Câu hỏi:
19/07/2024 200
Số 30 viết dưới dạng số thập phân là:
A. 30,7
B. 30,07
C. 30,007
D. 300,7
Trả lời:
Chọn đáp án B
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 3:
Một thửa ruông hình chữ nhật có chiều dài 80m, chiều rộng bằng chiều dài.
a) Tính diện tích thửa ruộng đó ?
b) Biết rằng cứ 100m thu hoạch được 50kg thóc. Hỏi trên cả thửa ruộng người ta thu hoạch được bao nhiêu tạ thóc ?
Một thửa ruông hình chữ nhật có chiều dài 80m, chiều rộng bằng chiều dài.
a) Tính diện tích thửa ruộng đó ?
b) Biết rằng cứ 100m thu hoạch được 50kg thóc. Hỏi trên cả thửa ruộng người ta thu hoạch được bao nhiêu tạ thóc ?
Câu 4:
Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7,34 ... 7,43 b) 21,07 ... 21, 070
c) 54,11 ... 54,06 d) 14,599 ... 14,6
Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7,34 ... 7,43 b) 21,07 ... 21, 070
c) 54,11 ... 54,06 d) 14,599 ... 14,6
Câu 6:
Viết các số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2m 5dm = ........m b) 4tạ 5yến = ........... tạ
c) 12m 6dm = .......... m d) 5kg 6g = ...........kg
Viết các số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2m 5dm = ........m b) 4tạ 5yến = ........... tạ
c) 12m 6dm = .......... m d) 5kg 6g = ...........kg
Câu 7:
Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7,34 ... 7,43 b) 21,07 ... 21, 070
c) 54,11 ... 54,06 d) 14,599 ... 14,6
Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7,34 ... 7,43 b) 21,07 ... 21, 070
c) 54,11 ... 54,06 d) 14,599 ... 14,6
Câu 8:
Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7,34 ... 7,43 b) 21,07 ... 21, 070
c) 54,11 ... 54,06 d) 14,599 ... 14,6
Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7,34 ... 7,43 b) 21,07 ... 21, 070
c) 54,11 ... 54,06 d) 14,599 ... 14,6
Câu 9:
Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7,34 ... 7,43 b) 21,07 ... 21, 070
c) 54,11 ... 54,06 d) 14,599 ... 14,6
Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7,34 ... 7,43 b) 21,07 ... 21, 070
c) 54,11 ... 54,06 d) 14,599 ... 14,6
Câu 10:
Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7,34 ... 7,43 b) 21,07 ... 21, 070
c) 54,11 ... 54,06 d) 14,599 ... 14,6
Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7,34 ... 7,43 b) 21,07 ... 21, 070
c) 54,11 ... 54,06 d) 14,599 ... 14,6
Câu 11:
Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7,34 ... 7,43 b) 21,07 ... 21, 070
c) 54,11 ... 54,06 d) 14,599 ... 14,6
Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7,34 ... 7,43 b) 21,07 ... 21, 070
c) 54,11 ... 54,06 d) 14,599 ... 14,6
Câu 12:
Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7,34 ... 7,43 b) 21,07 ... 21, 070
c) 54,11 ... 54,06 d) 14,599 ... 14,6
Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7,34 ... 7,43 b) 21,07 ... 21, 070
c) 54,11 ... 54,06 d) 14,599 ... 14,6
Câu 13:
Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7,34 ... 7,43 b) 21,07 ... 21, 070
c) 54,11 ... 54,06 d) 14,599 ... 14,6
Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7,34 ... 7,43 b) 21,07 ... 21, 070
c) 54,11 ... 54,06 d) 14,599 ... 14,6