Câu hỏi:
21/07/2024 1,820
Giá trị của chữ số 3 trong số 12,37 là:
Giá trị của chữ số 3 trong số 12,37 là:
A. 300
B. 30
C. 3
D.
Trả lời:
Chọn đáp án D
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 2:
Một thửa ruông hình chữ nhật có chiều dài 80m, chiều rộng bằng chiều dài.
a) Tính diện tích thửa ruộng đó ?
b) Biết rằng cứ 100m thu hoạch được 50kg thóc. Hỏi trên cả thửa ruộng người ta thu hoạch được bao nhiêu tạ thóc ?
Một thửa ruông hình chữ nhật có chiều dài 80m, chiều rộng bằng chiều dài.
a) Tính diện tích thửa ruộng đó ?
b) Biết rằng cứ 100m thu hoạch được 50kg thóc. Hỏi trên cả thửa ruộng người ta thu hoạch được bao nhiêu tạ thóc ?
Câu 3:
Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7,34 ... 7,43 b) 21,07 ... 21, 070
c) 54,11 ... 54,06 d) 14,599 ... 14,6
Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7,34 ... 7,43 b) 21,07 ... 21, 070
c) 54,11 ... 54,06 d) 14,599 ... 14,6
Câu 5:
Viết các số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2m 5dm = ........m b) 4tạ 5yến = ........... tạ
c) 12m 6dm = .......... m d) 5kg 6g = ...........kg
Viết các số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2m 5dm = ........m b) 4tạ 5yến = ........... tạ
c) 12m 6dm = .......... m d) 5kg 6g = ...........kg
Câu 7:
Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7,34 ... 7,43 b) 21,07 ... 21, 070
c) 54,11 ... 54,06 d) 14,599 ... 14,6
Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7,34 ... 7,43 b) 21,07 ... 21, 070
c) 54,11 ... 54,06 d) 14,599 ... 14,6
Câu 8:
Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7,34 ... 7,43 b) 21,07 ... 21, 070
c) 54,11 ... 54,06 d) 14,599 ... 14,6
Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7,34 ... 7,43 b) 21,07 ... 21, 070
c) 54,11 ... 54,06 d) 14,599 ... 14,6
Câu 9:
Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7,34 ... 7,43 b) 21,07 ... 21, 070
c) 54,11 ... 54,06 d) 14,599 ... 14,6
Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7,34 ... 7,43 b) 21,07 ... 21, 070
c) 54,11 ... 54,06 d) 14,599 ... 14,6
Câu 10:
Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7,34 ... 7,43 b) 21,07 ... 21, 070
c) 54,11 ... 54,06 d) 14,599 ... 14,6
Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7,34 ... 7,43 b) 21,07 ... 21, 070
c) 54,11 ... 54,06 d) 14,599 ... 14,6
Câu 11:
Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7,34 ... 7,43 b) 21,07 ... 21, 070
c) 54,11 ... 54,06 d) 14,599 ... 14,6
Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7,34 ... 7,43 b) 21,07 ... 21, 070
c) 54,11 ... 54,06 d) 14,599 ... 14,6
Câu 12:
Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7,34 ... 7,43 b) 21,07 ... 21, 070
c) 54,11 ... 54,06 d) 14,599 ... 14,6
Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7,34 ... 7,43 b) 21,07 ... 21, 070
c) 54,11 ... 54,06 d) 14,599 ... 14,6
Câu 13:
Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7,34 ... 7,43 b) 21,07 ... 21, 070
c) 54,11 ... 54,06 d) 14,599 ... 14,6
Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7,34 ... 7,43 b) 21,07 ... 21, 070
c) 54,11 ... 54,06 d) 14,599 ... 14,6