Câu hỏi:
20/11/2024 192SHARE is a non-profit organisation. It provides thousands of girls in Africa with books and school supplies.
A. If SHARE is a non-profit organisation, it will provide thousands of girls in Africa with books and school supplies.
B. Although SHARE is a non-profit organisation, it provides thousands of girls in Africa with books and school supplies.
C. SHARE is a non-profit organisation until it provides thousands of girls in Africa with books and school supplies.
D. SHARE is a non-profit organisation which provides thousands of girls in Africa with books and school supplies.
Trả lời:
Đáp án D
Dịch nghĩa: SHARE là một tổ chức phi lợi nhuận. Tổ chức này cung cấp sách và đồ dùng học tập cho hàng ngàn trẻ em gái ở châu Phi.
A. Nếu SHARE là một tổ chức phi lợi nhuận, nó sẽ cung cấp sách và đồ dùng học tập cho hàng ngàn trẻ em gái ở châu Phi. → Loại A vì dùng sai cấu trúc câu điều kiện.
B. Mặc dù SHARE là một tổ chức phi lợi nhuận, nó vẫn cung cấp sách và đồ dùng học tập cho hàng ngàn trẻ em gái ở châu Phi. → Loại B vì dùng ‘although’ (mặc dù) diễn đạt không đúng nghĩa câu gốc.
C. SHARE là một tổ chức phi lợi nhuận cho đến khi nó cung cấp sách và đồ dùng học tập cho hàng ngàn trẻ em gái ở châu Phi. → Loại B vì dùng ‘until’ (cho đến khi) diễn đạt không đúng nghĩa câu gốc.
D. SHARE là một tổ chức phi lợi nhuận, tổ chức này cung cấp sách và đồ dùng học tập cho hàng ngàn trẻ em gái ở châu Phi. → Chọn D vì sử dụng mệnh đề quan hệ ‘which’ bổ sung ý nghĩa, tạo câu ghép hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Volunteering makes a significant contribution to the economy all around the world.
Câu 3:
Angelina Jolie began taking an interest in charity work. She was filming in Cambodia then.
Câu 4:
The boy was only 10 years old. He established an athletic programme for children with special needs.
Câu 5:
Volunteerism is on the rise in the United States, especially among retired persons.
Câu 6:
Mary is disappointed with the volunteer work in this charity organisation.
Câu 7:
Some students took part in directing the traffic. Others took care of the war invalids.
Câu 8:
They were busy with their schoolwork. They spent time helping the elderly in the retirement home.
Câu 9:
Volunteering has a considerable impact on the education system itself.
Câu 10:
It is recognized that students' volunteer work will benefit communities. However, its primary purpose is to contribute to students' development.
Câu 11:
Volunteer work includes a wide range of activities. Among them are coaching children and youth.
Câu 13:
Some volunteers are not willing to travel. They prefer instead to seek opportunities nearer home.
Câu 14:
Drugs are tested in patient volunteers to monitor adverse reactions to long-term use.
Câu 15:
The lack of systematic data on volunteer work is not simply an academic matter. It also limits the ability to make the most effective use of this important resource.