Câu hỏi:
21/07/2024 297
Read the text and circle the correct words. Then listen and check. (Đọc văn bản và khoanh tròn các từ đúng. Sau đó, lắng nghe và kiểm tra)
Read the text and circle the correct words. Then listen and check. (Đọc văn bản và khoanh tròn các từ đúng. Sau đó, lắng nghe và kiểm tra)
Trả lời:
Đáp án:
1. on (vào ngày)
2. few (ít)
3. set (set sail: ra khơi)
4. rough (khắc nghiệt)
5. wash ashore (trôi dạt vào bờ)
Hướng dẫn dịch:
Ann Davison
Margaret Ann Longstaffe sinh ngày 5 tháng 6 năm 1914 tại Surrey, Anh. Khi còn nhỏ, cô thực sự yêu thích những cuộc phiêu lưu. Khi lớn lên, cô ấy đã đi du lịch rất nhiều nơi. Cô thích cưỡi ngựa, lái ô tô tốc độ cao và lái máy bay. Ann trở thành một trong số rất ít nữ phi công người Anh vào những năm 1930.
Năm 1947 Ann và chồng, Frank Davison, cũng là một phi công, đã mua một chiếc thuyền cũ "Reliance" và quyết định ra khơi để đi du lịch khắp thế giới. Tuy nhiên, chúng bị mắc kẹt trong thời tiết khắc nghiệt ở Biển Ailen. Con tàu bị đắm và Frank đã không qua khỏi. Ann sống sót, trôi dạt vào bờ dưới chân của một vách đá.
Một thời gian sau....
Sau khi hồi phục sau thảm kịch, Ann đã là một nhà văn thành công và chờ đợi cơ hội để chèo thuyền trở lại. Cô càng quyết tâm hoàn thành thử thách của cuộc đời. Cô đã mua một chiếc thuyền nhỏ "Felicity Ann" (FA), dành hai năm để chuẩn bị cho nó và dạy bản thân lái thuyền. Vào ngày 18 tháng 5 năm 1952, cô ấy khởi hành từ Plymouth. Cô ấy vẫn còn tương đối non kinh nghiệm, nhưng cô ấy đã bù đắp cho sự thiếu kinh nghiệm bằng bản lĩnh của mình. Với tính cách mạnh mẽ của mình, Ann và 'FA' đã vượt qua những ngày bão tố khắc nghiệt và sự cô đơn. Ann Davison cuối cùng đã đến được đất liền ở Dominica vào ngày 23 tháng 1 năm 1953, trở thành người phụ nữ đầu tiên chèo thuyền một mình qua Đại Tây Dương
Đáp án:
1. on (vào ngày)
2. few (ít)
3. set (set sail: ra khơi)
4. rough (khắc nghiệt)
5. wash ashore (trôi dạt vào bờ)
Hướng dẫn dịch:
Ann Davison
Margaret Ann Longstaffe sinh ngày 5 tháng 6 năm 1914 tại Surrey, Anh. Khi còn nhỏ, cô thực sự yêu thích những cuộc phiêu lưu. Khi lớn lên, cô ấy đã đi du lịch rất nhiều nơi. Cô thích cưỡi ngựa, lái ô tô tốc độ cao và lái máy bay. Ann trở thành một trong số rất ít nữ phi công người Anh vào những năm 1930.
Năm 1947 Ann và chồng, Frank Davison, cũng là một phi công, đã mua một chiếc thuyền cũ "Reliance" và quyết định ra khơi để đi du lịch khắp thế giới. Tuy nhiên, chúng bị mắc kẹt trong thời tiết khắc nghiệt ở Biển Ailen. Con tàu bị đắm và Frank đã không qua khỏi. Ann sống sót, trôi dạt vào bờ dưới chân của một vách đá.
Một thời gian sau....
Sau khi hồi phục sau thảm kịch, Ann đã là một nhà văn thành công và chờ đợi cơ hội để chèo thuyền trở lại. Cô càng quyết tâm hoàn thành thử thách của cuộc đời. Cô đã mua một chiếc thuyền nhỏ "Felicity Ann" (FA), dành hai năm để chuẩn bị cho nó và dạy bản thân lái thuyền. Vào ngày 18 tháng 5 năm 1952, cô ấy khởi hành từ Plymouth. Cô ấy vẫn còn tương đối non kinh nghiệm, nhưng cô ấy đã bù đắp cho sự thiếu kinh nghiệm bằng bản lĩnh của mình. Với tính cách mạnh mẽ của mình, Ann và 'FA' đã vượt qua những ngày bão tố khắc nghiệt và sự cô đơn. Ann Davison cuối cùng đã đến được đất liền ở Dominica vào ngày 23 tháng 1 năm 1953, trở thành người phụ nữ đầu tiên chèo thuyền một mình qua Đại Tây Dương
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Read the whole text again. Are the sentences True or False? Write T or F. (Đọc lại toàn bộ văn bản. Nhưng câu sau đúng hay sai? Viết T hoặc F)
1. Ann always loved adventures.
2. There were quite a few women pilots in Britain in the 1930s.
3. "Reliance" was caught in a tsunami and was wrecked.
4. It took Ann 2 years to prepare "Felicity Ann".
5. Ann was not experienced at sailing, but she was brave.
6. Ann hardly felt lonely when she was sailing across the Atlantic.
Read the whole text again. Are the sentences True or False? Write T or F. (Đọc lại toàn bộ văn bản. Nhưng câu sau đúng hay sai? Viết T hoặc F)
1. Ann always loved adventures.
2. There were quite a few women pilots in Britain in the 1930s.
3. "Reliance" was caught in a tsunami and was wrecked.
4. It took Ann 2 years to prepare "Felicity Ann".
5. Ann was not experienced at sailing, but she was brave.
6. Ann hardly felt lonely when she was sailing across the Atlantic.
Câu 2:
Rearrange the following events of Ann Davison's life in the order they happened. (Sắp xếp lại các sự kiện sau đây trong cuộc đời của Ann Davison theo thứ tự chúng đã xảy ra)
1. She started to write. (Cô ấy bắt đầu viết.)
2. She bought "Reliance". (Cô ấy đã mua "Reliance")
3. Her boat arrived in Dominica. (Thuyền của cô ấy đến Dominica)
4. She learned how to fly a plane. (Cô ấy đã học cách lái máy bay)
5. She luckily survived a shipwreck. (Cô ấy may mắn sống sót sau một vụ đắm tàu)
6. She bought "Felicity Ann”. (Cô ấy đã mua "Felicity Ann”)
7. She left Plymouth. (Cô ấy rời Plymouth)
Rearrange the following events of Ann Davison's life in the order they happened. (Sắp xếp lại các sự kiện sau đây trong cuộc đời của Ann Davison theo thứ tự chúng đã xảy ra)
1. She started to write. (Cô ấy bắt đầu viết.)
2. She bought "Reliance". (Cô ấy đã mua "Reliance")
3. Her boat arrived in Dominica. (Thuyền của cô ấy đến Dominica)
4. She learned how to fly a plane. (Cô ấy đã học cách lái máy bay)
5. She luckily survived a shipwreck. (Cô ấy may mắn sống sót sau một vụ đắm tàu)
6. She bought "Felicity Ann”. (Cô ấy đã mua "Felicity Ann”)
7. She left Plymouth. (Cô ấy rời Plymouth)
Câu 3:
Speaking. Work in groups. Talk about Sally Ride, using the following prompts. (Nói. Làm việc nhóm. Nói về Sally Ride, bằng cách sử dụng các lời nhắc sau)
- Born / May 26, 1951
- Graduate / Stanford University / 1973
- Obtain / doctorate in Physics / 1978
- One of six women / begin spaceflight training / 1978
- Experience first flight into space / Challenger / 1983
- Travel into space / 2nd time / Challenger / 1984
- Die/ 2012 / cancer
Speaking. Work in groups. Talk about Sally Ride, using the following prompts. (Nói. Làm việc nhóm. Nói về Sally Ride, bằng cách sử dụng các lời nhắc sau)
- Born / May 26, 1951
- Graduate / Stanford University / 1973
- Obtain / doctorate in Physics / 1978
- One of six women / begin spaceflight training / 1978
- Experience first flight into space / Challenger / 1983
- Travel into space / 2nd time / Challenger / 1984
- Die/ 2012 / cancerCâu 4:
Speaking. Work in pairs. Discuss and match the three famous women with their great achievements. (Nói. Làm việc theo cặp. Thảo luận và ghép ba người phụ nữ nổi tiếng với những thành tựu to lớn của họ)
Câu 5:
Which of the following words can replace the ones in bold in the second part of the text? (Từ nào sau đây có thể thay thế từ in đậm trong phần hai của văn bản?)
Which of the following words can replace the ones in bold in the second part of the text? (Từ nào sau đây có thể thay thế từ in đậm trong phần hai của văn bản?)