Câu hỏi:

21/07/2024 110

Điền vào chỗ trống

(At, for, What, Would, have, and A, on)

I ____________ History on Monday.

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án là: have.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Điền vào chỗ trống

(At, for, What, Would, have, and A, on)

My mother is ____________ nurse.

Xem đáp án » 09/11/2024 311

Câu 2:

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

You/ Would/ some/ like/ coffee?

Xem đáp án » 21/07/2024 215

Câu 3:

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

more/ My sister/ than/ me/ beautiful/ is.

Xem đáp án » 22/07/2024 186

Câu 4:

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

like/ What/ his/ does/ look/ brother?

Xem đáp án » 22/07/2024 162

Câu 5:

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

because/ Tet/ I/ new clothes/ can/ love/ wear.

Xem đáp án » 21/07/2024 154

Câu 6:

Điền vào chỗ trống

(At, for, What, Would, have, and A, on)

I get up ____________ five o’clock.

Xem đáp án » 22/07/2024 139

Câu 7:

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

What/ it/ time/ is?

Xem đáp án » 23/07/2024 139

Câu 8:

Điền vào chỗ trống

(At, for, What, Would, have, and A, on)

It’s time ____________ lunch.

Xem đáp án » 21/07/2024 138

Câu 9:

Chọn từ khác loại.

Xem đáp án » 23/07/2024 131

Câu 10:

Nối cột A với cột B

Xem đáp án » 22/07/2024 131

Câu 11:

Chọn từ khác loại.

Xem đáp án » 21/07/2024 130

Câu 12:

Điền từ thích hợp tương ứng với tranh

Đề kiểm tra Tiếng Anh 4 Giữa học kì 2 có đáp án (Đề 3) | Đề thi Tiếng Anh 4 có đáp án

Xem đáp án » 23/07/2024 127

Câu 13:

Điền vào chỗ trống

(At, for, What, Would, have, and A, on)

What do you do ____________ your birthday?

Xem đáp án » 22/07/2024 125

Câu 14:

Chọn từ khác loại.

Xem đáp án » 21/07/2024 123

Câu 15:

Chọn từ khác loại.

Xem đáp án » 22/07/2024 113

Câu hỏi mới nhất

Xem thêm »
Xem thêm »