Câu hỏi:
23/07/2024 139Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
What/ it/ time/ is?
Trả lời:
What time is it?
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Điền vào chỗ trống
(At, for, What, Would, have, and A, on)
My mother is ____________ nurse.
Câu 2:
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
You/ Would/ some/ like/ coffee?
Câu 3:
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
more/ My sister/ than/ me/ beautiful/ is.
Câu 4:
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
like/ What/ his/ does/ look/ brother?
Câu 5:
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
because/ Tet/ I/ new clothes/ can/ love/ wear.
Câu 6:
Điền vào chỗ trống
(At, for, What, Would, have, and A, on)
I get up ____________ five o’clock.
Câu 7:
Điền vào chỗ trống
(At, for, What, Would, have, and A, on)
It’s time ____________ lunch.
Câu 12:
Điền vào chỗ trống
(At, for, What, Would, have, and A, on)
What do you do ____________ your birthday?
Câu 15:
Điền vào chỗ trống
(At, for, What, Would, have, and A, on)
____________ does an alien look like?
Câu hỏi mới nhất
Xem thêm »-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Nối cột A với cột B để tạo thành hội thoại
A B 1. How are you? a. My name is Queenie. 2. Good night. b. I’m 9 years old. 3. What’s your name? c. I’m fine, thanks. 4. How old are you? d. Nice to meet you, too. 5. Nice to meet you. e. Good night.