Thông tư 91/2019/TT-BTC sửa đổi Thông tư chế độ báo cáo áp dụng với công ty quản lý quỹ
Số hiệu: | 91/2019/TT-BTC | Loại văn bản: | Thông tư |
Nơi ban hành: | Bộ Tài chính | Người ký: | Huỳnh Quang Hải |
Ngày ban hành: | 31/12/2019 | Ngày hiệu lực: | 15/02/2020 |
Ngày công báo: | 03/02/2020 | Số công báo: | Từ số 171 đến số 172 |
Lĩnh vực: | Bộ máy hành chính, Chứng khoán | Tình trạng: |
Hết hiệu lực
01/01/2021 |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Khái niệm “bản sao hợp lệ” trong hoạt động quản lý quỹ
Ngày 31/12/2019, Bộ Tài chính ban hành Thông tư 91/2019/TT-BTC sửa đổi, bổ sung một số Thông tư về chế độ báo cáo và TTHC áp dụng đối với công ty quản lý quỹ, quỹ ĐTCK và công ty ĐTCK.
Theo đó, khái niệm bản sao hợp lệ trong hoạt động quản lý quỹ được quy định như sau:
Bản sao hợp lệ là bản sao được cấp từ sổ gốc hoặc bản sao được chứng thực bởi cơ quan, tổ chức có thẩm quyền hoặc bản sao đã được đối chiếu khớp đúng với bản chính.
Ngoài ra, Thông tư 91 bãi bỏ một số phụ lục ban hành kèm theo Thông tư 105/2016/TT-BTC gồm:
- Phụ lục 10: Mẫu báo cáo tình hình tự doanh đầu tư gián tiếp ra nước ngoài của công ty quản lý quỹ;
- Phụ lục 11: Mẫu báo cáo tình hình thực hiện hạn mức nhận ủy thác đầu tư gián tiếp ra nước ngoài của công ty quản lý quỹ;
- Phụ lục 12: Mẫu báo cáo tình hình hoạt động quản lý danh mục đầu tư gián tiếp ra nước ngoài của tổ chức ủy thác;
- Phụ lục 13: Mẫu báo cáo tình hình tự doanh đầu tư gián tiếp ra nước ngoài của quỹ đầu tư chứng khoán, công ty đầu tư chứng khoán.
Thông tư 91/2019/TT-BTC có hiệu lực ngày 15/02/2020.
Văn bản tiếng việt
Văn bản tiếng anh
BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 91/2019/TT-BTC |
Hà Nội, ngày 31 tháng 12 năm 2019 |
SỬA ĐỔI, BỔ SUNG MỘT SỐ THÔNG TƯ QUY ĐỊNH VỀ CHẾ ĐỘ BÁO CÁO VÀ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ÁP DỤNG VỚI CÔNG TY QUẢN LÝ QUỸ, QUỸ ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN VÀ CÔNG TY ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN
Căn cứ Luật Chứng khoán ngày 29 tháng 6 năm 2006;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Chứng khoán ngày 24 tháng 11 năm 2010;
Căn cứ Nghị định số 58/2012/NĐ-CP ngày 20 tháng 7 năm 2012 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Chứng khoán và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Chứng khoán;
Căn cứ Nghị định số 60/2015/NĐ-CP ngày 26 tháng 6 năm 2015 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 58/2012/NĐ-CP ngày 20 tháng 7 năm 2012 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Chứng khoán và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Chứng khoán;
Căn cứ Nghị định số 87/2017/NĐ-CP ngày 26 tháng 7 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Theo đề nghị của Chủ tịch Ủy ban Chứng khoán Nhà nước;
Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Thông tư sửa đổi, bổ sung một số Thông tư quy định về chế độ báo cáo và thủ tục hành chính áp dụng với công ty quản lý quỹ, quỹ đầu tư chứng khoán và công ty đầu tư chứng khoán.
Điều 1. Sửa đổi, bãi bỏ một số điều của Thông tư số 212/2012/TT-BTC ngày 05 tháng 12 năm 2012 của Bộ Tài chính hướng dẫn thành lập, tổ chức và hoạt động công ty quản lý quỹ (sau đây gọi là Thông tư số 212/2012/TT-BTC) như sau:
1. Khoản 2 Điều 2 được sửa đổi như sau:
“2. Bản sao hợp lệ là bản sao được cấp từ sổ gốc hoặc bản sao được chứng thực bởi cơ quan, tổ chức có thẩm quyền hoặc bản sao đã được đối chiếu khớp đúng với bản chính.”
2. Khoản 7 Điều 2 được sửa đổi như sau:
“7. Hồ sơ cá nhân bao gồm bản cung cấp thông tin theo mẫu quy định tại Phụ lục số 03 ban hành kèm theo Thông tư này, bản sao hợp lệ chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân hoặc hộ chiếu hoặc chứng thực cá nhân hợp pháp khác.
3. Khoản 5 Điều 10 được sửa đổi như sau:
“5.Trong thời hạn chín mươi (90) ngày kể từ khi kết thúc năm tài chính, công ty quản lý quỹ phải lập báo cáo kiểm soát nội bộ và gửi Ủy ban Chứng khoán Nhà nước. Báo cáo phải chỉ rõ các rủi ro tiềm ẩn trong các hoạt động của công ty, hoạt động quản lý tài sản khách hàng ủy thác và các hoạt động kiểm tra, giám sát ở từng đơn vị, từng bộ phận, từng hoạt động nghiệp vụ được cấp phép. Báo cáo kiểm soát nội bộ phải có nội dung báo cáo kết quả kiểm toán nội bộ, trong đó phải nêu rõ ý kiến đánh giá, kết luận kiểm toán nội bộ, cơ sở đưa ra ý kiến kiểm toán; ý kiến giải trình của đối tượng kiểm toán; các biện pháp khắc phục và xử lý vi phạm (nếu có).”
4. Ban hành kèm theo Thông tư này Phụ lục số 01 về mẫu Báo cáo hoạt động của công ty quản lý quỹ, thay thế Phụ lục số 09 ban hành kèm theo Thông tư số 212/2012/TT-BTC.
5. Ban hành kèm theo Thông tư này Phụ lục số 02 về mẫu Báo cáo hoạt động quản lý danh mục đầu tư, thay thế Phụ lục số 10 ban hành kèm theo Thông tư số 212/2012/TT-BTC.
6. Bãi bỏ khoản 7 Điều 9, khoản 4 Điều 26.
Điều 2. Sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ một số điều của Thông tư số 183/2011/TT-BTC ngày 16 tháng 12 năm 2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về việc thành lập và quản lý quỹ mở (sau đây gọi là Thông tư số 183/2011/TT-BTC) như sau:
1. Khoản 8 Điều 2 được sửa đổi như sau:
“8. Hồ sơ cá nhân bao gồm bản cung cấp thông tin theo mẫu quy định tại Phụ lục số 07 ban hành kèm theo Thông tư này; bản sao hợp lệ chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân hoặc hộ chiếu hoặc chứng thực cá nhân hợp pháp khác.”
2. Bổ sung khoản 31 tại Điều 2 như sau:
“31. Bản sao hợp lệ là bản sao được cấp từ sổ gốc hoặc bản sao được chứng thực bởi cơ quan, tổ chức có thẩm quyền hoặc bản sao đã được đối chiếu khớp đúng với bản chính.”
3. Thay thế cụm từ “bản sao có chứng thực” tại điểm c khoản 3 Điều 39 Thông tư số 183/2011/TT-BTC bằng cụm từ “bản sao hợp lệ”.
4. Điểm d khoản 3 Điều 39 được sửa đổi như sau:
“d) Bản thuyết minh cơ sở vật chất kỹ thuật, tổ chức nhân sự tại các địa điểm phân phối chứng chỉ quỹ theo mẫu quy định tại phụ lục số 08 ban hành kèm theo Thông tư này; danh sách nhân sự có chứng chỉ môi giới chứng khoán và hồ sơ cá nhân theo quy định tại khoản 8 Điều 2 Thông tư này;”
5. Điểm a khoản 1 Điều 45 được sửa đổi như sau:
“a) Báo cáo hoạt động đầu tư của quỹ mở, định kỳ hàng tháng, quý, năm theo mẫu quy định tại Phụ lục số 34 ban hành kèm theo Thông tư này”
6. Ban hành kèm theo Thông tư này Phụ lục số 03 về mẫu Báo cáo hoạt động đầu tư của quỹ mở, thay thế Phụ lục số 31, Phụ lục số 34 ban hành kèm theo Thông tư số 183/2011/TT-BTC.
7. Bãi bỏ điểm c, điểm d khoản 1 Điều 45.
Điều 3. Sửa đổi một số điều của Thông tư số 224/2012/TT-BTC ngày 26 tháng 12 năm 2012 của Bộ Tài chính hướng dẫn thành lập và quản lý quỹ đóng, quỹ thành viên (sau đây gọi là Thông tư số 224/2012/TT-BTC) như sau:
1. Khoản 1 Điều 2 được sửa đổi như sau:
“1. Bản sao hợp lệ là bản sao được cấp từ sổ gốc hoặc bản sao được chứng thực bởi cơ quan, tổ chức có thẩm quyền hoặc bản sao đã được đối chiếu khớp đúng với bản chính.”
2. Khoản 5 Điều 2 được sửa đổi như sau:
“5. Hồ sơ cá nhân bao gồm bản cung cấp thông tin theo mẫu quy định tại Phụ lục số 19 ban hành kèm theo Thông tư này; bản sao hợp lệ chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân hoặc hộ chiếu hoặc chứng thực cá nhân hợp pháp khác.”
3. Thay thế cụm từ “bản sao có chứng thực” tại điểm đ khoản 3 Điều 21 Thông tư số 224/2012/TT-BTC bằng cụm từ “bản sao hợp lệ”.
4. Ban hành kèm theo Thông tư này Phụ lục số 04 về mẫu Báo cáo hoạt động đầu tư của quỹ đóng, quỹ thành viên, thay thế Phụ lục số 17 ban hành kèm theo Thông tư số 224/2012/TT-BTC.
Điều 4. Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 227/2012/TT-BTC ngày 27 tháng 12 năm 2012 của Bộ Tài chính hướng dẫn thành lập, tổ chức hoạt động và quản lý công ty đầu tư chứng khoán (sau đây gọi là Thông tư số 227/2012/TT-BTC) như sau:
1. Khoản 3 Điều 2 được sửa đổi như sau:
“3. Hồ sơ cá nhân bao gồm bản cung cấp thông tin theo mẫu quy định tại Phụ lục số 21 ban hành kèm theo Thông tư này; bản sao hợp lệ chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân hoặc hộ chiếu hoặc chứng thực cá nhân hợp pháp khác.”
2. Bổ sung khoản 9 tại Điều 2 như sau:
“9. Bản sao hợp lệ là bản sao được cấp từ sổ gốc hoặc bản sao được chứng thực bởi cơ quan, tổ chức có thẩm quyền hoặc bản sao đã được đối chiếu khớp đúng với bản chính.”
3. Ban hành kèm theo Thông tư này Phụ lục số 05 về mẫu Báo cáo hoạt động đầu tư của công ty đầu tư chứng khoán, thay thế Phụ lục số 18 ban hành kèm theo Thông tư số 227/2012/TT-BTC.
Điều 5. Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 228/2012/TT-BTC ngày 27 tháng 12 năm 2012 của Bộ Tài chính hướng dẫn thành lập và quản lý quỹ đầu tư bất động sản (sau đây gọi là Thông tư số 228/2012/TT-BTC) như sau:
1. Khoản 4 Điều 2 được sửa đổi như sau:
“4. Hồ sơ cá nhân bao gồm bản cung cấp thông tin theo mẫu quy định tại Phụ lục số 09 ban hành kèm theo Thông tư này; bản sao hợp lệ chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân hoặc hộ chiếu hoặc chứng thực cá nhân hợp pháp khác.”
2. Bổ sung khoản 16 tại Điều 2 như sau:
“16. Bản sao hợp lệ là bản sao được cấp từ sổ gốc hoặc bản sao được chứng thực bởi cơ quan, tổ chức có thẩm quyền hoặc bản sao đã được đối chiếu khớp đúng với bản chính.”
3. Ban hành kèm theo Thông tư này Phụ lục số 06 về mẫu Báo cáo hoạt động đầu tư của quỹ đầu tư bất động sản, công ty đầu tư chứng khoán bất động sản, thay thế Phụ lục số 22 ban hành kèm theo Thông tư số 228/2012/TT-BTC.
Điều 6. Sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ một số điều của Thông tư số 229/2012/TT-BTC ngày 27 tháng 12 năm 2012 của Bộ Tài chính hướng dẫn thành lập và quản lý quỹ hoán đổi danh mục (sau đây gọi là Thông tư số 229/2012/TT-BTC) như sau:
1. Khoản 8 Điều 2 được sửa đổi như sau:
“8. Hồ sơ cá nhân bao gồm bản cung cấp thông tin theo mẫu quy định tại Phụ lục số 12 ban hành kèm theo Thông tư này; bản sao hợp lệ chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân hoặc hộ chiếu hoặc chứng thực cá nhân hợp pháp khác.”
2. Bổ sung khoản 23 tại Điều 2 như sau:
“23. Bản sao hợp lệ là bản sao được cấp từ sổ gốc hoặc bản sao được chứng thực bởi cơ quan, tổ chức có thẩm quyền hoặc bản sao đã được đối chiếu khớp đúng với bản chính.”
3. Điểm b khoản 3 Điều 24 được sửa đổi như sau:
“b) Báo cáo hoạt động đầu tư của quỹ ETF định kỳ hàng tháng, quý, năm theo mẫu quy định tại Phụ lục số 18 ban hành kèm theo Thông tư này.”
4. Ban hành kèm theo Thông tư này Phụ lục số 07 về mẫu Báo cáo hoạt động đầu tư của quỹ ETF, thay thế Phụ lục số 18, Phụ lục số 19 ban hành kèm theo Thông tư số 229/2012/TT-BTC.
5. Bãi bỏ khoản 1 Điều 24, điểm c, điểm d khoản 3 Điều 24, Phụ lục số 14 ban hành kèm theo Thông tư số 229/2012/TT-BTC.
Điều 7. Sửa đổi, bãi bỏ một số điều của Thông tư số 105/2016/TT-BTC ngày 29 tháng 6 năm 2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn hoạt động đầu tư gián tiếp ra nước ngoài của tổ chức kinh doanh chứng khoán, quỹ đầu tư chứng khoán, công ty đầu tư chứng khoán và doanh nghiệp kinh doanh bảo hiểm (sau đây gọi là Thông tư số 105/2016/TT-BTC) như sau:
1. Điểm d khoản 5 Điều 5 được sửa đổi như sau:
“d) Đối với các khoản đầu tư chưa tất toán xong, tổ chức kinh doanh chứng khoán báo cáo Ủy ban Chứng khoán Nhà nước hàng tháng về tình hình tất toán cho đến khi tất toán xong các khoản đầu tư. Công ty chứng khoán báo cáo theo mẫu quy định tại Phụ lục số 09 ban hành kèm theo Thông tư này. Công ty quản lý quỹ báo cáo theo mẫu Báo cáo hoạt động của công ty quản lý quỹ theo quy định của pháp luật về thành lập, tổ chức và hoạt động công ty quản lý quỹ.”
2. Điểm d khoản 5 Điều 7 được sửa đổi như sau:
“d) Đối với các khoản đầu tư chưa tất toán xong, công ty quản lý quỹ, công ty đầu tư chứng khoán riêng lẻ tự quản lý vốn báo cáo Ủy ban Chứng khoán Nhà nước hàng tháng về tình hình tất toán các khoản đầu tư gián tiếp ra nước ngoài của quỹ đầu tư chứng khoán, công ty đầu tư chứng khoán theo mẫu Báo cáo hoạt động đầu tư của quỹ đầu tư chứng khoán, công ty đầu tư chứng khoán theo quy định của pháp luật về thành lập và quản lý quỹ đầu tư chứng khoán, pháp luật về thành lập, tổ chức hoạt động và quản lý công ty đầu tư chứng khoán cho đến khi tất toán xong các khoản đầu tư.”
3. Điểm đ khoản 5 Điều 11 được sửa đổi như sau:
“đ) Đối với các hợp đồng ủy thác đầu tư chưa thanh lý xong, công ty quản lý quỹ báo cáo Ủy ban Chứng khoán Nhà nước hàng tháng về tình hình thanh lý theo mẫu Báo cáo hoạt động quản lý danh mục đầu tư theo quy định của pháp luật về thành lập, tổ chức và hoạt động công ty quản lý quỹ cho đến khi thanh lý xong các hợp đồng ủy thác đầu tư.”
4. Bãi bỏ điểm b khoản 2 Điều 19, điểm b khoản 3 Điều 19, Phụ lục số 10; Phụ lục số 11, Phụ lục số 12, Phụ lục số 13 ban hành kèm theo Thông tư số 105/2016/TT-BTC.
1. Thông tư này có hiệu lực thi hành từ ngày 15 tháng 02 năm 2020.
2. Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, các công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ, ngân hàng giám sát, ngân hàng lưu ký, các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
(Phụ lục này thay thế Phụ lục số 09 ban hành kèm theo Thông tư số 212/2012/TT-BTC ngày 05/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn thành lập, tổ chức và hoạt động công ty quản lý quỹ)
Mẫu Báo cáo hoạt động của Công ty quản lý quỹ
(Ban hành kèm theo Thông tư số 91/2019/TT-BTC ngày 31 tháng 12 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính sửa đổi; bổ sung một số Thông tư quy định về chế độ báo cáo và thủ tục hành chính áp dụng với công ty quản lý quỹ, quỹ đầu tư chứng khoán và công ty đầu tư chứng khoán)
Tên Công ty quản lý quỹ:… |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: …….. |
……, ngày … tháng … năm … |
BÁO CÁO HOẠT ĐỘNG CỦA CÔNG TY QUẢN LÝ QUỸ
(Tháng/Quý/Năm)
Kính gửi: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
I. Thông tin liên quan đến hoạt động kinh doanh của Công ty quản lý quỹ
1. Hoạt động quản lý quỹ
Stt |
Nội dung |
Quỹ có tư cách pháp nhân |
Quỹ không có tư cách pháp nhân |
Tổng |
Lũy kế từ đầu năm |
||||||
Công ty ĐTCK đại chúng |
Công ty ĐTCK riêng lẻ |
Công ty ĐTCK bất động sản |
Quỹ đóng |
Quỹ mở |
Quỹ BĐS |
Quỹ ETF |
Quỹ thành viên |
|
|
||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5)= (3)+(4) |
|
||||||
1 |
Số lượng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Tổng số vốn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Tổng giá trị tài sản ròng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Tổng phí thu được |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí quản lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tỷ lệ phí quản lý trên giá trị tài sản ròng của quỹ (%) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thưởng (nếu có) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí chào bán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí mua lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Hoạt động quản lý danh mục đầu tư
STT |
Số hợp đồng còn hiệu lực |
Số hợp đồng |
Giá trị hợp đồng |
Phí quản lý |
|
Nhà đầu tư trong nước |
|
|
|
|
Cá nhân |
|
|
|
|
Tổ chức |
|
|
|
1 |
Tổng |
|
|
|
|
Nhà đầu tư nước ngoài |
|
|
|
|
Cá nhân |
|
|
|
|
Tổ chức |
|
|
|
2 |
Tổng |
|
|
|
3 |
Tổng (3=1+2) |
|
|
|
3. Hoạt động tư vấn đầu tư chứng khoán
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Phí tư vấn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
|
Các hợp đồng tư vấn thực hiện trong tháng |
|
|
1 |
Đối tượng trong nước |
|
|
|
Cá nhân |
|
|
|
Tổ chức |
|
|
2 |
Đối tượng nước ngoài |
|
|
|
Cá nhân |
|
|
|
Tổ chức |
|
|
|
Tổng |
|
|
4. Hoạt động tự doanh đầu tư gián tiếp ra nước ngoài (nếu có)
(chỉ thực hiện đối với báo cáo tháng)
4.1 Tình hình thực hiện hạn mức tự doanh đầu tư gián tiếp ra nước ngoài
STT |
Chỉ tiêu |
Giá trị |
|
Ngoại tệ |
Tỷ VND (quy đổi) |
||
I |
Hạn mức tự doanh được Ngân hàng Nhà nước xác nhận |
|
|
1 |
Đô la Mỹ |
|
|
2 |
Bảng Anh |
|
|
3 |
… |
|
|
II |
Giá trị đã đầu tư tại thời điểm cuối tháng |
|
|
1 |
Đô la Mỹ |
|
|
2 |
Bảng Anh |
|
|
3 |
… |
|
|
III |
Giá trị đã đầu tư trong tháng |
|
|
1 |
Đô la Mỹ |
|
|
2 |
Bảng Anh |
|
|
3 |
… |
|
|
IV |
Giá trị còn được đầu tư (IV = I-II) |
|
|
1 |
Đô la Mỹ |
|
|
2 |
Bảng Anh |
|
|
3 |
… |
|
|
(Tỷ giá được quy đổi theo tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm phát sinh giao dịch)
4.2 Tổ chức mở tài khoản giao dịch
TT |
Tên tổ chức |
Địa chỉ |
Quốc tịch |
Số lượng tài khoản |
1 |
... |
|
|
|
4.3 Hoạt động tự doanh đầu tư gián tiếp ra nước ngoài
a. Hoạt động giao dịch chứng khoán trên tài khoản tự doanh
STT |
Loại CK |
Tổng mua từ đầu năm |
Tổng bán từ đầu năm |
Mua trong tháng |
Bán trong tháng |
Tổng mua cuối kỳ |
Tổng bán cuối kỳ |
||||||
KL |
GT |
KL |
GT |
KL |
GT |
KL |
GT |
KL |
GT |
KL |
GT |
||
1 |
Cổ phiếu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngoại tệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- VND |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Trái phiếu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngoại tệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- VND |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
CC quỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngoại tệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- VND |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngoại tệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- VND |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Tỷ giá được quy đổi theo tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm phát sinh giao dịch)
b. Hoạt động nắm giữ chứng khoán, đầu tư gián tiếp ra nước ngoài
(tính theo giá trị ngoại tệ đã đầu tư)
STT |
Loại chứng khoán |
Chứng khoán nắm giữ tại thời điểm báo cáo |
Tổng số chứng khoán đang lưu hành của tổ chức phát hành vào thời điểm báo cáo |
Tỷ lệ đầu tư (%) |
|
|
|
||||
Số lượng |
Giá trị sổ sách tại thời điểm mua |
Giá trị thị trường tại thời điểm báo cáo |
Tỷ lệ tăng trưởng tài sản đầu tư (%) |
|
|
|
|
||||
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
|
|
|
|
|
|
||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7)=(6)/(4) *100 |
(8) |
(9)=(3)/ (8)* 100 |
|
|
|
I |
Đầu tư chứng khoán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Cổ phiếu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Chứng chỉ quỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Đầu tư khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng (I+II) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Tỷ giá được quy đổi theo tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm phát sinh giao dịch)
* Ghi chú:
Cột (2) loại chứng khoán được ghi cụ thể theo mã chứng khoán mà CTCK nắm giữ.
Cột (3) là các chứng khoán hiện CTCK đang nắm giữ, không bao gồm chứng khoán đang về tài khoản.
Cột (4) tính theo giá mua vào/giá góp vốn theo hợp đồng;
Cột (5) Tỷ giá được quy đổi theo tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm phát sinh giao dịch;
Cột (6) tính theo giá đóng cửa hoặc giá giao dịch bình quân tại thời điểm báo cáo hoặc giá trị hợp lý đối với chứng khoán chưa niêm yết.
Đối với trái phiếu, không phải tính cột (8), (9).
5. Hoạt động kinh doanh khác phù hợp với pháp luật
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Giá trị |
Giá trị lũy kế |
Mức phí trung bình (%) |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
|
1 |
Các hợp đồng còn hiệu lực (nêu chi tiết loại hình dịch vụ) |
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
2 |
Các hợp đồng phát sinh trong tháng, trong đó |
|
|
|
|
|
Hợp đồng...(loại hợp đồng) |
|
|
|
|
|
Đối tượng trong nước |
|
|
|
|
|
Cá nhân |
|
|
|
|
|
Tổ chức |
|
|
|
|
|
Đối tượng nước ngoài |
|
|
|
|
|
Cá nhân |
|
|
|
|
|
Tổ chức |
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
Phí thu được |
|
|
|
|
…. |
|
|
|
|
|
|
Tổng phí thu được |
|
|
|
|
II. Các thông tin liên quan nhân sự của Công ty
1. Cơ cấu tổ chức
STT |
Nội dung |
Kỳ báo cáo |
Kỳ trước |
|
Tổng số nhân viên của Công ty (bao gồm trụ sở, VPĐD, người nước ngoài, người Việt Nam) |
|
|
|
Trong đó |
|
|
1 |
Trụ sở chính |
|
|
|
Tổng số nhân viên tại trụ sở |
|
|
|
Số nhân viên có Chứng chỉ hành nghề |
|
|
|
Số nhân viên làm việc tại bộ phận nghiệp vụ liên quan tới hoạt động phân tích, đầu tư, quản lý tài sản |
|
|
|
Số nhân viên làm việc tại bộ phận nghiệp vụ liên quan tới hoạt động phân tích, đầu tư, quản lý tài sản có chứng chỉ hành nghề |
|
|
2 |
Chi nhánh (nêu chi tiết từng chi nhánh) |
|
|
|
Tổng số nhân viên tại chi nhánh |
|
|
|
Số nhân viên có Chứng chỉ hành nghề |
|
|
|
Số nhân viên làm việc tại bộ phận nghiệp vụ |
|
|
|
Số nhân viên làm việc tại bộ phận nghiệp vụ có chứng chỉ hành nghề |
|
|
3 |
Văn phòng đại diện |
|
|
|
Tổng số nhân viên tại VPĐD |
|
|
2. Chương trình đào tạo (trong báo cáo năm)
STT |
Nội dung/Chương trình đào tạo, thời gian đào tạo |
Số lượng nhân viên tham dự |
Giảng viên |
1 |
|
|
|
2 |
|
|
|
3 |
|
|
|
III. Các vướng mắc phát sinh và kiến nghị
1. Khung pháp lý
2. Điều hành quản lý của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
3. Các vấn khác phát sinh
NGƯỜI LẬP |
KIỂM SOÁT NỘI BỘ |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Phụ lục này thay thế Phụ lục số 10 ban hành kèm theo Thông tư số 212/2012/TT-BTC ngày 5/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn thành lập, tổ chức và hoạt động công ty quản lý quỹ)
Mẫu Báo cáo hoạt động quản lý danh mục đầu tư
(Ban hành kèm theo Thông tư số 91/2019/TT-BTC ngày 31 tháng 12 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số Thông tư quy định về chế độ báo cáo và thủ tục hành chính áp dụng với công ty quản lý quỹ, quỹ đầu tư chứng khoán và công ty đầu tư chứng khoán)
Tên Công ty quản lý quỹ:… |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: …….. |
……, ngày … tháng … năm … |
BÁO CÁO HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ DANH MỤC ĐẦU TƯ
(Tháng)
Kính gửi: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
1. Tên Công ty quản lý quỹ:
2. Tên ngân hàng lưu ký:
3. Tài khoản lưu ký:
4. Ngày lập báo cáo:
A. BÁO CÁO CHUNG VỀ HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ DANH MỤC ĐẦU TƯ (Đơn vị tính:.... VND)
I. Thông tin chung về tình hình quản lý danh mục đầu tư
STT |
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo |
Kỳ trước |
Ghi chú |
1 |
Tổng số Hợp đồng quản lý đầu tư đang thực hiện - Tổ chức (%) - Cá nhân (%) |
|
|
|
2 |
Tổng giá trị các Hợp đồng quản lý đầu tư (Hợp đồng khung) - Tổ chức (%) - Cá nhân (%) |
|
|
|
3 |
Tổng giá trị các Hợp đồng quản lý đầu tư (Giá trị giải ngân thực tế) - Tổ chức (%) - Cá nhân (%) |
|
|
|
4 |
Tổng giá trị thị trường các Hợp đồng quản lý đầu tư - Tổ chức (%) - Cá nhân (%) |
|
|
|
5 |
Tổng số phí QLDMĐT thu được trong kỳ |
|
|
|
6 |
Tỷ lệ phí QLDMĐT bình quân (5/4) |
|
|
|
II. Tình hình giao dịch của hoạt động quản lý danh mục đầu tư trong kỳ
Mua |
Bán |
Tổng giá trị giao dịch/tổng giá trị tài sản quản lý ủy thác bình quân |
|||
Khối lượng |
Giá trị |
Khối lượng |
Giá trị |
Kỳ này |
Kỳ trước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III. Thông tin tổng hợp về từng hợp đồng quản lý đầu tư
1. Tên khách hàng:
2. Tài khoản lưu ký:
STT |
Loại |
Số lượng |
Giá thị trường tại thời điểm báo cáo |
Tổng giá trị |
Tỷ lệ %/Tổng giá trị hiện tại của các danh mục đầu tư |
I |
Cổ phiếu niêm yết |
||||
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
II |
Cổ phiếu không niêm yết |
||||
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
III |
Trái phiếu |
||||
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
IV |
Các loại chứng khoán khác |
||||
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
V |
Các tài sản khác |
||||
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
VI |
Tiền |
||||
1 |
Tiền mặt |
|
|
|
|
2 |
TGNH |
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
VII |
Tổng giá trị của các danh mục đầu tư |
|
|
|
|
IV. Thông tin tổng hợp các hợp đồng quản lý đầu tư
STT |
Loại |
Số lượng |
Tổng giá trị |
Tỷ lệ %/Tổng giá trị hiện tại của các danh mục đầu tư |
I |
Cổ phiếu niêm yết |
|
||
1 |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
II |
Cổ phiếu không niêm yết |
|
||
1 |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
III |
Trái phiếu |
|
||
1 |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
IV |
Các loại chứng khoán khác |
|
||
1 |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
V |
Các tài sản khác |
|
||
1 |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
VI |
Tiền |
|
||
1 |
Tiền mặt |
|
|
|
2 |
TGNH |
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
VII |
Tổng giá trị của các danh mục đầu tư |
|
|
|
B. BÁO CÁO VỀ TÌNH HÌNH QUẢN LÝ DANH MỤC ĐẦU TƯ GIÁN TIẾP RA NƯỚC NGOÀI (nếu có)
I. Tình hình thực hiện hạn mức nhận ủy thác đầu tư gián tiếp ra nước ngoài
STT |
Chỉ tiêu |
Giá trị |
|
Ngoại tệ |
Tỷ VND (quy đổi) |
||
I |
Hạn mức nhận ủy thác được Ngân hàng Nhà nước xác nhận |
|
|
1 |
Đô la Mỹ |
|
|
2 |
Bảng Anh |
|
|
3 |
… |
|
|
II |
Giá trị đã nhận ủy thác tại thời điểm cuối tháng |
|
|
1 |
Đô la Mỹ |
|
|
2 |
Bảng Anh |
|
|
3 |
…. |
|
|
III |
Giá trị đã nhận ủy thác trong tháng |
|
|
1 |
Đô la Mỹ |
|
|
2 |
Bảng Anh |
|
|
3 |
…. |
|
|
IV |
Giá trị còn được nhận ủy thác (IV = I-II) |
|
|
1 |
Đô la Mỹ |
|
|
2 |
Bảng Anh |
|
|
3 |
…. |
|
|
(Tỷ giá được quy đổi theo tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm phát sinh giao dịch)
II. Thông tin chung về tình hình quản lý danh mục đầu tư gián tiếp ra nước ngoài
STT |
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo |
Kỳ trước |
Ghi chú |
||
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
|
||
1 |
Tổng số Hợp đồng quản lý đầu tư đang thực hiện |
|
|
|
||
2 |
Tổng giá trị các Hợp đồng quản lý đầu tư (Hợp đồng khung) |
|
|
|
|
|
3 |
Tổng giá trị các Hợp đồng quản lý đầu tư (Giá trị giải ngân thực tế) |
|
|
|
|
|
4 |
Tổng giá trị thị trường các Hợp đồng quản lý đầu tư |
|
|
|
|
|
5 |
Tổng số phí QLDMĐT thu được trong kỳ |
|
|
|
|
|
6 |
Tỷ lệ phí QLDMĐT bình quân (5/4) |
|
|
|
III. Tình hình giao dịch của hoạt động quản lý danh mục đầu tư trong kỳ
Mua |
Bán |
Tổng giá trị giao dịch/tổng giá trị tài sản quản lý ủy thác bình quân |
|||||||
|
Giá trị |
|
Giá trị |
Kỳ này |
Kỳ trước |
||||
Khối lượng |
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
Khối lượng |
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
Khối lượng |
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Tỷ giá được quy đổi theo tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm phát sinh giao dịch)
IV. Thông tin tổng hợp về từng hợp đồng quản lý đầu tư gián tiếp ra nước ngoài
1. Tên khách hàng:
2. Tài khoản lưu ký:
STT |
Loại |
Số lượng |
Giá thị trường tại thời điểm báo cáo |
Tổng giá trị |
Tỷ lệ %/Tổng giá trị hiện tại của các danh mục đầu tư |
||
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
|
|||
I |
Chứng chỉ tiền gửi |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
II |
Trái phiếu Chính phủ |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
III |
Cổ phiếu niêm yết |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
IV |
Trái phiếu niêm yết |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
V |
Chứng chỉ quỹ niêm yết |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
VI |
Các loại tài sản khác |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
VII |
Tổng giá trị của các danh mục đầu tư |
|
|
|
|
|
|
(Tỷ giá được quy đổi theo tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm báo cáo)
V. Thông tin tổng hợp các hợp đồng quản lý đầu tư gián tiếp ra nước ngoài
STT |
Loại |
Số lượng |
Tổng giá trị |
Tỷ lệ %/Tổng giá trị hiện tại của các danh mục đầu tư |
|
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
|
|||
I |
Chứng chỉ tiền gửi |
|
|||
1 |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
II |
Trái phiếu Chính phủ |
|
|||
1 |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
III |
Cổ phiếu niêm yết |
|
|||
1 |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
IV |
Trái phiếu niêm yết |
|
|||
1 |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
V |
Chứng chỉ quỹ niêm yết |
|
|||
1 |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
VI |
Các loại tài sản khác |
|
|||
1 |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
VII |
Tổng giá trị của các danh mục đầu tư |
|
|
|
|
(Tỷ giá được quy đổi theo tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm báo cáo)
ĐẠI DIỆN CÓ THẨM QUYỀN CỦA NGÂN HÀNG LƯU KÝ TẠI VIỆT NAM/TỔ CHỨC LƯU KÝ TẠI NƯỚC NGOÀI |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Phụ lục này thay thế Phụ lục số 31, Phụ lục số 34 ban hành kèm theo Thông tư số 183/2011/TT-BTC ngày 16/12/2011 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn về việc thành lập và quản lý quỹ mở)
Mẫu Báo cáo hoạt động đầu tư của quỹ mở
(ban hành kèm theo Thông tư số 91/2019/TT-BTC ngày 31 tháng 12 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số Thông tư quy định về chế độ báo cáo và thủ tục hành chính áp dụng với công ty quản lý quỹ, quỹ đầu tư chứng khoán và công ty đầu tư chứng khoán)
Tên Công ty quản lý quỹ:… |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: …….. |
……, ngày … tháng … năm … |
BÁO CÁO HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ CỦA QUỸ MỞ
(Tháng/Quý/Năm)
Kính gửi: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
1. Tên Công ty quản lý quỹ:
2. Tên Ngân hàng giám sát:
3. Tên Quỹ:
4. Ngày lập báo cáo:
A. BÁO CÁO CHUNG VỀ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ CỦA QUỸ (Đơn vị tính:.... VND)
I. Báo cáo về tài sản
TT |
Tài sản |
Kỳ báo cáo |
Kỳ trước |
%/cùng kỳ năm trước |
I.1 |
Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
Tiền |
|
|
|
|
Tiền gửi ngân hàng |
|
|
|
|
Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
I.2 |
Các khoản đầu tư (kê chi tiết) |
|
|
|
I.3 |
Cổ tức, trái tức được nhận |
|
|
|
I.4 |
Lãi được nhận |
|
|
|
I.5 |
Tiền bán chứng khoán chờ thu (kê chi tiết) |
|
|
|
I.6 |
Các khoản phải thu khác |
|
|
|
I.7 |
Các tài sản khác |
|
|
|
I.8 |
Tổng tài sản |
|
|
|
TT |
Nợ |
Kỳ báo cáo |
Kỳ trước |
% cùng kỳ năm trước |
II.1 |
Tiền phải thanh toán mua chứng khoán (kê chi tiết) |
|
|
|
II.2 |
Các khoản phải trả khác |
|
|
|
II.3 |
Tổng nợ |
|
|
|
|
Tài sản ròng của Quỹ (I.8-II.3) |
|
|
|
|
Tổng số đơn vị quỹ |
|
|
|
|
Giá trị tài sản ròng trên một đơn vị quỹ |
|
|
|
II. Báo cáo kết quả hoạt động
TT |
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo |
Kỳ trước |
Lũy kế từ đầu năm |
I |
Thu nhập từ hoạt động đầu tư |
|
|
|
1 |
Cổ tức, trái tức được nhận |
|
|
|
2 |
Lãi được nhận |
|
|
|
3 |
Các khoản thu nhập khác |
|
|
|
II |
Chi phí |
|
|
|
1 |
Phí quản lý trả cho công ty quản lý quỹ |
|
|
|
2 |
Phí lưu ký, giám sát trả cho NHGS |
|
|
|
3 |
Chi phí dịch vụ quản trị quỹ, chi phí dịch vụ đại lý chuyển nhượng và các chi phí khác mà công ty quản lý quỹ trả cho tổ chức cung cấp dịch vụ có liên quan; |
|
|
|
4 |
Chi phí kiểm toán trả cho tổ chức kiểm toán; |
|
|
|
5 |
Chi phí dịch vụ tư vấn pháp lý, dịch vụ báo giá và các dịch vụ hợp lý khác, thù lao trả cho ban đại diện quỹ; |
|
|
|
6 |
Chi phí dự thảo, in ấn, gửi bản cáo bạch, bản cáo bạch tóm tắt, báo cáo tài chính, xác nhận giao dịch, sao kê tài khoản và các tài liệu khác cho nhà đầu tư; chi phí công bố thông tin của quỹ; chi phí tổ chức họp đại hội nhà đầu tư, ban đại diện quỹ; |
|
|
|
7 |
Chi phí liên quan đến thực hiện các giao dịch tài sản của quỹ. |
|
|
|
8 |
Các loại phí khác (nêu chi tiết) |
|
|
|
III |
Thu nhập ròng từ hoạt động đầu tư (I-II) |
|
|
|
IV |
Lãi (lỗ) từ hoạt động đầu tư |
|
|
|
1 |
Lãi (lỗ) thực tế phát sinh từ hoạt động đầu tư |
|
|
|
2 |
Thay đổi về giá trị của các khoản đầu tư trong kỳ |
|
|
|
V |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của Quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ (III + IV) |
|
|
|
VI |
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ |
|
|
|
VII |
Thay đổi giá trị tài sản ròng của Quỹ trong kỳ: |
|
|
|
|
Trong đó |
|
|
|
1 |
Thay đổi giá trị tài sản ròng của Quỹ do các hoạt động liên quan đến đầu tư của Quỹ trong kỳ |
|
|
|
2 |
Thay đổi giá trị tài sản ròng của Quỹ do việc phân phối thu nhập của Quỹ cho các nhà đầu tư trong kỳ |
|
|
|
VIII |
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ |
|
|
|
IX |
Lợi nhuận bình quân năm (chỉ áp dụng đối với báo cáo năm) |
|
|
|
|
Tỷ suất lợi nhuận bình quân năm (chỉ áp dụng đối với báo cáo năm) |
|
|
|
III. Báo cáo danh mục đầu tư
TT |
Loại tài sản (nêu chi tiết) |
Số lượng |
Giá thị trường hoặc giá trị hợp lý tại ngày báo cáo |
Tổng giá trị |
Tỷ lệ %/Tổng giá trị tài sản của quỹ |
I |
Cổ phiếu niêm yết |
||||
1 |
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
II |
Cổ phiếu không niêm yết |
||||
1 |
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
Tổng các loại cổ phiếu |
||||
III |
Trái phiếu |
||||
1 |
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
IV |
Các loại chứng khoán khác |
||||
1 |
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
Tổng các loại chứng khoán |
||||
V |
Các tài sản khác |
||||
1 |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
VI |
Tiền |
||||
1 |
Tiền mặt |
|
|
|
|
2 |
Chứng chỉ tiền gửi |
|
|
|
|
3 |
Công cụ chuyển nhượng... |
|
|
|
|
... |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
VII |
Tổng giá trị danh mục |
|
|
|
|
IV. Báo cáo hoạt động vay, giao dịch mua bán lại
STT |
Nội dung hoạt động (nêu chi tiết theo mục tiêu và đối tác) |
Đối tác |
Mục tiêu/ Tài sản đảm bảo |
Kỳ hạn |
|
Thời điểm giao dịch |
Thời điểm báo cáo |
|||
Giá trị khoản vay hoặc khoản cho vay |
Ngày tháng năm |
Tỷ lệ giá trị hợp đồng/ giá trị tài sản ròng của quỹ |
Ngày tháng năm |
Tỷ lệ giá trị hợp đồng/ giá trị tài sản ròng của quỹ |
||||||
1 |
Các khoản vay tiền (nêu chi tiết từng hợp đồng) |
|||||||||
1.1 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
Tổng giá trị các khoản vay tiền/giá trị tài sản ròng |
|
|
|
|
|
||||
2 |
Hợp đồng Repo[1] (nêu chi tiết từng hợp đồng) |
|||||||||
2.1 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Tổng giá trị các hợp đồng Repo/giá trị tài sản ròng |
|
|
|
|
|
||||
A |
Tổng giá trị các khoản vay/giá trị tài sản ròng (=I+II) |
|
|
|
|
|
||||
3 |
Cho vay chứng khoán (nêu chi tiết từng hợp đồng) |
|
|
|||||||
3.1 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Tổng giá trị các hợp đồng/giá trị tài sản ròng |
|
|
|
|
|
||||
4 |
Hợp đồng Reverse Repo[2] (nêu chi tiết từng hợp đồng) |
|||||||||
4.1 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
||
IV |
Tổng giá trị các hợp đồng/giá trị tài sản ròng |
|
|
|
|
|
||||
B |
Tổng giá trị các khoản cho vay/giá trị tài sản ròng (=III +IV) |
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V. Một số chỉ tiêu khác
TT |
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo |
Kỳ trước |
I |
Các chỉ tiêu về hiệu quả hoạt động |
|
|
1 |
Tỷ lệ phí quản lý trả cho công ty quản lý quỹ/Giá trị tài sản ròng trung bình trong kỳ (%) |
|
|
2 |
Tỷ lệ phí lưu ký, giám sát trả cho NHGS/Giá trị tài sản ròng trung bình trong kỳ (%) |
|
|
3 |
Tỷ lệ chi phí dịch vụ quản trị quỹ, chi phí dịch vụ đại lý chuyển nhượng và các chi phí khác mà công ty quản lý quỹ trả cho tổ chức cung cấp dịch vụ có liên quan/Giá trị tài sản ròng của quỹ trung bình trong kỳ (%) |
|
|
4 |
Chi phí kiểm toán trả cho tổ chức kiểm toán (nếu phát sinh)/Giá trị tài sản ròng trung bình trong kỳ (%) |
|
|
5 |
Chi phí dịch vụ tư vấn pháp lý, dịch vụ báo giá và các dịch vụ hợp lý khác, thù lao trả cho ban đại diện quỹ/Giá trị tài sản ròng trung bình trong kỳ (%) |
|
|
6 |
Tỷ lệ chi phí hoạt động/Giá trị tài sản ròng trung bình trong kỳ (%) |
|
|
7 |
Tốc độ vòng quay danh mục trong kỳ (%) = (Tổng giá trị danh mục mua vào + tổng giá trị danh mục bán ra) x 100%/2 x Giá trị tài sản ròng trung bình trong kỳ |
|
|
II |
Các chỉ tiêu khác |
|
|
1 |
Quy mô quỹ đầu kỳ |
|
|
|
Tổng giá trị chứng chỉ quỹ đang lưu hành đầu kỳ |
|
|
Tổng số lượng đơn vị quỹ đang lưu hành đầu kỳ |
|
|
|
2 |
Thay đổi quy mô quỹ trong kỳ |
|
|
|
Số lượng đơn vị quỹ phát hành thêm trong kỳ |
|
|
Giá trị vốn thực huy động thêm trong kỳ |
|
|
|
Số lượng đơn vị quỹ mua lại trong kỳ |
|
|
|
Giá trị vốn thực phải thanh toán trong kỳ khi đáp ứng lệnh của nhà đầu tư |
|
|
|
3 |
Quy mô quỹ cuối kỳ |
|
|
|
Tổng giá trị chứng chỉ quỹ đang lưu hành cuối kỳ |
|
|
Tổng số lượng đơn vị quỹ đang lưu hành cuối kỳ |
|
|
|
4 |
Tỷ lệ nắm giữ chứng chỉ quỹ của công ty quản lý quỹ và người có liên quan cuối kỳ |
|
|
5 |
Tỷ lệ nắm giữ chứng chỉ quỹ của 10 nhà đầu tư lớn nhất cuối kỳ |
|
|
6 |
Tỷ lệ nắm giữ chứng chỉ quỹ của nhà đầu tư nước ngoài cuối kỳ |
|
|
7 |
Số nhà đầu tư tham gia vào quỹ, kể cả giao dịch ký danh |
|
|
8 |
Giá trị tài sản ròng trên một đơn vị quỹ cuối tháng |
|
|
VI. Thống kê phí giao dịch
(chỉ thực hiện đối với báo cáo năm)
STT |
Tên (mã) các công ty chứng khoán (có giá trị giao dịch vượt quá 5% tổng giá trị giao dịch kỳ báo cáo) |
Quan hệ với công ty quản lý quỹ |
Tỷ lệ giao dịch của quỹ tại từng công ty chứng khoán |
Phí giao dịch bình quân |
Phí giao dịch bình quân trên thị trường |
||
Giá trị giao dịch trong kỳ báo cáo của quỹ |
Tổng giá trị giao dịch trong kỳ báo cáo của quỹ |
Tỷ lệ giao dịch của quỹ qua công ty chứng khoán trong kỳ báo cáo |
|
|
|||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6)=(4)/(5)(%) |
(7) |
(8) |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
|
B. BÁO CÁO TÌNH HÌNH TỰ DOANH ĐẦU TƯ GIÁN TIẾP RA NƯỚC NGOÀI CỦA QUỸ (nếu có)
(chỉ thực hiện đối với báo cáo tháng)
I. Tình hình thực hiện hạn mức tự doanh đầu tư gián tiếp ra nước ngoài
STT |
Chỉ tiêu |
Giá trị |
|
Ngoại tệ |
Tỷ VND (quy đổi) |
||
I |
Hạn mức tự doanh được Ngân hàng Nhà nước xác nhận |
|
|
1 |
Đô la Mỹ |
|
|
2 |
… |
|
|
II |
Giá trị đã đầu tư tại thời điểm cuối tháng |
|
|
1 |
Đô la Mỹ |
|
|
2 |
… |
|
|
III |
Giá trị đã đầu tư trong tháng |
|
|
1 |
Đô la Mỹ |
|
|
2 |
… |
|
|
IV |
Giá trị còn được đầu tư (IV = I-II) |
|
|
1 |
Đô la Mỹ |
|
|
2 |
…. |
|
|
(Tỷ giá được quy đổi theo tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm phát sinh giao dịch)
II. Báo cáo về tài sản đầu tư gián tiếp ra nước ngoài
STT |
Tài sản |
Kỳ báo cáo |
Kỳ trước |
%/cùng kỳ năm trước |
||
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
|
||
I.1 |
Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
|
Tiền |
|
|
|
|
|
|
Tiền gửi ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
I.2 |
Các khoản đầu tư (kê chi tiết) |
|
|
|
|
|
I.3 |
Cổ tức, trái tức được nhận |
|
|
|
|
|
I.4 |
Lãi được nhận |
|
|
|
|
|
I.5 |
Tiền bán chứng khoán chờ thu (kê chi tiết) |
|
|
|
|
|
I.6 |
Các khoản phải thu khác |
|
|
|
|
|
I.7 |
Các tài sản khác |
|
|
|
|
|
I.8 |
Tổng tài sản |
|
|
|
|
|
STT |
Nợ |
Kỳ báo cáo |
Kỳ trước |
% cùng kỳ năm trước |
||
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
|
||
II.1 |
Tiền phải thanh toán mua chứng khoán (kê chi tiết) |
|
|
|
|
|
II.2 |
Các khoản phải trả khác |
|
|
|
|
|
II.3 |
Tổng nợ |
|
|
|
|
|
(Tỷ giá được quy đổi theo tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm phát sinh giao dịch)
III. Báo cáo kết quả hoạt động đầu tư gián tiếp ra nước ngoài
STT |
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo |
Kỳ trước |
Lũy kế từ đầu năm |
||
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
|
||
I |
Thu nhập từ hoạt động đầu tư gián tiếp ra nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
Cổ tức, trái tức được nhận |
|
|
|
|
|
|
Lãi được nhận |
|
|
|
|
|
|
Các khoản thu nhập khác (kê chi tiết) |
|
|
|
|
|
II |
Chi phí đầu tư gián tiếp ra nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
Phí lưu ký tại nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
Các loại phí khác (kê chi tiết) |
|
|
|
|
|
III |
Thu nhập ròng từ hoạt động đầu tư gián tiếp ra nước ngoài (I-II) |
|
|
|
|
|
IV |
Lãi (lỗ) từ hoạt động đầu tư gián tiếp ra nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
Lãi (lỗ) thực tế phát sinh từ hoạt động đầu tư |
|
|
|
|
|
|
Thay đổi về giá trị của các khoản đầu tư trong kỳ |
|
|
|
|
|
(Tỷ giá được quy đổi theo tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm phát sinh giao dịch)
IV. Báo cáo danh mục tài sản đầu tư gián tiếp ra nước ngoài
STT |
Loại tài sản (nêu chi tiết) |
Số lượng |
Giá thị trường hoặc giá trị hợp lý tại ngày báo cáo |
Tổng giá trị |
Tỷ lệ %/Tổng giá trị tài sản ròng |
||
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
|
|||
I |
Chứng chỉ tiền gửi |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
II |
Trái phiếu Chính phủ |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
III |
Cổ phiếu niêm yết |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
IV |
Trái phiếu niêm yết |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
V |
Chứng chỉ quỹ niêm yết |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
VI |
Các loại tài sản khác |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
VII |
Tổng giá trị danh mục |
|
|
|
|
|
|
(Tỷ giá được quy đổi theo tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm phát sinh giao dịch)
ĐẠI DIỆN CÓ THẨM QUYỀN CỦA NGÂN HÀNG GIÁM SÁT TẠI VIỆT NAM, TỔ CHỨC LƯU KÝ TẠI NƯỚC NGOÀI |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Phụ lục này thay thế Phụ lục số 17 ban hành kèm theo Thông tư số 224/2012/TT-BTC ngày 26/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn thành lập và quản lý quỹ đóng, quỹ thành viên)
Mẫu Báo cáo hoạt động đầu tư của quỹ đóng, quỹ thành viên
(Ban hành kèm theo Thông tư số 91/2019/TT-BTC ngày 31 tháng 12 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số Thông tư quy định về chế độ báo cáo và thủ tục hành chính áp dụng với công ty quản lý quỹ, quỹ đầu tư chứng khoán và công ty đầu tư chứng khoán)
Tên Công ty quản lý quỹ:… |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: …….. |
……, ngày … tháng … năm … |
BÁO CÁO HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ CỦA QUỸ ĐÓNG, QUỸ THÀNH VIÊN
(Tháng/Quý/Năm)
Kính gửi: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
1. Tên công ty quản lý quỹ:
2. Tên Ngân hàng giám sát/Ngân hàng lưu ký:
3. Tên quỹ:
4. Ngày lập báo cáo:
A. BÁO CÁO CHUNG VỀ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ CỦA QUỸ (Đơn vị tính:....VND)
I. Báo cáo về tài sản
TT |
Tài sản |
Kỳ báo cáo |
Kỳ trước |
%/cùng kỳ năm trước |
I.1 |
Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
Tiền |
|
|
|
|
Tiền gửi ngân hàng |
|
|
|
|
Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
I.2 |
Các khoản đầu tư (kê chi tiết) |
|
|
|
I.3 |
Cổ tức, trái tức được nhận |
|
|
|
I.4 |
Lãi được nhận |
|
|
|
I.5 |
Tiền bán chứng khoán chờ thu (kê chi tiết) |
|
|
|
I.6 |
Các khoản phải thu khác |
|
|
|
I.7 |
Các tài sản khác |
|
|
|
I.8 |
Tổng tài sản |
|
|
|
TT |
Nợ |
Kỳ báo cáo |
Kỳ trước |
% cùng kỳ năm trước |
II.1 |
Tiền phải thanh toán mua chứng khoán (kê chi tiết) |
|
|
|
II.2 |
Các khoản phải trả khác |
|
|
|
II. 3 |
Tổng nợ |
|
|
|
|
Tài sản ròng của quỹ (I.8-II.3) |
|
|
|
|
Tổng số chứng chỉ quỹ đang lưu hành |
|
|
|
|
Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ |
|
|
|
II. Báo cáo kết quả hoạt động
TT |
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo |
Kỳ trước |
Lũy kế từ đầu năm |
I |
Thu nhập từ hoạt động đầu tư |
|
|
|
1 |
Cổ tức, trái tức được nhận |
|
|
|
2 |
Lãi được nhận |
|
|
|
3 |
Các khoản thu nhập khác |
|
|
|
II |
Chi phí |
|
|
|
1 |
Phí quản lý trả cho công ty quản lý quỹ |
|
|
|
2 |
Phí lưu ký, giám sát trả cho NHGS |
|
|
|
3 |
Chi phí dịch vụ quản trị quỹ, chi phí dịch vụ đại lý chuyển nhượng và các chi phí khác mà công ty quản lý quỹ trả cho tổ chức cung cấp dịch vụ có liên quan (nếu có); |
|
|
|
4 |
Chi phí kiểm toán trả cho tổ chức kiểm toán; |
|
|
|
5 |
Chi phí dịch vụ tư vấn pháp lý, dịch vụ báo giá và các dịch vụ hợp lý khác, thù lao trả cho ban đại diện quỹ; |
|
|
|
6 |
Chi phí dự thảo, in ấn, gửi bản cáo bạch, bản cáo bạch tóm tắt, báo cáo tài chính, xác nhận giao dịch, sao kê tài khoản và các tài liệu khác cho nhà đầu tư; chi phí công bố thông tin của quỹ; chi phí tổ chức họp đại hội nhà đầu tư, ban đại diện quỹ; |
|
|
|
7 |
Chi phí liên quan đến thực hiện các giao dịch tài sản của quỹ. |
|
|
|
8 |
Các loại phí khác (nêu chi tiết) |
|
|
|
III |
Thu nhập ròng từ hoạt động đầu tư (I-II) |
|
|
|
IV |
Lãi (lỗ) từ hoạt động đầu tư |
|
|
|
1 |
Lãi (lỗ) thực tế phát sinh từ hoạt động đầu tư |
|
|
|
2 |
Thay đổi về giá trị của các khoản đầu tư trong kỳ |
|
|
|
V |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng do các hoạt động đầu tư trong kỳ (III + IV) |
|
|
|
VI |
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ |
|
|
|
VII |
Thay đổi giá trị tài sản ròng của quỹ trong kỳ: |
|
|
|
|
trong đó |
|
|
|
1 |
Thay đổi giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động liên quan đến đầu tư trong kỳ |
|
|
|
2 |
Thay đổi giá trị tài sản ròng do việc phân phối thu nhập cho các nhà đầu tư trong kỳ |
|
|
|
VIII |
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ |
|
|
|
IX |
Lợi nhuận bình quân năm (chỉ áp dụng đối với báo cáo năm) |
|
|
|
|
Tỷ suất lợi nhuận bình quân năm (chỉ áp dụng đối với báo cáo năm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
III. Báo cáo danh mục đầu tư
TT |
Loại tài sản (nêu chi tiết) |
Số lượng |
Giá thị trường hoặc giá trị hợp lý tại ngày báo cáo |
Tổng giá trị |
Tỷ lệ %/Tổng giá trị tài sản của quỹ |
I |
Cổ phiếu niêm yết |
||||
1 |
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
II |
Cổ phiếu không niêm yết |
||||
1 |
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
Tổng các loại cổ phiếu |
||||
III |
Trái phiếu |
||||
1 |
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
IV |
Các loại chứng khoán khác |
||||
1 |
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
Tổng các loại chứng khoán |
||||
V |
Các tài sản khác |
||||
1 |
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
VI |
Tiền |
||||
1 |
Tiền mặt |
|
|
|
|
2 |
Chứng chỉ tiền gửi |
|
|
|
|
3 |
Công cụ chuyển nhượng... |
|
|
|
|
.. |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
VII |
Tổng giá trị danh mục |
|
|
|
|
IV. Báo cáo hoạt động vay, giao dịch mua bán lại
STT |
Nội dung hoạt động (nêu chi tiết theo mục tiêu và đối tác) |
Đối tác |
Mục tiêu/ Tài sản đảm bảo |
Kỳ hạn |
Giá trị khoản vay hoặc khoản cho vay |
Thời điểm giao dịch |
Thời điểm báo cáo |
|||||
Ngày tháng năm |
Tỷ lệ giá trị hợp đồng/ giá trị tài sản ròng của quỹ |
Ngày tháng năm |
Tỷ lệ giá trị hợp đồng/ giá trị tài sản ròng của quỹ |
|||||||||
1 |
Các khoản vay tiền (nêu chi tiết từng hợp đồng) |
|||||||||||
1.1 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
… |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
I |
Tổng giá trị các khoản vay tiền/giá trị tài sản ròng |
|
|
|
|
|
||||||
2 |
Hợp đồng Repo[3] (nêu chi tiết từng hợp đồng) |
|||||||||||
2.1 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
… |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
II |
Tổng giá trị các hợp đồng Repo/giá trị tài sản ròng |
|
|
|
|
|
||||||
A |
Tổng giá trị các khoản vay/giá trị tài sản ròng (=I+II) |
|
|
|
|
|
||||||
3 |
Cho vay chứng khoán (nêu chi tiết từng hợp đồng) |
|||||||||||
3.1 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
III |
Tổng giá trị các hợp đồng/giá trị tài sản ròng |
|
|
|
|
|
||||||
4 |
Hợp đồng Reverse Repo[4] (nêu chi tiết từng hợp đồng) |
|||||||||||
4.1 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
… |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
IV |
Tổng giá trị các hợp đồng/giá trị tài sản ròng |
|
|
|
|
|
||||||
B |
Tổng giá trị các khoản cho vay/giá trị tài sản ròng (=III + IV) |
|
|
|
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V. Một số chỉ tiêu khác
TT |
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo |
Kỳ trước |
I |
Các chỉ tiêu về hiệu quả hoạt động |
|
|
1 |
Tỷ lệ phí quản lý trả cho công ty quản lý quỹ/Giá trị tài sản ròng trung bình trong kỳ (%) |
|
|
2 |
Tỷ lệ phí lưu ký, giám sát trả cho NHGS/Giá trị tài sản ròng trung bình trong kỳ (%) |
|
|
3 |
Chi phí kiểm toán trả cho tổ chức kiểm toán (nếu phát sinh)/Giá trị tài sản ròng trung bình trong kỳ (%) |
|
|
4 |
Chi phí dịch vụ tư vấn pháp lý, dịch vụ báo giá và các dịch vụ hợp lý khác, thù lao trả cho ban đại diện quỹ/Giá trị tài sản ròng trung bình trong kỳ (%) |
|
|
5 |
Tỷ lệ chi phí hoạt động/Giá trị tài sản ròng trung bình trong kỳ (%) |
|
|
6 |
Tốc độ vòng quay danh mục trong kỳ (%) = (Tổng giá trị danh mục mua vào + tổng giá trị danh mục bán ra) x 100%/2x Giá trị tài sản ròng trung bình trong kỳ |
|
|
7 |
Tỷ lệ thu nhập (tính cả thu nhập từ lãi, cổ tức, trái tức, chênh lệch giá)/Giá trị tài sản ròng |
|
|
II |
Các chỉ tiêu khác |
|
|
1 |
Quy mô quỹ đầu kỳ |
|
|
|
Tổng giá trị chứng chỉ quỹ đang lưu hành đầu kỳ |
|
|
Tổng số lượng chứng chỉ quỹ đang lưu hành đầu kỳ |
|
|
|
2 |
Thay đổi quy mô quỹ trong kỳ |
|
|
|
Số lượng chứng chỉ quỹ phát hành thêm trong kỳ |
|
|
Giá trị vốn thực huy động thêm trong kỳ |
|
|
|
3 |
Quy mô quỹ cuối kỳ |
|
|
|
Tổng giá trị chứng chỉ quỹ đang lưu hành đầu kỳ |
|
|
Tổng số lượng chứng chỉ quỹ đang lưu hành đầu kỳ |
|
|
|
4 |
Tỷ lệ nắm giữ chứng chỉ quỹ của công ty quản lý quỹ và người có liên quan cuối kỳ |
|
|
5 |
Tỷ lệ nắm giữ chứng chỉ quỹ của 10 nhà đầu tư lớn nhất cuối kỳ |
|
|
6 |
Tỷ lệ nắm giữ chứng chỉ quỹ của nhà đầu tư nước ngoài cuối kỳ |
|
|
7 |
Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ cuối kỳ |
|
|
8 |
Giá trị thị trường trên một chứng chỉ quỹ cuối kỳ |
|
|
VI. Thống kê phí giao dịch
(chỉ thực hiện đối với báo cáo năm)
Số thứ tự |
Tên (mã) các công ty chứng khoán (có giá trị giao dịch vượt quá 5% tổng giá trị giao dịch kỳ báo cáo) |
Quan hệ với công ty quản lý quỹ |
Tỷ lệ giao dịch của quỹ tại từng công ty chứng khoán |
Phí giao dịch bình quân |
Phí giao dịch bình quân trên thị trường |
||
Giá trị giao dịch trong kỳ báo cáo của quỹ |
Tổng giá trị giao dịch trong kỳ báo cáo của quỹ |
Tỷ lệ giao dịch của quỹ qua công ty chứng khoán trong kỳ báo cáo |
|
|
|||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6)=(4)/(5)(%) |
(7) |
(8) |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
... |
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
|
B. BÁO CÁO TÌNH HÌNH TỰ DOANH ĐẦU TƯ GIÁN TIẾP RA NƯỚC NGOÀI CỦA QUỸ (nếu có)
(chỉ thực hiện đối với báo cáo tháng)
I. Tình hình thực hiện hạn mức tự doanh đầu tư gián tiếp ra nước ngoài
STT |
Chỉ tiêu |
Giá trị |
|
Ngoại tệ |
Tỷ VND (quy đổi) |
||
I |
Hạn mức tự doanh được Ngân hàng Nhà nước xác nhận |
|
|
1 |
Đô la Mỹ |
|
|
2 |
… |
|
|
II |
Giá trị đã đầu tư tại thời điểm cuối tháng |
|
|
1 |
Đô la Mỹ |
|
|
2 |
… |
|
|
III |
Giá trị đã đầu tư trong tháng |
|
|
1 |
Đô la Mỹ |
|
|
2 |
… |
|
|
IV |
Giá trị còn được đầu tư |
|
|
|
(IV = I-II) |
|
|
1 |
Đô la Mỹ |
|
|
2 |
… |
|
|
(Tỷ giá được quy đổi theo tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm phát sinh giao dịch)
II. Báo cáo về tài sản đầu tư gián tiếp ra nước ngoài
STT |
Tài sản |
Kỳ báo cáo |
Kỳ trước |
%/cùng kỳ năm trước |
||
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
|
||
I.1 |
Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
|
Tiền |
|
|
|
|
|
|
Tiền gửi ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
I.2 |
Các khoản đầu tư (kê chi tiết) |
|
|
|
|
|
I.3 |
Cổ tức, trái tức được nhận |
|
|
|
|
|
I.4 |
Lãi được nhận |
|
|
|
|
|
I.5 |
Tiền bán chứng khoán chờ thu (kê chi tiết) |
|
|
|
|
|
I.6 |
Các khoản phải thu khác |
|
|
|
|
|
I.7 |
Các tài sản khác |
|
|
|
|
|
I.8 |
Tổng tài sản |
|
|
|
|
|
STT |
Nợ |
Kỳ báo cáo |
Kỳ trước |
% cùng kỳ năm trước |
||
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
|
||
II.1 |
Tiền phải thanh toán mua chứng khoán (kê chi tiết) |
|
|
|
|
|
II.2 |
Các khoản phải trả khác |
|
|
|
|
|
II.3 |
Tổng nợ |
|
|
|
|
|
(Tỷ giá được quy đổi theo tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm phát sinh giao dịch)
III- Báo cáo kết quả hoạt động đầu tư gián tiếp ra nước ngoài
STT |
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo |
Kỳ trước |
Lũy kế từ đầu năm |
||
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
|
||
I |
Thu nhập từ hoạt động đầu tư gián tiếp ra nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
Cổ tức, trái tức được nhận |
|
|
|
|
|
|
Lãi được nhận |
|
|
|
|
|
|
Các khoản thu nhập khác (kê chi tiết) |
|
|
|
|
|
II |
Chi phí đầu tư gián tiếp ra nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
Phí lưu ký tại nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
Các loại phí khác (kê chi tiết) |
|
|
|
|
|
III |
Thu nhập ròng từ hoạt động đầu tư gián tiếp ra nước ngoài (I-II) |
|
|
|
|
|
IV |
Lãi (lỗ) từ hoạt động đầu tư gián tiếp ra nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
Lãi (lỗ) thực tế phát sinh từ hoạt động đầu tư |
|
|
|
|
|
|
Thay đổi về giá trị của các khoản đầu tư trong kỳ |
|
|
|
|
|
(Tỷ giá được quy đổi theo tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm phát sinh giao dịch)
IV. Báo cáo danh mục tài sản đầu tư gián tiếp ra nước ngoài
STT |
Loại tài sản (nêu chi tiết) |
Số lượng |
Giá thị trường hoặc giá trị hợp lý tại ngày báo cáo |
Tổng giá trị |
Tỷ lệ %/Tổng giá trị tài sản ròng |
||
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
|
|||
I |
Chứng chỉ tiền gửi |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
II |
Trái phiếu Chính phủ |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
III |
Cổ phiếu niêm yết |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
IV |
Trái phiếu niêm yết |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
V |
Chứng chỉ quỹ niêm yết |
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
VI |
Các loại tài sản khác |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
VII |
Tổng giá trị danh mục |
|
|
|
|
|
|
(Tỷ giá được quy đổi theo tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm phát sinh giao dịch)
ĐẠI DIỆN CÓ THẨM QUYỀN CỦA NGÂN HÀNG LƯU KÝ, NGÂN HÀNG GIÁM SÁT TẠI VIỆT NAM/TỔ CHỨC LƯU KÝ TẠI NƯỚC NGOÀI |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Phụ lục này thay thế Phụ lục số 18 ban hành kèm theo Thông tư số 227/2012/TT-BTC ngày 27/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn thành lập, tổ chức hoạt động và quản lý công ty đầu tư chứng khoán)
Mẫu Báo cáo hoạt động đầu tư của công ty đầu tư chứng khoán
(Ban hành kèm theo Thông tư số 91/2019/TT-BTC ngày 31 tháng 12 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số Thông tư quy định về chế độ báo cáo và thủ tục hành chính áp dụng với công ty quản lý quỹ, quỹ đầu tư chứng khoán và công ty đầu tư chứng khoán)
Tên Công ty quản lý quỹ:… |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: …….. |
……, ngày … tháng … năm … |
BÁO CÁO HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ CỦA CÔNG TY ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN
(Tháng/Quý/Năm)
Kính gửi: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
1. Tên công ty quản lý quỹ:
2. Tên Ngân hàng giám sát/Ngân hàng lưu ký:
3. Tên công ty đầu tư chứng khoán:
4. Ngày lập báo cáo:
A. BÁO CÁO CHUNG VỀ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ CỦA CÔNG TY ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN (Đơn vị tính:..VND)
I. Báo cáo về tài sản
TT |
Tài sản |
Kỳ báo cáo |
Kỳ trước |
%/cùng kỳ năm trước |
I.1 |
Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
Tiền |
|
|
|
|
Tiền gửi ngân hàng |
|
|
|
|
Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
I.2 |
Các khoản đầu tư (kê chi tiết) |
|
|
|
I.3 |
Cổ tức, trái tức được nhận |
|
|
|
I.4 |
Lãi được nhận |
|
|
|
I.5 |
Tiền bán chứng khoán chờ thu (kê chi tiết) |
|
|
|
I.6 |
Các khoản phải thu khác |
|
|
|
I.7 |
Các tài sản khác |
|
|
|
I.8 |
Tổng tài sản |
|
|
|
TT |
Nợ |
Kỳ báo cáo |
Kỳ trước |
% cùng kỳ năm trước |
II.1 |
Tiền phải thanh toán mua chứng khoán (kê chi tiết) |
|
|
|
II.2 |
Các khoản phải trả khác |
|
|
|
II.3 |
Tổng nợ |
|
|
|
|
Tài sản ròng của công ty đầu tư chứng khoán (I.8-II.3) |
|
|
|
|
Tổng số cổ phiếu đang lưu hành |
|
|
|
|
Giá trị tài sản ròng trên một cổ phiếu |
|
|
|
II. Báo cáo kết quả hoạt động
TT |
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo |
Kỳ trước |
Lũy kế từ đầu năm |
I |
Thu nhập từ hoạt động đầu tư |
|
|
|
1 |
Cổ tức, trái tức được nhận |
|
|
|
2 |
Lãi được nhận |
|
|
|
3 |
Các khoản thu nhập khác |
|
|
|
II |
Chi phí |
|
|
|
1 |
Phí quản lý trả cho công ty quản lý quỹ |
|
|
|
2 |
Phí lưu ký, giám sát trả cho NHGS |
|
|
|
3 |
Chi phí kiểm toán trả cho tổ chức kiểm toán; |
|
|
|
4 |
Chi phí dịch vụ tư vấn pháp lý, dịch vụ báo giá và các dịch vụ hợp lý khác, thù lao trả cho hội đồng quản trị công ty đầu tư chứng khoán; |
|
|
|
5 |
Chi phí dự thảo, in ấn, gửi bản cáo bạch, báo cáo tài chính, xác nhận giao dịch, sao kê tài khoản và các tài liệu khác cho cổ đông; chi phí công bố thông tin của công ty đầu tư chứng khoán; chi phí tổ chức họp đại hội đồng cổ đông, hội đồng quản trị; |
|
|
|
6 |
Chi phí liên quan đến thực hiện các giao dịch tài sản của công ty đầu tư chứng khoán. |
|
|
|
7 |
Các loại phí khác (nêu chi tiết) |
|
|
|
III |
Thu nhập ròng từ hoạt động đầu tư (I- II) |
|
|
|
IV |
Lãi (lỗ) từ hoạt động đầu tư |
|
|
|
1 |
Lãi (lỗ) thực tế phát sinh từ hoạt động đầu tư |
|
|
|
2 |
Thay đổi về giá trị của các khoản đầu tư trong kỳ |
|
|
|
V |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng do các hoạt động đầu tư trong kỳ (III + IV) |
|
|
|
VI |
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ |
|
|
|
VII |
Thay đổi giá trị tài sản ròng của công ty đầu tư chứng khoán trong kỳ: |
|
|
|
|
trong đó |
|
|
|
1 |
Thay đổi giá trị tài sản ròng của công ty đầu tư chứng khoán do các hoạt động liên quan đến đầu tư trong kỳ |
|
|
|
2 |
Thay đổi giá trị tài sản ròng do việc phân phối thu nhập cho các cổ đông trong kỳ |
|
|
|
VIII |
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ |
|
|
|
IX |
Lợi nhuận bình quân năm (chỉ áp dụng đối với báo cáo năm) |
|
|
|
|
Tỷ suất lợi nhuận bình quân năm (chỉ áp dụng đối với báo cáo năm) |
|
|
|
III. Báo cáo danh mục đầu tư
TT |
Loại tài sản (nêu chi tiết) |
Số lượng |
Giá thị trường hoặc giá trị hợp lý tại ngày báo cáo |
Tổng giá trị |
Tỷ lệ %/Tổng giá trị tài sản của công ty đầu tư chứng khoán |
I |
Cổ phiếu niêm yết |
||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
II |
Cổ phiếu không niêm yết |
||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
Tổng các loại cổ phiếu |
||||
III |
Trái phiếu |
||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
IV |
Các loại chứng khoán khác |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
Tổng các loại chứng khoán |
||||
V |
Các tài sản khác |
||||
1 |
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
VI |
Tiền |
||||
1 |
Tiền mặt |
|
|
|
|
2 |
Chứng chỉ tiền gửi |
|
|
|
|
3 |
Công cụ chuyển nhượng... |
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
VII |
Tổng giá trị danh mục |
|
|
|
|
IV. Báo cáo hoạt động vay, giao dịch mua bán lại
STT |
Nội dung hoạt động (nêu chi tiết theo mục tiêu và đối tác) |
Đối tác |
Mục tiêu/ Tài sản đảm bảo |
Kỳ hạn |
Giá trị khoản vay hoặc khoản cho vay |
Thời điểm giao dịch |
Thời điểm báo cáo |
||||
Ngày tháng năm |
Tỷ lệ giá trị hợp đồng/giá trị tài sản ròng của công ty |
Ngày tháng năm |
Tỷ lệ giá trị hợp đồng/giá trị tài sản ròng của công ty |
||||||||
1 |
Các khoản vay tiền (nêu chi tiết từng hợp đồng) |
||||||||||
1.1 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
… |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Tổng giá trị các khoản vay tiền/giá trị tài sản ròng |
|
|
|
|
|
|||||
2 |
Hợp đồng Repo[5] (nêu chi tiết từng hợp đồng) |
||||||||||
2.1 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
.... |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
II |
Tổng giá trị các hợp đồng Repo/giá trị tài sản ròng |
|
|
|
|
|
|||||
A |
Tổng giá trị các khoản vay/giá trị tài sản ròng (=I+II) |
|
|
|
|
|
|||||
3 |
Cho vay chứng khoán (nêu chi tiết từng hợp đồng) |
|
|||||||||
3.1 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
III |
Tổng giá trị các hợp đồng/giá trị tài sản ròng |
|
|
|
|
|
|||||
4 |
Hợp đồng Reverse Repo[6] (nêu chi tiết từng hợp đồng) |
||||||||||
4.1 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
… |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
IV |
Tổng giá trị các hợp đồng/giá trị tài sản ròng |
|
|
|
|
|
|||||
B |
Tổng giá trị các khoản cho vay/giá trị tài sản ròng (=III + IV) |
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V. Một số chỉ tiêu khác
TT |
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo |
Kỳ trước |
I |
Các chỉ tiêu về hiệu quả hoạt động |
|
|
1 |
Tỷ lệ phí quản lý trả cho công ty quản lý quỹ/Giá trị tài sản ròng trung bình trong kỳ (%) |
|
|
2 |
Tỷ lệ phí lưu ký, giám sát trả cho NHGS/Giá trị tài sản ròng trung bình trong kỳ (%) |
|
|
3 |
Chi phí kiểm toán trả cho tổ chức kiểm toán (nếu phát sinh)/Giá trị tài sản ròng trung bình trong kỳ (%) |
|
|
4 |
Chi phí dịch vụ tư vấn pháp lý, dịch vụ báo giá và các dịch vụ hợp lý khác, thù lao trả cho hội đồng quản trị công ty đầu tư chứng khoán/Giá trị tài sản ròng trung bình trong kỳ (%) |
|
|
5 |
Tỷ lệ chi phí hoạt động/Giá trị tài sản ròng trung bình trong kỳ (%) |
|
|
6 |
Tốc độ vòng quay danh mục trong kỳ (%) = (Tổng giá trị danh mục mua vào + tổng giá trị danh mục bán ra) x 100%/2 x Giá trị tài sản ròng trung bình trong kỳ |
|
|
7 |
Tỷ lệ thu nhập (tính cả thu nhập từ lãi, cổ tức, trái tức, chênh lệch giá)/Giá trị tài sản ròng |
|
|
II |
Các chỉ tiêu khác |
|
|
1 |
Quy mô vốn công ty đầu tư chứng khoán đầu kỳ |
|
|
|
Tổng giá trị cổ phiếu đang lưu hành đầu kỳ |
|
|
Tổng số lượng cổ phiếu đang lưu hành đầu kỳ |
|
|
|
2 |
Thay đổi quy mô công ty trong kỳ |
|
|
|
Số lượng cổ phiếu phát hành thêm trong kỳ |
|
|
Giá trị vốn thực huy động thêm trong kỳ |
|
|
|
3 |
Quy mô vốn công ty cuối kỳ |
|
|
|
Tổng giá trị cổ phiếu đang lưu hành đầu kỳ |
|
|
Tổng số lượng cổ phiếu đang lưu hành đầu kỳ |
|
|
|
4 |
Tỷ lệ nắm giữ cổ phiếu của công ty quản lý quỹ và người có liên quan cuối kỳ |
|
|
5 |
Tỷ lệ nắm giữ cổ phiếu của 10 cổ đông lớn nhất cuối kỳ |
|
|
6 |
Tỷ lệ nắm giữ cổ phiếu của cổ đông nước ngoài cuối kỳ |
|
|
7 |
Giá trị tài sản ròng trên một cổ phiếu cuối kỳ |
|
|
8 |
Giá trị thị trường trên một cổ phiếu cuối kỳ |
|
|
VI. Thống kê phí giao dịch
(chỉ thực hiện đối với báo cáo năm)
STT |
Tên (mã) các công ty chứng khoán (có giá trị giao dịch vượt quá 5% tổng giá trị giao dịch kỳ báo cáo) |
Quan hệ với công ty quản lý quỹ |
Tỷ lệ giao dịch của công ty đầu tư chứng khoán tại từng công ty chứng khoán |
Phí giao dịch bình quân |
Phí giao dịch bình quân trên thị trường |
||
Giá trị giao dịch trong kỳ báo cáo của công ty đầu tư chứng khoán |
Tổng giá trị giao dịch trong kỳ báo cáo của công ty |
Tỷ lệ giao dịch của công ty đầu tư chứng khoán qua công ty chứng khoán trong kỳ báo cáo |
|
|
|||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6)=(4)/(5)(%) |
(7) |
(8) |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
|
VII. Thống kê giao dịch của công ty đầu tư chứng khoán với người có liên quan
(chỉ thực hiện đối với báo cáo bán niên và báo cáo năm)
STT |
Thông tin về người có liên quan (nêu chi tiết tên cá nhân, tổ chức) |
Số chứng minh thư/đăng ký kinh doanh/ngày cấp |
Thông tin về giao dịch |
||
Tổng giá trị giao dịch |
Loại tài sản giao dịch (liệt kê chi tiết) |
Thời điểm thực hiện/Mức giá giao dịch |
|||
I |
Cổ đông sở hữu trên 35% vốn điều lệ công ty đầu tư chứng khoán và người đại diện theo ủy quyền của cổ đông |
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Văn A |
|
|
|
|
2 |
Công ty B |
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
II |
Thành viên hội đồng quản trị |
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Văn C |
|
|
|
|
2 |
...... |
|
|
|
|
… |
….. |
|
|
|
|
III |
Người điều hành quỹ (Giám đốc, Phó Giám đốc hoặc Tổng giám đốc, Phó Tổng giám đốc) |
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Văn D |
|
|
|
|
2 |
…….. |
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
IV |
Công ty quản lý quỹ |
|
|
|
|
V |
Các tổ chức mà các đối tượng từ I đến IV sở hữu trên 35% vốn điều lệ |
|
|
|
|
1 |
Công ty E |
|
|
|
|
2 |
Công ty F |
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
B. BÁO CÁO TÌNH HÌNH TỰ DOANH ĐẦU TƯ GIÁN TIẾP RA NƯỚC NGOÀI CỦA CÔNG TY ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN (nếu có)
(chỉ thực hiện đối với báo cáo tháng)
I. Tình hình thực hiện hạn mức tự doanh đầu tư gián tiếp ra nước ngoài
STT |
Chỉ tiêu |
Giá trị |
|
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
||
I |
Hạn mức tự doanh được Ngân hàng Nhà nước xác nhận |
|
|
1 |
Đô la Mỹ |
|
|
2 |
Bảng Anh |
|
|
3 |
EURO |
|
|
4 |
… |
|
|
II |
Giá trị đã đầu tư tại thời điểm cuối tháng |
|
|
1 |
Đô la Mỹ |
|
|
2 |
Bảng Anh |
|
|
3 |
EURO |
|
|
4 |
… |
|
|
III |
Giá trị đã đầu tư trong tháng |
|
|
1 |
Đô la Mỹ |
|
|
2 |
Bảng Anh |
|
|
3 |
EURO |
|
|
4 |
… |
|
|
IV |
Giá trị còn được đầu tư (IV = I-II) |
|
|
1 |
Đô la Mỹ |
|
|
2 |
Bảng Anh |
|
|
3 |
EURO |
|
|
4 |
… |
|
|
(Tỷ giá được quy đổi theo tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm phát sinh giao dịch)
II. Báo cáo về tài sản đầu tư gián tiếp ra nước ngoài
STT |
Tài sản |
Kỳ báo cáo |
Kỳ trước |
%/cùng kỳ năm trước |
||
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
|
||
I.1 |
Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
|
Tiền |
|
|
|
|
|
|
Tiền gửi ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
I.2 |
Các khoản đầu tư (kê chi tiết) |
|
|
|
|
|
I.3 |
Cổ tức, trái tức được nhận |
|
|
|
|
|
I.4 |
Lãi được nhận |
|
|
|
|
|
I.5 |
Tiền bán chứng khoán chờ thu (kê chi tiết) |
|
|
|
|
|
I.6 |
Các khoản phải thu khác |
|
|
|
|
|
I.7 |
Các tài sản khác |
|
|
|
|
|
I.8 |
Tổng tài sản |
|
|
|
|
|
STT |
Nợ |
Kỳ báo cáo |
Kỳ trước |
% cùng kỳ năm trước |
||
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
|
||
II.1 |
Tiền phải thanh toán mua chứng khoán (kê chi tiết) |
|
|
|
|
|
II. 2 |
Các khoản phải trả khác |
|
|
|
|
|
II.3 |
Tổng nợ |
|
|
|
|
|
(Tỷ giá được quy đổi theo tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm phát sinh giao dịch)
III. Báo cáo kết quả hoạt động đầu tư gián tiếp ra nước ngoài
STT |
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo |
Kỳ trước |
Lũy kế từ đầu năm |
||
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
|
||
I |
Thu nhập từ hoạt động đầu tư gián tiếp ra nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
Cổ tức, trái tức được nhận |
|
|
|
|
|
|
Lãi được nhận |
|
|
|
|
|
|
Các khoản thu nhập khác (kê chi tiết) |
|
|
|
|
|
II |
Chi phí đầu tư gián tiếp ra nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
Phí lưu ký tại nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
Các loại phí khác (kê chi tiết) |
|
|
|
|
|
III |
Thu nhập ròng từ hoạt động đầu tư gián tiếp ra nước ngoài (I-II) |
|
|
|
|
|
IV |
Lãi (lỗ) từ hoạt động đầu tư gián tiếp ra nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
Lãi (lỗ) thực tế phát sinh từ hoạt động đầu tư |
|
|
|
|
|
|
Thay đổi về giá trị của các khoản đầu tư trong kỳ |
|
|
|
|
|
(Tỷ giá được quy đổi theo tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm phát sinh giao dịch)
IV. Báo cáo danh mục tài sản đầu tư gián tiếp ra nước ngoài
STT |
Loại tài sản (nêu chi tiết) |
Số lượng |
Giá thị trường hoặc giá trị hợp lý tại ngày báo cáo |
Tổng giá trị |
Tỷ lệ %/Tổng giá trị tài sản ròng |
||
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
|
|||
I |
Chứng chỉ tiền gửi |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
II |
Trái phiếu Chính phủ |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
III |
Cổ phiếu niêm yết |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
IV |
Trái phiếu niêm yết |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
V |
Chứng chỉ quỹ niêm yết |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
VI |
Các loại tài sản khác |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
VII |
Tổng giá trị danh mục |
|
|
|
|
|
|
(Tỷ giá được quy đổi theo tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm phát sinh giao dịch)
ĐẠI DIỆN CÓ THẨM QUYỀN CỦA NGÂN HÀNG LƯU KÝ, NGÂN HÀNG GIÁM SÁT TẠI VIỆT NAM/TỔ CHỨC LƯU KÝ TẠI NƯỚC NGOÀI |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC CÔNG TY QUẢN LÝ QUỸ |
(Phụ lục này thay thế Phụ lục số 22 ban hành kèm theo Thông tư số 228/2012/TT-BTC ngày 27/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn thành lập và quản lý quỹ đầu tư bất động sản)
Mẫu Báo cáo hoạt động đầu tư của Quỹ đầu tư bất động sản/Công ty đầu tư chứng khoán bất động sản
(Ban hành kèm theo Thông tư số 91/2019/TT-BTC ngày 31 tháng 12 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số Thông tư quy định về chế độ báo cáo và thủ tục hành chính áp dụng với công ty quản lý quỹ, quỹ đầu tư chứng khoán và công ty đầu tư chứng khoán)
Tên Công ty quản lý quỹ:… |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: …….. |
……, ngày … tháng … năm … |
BÁO CÁO HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ CỦA QUỸ ĐẦU TƯ BẤT ĐỘNG SẢN/CÔNG TY ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN BẤT ĐỘNG SẢN
(Tháng/Quý/Năm)
Kính gửi: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
1. Tên Công ty quản lý quỹ:
2. Tên Ngân hàng giám sát:
3. Tên Quỹ đầu tư bất động sản/Công ty đầu tư chứng khoán bất động sản:
4. Ngày lập báo cáo:
A. BÁO CÁO CHUNG VỀ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ CỦA QUỸ ĐẦU TƯ BẤT ĐỘNG SẢN/CÔNG TY ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN BẤT ĐỘNG SẢN (Đơn vị tính:... VND)
I. Báo cáo về tài sản
TT |
Tài sản |
Kỳ báo cáo |
Kỳ trước |
%/cùng kỳ năm trước |
I.1 |
Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
Tiền |
|
|
|
|
Tiền gửi ngân hàng |
|
|
|
|
Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
I.2 |
Các khoản đầu tư (kê chi tiết) |
|
|
|
I.3 |
Thu từ cho thuê bất động sản đầu tư |
|
|
|
I.4 |
Cổ tức, trái tức được nhận |
|
|
|
I.5 |
Lãi được nhận |
|
|
|
I.6 |
Tiền bán bất động sản chờ thu (kê chi tiết) |
|
|
|
I.7 |
Tiền bán chứng khoán chờ thu (kê chi tiết) |
|
|
|
I.8 |
Các khoản phải thu khác |
|
|
|
I.9 |
Các tài sản khác |
|
|
|
I.10 |
Tổng tài sản |
|
|
|
TT |
Nợ |
Kỳ báo cáo |
Kỳ trước |
% cùng kỳ năm trước |
II.1 |
Tiền phải thanh toán mua bất động sản (kê chi tiết) |
|
|
|
II.1 |
Tiền phải thanh toán mua chứng khoán (kê chi tiết) |
|
|
|
II.2 |
Các khoản phải trả khác |
|
|
|
II.3 |
Tổng nợ |
|
|
|
|
Tài sản ròng của Quỹ/Công ty đầu tư (I.8-II.3) |
|
|
|
|
Tổng số chứng chỉ quỹ đang lưu hành |
|
|
|
|
Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ/cổ |
|
|
|
II. Báo cáo kết quả hoạt động
TT |
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo |
Kỳ trước |
Lũy kế từ đầu năm |
I |
Thu nhập từ hoạt động đầu tư |
|
|
|
1 |
Thu từ bất động sản cho thuê |
|
|
|
2 |
Thu từ chuyển nhượng bất động sản |
|
|
|
3 |
Thu nhập bán chứng khoán |
|
|
|
4 |
Cổ tức, trái tức được nhận |
|
|
|
5 |
Lãi được nhận |
|
|
|
6 |
Các khoản thu nhập khác |
|
|
|
II |
Chi phí |
|
|
|
1 |
Phí quản lý trả cho công ty quản lý quỹ |
|
|
|
2 |
Phí lưu ký, giám sát trả cho NHGS |
|
|
|
3 |
Chi phí dịch vụ quản trị quỹ và các chi phí khác mà công ty quản lý quỹ trả cho tổ chức cung cấp dịch vụ có liên quan (nếu có); |
|
|
|
4 |
Chi phí dịch vụ quản lý bất động sản |
|
|
|
5 |
Chi phí dịch vụ định giá bất động sản |
|
|
|
6 |
Chi phí kiểm toán trả cho tổ chức kiểm toán; |
|
|
|
7 |
Chi phí dịch vụ tư vấn pháp lý, dịch vụ báo giá và các dịch vụ hợp lý khác, thù lao trả cho ban đại diện quỹ/hội đồng quản trị; |
|
|
|
8 |
Chi phí dự thảo, in ấn, gửi bản cáo bạch, bản cáo bạch tóm tắt, báo cáo tài chính, xác nhận giao dịch, sao kê tài khoản và các tài liệu khác cho nhà đầu tư; chi phí công bố thông tin của quỹ; chi phí tổ chức họp đại hội nhà đầu tư/đại hội đồng cổ đông, ban đại diện quỹ/hội đồng quản trị; |
|
|
|
9 |
Chi phí liên quan đến thực hiện các giao dịch tài sản của quỹ/công ty. |
|
|
|
10 |
Các loại phí khác (nêu chi tiết) |
|
|
|
III |
Thu nhập ròng từ hoạt động đầu tư (I-II) |
|
|
|
IV |
Lãi (lỗ) từ hoạt động đầu tư |
|
|
|
1 |
Lãi (lỗ) thực tế phát sinh từ hoạt động đầu tư |
|
|
|
2 |
Thay đổi về giá trị của các khoản đầu tư trong kỳ |
|
|
|
V |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng do các hoạt động đầu tư trong kỳ (III + IV) |
|
|
|
VI |
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ |
|
|
|
VII |
Thay đổi giá trị tài sản ròng của Quỹ/Công ty trong kỳ: |
|
|
|
|
trong đó |
|
|
|
1 |
Thay đổi giá trị tài sản ròng của Quỹ/Công ty do các hoạt động liên quan đến đầu tư trong kỳ |
|
|
|
2 |
Thay đổi giá trị tài sản ròng do việc chi trả lợi tức/cổ tức cho các nhà đầu tư/cổ đông trong kỳ |
|
|
|
VIII |
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ |
|
|
|
IX |
Lợi nhuận bình quân năm (chỉ áp dụng đối với báo cáo năm) |
|
|
|
|
Tỷ suất lợi nhuận bình quân năm (chỉ áp dụng đối với báo cáo năm) |
|
|
|
III. Báo cáo danh mục đầu tư
TT |
Loại tài sản (nêu chi tiết) |
Số lượng |
Giá thị trường hoặc giá trị hợp lý tại ngày báo cáo |
Tổng giá trị |
Tỷ lệ %/Tổng giá trị tài sản của quỹ/công ty |
I |
Bất động sản đầu tư |
||||
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
II |
Cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
III |
Cổ phiếu không niêm yết |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
Tổng các loại cổ phiếu |
|
|
|
|
IV |
Trái phiếu |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
V |
Các loại chứng khoán khác |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
Tổng các loại chứng khoán |
|
|
|
|
VI |
Các tài sản khác |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
VII |
Tiền |
|
|
|
|
1 |
Tiền mặt |
|
|
|
|
2 |
Chứng chỉ tiền gửi |
|
|
|
|
3 |
Công cụ chuyển nhượng... |
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
VIII |
Tổng giá trị danh mục |
|
|
|
|
IV. Báo cáo hoạt động vay, giao dịch mua bán lại
STT |
Nội dung hoạt động (nêu chi tiết theo mục tiêu và đối tác) |
Đối tác |
Mục tiêu/ Tài sản đảm bảo |
Kỳ hạn |
Giá trị khoản vay hoặc khoản cho vay |
Thời điểm giao dịch |
Thời điểm báo cáo |
||
Ngày tháng năm |
Tỷ lệ giá trị hợp đồng/ giá trị tài sản ròng của quỹ/công ty
|
Ngày tháng năm |
Tỷ lệ giá trị hợp đồng/ giá trị tài sản ròng của quỹ/công ty
|
||||||
1 |
Các khoản vay tiền (nêu chi tiết từng hợp đồng) |
||||||||
1.1 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
Tổng giá trị các khoản vay tiền/giá trị tài sản ròng |
|
|
|
|
|
|
||
2 |
Hợp đồng Repo[7] (nêu chi tiết từng hợp đồng) |
||||||||
2.1 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Tổng giá trị các hợp đồng Repo/giá trị tài sản ròng |
|
|
|
|
|
|||
A |
Tổng giá trị các khoản vay/giá trị tài sản ròng (=I+II) |
|
|
|
|
|
|||
3 |
Cho vay chứng khoán (nêu chi tiết từng hợp đồng) |
|
|||||||
3.1 |
... |
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Tổng giá trị các hợp đồng/giá trị tài sản ròng |
|
|
|
|
|
|||
4 |
Hợp đồng Reverse Repo[8] (nêu chi tiết từng hợp đồng) |
||||||||
4.1 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
IV |
Tổng giá trị các hợp đồng/giá trị tài sản ròng |
|
|
|
|
|
|||
B |
Tổng giá trị các khoản cho vay/giá trị tài sản ròng (=III + IV) |
|
|
|
|
|
V. Một số chỉ tiêu khác
TT |
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo |
Kỳ trước |
I |
Các chỉ tiêu về hiệu quả hoạt động |
|
|
1 |
Tỷ lệ phí quản lý trả cho công ty quản lý quỹ/Giá trị tài sản ròng trung bình trong kỳ (%) |
|
|
2 |
Tỷ lệ phí lưu ký, giám sát trả cho NHGS/Giá trị tài sản ròng trung bình trong kỳ (%) |
|
|
3 |
Tỷ lệ chi phí dịch vụ quản trị quỹ và các chi phí khác mà công ty quản lý quỹ trả cho tổ chức cung cấp dịch vụ có liên quan/Giá trị tài sản ròng trung bình trong kỳ (%) (nếu có) |
|
|
4 |
Chi phí kiểm toán trả cho tổ chức kiểm toán (nếu phát sinh)/Giá trị tài sản ròng trung bình trong kỳ (%) |
|
|
5 |
Chi phí trả cho tổ chức quản lý bất động sản/ Giá trị tài sản ròng trung bình trong kỳ (%) |
|
|
6 |
Chi phí trả cho tổ chức định giá bất động sản/Giá trị tài sản ròng trung bình trong kỳ (%) |
|
|
7 |
Chi phí dịch tư vấn pháp lý, dịch vụ báo giá và các dịch vụ hợp lý khác, thù lao trả cho ban đại diện quỹ (hội đồng quản trị)/Giá trị tài sản ròng trung bình trong kỳ (%) |
|
|
8 |
Tỷ lệ chi phí hoạt động/Giá trị tài sản ròng trung bình trong kỳ (%) |
|
|
9 |
Tỷ lệ thu nhập (tính cả thu nhập từ lãi, cổ tức, trái tức, chênh lệch giá)/Giá trị tài sản ròng |
|
|
II |
Các chỉ tiêu khác |
|
|
1 |
Quy mô quỹ/công ty đầu kỳ |
|
|
|
Tổng giá trị chứng chỉ quỹ/cổ phiếu đang lưu hành đầu kỳ |
|
|
Tổng số lượng chứng chỉ quỹ/cổ phiếu đang lưu hành đầu kỳ |
|
|
|
2 |
Thay đổi quy mô trong kỳ |
|
|
|
Số lượng chứng chỉ quỹ/cổ phiếu phát hành thêm trong kỳ |
|
|
Giá trị vốn thực huy động thêm trong kỳ |
|
|
|
3 |
Quy mô quỹ/công ty cuối kỳ |
|
|
|
Tổng giá trị thị trường của quỹ/công ty đang lưu hành cuối kỳ |
|
|
Tổng số lượng chứng chỉ quỹ/cổ phiếu đang lưu hành cuối kỳ |
|
|
|
4 |
Tỷ lệ nắm giữ chứng chỉ quỹ/cổ phiếu của công ty quản lý quỹ và người có liên quan cuối kỳ |
|
|
5 |
Tỷ lệ nắm giữ chứng chỉ quỹ/cổ phiếu của 10 nhà đầu tư/cổ đông lớn nhất cuối kỳ (hàng quý) |
|
|
6 |
Tỷ lệ nắm giữ chứng chỉ quỹ/cổ phiếu của nhà đầu tư/cổ đông nước ngoài cuối kỳ (hàng quý) |
|
|
7 |
Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ/cổ phiếu cuối kỳ |
|
|
8 |
Giá trị thị trường trên một chứng chỉ quỹ/cổ phiếu cuối kỳ |
|
|
VI. Thống kê phí giao dịch
(chỉ thực hiện đối với báo cáo năm)
Số thứ tự |
Tên (mã) các công ty chứng khoán (có giá trị giao dịch vượt quá 5% tổng giá trị giao dịch kỳ báo cáo) |
Quan hệ với công ty quản lý quỹ |
Tỷ lệ giao dịch của quỹ/công ty tại từng công ty chứng khoán |
Phí giao dịch bình quân |
Phí giao dịch bình quân trên thị trường |
||
Giá trị giao dịch trong kỳ báo cáo của quỹ |
Tổng giá trị giao dịch trong kỳ báo cáo của quỹ/công ty |
Tỷ lệ giao dịch của quỹ/công ty qua công ty chứng khoán trong kỳ báo cáo |
|
|
|||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6)=(4)/(5%) |
(7) |
(8) |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
|
VII. Thống kê giao dịch của Quỹ đầu tư bất động sản/Công ty đầu tư chứng khoán bất động sản với người có liên quan
(chỉ thực hiện đối với báo cáo bán niên và báo cáo năm)
STT |
Thông tin về người có liên quan (nêu chi tiết tên cá nhân, tổ chức) |
Số CMND/đăng ký kinh doanh, ngày cấp |
Thông tin về giao dịch |
||
Tổng giá trị giao dịch |
Loại tài sản giao dịch (liệt kê chi tiết) |
Thời điểm thực hiện/Mức giá giao dịch |
|||
I |
Nhân viên công ty quản lý quỹ |
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Văn A |
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
II |
Thành viên Hội đồng quản trị /Hội đồng thành viên, cổ đông lớn, thành viên góp vốn trên 5% vốn điều lệ của công ty quản lý quỹ, người đại diện ủy quyền của các đối tượng này |
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Văn B |
|
|
|
|
.... |
|
|
|
|
|
III |
Các giao dịch với Công ty quản lý quỹ |
|
|
|
|
IV |
Ngân hàng giám sát |
|
|
|
|
V |
Thành viên Ban đại diện Quỹ/Hội đồng quản trị công ty ĐTCK |
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Văn C |
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
VI |
Nhà đầu tư lớn của quỹ và người đại diện theo ủy quyền của nhà đầu tư lớn |
|
|
|
|
VII |
Người có quyền lợi liên quan tới các cá nhân, tổ chức tại I, II, III, IV, V, VII |
|
|
|
|
VIII |
Quỹ/Công ty đầu tư chứng khoán được quản lý bởi cùng công ty quản lý quỹ |
|
|
|
|
IX |
Các trường hợp khác theo quy định của Điều lệ |
|
|
|
|
VIII. Thống kê giao dịch bất động sản của Quỹ đầu tư bất động sản/Công ty đầu tư chứng khoán bất động sản theo Điều 14 Thông tư 228/2012/TT-BTC
STT |
Thông tin về đối tác giao dịch của Quỹ/Công ty đầu tư (nêu chi tiết tên cá nhân, tổ chức) |
Số CMND/đăng ký kinh doanh, ngày cấp |
Thông tin về giao dịch |
||
Tổng giá trị giao dịch |
Loại tài sản giao dịch (liệt kê chi tiết) |
Thời điểm thực hiện/Mức giá giao dịch |
|||
I |
Các Giao dịch bất động sản có giá mua vượt quá 110% và giá bán thấp hơn 90% so với giá tham chiếu do tổ chức định giá xác định trong thời gian 06 tháng tính tới thời điểm thực hiện giao dịch |
||||
1 |
Nguyễn Văn A |
|
|
|
|
2 |
Công ty B |
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
II |
Các giao dịch bất động sản có giá trị đạt trên 10% tổng giá trị tài sản của quỹ/công ty sau giao dịch; hoặc giá trị của riêng giao dịch đó cùng với các giao dịch đã thực hiện trước đó với cùng đối tác trong mười hai (12) tháng gần nhất đạt trên 10% tổng giá trị tài sản của quỹ/công ty sau giao dịch |
||||
1 |
Nguyễn văn C |
|
|
|
|
2 |
Công ty D |
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
III |
Các giao dịch bất động sản khác cần sự thông qua của Đại hội đồng nhà đầu tư/Đại hội đồng cổ đông, Ban đại diện Quỹ/Hội đồng quản trị Công ty đầu tư chứng khoán theo quy định của Điều lệ Quỹ/Điều lệ Công ty |
||||
1 |
Nguyễn văn E |
|
|
|
|
2 |
Công ty F |
|
|
|
|
…. |
|
|
|
|
|
IV |
Các giao dịch bất động sản với tổ chức cung cấp dịch vụ quản lý bất động sản |
||||
V |
Các giao dịch bất động sản với tổ chức định giá, chuyên viên định giá đã từng tham gia định giá chính bất động sản đó |
||||
IV |
Các trường hợp khác theo quy định của Điều lệ Quỹ/Công ty đầu tư chứng khoán |
B. BÁO CÁO VỀ TÌNH HÌNH TỰ DOANH ĐẦU TƯ GIÁN TIẾP RA NƯỚC NGOÀI CỦA QUỸ ĐẦU TƯ BẤT ĐỘNG SẢN, CÔNG TY ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN BẤT ĐỘNG SẢN (nếu có)
(chỉ thực hiện đối với báo cáo tháng)
I. Tình hình thực hiện hạn mức tự doanh đầu tư gián tiếp ra nước ngoài
STT |
Chỉ tiêu |
Giá trị |
|
Ngoại tệ |
Tỷ VND (quy đổi) |
||
I |
Hạn mức tự doanh được Ngân hàng Nhà nước xác nhận |
|
|
1 |
Đô la Mỹ |
|
|
2 |
Bảng Anh |
|
|
3 |
EURO |
|
|
4 |
… |
|
|
II |
Giá trị đã đầu tư tại thời điểm cuối tháng |
|
|
1 |
Đô la Mỹ |
|
|
2 |
Bảng Anh |
|
|
3 |
EURO |
|
|
4 |
… |
|
|
III |
Giá trị đã đầu tư trong tháng |
|
|
1 |
Đô la Mỹ |
|
|
2 |
Bảng Anh |
|
|
3 |
EURO |
|
|
4 |
… |
|
|
IV |
Giá trị còn được đầu tư (IV = I-II) |
|
|
1 |
Đô la Mỹ |
|
|
2 |
Bảng Anh |
|
|
3 |
EURO |
|
|
4 |
… |
|
|
(Tỷ giá được quy đổi theo tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm phát sinh giao dịch)
II. Báo cáo về tài sản đầu tư gián tiếp ra nước ngoài
STT |
Tài sản |
Kỳ báo cáo |
Kỳ trước |
%/cùng kỳ năm trước |
|||
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
|
|||
I.1 |
Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
|
|
Tiền |
|
|
|
|
|
|
|
Tiền gửi ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
|
I.2 |
Các khoản đầu tư (kê chi tiết) |
|
|
|
|
|
|
I.3 |
Cổ tức, trái tức được nhận |
|
|
|
|
|
|
I.4 |
Lãi được nhận |
|
|
|
|
|
|
I.5 |
Tiền bán chứng khoán chờ thu (kê chi tiết) |
|
|
|
|
|
|
I.6 |
Các khoản phải thu khác |
|
|
|
|
|
|
I.7 |
Các tài sản khác |
|
|
|
|
|
|
I.8 |
Tổng tài sản |
|
|
|
|
|
|
STT |
Nợ |
Kỳ báo cáo |
Kỳ trước |
%/cùng kỳ năm trước |
|||
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
|
|||
II.1 |
Tiền phải thanh toán mua chứng khoán (kê chi tiết) |
|
|
|
|
|
|
II.2 |
Các khoản phải trả khác |
|
|
|
|
|
|
II.3 |
Tổng nợ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Tỷ giá được quy đổi theo tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm phát sinh giao dịch)
III. Báo cáo kết quả hoạt động đầu tư gián tiếp ra nước ngoài
STT |
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo |
Kỳ trước |
Lũy kế từ đầu năm |
||
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
|
||
I |
Thu nhập từ hoạt động đầu tư gián tiếp ra nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
Cổ tức, trái tức được nhận |
|
|
|
|
|
|
Lãi được nhận |
|
|
|
|
|
|
Các khoản thu nhập khác (kê chi tiết) |
|
|
|
|
|
II |
Chi phí đầu tư gián tiếp ra nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
Phí lưu ký tại nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
Các loại phí khác (kê chi tiết) |
|
|
|
|
|
III |
Thu nhập ròng từ hoạt động đầu tư gián tiếp ra nước ngoài (I-II) |
|
|
|
|
|
IV |
Lãi (lỗ) từ hoạt động đầu tư gián tiếp ra nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
Lãi (lỗ) thực tế phát sinh từ hoạt động đầu tư |
|
|
|
|
|
|
Thay đổi về giá trị của các khoản đầu tư trong kỳ |
|
|
|
|
|
(Tỷ giá được quy đổi theo tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm phát sinh giao dịch)
IV. Báo cáo danh mục tài sản đầu tư gián tiếp ra nước ngoài
STT |
Loại tài sản (nêu chi tiết) |
Số lượng |
Giá thị trường hoặc giá trị hợp lý tại ngày báo cáo |
Tổng giá trị |
Tỷ lệ %/Tổng giá trị tài sản ròng |
||
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
|
|||
I |
Chứng chỉ tiền gửi |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
II |
Trái phiếu Chính phủ |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
III |
Cổ phiếu niêm yết |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
IV |
Trái phiếu niêm yết |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
V |
Chứng chỉ quỹ niêm yết |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
VI |
Các loại tài sản khác |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
VII |
Tổng giá trị danh mục |
|
|
|
|
|
|
(Tỷ giá được quy đổi theo tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm phát sinh giao dịch)
ĐẠI DIỆN CÓ THẨM QUYỀN CỦA NGÂN HÀNG GIÁM SÁT TẠI VIỆT NAM/TỔ CHỨC LƯU KÝ TẠI NƯỚC NGOÀI |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
(Phụ lục này thay thế Phụ lục số 18, Phụ lục số 19 ban hành kèm theo Thông tư số 229/2012/TT-BTC ngày 27/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn thành lập và quản lý quỹ hoán đổi danh mục)
Mẫu Báo cáo hoạt động đầu tư của quỹ ETF
(Ban hành kèm theo Thông tư số 91/2019/TT-BTC ngày 31 tháng 12 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số Thông tư quy định về chế độ báo cáo và thủ tục hành chính áp dụng với công ty quản lý quỹ, quỹ đầu tư chứng khoán và công ty đầu tư chứng khoán)
Tên Công ty quản lý quỹ:… |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: …….. |
……, ngày … tháng … năm … |
BÁO CÁO HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ CỦA QUỸ ETF
(Tháng/Quý/Năm)
Kính gửi: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
1. Tên Công ty quản lý quỹ:
2. Tên Ngân hàng giám sát:
3. Tên quỹ:
4. Ngày lập báo cáo:
A. BÁO CÁO CHUNG VỀ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ CỦA QUỸ ETF (Đơn vị tính: ....VND)
I. Báo cáo về tài sản
TT |
Tài sản |
Kỳ báo cáo |
Kỳ trước |
%/cùng kỳ năm trước |
I.1 |
Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
Tiền |
|
|
|
|
Tiền gửi ngân hàng |
|
|
|
|
Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
I.2 |
Các khoản đầu tư (kê chi tiết) |
|
|
|
I.3 |
Cổ tức, trái tức được nhận |
|
|
|
I.4 |
Lãi được nhận |
|
|
|
I.5 |
Tiền bán chứng khoán chờ thu (kê chi tiết) |
|
|
|
I.6 |
Các khoản phải thu khác |
|
|
|
I.7 |
Các tài sản khác |
|
|
|
I.8 |
Tổng tài sản |
|
|
|
|
Nợ |
Kỳ báo cáo |
Kỳ trước |
% cùng kỳ năm trước |
II.1 |
Tiền phải thanh toán mua chứng khoán (kê chi tiết) |
|
|
|
II.2 |
Các khoản phải trả khác |
|
|
|
II.3 |
Tổng nợ |
|
|
|
III |
Tài sản ròng của Quỹ (I.8-II.3) |
|
|
|
IV |
Tổng số chứng chỉ quỹ đang lưu hành |
|
|
|
V |
Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (III/V) |
|
|
|
II. Báo cáo kết quả hoạt động
TT |
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo |
Kỳ trước |
Lũy kế từ đầu năm |
I |
Thu nhập từ hoạt động đầu tư |
|
|
|
1 |
Cổ tức, trái tức được nhận |
|
|
|
2 |
Lãi được nhận |
|
|
|
3 |
Các khoản thu nhập khác |
|
|
|
II |
Chi phí |
|
|
|
1 |
Phí quản lý trả cho công ty quản lý quỹ |
|
|
|
2 |
Phí lưu ký, giám sát trả cho NHGS |
|
|
|
3 |
Chi phí dịch vụ quản trị quỹ, chi phí dịch vụ đại lý chuyển nhượng và các chi phí khác mà công ty quản lý quỹ trả cho tổ chức cung cấp dịch vụ có liên quan; |
|
|
|
4 |
Chi phí kiểm toán trả cho tổ chức kiểm toán; |
|
|
|
5 |
Chi phí dịch vụ tư vấn pháp lý, dịch vụ báo giá và các dịch vụ hợp lý khác, thù lao trả cho ban đại diện quỹ; |
|
|
|
6 |
Chi phí dự thảo, in ấn, gửi điều lệ quỹ, bản cáo bạch, bản cáo bạch tóm tắt, báo cáo tài chính, xác nhận giao dịch, sao kê tài khoản và các tài liệu khác cho nhà đầu tư; chi phí công bố thông tin của quỹ; chi phí tổ chức họp đại hội nhà đầu tư, ban đại diện quỹ; |
|
|
|
7 |
Chi phí liên quan đến thực hiện các giao dịch tài sản của quỹ. |
|
|
|
8 |
Các loại phí khác (nêu chi tiết) |
|
|
|
III |
Thu nhập ròng từ hoạt động đầu tư (I-II) |
|
|
|
IV |
Lãi (lỗ) từ hoạt động đầu tư |
|
|
|
1 |
Lãi (lỗ) thực tế phát sinh từ hoạt động đầu tư |
|
|
|
2 |
Thay đổi về giá trị của các khoản đầu tư trong kỳ |
|
|
|
V |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của Quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ (III + IV) |
|
|
|
VI |
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ |
|
|
|
VII |
Thay đổi giá trị tài sản ròng của Quỹ trong kỳ: |
|
|
|
|
Trong đó |
|
|
|
1 |
Thay đổi giá trị tải sản ròng của Quỹ do các hoạt động liên quan đến đầu tư của Quỹ trong kỳ |
|
|
|
2 |
Thay đổi giá trị tài sản ròng của Quỹ do việc phân phối thu nhập của Quỹ cho các nhà đầu tư trong kỳ |
|
|
|
VIII |
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ |
|
|
|
IX |
Lợi nhuận bình quân năm (chỉ áp dụng đối với báo cáo năm) |
|
|
|
|
Tỷ suất lợi nhuận bình quân năm (chỉ áp dụng đối với báo cáo năm) |
|
|
|
III. Báo cáo danh mục đầu tư
TT |
Loại tài sản (nêu chi tiết) |
Số lượng |
Giá thị trường hoặc giá trị hợp lý tại ngày báo cáo |
Tổng giá trị |
Tỷ lệ %/Tổng giá trị tài sản của quỹ |
I |
Cổ phiếu niêm yết |
||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
II |
Trái phiếu |
||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
III |
Các loại chứng khoán khác |
||||
1 |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
IV |
Các tài sản khác |
||||
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
V |
Tiền |
||||
1 |
Tiền mặt |
|
|
|
|
2 |
Chứng chỉ tiền gửi |
|
|
|
|
3 |
Công cụ chuyển nhượng... |
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
VI |
Tổng giá trị danh mục |
|
|
|
|
IV. Báo cáo về giao dịch tài sản
STT |
Nội dung hoạt động (nêu chi tiết theo mục tiêu và đối tác) |
Đối tác |
Mục tiêu/ Tài sản đảm bảo |
Kỳ hạn |
Giá trị khoản vay hoặc khoản cho vay |
Thời điểm giao dịch |
Thời điểm báo cáo |
|||
Ngày tháng năm |
Tỷ lệ giá trị hợp đồng/ giá trị tài sản ròng của quỹ |
Ngày tháng năm |
Tỷ lệ giá trị hợp đồng/ giá trị tài sản ròng của quỹ |
|||||||
1 |
Các khoản vay tiền (nêu chi tiết từng hợp đồng) |
|||||||||
1.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
I |
Tổng giá trị các khoản vay tiền/giá trị tài sản ròng |
|
|
|
|
|
||||
2 |
Hợp đồng Repo[9] (nêu chi tiết từng hợp đồng) |
|||||||||
2.1 |
… |
|
|
|
|
|
||||
II |
Tổng giá trị các hợp đồng Repo/giá trị tài sản ròng |
|
|
|
|
|
||||
A |
Tổng giá trị các khoản vay/giá trị tài sản ròng (=I+II) |
|
|
|
|
|
||||
3 |
Cho vay chứng khoán (nêu chi tiết từng hợp đồng) |
|
||||||||
3.1 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
||
III |
Tổng giá trị các hợp đồng/giá trị tài sản ròng |
|
|
|
|
|
||||
4 |
Hợp đồng Reverse Repo[10] (nêu chi tiết từng hợp đồng) |
|||||||||
4.1 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV |
Tổng giá trị các hợp đồng/giá trị tài sản ròng |
|
|
|
|
|
||||
B |
Tổng giá trị các khoản cho vay/giá trị tài sản ròng (=III + IV) |
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V. Một số chỉ tiêu khác
TT |
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo |
Kỳ trước |
I |
Các chỉ tiêu về hiệu quả hoạt động |
|
|
1 |
Tỷ lệ phí quản lý trả cho công ty quản lý quỹ/Giá trị tài sản ròng trung bình trong kỳ (%) |
|
|
2 |
Tỷ lệ phí lưu ký, giám sát trả cho NHGS/Giá trị tài sản ròng trung bình trong kỳ (%) |
|
|
3 |
Tỷ lệ chi phí dịch vụ quản trị quỹ, chi phí dịch vụ đại lý chuyển nhượng và các chi phí khác mà công ty quản lý quỹ trả cho tổ chức cung cấp dịch vụ có liên quan/Giá trị tài sản ròng của quỹ trung bình trong kỳ (%) |
|
|
4 |
Chi phí kiểm toán trả cho tổ chức kiểm toán (nếu phát sinh)/Giá trị tài sản ròng trung bình trong kỳ (%) |
|
|
5 |
Chi phí dịch vụ tư vấn pháp lý, dịch vụ báo giá và các dịch vụ hợp lý khác, thù lao trả cho ban đại diện quỹ/Giá trị tài sản ròng trung bình trong kỳ (%) |
|
|
6 |
Tỷ lệ chi phí hoạt động/Giá trị tài sản ròng trung bình trong kỳ (%) |
|
|
7 |
Tốc độ vòng quay danh mục trong kỳ (%) = (Tổng giá trị danh mục mua vào + tổng giá trị danh mục bán ra) x 100%/ 2 x Giá trị tài sản ròng trung bình trong kỳ |
|
|
II |
Các chỉ tiêu khác |
|
|
1 |
Quy mô quỹ đầu kỳ |
|
|
|
Tổng giá trị chứng chỉ quỹ đang lưu hành đầu kỳ |
|
|
Tổng số lượng đơn vị quỹ đang lưu hành đầu kỳ |
|
|
|
2 |
Thay đổi quy mô quỹ trong kỳ |
|
|
|
Số lượng đơn vị quỹ phát hành thêm trong kỳ |
|
|
Giá trị vốn thực huy động thêm trong kỳ |
|
|
|
Số lượng đơn vị quỹ mua lại trong kỳ |
|
|
|
Giá trị vốn thực phải thanh toán trong kỳ khi đáp ứng lệnh của nhà đầu tư |
|
|
|
3 |
Quy mô quỹ cuối kỳ |
|
|
|
Tổng giá trị chứng chỉ quỹ đang lưu hành cuối kỳ |
|
|
Tổng số lượng đơn vị quỹ đang lưu hành cuối kỳ |
|
|
|
4 |
Tỷ lệ nắm giữ chứng chỉ quỹ của công ty quản lý quỹ và người có liên quan cuối kỳ |
|
|
5 |
Tỷ lệ nắm giữ chứng chỉ quỹ của 10 nhà đầu tư lớn nhất cuối kỳ |
|
|
6 |
Tỷ lệ nắm giữ chứng chỉ quỹ của nhà đầu tư nước ngoài cuối kỳ |
|
|
7 |
Số nhà đầu tư tham gia vào quỹ, kể cả giao dịch ký danh |
|
|
8 |
Giá trị tài sản ròng trên một đơn vị quỹ cuối tháng |
|
|
VI. Thống kê về phí giao dịch
(chỉ thực hiện đối với báo cáo năm)
Số thứ tự |
Tên (mã) các Công ty chứng khoán (có giá trị giao dịch vượt quá 5% tổng giá trị giao dịch trong năm |
Quan hệ với Công ty quản lý quỹ |
Tỷ lệ giao dịch của quỹ qua từng công ty chứng khoán |
Phí giao dịch bình quân |
Phí giao dịch bình quân trên thị trường |
||
Giá trị giao dịch trong kỳ báo cáo của quỹ |
Tổng giá trị giao dịch trong kỳ báo cáo của quỹ |
Tỷ lệ giao dịch của quỹ qua công ty chứng khoán trong kỳ báo cáo |
|
|
|||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6)=(4)/(5)(%) |
(7) |
(8) |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
... |
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
|
B. BÁO CÁO VỀ TÌNH HÌNH TỰ DOANH ĐẦU TƯ GIÁN TIẾP RA NƯỚC NGOÀI CỦA QUỸ ETF (nếu có)
(chỉ thực hiện đối với báo cáo tháng)
1. Tình hình thực hiện hạn mức tự doanh đầu tư gián tiếp ra nước ngoài
STT |
Chỉ tiêu |
Giá trị |
|
Ngoại tệ |
Tỷ VND (quy đổi) |
||
I |
Hạn mức tự doanh được Ngân hàng Nhà nước xác nhận |
|
|
1 |
Đô la Mỹ |
|
|
2 |
… |
|
|
II |
Giá trị đã đầu tư tại thời điểm cuối tháng |
|
|
1 |
Đô la Mỹ |
|
|
2 |
… |
|
|
III |
Giá trị đã đầu tư trong tháng |
|
|
1 |
Đô la Mỹ |
|
|
2 |
… |
|
|
IV |
Giá trị còn được đầu tư (IV = I-II) |
|
|
1 |
Đô la Mỹ |
|
|
2 |
… |
|
|
(Tỷ giá được quy đổi theo tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm phát sinh giao dịch)
II. Báo cáo về tài sản đầu tư gián tiếp ra nước ngoài
STT |
Tài sản |
Kỳ báo cáo |
Kỳ trước |
%/cùng kỳ năm trước |
||
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
|
||
I.1 |
Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
|
Tiền |
|
|
|
|
|
|
Tiền gửi ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
I.2 |
Các khoản đầu tư (kê chi tiết) |
|
|
|
|
|
I.3 |
Cổ tức, trái tức được nhận |
|
|
|
|
|
I.4 |
Lãi được nhận |
|
|
|
|
|
I.5 |
Tiền bán chứng khoán chờ thu (kê chi tiết) |
|
|
|
|
|
I.6 |
Các khoản phải thu khác |
|
|
|
|
|
I.7 |
Các tài sản khác |
|
|
|
|
|
I.8 |
Tổng tài sản |
|
|
|
|
|
ST T |
Nợ |
Kỳ báo cáo |
Kỳ trước |
% cùng kỳ năm trước |
||
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
|
||
II.1 |
Tiền phải thanh toán mua chứng khoán (kê chi tiết) |
|
|
|
|
|
II.2 |
Các khoản phải trả khác |
|
|
|
|
|
II.3 |
Tổng nợ |
|
|
|
|
|
(Tỷ giá được quy đổi theo tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm phát sinh giao dịch)
III. Báo cáo kết quả hoạt động đầu tư gián tiếp ra nước ngoài
STT |
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo |
Kỳ trước |
Lũy kế từ đầu năm |
||
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
|
||
I |
Thu nhập từ hoạt động đầu tư gián tiếp ra nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
Cổ tức, trái tức được nhận |
|
|
|
|
|
|
Lãi được nhận |
|
|
|
|
|
|
Các khoản thu nhập khác (kê chi tiết) |
|
|
|
|
|
II |
Chi phí đầu tư gián tiếp ra nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
Phí lưu ký tại nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
Các loại phí khác (kê chi tiết) |
|
|
|
|
|
III |
Thu nhập ròng từ hoạt động đầu tư gián tiếp ra nước ngoài (I-II) |
|
|
|
|
|
IV |
Lãi (lỗ) từ hoạt động đầu tư gián tiếp ra nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
Lãi (lỗ) thực tế phát sinh từ hoạt động đầu tư |
|
|
|
|
|
|
Thay đổi về giá trị của các khoản đầu tư trong kỳ |
|
|
|
|
|
(Tỷ giá được quy đổi theo tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm phát sinh giao dịch)
IV. Báo cáo danh mục tài sản đầu tư gián tiếp ra nước ngoài
STT |
Loại tài sản (nêu chi tiết) |
Số lượng |
Giá thị trường hoặc giá trị hợp lý tại ngày báo cáo |
Tổng giá trị |
Tỷ lệ %/Tổng giá trị tài sản ròng |
||
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
Ngoại tệ |
Tỷ VND |
|
|||
I |
Chứng chỉ tiền gửi |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
II |
Trái phiếu Chính phủ |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
III |
Cổ phiếu niêm yết |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
IV |
Trái phiếu niêm yết |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
V |
Chứng chỉ quỹ niêm yết |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
VI |
Các loại tài sản khác |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
VII |
Tổng giá trị danh mục |
|
|
|
|
|
|
(Tỷ giá được quy đổi theo tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm phát sinh giao dịch)
ĐẠI DIỆN CÓ THẨM QUYỀN CỦA NGÂN HÀNG GIÁM SÁT TẠI VIỆT NAM/TỔ CHỨC LƯU KÝ TẠI NƯỚC NGOÀI |
(TỔNG) GIÁM ĐỐC |
[1] Hợp đồng bán chứng khoán có cam kết mua lại, trong đó quỹ là bên bán chứng khoán (bên đi vay tiền)
[2] Hợp đồng mua chứng khoán có cam kết bán lại, trong đó quy là bên mua chứng khoán (bên cho vay chứng khoán)
[3] Hợp đồng bán chứng khoán có cam kết mua lại, trong đó quỹ là bên bán chứng khoán (bên đi vay tiền)
[4] Hợp đồng mua chứng khoán có cam kết bán lại, trong đó quỹ là bên mua chứng khoán (bên cho vay chứng khoán)
[5] Hợp đồng bán chứng khoán có cam kết mua lại, trong đó công ty đầu tư chứng khoán là bên bán chứng khoán (bên đi vay tiền)
[6] Hợp đồng mua chứng khoán có cam kết bán lại, trong đó công ty đầu tư chứng khoán là bên mua chứng khoán (bên cho vay chứng khoán)
[7] Hợp đồng bán chứng khoán có cam kết mua lại, trong đó công ty đầu tư chứng khoán là bên bán chứng khoán (bên đi vay tiền)
[8] Hợp đồng mua chứng khoán có cam kết bán lại, trong đó công ty đầu tư chứng khoán là bên mua chứng khoán (bên cho vay chứng khoán)
[9] Hợp đồng bán chứng khoán có cam kết mua lại, trong đó quỹ là bên bán chứng khoán (bên đi vay tiền)
[10] Hợp đồng mua chứng khoán có cam kết bán lại, trong đó quỹ là bên mua chứng khoán (bên cho vay chứng khoán)
MINISTRY OF FINANCE |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM |
No. 91/2019/TT-BTC |
Hanoi, December 31, 2019 |
AMENDMENTS AND SUPPLEMENTS TO SEVERAL CIRCULARS ON REPORTING REGULATIONS AND ADMINISTRATIVE PROCEDURES APPLIED TO FUND MANAGEMENT COMPANIES, SECURITIES INVESTMENT TRUSTS AND INVESTMENT COMPANIES
Pursuant to the Law on Securities dated June 29, 2006;
Pursuant to the Law on Amendments and Supplements to the Law on Securities dated November 24, 2010;
Pursuant to the Government’s Decree No. 58/2012/ND-CP dated July 20, 2012, detailing and guiding the implementation of a number of articles of the Law on Securities and the Law on Amendments and Supplements to a number of articles of the Law on Securities;
Pursuant to the Government’s Decree No. 60/2015/ND-CP dated June 26, 2015 on amendments and supplements to the Government’s Decree No. 58/2012/ND-CP dated July 20, 2012, elaborating and providing instructions on several articles of the Law on Securities and the Law on Amendments and Supplements to the Law on Securities;
Pursuant to the Government's Decree No. 87/2017/ND-CP dated July 26, 2017, defining the functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Finance;
Upon the request of the President of the State Securities Commission;
The Minister of Finance hereby promulgates the Circular on amendments and supplements to several circulars on reporting regulations and administrative procedures applied to fund management companies, securities investment trusts and investment companies.
Article 1. Amendments and supplements to several articles of the Circular No. 212/2012/TT-BTC dated December 5, 2012 of the Ministry of Finance, providing instructions about establishment, organization and operation of fund management companies (hereinafter referred to as Circular No. 212/2012/TT-BTC), including:
1. Clause 2 of Article 2 shall be amended as follows:
“2. Valid copy means a copy issued as an extract from a master document, a copy certified by a competent authority or body, or a copy proven identical to the primary document."
2. Clause 7 of Article 2 shall be amended as follows:
“7. Personal documentation include an information sheet designed by using the form given in the Appendix No. 03 to this Circular, a valid copy of 9- or 12-digit ID card, passport or other legitimate personal credentials.
3. Clause 5 of Article 10 shall be amended as follows:
“5. Within 90 days after the financial year ends, fund management companies must prepare their internal audit reports for submission to the State Securities Commission. These reports must clarify potential risks arising from their business, management of investor’s assets held in trust, inspection and oversight activities carried out at specific units, departments or licensed operations. They must communicate the results of internal audit engagements, clarifying internal audit opinions, conclusions and bases for forming auditor’s opinions; auditee’s explanations; remedial and disciplinary actions (if any)."
4. Appendix No. 01 pertaining to the sample operating report of fund management company, replacing the Appendix No. 09 to the Circular No. 212/2012/TT-BTC, shall be enclosed herewith.
5. Appendix No. 02 pertaining to the sample investment portfolio management report, replacing the Appendix No. 10 to the Circular No. 212/2012/TT-BTC, shall be enclosed herewith.
6. Clause 7 of Article 9, clause 4 of Article 26 shall be repealed.
Article 2. Amendments, supplements or abolishment of several articles of the Circular No. 183/2011/TT-BTC dated December 16, 2011 of the Ministry of Finance, providing instructions about establishment and management of open-end funds (hereinafter referred to as Circular No.183/2011/TT-BTC), including:
1. Clause 8 of Article 2 shall be amended as follows:
“8. Personal documentation include an information sheet designed by using the form given in the Appendix No. 07 to this Circular, a valid copy of 9- or 12-digit ID card, passport or other legitimate personal credentials.
2. Clause 31 shall be added to Article 2 as follows:
“31. Valid copy means a copy issued as an extract from a master document, a copy certified by a competent authority or body, or a copy proven identical to the primary document."
3. The phrase “authenticated copy” at point c of clause 3 of Article 39 in the Circular No. 183/2011/TT-BTC shall be replaced by the phrase “valid copy”.
4. Point d of clause 3 of Article 39 shall be amended as follows:
“d) Interpretation of technical facilities and personnel at places of distribution of fund units shall be made in accordance with the sample given in the Appendix No. 08 hereto; the list of staff members holding stock broker certificates and personal documentation prescribed in clause 8 of Article 2 in this Circular;”
5. Point a of clause 1 of Article 45 shall be amended as follows:
“a) Monthly, quarterly or annual report on investments of the open-end investment trust made by using the sample report given in the Appendix No. 34 hereto”
6. Appendix No. 03 pertaining to the sample report on investments of the open-end investment trust, replacing the Appendix No. 31 and 34 to the Circular No.183/2011/TT-BTC, shall be enclosed herewith.
7. Point c and d of clause 1 of Article 45 shall be abolished.
Article 3. Amendments to several articles of the Circular No. 224/2012/TT-BTC dated December 26, 2012 of the Ministry of Finance, providing instructions about establishment and management of closed-end or private mutual funds (hereinafter referred to as Circular No. 224/2012/TT-BTC), including:
1. Clause 1 of Article 2 shall be amended as follows:
“1. Valid copy means a copy issued as an extract from a master document, a copy certified by a competent authority or body, or a copy proven identical to the primary document."
2. Clause 5 of Article 2 shall be amended as follows:
“5. Personal documentation include an information sheet designed by using the form given in the Appendix No. 19 to this Circular, a valid copy of 9- or 12-digit ID card, passport or other legitimate personal credentials.”
3. The phrase “certified copy” at point dd of clause 3 of Article 21 in the Circular No. 224/2012/TT-BTC shall be replaced by the phrase “valid copy”.
4. Appendix No. 04 pertaining to the sample report on investments of the closed-end investment trust or the private mutual fund, replacing the Appendix No.17 to the Circular No.224/2012/TT-BTC, shall be enclosed herewith.
Article 4. Amendments and supplements to several articles of the Circular No. 227/2012/TT-BTC dated December 27, 2012 of the Ministry of Finance, providing instructions about operation and management of investment companies (hereinafter referred to as Circular No.227/2012/TT-BTC), including:
1. Clause 3 of Article 2 shall be amended as follows:
“3. Personal documentation include an information sheet designed by using the form given in the Appendix No. 21 to this Circular, a valid copy of 9- or 12-digit ID card, passport or other legitimate personal credentials.”
2. Clause 9 shall be added to Article 2 as follows:
“9. Valid copy means a copy issued as an extract from a master document, a copy certified by a competent authority or body, or a copy proven identical to the primary document."
3. Appendix No. 05 pertaining to the sample report on investments of the investment company, replacing the Appendix No. 18 to the Circular No. 227/2012/TT-BTC, shall be enclosed herewith.
Article 5. Amendments and supplements to several articles of the Circular No. 228/2012/TT-BTC dated December 27, 2012 of the Ministry of Finance, providing instructions about establishment and management of real estate investment trusts (hereinafter referred to as Circular No.228/2012/TT-BTC), including:
1. Clause 4 of Article 2 shall be amended as follows:
“4. Personal documentation include an information sheet designed by using the form given in the Appendix No. 09 to this Circular, a valid copy of 9- or 12-digit ID card, passport or other legitimate personal credentials.
2. Clause 16 shall be added to Article 2 as follows:
“16. Valid copy means a copy issued as an extract from a master document, a copy certified by a competent authority or body, or a copy proven identical to the primary document."
3. Appendix No. 06 pertaining to the sample report on investments of the real estate investment trust or the real estate securities investment company, replacing the Appendix No. 22 to the Circular No. 228/2012/TT-BTC, shall be enclosed herewith.
Article 6. Amendments, supplements to, and abolishment of, several articles of the Circular No. 229/2012/TT-BTC dated December 27, 2012 of the Ministry of Finance, providing instructions about establishment and management of exchange traded funds (hereinafter referred to as Circular No. 229/2012/TT-BTC), including:
1. Clause 8 of Article 2 shall be amended as follows:
“8. Personal documentation include an information sheet designed by using the form given in the Appendix No. 12 to this Circular, a valid copy of 9- or 12-digit ID card, passport or other legitimate personal credentials.
2. Clause 23 shall be added to Article 2 as follows:
“23. Valid copy means a copy issued as an extract from a master document, a copy certified by a competent authority or body, or a copy proven identical to the primary document."
3. Point d of clause 3 of Article 24 shall be amended as follows:
“b) Monthly, quarterly or annual report on investments of the exchange traded fund (ETF) made by using the sample report given in the Appendix No. 18 hereto”
4. Appendix No. 07 pertaining to the sample report on investments of the ETF, replacing the Appendix No. 18 and 19 to the Circular No. 229/2012/TT-BTC, shall be enclosed herewith.
5. Clause 1 of Article 24, point c and d of clause 3 of Article 24, and Appendix No. 14 to the Circular No. 229/2012/TT-BTC shall be abolished.
Article 7. Amendments to and abolishment of several Articles of the Circular No. 105/2016/TT-BTC dated June 29, 2016 of the Ministry of Finance, providing instructions about foreign indirect investments of securities trading organizations, securities investment trusts, securities investment companies and insurance companies (hereinafter referred to as Circular No. 105/2016/TT-BTC), including:
1. Point d of clause 5 of Article 5 shall be amended as follows:
“d) Securities trading organizations shall submit monthly reports on the progress of finalization of investments awaiting complete finalization to the State Securities Commission until these investments are completely finalized. Securities companies shall make these reports by using the sample report given in Appendix No. 09 hereto. Fund management companies shall make these reports by using the sample operating report of the fund management company in accordance with laws on establishment, organization and operation of fund management companies.”
2. Point d of clause 5 of Article 7 shall be amended as follows:
“d) With respect to investments not yet finalized completely, fund management companies, private securities investment companies that manage funds on their own shall submit monthly reports on the progress of finalization of foreign indirect investments of securities investment trusts and securities investment companies to the State Securities Commission by using the sample report on investments of the securities investment trust and the securities investment company prescribed in laws on establishment and management of securities investment trusts, and laws on establishment, organization, operation and management of securities investment companies until investments are finalized completely.
3. Point dd of clause 5 of Article 11 shall be amended as follows:
“dd) As for investment fiduciary agreements awaiting complete liquidation or termination, fund management companies shall submit monthly reports on the progress of settlement to the State Securities Commission by using the sample portfolio management report prescribed in laws on establishment, organization and operation of fund management companies until these agreements are completely liquidated or terminated.”
4. Point b of clause 2 of Article 19, and point b of clause 3 of Article 19, Appendix No. 10; Appendix No. 11, 12 and 13 to the Circular No. 105/2016/TT-BTC shall be repealed.
1. This Circular shall enter into force on February 15, 2020.
2. The State Securities Commission, securities companies, fund management companies, supervisory banks, depository banks, other entities and persons concerned shall be responsible for enforcing this Circular./.
|
PP. MINISTER |
(Replacing the Appendix 09 to the Circular No. 212/2012/TT-BTC dated December 5, 2012 of the Minister of Finance, providing instructions about establishment, organization and operating of fund management companies)
Sample operating report designed for fund management companies
(To the Circular No. 91/2019/TT-BTC dated December 31, 2019 of the Minister of Finance, prescribing amendments and supplements to several circulars on reporting regulations and administrative procedures applied to fund management companies, securities investment trusts and investment companies)
Fund management company’s name:… |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM Independence - Freedom - Happiness |
No.: …….. |
……, date (dd/mm/yyyy) … |
SAMPLE OPERATING REPORT OF FUND MANAGEMENT COMPANY
(Made on a Monthly/Quarterly/Annual basis)
Dear State Securities Commission
I. Information about the fund management company’s business
1. Mutual fund management
No. |
Description |
Investment trusts with legal person status |
Investment trusts without legal person status |
Total |
Amount accumulated from beginning of reporting year |
||||||
Public investment company |
Private investment company |
Real estate investment company |
Closed-end fund |
Open-end fund |
Real estate investment trust |
ETF |
Private mutual fund |
|
|
||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5)= (3)+(4) |
|
||||||
1 |
Quantity of investment trusts under management |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Total capital |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Total net asset value |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Total proceeds |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Management fee |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ratio of management fee to net asset value (%) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bonus (if any) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Redemption charge |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Repurchase charge |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Investment portfolio management
No. |
Quantity of portfolio management agreements remaining valid |
Quantity of portfolio management agreements |
Total contract value |
Management fee |
|
With domestic investors |
|
|
|
|
With individuals |
|
|
|
|
With entities |
|
|
|
1 |
Aggregate |
|
|
|
|
With foreign investors |
|
|
|
|
With individuals |
|
|
|
|
With entities |
|
|
|
2 |
Aggregate |
|
|
|
3 |
Sum (3=1+2) |
|
|
|
3. Securities investment consultancy
No. |
Description |
Quantity |
Consultancy fee |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
|
Consultancy agreements in effect for a month |
|
|
1 |
Domestic clients |
|
|
|
Individual clients |
|
|
|
Organizational clients |
|
|
2 |
Foreign clients |
|
|
|
Individual clients |
|
|
|
Organizational clients |
|
|
|
Aggregate |
|
|
4. Own-account trading of foreign indirect investments (if any)
(only applicable to monthly reports)
4.1 Situations of own-account trading limits of foreign indirect investments
No. |
Description |
Amount |
|
Foreign currency |
VND billion (converted) |
||
I |
Limit for own-account trading endorsed by the State Bank of Vietnam |
|
|
1 |
US Dollar |
|
|
2 |
British Pound |
|
|
3 |
… |
|
|
II |
Total end-of-month investments |
|
|
1 |
US Dollar |
|
|
2 |
British Pound |
|
|
3 |
… |
|
|
III |
Total during-month investment |
|
|
1 |
US Dollar |
|
|
2 |
British Pound |
|
|
3 |
… |
|
|
IV |
Residual investment allowance (IV = I-II) |
|
|
1 |
US Dollar |
|
|
2 |
British Pound |
|
|
3 |
… |
|
|
(Applying the real exchange rate available at the trading time)
4.2 Organizations opening transaction accounts
No. |
Name |
Address |
Nationality |
Quantity |
1 |
... |
|
|
|
4.3 Own-account trading of foreign indirect investments
a. Own-account trading of securities
No. |
Type of securities |
Total purchases during the first part of the year |
Total sales during the first part of the year |
Purchases within the month |
Sales within the month |
Total purchases at end of the reporting period |
Total sales at end of the reporting period |
||||||
Volume |
Value |
Volume |
Value |
Volume |
Value |
Volume |
Value |
Volume |
Value |
Volume |
Value |
||
1 |
Stocks |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- In foreign currency |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- In VND |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Bonds |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- In foreign currency |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- In VND |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Fund certificates |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- In foreign currency |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- In VND |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Aggregate |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- In foreign currency |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- In VND |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Conversions between VND and foreign currencies are made by using real trading exchange rates available at the trading time)
b. Holding of securities and foreign indirect investments
(measured according to the holding value of foreign currencies)
No. |
Type of securities |
Securities held at the reporting time |
Total outstanding stock of the issuing entity determined at the reporting time |
Holding ratio (%) |
|
|
|
||||
Volume |
Book value determined at the purchase time |
Market value determined at the reporting time |
Asset growth ratio (%) |
|
|
|
|
|
|||
In a foreign currency |
In billion VND |
|
|
|
|
|
|
||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7)=(6)/(4) *100 |
(8) |
(9)=(3)/ (8)* 100 |
|
|
|
I |
Investment in securities |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Stocks |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Fund certificates |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Other investments |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Aggregate (I+II) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Conversions between VND and foreign currencies are made by using real trading exchange rates available at the trading time)
* Notes:
Column (2) must specify types of securities using ticker symbols of securities that securities companies are holding.
Column (3) indexes securities that securities companies are holding, except securities in transit to accounts.
Column (4) shows amounts calculated according to agreed-upon purchase prices/capital contribution prices;
Column (5) shows real exchange rates applied to conversions between VND and other foreign currency at the trading time;
Column (6) shows closing prices or average trading prices determined at the reporting time or rational values of unlisted securities.
As for bonds, column (8) and (9) may be kept blank.
5. Other trades performed in compliance with laws
No. |
Description |
Quantity |
Value |
Cumulative value |
Average charge rate (%) |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
|
1 |
Trade deals remaining in effect (detailing service types) |
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
2 |
Trade deals existing during a month, including: |
|
|
|
|
|
Contracts for…(type of contract) |
|
|
|
|
|
Domestic parties |
|
|
|
|
|
Individuals |
|
|
|
|
|
Entities |
|
|
|
|
|
Foreign parties |
|
|
|
|
|
Individuals |
|
|
|
|
|
Entities |
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
Fees earned |
|
|
|
|
…. |
|
|
|
|
|
|
Total fee earned |
|
|
|
|
II. Company’s personnel information
1. Organizational structure
No. |
Description |
Reporting period |
Preceding period |
|
Total staff members (including those working at head office, representative offices, foreign and Vietnamese employees) |
|
|
|
Including |
|
|
1 |
Head office |
|
|
|
Total staff members |
|
|
|
Number of staff members holding relevant practicing certificates |
|
|
|
Number of staff members involved in asset analysis, investment and management |
|
|
|
Number of staff members holding certificates of practicing in asset analysis, investment and management operations |
|
|
2 |
Branches (detailing branches) |
|
|
|
Total staff members working at branches |
|
|
|
Number of staff members holding relevant practicing certificates |
|
|
|
Number of staff members working at operations departments |
|
|
|
Number of staff members holding practicing certificates that are working at operations departments |
|
|
3 |
Representative offices |
|
|
|
Total staff members |
|
|
2. Training programs (included in annual reports only)
No. |
Description of training programs and duration |
Number of participants |
Trainers |
1 |
|
|
|
2 |
|
|
|
3 |
|
|
|
III. Issues and recommendations
1. Legal framework
2. State Securities Commission’s administration and governance
3. Other issues
REPORT MAKER |
INTERNAL COMPTROLLER |
DIRECTOR (GENERAL) |
(As a replacement for Appendix 10 to the Circular No. 212/2012/TT-BTC dated December 5, 2012 of the Minister of Finance, providing instructions about establishment, organization and operation of fund management companies)
Sample Report on portfolio management operations
(To the Circular No. 91/2019/TT-BTC dated December 31, 2019 of the Minister of Finance, amending and supplementing several Circulars setting out reporting regulations and administrative procedures applied to fund management companies, securities investment trusts and investment companies)
Fund management company's name:... |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM |
No.…….. |
……, date (dd/mm/yyyy) … |
REPORT ON PORTFOLIO MANAGEMENT OPERATIONS
(Made on a Monthly basis)
Dear: State Securities Commission
1. Fund management company's name:
2. Depository bank’s name:
3. Depository account:………………………
4. Reporting date:
A. GENERAL PORTFOLIO MANAGEMENT REPORT (Unit:…VND)
I. General information about assessment of investment portfolio management activities
No. |
Assessment indices |
Reporting period |
Preceding period |
Notes |
1 |
Total number of existing portfolio management agreements - With entities (%) - With individuals (%) |
|
|
|
2 |
Total value of portfolio management agreements (Framework agreements) - With entities (%) - With individuals (%) |
|
|
|
3 |
Total value of investment management agreements (Actual disbursed amount) - With entities (%) - With individuals (%) |
|
|
|
4 |
Total market value of portfolio management agreements - With entities (%) - With individuals (%) |
|
|
|
5 |
Total portfolio management fee earned within a period |
|
|
|
6 |
Average rate of portfolio management fee |
|
|
|
II. Assessment of transactions arising from portfolio management activities performed within a period
Purchases |
Sales |
Total transaction value on average/total value on average of assets held in trust |
|||
Volume |
Amount |
Volume |
Amount |
Current period |
Preceding period |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III. General information about each portfolio management agreement
1. Client’s name:
2. Depository account:………………………
No. |
Category |
Quantity |
Market price determined at the reporting time |
Total value |
Rate (%)/Total present value of investment portfolios |
I |
Listed securities |
||||
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
Aggregate |
|
|
|
|
II |
Unlisted securities |
||||
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
Aggregate |
|
|
|
|
III |
Bonds |
||||
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
Aggregate |
|
|
|
|
IV |
Other securities |
||||
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
Aggregate |
|
|
|
|
V |
Other assets |
||||
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
Aggregate |
|
|
|
|
VI |
Money |
||||
1 |
Cash |
|
|
|
|
2 |
Bank deposits |
|
|
|
|
|
Aggregate |
|
|
|
|
VII |
Total value of investment portfolios |
|
|
|
|
IV. General information about portfolio management agreements
No. |
Category |
Quantity |
Total value |
Rate (%)/Total present value of investment portfolios |
I |
Listed securities |
|
||
1 |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
Aggregate |
|
|
|
II |
Unlisted securities |
|
||
1 |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
Aggregate |
|
|
|
III |
Bonds |
|
||
1 |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
Aggregate |
|
|
|
IV |
Other securities |
|
||
1 |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
Aggregate |
|
|
|
V |
Other assets |
|
||
1 |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
Aggregate |
|
|
|
VI |
Money |
|
||
1 |
Cash |
|
|
|
2 |
Bank deposits |
|
|
|
|
Aggregate |
|
|
|
VII |
Total value of investment portfolios |
|
|
|
B. REPORT ON ASSESSMENT OF MANAGEMENT OF FOREIGN INDIRECT INVESTMENT PORTFOLIOS (if any)
I. Assessment of implementation of limits on foreign indirect investments held in trust
No. |
Assessment indices |
Amount |
|
In a foreign currency |
Billion VND (converted) |
||
I |
Limit on portfolios held in trust, endorsed by the State Bank of Vietnam |
|
|
1 |
US Dollar |
|
|
2 |
British Pound |
|
|
3 |
… |
|
|
II |
Amount of portfolios held in trust at end of a month |
|
|
1 |
US Dollar |
|
|
2 |
British Pound |
|
|
3 |
…. |
|
|
III |
Amount of portfolios held in trust within a month |
|
|
1 |
US Dollar |
|
|
2 |
British Pound |
|
|
3 |
…. |
|
|
IV |
Residual amount of portfolios held in trust (IV = I-II) |
|
|
1 |
US Dollar |
|
|
2 |
British Pound |
|
|
3 |
…. |
|
|
(Conversions between VND and foreign currencies are made by using real trading exchange rates available at the trading time)
II. General information about assessment of management of foreign indirect investment portfolios
No. |
Assessment indices |
Reporting period |
Preceding period |
Notes |
||
Foreign currency |
Billion VND |
Foreign currency |
Billion VND |
|
||
1 |
Total number of existing portfolio management agreements |
|
|
|
||
2 |
Total value of portfolio management agreements (Framework agreements) |
|
|
|
|
|
3 |
Total value of investment management agreements (Actual disbursed amount) |
|
|
|
|
|
4 |
Total market value of portfolio management agreements |
|
|
|
|
|
5 |
Total portfolio management fee earned within a period |
|
|
|
|
|
6 |
Average rate of portfolio management fee |
|
|
|
III. Assessment of transactions arising from portfolio management activities performed within a period
Purchases |
Sales |
Total transaction value on average/total value on average of assets held in trust |
|||||||
|
Amount |
|
Amount |
Current period |
Preceding period |
||||
Volume |
Foreign currency |
Billion VND |
Volume |
Foreign currency |
Billion VND |
Volume |
Foreign currency |
Billion VND |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Conversions between VND and foreign currencies are made by using real trading exchange rates available at the trading time)
IV. General information about each foreign indirect investment management agreement
1. Client’s name:
2. Depository account:………………………
No. |
Category |
Quantity |
Market price determined at the reporting time |
Total value |
Rate (%)/Total present value of investment portfolios |
||
Foreign currency |
Billion VND |
Foreign currency |
Billion VND |
|
|||
I |
Deposit certificates |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Aggregate |
|
|
|
|
|
|
II |
Government bonds |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Aggregate |
|
|
|
|
|
|
III |
Listed securities |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Aggregate |
|
|
|
|
|
|
IV |
Listed bonds |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Aggregate |
|
|
|
|
|
|
V |
Listed fund certificates |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Aggregate |
|
|
|
|
|
|
VI |
Other assets |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Aggregate |
|
|
|
|
|
|
VII |
Total value of investment portfolios |
|
|
|
|
|
|
(Conversions between VND and foreign currencies are made by using real trading exchange rates available at the reporting time)
V. General information about foreign indirect investment management agreements
No. |
Category |
Quantity |
Total value |
Rate (%)/Total present value of investment portfolios |
|
Foreign currency |
Billion VND |
|
|||
I |
Deposit certificates |
|
|||
1 |
|
|
|
|
|
|
Aggregate |
|
|
|
|
II |
Government bonds |
|
|||
1 |
|
|
|
|
|
|
Aggregate |
|
|
|
|
III |
Listed securities |
|
|||
1 |
|
|
|
|
|
|
Aggregate |
|
|
|
|
IV |
Listed bonds |
|
|||
1 |
|
|
|
|
|
|
Aggregate |
|
|
|
|
V |
Listed fund certificates |
|
|||
1 |
|
|
|
|
|
|
Aggregate |
|
|
|
|
VI |
Other assets |
|
|||
1 |
|
|
|
|
|
|
Aggregate |
|
|
|
|
VII |
Total value of investment portfolios |
|
|
|
|
(Conversions between VND and foreign currencies are made by using real trading exchange rates available at the reporting time)
AUTHORIZED REPRESENTATIVE OF DEPOSITORY BANK IN VIETNAM/OVERSEAS DEPOSITORY |
DIRECTOR (GENERAL) OF FUND MANAGEMENT COMPANY |
(As a replacement for Appendix No. 31 and 34 to the Circular No. 183/2011/TT-BTC dated December 16, 2011 of the Minister of Finance, providing instructions about establishment and management of open-end funds)
Sample Report on open-end fund’s investments
(To the Circular No. 91/2019/TT-BTC dated December 31, 2019 of the Minister of Finance, amending and supplementing several Circulars setting out reporting regulations and administrative procedures applied to fund management companies, securities investment trusts and investment companies)
Fund management company's name:... |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM |
No…….. |
……, date (dd/mm/yyyy) … |
REPORT ON OPEN-END FUND’S INVESTMENTS
(Made on a Monthly/Quarterly/Annual basis)
Dear: State Securities Commission
1. Fund management company's name:
2. Supervisory bank’s name:
3. Fund’s name:
4. Reporting date:
A. GENERAL REPORT ON FUND’S INVESTMENTS (Unit:…VND)
I. Asset report
No. |
Assets |
Reporting period |
Preceding period |
%/same period last year |
I.1 |
Cash and cash equivalents |
|
|
|
|
Cash |
|
|
|
|
Bank deposits |
|
|
|
|
Cash equivalents |
|
|
|
I.2 |
Investments (specified in detail) |
|
|
|
I.3 |
Stock dividends and coupons paid |
|
|
|
I.4 |
Interest earned |
|
|
|
I.5 |
Securities redemption proceeds awaiting collection (specified in detail) |
|
|
|
I.6 |
Other receivables |
|
|
|
I.7 |
Other assets |
|
|
|
I.8 |
Total asset |
|
|
|
No. |
Liabilities |
Reporting period |
Preceding period |
%/same period last year |
II.1 |
Payables for purchase of securities (specified in detail) |
|
|
|
II.2 |
Other payables |
|
|
|
II.3 |
Total liabilities |
|
|
|
|
Fund’s net asset (I.8-II.3) |
|
|
|
|
Total number of Fund’s units |
|
|
|
|
Net asset value per each Fund’s unit |
|
|
|
II. Income statement
No. |
Assessment indices |
Reporting period |
Preceding period |
Amount accumulated from the beginning of the reporting year |
I |
Income generated from investments |
|
|
|
1 |
Stock dividends and coupons paid |
|
|
|
2 |
Interest earned |
|
|
|
3 |
Other income |
|
|
|
II |
Expenses |
|
|
|
1 |
Payment of fund management company's management fees |
|
|
|
2 |
Payment of charges for depository and supervision services paid to supervisory banks |
|
|
|
3 |
Payment of charges for fund hosting services, transfer agency commissions and other payments to related service providers |
|
|
|
4 |
Payment of charges for audit services to audit organizations |
|
|
|
5 |
Payment of charges for legal counseling services, charges for price proposal document preparation services and other reasonable services, and payment on remunerations to the fund’s representative board; |
|
|
|
6 |
Payment of costs of drafting, printing prospectuses, summary prospectuses, financial statements, transaction confirmations, billing statements and other documents, and submitting them to investors; costs of fund communication; costs of organization of general meetings of investors and the fund’s representative boards; |
|
|
|
7 |
Payment of costs related to execution of asset transactions of funds. |
|
|
|
8 |
Other costs (specified in detail) |
|
|
|
III |
Net income earned from investments (I-II) |
|
|
|
IV |
Profit (loss) arising from investments |
|
|
|
1 |
Actual profit (loss) arising from investment |
|
|
|
2 |
Changes in value of investments within the period |
|
|
|
V |
Changes in the fund’s net asset value due to investments within a period (III + IV) |
|
|
|
VI |
Net asset value generated at beginning of the period |
|
|
|
VII |
Changes in the fund’s net asset value within the period: |
|
|
|
|
Including |
|
|
|
1 |
Changes in the fund’s net asset value due to activities related to investments within the period |
|
|
|
2 |
Changes in the fund’s net asset value caused by distribution of its income to investors within the period |
|
|
|
VIII |
Net asset value generated at end of the period |
|
|
|
IX |
Annual average profit (only applicable to annual reports) |
|
|
|
|
Average annual profit rate (only applicable to annual reports) |
|
|
|
III. Investment portfolio report
No. |
Asset category (specified in detail) |
Quantity |
Market price or reasonable price determined at the reporting date |
Total value |
Ratio/total value of fund’s assets |
I |
Listed securities |
||||
1 |
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
Subtotal |
|
|
|
|
II |
Unlisted securities |
||||
1 |
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
Subtotal |
|
|
|
|
|
Total |
||||
III |
Bonds |
||||
1 |
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
Subtotal |
|
|
|
|
IV |
Other securities |
||||
1 |
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
Subtotal |
|
|
|
|
|
Total |
||||
V |
Other assets |
||||
1 |
|
|
|
|
|
|
Subtotal |
|
|
|
|
VI |
Money |
||||
1 |
Cash |
|
|
|
|
2 |
Deposit certificates |
|
|
|
|
3 |
Negotiable instruments… |
|
|
|
|
... |
|
|
|
|
|
|
Subtotal |
|
|
|
|
VII |
Grand total of all value of portfolios |
|
|
|
|
IV. Report on lending, redemption and buyback transactions
No. |
Description of transactions (indexing transactions by target and counterparty) |
Counterparty |
Target/Collateral |
Tenure |
|
Transaction time |
Reporting time |
|||
Borrowed or leased amount |
Date (dd/mm/yyyy) |
Ratio of contract value to net asset value |
Date (dd/mm/yyyy) |
Ratio of contract value to net asset value |
||||||
1 |
Loans (indexed by agreements) |
|||||||||
1.1 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
Total value of loans/net asset value |
|
|
|
|
|
||||
2 |
Repo agreements [1] (indexed by types of agreement) |
|||||||||
2.1 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Total value of Repo agreements/net asset value |
|
|
|
|
|
||||
A |
Total value of borrowings/net asset value (=I+II) |
|
|
|
|
|
||||
3 |
Lending of securities (indexed by types of agreement) |
|
|
|||||||
3.1 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Total value of agreements/net asset value |
|
|
|
|
|
||||
4 |
Reverse Repo agreements [2] (indexed by types of agreement) |
|||||||||
4.1 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
||
IV |
Total value of agreements/net asset value |
|
|
|
|
|
||||
B |
Total value of leases/net asset value (=III +IV) |
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V. Several other indices
No. |
Description |
Reporting period |
Preceding period |
I |
Indices measuring business performance |
|
|
1 |
Ratio of management fee payable to the fund management company to the average net asset value within a period (%) |
|
|
2 |
Ratio of depository and supervisory fees payable to the supervisory bank to the average net asset value within a period (%) |
|
|
3 |
Ratio of fund hosting service charges, transfer agency commissions and other expenses that the fund management company has to pay related service providers to the average net asset value within a period (%) |
|
|
4 |
Proportion of auditing costs payable to the auditing organization (if any) to the average net asset value within a period (%) |
|
|
5 |
Proportion of charges for legal counsel, price proposal formulation and other reasonable services, or remunerations paid to the fund's representative board to the average net asset value within a period (%) |
|
|
6 |
Proportion of operating expenses to the average net asset value within a period (%) |
|
|
7 |
Turnover ratio within a period (%) = (Total value of portfolios purchased + Total value of portfolios sold) x 100%/2 x the average net asset value within a period |
|
|
II |
Others |
|
|
1 |
Fund's size at start of the period |
|
|
|
Total value of outstanding fund certificates at start of the period |
|
|
Total number of outstanding fund units at start of the period |
|
|
|
2 |
Changes in the fund’s size during the period |
|
|
|
Total number of fund units additionally issued during the period |
|
|
Total actual amount of capital raised within the period |
|
|
|
Total number of fund units repurchased during the period |
|
|
|
Total actual amount of capital payable during the period while meeting investor's orders |
|
|
|
3 |
Fund's size at end of the period |
|
|
|
Total value of outstanding fund certificates at end of the period |
|
|
Total number of outstanding fund units at end of the period |
|
|
|
4 |
Holding rate of fund certificates of the fund management company and other stakeholders at end of the period |
|
|
5 |
Holding rate of fund certificates of 10 largest investors at end of the period |
|
|
6 |
Holding rate of fund certificates of 10 foreign investors at end of the period |
|
|
7 |
Total number of investors taking stakes in the fund, inclusive of trading in registered form |
|
|
8 |
Net asset value per each fund unit at end of the month |
|
|
VI. Transaction fee report
(only applicable to annual reports)
No. |
Names (tinder symbols) of securities companies (making trades of which amount is 5% greater than total trade determined within a period) |
Relationship with the fund management company |
Percentage of the fund’s trades performed at specific securities companies |
Average transaction fee |
Average stock exchange transaction fee |
||
Amount of securities transactions performed during the reporting period |
Total amount of securities transactions during the reporting period |
Ratio of securities transactions via securities companies during the reporting period |
|
|
|||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6)=(4)/(5)(%) |
(7) |
(8) |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
Aggregate |
|
|
|
|
|
|
|
B. REPORT ON PROPRIETARY TRADING OF FOREIGN INDIRECT INVESTMENTS (if any)
(only applicable to monthly reports)
I. Implementation of own-account trading limits of foreign indirect investments
No. |
Assessment indices |
Amount |
|
Foreign currency |
Billion VND (converted) |
||
I |
Limit for own-account trading endorsed by the State Bank of Vietnam |
|
|
1 |
US Dollar |
|
|
2 |
… |
|
|
II |
Total end-of-month investments |
|
|
1 |
US Dollar |
|
|
2 |
… |
|
|
III |
Total during-month investment |
|
|
1 |
US Dollar |
|
|
2 |
… |
|
|
IV |
Residual investment allowance (IV = I-II) |
|
|
1 |
US Dollar |
|
|
2 |
…. |
|
|
(Conversions between VND and foreign currencies are made by using real trading exchange rates available at the trading time)
II. Report on foreign indirect investment assets
No. |
Assets |
Reporting period |
Preceding period |
%/same period last year |
||
Foreign currency |
Billion VND |
Foreign currency |
Billion VND |
|
||
I.1 |
Cash and cash equivalents |
|
|
|
|
|
|
Money |
|
|
|
|
|
|
Bank deposits |
|
|
|
|
|
|
Cash equivalents |
|
|
|
|
|
I.2 |
Investments (specified in detail) |
|
|
|
|
|
I.3 |
Stock dividends and coupons paid |
|
|
|
|
|
I.4 |
Interest earned |
|
|
|
|
|
I.5 |
Securities redemption proceeds awaiting collection (specified in detail) |
|
|
|
|
|
I.6 |
Other receivables |
|
|
|
|
|
I.7 |
Other assets |
|
|
|
|
|
I.8 |
Total asset |
|
|
|
|
|
No. |
Liabilities |
Reporting period |
Preceding period |
%/same period last year |
||
Foreign currency |
Billion VND |
Foreign currency |
Billion VND |
|
||
II.1 |
Payables for purchase of securities (specified in detail) |
|
|
|
|
|
II.2 |
Other payables |
|
|
|
|
|
II.3 |
Total liabilities |
|
|
|
|
|
(Conversions between VND and foreign currencies are made by using real trading exchange rates available at the trading time)
III. Foreign indirect investment income statement
No. |
Assessment indices |
Reporting period |
Preceding period |
Amount accumulated from the beginning of the reporting year |
||
Foreign currency |
Billion VND |
Foreign currency |
Billion VND |
|
||
I |
Income earned from own-account trading of foreign indirect investments |
|
|
|
|
|
|
Stock dividends and coupons obtained |
|
|
|
|
|
|
Interest earned |
|
|
|
|
|
|
Other income (specified in detail) |
|
|
|
|
|
II |
Foreign indirect investment expenses |
|
|
|
|
|
|
Depository fee for securities traded at foreign countries |
|
|
|
|
|
|
Other fees (specified in detail) |
|
|
|
|
|
III |
Net income earned from foreign indirect investments (I-II) |
|
|
|
|
|
IV |
Profit (loss) earned/incurred from foreign indirect investments |
|
|
|
|
|
|
Actual profit (loss) earned/incurred from investments |
|
|
|
|
|
|
Changes in value of investments during the period |
|
|
|
|
|
(Conversions between VND and foreign currencies are made by using real trading exchange rates available at the trading time)
IV. Foreign indirect investment portfolio report
No. |
Asset category (specified in detail) |
Quantity |
Market price or reasonable price determined at the reporting date |
Total value |
Ratio (%) of portfolio to total net asset value |
||
Foreign currency |
Billion VND |
Foreign currency |
Billion VND |
|
|||
I |
Deposit certificates |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Subtotal |
|
|
|
|
|
|
II |
Government bonds |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Subtotal |
|
|
|
|
|
|
III |
Listed securities |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Subtotal |
|
|
|
|
|
|
IV |
Listed bonds |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Subtotal |
|
|
|
|
|
|
V |
Listed fund certificates |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Subtotal |
|
|
|
|
|
|
VI |
Other assets |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Subtotal |
|
|
|
|
|
|
VII |
Grand total of all value of portfolios |
|
|
|
|
|
|
(Conversions between VND and foreign currencies are made by using real trading exchange rates available at the trading time)
AUTHORIZED REPRESENTATIVE OF SUPERVISORY BANK IN VIETNAM/OVERSEAS DEPOSITORY |
DIRECTOR (GENERAL) OF FUND MANAGEMENT COMPANY |
(As a replacement for Appendix 17 to the Circular No. 224/2012/TT-BTC dated December 26, 2012 of the Minister of Finance, providing instructions about establishment and management of closed-end funds and private mutual funds)
Sample Report on investments of closed-end funds and private mutual funds
(To the Circular No. 91/2019/TT-BTC dated December 31, 2019 of the Minister of Finance, amending and supplementing several Circulars setting out reporting regulations and administrative procedures applied to fund management companies, securities investment trusts and investment companies)
Fund management company's name:... |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM |
No.…….. |
……, date (dd/mm/yyyy) … |
REPORT ON INVESTMENTS OF CLOSED-END FUND AND PRIVATE MUTUAL FUND
(Made on a Monthly/Quarterly/Annual basis)
Dear: State Securities Commission
1. Fund management company's name:
2. Name of the supervisory bank/depository bank:
3. Fund’s name:
4. Reporting date:
A. GENERAL REPORT ON FUND’S INVESTMENTS (Unit:…VND)
I. Asset report
No. |
Assets |
Reporting period |
Preceding period |
%/same period last year |
I.1 |
Cash and cash equivalents |
|
|
|
|
Money |
|
|
|
|
Bank deposits |
|
|
|
|
Cash equivalents |
|
|
|
I.2 |
Investments (specified in detail) |
|
|
|
I.3 |
Stock dividends and coupons paid |
|
|
|
I.4 |
Interest earned |
|
|
|
I.5 |
Securities redemption proceeds awaiting collection (specified in detail) |
|
|
|
I.6 |
Other receivables |
|
|
|
I.7 |
Other assets |
|
|
|
I.8 |
Total asset |
|
|
|
No. |
Liabilities |
Reporting period |
Preceding period |
%/same period last year |
II.1 |
Payables for purchase of securities (specified in detail) |
|
|
|
II.2 |
Other payables |
|
|
|
II. 3 |
Total liabilities |
|
|
|
|
Fund’s net asset (I.8-II.3) |
|
|
|
|
Total number of outstanding fund certificates |
|
|
|
|
Net asset value per a fund certificate |
|
|
|
II. Income statement
No. |
Assessment indices |
Reporting period |
Preceding period |
Amount accumulated from the beginning of the reporting year |
I |
Income generated from investments |
|
|
|
1 |
Stock dividends and coupons obtained |
|
|
|
2 |
Interest earned |
|
|
|
3 |
Other income |
|
|
|
II |
Expenses |
|
|
|
1 |
Payment of fund management company's management fees |
|
|
|
2 |
Payment of charges for depository and supervision services paid to supervisory banks |
|
|
|
3 |
Payment of charges for fund hosting services, transfer agency commissions and other payments to related service providers (if any); |
|
|
|
4 |
Payment of charges for audit services to audit bodies; |
|
|
|
5 |
Payment of charges for legal counseling services, charges for price proposal document preparation services and other reasonable services, and payment on remunerations to the fund’s representative board; |
|
|
|
6 |
Payment of costs of drafting, printing prospectuses, summary prospectuses, financial statements, transaction confirmations, billing statements and other documents, and submitting them to investors; costs of fund communication; costs of organization of general meetings of investors and the fund’s representative board; |
|
|
|
7 |
Payment of costs related to execution of asset transactions of funds. |
|
|
|
8 |
Other costs (specified in detail) |
|
|
|
III |
Net income earned from investments (I-II) |
|
|
|
IV |
Profit (loss) arising from investments |
|
|
|
1 |
Actual profit (loss) arising from investment |
|
|
|
2 |
Changes in value of investments during the period |
|
|
|
V |
Changes in net asset value due to investments within a period (III + IV) |
|
|
|
VI |
Net asset value generated at beginning of the period |
|
|
|
VII |
Changes in the fund’s net asset value within the period: |
|
|
|
|
Including |
|
|
|
1 |
Changes in the fund’s net asset value due to activities related to investments within the period |
|
|
|
2 |
Changes in the fund’s net asset value due to distribution of its income to investors within the period |
|
|
|
VIII |
Net asset value generated at end of the period |
|
|
|
IX |
Annual average profit (only applicable to annual reports) |
|
|
|
|
Average annual profit rate (only applicable to annual reports) |
|
|
|
|
|
|
|
|
III. Investment portfolio report
No. |
Asset category (specified in detail) |
Quantity |
Market price or reasonable price determined at the reporting date |
Total value |
Ratio/total value of fund’s assets |
I |
Listed securities |
||||
1 |
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
Subtotal |
|
|
|
|
II |
Unlisted securities |
||||
1 |
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
Subtotal |
|
|
|
|
|
Total |
||||
III |
Bonds |
||||
1 |
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
Subtotal |
|
|
|
|
IV |
Other securities |
||||
1 |
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
Subtotal |
|
|
|
|
|
Total |
||||
V |
Other assets |
||||
1 |
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
Subtotal |
|
|
|
|
VI |
Money |
||||
1 |
Cash |
|
|
|
|
2 |
Deposit certificates |
|
|
|
|
3 |
Negotiable instruments… |
|
|
|
|
.. |
|
|
|
|
|
|
Subtotal |
|
|
|
|
VII |
Grand total of all value of portfolios |
|
|
|
|
IV. Report on lending, redemption and buyback transactions
No. |
Description of transactions (indexing transactions by target and counterparty) |
Counterparty |
Target/Collateral |
Tenure |
Borrowed or leased amount |
Transaction time |
Reporting time |
|||||
Date (dd/mm/yyyy) |
Ratio of contract value to net asset value |
Date (dd/mm/yyyy) |
Ratio of contract value to net asset value |
|||||||||
1 |
Loans (indexed by specific agreements) |
|||||||||||
1.1 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
… |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
I |
Total value of loans/net asset value |
|
|
|
|
|
||||||
2 |
Repo agreements[3] (indexed by specific agreements) |
|||||||||||
2.1 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
… |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
II |
Total value of Repo agreements to net asset value |
|
|
|
|
|
||||||
A |
Total value of borrowings/net asset value (=I+II) |
|
|
|
|
|
||||||
3 |
Lending of securities (indexed by types of agreement) |
|||||||||||
3.1 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
4 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
III |
Total value of agreements/net asset value |
|
|
|
|
|
||||||
4 |
Repo agreements[4] (indexed by specific agreements) |
|||||||||||
4.1 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
… |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
IV |
Total value of agreements/net asset value |
|
|
|
|
|
||||||
B |
Total value of leases/net asset value (=III +IV) |
|
|
|
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V. Several other indices
No. |
Assessment indices |
Reporting period |
Preceding period |
I |
Indices measuring business performance |
|
|
1 |
Ratio of management fee payable to the fund management company to the average net asset value within a period (%) |
|
|
2 |
Ratio of depository and supervisory fees payable to the supervisory bank to the average net asset value within a period (%) |
|
|
3 |
Proportion of auditing costs payable to the auditing body (if any) to the average net asset value within a period (%) |
|
|
4 |
Proportion of charges for legal counsel, price proposal formulation and other reasonable services, or remunerations paid to the fund's representative board to the average net asset value within a period (%) |
|
|
5 |
Proportion of operating expenses to the average net asset value within a period (%) |
|
|
6 |
Turnover ratio within a period (%) = (Total value of portfolios purchased + Total value of portfolios sold) x 100%/2x x the average net asset value within a period |
|
|
7 |
Ratio of income (including income earned from interest, stock dividends, coupons and price differentials) to the net asset value |
|
|
II |
Others |
|
|
1 |
Fund's size at start of the period |
|
|
|
Total value of outstanding fund certificates at start of the period |
|
|
Total number of outstanding fund certificates at start of the period |
|
|
|
2 |
Changes in the fund’s size during the period |
|
|
|
Total number of fund certificates additionally issued during the period |
|
|
Total actual amount of capital raised within the period |
|
|
|
3 |
Fund's size at end of the period |
|
|
|
Total value of outstanding fund certificates at start of the period |
|
|
Total number of outstanding fund certificates at start of the period |
|
|
|
4 |
Holding rate of fund certificates of the fund management company and other stakeholders at end of the period |
|
|
5 |
Holding rate of fund certificates of 10 largest investors at end of the period |
|
|
6 |
Holding rate of fund certificates of 10 foreign investors at end of the period |
|
|
7 |
Net asset value per a fund certificate at end of the period |
|
|
8 |
Market value per a fund certificate at end of the period |
|
|
VI. Transaction fee report
(only applicable to annual reports)
No. |
Names (tinder symbols) of securities companies (making trades of which amount is 5% greater than total trade determined within a period) |
Relationship with the fund management company |
Percentage of the fund’s trades performed at specific securities companies |
Average transaction fee |
Average stock exchange transaction fee |
||
Amount of securities transactions performed during the reporting period |
Total amount of securities transactions performed during the reporting period |
Ratio of securities transactions via securities companies during the reporting period |
|
|
|||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6)=(4)/(5)(%) |
(7) |
(8) |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
... |
|
|
|
|
|
|
|
Total |
|
|
|
|
|
|
|
B. REPORT ON PROPRIETARY TRADING OF FOREIGN INDIRECT INVESTMENTS (if any)
(only applicable to monthly reports)
I. Implementation of own-account trading limits of foreign indirect investments
No. |
Assessment indices |
Amount |
|
Foreign currency |
Billion VND (converted) |
||
I |
Limit for own-account trading endorsed by the State Bank of Vietnam |
|
|
1 |
US Dollar |
|
|
2 |
… |
|
|
II |
Total end-of-month investments |
|
|
1 |
US Dollar |
|
|
2 |
… |
|
|
III |
Total during-month investment |
|
|
1 |
US Dollar |
|
|
2 |
… |
|
|
IV |
Residual investment allowance |
|
|
|
(IV = I-II) |
|
|
1 |
US Dollar |
|
|
2 |
… |
|
|
(Conversions between VND and foreign currencies are made by using real trading exchange rates available at the trading time)
II. Foreign indirect investment asset report
No. |
Assets |
Reporting period |
Preceding period |
%/same period last year |
||
Foreign currency |
Billion VND |
Foreign currency |
Billion VND |
|
||
I.1 |
Cash and cash equivalents |
|
|
|
|
|
|
Money |
|
|
|
|
|
|
Bank deposits |
|
|
|
|
|
|
Cash equivalents |
|
|
|
|
|
I.2 |
Investments (specified in detail) |
|
|
|
|
|
I.3 |
Stock dividends and coupons obtained |
|
|
|
|
|
I.4 |
Interest earned |
|
|
|
|
|
I.5 |
Securities redemption proceeds awaiting collection (specified in detail) |
|
|
|
|
|
I.6 |
Other receivables |
|
|
|
|
|
I.7 |
Other assets |
|
|
|
|
|
I.8 |
Total asset |
|
|
|
|
|
No. |
Liabilities |
Reporting period |
Preceding period |
%/same period last year |
||
Foreign currency |
Billion VND |
Foreign currency |
Billion VND |
|
||
II.1 |
Payables for purchase of securities (specified in detail) |
|
|
|
|
|
II.2 |
Other payables |
|
|
|
|
|
II.3 |
Total liabilities |
|
|
|
|
|
(Conversions between VND and foreign currencies are made by using real trading exchange rates available at the trading time)
III- Foreign indirect investment income statement
No. |
Assessment indices |
Reporting period |
Preceding period |
Amount accumulated from the beginning of the reporting year |
||
Foreign currency |
Billion VND |
Foreign currency |
Billion VND |
|
||
I |
Income earned from own-account trading of foreign indirect investments |
|
|
|
|
|
|
Stock dividends and coupons obtained |
|
|
|
|
|
|
Interest earned |
|
|
|
|
|
|
Other income (specified in detail) |
|
|
|
|
|
II |
Foreign indirect investment expenses |
|
|
|
|
|
|
Depository fee for securities traded at foreign countries |
|
|
|
|
|
|
Other fees (specified in detail) |
|
|
|
|
|
III |
Net income earned from foreign indirect investments (I-II) |
|
|
|
|
|
IV |
Profit (loss) earned/incurred from foreign indirect investments |
|
|
|
|
|
|
Actual profit (loss) arising from investment |
|
|
|
|
|
|
Changes in value of investments during the period |
|
|
|
|
|
(Conversions between VND and foreign currencies are made by using real trading exchange rates available at the trading time)
IV. Foreign indirect investment portfolio report
No. |
Asset category (specified in detail) |
Quantity |
Market price or reasonable price determined at the reporting date |
Total value |
Ratio (%) of portfolio to total net asset value |
||
Foreign currency |
Billion VND |
Foreign currency |
Billion VND |
|
|||
I |
Deposit certificates |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Subtotal |
|
|
|
|
|
|
II |
Government bonds |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Subtotal |
|
|
|
|
|
|
III |
Listed securities |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Subtotal |
|
|
|
|
|
|
IV |
Listed bonds |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Subtotal |
|
|
|
|
|
|
V |
Listed fund certificates |
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Subtotal |
|
|
|
|
|
|
VI |
Other assets |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Subtotal |
|
|
|
|
|
|
VII |
Grand total of all value of portfolios |
|
|
|
|
|
|
(Conversions between VND and foreign currencies are made by using real trading exchange rates available at the trading time)
AUTHORIZED REPRESENTATIVE OF DEPOSITORY OR SUPERVISORY BANK IN VIETNAM/OVERSEAS DEPOSITORY |
DIRECTOR (GENERAL) OF FUND MANAGEMENT COMPANY |
(As a replacement for Appendix 18 to the Circular No. 227/2012/TT-BTC dated December 27, 2012 of the Minister of Finance, providing instructions about establishment, organization, operation and management of fund management companies)
Sample Report on investments of the securities company
(To the Circular No. 91/2019/TT-BTC dated December 31, 2019 of the Minister of Finance, prescribing amendments and supplements to several Circulars on reporting regulations and administrative procedures applied to fund management companies, securities investment trusts and investment companies)
Fund management company's name:... |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM |
No.…….. |
……, date (dd/mm/yyyy) … |
REPORT ON INVESTMENTS OF THE SECURITIES COMPANY
(Made on a monthly/quarterly/annual basis)
Dear: State Securities Commission
1. Fund management company's name:
2. Name of the supervisory bank/depository bank:
3. Securities investment company’s name:
4. Reporting date:
A. GENERAL REPORT ON INVESTMENTS OF THE SECURITIES INVESTMENT COMPANY (Unit:…VND)
I. Asset report
No. |
Assets |
Reporting period |
Preceding period |
%/same period last year |
I.1 |
Cash and cash equivalents |
|
|
|
|
Money |
|
|
|
|
Bank deposits |
|
|
|
|
Cash equivalents |
|
|
|
I.2 |
Investments (specified in detail) |
|
|
|
I.3 |
Stock dividends and coupons obtained |
|
|
|
I.4 |
Interest earned |
|
|
|
I.5 |
Securities redemption proceeds awaiting collection (specified in detail) |
|
|
|
I.6 |
Other receivables |
|
|
|
I.7 |
Other assets |
|
|
|
I.8 |
Total asset |
|
|
|
No. |
Liabilities |
Reporting period |
Preceding period |
%/same period last year |
II.1 |
Payables for purchase of securities (specified in detail) |
|
|
|
II.2 |
Other payables |
|
|
|
II.3 |
Total liabilities |
|
|
|
|
Net assets of the securities investment company (I.8-II.3) |
|
|
|
|
Total number of outstanding securities |
|
|
|
|
Net asset value per share |
|
|
|
II. Income statement
No. |
Assessment indices |
Reporting period |
Preceding period |
Amount accumulated from the beginning of the reporting year |
I |
Income generated from investments |
|
|
|
1 |
Stock dividends and coupons obtained |
|
|
|
2 |
Interest earned |
|
|
|
3 |
Other income |
|
|
|
II |
Expenses |
|
|
|
1 |
Payment of fund management company's management fees |
|
|
|
2 |
Payment of charges for depository and supervision services paid to supervisory banks |
|
|
|
3 |
Payment of charges for audit services to audit organizations |
|
|
|
4 |
Payment of charges for legal counseling, price proposal formulation and other reasonable services, and remunerations paid to the securities investment company’s governing board; |
|
|
|
5 |
Payment of costs of drafting, printing prospectuses, financial statements, transaction confirmations, billing statements and other documents, and submitting them to shareholders; costs of the securities investment company’s communication; costs of organization of shareholders' general meeting and the governing board’s meeting; |
|
|
|
6 |
Payment of costs related to execution of asset transactions of the securities investment company. |
|
|
|
7 |
Other costs (specified in detail) |
|
|
|
III |
Net income earned from investments (I-II) |
|
|
|
IV |
Profit (loss) arising from investments |
|
|
|
1 |
Actual profit (loss) arising from investments |
|
|
|
2 |
Changes in value of investments during the period |
|
|
|
V |
Changes in net asset value due to investments within a period (III + IV) |
|
|
|
VI |
Net asset value generated at beginning of the period |
|
|
|
VII |
Changes in net asset value of the securities investment company during the period: |
|
|
|
|
Including |
|
|
|
1 |
Changes in the securities investment company’s net asset value owing to activities related to investments within the period |
|
|
|
2 |
Changes in net asset value due to distribution of its income to shareholders within the period |
|
|
|
VIII |
Net asset value generated at end of the period |
|
|
|
IX |
Annual average profit (only applicable to annual reports) |
|
|
|
|
Average annual profit rate (only applicable to annual reports) |
|
|
|
III. Investment portfolio report
No. |
Asset category (specified in detail) |
Quantity |
Market price or reasonable price determined at the reporting date |
Total value |
Ratio of portfolios to total asset value |
I |
Listed securities |
||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Total |
|
|
|
|
II |
Unlisted securities |
||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Subtotal |
|
|
|
|
|
Total of all securities |
||||
III |
Bonds |
||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Total |
|
|
|
|
IV |
Other securities |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
Subtotal |
|
|
|
|
|
Total of bonds |
||||
V |
Other assets |
||||
1 |
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
Total |
|
|
|
|
VI |
Money |
||||
1 |
Cash |
|
|
|
|
2 |
Deposit certificates |
|
|
|
|
3 |
Negotiable instruments… |
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
Total |
|
|
|
|
VII |
Grand total of all value of portfolios |
|
|
|
|
IV. Report on lending, redemption and buyback transactions
No. |
Description of transactions (indexed by target and counterparty) |
Counterparty |
Target/Collateral |
Tenure |
Leased or borrowed amount |
Transaction time |
Reporting time |
||||
Date (dd/mm/yyyy) |
Ratio of contract value to net asset value |
Date (dd/mm/yyyy) |
Ratio of contract value to net asset value |
||||||||
1 |
Loans (indexed by types of agreement) |
||||||||||
1.1 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
… |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Total value of loans/net asset value |
|
|
|
|
|
|||||
2 |
Repo agreements[5] (indexed by specific agreements) |
||||||||||
2.1 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
.... |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
II |
Total value of Repo agreements/net asset value |
|
|
|
|
|
|||||
A |
Total value of borrowings/net asset value (=I+II) |
|
|
|
|
|
|||||
3 |
Lending of securities (indexed by types of agreement) |
|
|||||||||
3.1 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
III |
Total value of agreements/net asset value |
|
|
|
|
|
|||||
4 |
Repo agreements[6] (indexed by specific agreements) |
||||||||||
4.1 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
… |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
IV |
Total value of agreements/net asset value |
|
|
|
|
|
|||||
B |
Total value of leases/net asset value (=III +IV) |
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V. Several other indices
No. |
Assessment indices |
Reporting period |
Preceding period |
I |
Indices measuring business performance |
|
|
1 |
Ratio of management fee payable to the fund management company to the average net asset value within a period (%) |
|
|
2 |
Ratio of depository and supervisory fees payable to the supervisory bank to the average net asset value within a period (%) |
|
|
3 |
Proportion of auditing costs payable to the auditing organization (if any) to the average net asset value within a period (%) |
|
|
4 |
Payment of charges for legal counseling, price proposal formulation and other reasonable services, and remunerations paid to the securities investment company to the average net asset value within the period (%) |
|
|
5 |
Proportion of operating expenses to the average net asset value within a period (%) |
|
|
6 |
Turnover ratio within a period (%) = (Total value of portfolios purchased + Total value of portfolios sold) x 100%/2 x the average net asset value within a period |
|
|
7 |
Ratio of income (including income earned from interest, stock dividends, coupons and price differentials) to the net asset value |
|
|
II |
Others |
|
|
1 |
Securities investment company’s capital amount at start of the period |
|
|
|
Total value of outstanding securities at start of the period |
|
|
Total number of outstanding securities at start of the period |
|
|
|
2 |
Changes in the company’s size during the period |
|
|
|
Total number of securities additionally issued during the period |
|
|
Total actual amount of capital raised within the period |
|
|
|
3 |
The company’s capital amount at end of the period |
|
|
|
Total value of outstanding securities at start of the period |
|
|
Total number of outstanding securities at start of the period |
|
|
|
4 |
Holding rate of securities of the fund management company and other stakeholders at end of the period |
|
|
5 |
Holding rate of securities of 10 largest shareholders at end of the period |
|
|
6 |
Holding rate of securities of overseas shareholders at end of the period |
|
|
7 |
Net asset value per share at end of the period |
|
|
8 |
Market value per share at end of the period |
|
|
VI. Transaction fee report
(only applicable to annual reports)
No. |
Names (tinder symbols) of securities companies (making trades of which amount is 5% greater than total trade determined within a period) |
Relationship with the fund management company |
Rate of transaction of the securities investment company at specific securities companies |
Average transaction fee |
Average stock exchange transaction fee |
||
Value of transaction during the reporting period of the securities investment company |
Total amount of securities transactions performed during the reporting period |
Rate of transaction of the securities investment company through the securities company within the reporting period |
|
|
|||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6)=(4)/(5)(%) |
(7) |
(8) |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
Total |
|
|
|
|
|
|
|
VII. Report on transactions of the securities investment company with stakeholders
(only applicable to semi-annual reports and annual reports)
No. |
Information about stakeholders (specifying names of individuals and entities) |
ID card/business registration certificate number/issuance date |
Information about transaction |
||
Total value of transaction |
Type of asset traded (specified in detail) |
Trading time/price |
|||
I |
Shareholders holding more than 35% of the securities investment company’s charter capital and shareholder’s authorized representatives |
|
|
|
|
1 |
Nguyen Van A |
|
|
|
|
2 |
Company B |
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
II |
Governing board’s members |
|
|
|
|
1 |
Nguyen Van C |
|
|
|
|
2 |
...... |
|
|
|
|
… |
….. |
|
|
|
|
III |
Fund’s leadership (i.e. Director, Deputy Director or Director General, Deputy Director General) |
|
|
|
|
1 |
Nguyen Van D |
|
|
|
|
2 |
…….. |
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
IV |
Fund management company |
|
|
|
|
V |
Entities of which 35% of the charter capital is held by those persons referred to in I through IV |
|
|
|
|
1 |
Company E |
|
|
|
|
2 |
Company F |
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
B. REPORT ON PROPRIETARY TRADING OF FOREIGN INDIRECT INVESTMENTS (if any)
(only applicable to monthly reports)
I. Implementation of own-account trading limits of foreign indirect investments
No. |
Assessment indices |
Amount |
|
Foreign currency |
Billion VND (converted) |
||
I |
Limit for own-account trading endorsed by the State Bank of Vietnam |
|
|
1 |
US Dollar |
|
|
2 |
British Pound |
|
|
3 |
EURO |
|
|
4 |
… |
|
|
II |
Total end-of-month investments |
|
|
1 |
US Dollar |
|
|
2 |
British Pound |
|
|
3 |
EURO |
|
|
4 |
… |
|
|
III |
Total during-month investment |
|
|
1 |
US Dollar |
|
|
2 |
British Pound |
|
|
3 |
EURO |
|
|
4 |
… |
|
|
IV |
Residual investment allowance (IV = I-II) |
|
|
1 |
US Dollar |
|
|
2 |
British Pound |
|
|
3 |
EURO |
|
|
4 |
… |
|
|
(Conversions between VND and foreign currencies are made by using real trading exchange rates available at the trading time)
II. Report on foreign indirect investment assets
No. |
Assets |
Reporting period |
Preceding period |
%/same period last year |
||
Foreign currency |
Billion VND |
Foreign currency |
Billion VND |
|
||
I.1 |
Cash and cash equivalents |
|
|
|
|
|
|
Money |
|
|
|
|
|
|
Bank deposits |
|
|
|
|
|
|
Cash equivalents |
|
|
|
|
|
I.2 |
Investments (specified in detail) |
|
|
|
|
|
I.3 |
Stock dividends and coupons paid |
|
|
|
|
|
I.4 |
Interest earned |
|
|
|
|
|
I.5 |
Securities redemption proceeds awaiting collection (specified in detail) |
|
|
|
|
|
I.6 |
Other receivables |
|
|
|
|
|
I.7 |
Other assets |
|
|
|
|
|
I.8 |
Total asset |
|
|
|
|
|
No. |
Liabilities |
Reporting period |
Preceding period |
%/same period last year |
||
Foreign currency |
Billion VND |
Foreign currency |
Billion VND |
|
||
II.1 |
Payables for purchase of securities (specified in detail) |
|
|
|
|
|
II. 2 |
Other payables |
|
|
|
|
|
II.3 |
Total liabilities |
|
|
|
|
|
(Conversions between VND and foreign currencies are made by using real trading exchange rates available at the trading time)
III. Foreign indirect investment income statement
No. |
Assessment indices |
Reporting period |
Preceding period |
Amount accumulated from the beginning of the reporting year |
||
Foreign currency |
Billion VND |
Foreign currency |
Billion VND |
|
||
I |
Income earned from foreign indirect investments |
|
|
|
|
|
|
Stock dividends and coupons obtained |
|
|
|
|
|
|
Interest earned |
|
|
|
|
|
|
Other income (specified in detail) |
|
|
|
|
|
II |
Foreign indirect investment expenses |
|
|
|
|
|
|
Depository fee for securities traded at foreign countries |
|
|
|
|
|
|
Other fees (specified in detail) |
|
|
|
|
|
III |
Net income earned from foreign indirect investments (I-II) |
|
|
|
|
|
IV |
Profit (loss) earned/incurred from foreign indirect investments |
|
|
|
|
|
|
Actual profit (loss) arising from investments |
|
|
|
|
|
|
Changes in value of investments during the period |
|
|
|
|
|
(Conversions between VND and foreign currencies are made by using real trading exchange rates available at the trading time)
IV. Foreign indirect investment portfolio report
No. |
Asset category (specified in detail) |
Quantity |
Market price or reasonable price determined at the reporting date |
Total value |
Ratio (%) of portfolio to total net asset value |
||
Foreign currency |
Billion VND |
Foreign currency |
Billion VND |
|
|||
I |
Deposit certificates |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Total |
|
|
|
|
|
|
II |
Government bonds |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Total |
|
|
|
|
|
|
III |
Listed securities |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Total |
|
|
|
|
|
|
IV |
Listed bonds |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Total |
|
|
|
|
|
|
V |
Listed fund certificates |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Total |
|
|
|
|
|
|
VI |
Other assets |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Total |
|
|
|
|
|
|
VII |
Grand total of all value of portfolios |
|
|
|
|
|
|
(Conversions between VND and foreign currencies are made by using real trading exchange rates available at the trading time)
AUTHORIZED REPRESENTATIVE OF DEPOSITORY OR SUPERVISORY BANK IN VIETNAM/OVERSEAS DEPOSITORY (Signature, full name and seal) |
DIRECTOR (GENERAL) OF FUND MANAGEMENT COMPANY (Signature, full name and seal) |
(As a replacement for Appendix 22 to the Circular No. 228/2012/TT-BTC dated December 27, 2012 of the Minister of Finance, providing instructions about establishment and management of real estate investment trusts)
Sample Report on investments of real estate investment trust/real estate investment company
(To the Circular No. 91/2019/TT-BTC dated December 31, 2019 of the Minister of Finance, prescribing amendments and supplements to several circulars on reporting regulations and administrative procedures applied to fund management companies, securities investment trusts and investment companies)
Fund management company's name:... |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM |
No.…….. |
……, date (dd/mm/yyyy) … |
REPORT ON INVESTMENTS OF REAL ESTATE INVESTMENT TRUST/REAL ESTATE INVESTMENT COMPANY
(Made on a monthly/quarterly/annual basis)
Dear: State Securities Commission
1. Fund management company's name:
2. Supervisory bank’s name:
3. Real estate investment trust/real estate securities investment company:
4. Reporting date:
A. GENERAL REPORT ON INVESTMENTS OF REAL ESTATE INVESTMENT TRUST/REAL ESTATE INVESTMENT COMPANY (Unit:…VND)
I. Asset report
No. |
Assets |
Reporting period |
Preceding period |
%/same period last year |
I.1 |
Cash and cash equivalents |
|
|
|
|
Money |
|
|
|
|
Bank deposits |
|
|
|
|
Cash equivalents |
|
|
|
I.2 |
Investments (specified in detail) |
|
|
|
I.3 |
Revenues generated from leasing of real property held for investment purposes |
|
|
|
I.4 |
Stock dividends and coupons obtained |
|
|
|
I.5 |
Interest earned |
|
|
|
I.6 |
Revenues generated from real property awaiting collection (specified in detail) |
|
|
|
I.7 |
Securities redemption proceeds awaiting collection (specified in detail) |
|
|
|
I.8 |
Other receivables |
|
|
|
I.9 |
Other assets |
|
|
|
I.10 |
Total asset |
|
|
|
No. |
Liabilities |
Reporting period |
Preceding period |
%/same period last year |
II.1 |
Payables for purchase of real property (specified in detail) |
|
|
|
II.1 |
Payables for purchase of securities (specified in detail) |
|
|
|
II.2 |
Other payables |
|
|
|
II.3 |
Total liabilities |
|
|
|
|
Net assets of the trust/investment company (I.8-II.3) |
|
|
|
|
Total number of outstanding fund certificates |
|
|
|
|
Net asset value per a fund certificate/stock |
|
|
|
II. Income statement
No. |
Assessment indices |
Reporting period |
Preceding period |
Amount accumulated from the beginning of the reporting year |
I |
Income generated from investments |
|
|
|
1 |
Revenues generated from real property held for rental purposes |
|
|
|
2 |
Revenues generated from real estate transfer or disposition |
|
|
|
3 |
Income from sale of securities |
|
|
|
4 |
Stock dividends and coupons obtained |
|
|
|
5 |
Interest earned |
|
|
|
6 |
Other income |
|
|
|
II |
Expenses |
|
|
|
1 |
Payment of fund management company's management fees |
|
|
|
2 |
Payment of charges for depository and supervision services paid to supervisory banks |
|
|
|
3 |
Payment of charges for fund hosting services, and other payments to related service providers (if any); |
|
|
|
4 |
Payment of real property management service charges |
|
|
|
5 |
Payment of real property management service charges |
|
|
|
6 |
Payment of charges for audit services to audit organizations |
|
|
|
7 |
Payment of charges for legal counsel, price proposal formulation and other reasonable services, or remunerations paid to the fund's representative board/governing board; |
|
|
|
8 |
Payment of costs of drafting, printing prospectuses, summary prospectuses, financial statements, transaction confirmations, billing statements and other documents, and submitting them to investors; costs of fund communication; costs of organization of general meetings of investors/shareholders, the fund’s representative board/governing board; |
|
|
|
9 |
Payment of costs related to execution of asset transactions of the fund/company. |
|
|
|
10 |
Other costs (specified in detail) |
|
|
|
III |
Net income earned from investments (I-II) |
|
|
|
IV |
Profit (loss) arising from investments |
|
|
|
1 |
Actual profit (loss) arising from investments |
|
|
|
2 |
Changes in value of investments during the period |
|
|
|
V |
Changes in net asset value caused by investments made within a period (III + IV) |
|
|
|
VI |
Net asset value generated at beginning of the period |
|
|
|
VII |
Changes in net asset value of the fund/company within the period: |
|
|
|
|
Including |
|
|
|
1 |
Changes in net asset value of the fund/company due to activities related to investments within the period |
|
|
|
2 |
Changes in net asset value due to payment of earning yields/stock dividends to investors/shareholders within the period |
|
|
|
VIII |
Net asset value generated at end of the period |
|
|
|
IX |
Annual average profit (only applicable to annual reports) |
|
|
|
|
Average annual profit rate (only applicable to annual reports) |
|
|
|
III. Investment portfolio report
No. |
Asset category (specified in detail) |
Quantity |
Market price or reasonable price determined at the reporting date |
Total value |
Ratio of portfolios to total asset value of the fund/company |
I |
Real property held for investment purposes |
||||
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
Total |
|
|
|
|
II |
Listed securities |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
Total |
|
|
|
|
III |
Unlisted securities |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
Subtotal |
|
|
|
|
|
Total of all securities |
|
|
|
|
IV |
Bonds |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
Total |
|
|
|
|
V |
Other securities |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
Subtotal |
|
|
|
|
|
Total of all securities |
|
|
|
|
VI |
Other assets |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
Total |
|
|
|
|
VII |
Money |
|
|
|
|
1 |
Cash |
|
|
|
|
2 |
Deposit certificates |
|
|
|
|
3 |
Negotiable instruments… |
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
Total |
|
|
|
|
VIII |
Grand total of all value of portfolios |
|
|
|
|
IV. Report on lending, redemption and buyback transactions
No. |
Description of transactions (indexed by target and counterparty) |
Counterparty |
Target/Collateral |
Tenure |
Leased or borrowed amount |
Transaction time |
Reporting time |
||
Date (dd/mm/yyyy) |
Ratio of contract value to net asset value of the fund/company
|
Date (dd/mm/yyyy) |
Ratio of contract value to net asset value of the fund/company
|
||||||
1 |
Loans (indexed by specific agreements) |
||||||||
1.1 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
Total value of loans/net asset value |
|
|
|
|
|
|
||
2 |
Repos agreements[7] (indexed by specific agreements) |
||||||||
2.1 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Total value of Repo agreements to net asset value |
|
|
|
|
|
|||
A |
Total value of borrowings/net asset value (=I+II) |
|
|
|
|
|
|||
3 |
Lending of securities (indexed by types of agreement) |
|
|||||||
3.1 |
... |
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Total value of agreements/net asset value |
|
|
|
|
|
|||
4 |
Repo agreements[8] (indexed by specific agreements) |
||||||||
4.1 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
IV |
Total value of agreements/net asset value |
|
|
|
|
|
|||
B |
Total value of leases/net asset value (=III +IV) |
|
|
|
|
|
V. Several other indices
No. |
Assessment indices |
Reporting period |
Preceding period |
I |
Indices measuring business performance |
|
|
1 |
Ratio of management fee payable to the fund management company to the average net asset value within a period (%) |
|
|
2 |
Ratio of depository and supervisory fees payable to the supervisory bank to the average net asset value within a period (%) |
|
|
3 |
Ratio of fund hosting service charges and other expenses that the fund management company has to pay related service providers to the average net asset value within a period (%) (if any) |
|
|
4 |
Proportion of auditing costs payable to the auditing body (if any) to the average net asset value within a period (%) |
|
|
5 |
Proportion of costs paid the real estate investment body to the average net asset value within the period (%) |
|
|
6 |
Proportion of costs paid the real estate appraisal body to the average net asset value within the period (%) |
|
|
7 |
Proportion of charges for legal counsel, price proposal formulation and other reasonable services, or remunerations paid to the fund's representative board (governing board) to the average net asset value within a period (%) |
|
|
8 |
Proportion of operating expenses to the average net asset value within a period (%) |
|
|
9 |
Ratio of income (including income earned from interest, stock dividends, coupons and price differentials) to the net asset value |
|
|
II |
Others |
|
|
1 |
Size of the fund/company at start of the period |
|
|
|
Total value of outstanding fund certificates/securities at start of the period |
|
|
Total number of outstanding fund certificates/securities at start of the period |
|
|
|
2 |
Changes in the size of the fund/company during the period |
|
|
|
Total number of fund certificates/securities additionally issued during the period |
|
|
Total actual amount of capital raised within the period |
|
|
|
3 |
Size of the fund/company at end of the period |
|
|
|
Total market value of outstanding fund certificates/securities of the fund/company at end of the period |
|
|
Total number of outstanding fund certificates/securities at end of the period |
|
|
|
4 |
Holding rate of fund certificates/securities of the fund management company and other stakeholders at end of the period |
|
|
5 |
Holding rate of fund certificates/securities of 10 largest investors/shareholders at end of the period (reported on a quarterly basis) |
|
|
6 |
Holding rate of fund certificates/securities of foreign investors/shareholders at end of the period (reported on a quarterly basis) |
|
|
7 |
Net asset value per a fund certificate/stock at end of the period |
|
|
8 |
Market value per a fund certificate/share at end of the period |
|
|
VI. Transaction fee report
(only applicable to annual reports)
No. |
Names (tinder symbols) of securities companies (making trades of which amount is 5% greater than total trade determined within a period) |
Relationship with the fund management company |
Rate of trades performed by the fund/company at specific securities companies |
Average transaction fee |
Average stock exchange transaction fee |
||
Value of the fund’s transactions during the reporting period |
Total amount of securities transactions performed during the reporting period of the fund/company |
Ratio of securities transactions of the fund/company via securities companies during the reporting period |
|
|
|||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6)=(4)/(5%) |
(7) |
(8) |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
Total |
|
|
|
|
|
|
|
VII. Report on transactions of the real estate investment trust/real estate securities investment company with stakeholders
(only applicable to semi-annual reports and annual reports)
No. |
Information about stakeholders (specifying names of individuals and entities) |
ID card/business registration certificate number/issuance date |
Information about transaction |
||
Total value of transaction |
Type of asset traded (specified in detail) |
Trading time/price |
|||
I |
Staff member of the fund management company |
|
|
|
|
1 |
Nguyen Van A |
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
II |
Members of the governing board/board of directors, major shareholders, members contributing more than 5% of the charter capital of the fund management company or the authorized representatives thereof |
|
|
|
|
1 |
Nguyen Van B |
|
|
|
|
.... |
|
|
|
|
|
III |
Transactions with the fund management company |
|
|
|
|
IV |
Supervisory bank |
|
|
|
|
V |
Members of the fund’s representative board/the securities investment company’s governing board |
|
|
|
|
1 |
Nguyen Van C |
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
VI |
Major shareholders of the fund and authorized representatives of large investors |
|
|
|
|
VII |
Persons whose rights and interests are connected with persons and entities referred to in I, II, III, IV, V, VII |
|
|
|
|
VIII |
Investment trusts/securities investment companies under the control of the same investment |
|
|
|
|
IX |
Other cases prescribed in the Charter of the fund/company |
|
|
|
|
VIII. Report on real property trades of the real estate investment trust/real estate securities investment company prescribed in Article 14 in the Circular No. 228/2012/TT-BTC
No. |
Information about counterparty of the fund/company (specifying names of persons or entities in detail) |
ID card/business registration certificate number/issuance date |
Information about transaction |
||
Total value of transaction |
Type of asset traded (specified in detail) |
Trading time/price |
|||
I |
Real property transactions in which the purchase prices exceed 110%, and the selling prices are 90% lower than, of the reference prices determined by valuing bodies within the maximum duration of six (06) months from the trading time |
||||
1 |
Nguyen Van A |
|
|
|
|
2 |
Company B |
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
II |
Real property transactions, each of which value accounts for 10% of total asset value of the fund/company after completion; or value of a particular transaction together with those transactions performed previously with counterparties within twelve (12) latest months that makes up more than 10% of total value of assets of the fund/company after completion |
||||
1 |
Nguyen Van C |
|
|
|
|
2 |
Company D |
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
III |
Other real property transactions that need to be ratified by the general meeting of investors/shareholders, the representative board of the fund/the governing board of the securities investment company under the provisions of the charter of the fund/company |
||||
1 |
Nguyen Van E |
|
|
|
|
2 |
Company F |
|
|
|
|
…. |
|
|
|
|
|
IV |
Real property transactions with real estate management service providers |
||||
V |
Real property transactions with appraising bodies or officers involved in valuation of such real property in the past |
||||
IV |
Other cases under the provisions of the charter of the real estate investment trust/company |
B. REPORT ON OWN-ACCOUNT TRADING OF FOREIGN INDIRECT INVESTMENTS OF THE REAL ESTATE INVESTMENT TRUST OR SECURITIES INVESTMENT COMPANY (if any)
(only applicable to monthly reports)
I. Implementation of own-account trading limits of foreign indirect investments
No. |
Assessment indices |
Amount |
|
Foreign currency |
Billion VND (converted) |
||
I |
Limit for own-account trading endorsed by the State Bank of Vietnam |
|
|
1 |
US Dollar |
|
|
2 |
British Pound |
|
|
3 |
EURO |
|
|
4 |
… |
|
|
II |
Total end-of-month investments |
|
|
1 |
US Dollar |
|
|
2 |
British Pound |
|
|
3 |
EURO |
|
|
4 |
… |
|
|
III |
Total during-month investment |
|
|
1 |
US Dollar |
|
|
2 |
British Pound |
|
|
3 |
EURO |
|
|
4 |
… |
|
|
IV |
Residual investment allowance (IV = I-II) |
|
|
1 |
US Dollar |
|
|
2 |
British Pound |
|
|
3 |
EURO |
|
|
4 |
… |
|
|
(Conversions between VND and foreign currencies are made by using real trading exchange rates available at the trading time)
II. Foreign indirect investment asset report
No. |
Assets |
Reporting period |
Preceding period |
%/same period last year |
|||
Foreign currency |
Billion VND |
Foreign currency |
Billion VND |
|
|||
I.1 |
Cash and cash equivalents |
|
|
|
|
|
|
|
Money |
|
|
|
|
|
|
|
Bank deposits |
|
|
|
|
|
|
|
Cash equivalents |
|
|
|
|
|
|
I.2 |
Investments (specified in detail) |
|
|
|
|
|
|
I.3 |
Stock dividends and coupons obtained |
|
|
|
|
|
|
I.4 |
Interest earned |
|
|
|
|
|
|
I.5 |
Securities redemption proceeds awaiting collection (specified in detail) |
|
|
|
|
|
|
I.6 |
Other receivables |
|
|
|
|
|
|
I.7 |
Other assets |
|
|
|
|
|
|
I.8 |
Total asset |
|
|
|
|
|
|
No. |
Liabilities |
Reporting period |
Preceding period |
%/same period last year |
|||
Foreign currency |
Billion VND |
Foreign currency |
Billion VND |
|
|||
II.1 |
Payables for purchase of securities (specified in detail) |
|
|
|
|
|
|
II.2 |
Other payables |
|
|
|
|
|
|
II.3 |
Total liabilities |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Conversions between VND and foreign currencies are made by using real trading exchange rates available at the trading time)
III. Foreign indirect investment income statement
No. |
Assessment indices |
Reporting period |
Preceding period |
Amount accumulated from the beginning of the reporting year |
||
Foreign currency |
Billion VND |
Foreign currency |
Billion VND |
|
||
I |
Income earned from own-account trading of foreign indirect investments |
|
|
|
|
|
|
Stock dividends and coupons obtained |
|
|
|
|
|
|
Interest earned |
|
|
|
|
|
|
Other income (specified in detail) |
|
|
|
|
|
II |
Foreign indirect investment expenses |
|
|
|
|
|
|
Depository fee for securities traded at foreign countries |
|
|
|
|
|
|
Other fees (specified in detail) |
|
|
|
|
|
III |
Net income earned from foreign indirect investments (I-II) |
|
|
|
|
|
IV |
Profit (loss) earned/incurred from foreign indirect investments |
|
|
|
|
|
|
Actual profit (loss) arising from investments |
|
|
|
|
|
|
Changes in value of investments within the period |
|
|
|
|
|
(Conversions between VND and foreign currencies are made by using real trading exchange rates available at the trading time)
IV. Foreign indirect investment portfolio report
No. |
Asset category (specified in detail) |
Quantity |
Market price or reasonable price determined at the reporting date |
Total value |
Ratio (%) portfolio to total net asset value |
||
Foreign currency |
Billion VND |
Foreign currency |
Billion VND |
|
|||
I |
Deposit certificates |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Total |
|
|
|
|
|
|
II |
Government bonds |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Total |
|
|
|
|
|
|
III |
Listed securities |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Total |
|
|
|
|
|
|
IV |
Listed bonds |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Total |
|
|
|
|
|
|
V |
Listed fund certificates |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Total |
|
|
|
|
|
|
VI |
Other assets |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Total |
|
|
|
|
|
|
VII |
Grand total of all value of portfolios |
|
|
|
|
|
|
(Conversions between VND and foreign currencies are made by using real trading exchange rates available at the trading time)
AUTHORIZED REPRESENTATIVE OF DEPOSITORY BANK IN VIETNAM/OVERSEAS DEPOSITORY (Signature, full name and seal) |
DIRECTOR (GENERAL) OF FUND MANAGEMENT COMPANY (Signature, full name and seal) |
(As a replacement for Appendix 18 and 19 to the Circular No. 229/2012/TT-BTC dated December 27, 2012 of the Minister of Finance, providing instructions about establishment and management of exchange traded funds)
Sample Report on ETF’s investments
(To the Circular No. 91/2019/TT-BTC dated December 31, 2019 of the Minister of Finance, prescribing amendments and supplements to several Circulars on reporting regulations and administrative procedures applied to fund management companies, securities investment trusts and investment companies)
Investment management company's name:... |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM Independence - Freedom - Happiness |
No…….. |
……, date (dd/mm/yyyy) … |
REPORT ON ETF’S INVESTMENTS
(Made on a Monthly/Quarterly/Annual basis)
Dear: State Securities Commission
1. Investment management company's name:
2. Supervisory bank’s name:
3. Fund’s name:
4. Reporting date:
A. GENERAL REPORT ON ETF’S INVESTMENTS (Unit:…VND)
I. Asset report
No. |
Assets |
Reporting period |
Preceding period |
%/same period last year |
I.1 |
Cash and cash equivalents |
|
|
|
|
Money |
|
|
|
|
Bank deposits |
|
|
|
|
Cash equivalents |
|
|
|
I.2 |
Investments (specified in detail) |
|
|
|
I.3 |
Stock dividends and coupons obtained |
|
|
|
I.4 |
Interest earned |
|
|
|
I.5 |
Securities redemption proceeds awaiting collection (specified in detail) |
|
|
|
I.6 |
Other receivables |
|
|
|
I.7 |
Other assets |
|
|
|
I.8 |
Total asset |
|
|
|
|
Liabilities |
Reporting period |
Preceding period |
%/same period last year |
II.1 |
Payables for purchase of securities (specified in detail) |
|
|
|
II.2 |
Other payables |
|
|
|
II.3 |
Total liabilities |
|
|
|
III |
Fund’s net asset (I.8-II.3) |
|
|
|
IV |
Total number of outstanding fund certificates |
|
|
|
V |
Net asset value per a fund certificate (III/V) |
|
|
|
II. Income statement
No. |
Assessment indices |
Reporting period |
Preceding period |
Amount accumulated from the beginning of the reporting year |
I |
Income generated from investments |
|
|
|
1 |
Stock dividends and coupons obtained |
|
|
|
2 |
Interest earned |
|
|
|
3 |
Other income |
|
|
|
II |
Expenses |
|
|
|
1 |
Payment of fund management company's management fees |
|
|
|
2 |
Payment of charges for depository and supervision services paid to supervisory banks |
|
|
|
3 |
Payment on charges for fund hosting services, transfer agency commissions and other payments to related service provides; |
|
|
|
4 |
Payment of charges for audit services to audit bodies; |
|
|
|
5 |
Payment of charges for legal counseling services, charges for price proposal document preparation services and other reasonable services, and payment on remunerations to the fund’s representative board; |
|
|
|
6 |
Payment of costs of drafting, printing prospectuses, summary prospectuses, financial statements, transaction confirmations, billing statements and other documents, and submitting them to investors; costs of fund communication; costs of organization of general meetings of investors and the fund’s representative board; |
|
|
|
7 |
Payment of costs related to execution of asset transactions of funds. |
|
|
|
8 |
Other costs (specified in detail) |
|
|
|
III |
Income generated from investments (I-II) |
|
|
|
IV |
Profit (loss) arising from investments |
|
|
|
1 |
Actual profit (loss) arising from investments |
|
|
|
2 |
Changes in value of investments during the period |
|
|
|
V |
Changes in net asset value caused by the fund’s investments made within a period (III + IV) |
|
|
|
VI |
Net asset value generated at beginning of the period |
|
|
|
VII |
Changes in the fund’s net asset value during the period: |
|
|
|
|
Including |
|
|
|
1 |
Changes in the fund’s net asset value caused by activities related to investments within the period |
|
|
|
2 |
Changes in the fund’s net asset value caused by distribution of its income to investors within the period |
|
|
|
VIII |
Net asset value generated at end of the period |
|
|
|
IX |
Annual average profit (only applicable to annual reports) |
|
|
|
|
Average annual profit rate (only applicable to annual reports) |
|
|
|
III. Investment portfolio report
No. |
Asset category (specified in detail) |
Quantity |
Market price or reasonable price determined at the reporting date |
Total value |
Ratio of portfolios to total asset value |
I |
Listed securities |
||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Total |
|
|
|
|
II |
Bonds |
||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Total |
|
|
|
|
III |
Other securities |
||||
1 |
|
|
|
|
|
|
Total |
|
|
|
|
IV |
Other assets |
||||
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
Total |
|
|
|
|
V |
Money |
||||
1 |
Cash |
|
|
|
|
2 |
Deposit certificates |
|
|
|
|
3 |
Negotiable instruments… |
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
Total |
|
|
|
|
VI |
Grand total of all value of portfolios |
|
|
|
|
IV. Report on asset transactions
No. |
Description of transactions (indexed by target and counterparty) |
Counterparty |
Target/Collateral |
Tenure |
Leased or borrowed amount |
Transaction time |
Reporting time |
|||
Date (dd/mm/yyyy) |
Ratio of contract value to net asset value |
Date (dd/mm/yyyy) |
Ratio of contract value to net asset value |
|||||||
1 |
Loans (indexed by specific agreements) |
|||||||||
1.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
I |
Total value of loans/net asset value |
|
|
|
|
|
||||
2 |
Repos agreements[9] (indexed by specific agreements) |
|||||||||
2.1 |
… |
|
|
|
|
|
||||
II |
Total value of Repo agreements/net asset value |
|
|
|
|
|
||||
A |
Total value of borrowings/net asset value (=I+II) |
|
|
|
|
|
||||
3 |
Lending of securities (indexed by types of agreement) |
|
||||||||
3.1 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
||
III |
Total value of agreements/net asset value |
|
|
|
|
|
||||
4 |
Repo agreements[10] (indexed by specific agreements) |
|||||||||
4.1 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV |
Total value of agreements/net asset value |
|
|
|
|
|
||||
B |
Total value of leases/net asset value (=III +IV) |
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V. Several other indices
No. |
Indices |
Reporting period |
Preceding period |
I |
Indices measuring business performance |
|
|
1 |
Ratio of management fee payable to the fund management company to the average net asset value within a period (%) |
|
|
2 |
Ratio of depository and supervisory fees payable to the supervisory bank to the average net asset value within a period (%) |
|
|
3 |
Ratio of fund hosting service charges, transfer agency commissions and other expenses that the fund management company has to pay related service providers to the average net asset value within a period (%) |
|
|
4 |
Proportion of auditing costs payable to the auditing body (if any) to the average net asset value within a period (%) |
|
|
5 |
Proportion of charges for legal counsel, price proposal formulation and other services, or remunerations paid to the fund's representative board to the average net asset value within a period (%) |
|
|
6 |
Proportion of operating expenses to the average net asset value within a period (%) |
|
|
7 |
Turnover ratio within a period (%) = (Total value of portfolios purchased + Total value of portfolios sold) x 100%/2x x the average net asset value within a period |
|
|
II |
Others |
|
|
1 |
Fund's size at start of the period |
|
|
|
Total value of outstanding fund certificates at start of the period |
|
|
Total number of outstanding fund units at start of the period |
|
|
|
2 |
Changes in the fund’s size during the period |
|
|
|
Total number of fund units issued during the period |
|
|
Total actual amount of capital raised within the period |
|
|
|
Total number of fund units repurchased during the period |
|
|
|
Total actual amount of capital payable during the period while meeting investor's orders |
|
|
|
3 |
Fund's size at end of the period |
|
|
|
Total value of outstanding fund certificates at end of the period |
|
|
Total number of outstanding fund units at end of the period |
|
|
|
4 |
Holding rate of fund certificates of the investment management company and other stakeholders at end of the period |
|
|
5 |
Holding rate of fund certificates of 10 largest investors at end of the period |
|
|
6 |
Holding rate of fund certificates of 10 foreign investors at end of the period |
|
|
7 |
Total number of investors taking stakes in the fund, inclusive of trading in registered form |
|
|
8 |
Net asset value per each fund unit at end of the month |
|
|
VI. Transaction fee report
(only applicable to annual reports)
No. |
Names (tinder symbols) of securities companies (making trades of which amount is 5% greater than total trade determined within a period) |
Relationship with the fund management company |
Percentage of the fund’s trades performed at specific securities companies |
Average transaction fee |
Average stock exchange transaction fee |
||
Amount of securities transactions performed during the reporting period |
Total amount of securities transactions performed during the reporting period |
Ratio of securities transactions via securities companies during the reporting period |
|
|
|||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6)=(4)/(5)(%) |
(7) |
(8) |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
... |
|
|
|
|
|
|
|
Total |
|
|
|
|
|
|
|
B. REPORT ON PROPRIETARY TRADING OF ETF’S FOREIGN INDIRECT INVESTMENTS (if any)
(only applicable to monthly reports)
1. I. Implementation of own-account trading limits of foreign indirect investments
No. |
Assessment indices |
Amount |
|
Foreign currency |
Billion VND (converted) |
||
I |
Limit for own-account trading endorsed by the State Bank of Vietnam |
|
|
1 |
US Dollar |
|
|
2 |
… |
|
|
II |
Total end-of-month investments |
|
|
1 |
US Dollar |
|
|
2 |
… |
|
|
III |
Total during-month investments |
|
|
1 |
US Dollar |
|
|
2 |
… |
|
|
IV |
Residual investment allowance (IV = I-II) |
|
|
1 |
US Dollar |
|
|
2 |
… |
|
|
(Conversions between VND and foreign currencies are made by using real trading exchange rates available at the trading time)
II. Foreign indirect investment asset report
No. |
Assets |
Reporting period |
Preceding period |
%/same period last year |
||
Foreign currency |
Billion VND |
Foreign currency |
Billion VND |
|
||
I.1 |
Cash and cash equivalents |
|
|
|
|
|
|
Money |
|
|
|
|
|
|
Bank deposits |
|
|
|
|
|
|
Cash equivalents |
|
|
|
|
|
I.2 |
Investments (specified in detail) |
|
|
|
|
|
I.3 |
Stock dividends and coupons obtained |
|
|
|
|
|
I.4 |
Interest earned |
|
|
|
|
|
I.5 |
Securities redemption proceeds awaiting collection (specified in detail) |
|
|
|
|
|
I.6 |
Other receivables |
|
|
|
|
|
I.7 |
Other assets |
|
|
|
|
|
I.8 |
Total asset |
|
|
|
|
|
No. |
Liabilities |
Reporting period |
Preceding period |
%/same period last year |
||
Foreign currency |
Billion VND |
Foreign currency |
Billion VND |
|
||
II.1 |
Payables for purchase of securities (specified in detail) |
|
|
|
|
|
II.2 |
Other payables |
|
|
|
|
|
II.3 |
Total liabilities |
|
|
|
|
|
(Conversions between VND and foreign currencies are made by using real trading exchange rates available at the trading time)
III. Foreign indirect investment income statement
No. |
Assessment indices |
Reporting period |
Preceding period |
Amount accumulated from the beginning of the reporting year |
||
Foreign currency |
Billion VND |
Foreign currency |
Billion VND |
|
||
I |
Income earned from own-account trading of foreign indirect investments |
|
|
|
|
|
|
Stock dividends and coupons obtained |
|
|
|
|
|
|
Interest earned |
|
|
|
|
|
|
Other income (specified in detail) |
|
|
|
|
|
II |
Foreign indirect investment expenses |
|
|
|
|
|
|
Depository fee for securities traded at foreign countries |
|
|
|
|
|
|
Other fees (specified in detail) |
|
|
|
|
|
III |
Net income earned from foreign indirect investments (I-II) |
|
|
|
|
|
IV |
Profit (loss) earned/incurred from foreign indirect investments |
|
|
|
|
|
|
Actual profit (loss) arising from investments |
|
|
|
|
|
|
Changes in value of investments during the period |
|
|
|
|
|
(Conversions between VND and foreign currencies are made by using real trading exchange rates available at the trading time)
IV. Foreign indirect investment portfolio report
No. |
Asset category (specified in detail) |
Quantity |
Market price or reasonable price determined at the reporting date |
Total value |
Ratio (%) of portfolio to total net asset value |
||
Foreign currency |
Billion VND |
Foreign currency |
Billion VND |
|
|||
I |
Deposit certificates |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Total |
|
|
|
|
|
|
II |
Government bonds |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Total |
|
|
|
|
|
|
III |
Listed securities |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Total |
|
|
|
|
|
|
IV |
Listed bonds |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Total |
|
|
|
|
|
|
V |
Listed fund certificates |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Total |
|
|
|
|
|
|
VI |
Other assets |
||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Total |
|
|
|
|
|
|
VII |
Grand total of all value of portfolios |
|
|
|
|
|
|
(Conversions between VND and foreign currencies are made by using real trading exchange rates available at the trading time)
AUTHORIZED REPRESENTATIVE OF DEPOSITORY BANK IN VIETNAM/OVERSEAS DEPOSITORY (Signature, full name and seal) |
DIRECTOR (GENERAL) OF INVESTMENT MANAGEMENT COMPANY (Signature, full name and seal) |
[1] This is an agreement to sell securities under which the fund as the seller (borrowing party) agrees to repurchase such securities.
[2] This is an agreement to purchase securities under which the fund as the buyer (lending party) agrees to redeem such securities.
[3] This is an agreement to sell securities under which the fund as the seller (borrowing party) agrees to repurchase such securities.
[4] This is an agreement to purchase securities under which the fund as the buyer (lending party) agrees to redeem such securities.
[5] This is an agreement to sell securities under which the securities investment company as the seller (borrowing party) agrees to repurchase such securities.
[6] This is an agreement to buy securities under which the securities investment company as the buyer (lending party) agrees to repurchase such securities.
[7] This is an agreement to sell securities under which the securities investment company as the seller (borrowing party) agrees to repurchase such securities.
[8] This is an agreement to purchase securities under which the securities investment company as the buyer (lending party) agrees to redeem such securities.
[9] This is an agreement to sell securities under which the fund as the seller (borrowing party) agrees to repurchase such securities.
[10] This is an agreement to purchase securities under which the fund as the buyer (lending party) agrees to redeem such securities.
Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực