Quyết định 4224/QĐ-BGTVT khung giá dịch vụ phi hàng không tại cảng hàng không sân bay Việt Nam 2016
Số hiệu: | 4224/QD-BGTVT | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Giao thông vận tải | Người ký: | Trương Quang Nghĩa |
Ngày ban hành: | 29/12/2016 | Ngày hiệu lực: | 01/01/2017 |
Ngày công báo: | *** | Số công báo: | |
Lĩnh vực: | Giao thông - Vận tải | Tình trạng: |
Hết hiệu lực
15/03/2020 |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Văn bản tiếng việt
Văn bản tiếng anh
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 4224/QĐ-BGTVT |
Hà Nội, ngày 29 tháng 12 năm 2016 |
BAN HÀNH KHUNG GIÁ MỘT SỐ DỊCH VỤ PHI HÀNG KHÔNG TẠI CẢNG HÀNG KHÔNG, SÂN BAY VIỆT NAM
BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
Căn cứ Luật Hàng không dân dụng Việt Nam ngày 29 tháng 6 năm 2006 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Hàng không dân dụng Việt Nam ngày 21 tháng 11 năm 2014;
Căn cứ Luật Giá số 11/2012/QH13 ngày 20 tháng 6 năm 2012;
Căn cứ Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá và Nghị định số 149/2016/NĐ-CP ngày 11 tháng 11 năm 2016 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của nghị định số 177/2013/NĐ-CP;
Căn cứ Nghị định số 107/2012/NĐ-CP ngày 20 tháng 12 hăm 2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giao thông vận tải;
Căn cứ Thông tư số 36/2015/TT-BGTVT ngày 24 tháng 7 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải về quản lý giá dịch vụ vận chuyển hàng không nội địa và giá dịch vụ chuyên ngành hàng không;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Vận tải,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này khung giá một số dịch vụ phi hàng không tại cảng hàng không, sân bay Việt Nam, bao gồm:
1. Dịch vụ cho thuê mặt bằng tại nhà ga hành khách.
2. Dịch vụ cho thuê mặt bằng tại nhà ga hàng hóa.
3. Dịch vụ cơ bản thiết yếu tại nhà ga hành khách.
Điều 2: Quy định về thu giá dịch vụ
1. Khung giá quy định tại Quyết định này (trừ khung giá dịch vụ cơ bản thiết yếu) chưa bao gồm thuê giá trị gia tăng.
2. Đối với dịch vụ phi hàng không cung cấp tại khu vực cách ly nhà ga quốc tế: Giá dịch vụ được quy định bằng đô la Mỹ (USD). Việc niêm yết, thanh toán giá dịch vụ thực hiện theo quy định của pháp luật về ngoại hối.
3. Đối với dịch vụ phi hàng không cung cấp tại nhà ga nội địa và khu vực ngoài cách ly nhà ga quốc tế: Giá dịch vụ được quy định bằng đồng Việt Nam (VND). Việc niêm yết và thanh toán giá dịch vụ thực hiện bằng đồng Việt Nam (VND).
1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 01 năm 2017.
2. Đối với những hợp đồng cho thuê mặt bằng đang thực hiện và có ngày hợp đồng hết hiệu lực sau ngày 01 tháng 01 năm 2017, các tổ chức, cá nhân cho thuê mặt bằng rà soát và thực hiện khung giá theo quy định của Quyết định này từ ngày 01 tháng 07 năm 2017.
Điều 4. Chánh Văn phòng Bộ, Chánh Thanh tra Bộ, Vụ trưởng Vụ Vận tải, Cục trưởng Cục Hàng không Việt Nam, Thủ trưởng các cơ quan, tổ chức, cá nhân cung ứng và sử dụng dịch vụ phi hàng không tại cảng hàng không, sân bay Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
BỘ TRƯỞNG |
MỘT SỐ DỊCH VỤ PHI HÀNG KHÔNG TẠI CẢNG HÀNG KHÔNG, SÂN BAY VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 4224/QĐ-BGTVT ngày 29 tháng 12 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải)
1. Đối tượng áp dụng: Tổ chức, cá nhân có nhu cầu thuê, cho thuê mặt bằng, cung ứng dịch vụ phi hàng không tại cảng hàng không, sân bay Việt Nam.
2. Các phân loại mặt bằng tại Quyết định này theo quy hoạch thiết kế khai thác được công bố tại tài liệu khai thác nhà ga.
3. Khi điều chỉnh giá dịch vụ phi hàng không, doanh nghiệp cung ứng dịch vụ cần thực hiện theo quy định của Luật Cạnh tranh và các quy định khác có liên quan.
Điều 2. Khung giá cho thuê mặt bằng tại nhà ga hành khách
1. Khung giá cho thuê mặt bằng làm văn phòng đại diện hãng hàng không tại nhà ga hành khách
a. Tại các cảng hàng không Nội Bài, Đà Nẵng, Tân Sơn Nhất, Cam Ranh, Cát Bi, Vinh, Cần Thơ, Liên Khương, Phú Bài, Phú Quốc, Buôn Ma Thuột.
Vị trí |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
Khu vực ga quốc tế |
USD/m2/tháng |
32 |
45 |
Khu vực ga quốc nội |
VND/m2/tháng |
450.000 |
650.000 |
b. Tại các cảng hàng không còn lại: Thu bằng 50% mức thu tương ứng đối với các cảng hàng không được/quy định tại điểm a khoản 1 Điều này.
c. Điều kiện áp dụng: Giá cho thuê mặt bằng, phòng làm việc thuần và một chỗ đỗ xe ô tô ngoài nhà ga cho Văn phòng.
2. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không quốc tế Nội Bài
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
A. NHÀ GA QUỐC TẾ |
|||
I. Khu vực trong cách ly |
|||
1. Mặt bằng kinh doanh thương mại |
|||
Mặt bằng loại A |
USD/m2/tháng |
70 |
105 |
Mặt bằng loại B |
USD/m2/tháng |
60 |
90 |
Mặt bằng loại C |
USD/m2/tháng |
40 |
60 |
Mặt bằng loại D |
USD/m2/tháng |
20 |
30 |
Hệ số điều chỉnh đối với loại mặt bằng ≤10m2 |
1,2 |
||
Hệ số điều chỉnh đối với mặt bằng kho (phần diện tích bếp, kho nằm trong mặt bằng kinh doanh nhà hàng); kinh doanh sách báo, bưu điện, quầy thông tin; kinh doanh dịch vụ tiện ích phục vụ hành khách. |
0,6 |
||
2. Mặt bằng kinh doanh một số dịch vụ khác |
|||
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
USD/m2/tháng |
75 |
113 |
Mặt bằng đặt máy ATM, Kiosk Banking (1 vị trí đặt máy có diện tích đến 1 m2) |
USD/máy/tháng |
200 |
300 |
Mặt bằng đặt máy bán hàng tự động (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 2 m2) |
USD/máy/tháng |
70 |
105 |
3. Mặt bằng văn phòng |
|
|
|
Mặt bằng văn phòng khác (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) và Mặt bằng khác (phòng tác nghiệp, phòng đặt máy, phòng nghỉ, trực ca...) |
USD/m2/tháng |
32 |
48 |
Mặt bằng tác nghiệp tầng 1 (Khu ngoại trường) |
USD/m2/tháng |
18 |
27 |
4. Mặt bằng khác |
|
|
|
Quầy hành lý thất lạc (L&F) |
USD/quầy/tháng |
560 |
840 |
Mặt bằng loại E (tầng hầm, không áp dụng hệ số điều chỉnh) |
USD/m2/tháng |
14 |
21 |
II. Khu vực ngoài cách ly |
|
|
|
1. Mặt bằng kinh doanh thương mại |
|
|
|
Mặt bằng loại A |
VND/m2/tháng |
1.575.000 |
2.362.500 |
Mặt bằng loại B |
VND/m2/tháng |
1.350.000 |
2.025.000 |
Mặt bằng loại C |
VND/m2/tháng |
900.000 |
1.350.000 |
Mặt bằng loại D |
VND/m2/tháng |
450.000 |
675.000 |
Hệ số điều chỉnh đối với loại mặt bằng ≤10 m2 |
1,2 |
||
Hệ số điều chỉnh đối với mặt bằng kho (phần diện tích bếp, kho nằm trong mặt bằng kinh doanh nhà hàng); kinh doanh sách báo, bưu điện, quầy thông tin; kinh doanh dịch vụ tiện ích phục vụ hành khách |
0,6 |
||
2. Mặt bằng kinh doanh một số dịch vụ khác |
|||
Mặt bằng đặt máy ATM, Kiosk Banking (1 vị trí đặt máy có diện tích đến 1 m2) |
VND/máy/tháng |
4.500.000 |
6.750.000 |
Mặt bằng đặt máy làm thủ tục hành khách tự động (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 1 m2) |
VND/máy/tháng |
2.200.000 |
3.300.000 |
Mặt bằng đặt máy đóng gói hành lý (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 5 m2) |
VND/máy/tháng |
10.000.000 |
15.000.000 |
Mặt bằng đặt máy bán hàng tự động (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 2 m2) |
VND/máy/tháng |
1.500.000 |
2.250.000 |
3. Mặt bằng văn phòng |
|
|
|
Mặt bằng văn phòng khác (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) và Mặt bằng khác (phòng tác nghiệp, phòng đặt máy, phòng nghỉ, trực ca...) |
VND/m2/tháng |
720.000 |
1.080.000 |
4. Mặt bằng khác |
|
|
|
Quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/quầy/tháng |
12.600.000 |
18.900.000 |
Mặt bằng quầy bán vé giờ chót (vị trí mặt bằng có diện tích đến 15 m2) |
VND/quầy/tháng |
12.600.000 |
18.900.000 |
Mặt bằng loại E (tầng hầm) |
VND/m2/tháng |
300.000 |
450.000 |
B. NHÀ GA QUỐC NỘI |
|||
I. Khu vực trong cách ly |
|
|
|
1. Mức giá cơ bản |
|
|
|
Khu vực cách ly |
VND/m2/tháng |
600.000 |
900.000 |
Hệ số điều chỉnh đối với mặt bằng có diện tích dưới 5m2 |
2,0 |
||
Hệ số điều chỉnh đối với một bằng có diện tích từ 5 m2 đến 10m2 |
1,2 |
||
Hệ số điều chỉnh đối với mặt bằng kho (phần diện tích bếp, kho nằm trong mặt bằng kinh doanh nhà hàng), kinh doanh sách báo, bưu điện, quầy thông tin, kinh doanh dịch vụ tiện ích phục vụ hành khách |
0,6 |
||
2. Một số loại hình kinh doanh khác |
|
|
|
Mặt bằng đặt máy ATM, Kiosk Banking (1 vị trí đặt máy có diện tích đến 1 m2) |
VND/máy/tháng |
2.200.000 |
3.300.000 |
Mặt bằng đặt máy bán hàng tự động (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 2 m2) |
VND/máy/tháng |
1.200.000 |
1.800.000 |
3. Mặt bằng khác |
|
|
|
Mặt bằng văn phòng khác (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) |
VND/m2/tháng |
650.000 |
975.000 |
Mặt bằng khác (phòng tác nghiệp, phòng đặt máy, phòng nghỉ, trực ca...) |
VND/m2/tháng |
300.000 |
450.000 |
Mặt bằng tầng hầm |
VND/m2/tháng |
200.000 |
300.000 |
II. Khu vực ngoài cách ly |
|
|
|
1. Mức giá cơ bản |
|
|
|
Khu vực công cộng tầng 1, 2 |
VND/m2/tháng |
500.000 |
750.000 |
Khu vực công cộng tầng 3, 4 |
VND/m2/tháng |
250.000 |
375.000 |
Hệ số điều chỉnh đối với mặt bằng có diện tích dưới 5 m2 |
2,0 |
||
Hệ số điều chỉnh đối với mặt bằng có diện tích từ 5 m2 đến 10 m2 |
1,2 |
||
Hệ số điều chỉnh đối với mặt bằng kho (phần diện tích bếp, kho nằm trong mặt bằng kinh doanh nhà hàng), kinh doanh sách báo, bưu điện, quầy thông tin, kinh doanh dịch vụ tiện ích phục vụ hành khách |
0,6 |
||
2. Một số loại hình kinh doanh khác |
|
|
|
Mặt bằng đặt máy ATM, Kiosk Banking, máy làm thủ tục hành khách tự động (1 vị trí đặt máy có diện tích đến 1 m2) |
VND/máy/tháng |
2.200.000 |
3.300.000 |
Mặt bằng đặt máy đóng gói hành lý (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 5 m2) |
VND/máy/tháng |
4.000.000 |
6.000.000 |
Mặt bằng đặt máy bán hàng tự động (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 2 m2) |
VND/máy/tháng |
1.200.000 |
1.800.000 |
3. Mặt bằng khác |
|
|
|
Mặt bằng văn phòng khác (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) |
VND/m2/tháng |
650.000 |
975.000 |
Mặt bằng khác (phòng tác nghiệp, phòng đặt máy, phòng nghỉ, trực ca...) |
VND/m2/tháng |
300.000 |
450.000 |
Mặt bằng tầng hầm |
VND/m2/tháng |
200.000 |
300.000 |
3. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
A. NHÀ GA QUỐC TẾ |
|||
I. Khu vực trong cách ly |
|||
Kinh doanh sách báo, bưu điện lầu 3 |
USD/m2/tháng |
30 |
45 |
Kinh doanh sách báo, bưu điện lầu 2 |
USD/m2/tháng |
60 |
90 |
Kinh doanh thương mại lầu 2 |
USD/m2/tháng |
60 |
90 |
Kinh doanh thương mại lầu 3; cụ thể từng vị trí: (3.4.17 ; 3.4.18 ; 3A19 ; 3.4.20 ; 3.4.21; 3.4.22) |
USD/m2/tháng |
48 |
72 |
Kinh doanh thương mại lầu 3 (khu vực còn lại) |
USD/m2/tháng |
60 |
90 |
Kinh doanh ăn uống |
USD/m2/tháng |
65 |
98 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
USD/m2/tháng |
100 |
150 |
Mặt bằng kho |
USD/m2/tháng |
35 |
53 |
Mặt bằng kinh doanh thương mại có diện tích dưới 5 m2 |
USD/vị trí/tháng |
350 |
525 |
Mặt bằng kinh doanh thương mại có diện tích từ 5 m2 đến dưới 10 m2 |
USD/vị trí/tháng |
700 |
1.050 |
II. Khu vực ngoài cách ly |
|||
1. Khu vực hạn chế |
|||
Kinh doanh thương mại |
VND/m2/tháng |
1.450.000 |
2.175.000 |
Quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
800.000 |
1.200.000 |
Kinh doanh ăn uống |
VND/m2/tháng |
1.600.000 |
2.400.000 |
Mặt bằng kho |
VND/m2/tháng |
700.000 |
1.050.000 |
Mặt bằng kinh doanh thương mại có diện tích dưới 5 m2 |
VND/vị trí/tháng |
8.000.000 |
12.000.000 |
Mặt bằng kinh doanh thương mại có diện tích từ 5 m2 đến dưới 10 m2 |
VND/vị trí/tháng |
16.000.000 |
24.000.000 |
2. Khu vực sảnh nhà ga |
|||
Sảnh ga quốc tế |
VND/m2/tháng |
700.000 |
1.050.000 |
Mặt bằng kho (Sảnh ga quốc tế) |
VND/m2/tháng |
350.000 |
525.000 |
Mặt bằng kinh doanh thương mại có diện tích dưới 5 m2 |
VND/vị trí/tháng |
4.000.000 |
6.000.000 |
Mặt bằng kinh doanh thương mại có diện tích từ 5 m2 đến dưới 10 m2 |
VND/vị trí/tháng |
8.000.000 |
12.000.000 |
3. Các hình thức kinh doanh khác |
|||
Mặt bằng đặt máy ATM, Kios banking (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 1 m2) |
VND/máy/tháng |
6.000.000 |
9.000.000 |
Mặt bằng đặt máy làm thủ tục hành khách tự động (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 1 m2) |
VND/máy/tháng |
2.200.000 |
3.300.000 |
Mặt bằng đặt máy đóng gói hành lý (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 5 m2) |
VND/máy/tháng |
10.000.000 |
15.000.000 |
Đặt ghế matxa (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 3 m2) |
VND/ghế/tháng |
3.000.000 |
4.500.000 |
4. Mặt bằng khác |
|
|
|
Mặt bằng văn phòng khác (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) |
VND/m2/tháng |
900.000 |
1.350.000 |
B. NHÀ GA QUỐC NỘI |
|||
I. Khu vực trong cách ly, hạn chế |
|
|
|
Mặt bằng kinh doanh ăn, uống loại 1 (Kinh doanh phòng khách hạng thương gia) |
VND/m2/tháng |
720.000 |
1.080.000 |
Mặt bằng kinh doanh ăn, uống loại 2 |
VND/m2/tháng |
600.000 |
900.000 |
Mặt bằng kinh doanh khác |
VND/m2/tháng |
720.000 |
1.080.000 |
Mặt bằng kho, bếp |
VND/m2/tháng |
300.000 |
450.000 |
Mặt bằng đặt quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
600.000 |
900.000 |
Mặt bằng kinh doanh thương mại có diện tích dưới 5 m2 |
VND/vị trí/tháng |
4.000.000 |
6.000.000 |
Mặt bằng kinh doanh thương mại có diện tích từ 5 m2 đến dưới 10 m2 |
VND/vị trí/tháng |
8.000.000 |
12.000.000 |
II. Khu vực ngoài cách ly |
|
|
|
1. Khu vực sảnh nhà ga |
|
|
|
Mặt bằng kinh doanh |
VND/m2/tháng |
600.000 |
900.000 |
Mặt bằng kho |
VND/m2/tháng |
250.000 |
375.000 |
Mặt bằng kinh doanh thương mại có diện tích dưới 5 m2 |
VND/vị trí/tháng |
3.000.000 |
4.500.000 |
Mặt bằng kinh doanh thương mại có diện tích từ 5 m2 đến dưới 10 m2 |
VND/vị trí/tháng |
6.000.000 |
9.000.000 |
2. Các hình thức kinh doanh khác |
|
|
|
Mặt bằng đặt máy ATM, Kios banking (1 vị trí đặt máy có diện tích đến 1 m2) |
VND/máy/tháng |
5.000.000 |
7.500.000 |
Mặt bằng đặt máy làm thủ tục hành khách tự động (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 1 m2) |
VND/máy/tháng |
2.200.000 |
3.300.000 |
Mặt bằng đặt máy đóng gói hành lý (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 5 m2) |
VND/máy/tháng |
8.000.000 |
12.000.000 |
Đặt ghế matxa (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 3 m2) |
VND/ghế/tháng |
2.000.000 |
3.000.000 |
Mặt bằng văn phòng khác (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) |
VND/m2/tháng |
650.000 |
975.000 |
Mặt bằng khác (phòng tác nghiệp, phòng đặt máy, phòng nghỉ, trực ca...) |
VND/m2/tháng |
300.000 |
450.000 |
4. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng
5. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không quốc tế Cam Ranh
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
A. NHÀ GA QUỐC TẾ |
|||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
USD/m2/tháng |
15 |
23 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
USD/m2/tháng |
14 |
21 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
USD/máy/tháng |
136 |
204 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|
|
|
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
190.000 |
285.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
3.000.000 |
4.500.000 |
B. NHÀ GA QUỐC NỘI |
|||
1. Khu vực trong cách ly |
|
|
|
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
225.000 |
338.000 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
VND/m2/tháng |
225.000 |
338.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
3.000.000 |
4.500.000 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|
|
|
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
150.000 |
225.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
3.000.000 |
4.500.000 |
Khu vực còn lại |
VND/m2/tháng |
110.000 |
165.000 |
Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) |
VND/m2/tháng |
35.000 |
53.000 |
6. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không quốc tế Cần Thơ
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
A. NHÀ GA QUỐC TẾ |
|||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
USD/m2/tháng |
60 |
90 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
USD/m2/tháng |
70 |
105 |
Kinh doanh sách báo, bưu điện |
USD/m2/tháng |
15 |
23 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
USD/máy/tháng |
75 |
113 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|
|
|
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
1.100.000 |
1.650.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
1.600.000 |
2.500.000 |
B. NHÀ GA QUỐC NỘI |
|||
1. Khu vực trong cách ly |
|
|
|
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
800.000 |
1.200.000 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
VND/m2/tháng |
500.000 |
750.000 |
Kinh doanh sách báo, bưu điện |
VND/m2/tháng |
300.000 |
450.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
1.500.000 |
2.250.000 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|
|
|
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
700.000 |
1.050.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
1.500.000 |
2.250.000 |
Thuê khác |
VND/ m2/tháng |
200.000 |
300.000 |
7. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không quốc tế Cát Bi
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
A. NHÀ GA QUỐC TẾ |
|||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
USD/m2/tháng |
45 |
68 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
USD/m2/tháng |
32 |
48 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
USD/máy/tháng |
90 |
135 |
Đặt ghế matxa (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 2 m2) |
USD/ghế/tháng |
68 |
102 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
600.000 |
900.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
2.000.000 |
3.000.000 |
Đặt ghế matxa (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 2 m2) . |
VND/ghế/tháng |
1.500.000 |
2.250.000 |
B. NHÀ GA QUỐC NỘI |
|||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại |
VND/m2/tháng |
600.000 |
900.000 |
Mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
300.000 |
450.000 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
VND/m2/tháng |
600.000 |
900.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
1.500.000 |
2.250.000 |
Đặt ghế matxa (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 2 m2) |
VND/ghế/tháng |
1.500.000 |
2.250.000 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|
|
|
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) tầng 2 |
VND/m2/tháng |
500.000 |
750.000 |
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) tầng 1 |
VND/m2/tháng |
400.000 |
600.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
1.500.000 |
2.250.000 |
Đặt ghế matxa (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 2 m2) . |
VND/ghế/tháng |
1.500.000 |
2.250.000 |
Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) |
VND/m2/tháng |
300.000 |
450.000 |
Thuê khác |
VND/m2/tháng |
200.000 |
300.000 |
8. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không quốc tế Phú Bài
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
A. NHÀ GA QUỐC TẾ |
|||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
USD/m2/tháng |
50 |
75 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
USD/m2/tháng |
30 |
45 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
USD/máy/tháng |
45 |
67 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
900.000 |
1.350.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
1.000.000 |
1.500.000 |
B. NHÀ GA QUỐC NỘI |
|||
1. Khu vực trong cách ly |
|
|
|
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
450.000 |
675.000 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
VND/m2/tháng |
400.000 |
600.000 |
Mặt bằng làm quầy giao dịch (ngân hàng, du lịch,...) |
VND/m2/tháng |
200.000 |
300.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
1.000.000 |
1.500.000 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|
|
|
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
300.000 |
450.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
1.000.000 |
1.500.000 |
Thuê mặt bằng khác |
VND/m2/tháng |
50.000 |
75.000 |
9. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không quốc tế Phú Quốc
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
A. NHÀ GA QUỐC TẾ |
|||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
USD/m2/tháng |
60 |
90 |
Kinh doanh ăn uống |
USD/m2/tháng |
65 |
98 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
USD/m2/tháng |
70 |
105 |
Quầy giao dịch (ngân hàng, du lịch,...) |
USD/m2/tháng |
60 |
90 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
USD/máy/tháng |
113 |
170 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
600.000 |
900.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
2.500.000 |
3.750.000 |
B. NHÀ GA QUỐC NỘI |
|||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
600.000 |
900.000 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
VND/m2/tháng |
600.000 |
900.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
2.000.000 |
3.000.000 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|
|
|
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
500.000 |
750.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
2.000.000 |
3.000.000 |
Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) |
VND/m2/tháng |
300.000 |
450.000 |
Thuê khác |
VND/m2/tháng |
200.000 |
300.000 |
10. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không Vinh
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
A. NHÀ GA QUỐC TẾ |
|||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
USD/m2/tháng |
14 |
21 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
USD/m2/tháng |
14 |
21 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
USD/máy/tháng |
90 |
135 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|
|
|
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
200.000 |
300.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
2.000.000 |
3.000.000 |
B. NHÀ GA QUỐC NỘI |
|||
1. Khu vực trong cách ly |
|
|
|
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
225.000 |
337.500 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
VND/m2/tháng |
225.000 |
337.500 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
2.000.000 |
3.000.000 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|
|
|
Mặt bằng kinh doanh thương mại tầng 1 |
VND/m2/tháng |
150.000 |
225.000 |
Mặt bằng kinh doanh thương mại tầng 2 |
VND/m2/tháng |
175.000 |
262.500 |
Mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
300.000 |
450.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
2.000.000 |
3.000.000 |
11. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không Buôn Mê Thuột
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
400.000 |
600.000 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
VND/m2/tháng |
300.000 |
450.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
1.000.000 |
1.500.000 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
300.000 |
450.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
1.000.000 |
1.500.000 |
Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) |
VND/m2/tháng |
150.000 |
225.000 |
Thuê khác |
VND/m2/tháng |
120.000 |
180.000 |
12. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không Liên Khương
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
400.000 |
600.000 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
VND/m2/tháng |
350.000 |
525.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
1.200.000 |
1.800.000 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|||
Mặt bằng kinh, doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
350.000 |
525.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
1.200.000 |
1.800.000 |
Thuê khác |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
13. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không Cà Mau
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
500.000 |
750.000 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
50.000 |
75.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
500.000 |
750.000 |
Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Thuê khác |
VND/m2/tháng |
50.000 |
75.000 |
14. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không Chu Lai
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
95.000 |
142.500 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
500.000 |
750.000 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
60.000 |
90.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
500.000 |
750.000 |
Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) |
VND/m2/tháng |
60.000 |
90.000 |
Thuê khác |
VND/m2/tháng |
50.000 |
75.000 |
15. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không Côn Đảo
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
200.000 |
300.000 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
VND/m2/tháng |
150.000 |
225.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
500.000 |
750.000 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
500.000 |
750.000 |
Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Thuê khác |
VND/m2/tháng |
50.000 |
75.000 |
16. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không Điện Biên
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
80.000 |
120.000 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
200.000 |
300.000 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
80.000 |
120.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
200.000 |
300.000 |
Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Thuê khác |
VND/m2/tháng |
50.000 |
75.000 |
17. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không Đồng Hới
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
200.000 |
300.000 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
800.000 |
1.200.000 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
800.000 |
1.200.000 |
Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Thuê khác |
VND/m2/tháng |
40.000 |
60.000 |
18. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không Phù Cát
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
200.000 |
300.000 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
VND/m2/tháng |
150.000 |
225.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
500.000 |
750.000 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
500.000 |
750.000 |
Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Thuê khác |
VND/m2/tháng |
30.000 |
45.000 |
19. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không Pleiku
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
200.000 |
300.000 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
VND/m2/tháng |
150.000 |
225.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
500.000 |
750.000 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
500.000 |
750.000 |
Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Thuê khác |
VND/m2/tháng |
50.000 |
75.000 |
20. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không Rạch Giá
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
VND/m2/tháng |
50.000 |
75.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
500.000 |
750.000 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
500.000 |
750.000 |
Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Thuê khác |
VND/m2/tháng |
50.000 |
75.000 |
21. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không Tuy Hòa
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
200.000 |
300.000 |
Kinh doanh phòng khách hàng thương gia (VIP, CIP) |
VND/m2/tháng |
150.000 |
225.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
500.000 |
750.000 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
500.000 |
750.000 |
Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Thuê khác |
VND/m2/tháng |
50.000 |
75.000 |
22. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không Thọ Xuân
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
80.000 |
120.000 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
800.000 |
1.200.000 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
35.000 |
53.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
800.000 |
1.200.000 |
Kinh doanh sách báo, điện tử |
VND/m2/tháng |
40.000 |
60.000 |
Quầy giao dịch ngân hàng |
VND/m2/tháng |
50.000 |
75.000 |
Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Mặt bằng kinh doanh khác trong nhà ga |
VND/m2/tháng |
120.000 |
180.000 |
Mặt bằng đặt máy bán hàng tự động, máy đóng gói hành lý |
VND/máy/tháng |
1.000.000 |
1.500.000 |
Điều 3. Khung giá dịch vụ cho thuê mặt bằng tại nhà ga hàng hóa (áp dụng tại cảng hàng không quốc tế Nội Bài)
Đơn vị tính: VND/m2/tháng
Danh mục |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
|
1. Cho thuê mặt bằng kho |
235.000 |
400.000 |
2. Cho thuê mặt bằng văn phòng |
450.000 |
650.000 |
Điều 4. Khung giá dịch vụ cơ bản thiết yếu
1. Khung giá (đã bao gồm thuế giá trị gia tăng):
Dịch vụ |
Đơn vị tính |
Khung giá tại nhà ga quốc nội (VND) |
Khung giá tại nhà ga quốc tế (USD) |
||
Tối thiểu |
Tối đa |
Tối thiểu |
Tối đa |
||
1. Dịch vụ cung cấp đồ uống |
|
|
|
|
|
- Nước lọc đóng chai <500 ml |
Chai |
3.500 |
20.000 |
0,35 |
2 |
- Sữa hộp các loại <180 ml |
Hộp |
4.500 |
20.000 |
0,45 |
2 |
2. Dịch vụ cung cấp đồ ăn |
|
|
|
|
|
- Phở ăn liền, mì ăn liền, miến ăn liền, cháo ăn liền không bổ sung thêm thực phẩm. - Bánh mỳ không bổ sung thêm thực phẩm. |
Tô, bát, cái |
5.000 |
20.000 |
0,5 |
2 |
2. Khung giá trên chưa bao gồm chi phí phục vụ. Doanh nghiệp cung ứng dịch vụ cơ bản thiết yếu tự quyết định chi phí phục vụ nhưng không vượt quá 15% so với giá tối đa quy định tại khoản 1 Điều này.
MINISTRY OF TRANSPORT |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM |
No. 4224/QD-BGTVT |
Hanoi, December 29, 2016 |
ON THE PRICE SCHEDULE FOR CERTAIN NON-AVIATION SERVICES IN AIRPORTS AND AERODROMES IN VIETNAM
MINISTER OF TRANSPORT
Pursuant to the Law of Vietnam Civil Aviation dated June 29, 2006 and the Law on amendments to certain articles of the Law of Vietnam Civil Aviation dated November 21, 2014;
Pursuant to the Price Law No. 11/2012/QH13 dated June 20, 2012;
Pursuant to the Government’s Decree No. 177/2013/ND-CP dated November 14, 2013 on guidelines for the implementation of certain articles of the Price Law and the Government’s Decree No. 149/2016/ND-CP dated November 11, 2016 on amendments to certain articles of the Government’s Decree No. 177/2013/ND-CP;
Pursuant to the Government’s Decree No. 107/2012/ND-CP dated December 20, 2012 on the functions, missions, authority and organizational structure of the Ministry of Transport;
Pursuant to the Circular No. 36/2015/TT-BGTVT dated July 24, 2015 by the Minister of Transport on the management of domestic air transport service price and specialized aviation service price;
At the request of the Head of the Department of Transportation,
HEREBY DECIDES:
Article 1. This Decision is enclosed with the price schedule for certain non-aviation services in airports and aerodromes in Vietnam, which include:
1. Lease of premises in a passenger terminal.
2. Lease of premises in a cargo terminal.
3. Basic essential services in a passenger terminal.
1. The price schedule defined in this Decision (except the price schedule for basic essential services) does not include value added tax.
2. For non-aviation services provided in the sterile area of an international terminal: the service price is stipulated in US dollar (USD). Price display and payments for services shall be subject to the legislation on foreign exchange.
3. For non-aviation services provided in a domestic terminal and non-sterile area of an international terminal: the service price is stipulated in Vietnam Dong (VND). Prices and payments for services shall be displayed and made, respectively, in Vietnam Dong (VND).
1. This Decision comes into force as of January 01, 2017.
2. Lessors shall review premises lease contracts in effect and expiring after January 01, 2017 to impose the price schedule defined in this Decision from the 01st of July 2017.
Article 4. Chief of Office of the Ministry, Chief Inspector of the Ministry, Head of the Department of Transportation, Head of the Civil Aviation Authority of Vietnam, heads of entities and individuals providing and using non-aviation services in airports and aerodromes in Vietnam are responsible for implementing this Decision./.
|
MINISTER |
CERTAIN NON-AVIATION SERVICES IN VIETNAMESE AIRPORTS AND AERODROMES
(Annexed to the Decision No. 4224/QD-BGTVT dated December 29, 2016 by the Minister of Transport)
1. Regulated entities: Organizations and individuals leasing and renting premises or providing non-aviation services in airports and aerodromes in Vietnam.
2. The classification of premises in this Decision shall accord with the operation design plan included in the terminal operation literature.
3. Services providers shall abide by the Competition Law and relevant regulations when adjusting the prices of non-aviation services.
Article 2. Price schedule for lease of premises in a passenger terminal
1. Price schedule for lease of premises as airlines’ representative offices in a passenger terminal
a. In the airports namely Noi Bai, Da Nang, Tan Son Nhat, Cam Ranh, Cat Bi, Vinh, Can Tho, Lien Khuong, Phu Bai, Phu Quoc, Buon Ma Thuot.
Location |
Unit |
Price |
|
Minimum |
Maximum |
||
International terminal |
USD/m2/month |
32 |
45 |
Domestic terminal |
VND/m2/month |
450,000 |
650,000 |
b. In other airports: The rate is 50% of that defined for the airports named in Point a, Section 1 of this Article.
c. Inclusion: Lease of floor area, office and an office car parking lot outside the terminal.
2. Price schedule for lease of other premises in Noi Bai international airport
Entry |
Unit |
Price |
|
Minimum |
Maximum |
||
A. INTERNATIONAL TERMINAL |
|||
I. Sterile area |
|||
1. Commercial premises |
|||
Grade A |
USD/m2/month |
70 |
105 |
Grade B |
USD/m2/month |
60 |
90 |
Grade C |
USD/m2/month |
40 |
60 |
Grade D |
USD/m2/month |
20 |
30 |
Adjustment coefficient for floor area ≤10m2 |
1.2 |
||
Adjustment coefficient for warehouse space (kitchen and storage area in a restaurant); newsstand, post station, information counter, passenger service premises. |
0.6 |
||
2. Business premises for other services |
|||
Business lounge (VIP, CIP) |
USD/m2/month |
75 |
113 |
Space for ATM booth, banking kiosk (occupying an area of up to 1 m2 each) |
USD/machine/month |
200 |
300 |
Space for automatic vending machine (1 position occupying an area of less than 2 m2 each) |
USD/machine/month |
70 |
105 |
3. Office |
|
|
|
Other offices (that are not an airline’s representative office) and premises (operation room, machine room, resting room, shift work post, etc) |
USD/m2/month |
32 |
48 |
Operation premises in the 1st floor (External zone) |
USD/m2/month |
18 |
27 |
4. Other premises |
|
|
|
Lost and found luggage counter |
USD/counter/month |
560 |
840 |
Grade E (basement, no adjustment coefficient applicable) |
USD/m2/month |
14 |
21 |
II. Non-sterile area |
|
|
|
1. Commercial premises |
|
|
|
Grade A |
VND/m2/month |
1,575,000 |
2,362,500 |
Grade B |
VND/m2/month |
1,350,000 |
2,025,000 |
Grade C |
VND/m2/month |
900,000 |
1,350,000 |
Grade D |
VND/m2/month |
450,000 |
675,000 |
Adjustment coefficient for a space ≤10m2 |
1.2 |
||
Adjustment coefficient for warehouse space (kitchen and storage area in a restaurant); newsstand, post station, information counter, passenger service premises. |
0.6 |
||
2. Business premises for other services |
|||
Space for ATM booth, banking kiosk (occupying an area of up to 1 m2 each) |
VND/machine/month |
4,500,000 |
6,750,000 |
Space for automatic check-in machine (occupying an area of less than 1 m2 each) |
VND/machine/month |
2,200,000 |
3,300,000 |
Space for luggage packing machine (occupying an area of less than 5 m2 each) |
VND/machine/month |
10,000,000 |
15,000,000 |
Space for automatic vending machine (occupying an area of less than 2 m2 each) |
VND/machine/month |
1,500,000 |
2,250,000 |
3. Office |
|
|
|
Other offices (that are not an airline’s representative office) and premises (operation room, machine room, resting room, shift work post, etc) |
VND/m2/month |
720,000 |
1,080,000 |
4. Other premises |
|
|
|
Lost and found luggage counter |
VND/counter/month |
12,600,000 |
18,900,000 |
Last minute ticket counter (occupying an area of up to 15 m2) |
VND/counter/month |
12,600,000 |
18,900,000 |
Grade E (basement) |
VND/m2/month |
300,000 |
450,000 |
B. DOMESTIC TERMINAL |
|||
I. Sterile area |
|
|
|
1. Basic price |
|
|
|
Sterile area |
VND/m2/month |
600,000 |
900,000 |
Adjustment coefficient for area of less than 5 m2 |
2.0 |
||
Adjustment coefficient for area of 5 m2 to 10 m2 |
1.2 |
||
Adjustment coefficient for warehouse space (kitchen and storage area in a restaurant); newsstand, post station, information counter, passenger service premises |
0.6 |
||
2. Other businesses |
|
|
|
Space for ATM booth, banking kiosk (occupying an area of up to 1 m2 each) |
VND/machine/month |
2,200,000 |
3,300,000 |
Space for automatic vending machine (occupying an area of less than 2 m2 each) |
VND/machine/month |
1,200,000 |
1,800,000 |
3. Other premises |
|
|
|
Other offices (that are not an airline’s representative office) |
VND/m2/month |
650,000 |
975,000 |
Other premises (operation room, machine room, resting room, shift work post, etc.) |
VND/m2/month |
300,000 |
450,000 |
Basement |
VND/m2/month |
200,000 |
300,000 |
II. Non-sterile area |
|
|
|
1. Basic price |
|
|
|
Public zone in the 1st or 2nd floor |
VND/m2/month |
500,000 |
750,000 |
Public zone in the 3rd or 4th floor |
VND/m2/month |
250,000 |
375,000 |
Adjustment coefficient for area of less than 5 m2 |
2.0 |
||
Adjustment coefficient for area of 5 m2 to 10 m2 |
1.2 |
||
Adjustment coefficient for warehouse space (kitchen and storage area in a restaurant); newsstand, post station, information counter, passenger service premises |
0.6 |
||
2. Other businesses |
|
|
|
Space for ATM booth, banking kiosk, space for automatic check-in machine (occupying an area of less than 1 m2 each) |
VND/machine/month |
2,200,000 |
3,300,000 |
Space for luggage packing machine (occupying an area of less than 5 m2 each) |
VND/machine/month |
4,000,000 |
6,000,000 |
Space for automatic vending machine (occupying an area of less than 2 m2 each) |
VND/machine/month |
1,200,000 |
1,800,000 |
3. Other premises |
|
|
|
Other offices (that are not an airline’s representative office) |
VND/m2/month |
650,000 |
975,000 |
Other premises (operation room, machine room, resting room, shift work post, etc.) |
VND/m2/month |
300,000 |
450,000 |
Basement |
VND/m2/month |
200,000 |
300,000 |
3. Price schedule for lease of other premises in Tan Son Nhat international airport
Entry |
Unit |
Price |
|
Minimum |
Maximum |
||
A. INTERNATIONAL TERMINAL |
|||
I. Sterile area |
|||
Newsstand, post station in the 3rd floor |
USD/m2/month |
30 |
45 |
Newsstand, post station in the 2nd floor |
USD/m2/month |
60 |
90 |
Commercial business area in the 2nd floor |
USD/m2/month |
60 |
90 |
Commercial business area in the 3rd floor, in these positions: (3.4.17 ; 3.4.18 ; 3A19 ; 3.4.20 ; 3.4.21; 3.4.22) |
USD/m2/month |
48 |
72 |
Commercial business area in the 3rd floor (other areas) |
USD/m2/month |
60 |
90 |
Food and beverage business |
USD/m2/month |
65 |
98 |
Business lounge (VIP, CIP) |
USD/m2/month |
100 |
150 |
Warehouse |
USD/m2/month |
35 |
53 |
Commercial business area of less than 5 m2 |
USD/position/month |
350 |
525 |
Commercial business area of 5 m2 to less than 10 m2 |
USD/position/month |
700 |
1.050 |
II. Non-sterile area |
|||
1. Restricted area |
|||
Commercial business area |
VND/m2/month |
1,450,000 |
2,175,000 |
Lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
800,000 |
1,200,000 |
Food and beverage business |
VND/m2/month |
1,600,000 |
2,400,000 |
Warehouse |
VND/m2/month |
700,000 |
1,050,000 |
Commercial business area of less than 5 m2 |
VND/position/month |
8,000,000 |
12,000,000 |
Commercial business area of 5 m2 to less than 10 m2 |
VND/position/month |
16,000,000 |
24,000,000 |
2. Terminal hall |
|||
International terminal hall |
VND/m2/month |
700,000 |
1,050,000 |
Warehouse (International terminal hall) |
VND/m2/month |
350,000 |
525,000 |
Commercial business area of less than 5 m2 |
VND/position/month |
4,000,000 |
6,000,000 |
Commercial business area of 5 m2 to less than 10 m2 |
VND/position/month |
8,000,000 |
12,000,000 |
3. Other businesses |
|||
Space for ATM booth, banking kiosk (1 position occupying an area of less than 1 m2) |
VND/machine/month |
6,000,000 |
9,000,000 |
Space for automatic check-in machine (than 1 m2 each) |
VND/machine/month |
2,200,000 |
3,300,000 |
Space for luggage packing machine (occupying an area of less than 5 m2 each) |
VND/machine/month |
10,000,000 |
15,000,000 |
Massage chair (occupying an area of less than 3 m2 each) |
VND/chair/month |
3,000,000 |
4,500,000 |
4. Other premises |
|
|
|
Other offices (that are not an airline’s representative office) |
VND/m2/month |
900,000 |
1,350,000 |
B. DOMESTIC TERMINAL |
|||
I. Sterile or restricted area |
|
|
|
1st-grade premises for food and beverage business (business lounge) |
VND/m2/month |
720,000 |
1,080,000 |
2nd-grade premises for food and beverage business |
VND/m2/month |
600,000 |
900,000 |
Other businesses premises |
VND/m2/month |
720,000 |
1,080,000 |
Warehouse, kitchen |
VND/m2/month |
300,000 |
450,000 |
Last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
600,000 |
900,000 |
Commercial business area of less than 5 m2 |
VND/position/month |
4,000,000 |
6,000,000 |
Commercial business area of 5 m2 to less than 10 m2 |
VND/position/month |
8,000,000 |
12,000,000 |
II. Non-sterile area |
|
|
|
1. Terminal hall |
|
|
|
Other businesses premises |
VND/m2/month |
600,000 |
900,000 |
Warehouse |
VND/m2/month |
250,000 |
375,000 |
Commercial business area of less than 5 m2 |
VND/position/month |
3,000,000 |
4,500,000 |
Commercial business area of 5 m2 to less than 10 m2 |
VND/position/month |
6,000,000 |
9,000,000 |
2. Other businesses |
|
|
|
Space for ATM booth, banking kiosk (1 position occupying an area of up to 1 m2) |
VND/machine/month |
5,000,000 |
7,500,000 |
Space for automatic check-in machine (occupying an area of less than 1 m2) |
VND/machine/month |
2,200,000 |
3,300,000 |
Space for luggage packing machine (occupying an area of less than 5 m2 each) |
VND/machine/month |
8,000,000 |
12,000,000 |
Massage chair (occupying an area of less than 3 m2 each) |
VND/chair/month |
2,000,000 |
3,000,000 |
Other offices (that are not an airline’s representative office) |
VND/m2/month |
650,000 |
975,000 |
Other premises (operation room, machine room, resting room, shift work post, etc.) |
VND/m2/month |
300,000 |
450,000 |
4. Price schedule for lease of other premises in Da Nang international airport
Entry |
Unit |
Price |
|
Minimum |
Maximum |
||
A. INTERNATIONAL TERMINAL |
|||
1. Sterile area |
|||
Sale of duty-free goods |
USD/m2/month |
25 |
38 |
Newsstand, post station |
USD/m2/month |
15 |
23 |
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
USD/m2/month |
20 |
30 |
Food and beverage business |
USD/m2/month |
18 |
27 |
Business lounge |
USD/m2/month |
30 |
45 |
Transaction counter (banking, tourism) |
USD/m2/month |
25 |
38 |
Other businesses |
USD/m2/month |
20 |
30 |
Space for automatic vending machine |
USD/machine/month |
50 |
75 |
Space for ATM booth |
USD/machine/month |
100 |
150 |
Offices (that are not an airline’s representative office) |
USD/m2/month |
40 |
60 |
B. DOMESTIC TERMINAL |
|||
1. Sterile area |
|
|
|
Newsstand, post station |
VND/m2/month |
400,000 |
600,000 |
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
600,000 |
900,000 |
Food and beverage business |
VND/m2/month |
500,000 |
750,000 |
Business lounge (VIP, CIP) |
VND/m2/month |
500,000 |
750,000 |
Transaction counter (banking, tourism) |
VND/m2/month |
500,000 |
750,000 |
Other businesses |
VND/m2/month |
450,000 |
675,000 |
Space for automatic vending machine |
VND/machine/month |
1,000,000 |
1,500,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
2,000,000 |
3,000,000 |
2. Non-sterile area |
|
|
|
Newsstand, post station |
VND/m2/month |
350,000 |
525,000 |
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
450,000 |
675,000 |
Food and beverage business |
VND/m2/month |
400,000 |
600,000 |
Transaction counter (banking, tourism) |
VND/m2/month |
500,000 |
750,000 |
Other businesses |
VND/m2/month |
450,000 |
675,000 |
Space for automatic vending machine |
VND/machine/month |
1,000,000 |
1,500,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
2,000,000 |
3,000,000 |
Offices (that are not an airline’s representative office) |
VND/m2/month |
650,000 |
975,000 |
5. Price schedule for lease of other premises in Cam Ranh international airport
Entry |
Unit |
Price |
|
Minimum |
Maximum |
||
A. INTERNATIONAL TERMINAL |
|||
1. Sterile area |
|||
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
USD/m2/month |
15 |
23 |
Business lounge (VIP, CIP) |
USD/m2/month |
14 |
21 |
Space for ATM booth |
USD/machine/month |
136 |
204 |
2. Non-sterile area |
|
|
|
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
190,000 |
285,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
3,000,000 |
4,500,000 |
B. DOMESTIC TERMINAL |
|||
1. Sterile area |
|
|
|
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
225,000 |
338,000 |
Business lounge (VIP, CIP) |
VND/m2/month |
225,000 |
338,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
3,000,000 |
4,500,000 |
2. Non-sterile area |
|
|
|
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
150,000 |
225,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
3,000,000 |
4,500,000 |
Other areas |
VND/m2/month |
110,000 |
165,000 |
Offices (that are not an airline’s representative office) |
VND/m2/month |
35,000 |
53,000 |
6. Price schedule for lease of other premises in Can Tho international airport
Entry |
Unit |
Price |
|
Minimum |
Maximum |
||
A. INTERNATIONAL TERMINAL |
|||
1. Sterile area |
|||
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
USD/m2/month |
60 |
90 |
Business lounge (VIP, CIP) |
USD/m2/month |
70 |
105 |
Newsstand, post station |
USD/m2/month |
15 |
23 |
Space for ATM booth |
USD/machine/month |
75 |
113 |
2. Non-sterile area |
|
|
|
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
1,100,000 |
1,650,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
1,600,000 |
2,500,000 |
B. DOMESTIC TERMINAL |
|||
1. Sterile area |
|
|
|
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
800,000 |
1,200,000 |
Business lounge (VIP, CIP) |
VND/m2/month |
500,000 |
750,000 |
Newsstand, post station |
VND/m2/month |
300,000 |
450,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
1,500,000 |
2,250,000 |
2. Non-sterile area |
|
|
|
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
700,000 |
1,050,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
1,500,000 |
2,250,000 |
Other areas |
VND/m2/month |
200,000 |
300,000 |
7. Price schedule for lease of other premises in Can Bi international airport
Entry |
Unit |
Price |
|
Minimum |
Maximum |
||
A. INTERNATIONAL TERMINAL |
|||
1. Sterile area |
|||
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
USD/m2/month |
45 |
68 |
Business lounge (VIP, CIP) |
USD/m2/month |
32 |
48 |
Space for ATM booth |
USD/machine/month |
90 |
135 |
Massage chair (occupying an area of less than 2 m2 each) |
USD/chair/month |
68 |
102 |
2. Non-sterile area |
|||
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
600,000 |
900,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
2,000,000 |
3,000,000 |
Massage chair (occupying an area of less than 2 m2 each) |
VND/chair/month |
1,500,000 |
2,250,000 |
B. DOMESTIC TERMINAL |
|||
1. Sterile area |
|||
Commercial business area |
VND/m2/month |
600,000 |
900,000 |
Last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
300,000 |
450,000 |
Business lounge (VIP, CIP) |
VND/m2/month |
600,000 |
900,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
1,500,000 |
2,250,000 |
Massage chair (occupying an area of less than 2 m2 each) |
VND/chair/month |
1,500,000 |
2,250,000 |
2. Non-sterile area |
|
|
|
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter in the 2nd floor |
VND/m2/month |
500,000 |
750,000 |
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter in the 1st floor |
VND/m2/month |
400,000 |
600,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
1,500,000 |
2,250,000 |
Massage chair (occupying an area of less than 2 m2 each) |
VND/chair/month |
1,500,000 |
2,250,000 |
Offices (that are not an airline’s representative office) |
VND/m2/month |
300,000 |
450,000 |
Other areas |
VND/m2/month |
200,000 |
300,000 |
8. Price schedule for lease of other premises in Phu Bai international airport
Entry |
Unit |
Price |
|
Minimum |
Maximum |
||
A. INTERNATIONAL TERMINAL |
|||
1. Sterile area |
|||
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
USD/m2/month |
50 |
75 |
Business lounge (VIP, CIP) |
USD/m2/month |
30 |
45 |
Space for ATM booth |
USD/machine/month |
45 |
67 |
2. Non-sterile area |
|||
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
900,000 |
1,350,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
1,000,000 |
1,500,000 |
B. DOMESTIC TERMINAL |
|||
1. Sterile area |
|
|
|
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
450,000 |
675,000 |
Business lounge (VIP, CIP) |
VND/m2/month |
400,000 |
600,000 |
Transaction counter (banking, tourism, etc.) |
VND/m2/month |
200,000 |
300,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
1,000,000 |
1,500,000 |
2. Non-sterile area |
|
|
|
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
300,000 |
450,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
1,000,000 |
1,500,000 |
Other areas |
VND/m2/month |
50,000 |
75,000 |
9. Price schedule for lease of other premises in Phu Quoc international airport
Entry |
Unit |
Price |
|
Minimum |
Maximum |
||
A. INTERNATIONAL TERMINAL |
|||
1. Sterile area |
|||
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
USD/m2/month |
60 |
90 |
Food and beverage business |
USD/m2/month |
65 |
98 |
Business lounge (VIP, CIP) |
USD/m2/month |
70 |
105 |
Transaction counter (banking, tourism, etc.) |
USD/m2/month |
60 |
90 |
Space for ATM booth |
USD/machine/month |
113 |
170 |
2. Non-sterile area |
|||
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
600,000 |
900,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
2,500,000 |
3,750,000 |
B. DOMESTIC TERMINAL |
|||
1. Sterile area |
|||
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
600,000 |
900,000 |
Business lounge (VIP, CIP) |
VND/m2/month |
600,000 |
900,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
2,000,000 |
3,000,000 |
2. Non-sterile area |
|
|
|
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
500,000 |
750,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
2,000,000 |
3,000,000 |
Offices (that are not an airline’s representative office) |
VND/m2/month |
300,000 |
450,000 |
Other areas |
VND/m2/month |
200,000 |
300,000 |
10. Price schedule for lease of other premises in Vinh airport
Entry |
Unit |
Price |
|
Minimum |
Maximum |
||
A. INTERNATIONAL TERMINAL |
|||
1. Sterile area |
|||
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
USD/m2/month |
14 |
21 |
Business lounge (VIP, CIP) |
USD/m2/month |
14 |
21 |
Space for ATM booth |
USD/machine/month |
90 |
135 |
2. Non-sterile area |
|
|
|
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
200,000 |
300,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
2,000,000 |
3,000,000 |
B. DOMESTIC TERMINAL |
|||
1. Sterile area |
|
|
|
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
225,000 |
337,500 |
Business lounge (VIP, CIP) |
VND/m2/month |
225,000 |
337,500 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
2,000,000 |
3,000,000 |
2. Non-sterile area |
|
|
|
Commercial business area in the 1st floor |
VND/m2/month |
150,000 |
225,000 |
Commercial business area in the 2nd floor |
VND/m2/month |
175,000 |
262,500 |
Last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
300,000 |
450,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
2,000,000 |
3,000,000 |
11. Price schedule for lease of other premises in Buon Me Thuot airport
Entry |
Unit |
Price |
|
Minimum |
Maximum |
||
1. Sterile area |
|||
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
400,000 |
600,000 |
Business lounge (VIP, CIP) |
VND/m2/month |
300,000 |
450,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
1,000,000 |
1,500,000 |
2. Non-sterile area |
|||
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
300,000 |
450,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
1,000,000 |
1,500,000 |
Offices (that are not an airline’s representative office) |
VND/m2/month |
150,000 |
225,000 |
Other areas |
VND/m2/month |
120,000 |
180,000 |
12. Price schedule for lease of other premises in Lien Khuong international airport
Entry |
Unit |
Price |
|
Minimum |
Maximum |
||
1. Sterile area |
|||
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
400,000 |
600,000 |
Business lounge (VIP, CIP) |
VND/m2/month |
350,000 |
525,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
1,200,000 |
1,800,000 |
2. Non-sterile area |
|||
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
350,000 |
525,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
1,200,000 |
1,800,000 |
Other areas |
VND/m2/month |
100,000 |
150,000 |
13. Price schedule for lease of other premises in Ca Mau airport
Entry |
Unit |
Price |
|
Minimum |
Maximum |
||
1. Sterile area |
|||
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
100,000 |
150,000 |
Business lounge (VIP, CIP) |
VND/m2/month |
100,000 |
150,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
500,000 |
750,000 |
2. Non-sterile area |
|||
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
50,000 |
75,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
500,000 |
750,000 |
Offices (that are not an airline’s representative office) |
VND/m2/month |
100,000 |
150,000 |
Other areas |
VND/m2/month |
50,000 |
75,000 |
14. Price schedule for lease of other premises in Chu Lai airport
Entry |
Unit |
Price |
|
Minimum |
Maximum |
||
1. Sterile area |
|||
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
95,000 |
142,500 |
Business lounge (VIP, CIP) |
VND/m2/month |
100,000 |
150,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
500,000 |
750,000 |
2. Non-sterile area |
|||
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
60,000 |
90,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
500,000 |
750,000 |
Offices (that are not an airline’s representative office) |
VND/m2/month |
60,000 |
90,000 |
Other areas |
VND/m2/month |
50,000 |
75,000 |
15. Price schedule for lease of other premises in Con Dao airport
Entry |
Unit |
Price |
|
Minimum |
Maximum |
||
1. Sterile area |
|||
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
200,000 |
300,000 |
Business lounge (VIP, CIP) |
VND/m2/month |
150,000 |
225,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
500,000 |
750,000 |
2. Non-sterile area |
|||
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
100,000 |
150,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
500,000 |
750,000 |
Offices (that are not an airline’s representative office) |
VND/m2/month |
100,000 |
150,000 |
Other areas |
VND/m2/month |
50,000 |
75,000 |
16. Price schedule for lease of other premises in Dien Bien airport
Entry |
Unit |
Price |
|
Minimum |
Maximum |
||
1. Sterile area |
|||
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
80,000 |
120,000 |
Business lounge (VIP, CIP) |
VND/m2/month |
100,000 |
150,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
200,000 |
300,000 |
2. Non-sterile area |
|||
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
80,000 |
120,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
200,000 |
300,000 |
Offices (that are not an airline’s representative office) |
VND/m2/month |
100,000 |
150,000 |
Other areas |
VND/m2/month |
50,000 |
75,000 |
17. Price schedule for lease of other premises in Dong Hoi airport
Entry |
Unit |
Price |
|
Minimum |
Maximum |
||
1. Sterile area |
|||
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
200,000 |
300,000 |
Business lounge (VIP, CIP) |
VND/m2/month |
100,000 |
150,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
800,000 |
1,200,000 |
2. Non-sterile area |
|||
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
100,000 |
150,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
800,000 |
1,200,000 |
Offices (that are not an airline’s representative office) |
VND/m2/month |
100,000 |
150,000 |
Other areas |
VND/m2/month |
40,000 |
60,000 |
18. Price schedule for lease of other premises in Phu Cat airport
Entry |
Unit |
Price |
|
Minimum |
Maximum |
||
1. Sterile area |
|||
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
200,000 |
300,000 |
Business lounge (VIP, CIP) |
VND/m2/month |
150,000 |
225,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
500,000 |
750,000 |
2. Non-sterile area |
|||
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
100,000 |
150,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
500,000 |
750,000 |
Offices (that are not an airline’s representative office) |
VND/m2/month |
100,000 |
150,000 |
Other areas |
VND/m2/month |
30,000 |
45,000 |
19. Price schedule for lease of other premises in Pleiku airport
Entry |
Unit |
Price |
|
Minimum |
Maximum |
||
1. Sterile area |
|||
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
200,000 |
300,000 |
Business lounge (VIP, CIP) |
VND/m2/month |
150,000 |
225,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
500,000 |
750,000 |
2. Non-sterile area |
|||
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
100,000 |
150,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
500,000 |
750,000 |
Offices (that are not an airline’s representative office) |
VND/m2/month |
100,000 |
150,000 |
Other areas |
VND/m2/month |
50,000 |
75,000 |
20. Price schedule for lease of other premises in Rach Gia airport
Entry |
Unit |
Price |
|
Minimum |
Maximum |
||
1. Sterile area |
|||
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
100,000 |
150,000 |
Business lounge (VIP, CIP) |
VND/m2/month |
50,000 |
75,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
500,000 |
750,000 |
2. Non-sterile area |
|||
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
100,000 |
150,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
500,000 |
750,000 |
Offices (that are not an airline’s representative office) |
VND/m2/month |
100,000 |
150,000 |
Other areas |
VND/m2/month |
50,000 |
75,000 |
21. Price schedule for lease of other premises in Tuy Hoa airport
Entry |
Unit |
Price |
|
Minimum |
Maximum |
||
1. Sterile area |
|||
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
200,000 |
300,000 |
Business lounge (VIP, CIP) |
VND/m2/month |
150,000 |
225,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
500,000 |
750,000 |
2. Non-sterile area |
|||
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
100,000 |
150,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
500,000 |
750,000 |
Offices (that are not an airline’s representative office) |
VND/m2/month |
100,000 |
150,000 |
Other areas |
VND/m2/month |
50,000 |
75,000 |
22. Price schedule for lease of other premises in Tho Xuan airport
Entry |
Unit |
Price |
|
Minimum |
Maximum |
||
1. Sterile area |
|||
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
80,000 |
120,000 |
Business lounge (VIP, CIP) |
VND/m2/month |
100,000 |
150,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
800,000 |
1,200,000 |
2. Non-sterile area |
|||
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter |
VND/m2/month |
35,000 |
53,000 |
Space for ATM booth |
VND/machine/month |
800,000 |
1,200,000 |
Newsstand, electronic product sale |
VND/m2/month |
40,000 |
60,000 |
Banking counter |
VND/m2/month |
50,000 |
75,000 |
Offices (that are not an airline’s representative office) |
VND/m2/month |
100,000 |
150,000 |
Other business areas in the terminal |
VND/m2/month |
120,000 |
180,000 |
Space for automatic vending machine or luggage packing machine |
VND/machine/month |
1,000,000 |
1,500,000 |
Article 3. Price schedule for lease of premises in a cargo terminal (applicable to Noi Bai international airport)
Unit: VND/m2/month
Entry |
Price |
|
Minimum |
Maximum |
|
1. Lease of storage space |
235,000 |
400,000 |
2. Lease of office space |
450,000 |
650,000 |
Article 4. Price schedule for basic essential services
1. Price schedule (inclusive of the value added tax):
Service |
Unit |
Price in domestic terminal (VND) |
Price in international terminal (USD) |
||
Minimum |
Maximum |
Minimum |
Maximum |
||
1. Beverage |
|
|
|
|
|
- Bottled water < 500 ml |
Bottle |
3,500 |
20,000 |
0.35 |
2 |
- Boxed milk < 180 ml |
Box |
4,500 |
20,000 |
0.45 |
2 |
2. Food |
|
|
|
|
|
- Instant pho, instant noodle, instant glass noodle, instant rice porridge without additional edibles - Bread without additional edibles |
Bowl, item |
5,000 |
20,000 |
0.5 |
2 |
2. The price schedule does not include service fee. Providers of basic essential services shall decide the rate of service fee, which does not exceed 15% of the maximum rate defined in Section 1 of this Article.
Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực