Quyết định 1522/QĐ-BGTVT 2017 sửa đổi 4224/QĐ-BGTVT giá dịch vụ phi hàng không sân bay
Số hiệu: | 1522/QĐ-BGTVT | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Giao thông vận tải | Người ký: | Trương Quang Nghĩa |
Ngày ban hành: | 26/05/2017 | Ngày hiệu lực: | 26/05/2017 |
Ngày công báo: | *** | Số công báo: | |
Lĩnh vực: | Giao thông - Vận tải | Tình trạng: |
Hết hiệu lực
15/03/2020 |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Văn bản tiếng việt
Văn bản tiếng anh
Nơi nhận: |
BỘ TRƯỞNG |
KHUNG GIÁ CHO THUÊ MẶT BẰNG TẠI NHÀ GA HÀNH KHÁCH QUỐC TẾ CẢNG KHÔNG QUỐC TẾ ĐÀ NẴNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1522/QĐ-BGTVT ngày 26 tháng 5 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải)
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
A. NHÀ GA QUỐC TẾ |
|||
1.1. Kinh doanh hàng miễn thuế |
|
|
|
Mặt bằng loại A |
USD/m2/tháng |
55 |
82 |
Mặt bằng loại B |
USD/m2/tháng |
45 |
68 |
Mặt bằng loại C |
USD/m2/tháng |
30 |
45 |
1.2. Kinh doanh thương mại, dịch vụ |
|
|
|
Mặt bằng loại A |
USD/m2/tháng |
46 |
68 |
Mặt bằng loại B |
USD/m2/tháng |
37 |
56 |
Mặt bằng loại C |
USD/m2/tháng |
25 |
38 |
1.3. Kinh doanh ăn uống |
|
|
|
Mặt bằng loại A |
USD/m2/tháng |
37 |
55 |
Mặt bằng loại B |
USD/m2/tháng |
30 |
45 |
Mặt bằng loại C |
USD/m2/tháng |
20 |
30 |
1.4. Quầy giao dịch (ngân hàng, du lịch, v.v.) |
|
|
|
Mặt bằng loại A |
USD/m2/tháng |
55 |
82 |
Mặt bằng loại B |
USD/m2/tháng |
45 |
68 |
Mặt bằng loại C |
USD/m2/tháng |
30 |
45 |
1.5. Sách báo, bưu điện |
|
|
|
Mặt bằng loại A |
USD/m2/tháng |
27 |
41 |
Mặt bằng loại B |
USD/m2/tháng |
23 |
34 |
Mặt bằng loại C |
USD/m2/tháng |
15 |
23 |
1.6. Mặt bằng quầy hành lý thất lạc |
USD/quầy/tháng |
315 |
473 |
1.7. Mặt bằng quầy vé giờ chót |
USD/m2/tháng |
23 |
35 |
1.8. Mặt bằng phòng khách hạng thương gia |
USD/m2/tháng |
33 |
50 |
1.9. Mặt bằng phòng chờ riêng |
USD/m2/tháng |
35 |
53 |
1.10. Mặt bằng có diện tích <10 m2 |
USD/quầy/ tháng |
333 |
500 |
1.11. Mặt bằng văn phòng khác (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) và mặt bằng khác (phòng tác nghiệp, phòng nghỉ, trực ca...) |
USD/m2/tháng |
32 |
48 |
1.12. Mặt bằng đặt máy ATM |
USD/máy/ tháng |
180 |
270 |
2.1. Kinh doanh thương mại, dịch vụ |
|
|
|
Mặt bằng loại A |
VNĐ/m2/tháng |
1.039.000 |
1.559.000 |
Mặt bằng loại B |
VNĐ/m2/tháng |
857.000 |
1.286.000 |
Mặt bằng loại C |
VNĐ/m2/tháng |
572.000 |
857.000 |
2.2. Kinh doanh ăn uống |
|
|
|
Mặt bằng loại A |
VNĐ/m2/tháng |
831.000 |
1.247.000 |
Mặt bằng loại B |
VNĐ/m2/tháng |
686.000 |
1.029.000 |
Mặt bằng loại C |
VNĐ/m2/tháng |
457.000 |
686.000 |
2.3. Quầy giao dịch (ngân hàng, du lịch, v.v.) |
|
|
|
Mặt bằng loại A |
VNĐ/m2/tháng |
1.247.000 |
1.871.000 |
Mặt bằng loại B |
VNĐ/m2/tháng |
1.029.000 |
1.543.000 |
Mặt bằng loại C |
VNĐ/m2/tháng |
686.000 |
1.029.000 |
2.4. Sách báo, bưu điện |
|
|
|
Mặt bằng loại A |
VNĐ/m2/tháng |
626.000 |
935.000 |
Mặt bằng loại B |
VNĐ/m2/tháng |
514.000 |
772.000 |
Mặt bằng loại C |
VNĐ/m2/tháng |
343.000 |
514.000 |
2.5. Mặt bằng quầy vé giờ chót |
VNĐ/m2/tháng |
531.000 |
797.000 |
2.6. Mặt bằng văn phòng khác (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) và mặt bằng khác (phòng tác nghiệp, phòng nghỉ, trực ca...) |
VNĐ/m2/tháng |
720.000 |
1.080.000 |
2.7. Mặt bằng phòng chờ riêng |
VNĐ/m2/tháng |
805.000 |
1.207.000 |
2.8. Mặt bằng kho |
|
|
|
Kho trong nhà |
VNĐ/m2/tháng |
410.000 |
615.000 |
Kho ngoài nhà |
VNĐ/m2/tháng |
319.000 |
478.000 |
2.9. Mặt bằng đặt trang thiết bị |
VNĐ/vị trí/tháng |
4.099.000 |
6.148.000 |
2.10. Mặt bằng có diện tích <10 m2 |
VNĐ/quầy/tháng |
7.590.000 |
11.385.000 |
2.11. Mặt bằng khác |
|
|
|
Đặt máy bán hàng tự động |
VNĐ/vị trí/tháng |
1.032.000 |
1.548.000 |
Đặt máy ATM (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 01 m2) |
VNĐ/vị trí/tháng |
4.099.000 |
6.148.000 |
Đặt máy đóng gói hành lý (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 01 m2) |
VNĐ/vị trí/tháng |
10.000.000 |
15.000.000 |
Đặt máy làm thủ tục hành khách tự động (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 01 m2) |
VNĐ/vị trí/tháng |
2.000.000 |
3.000.000 |