Nghị định 15/2022/NĐ-CP miễn giảm thuế theo Nghị quyết 43/2022/QH15 chính sách tài khóa
Số hiệu: | 15/2022/NĐ-CP | Loại văn bản: | Nghị định |
Nơi ban hành: | Chính phủ | Người ký: | Lê Minh Khái |
Ngày ban hành: | 28/01/2022 | Ngày hiệu lực: | 01/02/2022 |
Ngày công báo: | 10/02/2022 | Số công báo: | Từ số 225 đến số 226 |
Lĩnh vực: | Thương mại, Tiền tệ - Ngân hàng, Thuế - Phí - Lệ Phí | Tình trạng: |
Hết hiệu lực
01/01/2023 |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Giảm thuế GTGT xuống 8% với một số hàng hóa, dịch vụ
Ngày 28/01/2022, Chính phủ ban hành Nghị định 15/2022/NĐ-CP về chính sách miễn, giảm thuế theo Nghị quyết 43/2022/QH15 về chính sách tài khóa, tiền tệ hỗ trợ Chương trình phục hồi và phát triển kinh tế - xã hội.
Theo đó, giảm thuế GTGT xuống 8% đối với các nhóm hàng hóa, dịch vụ đang áp dụng mức thuế suất 10%, trừ nhóm hàng hóa, dịch vụ sau:
- Viễn thông, hoạt động tài chính, ngân hàng, chứng khoán, bảo hiểm, kinh doanh bất động sản, kim loại và sản phẩm từ kim loại đúc sẵn, sản phẩm khai khoáng (không kể khai thác than), than cốc, dầu mỏ tinh chế, sản phẩm hoá chất. Chi tiết tại Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định 15/2022.
- Sản phẩm hàng hóa và dịch vụ chịu thuế tiêu thụ đặc biệt. Chi tiết tại Phụ lục II ban hành kèm theo Nghị định 15/2022.
- Công nghệ thông tin theo pháp luật về công nghệ thông tin. Chi tiết tại Phụ lục III ban hành kèm theo Nghị định 15/2022.
Việc giảm thuế GTGT cho từng loại hàng hóa, dịch vụ quy định tại khoản 1 Điều 1 Nghị định 15/2022/NĐ-CP được áp dụng thống nhất tại các khâu nhập khẩu, sản xuất, gia công, kinh doanh thương mại.
Đối với mặt hàng than khai thác bán ra (bao gồm cả trường hợp than khai thác sau đó qua sàng tuyển, phân loại theo quy trình khép kín mới bán ra) thuộc đối tượng giảm thuế GTGT.
Mặt hàng than thuộc Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định 15/2022/NĐ-CP, tại các khâu khác ngoài khâu khai thác bán ra không được giảm thuế giá trị gia tăng.
Trường hợp hàng hóa, dịch vụ nêu tại các Phụ lục I, II và III ban hành kèm theo Nghị định 15/2022/NĐ-CP thuộc đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng hoặc đối tượng chịu thuế giá trị gia tăng 5% theo quy định của Luật Thuế giá trị gia tăng thì thực hiện theo quy định của Luật Thuế giá trị gia tăng và không được giảm thuế giá trị gia tăng.
Chính sách giảm thuế GTGT nêu trên được áp dụng kể từ ngày 01/02/2022 đến ngày 31/12/2022.
Nghị định 15/2022/NĐ-CP có hiệu lực từ ngày 01/02/2022.
Văn bản tiếng việt
Văn bản tiếng anh
DANH MỤC HÀNG HÓA, DỊCH VỤ KHÔNG ĐƯỢC GIẢM THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG
(Kèm theo Nghị định số 15/2022/NĐ-CP ngày 28 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ)
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
Cấp 4 |
Cấp 5 |
Cấp 6 |
Cấp 7 |
Tên sản phẩm |
Nội dung |
Mã số HS (áp dụng đối với hàng hóa tại khâu nhập khẩu) |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
B |
|
|
|
|
|
|
SẢN PHẨM KHAI KHOÁNG |
|
|
|
05 |
|
|
|
|
|
Than cứng và than non |
|
27.01 27.02 27.03 27.04 |
|
|
051 |
0510 |
05100 |
051000 |
|
Than cứng |
Gồm: than cục và than cám, đã hoặc chưa nghiền thành bột, nhưng chưa đóng bánh. Than cứng đóng bánh thuộc ngành 19200 |
27.01 27.02 27.03 27.04 |
|
|
|
|
|
|
0510001 |
Than antraxit |
Than đá không thành khối. Than có giới hạn chất dễ bay hơi (trong điều kiện khô, không có khoáng chất) không vượt quá 14% |
2701.11.00 |
|
|
|
|
|
|
0510002 |
Than bi tum |
Than mỡ, than có giới hạn chất dễ bay hơi (trong điều kiện khô, không có khoáng chất) trên 14% và giới hạn nhiệt lượng từ 5833 kcal/kg trở lên (trong điều kiện ẩm, không có khoáng với chất) |
2701.12 |
|
|
|
|
|
|
0510003 |
Than đá (than cứng) loại khác |
|
2701.19.00 |
|
|
052 |
0520 |
05200 |
052000 |
0520000 |
Than non |
Than non còn gọi là than nâu, chỉ tính than non đã hoặc chưa nghiền thành bột và chưa đóng bánh. Than non đóng bánh thuộc ngành 19200 |
27.02 |
|
06 |
|
|
|
|
|
Dầu thô và khí đốt tự nhiên khai thác |
|
27.07 27.09 27.10 27.11 |
|
|
061 |
0610 |
06100 |
|
|
Dầu thô khai thác |
|
27.09 |
|
|
|
|
|
061001 |
0610010 |
Dầu mỏ và dầu thu được từ khoáng bitum, ở dạng thô |
Gồm: dầu mỏ thô; Condensate và dầu thô loại khác |
27.09 |
|
|
|
|
|
061002 |
0610020 |
Đá phiến sét dầu hoặc đá phiến sét bitum, cát hắc ín |
|
2714.10.00 |
|
|
062 |
0620 |
06200 |
062000 |
|
Khí tự nhiên dạng khí hoặc hóa lỏng |
|
27.11 |
|
|
|
|
|
|
0620001 |
Khí tự nhiên dạng hóa lỏng |
|
2711.11.00 |
|
|
|
|
|
|
0620002 |
Khí tự nhiên dạng khí |
|
2711.21 |
|
07 |
|
|
|
|
|
Quặng kim loại và tinh quặng kim loại |
|
26 |
|
|
071 |
0710 |
07100 |
071000 |
0710000 |
Quặng sắt và tinh quặng sắt |
Gồm: Quặng sắt và tinh quặng sắt chưa nung kết và đã nung kết Trừ pirit sắt đã hoặc chưa nung |
2601.11 2601.12 2601.20 |
|
|
072 |
|
|
|
|
Quặng kim loại khác không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm) |
|
26.17 |
|
|
|
0721 |
07210 |
072100 |
0721000 |
Quặng uranium, quặng thorium và tinh các loại quặng đó |
Chỉ tính phần khai thác các loại quặng uranium và quặng thorium, không tính phần làm giàu các loại quặng đó |
26.12 |
|
|
|
0722 |
|
|
|
Quặng kim loại khác không chứa sắt |
Tính cả sản phẩm trong quá trình khai thác và làm giàu |
26.17 |
|
|
|
|
07221 |
072210 |
0722100 |
Quặng bô xít và tinh quặng bô xit |
Quặng bô xit còn gọi là quặng nhôm |
2606.00.00 |
|
|
|
|
07229 |
|
|
Quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
|
26.17 |
|
|
|
|
|
072291 |
|
Quặng mangan, đồng, niken, coban, crôm, vonfram và tinh các loại quặng đó |
|
2602.00.00 2603.00.00 2604.00.00 2605.00.00 2610.00.00 2611.00.00 |
|
|
|
|
|
|
0722911 |
Quặng mangan và tinh quặng mangan |
Kể cả quặng mangan chứa sắt và tinh quặng mangan chứa sắt với hàm lượng magan từ 20% trở lên, tính theo trọng lượng khô |
2602.00.00 |
|
|
|
|
|
|
0722912 |
Quặng đồng và tinh quặng đồng |
|
2603.00.00 |
|
|
|
|
|
|
0722913 |
Quặng niken và tinh quặng niken |
|
2604.00.00 |
|
|
|
|
|
|
0722914 |
Quặng coban và tinh quặng coban |
|
2605.00.00 |
|
|
|
|
|
|
0722915 |
Quặng crôm và tinh quặng crôm |
|
2610.00.00 |
|
|
|
|
|
|
0722916 |
Quặng vonfram và tinh quặng vonfram |
|
2611.00.00 |
|
|
|
|
|
072292 |
|
Quặng chì, kẽm, thiếc và tinh các loại quặng đó |
|
2607.00.00 2608.00.00 2609.00.00 |
|
|
|
|
|
|
0722921 |
Quặng chì và tinh quặng chì |
|
2607.00.00 |
|
|
|
|
|
|
0722922 |
Quặng kẽm và tinh quặng kẽm |
|
2608.00.00 |
|
|
|
|
|
|
0722923 |
Quặng thiếc và tinh quặng thiếc |
|
2609.00.00 |
|
|
|
|
|
072293 |
0722930 |
Quặng molipden và tinh quặng molipden |
Gồm: Quặng molipden và tinh quặng molipden đã nung; Quặng molipden và tinh quặng molipden khác |
26.13 |
|
|
|
|
|
072294 |
|
Quặng titan và tinh quặng titan |
|
26.14 |
|
|
|
|
|
|
0722941 |
Quặng ilmenite và tinh quặng ilmenite |
|
2614.00.10 |
|
|
|
|
|
|
0722942 |
Quặng rutil và tinh quặng rutil |
|
2614.00.90 |
|
|
|
|
|
|
0722943 |
Quặng monazite và tinh quặng monazite |
|
2612.20.00 |
|
|
|
|
|
|
0722949 |
Quặng titan khác và tinh quặng titan khác |
|
2614.00.90 |
|
|
|
|
|
072295 |
0722950 |
Quặng antimon và tinh quặng antimon |
|
2617.10.00 |
|
|
|
|
|
072296 |
|
Quặng niobi, tantali, vanadi, zircon và tinh các loại quặng đó |
|
26.15 |
|
|
|
|
|
|
0722961 |
Quặng zircon và tinh quặng zircon |
|
2615.10.00 |
|
|
|
|
|
|
0722962 |
Quặng niobi tantali, vanadi và tinh quặng niobi |
|
2615.90.00 |
|
|
|
|
|
072299 |
0722990 |
Quặng và tinh quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu còn lại |
|
2617.90.00 |
|
|
073 |
0730 |
07300 |
073000 |
|
Quặng kim loại quý hiếm |
|
26.16 |
|
|
|
|
|
|
0730001 |
Quặng bạc và tinh quặng bạc |
|
2616.10.00 |
|
|
|
|
|
|
0730002 |
Quặng vàng và tinh quặng vàng |
|
2616.90.00 |
|
|
|
|
|
|
0730003 |
Quặng bạch kim và tinh quặng bạch kim |
|
2616.90.00 |
|
|
|
|
|
|
0730009 |
Quặng kim loại quý và tinh quặng kim loại quý khác |
|
2616.90.00 |
|
08 |
|
|
|
|
|
Sản phẩm khai khoáng khác |
|
25 68 |
|
|
081 |
0810 |
|
|
|
Đá, cát, sỏi, đất sét |
|
25 68 |
|
|
|
|
08101 |
|
|
Đá khai thác |
Đẽo thô hay cắt bằng cưa hoặc bằng cách khác. Loại trừ: Các sản phẩm được cắt tạo dáng, hoàn thiện được phân vào nhóm 23960 |
25.06 25.09 25.13 25.14 25.15 25.16 25.17 25.18 |
|
|
|
|
|
081011 |
|
Đá xây dựng và trang trí |
|
68.01 68.02 68.03 |
|
|
|
|
|
|
0810111 |
Đá cẩm thạch (đá hoa), đá hoa trắng, travertine, ecausine và đá vôi khác, thạch cao tuyết hoa, đã hoặc chưa đẽo thô hoặc mới chỉ cắt thành khối hoặc tấm hình chữ nhật, hình vuông. |
Đá dùng để làm tượng đài hoặc đá xây dựng có trọng lượng riêng từ 2,5 trở lên |
25.15 |
|
|
|
|
|
|
0810112 |
Đá granit, đá pocfia, bazan, đá cát kết (sa thạch), đá quartzite và đá khác đã hoặc chưa đẽo thô hoặc mới chỉ cắt thành khối hoặc tấm hình chữ nhật, hình vuông. |
Đá dùng để làm tượng đài hoặc đá xây dựng |
25.16 |
|
|
|
|
|
081012 |
|
Đá vôi và các loại đá có chứa canxi khác, dùng để sản xuất vôi hoặc xi măng; thạch cao và thạch cao khan |
|
2521.00.00 2520.10.00 |
|
|
|
|
|
|
0810121 |
Đá vôi và các loại đá có chứa canxi khác dùng để sản xuất vôi hoặc xi măng |
|
2521.00.00 |
|
|
|
|
|
|
0810122 |
Thạch cao, thạch cao khan |
|
2520.10.00 |
|
|
|
|
|
081013 |
|
Đá phấn và đolomit chưa nung hoặc thiêu kết |
|
2509.00.00 25.18 |
|
|
|
|
|
|
0810131 |
Đá phấn |
Đá phấn làm vật liệu chịu lửa |
2509.00.00 |
|
|
|
|
|
|
0810132 |
Đolomit chưa nung hoặc thiêu kết |
Đolomit không chứa canxi Đolomit đã nung hoặc thiêu kết thuộc ngành 2394 |
25.18 |
|
|
|
|
|
081014 |
0810140 |
Đá phiến, đã hoặc chưa đẽo thô hay mới chỉ cắt thành khối hoặc tấm hình chữ nhật, hình vuông. |
|
2514.00.00 |
|
|
|
|
08102 |
|
|
Cát, sỏi |
|
25 |
|
|
|
|
|
081021 |
0810210 |
Cát tự nhiên, đã hoặc chưa nhuộm màu |
Gồm: cát ôxit silic, cát thạch anh và cát tự nhiên khác. |
25.05 |
|
|
|
|
|
081022 |
|
Sỏi, đá cuội; đá dạng viên, mảnh vụn và bột |
|
25.17 |
|
|
|
|
|
|
0810221 |
Sỏi, đá cuội |
Chủ yếu để làm cốt bê tông, để rải đường bộ hay đường sắt |
2517.10.00 |
|
|
|
|
|
|
0810222 |
Đá dạng viên, dạng mảnh vụn và dạng bột làm từ các loại đá thuộc nhóm đá xây dựng và trang trí |
|
2517.41.00 2517.49.00 |
|
|
|
|
|
081023 |
0810230 |
Hỗn hợp cát, đá, sỏi và chất thải công nghiệp tận thu trong quá trình khai thác dùng cho xây dựng |
|
2517.20.00 2517.30.00 |
|
|
|
|
08103 |
|
|
Đất sét và cao lanh các loại |
|
25.07 25.08 |
|
|
|
|
|
081031 |
0810310 |
Cao lanh và đất sét cao lanh khác đã hoặc chưa nung |
|
2507.00.00 |
|
|
|
|
|
081032 |
0810320 |
Đất sét khác, andalusite, kyanite và silimanite, mullite; đất chịu lửa hay đất dinas |
Bao gồm các loại đất sét như: đất sét chịu lửa; Bentonit; Andalusite, kyanite và silimanite; Mullite và đất chịu lửa hay đất dinas... Không gồm đất sét trương nở |
25.08 |
|
|
089 |
|
|
|
|
Sản phẩm khai khoáng chưa được phân vào đâu |
|
25.30 |
|
|
|
0891 |
08910 |
|
|
Khoáng hóa chất và khoáng phân bón |
|
* |
|
|
|
|
|
089101 |
0891010 |
Canxi phosphat tự nhiên, canxi phosphat nhôm tự nhiên và đá phấn có chứa phosphat |
Bao gồm cả quặng apatit |
25.10 |
|
|
|
|
|
089102 |
0891020 |
Quặng Pirit sắt chưa nung |
Quặng Pirit chứa 33% lưu huỳnh; Quặng Pirit sắt đã nung thuộc ngành 2011 |
2502.00.00 |
|
|
|
|
|
089109 |
|
Khoáng hóa chất khác |
|
25.30 |
|
|
|
|
|
|
0891091 |
Bari sulfat tự nhiên, bari carbonat tự nhiên đã hoặc chưa nung, trừ bari oxit |
|
25.11 |
|
|
|
|
|
|
0891092 |
Quặng borat tự nhiên, tinh quặng borat tự nhiên, nhưng không kể borat tách từ nước biển tự nhiên. Axit boric tự nhiên chứa không quá 85% H3BO4 tính theo trọng lượng khô |
Quặng borat, tinh quặng borat đã hoặc chưa nung |
2528.00.00 |
|
|
|
|
|
|
0891093 |
Khoáng flourit |
|
2529.21.00 2529.22.00 |
|
|
|
|
|
|
0891094 |
Kiezerit, epsomit (magie sulphat tự nhiên) |
|
2530.20.10 2530.20.20 |
|
|
|
|
|
|
0891095 |
Khoáng có chứa kali |
Gồm: Khoáng Carnallite; Khoáng Sylvite |
2530.90.90 |
|
|
|
|
|
|
0891096 |
Khoáng từ phân động vật dùng để làm phân bón hoặc nhiên liệu |
|
* |
|
|
|
|
|
|
0891099 |
Khoáng hóa chất và khoáng phân bón khác chưa phân vào đâu |
|
* |
|
|
|
0892 |
08920 |
089200 |
0892000 |
Than bùn |
Chỉ tính than bùn khai thác và thu gom. Than bùn đóng bánh thuộc ngành 192001 |
27.03 |
|
|
|
0893 |
08930 |
089300 |
0893000 |
Muối |
Gồm muối biển và muối mỏ khai thác, chưa qua chế biến. |
25.01 |
|
|
|
0899 |
08990 |
|
|
Sản phẩm khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
25.30 |
|
|
|
|
|
089901 |
|
Đá quí và đá bán quí, kim cương, và các loại đá khác |
|
71 |
|
|
|
|
|
|
0899011 |
Đá quí, đá bán quí chưa được gia công |
Gồm các loại đá quí như: đá rubi, ngọc bích... Sản phẩm này cũng bao gồm cả các loại mới chỉ cắt đơn giản hoặc tạo hình thô |
7103.10 |
|
|
|
|
|
|
0899012 |
Kim cương (trừ kim cương công nghiệp) |
Gồm kim cương chưa được phân loại hoặc mới chỉ được cắt, tách một cách đơn giản hay mới chỉ được chuốt hoặc mài sơ qua |
7102.10.00 7102.31.00 7102.39.00 |
|
|
|
|
|
|
0899013 |
Kim cương chất lượng công nghiệp, chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt, tách một cách đơn giản hay mới chỉ được chuốt hoặc mài sơ qua |
|
7102.21.00 7102.29.00 |
|
|
|
|
|
|
0899014 |
Đá bọt, đá nhám, corundum tự nhiên, granet (dạ minh châu) tự nhiên và đá mài tự nhiên khác |
|
25.13 |
|
|
|
|
|
|
0899015 |
Bitum và asphalt ở dạng tự nhiên; Asphantite và đá chứa asphalt |
|
2714.90.00 |
|
|
|
|
|
089909 |
|
Sản phẩm khai khoáng khác chưa được phân vào đâu còn lại |
|
25.30 |
|
|
|
|
|
|
0899091 |
Quặng graphit tự nhiên |
|
25.04 |
|
|
|
|
|
|
0899092 |
Quặng thạch anh, trừ cát tự nhiên |
|
2506.10.00 |
|
|
|
|
|
|
0899093 |
Bột hóa thạch silic và đất silic tương tự |
Gồm cả đất tảo cát, tripolite và diatomite |
2512.00.00 |
|
|
|
|
|
|
0899094 |
Magiê carbonat tự nhiên (magiezit), magiê ôxit nấu chảy, Magiê ôxit nung trơ (thiêu kết), magiê ôxit khác tinh khiết hoặc không |
|
25.19 |
|
|
|
|
|
|
0899095 |
Quặng amiang |
|
25.24 |
|
|
|
|
|
|
0899096 |
Quặng mica |
Gồm: Mica thô và mica đã tách thành tấm hay lớp; Bột mica |
25.25 |
|
|
|
|
|
|
0899097 |
Quặng steatit |
Gồm quặng steatit tự nhiên thô hoặc cát thành khối hoặc tấm và quặng steatit đã nghiền thành bột |
25.26 |
|
|
|
|
|
|
0899098 |
Tràng thạch (đá bồ tát) |
Còn gọi là Felspar |
2529.10 |
|
|
|
|
|
|
0899099 |
Sản phẩm khai khoáng khác chưa được phân vào đâu còn lại |
Gồm các loại như: Leucite, nepheline và nepheline syenite; Vermiculite, đá trân châu và clorit, chưa giãn nở;... |
2529.30.00 25.30 |
C |
|
|
|
|
|
|
SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO |
|
|
|
19 |
|
|
|
|
|
Than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
27.04 27.07 27.09 27.10 |
|
|
191 |
1910 |
19100 |
|
|
Than cốc |
|
27.04 |
|
|
|
|
|
191001 |
1910010 |
Than cốc và bán cốc luyện từ than đá, than bùn hoặc than non; muội bình chưng than đá |
Gồm: Than cốc và bán cốc luyện từ than đá; Than cốc và bán cốc luyện từ than non hay than bùn; Gas cốc và Muội bình chưng than đá |
27.04 |
|
|
|
|
|
191002 |
1910020 |
Hắc ín chưng cất từ than đá, than non hoặc than bùn, và các loại hắc ín khoáng chất khác |
|
2706.00.00 |
|
|
192 |
1920 |
19200 |
|
|
Sản phẩm từ chế biến dầu mỏ |
|
27 |
|
|
|
|
|
192001 |
1920010 |
Than bánh và các nhiên liệu rắn tương tự sản xuất từ than đá |
Gồm: Than bánh và nhiên liệu rắn tương tự được sản xuất từ than đá, than non và than bùn |
2701.20.00 2702.20.00 2703.00.20 |
|
|
|
|
|
192002 |
|
Nhiên liệu dầu và xăng; dầu mỡ bôi trơn |
|
27.07 27.09 27.10 27.12 34.03 |
|
|
|
|
|
|
1920021 |
Dầu nhẹ và các chế phẩm |
Gồm: Xăng động cơ; Xăng máy bay; Dầu nhẹ và các chế phẩm khác |
2710.12 |
|
|
|
|
|
|
1920022 |
Nhiên liệu dầu và xăng; dầu mỡ bôi trơn khác |
Gồm: Dầu trung (có khoảng sôi trung bình) và các chế phẩm; Dầu và mỡ bôi trơn; Dầu dùng trong bộ hãm thủy lực (dầu phanh); Dầu biến thế và dầu dùng cho bộ phận ngắt mạch; Dầu nhiên liệu và Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ khác |
2710.12 2710.19 2710.20.00 |
|
|
|
|
|
|
1920023 |
Dầu thải |
Chứa biphenyl đã polyclo hóa, terphenyl đã polyclo hóa hoặc biphenyl đã polyclo hóa |
2710.91.00 2710.99.00 |
|
|
|
|
|
192003 |
|
Khí dầu mỏ và các loại khí Hydro cacbon khác (trừ khí thiên nhiên) |
|
2711.12.00 2711.13.00 2711.14 2711.19.00 2711.29.00 |
|
|
|
|
|
|
1920031 |
Propan và bu tan đã được hóa lỏng (LPG) |
Gồm: Propan đã được hóa lỏng; Bu tan đã được hóa lỏng (LPG); Khí khô thương phẩm |
2711.12.00 2711.13.00 2711.19.00 |
|
|
|
|
|
|
1920032 |
Etylen, propylen, butylen, butadien và các loại khí dầu khác hoặc khí hidro cacbon trừ khí ga tự nhiên |
|
2711.14 2711.29.00 |
|
|
|
|
|
192004 |
|
Các sản phẩm từ dầu mỏ khác |
|
* |
|
|
|
|
|
|
1920041 |
Vazơlin, sáp parafin, sáp dầu mỏ và sáp khác |
|
2712.10.00 2712.20.00 2712.90 |
|
|
|
|
|
|
1920042 |
Cốc dầu mỏ, bi tum dầu mỏ và các cặn khác từ dầu mỏ |
|
2713.11.00 2713.12.00 2713.20.00 2713.90.00 |
|
20 |
|
|
|
|
|
Sản phẩm hóa chất |
|
28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 |
|
|
201 |
|
|
|
|
Phân bón và hợp chất ni tơ; plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
31 39 40 |
|
|
|
|
|
201142 |
|
Sản phẩm hóa chất hữu cơ cơ bản hỗn hợp |
|
29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 |
|
|
|
|
|
|
2011421 |
Dẫn xuất của các sản phẩm thực vật hoặc nhựa thông |
Gồm: Sản phẩm khoáng chất tự nhiên hoạt tính; muội động vật; Dầu nhựa thông (dầu tall), đã hoặc chưa tinh chế; Dầu turpentin và các loại dầu tecpen khác; chất dipenten thô; dầu sulfit nhựa thông và các chất para-xymen thô khác; dầu thông có chứa chất alpha-tecpineol như thành phần chủ yếu; Colophan và axit nhựa cây và các dẫn xuất của chúng; gôm nấu chảy lại; Hắc ín gỗ; dầu hắc ín gỗ; chất creosote gỗ, chất naphtha gỗ, hắc ín thực vật; hắc ín từ quá trình ủ rượu bia và các chế phẩm tương tự làm từ colophan, axit nhựa cây hay hắc ín thực vật |
3802.90 3803.00.00 38.05 38.06 3807.00.00 |
|
|
|
|
|
|
2011422 |
Than củi |
Gồm: cả than đốt từ vỏ quả hoặc hạt, đã hoặc chưa đóng thành khối, trừ than đốt tại rừng |
44.02 |
|
|
|
|
|
|
2011423 |
Dầu và các sản phẩm khác từ chưng cất hắc ín than đá ở nhiệt độ cao và các sản phẩm tương tự |
Gồm: Dầu và các sản phẩm khác từ chưng cất hắc ín than đá ở nhiệt độ cao; các sản phẩm tương tự có khối lượng cấu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm; Nhựa chưng (hắc ín) và than cốc nhựa chưng, thu được từ hắc ín than đá hoặc hắc ín khoáng chất khác |
2706.00.00 27.08 |
|
|
|
|
|
|
2011424 |
Cồn etilic chưa biến tính có nồng độ cồn tính theo thể tích từ 80% trở lên |
|
2207.10.00 |
|
|
|
|
|
|
2011425 |
Cồn etilic và rượu mạnh khác đã biến tính ở mọi nồng độ |
|
2207.20 |
|
|
|
|
|
|
2011426 |
Dung dịch kiềm thải ra từ sản xuất bột giấy từ gỗ; kể cả lignin, sunfonat, trừ dầu nhựa thông (dầu tall) |
|
38.04 |
|
|
|
2012 |
20120 |
|
|
Phân bón và hợp chất ni tơ |
|
31 |
|
|
|
|
|
201201 |
2012010 |
Amoniac dạng khan |
|
2814.10.00 |
|
|
|
|
|
201202 |
|
Phân amoni có xử lý nước; phân amoni clorua, nitrit |
|
31.02 |
|
|
|
|
|
|
2012021 |
Phân amoni có xử lý nước |
|
3102.21.00 3102.29.00 3102.30.00 3102.40.00 |
|
|
|
|
|
|
2012022 |
Phân amoni clorua |
|
3102.90.00 |
|
|
|
|
|
|
2012023 |
Nitrit; nitrat của kali |
Trừ nitrat của bismut và loại khác |
2834.10.00 2834.21.00 |
|
|
|
|
|
201203 |
2012030 |
Phân khoáng hoặc phân hóa học, có chứa ni tơ |
Gồm: Ure; Sunphat Amoni; Nitơrat Amoni; Muối kép và hỗn hợp muối nitơrat can xi và nitơrat amoni; Hỗn hợp nitơrat amoni và canxi cacbonat hoặc các chất vô cơ không có chất làm màu mỡ cho đất khác; Phân bón và các hỗn hợp nitơ khác chưa phân vào đâu |
31.02 |
|
|
|
|
|
201204 |
2012040 |
Phân khoáng hoặc phân hóa học chứa photphat |
Gồm: Supe Photphat (P2O5) (Gồm: loại dùng làm thức ăn chăn nuôi và loại khác); Phân lân nung chảy; Phân bón photphat khác |
31.03 |
|
|
|
|
|
201205 |
2012050 |
Phân khoáng hoặc phân hóa học có chứa kali |
Gồm: Kali Clorua; Kali Sunphat; Phân hóa học cacnalit, xinvinit và phân kali khác |
31.04 |
|
|
|
|
|
201206 |
2012060 |
Phân khoáng hoặc phân hóa học khác chưa phân vào đâu |
Gồm: Phân khoáng hoặc phân hóa học chứa 3 nguyên tố: nitơ, photpho và kali (NPK); Diamoni photphat; Monoamoni Photphat; Phân khoáng hoặc phân hóa học chứa 2 nguyên tố: nitơ và photpho; Phân khoáng hoặc phân hóa học chứa 2 nguyên tố: photpho và kali; Nitơrat Kali; Các phân khoáng và hóa học khác chứa ít nhất 2 nguyên tố (photpho, nitơ, kali) chưa phân vào đâu |
31.05 |
|
|
|
2013 |
|
|
|
Plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
39 40 |
|
|
|
|
20131 |
201310 |
|
Plastic nguyên sinh |
|
39 |
|
|
|
|
|
|
2013101 |
Polyme dạng nguyên sinh |
Gồm: Polyme từ etylen, dạng nguyên sinh; Polyme từ styren, dạng nguyên sinh; Polyme từ vinyl clorua hoặc từ olefin đã halogen hóa khác, dạng nguyên sinh; Polyme từ propylen hoặc từ oleic khác dạng nguyên sinh; Polyme từ axetat vinyl hoặc từ este vinyl và polyme vinyl khác dạng nguyên sinh; Polyme acrylic dạng nguyên sinh; Poliamit dạng nguyên sinh; Polyme tự nhiên và các polyme tự nhiên đã biến đổi (Ví dụ: axit alginic, muối và este của nó; protein đã làm cứng, các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên) |
39.01 39.02 39.03 39.04 39.05 39.06 39.07 39.08 39.09 39.10 39.11 39.12 39.13 |
|
|
|
|
|
|
2013102 |
Plastic khác dạng nguyên sinh, chất trao đổi ion |
Gồm: Polyaxetal, polyete khác và nhựa epoxy, dạng nguyên sinh; polycarbonat, nhựa ankyt, polyalyl este và polyeste khác, dạng nguyên sinh; Nhựa amino, nhựa phenolic và polyuretan dạng nguyên sinh; Silicon dạng nguyên sinh; Plastic khác dạng nguyên sinh chưa được phân vào đâu; chất trao đổi ion |
39.01 39.02 39.03 39.04 39.05 39.06 39.07 39.08 39.09 39.10 39.11 39.12 39.13 3914.00.00 |
|
|
|
|
20132 |
|
|
Cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
40.02 |
|
|
|
|
|
201321 |
2013210 |
Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu và các hợp chất từ cao su tổng hợp và cao su tự nhiên và các loại nhựa tự nhiên tương tự, ở dạng nguyên sinh hoặc tấm lá hoặc dải |
Gồm: Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu, ở dạng nguyên sinh hoặc tấm lá hoặc dải (Gồm: cả dạng mủ cao su); Các hợp chất từ cao su tổng hợp và cao su tự nhiên và các loại nhựa tự nhiên tương tự, ở dạng nguyên sinh hoặc tấm lá hoặc dải (Gồm: cả hỗn hợp mủ cao su tự nhiên với mủ cao su tổng hợp) |
40.01 40.02 |
|
|
202 |
|
|
|
|
Sản phẩm hóa chất khác |
|
* |
|
|
|
2021 |
20210 |
|
|
Thuốc trừ sâu và sản phẩm hóa chất khác dùng trong nông nghiệp |
|
38.08 |
|
|
|
|
|
202101 |
|
Thuốc trừ sâu và sản phẩm hóa chất khác dùng trong nông nghiệp |
|
38.08 |
|
|
|
|
|
|
2021011 |
Thuốc trừ côn trùng |
Gồm: cả chế phẩm trung gian để sản xuất thuốc trừ côn trùng, hương vòng chống muỗi hoặc bột làm hương vòng chống muỗi, dạng bình xịt, dạng tấm chống muỗi, lưới tẩm thuốc diệt muỗi, và các loại khác |
3808.59.10 3808.61 3808.62 3808.69 3808.91 |
|
|
|
|
|
|
2021012 |
Thuốc diệt nấm |
|
3808.59.21 3808.59.29 3808.92 |
|
|
|
|
|
|
2021013 |
Thuốc diệt cỏ, Thuốc chống nảy mầm và thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng |
|
3808.59.31 3808.59.39 3808.59.40 3808.59.50 3808.93 |
|
|
|
|
|
|
2021014 |
Thuốc khử trùng |
Dùng cho nông nghiệp và cho các mục đích sử dụng khác |
3808.59.60 3808.94.10 3808.94.20 3808.94.90 |
|
|
|
|
|
|
2021019 |
Thuốc trừ sâu khác và sản phẩm hóa chất khác dùng trong nông nghiệp |
|
3808.52.10 3808.52.90 3808.59.91 3808.59.99 3808.99.10 3808.99.90 |
|
|
|
2022 |
|
|
|
Sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; mực in và ma tít |
|
32 |
|
|
|
|
20221 |
202210 |
|
Sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
|
32 |
|
|
|
|
|
|
2022101 |
Sơn và véc ni từ polyme |
Gồm: Sơn và véc ni, tan trong môi trường nước (Gồm: cả các loại men tráng làm từ các loại polyme tổng hợp hoặc các polyme tự nhiên đã biến đổi về mặt hóa học, đã phân tán hay hòa tan trong môi trường nước); Sơn và véc ni, tan trong môi trường không chứa nước (Gồm: cả các loại men tráng làm từ các loại polyme tổng hợp hoặc các polyme tự nhiên đã biến đổi về mặt hóa học, đã phân tán hay hòa tan trong môi trường không chứa nước) |
32.08 32.09 32.10 |
|
|
|
|
|
|
2022102 |
Sơn, véc ni khác và các sản phẩm có liên quan; màu dùng trong nghệ thuật |
Gồm: Thuốc màu, chất cản quang và các loại màu đã pha chế, men kính và men sứ; men sành, chất láng bóng dạng lỏng và chế phẩm tương tự dùng trong công nghiệp gốm sứ, tráng men hoặc thủy tinh; phối liệu để nấu thủy tinh, ở dạng bột, hạt hoặc vẩy; Sơn và véc ni khác; các loại thuốc màu nước đã pha chế dùng để hoàn thiện da; Chất làm khô đã điều chế; Chất màu dùng cho nghệ thuật hội họa, học đường, sơn bảng hiệu, chất màu pha, màu trang trí và các loại màu tương tự; Thuốc màu (pigments) (kể cả bột và vẩy kim loại) được phân tán trong môi trường không có nước, ở dạng lỏng hay dạng nhão, dùng để sản xuất sơn (kể cả men tráng); lá phôi dập; thuốc nhuộm và các chất màu khác đã làm thành dạng nhất định |
32.07 32.10 32.11 32.12 32.13 |
|
|
|
|
|
|
2022103 |
Ma tít và sản phẩm tương tự |
Gồm: Ma tít; các chất bã bề mặt trước khi sơn (Gồm: ma tít để gắn kính, ma tít để ghép nối, các chất gắn nhựa, các hợp chất dùng để trát, gắn và các loại ma tít khác); Các vật liệu phủ bề mặt không chịu nhiệt |
32.14 |
|
|
|
|
20222 |
202220 |
|
Mực in |
|
32.15 |
|
|
|
|
|
|
2022201 |
Mực in |
Gồm: Mực in màu đen và mực in khác (trừ màu đen) |
32.15 |
|
|
|
2023 |
|
|
|
Mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
33 34 |
|
|
|
|
20231 |
|
|
Mỹ phẩm |
|
33 |
|
|
|
|
|
202311 |
|
Mỹ phẩm hoặc các chế phẩm để trang điểm và các chế phẩm dưỡng da, trang điểm móng tay hoặc móng chân |
|
33.04 |
|
|
|
|
|
|
2023111 |
Chế phẩm trang điểm môi, mắt |
|
3304.10.00 3304.20.00 |
|
|
|
|
|
|
2023112 |
Chế phẩm chăm sóc móng tay, móng chân |
|
3304.30.00 |
|
|
|
|
|
|
2023113 |
Mỹ phẩm hoặc chế phẩm trang điểm khác |
Gồm: Phấn, đã hoặc chưa nén; Kem và nước thơm dùng cho mặt và da; Kem trị mụn trứng cá; Mỹ phẩm hoặc chế phẩm trang điểm khác chưa phân vào đâu |
3304.91.00 3304.99 |
|
|
|
|
|
202312 |
|
Chế phẩm dùng cho tóc, lông, vệ sinh răng hoặc miệng |
|
33.05 33.06 |
|
|
|
|
|
|
2023121 |
Dầu gội đầu, keo xịt tóc, thuốc làm sóng tóc và ép tóc |
Gồm: Dầu gội đầu, dầu xả kể cả loại trị nấm có chứa thành phần hóa dược; Các sản phẩm chăm sóc tóc như: Keo xịt tóc, thuốc làm sóng tóc và ép tóc, chế phẩm uốn tóc hoặc làm duỗi tóc |
33.05 34.01 |
|
|
|
|
|
|
2023122 |
Chế phẩm dùng cho vệ sinh răng miệng (kể cả kem và bột làm chặt chân răng) |
Gồm: Thuốc đánh răng (cả dạng kem và dạng bột để ngăn ngừa các bệnh về răng); Chế phẩm dùng cho vệ sinh răng miệng khác trừ chỉ tơ nha khoa như: nước súc miệng, nước thơm,... |
33.06 |
|
|
|
|
|
|
2023123 |
Chỉ tơ nha khoa |
|
3306.20.00 |
|
|
|
|
|
|
2023124 |
Chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo mặt, chất khử mùi cơ thể; chế phẩm dùng để tắm rửa, thuốc làm rụng lông và chế phẩm vệ sinh khác chưa được phân vào đâu |
Gồm: Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo mặt; Chất khử mùi cá nhân và chất chống ra mồ hôi; Sữa tắm, sữa rửa mặt và các chế phẩm dùng để tắm khác; Chế phẩm vệ sinh khác chưa được phân vào đâu (Gồm: chế phẩm vệ sinh động vật, dung dịch nhỏ mắt khi đeo kính áp tròng, nước hoa và mỹ phẩm khác, kể cả thuốc làm rụng lông,...) |
33.07 3401.30.00 |
|
|
|
|
|
|
2023125 |
Nước hoa và nước thơm |
|
3303.00.00 |
|
|
|
|
20232 |
|
|
Xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
34.01 34.02 34.05 |
|
|
|
|
|
202321 |
2023210 |
Glycerin thô; nước glycerin và dung dịch kiềm glycerin |
|
2905.45.00 |
|
|
|
|
|
202322 |
2023220 |
Các chất hữu cơ hoạt động bề mặt, ngoại trừ xà phòng |
|
3402.11 3402.12.00 3402.13 3402.19 |
|
|
|
|
|
202323 |
|
Xà phòng, chất pha chế dùng để giặt giũ và làm sạch |
|
34.01 34.02 |
|
|
|
|
|
|
2023231 |
Xà phòng; sản phẩm và chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng như xà phòng; giấy, đồ chèn lót, nỉ, vải không dệt, không thấm, phủ hoặc tráng xà phòng hoặc bột giặt |
Gồm: Xà phòng; sản phẩm và chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt; giấy, mền xơ, nỉ và sản phẩm không dệt, đã tẩm, tráng hoặc phủ xà phòng hoặc chất tẩy; Các sản phẩm và chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng để làm sạch da |
34.01 34.02 |
|
|
|
|
|
|
2023232 |
Bột giặt và các chế phẩm dùng để tẩy, rửa |
Dạng lỏng, bột hoặc kem. Sản phẩm này cũng gồm: cả chất xả vải |
34.01 34.02 3809.91.10 |
|
|
|
|
|
202324 |
|
Chất có mùi thơm và chất sáp |
|
33.01 34.04 |
|
|
|
|
|
|
2023241 |
Chế phẩm dùng để làm thơm hoặc khử mùi trong phòng |
Kể cả các chế phẩm có mùi dùng trong nghi lễ tôn giáo (Hương/nhang cây; Hương/nhang vòng); Các chế phẩm có mùi thơm khi đốt cháy |
3307.41 3307.49 |
|
|
|
|
|
|
2023242 |
Sáp nhân tạo và sáp chế biến |
|
34.04 |
|
|
|
|
|
|
2023243 |
Chất đánh bóng và kem dùng cho giày dép, đồ nội thất, sàn, kính, kim loại và thùng xe |
Gồm: Chất đánh bóng, kem và các chế phẩm tương tự dùng cho giày dép hoặc da thuộc; Chất đánh bóng, kem và các chế phẩm tương tự dùng để bảo quản đồ gỗ, sàn gỗ, khuôn cửa hoặc các hàng hóa khác bằng gỗ; Chất đánh bóng và các chế phẩm tương tự dùng để đánh bóng thân xe (coachwork), trừ các chất đánh bóng kim loại; Chất đánh bóng và các chế phẩm tương tự dùng cho để đánh bóng các sản phẩm khác |
34.05 |
|
|
|
|
|
|
2023244 |
Bột nhão và bột khô để cọ rửa và các chế phẩm cọ rửa khác |
|
3405.40 |
|
|
|
2029 |
20290 |
|
|
Sản phẩm hóa chất khác chưa được phân vào đâu |
|
38.24 |
|
|
|
|
|
202901 |
|
Chất nổ |
|
36 |
|
|
|
|
|
|
2029011 |
Thuốc nổ đã điều chế |
Gồm: Bột nổ đẩy; Thuốc nổ đã điều chế, trừ bột nổ đẩy |
3601.00.00 3602.00.00 |
|
|
|
|
|
|
2029012 |
Ngòi an toàn, ngòi nổ, nụ xòe hoặc kíp nổ, bộ phận đánh lửa, kíp nổ điện |
Gồm: cả ngòi bán thành phẩm, đầu đạn cơ bản, tuýp tín hiệu,... |
36.03 |
|
|
|
|
|
|
2029013 |
Pháo hoa, pháo hiệu, pháo mưa, pháo hiệu sương mù và các sản phẩm pháo hoa khác |
|
36.04 |
|
|
|
|
|
|
2029014 |
Diêm |
|
3605.00.00 |
|
|
|
|
|
202902 |
|
Keo đã điều chế và các chất dính đã được điều chế khác |
|
35 |
|
|
|
|
|
|
2029021 |
Keo đã điều chế và các chất dính đã được điều chế khác |
Gồm: chất kết dính làm từ polyme và chất kết dính Ca2Ls dùng trong sản xuất gạch chịu lửa... |
35.06 |
|
|
|
|
|
202903 |
|
Tinh dầu và hỗn hợp các chất thơm từ tinh dầu thực vật |
|
33.01 |
|
|
|
|
|
|
2029031 |
Tinh dầu thực vật |
Gồm: tinh dầu của các loại chi cam quýt, cây bạc hà, húng chanh, sả, quế, gừng... |
33.01 |
|
|
|
|
|
|
2029032 |
Hỗn hợp các chất thơm từ tinh dầu thực vật |
Dùng làm nguyên liệu thô trong công nghiệp, sản xuất đồ uống |
33.02 |
|
|
|
|
|
202904 |
|
Phim và tấm dùng để chụp ảnh, phim in ngay; chế phẩm hóa chất và các sản phẩm chưa pha trộn dùng trong nhiếp ảnh |
|
37 |
|
|
|
|
|
|
2029041 |
Phim và tấm dùng để chụp ảnh, phim in ngay, chưa phơi sáng |
Gồm: Các tấm dùng chụp ảnh và phim chụp ảnh dạng phẳng bằng vật liệu bất kỳ trừ giấy, bìa hoặc vật liệu dệt (Có thể dùng cho chụp X quang, phim in ngay hoặc loại chế tạo đặc biệt dùng cho công nghiệp in,...); Phim chụp ảnh, ở dạng cuộn bằng vật liệu bất kỳ trừ giấy, bìa hoặc vật liệu dệt (Dùng cho chụp X quang, chụp ảnh đa màu, hoặc loại chuyên dùng cho y tế, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y hoặc trong công nghiệp in,...); Phim chụp ảnh bằng giấy, bìa và vật liệu dệt (Dùng cho chụp ảnh đa màu) |
37.01 37.02 37.03 |
|
|
|
|
|
|
2029042 |
Chế phẩm hóa chất dùng trong nhiếp ảnh, các sản phẩm chưa pha trộn dùng trong nhiếp ảnh chưa phân vào đâu |
Trừ vécni, keo hồ, chất kết dính và các chế phẩm tương tự |
37.07 |
|
|
|
|
|
202905 |
2029050 |
Mỡ và dầu động thực vật được chế biến theo phương pháp hóa học; hỗn hợp hoặc các chế phẩm không ăn được từ mỡ hoặc dầu động vật |
Gồm: Mỡ và dầu động thực vật và các phần phân đoạn của chúng, đã được chế biến theo phương pháp hóa học (đã đun sôi, ô xi hóa, khử nước, sun phát hóa, thổi khô, polyme hóa bằng cách đun nóng trong chân không hoặc trong khí trơ hoặc bằng biện pháp thay đổi về mặt hóa học); Các hỗn hợp hoặc các chế phẩm không ăn được từ mỡ hoặc dầu động vật và các phần phân đoạn của các loại mỡ và dầu khác nhau. Loại trừ: các loại được hidro hóa, este hóa liên hợp, tái este hóa. |
15.01 15.02 15.03 15.05 15.17 15.18 |
|
|
|
|
|
202906 |
2029060 |
Mực viết, mực vẽ và mực khác (trừ mực in) |
Gồm: cả khối các bon loại dùng để sản xuất giấy than dùng 1 lần |
3215.90 |
|
|
|
|
|
202907 |
|
Chế phẩm bôi trơn; chất phụ gia; chất chống đóng băng |
|
34.03 3820.00.00 * |
|
|
|
|
|
|
2029071 |
Chế phẩm bôi trơn |
|
34.03 |
|
|
|
|
|
|
2029072 |
Chất chống kích nổ; chất phụ gia dùng cho dầu khoáng (kể cả xăng) và các sản phẩm tương tự |
|
38.11 |
|
|
|
|
|
|
2029073 |
Chất lỏng dùng trong bộ hãm thủy lực; chế phẩm chống đông và chất lỏng chống đóng băng |
|
3819.00.00 3820.00.00 |
|
|
|
|
|
202908 |
|
Các sản phẩm hóa chất hỗn hợp khác |
|
38.24 |
|
|
|
|
|
|
2029081 |
Peptone và các dẫn xuất của chúng, prôtêin khác và các dẫn xuất của chúng chưa được phân vào đâu; bột da sống, đã hoặc chưa crôm hóa |
|
3504.00.00 |
|
|
|
|
|
|
2029082 |
Bột nhão dùng để làm khuôn mẫu; các chế phẩm được coi như sáp dùng trong nha khoa; các chế phẩm khác dùng trong nha khoa với thành phần cơ bản là thạch cao; các chế phẩm và chất liệu nạp cho bình dập lửa; môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển |
Gồm: Bột nhão dùng để làm khuôn mẫu; kể cả loại làm đồ chơi trẻ em; Các chế phẩm được coi như “sáp dùng trong nha khoa” hay như “các chất làm khuôn răng”; Các chế phẩm khác dùng trong nha khoa với thành phần cơ bản là thạch cao trừ chất hàn răng được phân vào ngành 3250; Các chế phẩm và chất liệu nạp cho bình dập lửa; Môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển và duy trì các vi sinh vật hoặc thực vật, tế bào người hoặc động vật; Thạch cao dùng trong bó bột; Chất thử chẩn đoán hoặc chất thử thí nghiệm hỗn hợp chưa phân loại (Gồm: tấm, phiến, màng, lá và dải bằng plastic được thấm, tẩm hoặc tráng phủ chất thử chẩn đoán bệnh hoặc chất thử thí nghiệm; bìa giấy, nỉ xenlulo và bằng giấy bằng sợi xenlulo đước.... |
34.07 3813.00.00 38.21 38.22 2520.20.90 |
|
|
|
|
|
|
2029083 |
Nguyên tố hóa học và các hợp chất hóa học đã được kích tạp dùng trong điện tử |
Ở dạng đĩa, tấm mỏng hoặc các dạng tương tự |
3818.00.00 |
|
|
|
|
|
|
2029084 |
Các bon hoạt tính |
|
3802.10.00 |
|
|
|
|
|
|
2029085 |
Chất để hoàn tất, chất tải thuốc để làm tăng tốc độ nhuộm màu hoặc để hãm màu; sản phẩm, chế phẩm tương tự |
Ví dụ, chất xử lý hoàn tất vải và thuốc gắn màu; dùng trong ngành dệt, giấy, thuộc da hoặc các ngành công nghiệp tương tự |
38.09 |
|
|
|
|
|
|
2029086 |
Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại, chất giúp chảy; Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế; chế phẩm xúc tác chưa phân vào đâu; alkylbenzen hỗn hợp và alkyl naptalin hỗn hợp chưa được phân vào đâu |
Gồm: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại; chất giúp chảy và các chế phẩm phụ trợ khác dùng cho hàn, bột và bột nhão gồm kim loại và các vật liệu khác dùng để hàn; chế phẩm dùng làm lõi hoặc vỏ cho điện cực hàn hoặc que hàn (Gồm: cả hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện); Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế; hợp chất hóa dẻo cao su hoặc plastic, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; chế phẩm chống ô xy hóa và các hợp chất khác làm ổn định cao su hoặc plastic; Chất khơi mào phản ứng, các chất xúc tiến phản ứng và các chế phẩm xúc tác; Các loại alkylbenzen hỗn hợp và các loại alkylnapthalen hỗn hợp chưa được phân vào đâu. Trừ các chất thuộc nhóm 2707 (dầu và các sản phẩm khác từ chưng cất hắc ín than đá ở nhiệt độ cao và ... |
38.10 38.15 3817.00.00 |
|
|
|
|
|
|
2029087 |
Chất gắn đã điều chế dùng cho khuôn đúc, lõi đúc |
Gồm: Chất gắn đã điều chế dùng cho khuôn đúc hoặc lõi đúc; Carbua kim loại không kết tụ trộn với nhau hoặc trộn với các chất gắn kim loại; Phụ gia đã điều chế dùng cho xi măng, vữa hoặc bê tông |
3824.10.00 3824.30.00 3824.40.00 |
|
|
|
|
|
|
2029089 |
Sản phẩm hóa chất hỗn hợp khác chưa được phân vào đâu |
|
38.24 |
|
|
|
|
|
202909 |
|
Gelatin và các dẫn xuất gelatin, gồm: anbumin sữa; sản phẩm còn lại của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp có liên quan chưa phân vào đâu |
|
35.02 35.03 38.24 |
|
|
|
|
|
|
2029091 |
Gelatin và các dẫn xuất gelatin, anbumin sữa; keo điều chế từ bong bóng cá: các loại keo khác có nguồn gốc động vật |
Gồm: Gelatin và các dẫn xuất gelatin; Albumin sữa, kể cả các chất cô đặc của hai hoặc nhiều whey protein; Keo điều chế từ bong bóng cá; các loại keo khác có nguồn gốc động vật; Các muối của albumin và các dẫn xuất albumin khác |
35.02 35.03 |
|
|
|
|
|
|
2029092 |
Các muối của casein và các dẫn xuất casein khác: Keo casein; các loại keo dựa trên tinh bột, hoặc dextrin hoặc các dạng tinh bột biến tính khác |
|
35.01 35.05 |
|
|
|
|
|
|
2029093 |
Sản phẩm còn lại của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp có liên quan chưa phân vào đâu |
|
38.24 |
|
|
203 |
2030 |
20300 |
|
|
Sợi tổng hợp, nhân tạo |
|
54.02 54.03 54.04 54.05 54.06 55.03 55.04 55.05 55.06 55.07 55.09 55.10 55.11 |
|
|
|
|
|
203001 |
|
Sợi tổng hợp |
|
54.02 54.04 55.09 55.03 55.06 |
|
|
|
|
|
|
2030011 |
Tô (tow) filament tổng hợp; xơ staple tổng hợp, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ |
Gồm: Tô (tow) filament tổng hợp từ nylon, polyamit khác, polyeste, acrylic hoặc modacrylic, polypropylen,... và xơ staple tổng hợp, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi từ nylon, polyamit khác, polyeste, acrylic hoặc modacrylic, polypropylen,... |
55.01 55.03 |
|
|
|
|
|
|
2030012 |
Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi monofilament tổng hợp |
Gồm: Sợi chỉ tơ dai bằng poliamit và polyeste; Sợi chỉ tơ đơn tổng hợp khác; Sợi monofilament tổng hợp, sợi dạng dải và tương tự |
54.02 54.04 |
|
|
|
|
|
203002 |
|
Sợi nhân tạo |
|
54.02 54.03 54.04 54.05 54.06 55.03 55.04 55.05 55.06 55.07 55.09 55.10 55.11 |
|
|
|
|
|
|
2030021 |
Tô (tow) filament nhân tạo; xơ staple nhân tạo, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ |
Gồm: Tô (tow) filament nhân tạo; Xơ staple nhân tạo, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi |
55.01 55.02 55.03 55.04 |
|
|
|
|
|
|
2030022 |
Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), sợi monofilament nhân tạo |
Gồm: Sợi có độ bền cao từ viscose rayon; Sợi filament đơn nhân tạo khác; Sợi monofilament nhân tạo, sợi dạng dải và tương tự |
54.02 54.03 54.04 54.05 54.06 55.06 5507.00.00 |
|
24 |
|
|
|
|
|
Sản phẩm kim loại |
|
* |
|
|
241 |
2410 |
24100 |
|
|
Sản phẩm gang, sắt, thép |
|
72 73 |
|
|
|
|
|
241001 |
|
Sản phẩm gang, sắt, thép cơ bản |
|
72 73 |
|
|
|
|
|
|
2410011 |
Gang, gang thỏi không hợp kim; gang thỏi hợp kim; gang thỏi giàu mangan, hợp kim sắt-cacbon chứa trên 6% nhưng không quá 30% mangan tính theo trọng lượng dạng khối hoặc dạng cơ bản khác |
|
72.01 7204.10.00 72.05 73.03 |
|
|
|
|
|
|
2410012 |
Hợp kim sắt (hợp kim Fero) |
Gồm: Hợp kim sắt Mangan; Hợp kim sắt Silic; Hợp kim sắt Silic - Mangan; Hợp kim sắt Crôm; Hợp kim sắt Silic - Crôm; Hợp kim sắt Niken; Hợp kim sắt Molipden; Hợp kim sắt Vonfram và hợp kim Silic - Vonfram; Hợp kim sắt khác |
72.02 |
|
|
|
|
|
|
2410013 |
Sản phẩm chứa sắt được hoàn nguyên trực tiếp từ quặng sắt và các sản phẩm sắt xốp khác |
Dạng tảng, cục hoặc dạng tương tự; sắt có độ sạch tối thiểu 99,94% dạng tảng, cục hoặc dạng tương tự |
72.03 |
|
|
|
|
|
|
2410014 |
Hột và bột của gang thỏi không hợp kim; gang thỏi hợp kim; gang thỏi giàu mangan, hợp kim sắt-cacbon chứa trên 6% nhưng không quá 30% man gan tính theo trọng lượng dạng khối hoặc dạng cơ bản khác, sắt, thép |
|
72.05 7201.50.00 |
|
|
|
|
|
241002 |
|
Thép thô |
Thép hợp kim gồm thép không gỉ và thép hợp kim khác |
72.06 7218.10.00 7224.10.00 |
|
|
|
|
|
|
2410021 |
Thép không hợp kim dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; thép không hợp kim ở dạng bán thành phẩm |
|
72.06 72.07 |
|
|
|
|
|
|
2410022 |
Thép không gỉ dạng thỏi hoặc dạng cơ bản thô khác; Thép không gỉ ở dạng bán thành phẩm |
|
72.18 |
|
|
|
|
|
|
2410023 |
Thép hợp kim khác dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; Thép hợp kim khác ở dạng bán thành phẩm |
|
72.24 |
|
|
|
|
|
241003 |
|
Sản phẩm thép cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng |
|
72.08 7211.13 7211.14 7211.19 7219.11.00 7219.12.00 7219.13.00 7219.14.00 7220.11 7220.12 7225.30 7226.91 |
|
|
|
|
|
|
2410031 |
Thép không hợp kim cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng |
Gồm: Thép không hợp kim cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, dạng cuộn, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng; Thép không hợp kim cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, dạng không cuộn, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng |
72.08 |
|
|
|
|
|
|
2410032 |
Thép không gỉ cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, có chiều rộng ≥ 600mm |
Gồm: Thép không gỉ cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, dạng cuộn, có chiều rộng ≥ 600mm; Thép không gỉ cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, dạng không cuộn, có chiều rộng ≥ 600mm |
7219.11.00 7219.12.00 7219.13.00 7219.14.00 7219.21.00 7219.22.00 7219.23.00 7219.24.00 |
|
|
|
|
|
|
2410033 |
Thép hợp kim khác cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, có chiều rộng ≥ 600mm |
Gồm: Thép hợp kim khác cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, dạng cuộn, có chiều rộng ≥ 600mm; Thép hợp kim khác cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, dạng không cuộn, có chiều rộng ≥ 600mm |
7225.30 7225.40 |
|
|
|
|
|
|
2410034 |
Thép không hợp kim cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, có chiều rộng < 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng |
|
7211.13 7211.14 7211.19 |
|
|
|
|
|
|
2410035 |
Thép không gỉ cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, có chiều rộng < 600mm |
|
7220.11 7220.12 |
|
|
|
|
|
|
2410036 |
Thép hợp kim khác cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nóng, có chiều rộng < 600mm |
|
7226.91 |
|
|
|
|
|
241004 |
|
Sản phẩm thép cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nguội (ép nguội), chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng |
|
72.09 7211.23 7211.29 7219.31.00 7219.32.00 7219.33.00 7219.34.00 7219.35.00 7220.20 7225.50 7226.92 |
|
|
|
|
|
|
2410041 |
Thép không hợp kim cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nguội, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng |
Gồm: Thép không hợp kim cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nguội, dạng cuộn, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng; Thép không hợp kim cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nguội, dạng không cuộn, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng |
72.09 |
|
|
|
|
|
|
2410042 |
Thép không gỉ cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nguội, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng |
|
7219.31.00 7219.32.00 7219.33.00 7219.34.00 7219.35.00 |
|
|
|
|
|
|
2410043 |
Thép hợp kim khác cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nguội, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng |
|
7225.50 |
|
|
|
|
|
|
2410044 |
Thép không hợp kim cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nguội, có chiều rộng < 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng |
|
7211.23 7211.29 |
|
|
|
|
|
|
2410045 |
Thép không gỉ cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nguội, có chiều rộng < 600mm |
|
7220.20 |
|
|
|
|
|
|
2410046 |
Thép hợp kim khác cuộn mỏng không gia công quá mức cuộn nguội, có chiều rộng < 600mm |
|
7226.92 |
|
|
|
|
|
241005 |
|
Sản phẩm thép cuộn phẳng đã được dát phủ, mạ hoặc tráng; Sản phẩm thép kỹ thuật điện, thép gió |
|
72.10 72.12 72.19 72.20 72.25 72.26 |
|
|
|
|
|
|
2410051 |
Thép không hợp kim cuộn phẳng có chiều rộng ≥ 600mm, đã được dát phủ, mạ hoặc tráng |
Gồm: Thép không hợp kim cuộn phẳng có chiều rộng ≥ 600mm, được mạ hoặc tráng thiếc; Thép không hợp kim cuộn phẳng có chiều rộng ≥ 600mm, được mạ hoặc tráng chì kể cả hợp kim chì thiếc; Thép không hợp kim cuộn phẳng có chiều rộng ≥ 600mm, được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân; Thép không hợp kim cuộn phẳng có chiều rộng ≥ 600mm, được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác; Thép không hợp kim cuộn phẳng có chiều rộng ≥ 600mm, được mạ hoặc tráng oxit crôm hoặc bằng crôm và oxit crôm; Thép không hợp kim cuộn phẳng có chiều rộng ≥ 600mm, được mạ hoặc tráng nhôm; Thép không hợp kim cuộn phẳng có chiều rộng ≥ 600mm, được sơn, quét vecni hoặc phủ plastic |
72.10 |
|
|
|
|
|
|
2410052 |
Thép không hợp kim cán phẳng có chiều rộng < 600mm, đã được dát phủ, mạ hoặc tráng |
Gồm: Thép không hợp kim cán phẳng có chiều rộng < 600mm, được mạ hoặc tráng thiếc; Thép không hợp kim cán phẳng có chiều rộng < 600mm, được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân; Thép không hợp kim cán phẳng có chiều rộng < 600mm, được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác; Thép không hợp kim cán phẳng có chiều rộng < 600mm, được sơn, quét vecni hoặc phủ plastic; Thép không hợp kim cán phẳng có chiều rộng < 600mm, được dát phủ; Thép không hợp kim cán phẳng có chiều rộng < 600mm, đã mạ hoặc tráng bằng phương pháp khác |
72.12 |
|
|
|
|
|
|
2410053 |
Thép hợp kim cán phẳng, có chiều rộng ≥ 600mm, đã được dát phủ, mạ hoặc tráng |
Gồm: Thép hợp kim cán phẳng, có chiều rộng ≥ 600mm, được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân; Thép hợp kim cán phẳng, có chiều rộng ≥ 600mm, được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác; Thép hợp kim cán phẳng, có chiều rộng ≥ 600mm, được phủ, mạ, tráng khác |
72.25 |
|
|
|
|
|
|
2410054 |
Thép hợp kim cuộn phẳng, có chiều rộng < 600mm |
|
72.26 |
|
|
|
|
|
|
2410055 |
Thép hợp kim cuộn phẳng, có chiều rộng ≥ 600mm, bằng thép silic kỹ thuật điện |
|
7225.11.00 7225.19.00 |
|
|
|
|
|
|
2410056 |
Thép hợp kim cuộn phẳng, có chiều rộng < 600mm, bằng thép silic kỹ thuật điện |
|
7226.11 7226.19 |
|
|
|
|
|
|
2410057 |
Thép hợp kim cán mỏng, có chiều rộng < 600mm, bằng thép gió |
|
7226.20 |
|
|
|
|
|
241006 |
|
Sản phẩm Thép dạng thanh, que, dạng góc, khuôn hình cán nóng |
|
72.13 72.14 72.16 7221.00.00 72.22 72.27 72.28 |
|
|
|
|
|
|
2410061 |
Thanh, que Thép không hợp kim được cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều |
|
72.13 |
|
|
|
|
|
|
2410062 |
Thanh, que thép không gỉ được cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều |
|
7221.00.00 |
|
|
|
|
|
|
2410063 |
Thanh, que thép hợp kim khác được cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều |
|
72.27 |
|
|
|
|
|
|
2410064 |
Thép hợp kim ở dạng thanh và que khác, chưa được gia công quá mức rèn, cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn nóng, nhưng kể cả những dạng này được xoắn sau khi cán |
Gồm: Thanh, que thép không hợp kim mới chỉ qua rèn, cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn nóng, kể cả công đoạn xoắn sau khi nóng; Thanh, que thép không hợp kim, tạo hình nguội |
72.14 72.27 7228.10 7228.20 7228.30 7228.40 7228.60 7228.70 7228.80 |
|
|
|
|
|
|
2410065 |
Thép không gỉ dạng thanh, que khác |
Gồm: Thanh, que thép không gỉ, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn; Thanh, que thép không gỉ, mới được gia công tạo hình nguội hoặc gia công kết nguội; Thanh, que thép không gỉ khác |
7222.11 7222.19 7222.20 7222.30 |
|
|
|
|
|
|
2410066 |
Các dạng thanh, que khác bằng hợp kim khác |
Gồm: Thanh, que bằng thép gió; Thanh, que bằng thép silic mangan; Thanh, que bằng thép hợp kim rỗng; Thanh, que bằng thép hợp kim khác |
72.28 |
|
|
|
|
|
|
2410067 |
Thép thanh, que ở dạng rỗng |
|
7228.80 |
|
|
|
|
|
|
2410068 |
Thép dạng góc, khuôn, hình (trừ vật liệu xây dựng và góc, khuôn, hình đã được hàn) |
Gồm: Thép không hợp kim dạng góc, khuôn, hình; Thép không gỉ dạng góc, khuôn, hình; Thép hợp kim khác dạng góc, khuôn, hình |
72.16 7222.40 7228.70 |
|
|
|
|
|
|
2410069 |
Cọc cừ, ray xe lửa và các vật liệu xây dựng ray xe lửa bằng Thép; Góc, khuôn, hình bằng Thép đã được hàn |
Gồm: Cọc cừ bằng Thép; Góc, khuôn, hình bằng Thép đã được hàn; Vật liệu xây dựng đường ray xe lửa hoặc tàu điện bằng Thép |
73.01 73.02 |
|
|
|
|
|
241007 |
|
Ống và ống dẫn, ống khớp nối các loại bằng Thép |
Đối với ống và khớp mối nối được tạo bằng phương pháp đúc thì cho vào nhóm ngành 24310 |
73.04 73.05 73.06 |
|
|
|
|
|
|
2410071 |
Ống bằng Thép không nối ghép |
Gồm: Ống dẫn bằng Thép không nối, dùng để dẫn dầu hoặc khí; ống chống bằng Thép không nối, dùng trong khoan dầu hoặc khí; ống khác không nối, mặt cắt hình tròn bằng Thép không hợp kim; Ống khác không nối, mặt cắt hình tròn bằng thép không gỉ; ống khác không nối, mặt cắt hình tròn bằng thép hợp kim khác; Ống và đường ống bằng Thép không nối khác |
73.04 |
|
|
|
|
|
|
2410072 |
Ống và ống dẫn bằng thép có nối ghép (được hàn, tán bằng đinh, ghép với nhau bằng cách tương tự...) |
Gồm: Ống dẫn bằng Thép có nối, dùng để dẫn dầu hoặc khí; Ống chống bằng Thép có nối, dùng trong khoan dầu hoặc khí; ống bằng Thép có nối khác |
73.05 73.06 |
|
|
|
|
|
|
2410073 |
Phụ kiện ghép nối (trừ phụ kiện đúc) |
|
7307.21 7307.22 7307.23 7307.29 7307.91 7307.92 7307.93 7307.99 |
|
|
|
|
|
241008 |
|
Các sản phẩm thép cán nguội khác |
|
72.09 7211.23 7211.29 7219.31 7219.32 7219.33 7219.34 7219.35 7220.20 7225.50 7226.92 7228.50 |
|
|
|
|
|
|
2410081 |
Thanh, que cán nguội |
|
7228.50 |
|
|
|
|
|
|
2410082 |
Thép cuốn cỡ nhỏ (<600 mm) |
|
72.11 72.12 72.20 72.26 |
|
|
|
|
|
|
2410083 |
Thép hình, gấp |
|
7222.40 7228.70 |
|
|
|
|
|
|
2410084 |
Dây thép |
Gồm: Dây thép không hợp kim (Gồm cả dây thép không hợp kim đã mạ hoặc chưa mạ); Dây thép không gỉ; Dây thép hợp kim khác |
72.17 72.23 72.29 |
|
|
|
|
|
241009 |
2410090 |
Dịch vụ sản xuất gang, thép |
|
|
|
|
242 |
2420 |
|
|
|
Sản phẩm kim loại màu và kim loại quý |
|
* |
|
|
|
|
24201 |
242010 |
|
Kim loại quý và dịch vụ sản xuất kim loại quý |
|
71.06 7107.00.00 71.08 7109.00.00 71.10 71.11 71.12 |
|
|
|
|
|
|
2420101 |
Kim loại quý |
Gồm: Bạc (Gồm: bạc đồ với vàng hoặc platin) chưa gia công hoặc ở dạng bán thành phẩm hoặc bột; Vàng (Gồm: vàng đồ với platin) chưa gia công hoặc ở dạng bán thành phẩm hoặc bột; Bạch kim, chưa gia công hoặc ở dạng bán thành phẩm hoặc bột (Bạch kim là platin, paladi, rodi, iridi, osimi, ruteni); Kim loại cơ bản hoặc bạc, có tán vàng, chưa được gia công quá mức bán thành phẩm (“Kim loại cơ bản” có nghĩa là: Thép, đồng, niken, nhôm, chì, kẽm, thiếc, vonfram, molypden, tantali, magie, coban, bismut, cadimi, titan, zirconi, antimon, mangan, berili, crom, gemani, vanadi, gali, hafini, indi, niobi (columbi), rheni, tali); Kim loại cơ bản tán bạc, kim loại cơ bản, bạc hoặc vàng tán platin, chưa được gia công quá mức bán thành phẩm |
71.06 7107.00.00 71.08 7109.00.00 71.10 71.11 71.12 |
|
|
|
|
|
|
2420102 |
Dịch vụ sản xuất kim loại quý |
|
|
|
|
|
|
24202 |
|
|
Kim loại màu |
|
* |
|
|
|
|
|
242021 |
|
Nhôm |
|
76 |
|
|
|
|
|
|
2420211 |
Nhôm chưa gia công, nhôm ôxit |
Gồm: Nhôm chưa gia công; Oxit nhôm, trừ nhân tạo |
76.01 2818.20.00 |
|
|
|
|
|
|
2420212 |
Bán thành phẩm bằng nhôm hoặc hợp kim nhôm |
Gồm: Bột và mảnh vụn nhôm; Thanh nhôm, que nhôm, nhôm ở dạng hình; Dây nhôm; Lát, tấm, mảng bằng nhôm dày hơn 0.2mm; Nhôm lá mỏng có độ dày không quá 0.2mm; ống và ống dẫn bằng nhôm; ống nối, khớp nối... các loại bằng nhôm |
* |
|
|
|
|
|
242022 |
|
Chì, kẽm, thiếc |
Thanh, que, dây chì; ống, ống dẫn, ống nối và các phụ kiện của ống bằng chì; ống, ống dẫn, ống nối và các phụ kiện của ống bằng kẽm; Bột và vảy thiếc; Lát, tấm, dải, lá bằng thiếc; Ống, ống dẫn, ống nối và các phụ kiện của ống bằng thiếc |
78 79 80 |
|
|
|
|
|
|
2420221 |
Chì, kẽm, thiếc chưa gia công |
Gồm: Chì chưa gia công; Kẽm chưa gia công; Thiếc chưa gia công |
78.01 79.01 80.01 |
|
|
|
|
|
|
2420222 |
Bán thành phẩm bằng chì, kẽm, thiếc hoặc hợp kim của chúng |
Gồm: Bột và vảy chì; Bột và vảy kẽm; Lát, tấm, dải, lá và lá mỏng bằng chì; Lát, tấm, dải, lá và lá mỏng bằng kẽm; Tấm cách nhiệt; Thanh, que và dây kẽm; Thanh, que, hình và dây thiếc |
* |
|
|
|
|
|
242023 |
|
Đồng |
|
74 |
|
|
|
|
|
|
2420231 |
Đồng, hợp kim đồng chưa gia công, sten đồng, đồng xi măng hóa (đồng kết tủa) |
Gồm: Sten đồng, xi măng đồng (Sten đồng là hỗn hợp thô; Xi măng đồng là đồng luyện bằng bột than); Đồng chưa tinh chế, anot đồng để điện phân tinh luyện; Đồng tinh luyện, đồng lõi; Hợp kim đồng chưa gia công (trừ hợp kim đồng chủ); Hợp kim đồng chủ (Thường sử dụng như chất phụ gia trong ngành luyện kim màu hoặc sử dụng trong sản xuất các hợp kim khác) |
7401.00.00 7402.00.00 74.03 7404.00.00 7405.00.00 |
|
|
|
|
|
|
2420232 |
Bán thành phẩm, sản phẩm bằng đồng hoặc hợp kim đồng |
Gồm: Bột đồng và vảy đồng; Thanh, que bằng đồng; Dây đồng; Lát, tấm, mảng bằng đồng dày hơn 0.15mm; Đồng lá mỏng có độ dày không quá 0.15mm; Ống và ống dẫn bằng đồng; Ống nối của ống hoặc của ống dẫn bằng đồng (VD: Khớp nối đôi, nối khuỷu, măng sông...) |
* |
|
|
|
|
|
242024 |
|
Niken |
|
75 |
|
|
|
|
|
|
2420241 |
Niken chưa gia công; Sản phẩm trung gian của quá trình luyện niken |
Gồm: Niken sten, oxit niken và sản phẩm trung gian của nó; Niken chưa gia công |
75.01 75.02 7503.00.00 |
|
|
|
|
|
|
2420242 |
Bán thành phẩm, sản phẩm bằng niken hoặc hợp kim niken |
Gồm: Bột và vảy niken; Lát, tấm, dải, lá và lá mỏng bằng niken; Thanh, que, dây niken; ống và ống dẫn bằng niken; Ống nối và phụ kiện của ống và ống dẫn bằng niken |
* |
|
|
|
|
|
242025 |
2420250 |
Kim loại khác không chứa sắt và sản phẩm của chúng: chất gốm kim loại, tro và chất lắng, cặn chứa kim loại hoặc hợp chất kim loại |
Gồm: Titan và sản phẩm của titan; Mangan và sản phẩm của Mangan; Antimon và sản phẩm của Antimon; Vonfram và sản phẩm của Vonfram; Molypden và sản phẩm của Molypden; Tantan và sản phẩm của Tantan; Magie và sản phẩm của Magie; Kim loại không chứa sắt khác; Gốm kim loại và sản phẩm của chúng |
* |
|
|
|
|
|
242026 |
2420260 |
Dịch vụ sản xuất kim loại không chứa sắt khác và sản phẩm của chúng |
|
|
|
|
243 |
|
|
|
|
Dịch vụ đúc kim loại |
|
|
|
|
|
2431 |
24310 |
243100 |
|
Bán thành phẩm và dịch vụ đúc gang, thép |
|
* |
|
|
|
|
|
|
2431001 |
Khuôn đúc bằng gang, thép |
|
7325.10.90 7325.99.90 7326.90.99 8480.10.00 8480.20.00 8480.30.90 8480.41.00 8480.49.00 |
|
|
|
|
|
|
2431002 |
Ống, ống dẫn, thanh hình có mặt cắt rỗng bằng gang đúc |
Gồm cả trụ cứu hỏa |
73.03 |
|
|
|
|
|
|
2431003 |
Phụ kiện ghép nối dạng đúc |
|
7307.11 7307.19 |
|
|
|
|
|
|
2431004 |
Dịch vụ đúc gang, thép |
|
|
|
|
|
2432 |
24320 |
243200 |
|
Khuôn đúc và dịch vụ đúc kim loại màu |
|
* |
|
|
|
|
|
|
2432001 |
Khuôn đúc bằng kim loại màu |
|
* |
|
|
|
|
|
|
2432002 |
Dịch vụ đúc kim loại màu |
|
|
|
25 |
|
|
|
|
|
Sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
|
* |
|
|
251 |
|
|
|
|
Cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi |
|
* |
|
|
|
2511 |
25110 |
|
|
Cấu kiện kim loại |
|
* |
|
|
|
|
|
251101 |
|
Cấu kiện kim loại và bộ phận của chúng |
|
* |
|
|
|
|
|
|
2511011 |
Cấu kiện nhà lắp sẵn bằng kim loại |
|
* |
|
|
|
|
|
|
2511012 |
Cấu kiện cầu và nhịp cầu bằng sắt, thép, nhôm |
|
7308.10 7610.90.91 |
|
|
|
|
|
|
2511013 |
Cấu kiện tháp và cột lưới làm bằng sắt, thép, nhôm |
Gồm: Cấu kiện tháp và cột làm bằng những thanh sắt, thép bắt chéo nhau; cấu kiện tháp và cột làm bằng những thanh nhôm bắt chéo nhau kết cấu giàn |
7308.20 7610.90.91 |
|
|
|
|
|
|
2511019 |
Cấu kiện khác và bộ phận của chúng bằng sắt, thép, nhôm |
Gồm: Thiết bị dùng cho dàn giáo, ván khuôn, vật chống hoặc cột trụ chống hầm lò bằng sắt, thép, nhôm; cửa cống, lắp cống bằng sắt, thép, nhôm; hàng rào, cầu thang và bộ phận của nó bằng sắt, thép, nhôm; tấm lợp bằng kim loại; cấu kiện khác và bộ phận của chúng bằng sắt, thép, nhôm chưa được phân vào đâu Gồm: ray dùng cho tàu thuyền, tấm, thanh, góc, khuôn, hình ống và các loại tương tự đã được gia công dùng làm cấu kiện xây dựng, bằng kim loại và các bộ phận của chúng bằng kim loại. |
7308.40 7308.90 7610.90.99 7610.90.30 |
|
|
|
|
|
251102 |
2511020 |
Cửa ra vào, cửa sổ và bộ phận của chúng bằng sắt, thép, nhôm |
Gồm: Cửa ra vào, cửa sổ bằng sắt, thép; cửa ra vào, cửa sổ bằng nhôm; khung cửa, ngưỡng cửa các loại bằng sắt, thép; khung cửa, ngưỡng cửa các loại bằng nhôm |
7308.30 7610.10 |
|
|
|
2512 |
25120 |
|
|
Thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
73.09 73.10 73.11 7419.91.10 7419.99.92 7508.90.90 7611.00.00 76.12 7613.00.00 7806.00.90 7907.00.99 8007.00.99 8101.99.90 8102.99.00 8103.90.00 8104.90.00 8105.90.00 8106.00.90 8107.90.00 8108.90.00 8109.90.00 8110.90.00 8111.00.90 8112.19.00 8112.29.00 8112.59.00 8112.99.00 8113.00.00 |
|
|
|
|
|
251201 |
|
Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm |
|
84.02 84.03 |
|
|
|
|
|
|
2512011 |
Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm |
Gồm: Nồi hơi trung tâm, không sử dụng năng lượng điện bằng sắt, thép; nồi đun nước sưởi trung tâm để sản xuất nước nóng hoặc hơi nước áp suất thấp; bộ phận của nồi đun nước sưởi trung tâm; |
84.02 84.03 |
|
|
|
|
|
251209 |
|
Thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng khác bằng kim loại |
|
73.09 73.10 73.11 7419.91.10 7419.99.92 7508.90.90 7611.00.00 76.12 7613.00.00 7806.00.90 7907.00.99 8007.00.99 8101.99.90 8102.99.00 8103.90.00 8104.90.00 8105.90.00 8106.00.90 8107.90.00 8108.90.00 8109.90.00 8110.90.00 8111.00.90 8112.19.00 8112.29.00 8112.59.00 8112.99.00 8113.00.00 |
|
|
|
|
|
|
2512091 |
Bể chứa, két, bình chứa và các thùng chứa tương tự (trừ ga nén hoặc ga lỏng) bằng sắt, thép, nhôm có dung tích > 300l chưa được gắn với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt |
Gồm: Thùng, bể chứa và các vật chứa bằng sắt, thép có dung tích > 300lít; Thùng, bể chứa và các vật chứa bằng nhôm có dung tích > 300lít |
73.09 7611.00.00 |
|
|
|
|
|
|
2512092 |
Bình chứa ga nén hoặc ga lỏng bằng sắt, thép, nhôm |
Gồm: Bình chứa ga bằng sắt, thép <1 lít; Bình chứa ga bằng sắt, thép ≥ 1 lít và < 30 lít; Bình chứa ga bằng sắt, thép ≥ 30 lít đến < 110 lít; Bình chứa ga bằng sắt, thép > 110 lít; Bình chứa ga bằng nhôm |
73.11 7613.00.00 |
|
|
|
2513 |
25130 |
|
|
Nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
84.02 |
|
|
|
|
|
251301 |
|
Nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) và bộ phận của chúng |
|
84.02 |
|
|
|
|
|
|
2513011 |
Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc hơi khác (trừ nồi hơi đun nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp), nồi hơi nước quá nhiệt |
Gồm Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước > 45 tấn/giờ; nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước ≤ 45 tấn/giờ; nồi hơi tạo ra hơi nước khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép; nồi hơi nước quá nhiệt |
8402.11 8402.12 8402.19 8402.20 |
|
|
|
|
|
|
2513012 |
Máy phụ trợ sử dụng với các loại nồi hơi; Thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác |
|
84.04 |
|
|
|
|
|
|
2513013 |
Các bộ phận của các sản phẩm thuộc nhóm 2513011 và 2513012 |
|
8402.90 8404.90 |
|
|
|
|
|
251302 |
2513020 |
Lò phản ứng hạt nhân và bộ phận của chúng |
Gồm: Lò phản ứng hạt nhân trừ các thiết bị chia tách chất đồng vị; bộ phận của lò phản ứng hạt nhân trừ các thiết bị chia tách chất đồng vị |
84.01 |
|
|
252 |
2520 |
25200 |
|
|
Vũ khí và đạn dược |
Trừ súng lục ổ quay, súng lục, kiếm và các loại vũ khí tương tự |
93 |
|
|
|
|
|
252001 |
|
Vũ khí, đạn dược và bộ phận của chúng |
|
93.01 93.02 93.03 93.04 93.05 93.06 9307.00.00 |
|
|
|
|
|
|
2520011 |
Vũ khí quân sự (trừ súng lục ổ quay, súng lục, kiếm và các loại vũ khí tương tự) |
Gồm: Vũ khí pháo binh (ví dụ: súng, súng cối, súng móc trê...); súng phóng tên lửa; súng phun lửa; súng phóng lựu đạn; súng phóng ngư lôi; súng phóng các loại tương tự; vũ khí quân sự khác |
93.01 |
|
|
|
|
|
|
2520012 |
Súng lục ổ quay, súng lục (trừ súng để bắn đạn giả và súng sử dụng lò xo, hơi hoặc khí ga) |
|
9302.00.00 |
|
|
|
|
|
|
2520013 |
Súng phát hỏa khác và các loại súng tương tự hoạt động bằng cách đốt cháy lượng thuốc nổ đã nạp |
Gồm: Súng nạp đạn bằng nòng; súng săn ngắn nòng; súng ngắn thể thao; súng ngắn bắn bia khác; súng ngắn liên hoàn; súng trường thể thao; súng trường săn; súng trường bắn bia khác; súng phát hỏa khác ví dụ: súng được thiết kế chỉ để bắn pháo hiệu, súng lục và súng lục ổ quay để bắn đạn giả, súng phóng dây... |
93.03 |
|
|
|
|
|
|
2520014 |
Vũ khí khác |
Ví dụ: Súng lục và súng lục sử dụng lò xo, súng hơi hoặc khí gas, dùi cui ... trừ kiếm, lưỡi lê, giáo và các loại vũ khí tương tự |
93.04 9307.00.00 |
|
|
|
|
|
|
2520015 |
Bom, lựu đạn, ngư lôi, mìn, tên lửa và các loại đạn dược tương tự |
Gồm: Bom; mìn; lựu đạn; ngư lôi; tên lửa; trừ đầu đạn, ngòi nổ, kíp nổ hay pháo sáng thuộc nhóm 20290 |
93.06 |
|
|
|
|
|
|
2520016 |
Đạn |
Đạn cartridge (cát tut) và các loại đạn khác |
9306.21.00 9306.29.00 9306.30 |
|
|
|
|
|
|
2520017 |
Bộ phận của bom, mìn, lựu đạn, ngư lôi, tên lửa, đạn |
Đầu đạn và bộ phận của chúng, kể cả nùi đạn ghém và nùi đạn cartridge... Trừ đầu đạn, ngòi nổ, kíp nổ hay pháo sáng thuộc nhóm ngành 20290 |
9306.29.00 9306.30.19 9306.30.20 9306.30.99 9306.90.00 |
|
|
|
|
|
|
2520018 |
Bộ phận và đồ phụ trợ của vũ khí quân sự, súng lục, súng lục ổ quay, súng phát hỏa và các loại vũ khí khác |
|
93.05 9306.29.00 9306.30.19 9306.30.20 9306.30.99 9306.90.00 9307.00.00 |
|
|
259 |
|
|
|
|
Sản phẩm khác bằng kim loại |
|
* |
|
|
|
2591 |
25910 |
|
|
Kim loại bột |
|
* |
|
|
|
|
|
259102 |
2591020 |
Kim loại luyện từ bột |
Kim loại luyện từ bột là sản xuất các sản phẩm kim loại trực tiếp từ bột kim loại bằng phương pháp nhiệt hoặc phương pháp áp lực, còn sản xuất bột kim loại thì phân vào nhóm 24100, 24200 |
* |
|
|
|
2593 |
25930 |
|
|
Dao, kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
* |
|
|
|
|
|
259301 |
|
Dao, kéo |
Dao, kéo bằng kim loại quý phân vào nhóm 32110 |
8201.50.00 8201.60.00 82.08 82.11 82.12 8213.00.00 82.14 82.15 8510.90.00 |
|
|
|
|
|
|
2593011 |
Dao (trừ loại dùng cho máy, dao cạo) và kéo; Lưỡi của chúng |
Gồm: Bộ sản phẩm tổ hợp; dao và lưỡi dao (trừ dao dùng cho máy, dao cạo); kéo các loại và lưỡi kéo, dao có lưỡi cắt, có hoặc không có răng cưa (kể cả dao tỉa), trừ kéo cắt móng tay, móng chân, kéo dùng trong nông, lâm nghiệp và làm vườn |
8201.50.00 8201.60.00 8201.90.00 82.11 8213.00.00 82.14 82.15 |
|
|
|
|
|
|
2593012 |
Dao cạo, lưỡi dao cạo (Gồm: lưỡi dao cạo bán thành phẩm ở dạng dải) |
Gồm: Dao cạo; lưỡi dao cạo (gồm cả lưỡi dao cạo bán thành phẩm ở dạng dải); bộ phận khác |
82.12 |
|
|
|
|
|
|
2593013 |
Các đồ khác của dao kéo; Bộ cắt sửa móng tay, móng chân |
Gồm: Bộ đồ và dụng cụ cắt sửa móng tay, móng chân (kể cả dũa móng); các đồ khác của dao kéo. Ví dụ: dao dọc giấy, dao mở thư, dao cào giấy, dao pha dùng cho cửa hàng thịt hoặc làm bếp, dao bầu và dao băm, gọt bút chì, tông đơ cắt tóc,... và lưỡi của các đồ dao kéo đó |
82.14 |
|
|
|
|
|
|
2593014 |
Thìa, dĩa, muôi, thìa hớt kem, dao ăn cá, dao gạt bơ, đồ xúc bánh, cặp đường và các đồ nhà bếp và bộ đồ ăn tương tự |
Trừ dao ăn có lưỡi cố định. Dao bằng kim loại quý thì phân vào nhóm 32110 |
82.15 |
|
|
|
|
|
|
2593015 |
Kiếm, đoản kiếm, lưỡi lê, giáo và các loại vũ khí tương tự và bộ phận của chúng |
|
9307.00.00 |
|
|
|
|
|
259302 |
|
Khóa và bản lề |
|
83.01 8302.10.00 8302.30.10 8302.41.31 8302.42.20 8302.49.91 8308.10.00 8308.90.90 96.07 |
|
|
|
|
|
|
2593021 |
Khóa móc, khóa bằng kim loại được dùng cho xe có động cơ và dùng cho nội thất |
Gồm: Khóa móc; ổ khóa thuộc loại sử dụng cho xe có động cơ; ổ khóa thuộc loại sử dụng cho đồ dùng trong nhà |
8301.10.00 8301.20.00 8301.30.00 |
|
|
|
|
|
|
2593022 |
Khóa khác bằng kim loại |
|
8301.40 9607.11.00 9607.19.00 |
|
|
|
|
|
|
2593023 |
Móc và các phụ kiện đi kèm với móc tạo thành khóa; Bộ phận của khóa |
Ví dụ: Chốt móc và khung có chốt móc đi cùng với ổ khóa, bộ phận của khóa và ổ khóa, chìa rời... |
8301.50.00 8301.60.00 8301.70.00 8308.10.00 8308.90.90 9607.20.00 |
|
|
|
|
|
|
2593024 |
Bản lề, khung giá, đồ dùng để lắp ráp và các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản, thích hợp cho xe có động cơ, cửa ra vào, cửa sổ, đồ đạc và các đồ tương tự |
Ví dụ: Bản lề, chốt cửa, bánh xe đẩy loại nhỏ; giá, khung, phụ kiện và các sản phẩm tương tự khác dùng cho xe có động cơ;... |
83.02 |
|
|
|
|
|
259303 |
|
Dụng cụ cầm tay |
|
82 84.67 |
|
|
|
|
|
|
2593031 |
Dụng cụ cầm tay được sử dụng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc trong lâm nghiệp |
Gồm: Mai và xẻng; chĩa và cào; cuốc chim, cuốc, dụng cụ xới và cào đất; rìu, câu liêm và các dụng cụ tương tự dùng để cắt chặt; kéo tỉa cây và kéo cắt tỉa tương tự loại sử dụng một tay của người làm vườn và kéo để tỉa loại lớn (kể cả kéo xén lông gia cầm); kéo xén tỉa hàng rào, dao cắt xén và các dụng cụ tương tự loại sử dụng hai tay; dụng cụ cầm tay khác dùng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp |
82.01 |
|
|
|
|
|
|
2593032 |
Cưa tay; Lưỡi cưa các loại |
Gồm: Cưa tay; lưỡi cưa các loại ví dụ: lưỡi cưa thẳng bản to, lưỡi cưa đĩa kể cả loại lưỡi cưa đã rạch hoặc khía, lưỡi cưa xích, lưỡi cưa khác... |
82.02 |
|
|
|
|
|
|
2593033 |
Dụng cụ cầm tay khác |
Gồm: Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp, lưỡi cắt kim loại và các dụng cụ cầm tay tương tự; dụng cụ cắt ống, xén bulông và các dụng cụ cầm tay tương tự; cờ lê và thanh vặn ốc (bulông) và đai ốc (trừ thanh vặn tarô); dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô; búa và búa tạ; bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt tương tự cho việc chế biến gỗ; tuốc nơ vit; dụng cụ cầm tay khác |
82.03 82.04 82.05 8206.00.00 84.67 |
|
|
|
|
|
|
2593034 |
Dụng cụ cầm tay có thể thay đổi được, có hoặc không gắn động cơ, hoặc dùng cho máy công cụ |
Ví dụ: Khuôn dùng để kéo hoặc ép đùn kim loại; dụng cụ để ép, cán, dập, đục lỗ, để ren hoặc taro, để doa hoặc chuốt, để tiện, dao và lưỡi cắt dùng cho máy hoặc dụng cụ cơ khí, … |
82.07 |
|
|
|
|
|
|
2593035 |
Khuôn; Hộp đúc cho xưởng đúc kim loại, đúc cơ bản, đúc các mô hình |
Gồm: Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; mẫu khuôn dùng để đúc kim loại hay cacbua kim loại; khuôn đúc thủy tinh; khuôn đúc khoáng vật |
84.80 |
|
|
|
|
|
|
2593036 |
Đèn hàn (đèn xì) |
|
8205.60.00 |
|
|
|
|
|
|
2593037 |
Dụng cụ khác chưa được phân vào đâu |
Gồm: Mỏ cặp, bàn cặp và các đồ nghề tương tự; đe, bộ bệ rèn xách tay, bàn mài hình tròn quay tay hoặc đạp chân có giá đỡ; dụng cụ khác chưa được phân vào đâu |
* |
|
|
|
2599 |
|
|
|
Sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
|
* |
|
|
|
|
25991 |
|
|
Đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
|
* |
|
|
|
|
|
259911 |
|
Sản phẩm bằng kim loại dùng trong bếp và nhà vệ sinh |
|
* |
|
|
|
|
|
|
2599111 |
Bồn rửa bát, chậu rửa, bồn tắm, các thiết bị vệ sinh khác và bộ phận của nó bằng thép, sắt, đồng hoặc nhôm |
Gồm: Chậu rửa và bồn rửa bằng thép không gỉ; bồn tắm bằng sắt, thép, gang đã hoặc chưa tráng men; thiết bị khác dùng trong nhà vệ sinh và bộ phận của chúng bằng sắt, thép, đồng, nhôm |
73.24 7418.10.90 7418.20.00 7615.10.90 7615.20.90 |
|
|
|
|
|
|
2599112 |
Đồ dùng cơ khí cầm tay, nặng 10kg trở xuống dùng để chế biến, pha chế hoặc phục vụ việc làm đồ ăn hoặc đồ uống |
|
8210.00.00 |
|
|
|
|
|
|
2599119 |
Đồ gia dụng khác dùng trong nhà bếp và bộ phận của chúng bằng kim loại cơ bản |
Gồm: Đĩa, bát, cặp lồng bằng kim loại; Nồi, ấm, chảo bằng kim loại; Đồ gia dụng khác dùng trong nhà bếp và bộ phận của chúng bằng kim loại |
* |
|
|
|
|
25999 |
|
|
Sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
|
* |
|
|
|
|
|
259991 |
|
Thùng và các loại đồ dùng để chứa đựng tương tự bằng Thép; Nút chai, nắp và các phụ kiện đóng gói khác bằng kim loại cơ bản |
|
73.09 73.10 73.11 83.09 |
|
|
|
|
|
|
2599911 |
Thùng và các loại đồ dùng để chứa đựng tương tự bằng Thép, nhôm |
Gồm: Thùng, can, hộp và các đồ dùng để chứa đựng tương tự cho mọi nguyên liệu (trừ xăng dầu) bằng sắt hoặc thép có dung tích ≥ 50 lít nhưng ≤ 300 lít, không lắp ráp máy móc hoặc thiết bị nhiệt; thùng, can (trừ các đồ được hàn hoặc uốn, ép theo khuôn), hộp và các đồ dùng để chứa đựng tương tự cho mọi nguyên liệu (trừ xăng dầu) bằng sắt hoặc thép có dung tích <50 lít, không lắp ráp máy móc hoặc thiết bị nhiệt; cán bằng sắt hoặc thép được hàn hoặc uốn, ép theo khuôn có dung tích < 50 lít; thùng, can, hộp và các đồ dùng để chứa đựng tương tự cho mọi nguyên liệu (trừ xăng dầu) có dung tích ≤300 lít, bằng nhôm |
73.09 73.10 73.11 7611.00.00 76.12 7613.00.00 |
|
|
|
|
|
|
2599912 |
Nút chai, nắp, vung, vỏ bọc chai, dây nút thùng, nắp thùng, xi gắn và các phụ kiện đóng gói khác bằng kim loại cơ bản |
|
83.09 |
|
|
|
|
|
259992 |
|
Dây buộc các loại, dây xích, lò xo, đinh, vít bằng kim loại |
|
* |
|
|
|
|
|
|
2599921 |
Dây bện, dây chão, dây cáp, dải bằng tết bện, dây treo và các loại tương tự bằng kim loại, không cách điện |
Gồm: Dây bện, dây chão, dây cáp, dải bằng tết bện, dây treo và các loại tương tự bằng sắt, thép, không cách điện; dây bện, dây cáp, dây tết bện và các loại tương tự bằng đồng, không cách điện; dây bện, dây cáp, dây tết bện và các loại tương tự bằng nhôm, không cách điện; dây và cáp cho truyền điện phân vào nhóm 27320 |
* |
|
|
|
|
|
|
2599922 |
Dây gai bằng Thép |
Dây thép gai; gồm cả dây đai xoắn hoặc dây đơn dẹt có gai hoặc không, dây đôi xoắn dùng làm hàng rào bằng sắt hoặc thép. Dây và cáp cho truyền điện phân vào nhóm 27320 |
7313.00.00 |
|
|
|
|
|
|
2599923 |
Tấm đan (kể cả đai liền), phên, lưới và rào làm bằng dây sắt hoặc thép; Sản phẩm dạng lưới sắt hoặc thép được tạo hình bằng phương pháp đột dập và kéo dãn thành lưới |
|
73.14 |
|
|
|
|
|
|
2599924 |
Đinh, đinh mũ, ghim dập (trừ ghim dập dạng mảnh), đinh vít, then, đai ốc, đinh móc, đinh tán, chốt, chốt định vị, vòng đệm và các đồ tương tự bằng Thép, đồng hoặc nhôm |
Đinh, đinh bấm, đinh ấn, đinh gấp, ghim rập (trừ ghim cài, kẹp tài liệu) và các sản phẩm tương tự bằng sắt, thép, đồng, nhôm; các sản phẩm có ren hoặc không ren bằng sắt, thép, đồng, nhôm... ví dụ: vít, bulông, đai ốc, đinh treo, chốt định vị... |
73.17 73.18 74.15 7616.10 |
|
|
|
|
|
|
2599925 |
Dây, que, ống, tấm, cực điện và các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản hoặc cacbua kim loại, được bọc, phủ hoặc có lõi bằng chất dễ cháy thuộc loại dùng để hàn xì, hàn hơi, hàn điện hoặc bằng cách ngưng tụ kim loại hoặc cacbua kim loại; Dây và thanh bằng bột kim loại cơ bản, đã được thêu kết, sử dụng trong phun kim loại |
|
83.11 |
|
|
|
|
|
|
2599926 |
Lò xo và lá lò xo bằng Thép hoặc đồng |
Gồm: Lò xo lá và các lá lò xo bằng sắt, thép; lò xo cuộn bằng sắt, thép; lò xo khác bằng sắt, thép hoặc đồng trừ lò xo đồng hồ đeo tay và treo tường phân vào nhóm 26520 |
73.20 7419.99.40 7419.99.99 9114.10.00 |
|
|
|
|
|
|
2599927 |
Xích (trừ xích nối có đốt) và bộ phận của xích bằng Thép hoặc đồng |
Gồm: Xích trượt bằng sắt, thép; xích khác bằng sắt, thép (trừ xích nối có đốt); xích và bộ phận của xích bằng đồng; bộ phận của xích bằng sắt, thép; xích nối có đốt, xích truyền năng lượng được phân vào ngành 28140 |
73.15 7419.10.00 |
|
|
|
|
|
|
2599928 |
Kim khâu, kim đan, kim móc, kim thêu và các sản phẩm tương tự sử dụng bằng tay, bằng sắt hoặc thép; Ghim dập an toàn và các ghim dập khác bằng sắt hoặc thép chưa được phân vào đâu |
|
73.19 8305.20 8305.90.90 |
|
|
|
|
|
259993 |
|
Sản phẩm khác bằng kim loại cơ bản |
|
* |
|
|
|
|
|
|
2599931 |
Két an toàn, khóa ngăn an toàn và các đồ tương tự bằng kim loại cơ bản |
|
8303.00.00 |
|
|
|
|
|
|
2599932 |
Khay, giá đặt giấy, bút, con dấu... và các đồ dùng văn phòng hoặc các thiết bị để bàn tương tự bằng kim loại cơ bản (trừ đồ nội thất) |
|
83.04 83.05 |
|
|
|
|
|
|
2599933 |
Khớp nối của các quyển vở có thể tháo rời, kẹp giấy, ghim giấy, nhãn chỉ số và các đồ văn phòng tương tự bằng kim loại cơ bản |
Gồm: cả huy hiệu |
83.05 |
|
|
|
|
|
|
2599934 |
Tượng nhỏ và các đồ trang trí khác bằng kim loại cơ bản, ảnh, tranh và các khung tương tự bằng kim loại cơ bản, gương bằng kim loại cơ bản |
Gồm: Tượng nhỏ và đồ trang trí được mạ bằng kim loại quý; tượng nhỏ và đồ trang trí được mạ kim loại khác; khung ảnh, khung tranh và các loại khung tương tự, gương bằng kim loại cơ bản |
8306.21.00 8306.29 8306.30 |
|
|
|
|
|
|
2599935 |
Móc cài, khóa móc cài, khóa thắt lưng, khóa có chốt, mắt cài khóa, lỗ xâu dây và các loại tương tự bằng kim loại cơ bản, dùng cho quần áo, giầy dép, tăng bạt, túi xách tay, làng du lịch hoặc các sản phẩm hoàn thiện khác; đinh tán hình ống hoặc đinh tán có chân xòe bằng kim loại cơ bản; hạt trang trí và trang kim bằng kim loại cơ bản |
|
83.08 |
|
|
|
|
|
|
2599936 |
Chân vịt tàu hoặc thuyền và cánh của chân vịt |
|
8487.10.00 |
|
|
|
|
|
|
2599939 |
Sản phẩm khác bằng kim loại cơ bản chưa được phân vào đâu |
Gồm: Neo, móc và các bộ phận rời của chúng bằng sắt hoặc thép; chuông, chuông đĩa và các loại tương tự bằng kim loại cơ bản, không dùng điện; sản phẩm khác bằng nhôm chưa được phân vào đâu; sản phẩm khác bằng chì, kẽm, thiếc chưa được phân vào đâu; sản phẩm khác bằng đồng chưa được phân vào đâu; sản phẩm khác bằng niken chưa được phân vào đâu; sản phẩm bằng kim loại cơ bản khác chưa được phân vào đâu Ví dụ: Tấm đan, phên, lưới bằng nhôm; ống chỉ, lõi suốt, guồng quay tơ bằng nhôm;... Ví dụ: Thanh, que, hình và dây chì; ống, ống dẫn và phụ kiện của ống hoặc của ống dẫn bằng chì; ống máng, mái nhà, ống dẫn, ống, phụ kiện của ống hoặc ống dẫn bằng kẽm; tấm, dải, |
* |
J |
|
|
|
|
|
|
DỊCH VỤ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG |
|
|
|
61 |
|
|
|
|
|
Dịch vụ viễn thông |
|
|
|
|
611 |
6110 |
|
|
|
Dịch vụ viễn thông có dây |
|
|
|
|
|
|
61101 |
|
|
Dịch vụ cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông có dây |
|
|
|
|
|
|
|
611011 |
|
Dịch vụ truyền dữ liệu và điện tín |
|
|
|
|
|
|
|
|
6110111 |
Dịch vụ điện thoại cố định - truy cập và sử dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
6110112 |
Dịch vụ điện thoại cố định - gọi |
|
|
|
|
|
|
|
|
6110113 |
Dịch vụ mạng riêng cho hệ thống viễn thông có dây |
|
|
|
|
|
|
|
611012 |
6110120 |
Dịch vụ truyền dẫn cho hệ thống viễn thông có dây |
|
|
|
|
|
|
|
611013 |
6110130 |
Dịch vụ truyền dữ liệu trên mạng viễn thông có dây |
|
|
|
|
|
|
|
611014 |
|
Dịch vụ viễn thông internet có dây |
|
|
|
|
|
|
|
|
6110141 |
Dịch vụ mạng chủ internet |
|
|
|
|
|
|
|
|
6110142 |
Dịch vụ truy cập internet băng thông hẹp trên mạng có dây |
|
|
|
|
|
|
|
|
6110143 |
Dịch vụ truy cập internet băng thông rộng trên mạng có dây |
|
|
|
|
|
|
|
|
6110149 |
Dịch vụ viễn thông internet có dây khác |
|
|
|
|
|
|
|
611015 |
|
Dịch vụ phát các chương trình tại nhà trên cơ sở hạ tầng có dây |
|
|
|
|
|
|
|
|
6110151 |
Dịch vụ phát các chương trình tại nhà trên cơ sở hạ tầng có dây, gói chương trình cơ bản |
|
|
|
|
|
|
|
|
6110152 |
Dịch vụ phát các chương trình tại nhà trên toàn bộ cơ sở hạ tầng có dây, chương trình trả tiền |
|
|
|
|
|
|
61102 |
611020 |
6110200 |
Dịch vụ cung cấp viễn thông có dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác |
|
|
|
|
612 |
6120 |
|
|
|
Dịch vụ viễn thông không dây |
|
|
|
|
|
|
61201 |
|
|
Dịch vụ cung cấp trực tiếp viễn thông không dây |
|
|
|
|
|
|
|
612011 |
|
Dịch vụ viễn thông di động và mạng riêng cho hệ thống viễn thông không dây |
|
|
|
|
|
|
|
|
6120111 |
Dịch vụ viễn thông di động - truy cập và sử dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
6120112 |
Dịch vụ viễn thông không dây - cuộc gọi |
|
|
|
|
|
|
|
|
6120113 |
Dịch vụ mạng riêng cho hệ thống viễn thông không dây |
|
|
|
|
|
|
|
612012 |
6120120 |
Dịch vụ hãng truyền thông trên mạng lưới viễn thông không dây |
|
|
|
|
|
|
|
612013 |
6120130 |
Dịch vụ truyền dữ liệu trên toàn bộ mạng lưới viễn thông không dây |
|
|
|
|
|
|
|
612014 |
|
Dịch vụ viễn thông internet không dây khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
6120141 |
Dịch vụ truy cập internet băng thông hẹp trên toàn bộ mạng lưới không dây |
|
|
|
|
|
|
|
|
6120142 |
Dịch vụ truy cập internet băng thông rộng trên toàn bộ mạng lưới không dây |
|
|
|
|
|
|
|
|
6120149 |
Dịch vụ viễn thông internet không dây khác |
|
|
|
|
|
|
|
612015 |
6120150 |
Dịch vụ phát chương trình tại nhà qua mạng viễn thông không dây |
|
|
|
|
|
|
61202 |
612020 |
6120200 |
Dịch vụ cung cấp viễn thông không dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác |
|
|
|
|
613 |
6130 |
61300 |
|
|
Dịch vụ viễn thông vệ tinh |
|
|
|
|
|
|
|
613001 |
6130010 |
Dịch vụ viễn thông vệ tinh, ngoại trừ dịch vụ phát các chương trình tại nhà qua vệ tinh |
|
|
|
|
|
|
|
613002 |
6130020 |
Dịch vụ phát các chương trình tại nhà qua vệ tinh |
|
|
|
|
619 |
6190 |
|
|
|
Dịch vụ viễn thông khác |
|
|
|
|
|
|
61901 |
619010 |
6190100 |
Dịch vụ của các điểm truy cập internet |
|
|
|
|
|
|
61909 |
619090 |
6190900 |
Dịch vụ viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
|
|
K |
|
|
|
|
|
|
DỊCH VỤ TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM |
|
|
|
64 |
|
|
|
|
|
Dịch vụ tài chính (trừ dịch vụ bảo hiểm và dịch vụ bảo hiểm xã hội) |
|
|
|
|
641 |
|
|
|
|
Dịch vụ trung gian tiền tệ |
|
|
|
|
|
6411 |
64110 |
641100 |
6411000 |
Dịch vụ ngân hàng trung ương |
Gồm: Dịch vụ ký quỹ theo quy mô lớn và các giao dịch tài chính khác - Mở tài khoản cho các tổ chức tín dụng và Kho bạc Nhà nước - Dịch vụ thi hành chính sách tiền tệ, chính sách an toàn vĩ mô - Dịch vụ quản lý dự trữ ngoại hối của chính phủ - Dịch vụ tác động đến giá trị của tiền tệ - Dịch vụ phát hành tiền tệ dưới sự quản lý của ngân hàng trung ương, Gồm: thiết kế, sắp xếp, phân phối và thay thế tiền tệ - Dịch vụ đại lý tài chính Gồm: dịch vụ tư vấn cho chính phủ về vấn đề liên quan đến trái phiếu Chính phủ, phát hành trái phiếu, duy trì hồ sơ người mua công trái và thực hiện việc chi trả thay mặt chính phủ các khoản tiền lãi cũng như thanh toán |
|
|
|
|
6419 |
64190 |
|
|
Dịch vụ trung gian tiền tệ khác |
|
|
|
|
|
|
|
641901 |
|
Dịch vụ tiền gửi |
|
|
|
|
|
|
|
|
6419011 |
Dịch vụ tiền gửi cho các tập đoàn và các thể chế |
Gồm: dịch vụ yêu cầu, thông báo và thời hạn tiền gửi, đến khách hàng kinh doanh lớn hoặc tổ chức lớn, Gồm: cả chính phủ |
|
|
|
|
|
|
|
6419012 |
Dịch vụ tiền gửi cho các đối tượng khác |
Gồm: dịch vụ yêu cầu, thông báo và thời hạn tiền gửi đến người gửi tiền, trừ công ty và tổ chức, dịch vụ thanh toán, dịch vụ chứng nhận séc, dịch vụ ngừng thanh toán. Loại trừ: - Việc đóng gói hoặc sắp xếp tiền giấy hoặc tiền xu thay mặt khách hàng được phân vào nhóm 829200 - Dịch vụ thu thập hối phiếu, séc hoặc các loại hối phiếu khác để đổi lấy tiền mặt hoặc một khoản tiền gửi được phân vào nhóm 829100 - Dịch vụ thu thập các tài khoản hoặc nhận tiền dưới dạng chuyển nhượng tài khoản hoặc hợp đồng được phân vào nhóm 829100 |
|
|
|
|
|
|
641902 |
|
Dịch vụ cấp tín dụng bởi các thể chế tiền tệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
6419021 |
Dịch vụ cấp tín dụng liên ngành bởi các thể chế tiền tệ |
Gồm: Các khoản vay được cấp cho các trung gian tài chính thông qua các thể chế tiền tệ. Dịch vụ này Gồm: việc phát ra và quản lý các khoản vay và các quyền lợi liên quan đến kinh doanh giữa các trung gian tài chính (như dịch vụ cấp tín dụng bán buôn giữa các công ty). Các khoản cấp tín dụng và các quyền lợi được cung cấp đến các trung gian tài chính trong nước và nước ngoài thường là trong ngắn hạn, trả theo nhu cầu hoặc sau khi có thông báo. |
|
|
|
|
|
|
|
6419022 |
Dịch vụ cấp tín dụng tiêu dùng bởi các thể chế tiền tệ |
Gồm: - Việc cấp các khoản cho vay cá nhân không cần thế chấp thông qua các thể chế tiền tệ Gồm: việc cấp tín dụng theo một kế hoạch thanh toán đã được lập - Dịch vụ cho vay trong phạm vi hoạt động của tín dụng, dựa trên cam kết cho vay vốn với một số lượng nhất định - Dịch vụ cấp tín dụng tiêu dùng, dịch vụ cho vay được kéo dài cho việc tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ khi mà việc tiêu dùng hàng hóa thường được sử dụng như là một hình thức ký quỹ |
|
|
|
|
|
|
|
6419023 |
Dịch vụ cấp tín dụng thế chấp quyền sử dụng đất hoặc nhà để ở bởi các thể chế tiền tệ |
Gồm: Dịch vụ cấp tín dụng thông qua các thể chế tiền tệ dùng cho mục đích lấy các quyền sử dụng đất hoặc nhà để ở được sử dụng trong giao dịch - Vay ký quĩ nhà Loại trừ: - Dịch vụ định giá, phân vào nhóm 6820000 |
|
|
|
|
|
|
|
6419024 |
Dịch vụ cấp tín dụng thế chấp quyền sử dụng đất hoặc nhà không để ở bởi các thể chế tiền tệ |
Gồm - Dịch vụ cấp tín dụng thông qua các thể chế tiền tệ dùng cho mục đích lấy các quyền sử dụng đất hoặc nhà không để ở được sử dụng trong giao dịch Loại trừ: - Dịch vụ định giá, phân vào nhóm 6820000 |
|
|
|
|
|
|
|
6419025 |
Dịch vụ cấp tín dụng không thế chấp thương mại bởi các thể chế tiền tệ |
Gồm - Dịch vụ cho vay thông qua các thể chế tiền tệ đến các nhà đầu tư và môi giới, liên quan đến các thể chế tài chính, chính quyền địa phương, liên kết các trường học, chính phủ nước ngoài và các nhà kinh doanh khác - Dịch vụ cho vay đối với cá nhân vì mục đích kinh doanh - Dịch vụ cho vay, dự trữ và các cam kết khác - Dịch vụ đảm bảo và cung cấp thư tín dụng - Dịch vụ chấp thuận thanh toán được thỏa thuận bởi một ngân hàng hoặc thể chế tài chính khác để trả một ngân phiếu hoặc một công cụ tín dụng được phát hành bởi một thể chế khác |
|
|
|
|
|
|
|
6419026 |
Dịch vụ thẻ tín dụng bởi các thể chế tiền tệ |
Gồm: - Cấp tín dụng bởi các thể chế tiền tệ khi người nắm giữ một thẻ tín dụng sử dụng nó để mua hàng hóa hoặc dịch vụ, không tính đến việc cân đối phải hoàn thành vào cuối thời hạn |
|
|
|
|
|
|
|
6419029 |
Dịch vụ cấp tín dụng khác bởi các thể chế tiền tệ |
Gồm: - Dịch vụ cấp tín dụng khác bởi các thể chế tiền tệ chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
|
641903 |
6419030 |
Dịch vụ trung gian tiền tệ khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
642 |
6420 |
64200 |
642000 |
6420000 |
Dịch vụ của công ty nắm giữ tài sản |
Gồm: Dịch vụ của các tổ chức nắm giữ tài sản của các công ty phụ thuộc và quản lý các công ty đó |
|
|
|
643 |
6430 |
64300 |
643000 |
6430000 |
Dịch vụ của quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
Gồm: Dịch vụ của các đơn vị pháp nhân được thành lập để góp chung chứng khoán và các tài sản tài chính khác, là đại diện của các cổ đông hay người hưởng lợi nhưng không tham gia quản lý. |
|
|
|
649 |
|
|
|
|
Dịch vụ trung gian tài chính khác (trừ dịch vụ bảo hiểm và dịch vụ bảo hiểm xã hội) |
|
|
|
|
|
6491 |
64910 |
649100 |
6491000 |
Dịch vụ cho thuê tài chính |
Gồm: Dịch vụ cho thuê thiết bị và các tài sản khác cho khách hàng trong đó người cho thuê sẽ đầu tư chủ yếu theo yêu cầu của bên thuê và nắm giữ quyền sở hữu đối với thiết bị và phương tiện. |
|
|
|
|
6492 |
64920 |
649200 |
|
Dịch vụ cấp tín dụng khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
6492001 |
Dịch vụ cấp tín dụng liên ngành, không phải bởi các thể chế tiền tệ |
Gồm: Các khoản vay được cấp cho các trung gian tài chính không thông qua các thể chế tiền tệ. Dịch vụ này Gồm: việc phát ra và quản lý các khoản vay và các quyền lợi liên quan đến kinh doanh giữa các trung gian tài chính (như dịch vụ cấp tín dụng bán buôn giữa các công ty). Các khoản cấp tín dụng và các quyền lợi được cung cấp đến các trung gian tài chính trong nước và nước ngoài thường là trong ngắn hạn, trả theo nhu cầu hoặc sau khi có thông báo. |
|
|
|
|
|
|
|
6492002 |
Dịch vụ cấp tín dụng tiêu dùng, không phải bởi các thể chế tiền tệ |
Gồm: - Việc cấp các khoản cho vay cá nhân không cần thế chấp không thông qua các thể chế tiền tệ Gồm: việc cấp tín dụng theo một kế hoạch thanh toán đã được lập - Dịch vụ cho vay trong phạm vi hoạt động của tín dụng, dựa trên cam kết cho vay vốn với một số lượng nhất định Dịch vụ cấp tín dụng tiêu dùng, dịch vụ cho vay được kéo dài cho việc tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ khi mà việc tiêu dùng hàng hóa thường được sử dụng như là một hình thức ký quỹ |
|
|
|
|
|
|
|
6492003 |
Dịch vụ cấp tín dụng thế chấp quyền sử dụng đất hoặc nhà để ở, không phải bởi các thể chế tiền tệ |
Gồm: - Dịch vụ cấp tín dụng không thông qua các thể chế tiền tệ dùng cho mục đích lấy các quyền sử dụng đất hoặc nhà để ở được sử dụng trong giao dịch - Vay ký quĩ nhà Loại trừ: - Dịch vụ định giá, phân vào nhóm 6820000 |
|
|
|
|
|
|
|
6492004 |
Dịch vụ cấp tín dụng thế chấp quyền sử dụng đất hoặc nhà không để ở, không phải bởi các thể chế tiền tệ |
Gồm: - Dịch vụ cấp tín dụng không thông qua các thể chế tiền tệ dùng cho mục đích lấy các quyền sử dụng đất hoặc nhà không để ở được sử dụng trong giao dịch Nhóm này loại trừ: - Dịch vụ định giá, phân vào nhóm 682 |
|
|
|
|
|
|
|
6492005 |
Dịch vụ cấp tín dụng phi thế chấp thương mại, không phải bởi các thể chế tiền tệ |
Gồm - Dịch vụ cho vay không thông qua các thể chế tiền tệ đến các nhà đầu tư và môi giới, liên quan đến các thể chế tài chính, chính quyền địa phương, liên kết các trường học, chính phủ nước ngoài và các nhà kinh doanh khác - Dịch vụ cho vay đối với cá nhân vì mục đích kinh doanh - Dịch vụ cho vay, dự trữ và các cam kết khác - Dịch vụ đảm bảo và cung cấp thư tín dụng - Dịch vụ chấp thuận thanh toán được thỏa thuận bởi một ngân hàng hoặc thể chế tài chính khác để trả một ngân phiếu hoặc một công cụ tín dụng được phát hành bởi một thể chế khác |
|
|
|
|
|
|
|
6492006 |
Dịch vụ thẻ tín dụng, không phải bởi các thể chế tiền tệ |
Gồm: - Cấp tín dụng không qua các thể chế tiền tệ khi người nắm giữ một thẻ tín dụng sử dụng nó để mua hàng hóa hoặc dịch vụ, không tính đến việc cân đối phải hoàn thành vào cuối thời hạn |
|
|
|
|
|
|
|
6492009 |
Dịch vụ cấp tín dụng khác, không phải bởi thể chế tiền tệ |
Gồm: - Dịch vụ cấp tín dụng khác không qua các thể chế tiền tệ chưa được phân vào đâu - Dịch vụ tài chính bán hàng |
|
|
|
|
6499 |
64990 |
649900 |
|
Dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ bảo hiểm và dịch vụ bảo hiểm xã hội) |
|
|
|
|
|
|
|
|
6499001 |
Dịch vụ ngân hàng đầu tư |
Gồm: - Dịch vụ bảo hiểm chứng khoán - Dịch vụ bảo đảm số lượng phát hành chứng khoán ở một mức giá nhất định từ lúc công ty hoặc chính phủ phát hành và bán lại cho nhà đầu tư - Cam kết bán lượng phát hành chứng khoán nhiều ở mức có thể mà không cần bảo đảm mua toàn bộ lượng đề nghị của nhà đầu tư |
|
|
|
|
|
|
|
6499009 |
Dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu |
Gồm dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu, như dịch vụ bảo đảm và cam kết - mua hoặc bán chứng khoán hoặc những phát sinh tài chính trong tài khoản riêng của những nhà môi giới chứng khoán... |
|
|
65 |
|
|
|
|
|
Dịch vụ bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo hiểm xã hội bắt buộc) |
|
|
|
|
651 |
|
|
|
|
Dịch vụ bảo hiểm |
|
|
|
|
|
6511 |
65110 |
|
|
Dịch vụ bảo hiểm nhân thọ |
|
|
|
|
|
|
|
651101 |
|
Dịch vụ bảo hiểm nhân thọ trọn đời hoặc theo khoảng thời gian |
Gồm: Dịch vụ bảo hiểm cung cấp việc bồi thường rủi ro cho người hưởng lợi tùy theo chính sách bảo hiểm trọn đời hay theo khoảng thời gian. Chính sách này có thể đơn thuần là việc bảo vệ hoặc có thể chỉ là một hình thức tiết kiệm. Chính sách này có thể áp dụng cho cá nhân hoặc một tổ chức. |
|
|
|
|
|
|
|
6511011 |
Dịch vụ bảo hiểm niên kim |
|
|
|
|
|
|
|
|
6511012 |
Dịch vụ bảo hiểm tử kỳ |
|
|
|
|
|
|
|
|
6511013 |
Dịch vụ bảo hiểm sinh kỳ |
|
|
|
|
|
|
|
651109 |
6511090 |
Dịch vụ bảo hiểm nhân thọ khác |
Bảo hiểm hỗn hợp, bảo hiểm liên kết đầu tư... |
|
|
|
|
6512 |
65120 |
|
|
Dịch vụ bảo hiểm phi nhân thọ |
|
|
|
|
|
|
|
651201 |
|
Dịch vụ bảo hiểm tài sản, thiệt hại |
|
|
|
|
|
|
|
|
6512011 |
Dịch vụ bảo hiểm xe có động cơ |
|
|
|
|
|
|
|
|
6512012 |
Dịch vụ bảo hiểm tàu thủy, máy bay và phương tiện giao thông khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
6512019 |
Dịch vụ bảo hiểm tài sản và thiệt hại khác |
|
|
|
|
|
|
|
651202 |
|
Dịch vụ bảo hiểm hàng hóa vận chuyển |
|
|
|
|
|
|
|
|
6512021 |
Dịch vụ bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
6512022 |
Dịch vụ bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường thủy, hàng không và loại hình vận chuyển khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
6512029 |
Dịch vụ bảo hiểm hàng hóa vận chuyển khác |
|
|
|
|
|
|
|
651203 |
|
Dịch vụ bảo hiểm nông nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
6512031 |
Dịch vụ bảo hiểm cây trồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
6512032 |
Dịch vụ bảo hiểm vật nuôi |
|
|
|
|
|
|
|
|
6512039 |
Dịch vụ bảo hiểm nông nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
651204 |
6512040 |
Dịch vụ bảo hiểm xây dựng và lắp đặt |
|
|
|
|
|
|
|
651205 |
6512050 |
Dịch vụ bảo hiểm du lịch |
|
|
|
|
|
|
|
651206 |
6512060 |
Dịch vụ bảo hiểm tín dụng và bảo lãnh |
|
|
|
|
|
|
|
651207 |
|
Dịch vụ bảo hiểm trách nhiệm |
|
|
|
|
|
|
|
|
6512071 |
Dịch vụ bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
|
|
|
|
|
|
|
|
5612072 |
Dịch vụ bảo hiểm trách nhiệm chung |
|
|
|
|
|
|
|
651209 |
6512090 |
Dịch vụ bảo hiểm phi nhân thọ khác |
Gồm các dịch vụ bảo hiểm phi nhân thọ khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
6513 |
|
|
|
Dịch vụ bảo hiểm sức khỏe |
|
|
|
|
|
|
65131 |
651310 |
6513100 |
Dịch vụ bảo hiểm y tế |
|
|
|
|
|
|
65139 |
|
|
Dịch vụ bảo hiểm sức khỏe khác |
Gồm: - Dịch vụ bảo hiểm cung cấp các chi phí bệnh viện và thuốc men không nằm trong chương trình của chính phủ và thường là các chi phí chăm sóc sức khỏe khác như thuốc kê đơn, ứng dụng y tế, cấp cứu, điều dưỡng tư nhân... - Dịch vụ bảo hiểm nha khoa - Dịch vụ bảo hiểm chi trả thường kỳ cho người được bảo hiểm không thể làm việc vì ốm đau |
|
|
|
|
|
|
651391 |
6513910 |
Bảo hiểm tai nạn |
Gồm: - Dịch vụ bảo hiểm cung cấp việc chi trả định kỳ khi người được bảo hiểm không thể làm việc vì lý do tai nạn - Dịch vụ bảo hiểm cung cấp việc bảo hiểm cho những tai nạn thương vong, việc chi trả sẽ được thực hiện trong trường hợp tai nạn gây ra tử vong hoặc mất đi một hoặc nhiều bộ phận cơ thể (như tay hoặc chân, mắt) Loại trừ: Dịch vụ bảo hiểm du lịch, được phân vào nhóm 6512050 |
|
|
|
|
|
|
651399 |
6513990 |
Bảo hiểm sức khỏe khác trừ bảo hiểm tai nạn |
Gồm: - Dịch vụ bảo hiểm cung cấp các chi phí bệnh viện và thuốc men không nằm trong chương trình của chính phủ và thường là các chi phí chăm sóc sức khỏe khác như thuốc kê đơn, ứng dụng y tế, cấp cứu, điều dưỡng tư nhân... - Dịch vụ bảo hiểm nha khoa - Dịch vụ bảo hiểm chi trả thường kỳ cho người được bảo hiểm không thể làm việc vì ốm đau |
|
|
|
652 |
6520 |
65200 |
652000 |
6520000 |
Dịch vụ tái bảo hiểm |
|
|
|
|
653 |
6530 |
65300 |
653000 |
|
Dịch vụ bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
|
|
6530001 |
Dịch vụ bảo hiểm xã hội cá nhân |
Gồm: Dịch vụ bảo hiểm chi theo thời kỳ đến cá nhân. Có thể là một sự phân phối đơn lẻ hoặc hàng loạt; có thể bắt buộc hoặc không bắt buộc, giá trị có thể được xác định danh nghĩa hoặc theo thị trường; nếu liên quan đến việc làm-có thể hoặc không thể thay đổi việc làm. Thời kỳ mà người hưởng lợi được trả có thể được cố định ở mức tối thiểu hoặc tối đa; có hoặc không có trợ cấp cho người còn sống |
|
|
|
|
|
|
|
6530002 |
Dịch vụ bảo hiểm xã hội nhóm |
Gồm: Dịch vụ bảo hiểm chi theo thời kỳ đến các thành viên của nhóm. Có thể là một sự phân phối đơn lẻ hoặc hàng loạt; có thể bắt buộc hoặc không bắt buộc, giá trị có thể được xác định danh nghĩa hoặc theo thị trường; nếu liên quan đến việc làm - có thể hoặc không thể thay đổi việc làm. Thời kỳ mà người hưởng lợi được trả có thể được cố định ở mức tối thiểu hoặc tối đa; có hoặc không có trợ cấp cho người còn sống |
|
|
66 |
|
|
|
|
|
Dịch vụ tài chính khác |
|
|
|
|
661 |
|
|
|
|
Dịch vụ hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ dịch vụ bảo hiểm và dịch vụ bảo hiểm xã hội) |
|
|
|
|
|
6611 |
66110 |
661100 |
|
Dịch vụ liên quan đến quản lý thị trường tài chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
6611001 |
Dịch vụ điều hành thị trường tài chính |
Gồm: dịch vụ hành chính bao gồm việc cung cấp mặt bằng và các phương tiện cần thiết khác cho hoạt động của giao dịch chứng khoán và hàng hóa |
|
|
|
|
|
|
|
6611002 |
Dịch vụ điều tiết thị trường tài chính |
Gồm: dịch vụ điều chỉnh và kiểm soát thị trường tài chính và các thành viên trong thị trường này |
|
|
|
|
|
|
|
6611009 |
Dịch vụ khác liên quan đến quản lý thị trường tài chính |
Loại trừ: - Việc cung cấp tin tức tài chính cho giới truyền thông, được phân vào nhóm 639010; - Dịch vụ bảo hộ chứng khoán, được phân vào nhóm 6619032 |
|
|
|
|
6612 |
66120 |
661200 |
|
Dịch vụ môi giới hợp đồng hàng hóa và chứng khoán |
|
|
|
|
|
|
|
|
6612001 |
Dịch vụ môi giới chứng khoán |
Gồm: - Dịch vụ môi giới (người bán và người mua cùng đưa ra một công cụ) cho chứng khoán - Dịch vụ hoạt động như một đại lý bán, cổ phần hoặc các lợi ích khác nằm trong quỹ chung - Dịch vụ bán, phân phối và mua lại trái phiếu chính phủ - Lựa chọn môi giới |
|
|
|
|
|
|
|
6612002 |
Dịch vụ môi giới hàng hóa |
Gồm: - Dịch vụ môi giới hàng hóa và hàng hóa trả sau Gồm: cả hàng hóa tài chính trả sau... Loại trừ: - Lựa chọn môi giới, được phân vào 6612001 |
|
|
|
|
6619 |
66190 |
|
|
Dịch vụ hỗ trợ khác cho dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
|
|
661901 |
6619010 |
Dịch vụ xử lý và làm rõ các giao dịch chứng khoán |
Gồm: Dựa trên máy tính làm rõ và giải quyết các thay đổi của các khoản tiền gửi, tín dụng và giao dịch của chủ sở hữu chứng khoán |
|
|
|
|
|
|
661902 |
|
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến ngân hàng đầu tư |
|
|
|
|
|
|
|
|
6619021 |
Dịch vụ thôn tính và sáp nhập |
Gồm: Dịch vụ hướng dẫn và thương lượng trong việc sắp xếp thôn tính và sáp nhập |
|
|
|
|
|
|
|
6619022 |
Dịch vụ cung cấp vốn công ty và đầu tư vốn mạo hiểm |
Gồm: - Dịch vụ sắp xếp huy động vốn Gồm: tiền gửi, vốn chủ sở hữu, vốn đầu tư mạo hiểm - Dịch vụ huy động vốn mạo hiểm |
|
|
|
|
|
|
|
6619029 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến ngân hàng đầu tư |
Loại trừ: - Dịch vụ công bố giá cổ phiếu thông qua một nhà cung cấp thông tin, được phân vào nhóm 5819219 - Dịch vụ cung cấp tin tức tài chính cho giới truyền thông, được phân vào nhóm 6391001 - Dịch vụ ủy thác và bảo hộ, được phân vào nhóm 661903 - Dịch vụ quản lý danh mục đầu tư, được phân vào nhóm 6630001 |
|
|
|
|
|
|
661903 |
|
Dịch vụ ủy thác và bảo hộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
6619031 |
Dịch vụ ủy thác |
Gồm: - Dịch vụ quản lý và thực hiện việc đánh giá và ủy thác - Dịch vụ của người được ủy thác đối với quỹ đầu tư hoặc quỹ bảo hiểm xã hội - Dịch vụ của người được ủy thác đối với chứng khoán (dịch vụ hành chính liên quan đến việc phát hành và đăng ký chứng khoán, trả lãi suất và cổ tức) Loại trừ: - Dịch vụ quản lý quỹ được phân vào nhóm 663000 |
|
|
|
|
|
|
|
6619032 |
Dịch vụ bảo hộ |
Gồm: - Việc hướng dẫn, cung cấp dịch vụ bảo vệ hoặc việc tính toán về giá trị thu nhập bao hàm cả tài sản cá nhân và chứng khoán - Dịch vụ bảo vệ - Dịch vụ cất giữ ở nơi an toàn - Dịch vụ bảo hộ chứng khoán - Dịch vụ chứng thực kiểm toán trên cơ sở tôn trọng chứng khoán của khách |
|
|
|
|
|
|
661904 |
|
Dịch vụ hỗ trợ khác cho dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
|
|
|
6619041 |
Dịch vụ tư vấn tài chính |
Gồm: - Dịch vụ tư vấn tài chính - Dịch vụ phân tích và thu thập thông tin thị trường Loại trừ: - Dịch vụ thôn tính và sát nhập, được phân vào nhóm 6619021 - Dịch vụ huy động tài chính và vốn mạo hiểm, được phân vào nhóm 6619022 - Dịch vụ ủy thác và bảo hộ, được phân vào nhóm 661903 - Dịch vụ tư vấn bảo hiểm và bảo hiểm xã hội, được phân vào nhóm 6629009 - Dịch vụ quản lý quỹ đầu tư, được phân vào nhóm 6630001 - Dịch vụ tư vấn các vấn đề về thuế, được phân vào nhóm 692003 - Dịch vụ tư vấn quản lý tài chính (trừ thuế kinh doanh), được phân vào nhóm 7020021 |
|
|
|
|
|
|
|
6619042 |
Dịch vụ hối đoái |
Gồm: - Dịch vụ hối đoái cung cấp bởi đơn vị kinh doanh ngoại hối |
|
|
|
|
|
|
|
6619043 |
Dịch vụ xử lý và thanh toán bù trừ các giao dịch tài chính |
Gồm: - Dịch vụ xử lý các giao dịch tài chính như việc xác minh các cân đối tài chính, cấp phép cho các giao dịch, chuyển tiền đến/từ các tài khoản của người giao dịch, khai báo với ngân hàng (hoặc nhà phát hành thẻ tín dụng) về các giao dịch cá nhân và cung cấp các bảng tóm tắt hàng ngày... Loại trừ: - Dịch vụ xử lý giao dịch chứng khoán, được phân vào nhóm 6619010 |
|
|
|
|
|
|
|
6619049 |
Dịch vụ hỗ trợ khác cho dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
Gồm: - Dịch vụ môi giới nợ và thế chấp Loại trừ - Dịch vụ đóng gói tiền giấy và tiền xu, được phân vào nhóm 8292000 |
|
|
|
662 |
|
|
|
|
Dịch vụ hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
6621 |
66210 |
662100 |
6621000 |
Dịch vụ đánh giá rủi ro và thiệt hại |
Gồm: - Dịch vụ điều tra về những bồi thường bảo hiểm, xác định lượng mất hoặc hư hỏng theo như quy định của bảo hiểm và các điều khoản thương lượng - Dịch vụ kiểm tra các bồi thường mà đã được kiểm tra hoặc được phép chi trả |
|
|
|
|
6622 |
66220 |
662200 |
6622000 |
Dịch vụ của đại lý và môi giới bảo hiểm |
Gồm: - Dịch vụ bán, thương lượng hoặc thu hút các chính sách bảo hiểm hàng năm và tái bảo hiểm |
|
|
|
|
6629 |
66290 |
662900 |
|
Dịch vụ hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
|
|
6629001 |
Dịch vụ thống kê bảo hiểm |
Gồm: - Dịch vụ tính toán rủi ro bảo hiểm và phí bảo hiểm |
|
|
|
|
|
|
|
6629009 |
Dịch vụ hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội chưa được phân vào đâu |
Gồm: - Dịch vụ hành chính của bảo hiểm và bảo hiểm xã hội - Dịch vụ tiết kiệm hành chính - Dịch vụ tư vấn bảo hiểm và bảo hiểm xã hội |
|
|
|
663 |
6630 |
66300 |
663000 |
|
Dịch vụ quản lý quỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
6630001 |
Dịch vụ quản lý danh mục đầu tư (loại trừ quĩ BHXH) |
Gồm: - Quản lý tài sản danh mục đầu tư của cá nhân, của các công ty..., trên cơ sở phí hoặc hợp đồng, trừ quỹ bảo hiểm xã hội. Nhà quản lý ra quyết định đầu tư mua hoặc bán. Ví dụ của quản lý danh mục đầu tư là các danh mục chung, các quỹ đầu tư khác hoặc ủy thác. Loại trừ: - Việc mua hoặc bán chứng khoán trên cơ sở phí giao dịch, được phân vào nhóm 6612001 - Dịch vụ tư vấn về kế hoạch tài chính cá nhân không liên quan đến việc ra quyết định thay mặt khách hàng, được phân vào nhóm 6619041 |
|
|
|
|
|
|
|
6630002 |
Dịch vụ quản lý quĩ bảo hiểm xã hội |
|
|
L |
|
|
|
|
|
|
DỊCH VỤ KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN |
|
|
|
68 |
|
|
|
|
|
Dịch vụ kinh doanh bất động sản |
|
|
|
|
681 |
6810 |
|
|
|
Dịch vụ kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
|
|
|
|
|
|
68101 |
|
|
Dịch vụ mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở |
|
|
|
|
|
|
|
681011 |
6810110 |
Dịch vụ mua, bán nhà ở (chung cư, không gắn với quyền sử dụng đất để ở) |
|
|
|
|
|
|
|
681012 |
6810120 |
Dịch vụ mua, bán nhà ở gắn với quyền sử dụng đất ở |
|
|
|
|
|
|
|
681013 |
6810130 |
Dịch vụ mua, bán quyền sử dụng đất trống để ở |
Gồm: - Dịch vụ bán và mua đất trống để ở trong trường hợp việc mua bán được xem là giao dịch cổ phiếu bởi người bán. Đất trống để ở này có thể gồm: nhiều lô đất nhỏ. - Bất động sản phân lô theo cách rút thăm Loại trừ: - Chia nhỏ hoặc cải tạo đất, được phân vào nhóm 4290024 |
|
|
|
|
|
68102 |
|
|
Dịch vụ mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở |
|
|
|
|
|
|
|
681021 |
6810210 |
Dịch vụ mua, bán nhà gắn với QSD đất không để ở |
Gồm: - Dịch vụ bán và mua nhà và đất không để ở trong trường hợp việc mua bán được xem là giao dịch cổ phiếu bởi người bán, không phải là bán tài sản cố định. Ví dụ về bất động sản không để ở: • Nhà máy, văn phòng, nhà kho • Nhà hát, các tòa nhà đa mục đích không phải để ở • Bất động sản nông lâm nghiệp • Bất động sản tương tự Nhóm này loại trừ: - Xây bất động sản không để ở để bán, được phân vào nhóm 4100012 |
|
|
|
|
|
|
681022 |
6810220 |
Dịch vụ bán và mua quyền sử dụng đất trống không để ở |
Gồm: Dịch vụ bán và mua quyền sử dụng đất trống không để ở mà việc bán được xem là giao dịch cổ phiếu của người bán. Đất trống này có thể Gồm: đất phân lô Bất động sản chia lô, không có cải tạo đất Loại trừ: Cải tạo đất, được phân vào nhóm 431201 |
|
|
|
|
|
68103 |
|
|
Dịch vụ cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở |
|
|
|
|
|
|
|
681031 |
6810310 |
Dịch vụ cho thuê nhà và đất ở |
Gồm: - Dịch vụ cho thuê bất động sản để ở bởi người chủ sở hữu hoặc người thuê theo hợp đồng cho người khác thuê: • Nhà riêng, căn hộ • Nhà sử dụng đa mục đích chủ yếu để ở • Không gian được sở hữu theo thời gian Loại trừ: - Dịch vụ nhà ở được cung cấp bởi khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, ký túc xá, được phân vào nhóm 55 |
|
|
|
|
|
|
681032 |
6810320 |
Dịch vụ điều hành nhà và đất ở |
|
|
|
|
|
|
|
681033 |
6810330 |
Dịch vụ quản lý nhà và đất ở |
|
|
|
|
|
|
68104 |
|
|
Dịch vụ cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở |
|
|
|
|
|
|
|
681041 |
6810410 |
Dịch vụ cho thuê nhà và quyền sử dụng đất không để ở |
|
|
|
|
|
|
|
681042 |
6810420 |
Dịch vụ điều hành nhà và đất không để ở |
|
|
|
|
|
|
|
681043 |
6810430 |
Dịch vụ quản lý nhà và đất không để ở |
|
|
|
|
|
|
68109 |
|
|
Dịch vụ kinh doanh bất động sản khác |
|
|
|
|
|
|
|
681091 |
|
Dịch vụ đại lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
6810911 |
Dịch vụ bán nhà kết hợp với quyền sử dụng đất để ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng trừ bất động sản chủ sở hữu sử dụng theo thời gian |
Gồm: - Dịch vụ của các công ty bất động sản hoặc môi giới nhà liên quan đến bán nhà, căn hộ và các bất động sản để ở khác hoặc các dịch vụ trung gian tương tự liên quan đến mua, bán hoặc cho thuê nhà không để ở Gồm: cả quyền sử dụng đất, trên cơ sở phí hoặc hợp đồng Loại trừ; - Dịch vụ bán nhà chủ sở hữu sử dụng theo thời gian được phân vào nhóm 6810912 |
|
|
|
|
|
|
|
6810912 |
Dịch vụ bán nhà và quyền sử dụng đất sử dụng theo thời gian trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
Gồm: - Dịch vụ của các công ty bất động sản hoặc môi giới nhà liên quan đến bán nhà và quyền sử dụng đất theo thời gian |
|
|
|
|
|
|
|
6810913 |
Dịch vụ bán quyền sử dụng đất để ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
Gồm: - Dịch vụ của các công ty bất động sản hoặc môi giới nhà liên quan đến bán quyền sử dụng đất để ở, và các dịch vụ tương tự liên quan đến mua, bán hoặc cho thuê, trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
|
|
|
|
|
|
|
6810914 |
Dịch vụ bán nhà và kết hợp với đất không để ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
Gồm: - Dịch vụ của các công ty bất động sản hoặc môi giới nhà liên quan đến nhà và đất không để ở như nhà máy, cửa hàng... và các dịch vụ trung gian tương tự liên quan đến mua, bán và cho thuê đất và nhà không để ở, trên cơ sở phí hoặc hợp đồng. |
|
|
|
|
|
|
|
6810915 |
Dịch vụ bán quyền sử dụng đất trống không để ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
Gồm: - Dịch vụ của các công ty bất động sản và môi giới nhà liên quan đến bán quyền sử dụng đất trống không để ở, và các dịch vụ trung gian tương tự liên quan đến mua, bán và cho thuê, trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
|
|
|
|
|
|
681092 |
|
Dịch vụ quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
6810921 |
Dịch vụ quản lý bất động sản để ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
Gồm: - Dịch vụ quản lý liên quan đến nhà và bất động sản để ở khác, trên cơ sở phí hoặc hợp đồng - Dịch vụ quản lý liên quan đến nhà chung cư đa chức năng (hoặc nhà đa mục đích mà mục đích chính là để ở) - Dịch vụ quản lý liên quan đến nhà di động - Dịch vụ tập trung cho thuê - Dịch vụ quản lý liên quan đến nhà ở trong cổ phần liên kết |
|
|
|
|
|
|
|
6810922 |
Dịch vụ quản lý bất động sản theo thời gian trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
6810923 |
Dịch vụ quản lý bất động sản không để ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
Gồm: - Dịch vụ quản lý liên quan đến bất động sản công nghiệp và thương mại, nhà sử dụng đa mục đích mà mục đích chủ yếu không phải để ở. - Dịch vụ quản lý liên quan đến bất động sản trong nông lâm nghiệp và tương tự Loại trừ: - Dịch vụ cung cấp các phương tiện (dịch vụ kết hợp như vệ sinh bên trong tòa nhà, duy trì và sửa chữa những lỗi nhỏ, thu gom rác thải, bảo vệ) được phân vào nhóm 8110000 - Quản lý các cơ sở vật chất như căn cứ quân sự, nhà tù, và các cơ sở khác (trừ quản lý thiết bị máy tính), được phân vào nhóm 8110000 - Dịch vụ quản lý các phương tiện thể thao và thể thao giải trí, được phân vào nhóm 9311000 - Dịch vụ quản lý khác |
|
|
|
682 |
6820 |
|
|
|
Dịch vụ tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
|
|
|
|
|
|
68201 |
682010 |
|
Dịch vụ tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
6820101 |
Dịch vụ tư vấn bất động sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
6820102 |
Dịch vụ môi giới bất động sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
6820103 |
Dịch vụ đánh giá bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
6820104 |
Dịch vụ thu phí giao dịch bất động sản khác |
Sàn giao dịch |
|
|
|
|
|
68202 |
682020 |
6820200 |
Dịch vụ đấu giá bất động sản, quyền sử dụng đất |
|
|
Ghi chú:
- Phụ lục Danh mục hàng hóa, dịch vụ không được giảm thuế giá trị gia tăng này là một phần của Phụ lục Danh mục và nội dung hệ thống ngành sản phẩm Việt Nam ban hành kèm theo Quyết định số 43/2018/QĐ-TTg ngày 01/11/2018 của Thủ tướng Chính phủ về ban hành Hệ thống ngành sản phẩm Việt Nam.
- Đối với mã số HS ở cột (10): Các mặt hàng không được giảm thuế giá trị gia tăng trong Chương 02 chữ số, nhóm 04 chữ số hoặc 06 chữ số bao gồm tất cả các mã hàng 08 chữ số trong Chương, nhóm đó.
- Các dòng hàng có ký hiệu (*) ở cột (10), thực hiện khai mã HS theo thực tế hàng hóa nhập khẩu.
DANH MỤC HÀNG HÓA, DỊCH VỤ CHỊU THUẾ TIÊU THỤ ĐẶC BIỆT KHÔNG ĐƯỢC GIẢM THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG
(Kèm theo Nghị định số 15/2022/NĐ-CP ngày 28 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ)
1. Hàng hóa:
a) Thuốc lá điếu, xì gà và chế phẩm khác từ cây thuốc lá dùng để hút, hít, nhai, ngửi, ngậm;
b) Rượu;
c) Bia;
d) Xe ô tô dưới 24 chỗ, kể cả xe ô tô vừa chở người, vừa chở hàng loại có từ hai hàng ghế trở lên, có thiết kế vách ngăn cố định giữa khoang chở người và khoang chở hàng;
đ) Xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh có dung tích xi lanh trên 125cm3;
e) Tàu bay, du thuyền;
g) Xăng các loại;
h) Điều hòa nhiệt độ công suất từ 90.000 BTU trở xuống;
i) Bài lá;
k) Vàng mã, hàng mã.
2. Dịch vụ:
a) Kinh doanh vũ trường;
b) Kinh doanh mát-xa (massage), ka-ra-ô-kê (karaoke);
c) Kinh doanh ca-si-nô (casino); trò chơi điện tử có thưởng bao gồm trò chơi bằng máy giắc-pót (jackpot), máy sờ-lot (slot) và các loại máy tương tự;
d) Kinh doanh đặt cược;
đ) Kinh doanh gôn (golf) bao gồm bán thẻ hội viên, vé chơi gôn;
e) Kinh doanh xổ số.
Ghi chú: Phụ lục Danh mục hàng hóa, dịch vụ chịu thuế tiêu thụ đặc biệt không được giảm thuế giá trị gia tăng (không bao gồm hàng hóa, dịch vụ thuộc đối tượng không chịu thuế tiêu thụ đặc biệt) theo quy định của Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt số 27/2008/QH12 đã được sửa đổi, bổ sung tại Luật số 70/2014/QH13, Luật số 71/2014/QH13 và Luật số 106/2016/QH13.
DANH MỤC HÀNG HÓA, DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN KHÔNG ĐƯỢC GIẢM THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG
(Kèm theo Nghị định số 15/2022/NĐ-CP ngày 28 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ)
A. Hàng hóa, dịch vụ công nghệ thông tin theo Quyết định số 43/2018/QĐ-TTg ngày 01 tháng 11 năm 2018 của Thủ tướng Chính phủ
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
Cấp 4 |
Cấp 5 |
Cấp 6 |
Cấp 7 |
Tên sản phẩm |
Nội dung |
Mã số HS (áp dụng đối với hàng hóa tại khâu nhập khẩu) |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
|
|
|
|
|
|
2610022 |
Card âm thanh, hình ảnh, mạng và các loại card tương tự dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động |
|
8471.80.70 84.73 |
|
|
|
|
|
|
2610023 |
Thẻ thông minh |
“Thẻ thông minh” nghĩa là thẻ được gắn bên trong một hoặc nhiều mạch điện tử tích hợp (chip vi xử lý, bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên hoặc bộ nhớ chỉ đọc ở dạng chip). Thẻ này có thể gồm: bộ phận tiếp điện, dải từ tính hoặc ăngten gắn bên trong hay không |
8523.52.00 |
|
|
262 |
2620 |
26200 |
|
|
Máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
|
|
|
|
|
|
|
262001 |
|
Máy tính; Bộ phận và phụ tùng của chúng |
|
* |
|
|
|
|
|
|
2620011 |
Máy xử lý dữ liệu xách tay không quá 10 kg, như máy tính xách tay; Máy hỗ trợ cá nhân kỹ thuật số và máy tính tương tự |
Gồm ít nhất một đơn vị xử lý dữ liệu trung tâm, một bàn phím và một màn hình. Gồm: Máy tính nhỏ cầm tay gồm: máy tính mini và sổ ghi chép điện tử kết hợp với máy tính (PDAs); máy tính xách tay, kể cả notebook và subnotebook; máy xử lý dữ liệu tự động không quá 10kg có thể xách tay, cầm tay khác |
8471.30.20; 8471.30.90 8470.10.00 8470.21.00 8470.29.00 8470.30.00 |
|
|
|
|
|
|
2620012 |
Máy bán hàng, ATM và các máy tương tự có thể kết nối với máy hoặc mạng xử lý dữ liệu |
|
* |
|
|
|
|
|
|
2620013 |
Máy xử lý dữ liệu tự động kỹ thuật số, gồm: ở trong cùng 1 vỏ: có ít nhất 1 đơn vị xử lý trung tâm và 1 đơn vị đầu ra, đầu vào, không tính đến có kết hợp hay không |
Gồm: Máy tính cá nhân (PC), trừ máy tính xách tay ở trên; máy xử lý dữ liệu tự động khác (trừ dạng hệ thống) |
8471.41.10 8471.41.90 |
|
|
|
|
|
|
2620014 |
Máy xử lý dữ liệu tự động kỹ thuật số thể hiện ở dạng hệ thống |
|
8471.49.10 8471.49.90 |
|
|
|
|
|
|
2620015 |
Bộ xử lý (trừ mã 2620013 và 2620014) có hoặc không chứa trong cùng vỏ 1 hoặc 2 loại thiết bị sau: bộ lưu trữ, bộ nhập, bộ xuất |
|
8471.50.10; 8471.50.90 |
|
|
|
|
|
|
2620016 |
Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động |
Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động |
84.71.60 8471.90 84.43 |
|
|
|
|
|
|
2620017 |
Bộ nhập hoặc bộ xuất khác (trừ máy scan, máy in) có hoặc không chứa bộ lưu trữ trong cùng một vỏ |
Gồm: Bàn phím máy tính; thiết bị nhập theo toạ độ x-y: chuột, bút quang, cần điều khiển, bi xoay và màn hình cảm ứng; thiết bị ngoại vi nhập, xuất khác |
8471.60.30 8471.60.40 8471.60.90 |
|
|
|
|
|
|
2620018 |
Màn hình và máy chiếu, chủ yếu sử dụng trong hệ thống xử lý dữ liệu tự động |
Màn hình, máy chiếu sử dụng với máy tính Gồm: Màn hình sử dụng ống đèn hình tia catốt, dùng cho hệ thống xử lý dữ liệu tự động; màn hình khác (trừ loại ống đèn hình tia catốt), dùng cho hệ thống xử lý dữ liệu tự động; máy chiếu, dùng cho hệ thống xử lý dữ liệu tự động |
8528.42.00; 8528.52.00; 8528.62.00 |
|
|
|
|
|
|
2620019 |
Máy kết hợp từ hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng |
Gồm: Máy in-copy, in bằng công nghệ in phun có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy in-copy, in bằng công nghệ laser có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy in-copy-fax kết hợp có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng; máy kết hợp từ hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng |
8443.31 |
|
|
|
|
|
262002 |
|
Ổ lưu trữ và các thiết bị lưu trữ khác |
|
84.71 85.23 |
|
|
|
|
|
|
2620021 |
Ổ lưu trữ |
Gồm: Ổ đĩa cứng; ổ đĩa mềm; ổ băng; ổ đĩa quang, kể cả ổ CD-ROM, DVD, ổ CD có thể ghi; bộ lưu trữ khác |
8471.70 |
|
|
|
|
|
|
2620022 |
Thiết bị lưu trữ thông tin bán dẫn không xóa |
Sản phẩm lưu trữ bán dẫn không bị xóa dữ liệu khi không còn nguồn điện cung cấp. Ví dụ: thẻ nhớ flash hoặc thẻ lưu trữ điện tử flash |
8523.51 |
|
|
|
|
|
262003 |
2620030 |
Loại khác của máy xử lý dữ liệu tự động |
Ví dụ: máy đọc mã vạch, máy đọc ký tự quang học, bộ điều khiển và bộ thích ứng... |
8471.90 |
|
|
|
|
|
262004 |
2620040 |
Bộ phận và các phụ tùng của máy tính |
|
* |
|
|
|
|
|
262005 |
2620050 |
Dịch vụ sản xuất máy vi tính, các bộ phận lắp ráp và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
|
|
|
|
263 |
2630 |
26300 |
|
|
Thiết bị truyền thông |
|
85.25 |
|
|
|
|
|
263001 |
|
Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; Máy quay truyền hình |
|
85.25 |
|
|
|
|
|
|
2630011 |
Thiết bị phát dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình |
|
8525.50.00 |
|
|
|
|
|
|
2630012 |
Thiết bị phát có gắn với thiết bị thu dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình |
|
8525.60.00 |
|
|
|
|
|
|
2630013 |
Camera truyền hình |
|
8525.80.40 |
|
|
|
|
|
263002 |
|
Thiết bị điện dùng cho hệ thống đường dây điện thoại hoặc dây điện báo; Hệ thống thông tin điện tử |
|
84.71 85.17 |
|
|
|
|
|
|
2630021 |
Máy điện thoại hữu tuyến; Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây |
|
8517.11.00 |
|
|
|
|
|
|
2630022 |
Điện thoại di động phổ thông |
|
8517.12.00 |
|
|
|
|
|
|
2630023 |
Điện thoại thông minh (Smart phone) |
|
8517.12.00 |
|
|
|
|
|
|
2630024 |
Máy tính bảng (Tab) |
|
8471.30.90 |
|
|
|
|
|
|
2630025 |
Đồng hồ thông minh |
|
8517.62 |
|
|
|
|
|
|
2630029 |
Thiết bị khác để phát hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu, gồm thiết bị thông tin hữu tuyến hoặc vô tuyến |
Gồm: Trạm (thiết bị) thu phát gốc; máy thu, đổi và truyền hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh hoặc dạng dữ liệu khác, Gồm: thiết bị chuyển mạch và thiết bị định tuyến ví dụ: thiết bị phát và thu sóng vô tuyến sử dụng cho phiên dịch trực tiếp; adaptor; thiết bị chuyển mạch điện báo hay điện thoại; modem; bộ tập trung hoặc bộ dồn kênh; thiết bị mạng nội bộ không dây; thiết bị dùng cho điện báo hay điện thoại...; Thiết bị khác dùng để phát hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác Sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng, trừ mã HS 8443, 8525, 8527, 8528 |
8517.61 8517.62 |
|
|
|
|
|
263003 |
2630030 |
Ăngten các loại và bộ phận của chúng; Bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình |
Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013 - Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình |
8525.50.00; 8525.60.00 8525.80 8529.10 8517.70.40 |
|
|
|
|
|
263005 |
|
Bộ phận của máy điện thoại, điện báo; |
|
* |
|
|
|
|
|
|
2630051 |
Bộ phận dùng cho 2630021, 2630022, 2630023, 2630024, 2630025, 2630026, 2630029 - Thiết bị điện dùng cho hệ thống đường dây điện thoại, điện báo và hệ thống thông tin điện tử |
|
* |
|
|
|
|
|
|
2630052 |
Bộ phận của chuông báo trộm hoặc báo cháy và các thiết bị tương tự |
|
* |
|
|
|
|
|
263006 |
2630060 |
Dịch vụ sản xuất thiết bị truyền thông |
|
|
|
|
264 |
2640 |
26400 |
|
|
Sản phẩm điện tử dân dụng |
|
* |
|
|
|
|
|
264001 |
|
Máy thu thanh sóng vô tuyến (radio, radio catset...) |
Có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc đồng hồ trong cùng một khối |
85.27 |
|
|
|
|
|
|
2640011 |
Máy thu thanh sóng vô tuyến có thể hoạt động không cần dùng điện bên ngoài (trừ loại dùng cho phương tiện có động cơ) |
VD: Radio cát sét loại bỏ túi, máy thu có chức năng lập sơ đồ, quản lý và giám sát phổ điện tử… |
8527.12.00 8527.13.10 8527.13.90 8527.19.20 8527.19.90 |
|
|
|
|
|
|
2640012 |
Máy thu thanh sóng vô tuyến chỉ hoạt động với nguồn điện ngoài, loại dùng cho phương tiện có động cơ |
|
8527.21.00 8527.29.00 |
|
|
|
|
|
264002 |
2640020 |
Máy thu hình (Tivi,...) |
|
85.27 85.28.71 8528.72 8528.73 |
|
|
|
|
|
|
2640044 |
Thiết bị thu sóng điện thoại hoặc sóng điện báo chưa được phân vào đâu |
|
* |
|
|
|
|
|
264005 |
2640050 |
Bộ phận của thiết bị video và âm thanh; Dây ăngten, dây trời |
Gồm: Bộ phận và các phụ tùng dùng cho 2640031, 2640032 - Thiết bị ghi và tái tạo âm thanh, thiết bị ghi và tái tạo video; Bộ phận và các phụ tùng dùng cho 2640041, 2640042, 2640043 - Micro, loa phóng thanh, các thiết bị thu sóng điện thoại hoặc điện báo; Bộ phận và các phụ tùng dùng cho 2640011,2640012, 2640020, 2640034 - Máy thu thanh sóng vô tuyến, máy thu hình, màn hình và máy chiếu không sử dụng trong hệ thống xử lý dữ liệu tự động |
* |
|
|
|
|
|
264006 |
2640060 |
Các máy và bộ điều khiển trò chơi video (trừ các máy trò chơi hoạt động bằng tiền xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, xèng hoặc các loại tương tự) |
Được sử dụng với truyền hình hoặc có màn hình hiển thị riêng, và các trò chơi khác với màn hình hiển thị điện tử |
9504.50 |
|
|
|
|
|
|
2651044 |
Dụng cụ và thiết bị khác (trừ máy nghiệm dao động tia catot và máy ghi dao động) dùng cho viễn thông |
Ví dụ: Máy đo xuyên âm, thiết bị đo độ khuếch đại, máy đo hệ số biến dạng âm thanh, máy đo tạp âm, thiết bị đo khác dùng cho viễn thông... |
9030.40.00 |
|
|
|
2731 |
27310 |
|
|
Dây cáp, sợi cáp quang học |
|
85.44; 9001.10 |
|
|
|
|
|
273101 |
|
Sợi quang, bó sợi quang và cáp sợi quang |
|
90.01 |
|
|
|
|
|
|
2731011 |
Cáp sợi quang được làm bằng các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng biệt từng sợi |
Gồm: cáp sợi quang được làm bằng các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng rẽ từng sợi, được sử dụng để làm cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển; Cáp sợi quang được làm bằng sợi quang riêng rẽ khác |
9001.10 |
|
|
|
|
|
|
2731012 |
Sợi quang và các bó sợi quang; cáp sợi quang (trừ loại được làm bằng các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng biệt từng sợi) |
Gồm: sợi quang và các bó sợi quang; cáp sợi quang (trừ loại được làm các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng biệt từng sợi) sử dụng cho viễn thông hoặc cho ngành điện khác; sợi quang và các bó sợi quang; cáp sợi quang khác (trừ loại được làm các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng biệt từng sợi) |
9001.10 |
|
63 |
|
|
|
|
|
Dịch vụ thông tin |
|
|
|
|
631 |
|
|
|
|
Dịch vụ xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin |
|
|
|
|
|
6311 |
63110 |
|
|
Dịch vụ xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
|
|
|
|
|
|
|
631101 |
|
Dịch vụ xử lý dữ liệu, cổng thông tin và các dịch vụ liên quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
6311011 |
Dịch vụ xử lý dữ liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
6311012 |
Dịch vụ cho thuê web |
|
|
|
|
|
|
|
|
6311013 |
Dịch vụ cung cấp các ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
6311019 |
Dịch vụ cung cấp hạ tầng công nghệ thông tin |
|
|
|
|
|
|
|
631102 |
|
Dịch vụ truyền tải |
|
|
|
|
|
|
|
|
6311021 |
Dịch vụ truyền tải video |
|
|
|
|
|
|
|
|
6311022 |
Dịch vụ truyền tải âm thanh |
|
|
|
|
|
|
|
631103 |
6311030 |
Dịch vụ thiết kế, tạo không gian và thời gian quảng cáo trên internet |
|
|
|
|
|
6312 |
63120 |
631200 |
6312000 |
Dịch vụ cổng thông tin |
Gồm dịch vụ cổng thông tin như: dịch vụ điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng; dịch vụ điều hành các website khác hoạt động như các cổng internet, như các trang báo chí, phương tiện truyền thông cung cấp các nội dung thông tin được cập nhật định kỳ |
|
B. Hàng hóa công nghệ thông tin khác theo pháp luật về công nghệ thông tin
Mục |
STT |
Hàng hóa |
Mã số HS (áp dụng đối với hàng hóa tại khâu nhập khẩu) |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
I |
|
Nhóm sản phẩm máy tính, thiết bị mạng, thiết bị ngoại vi |
|
|
01 |
Máy tính tiền |
8470.50 |
|
02 |
Máy kế toán |
8470.90.20 |
|
03 |
Máy đọc sách (e-reader) |
8543.70.90 |
|
04 |
Máy phơi bản tự động |
* |
|
05 |
Máy ghi bản in CTP |
* |
|
06 |
Loại khác |
* |
II |
|
Nhóm sản phẩm điện tử nghe nhìn |
|
|
01 |
Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền |
85.17 85.19 85.21 85.25 85.27 85.28 |
|
02 |
Máy nghe nhạc số |
84.71 85.19 85.27 |
|
03 |
Thiết bị khuyếch đại âm tần |
8518.40 |
|
04 |
Bộ tăng âm điện |
8518.50 |
|
05 |
Máy quay phim số, chụp hình số |
85.25 |
|
06 |
Thiết bị truyền hình cáp |
* |
|
07 |
Loại khác |
* |
III |
|
Nhóm sản phẩm thiết bị điện tử gia dụng |
|
|
01 |
Tủ lạnh và Máy làm lạnh |
84.18 |
|
02 |
Máy giặt |
84.50 |
|
03 |
Lò vi sóng |
8516.50.00 |
|
04 |
Máy hút bụi |
8508.11 8508.19 8508.60 |
|
05 |
Thiết bị điều hòa không khí |
84.15 |
|
06 |
Máy hút ẩm |
8509.80.90 |
|
07 |
Loại khác |
* |
IV |
|
Thiết bị điện tử chuyên dùng |
|
|
01 |
Thiết bị điện tử ngành y tế |
* |
|
001 |
Kính hiển vi điện tử |
9011.10.00 9011.20.00 9011.80.00 9012.10.00 |
|
002 |
Máy xét nghiệm |
* |
|
003 |
Máy siêu âm |
9018.12.00 |
|
004 |
Máy chụp X-quang |
90.22 |
|
005 |
Máy chụp ảnh điện tử |
90.06 |
|
006 |
Máy chụp cắt lớp |
90.22 |
|
007 |
Máy đo điện sinh lý |
90.18 |
|
008 |
Loại khác |
* |
|
02 |
Thiết bị điện tử ngành giao thông và xây dựng |
* |
|
03 |
Thiết bị điện tử ngành tự động hóa |
* |
|
04 |
Thiết bị điện tử ngành sinh học |
* |
|
05 |
Thiết bị điện tử ngành địa chất và môi trường |
* |
|
06 |
Thiết bị điện tử dùng ngành điện tử |
* |
|
07 |
Loại khác |
* |
V |
|
Nhóm sản phẩm thiết bị thông tin viễn thông, điện tử đa phương tiện |
|
|
01 |
Thiết bị dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, viễn thông |
85 |
|
001 |
Tổng đài |
* |
|
002 |
Thiết bị rađa |
85.26 |
|
003 |
Thiết bị viba |
85.17 |
|
004 |
Thiết bị chuyển mạch, chuyển đổi tín hiệu |
8517.62 8517.69 |
|
005 |
Thiết bị khuếch đại công suất |
85.18 85.43 |
|
006 |
Loại khác |
* |
|
02 |
Điện thoại |
85.17 |
|
001 |
Điện thoại di động vệ tinh |
85.17 |
|
002 |
Điện thoại thuê bao kéo dài |
85.17 |
|
003 |
Điện thoại sử dụng giao thức Internet |
85.17 |
|
004 |
Loại khác |
85.17 |
|
03 |
Các thiết bị mạng truyền dẫn |
* |
|
001 |
Bộ định tuyến (Router) |
8517.62 8517.69 |
|
002 |
Bộ chuyển mạch (Switch) |
8517.62 8517.69 |
|
003 |
Bộ phân phối (Hub) |
8517.62 8517.69 |
|
004 |
Bộ lặp (Repeater) |
8517.62 8517.69 |
|
005 |
Tổng đài truy nhập (Access Point hoặc Access Switch) |
8517.62 8517.69 |
|
006 |
Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, ... |
85.44 90.01 |
|
007 |
Thiết bị cổng, Thiết bị đầu cuối xDSL, Thiết bị tường lửa, Thiết bị chuyển mạch cổng |
85.17 |
|
008 |
Các thiết bị mạng truyền dẫn khác |
85.17 |
|
04 |
Loại khác |
* |
VI |
|
Phụ tùng và linh kiện phần cứng, điện tử |
|
|
01 |
Bộ phận, phụ tùng của các nhóm sản phẩm phần cứng, điện từ thuộc nhóm từ Mục I đến Mục V Phần B Phụ lục này |
* |
|
02 |
Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện |
85.41 85.39 94.05 85.42 85.34 85.44 |
|
001 |
Tụ điện |
85.32 |
|
002 |
Điện trở |
85.33 |
|
003 |
Cuộn cảm |
85.04 |
|
004 |
Đèn đi ốt điện tử (LED) |
8539.50.00 94.05 |
|
005 |
Các thiết bị bán dẫn |
85.41 |
|
006 |
Mạch in |
85.34 |
|
007 |
Mạch điện tử tích hợp |
85.42 |
|
008 |
Cáp đồng, cáp quang |
85.44 90.01 |
|
03 |
Loại khác |
* |
Ghi chú:
- Danh mục hàng hóa, dịch vụ không được giảm thuế giá trị gia tăng nêu tại Phần A Phụ lục này là một phần của Phụ lục Danh mục và nội dung hệ thống ngành sản phẩm Việt Nam ban hành kèm theo Quyết định số 43/2018/QĐ-TTg ngày 01 tháng 11 năm 2018 của Thủ tướng Chính phủ về ban hành Hệ thống ngành sản phẩm Việt Nam.
- Đối với mã số HS ở cột (10) Phần A và cột (4) Phần B Phụ lục này: Các mặt hàng không được giảm thuế giá trị gia tăng trong Chương 02 chữ số, nhóm 04 chữ số hoặc 06 chữ số bao gồm tất cả các mã hàng 08 chữ số trong Chương, nhóm đó.
- Các dòng hàng có ký hiệu (*) ở cột (10) Phần A và cột (4) Phần B Phụ lục này, thực hiện khai mã HS theo thực tế hàng hóa nhập khẩu.
(Kèm theo Nghị định số 15/2022/NĐ-CP ngày 28 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ)
Mẫu số 01 |
Giảm thuế giá trị gia tăng theo Nghị quyết số 43/2022/QH15 |
Mẫu số 02 |
Biên bản xác nhận ủng hộ, tài trợ cho các hoạt động phòng, chống dịch Covid-19 |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
GIẢM THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG THEO NGHỊ QUYẾT SỐ 43/2022/QH15
(Kèm theo Tờ khai thuế GTGT Kỳ tính thuế: Tháng... năm ... /Quý... năm ... /Lần phát sinh ngày... tháng... năm ...)
[01] Tên người nộp thuế ………………………
[02] Mã số thuế: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
[03] Tên đại lý thuế ………………………………………………………………
[04] Mã số thuế: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam
STT |
Tên hàng hóa, dịch vụ |
Giá trị hàng hóa, dịch vụ chưa có thuế GTGT/ Doanh thu hàng hóa, dịch vụ chịu thuế |
Thuế suất/Tỷ lệ tính thuế GTGT theo quy định |
Thuế suất/Tỷ lệ tính thuế GTGT sau giảm |
Thuế GTGT được giảm |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5)=(4)x80% |
(6)=(3)x[(4)-(5)] |
1. |
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
Tôi cam đoan những nội dung kê khai trên là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về những thông tin đã khai.
NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ Họ và tên: ……. Chứng chỉ hành nghề số: …….
|
.... ngày.... tháng.... năm …. NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc (Ký, ghi rõ họ tên; chức vụ và đóng dấu |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
BIÊN BẢN XÁC NHẬN ỦNG HỘ, TÀI TRỢ CHO CÁC HOẠT ĐỘNG PHÒNG, CHỐNG DỊCH COVID-19
Chúng tôi gồm có:
Tên doanh nghiệp, tổ chức (đơn vị ủng hộ, tài trợ):
Địa chỉ: Số điện thoại:
Mã số thuế:
Tên đơn vị nhận ủng hộ, tài trợ:
Địa chỉ: Số điện thoại:
Mã số thuế (nếu có):
Cùng xác nhận [tên doanh nghiệp, tổ chức] đã ủng hộ, tài trợ cho [tên đơn vị nhận ủng hộ, tài trợ]:
- Tài trợ bằng hiện vật □
- Tài trợ bằng tiền □
Với tổng giá trị của khoản ủng hộ, tài trợ là …………..
Bằng tiền: …………………
Hiện vật: …………… quy ra trị giá VND: ………………
Giấy tờ có giá ……………. quy ra trị giá VND …………….
(Kèm theo hóa đơn, chứng từ hợp pháp theo quy định của pháp luật của khoản ủng hộ, tài trợ bằng tiền hoặc hiện vật).
[Tên đơn vị nhận ủng hộ, tài trợ] cam kết sử dụng đúng mục đích của khoản ủng hộ, tài trợ. Trường hợp sử dụng sai mục đích, đơn vị nhận ủng hộ, tài trợ xin chịu trách nhiệm trước pháp luật.
Biên bản này được lập vào hồi ... tại ……………….. ngày ... tháng... năm .... và được lập thành …… bản như nhau, mỗi bên giữ 01 bản.
ĐƠN VỊ NHẬN ỦNG HỘ, TÀI TRỢ |
ĐƠN VỊ ỦNG HỘ, TÀI TRỢ |
THE GOVERNMENT |
THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM |
No.: 15/2022/ND-CP |
Hanoi, January 28, 2022 |
PRESCRIBING TAX EXEMPTION AND REDUCTION UNDER RESOLUTION NO. 43/2022/QH15 OF NATIONAL ASSEMBLY ON FISCAL AND MONETARY POLICIES FOR SUPPORTING SOCIO-ECONOMIC RECOVERY AND DEVELOPMENT PROGRAM
Pursuant to the Law on Government Organization dated June 19, 2015; the Law on Amendments to the Law on Government Organization and the Law on Local Government Organization dated November 22, 2019;
Pursuant to the Law on value-added tax dated June 03, 2008; Law on amendments to certain articles of the Law on value-added tax dated June 19, 2013; the Law on amendments to certain articles of the Law on value-added tax, the Law on excise tax and the Law on tax administration dated April 06, 2016;
Pursuant to the Law on Corporate Income Tax dated June 03, 2008, and the Law on Amendments to the Law on Corporate Income Tax dated June 19, 2013;
Pursuant to the Law on amendments to the Laws on taxation dated November 26, 2014;
Pursuant to the Law on Tax Administration dated June 13, 2019;
Pursuant to the Resolution No. 43/2022/QH15 dated January 11, 2022 of the National Assembly on fiscal and monetary policies for supporting Socio-economic recovery and development program;
At the request of the Minister of Finance;
The Government promulgates a Decree prescribing tax exemption and reduction under the Resolution No. 43/2022/QH15 dated January 11, 2022 of the National Assembly on fiscal and monetary policies for supporting Socio-economic recovery and development program (hereinafter referred to as “Resolution No. 43/2022/QH15”).
1. VAT on goods and services currently subject to 10% VAT shall be reduced, except the following goods and services:
a) Telecommunication, financial activities, banking activities, securities, insurance, trading of real estate, metal and precast metal products, mining products (excluding coal mining), coke mining, refined oil, chemical products. Further details are provided in Appendix I enclosed herewith.
b) Goods and services subject to excise tax. Further details are provided in Appendix II enclosed herewith.
c) Information technology as prescribed in the Law on information technology. Further details are provided in Appendix III enclosed herewith.
d) Reduction of VAT for each type of goods and services specified in Clause 1 of this Article shall be applied consistently in all stages, including import, production, processing and trading. Coal mined for sale (including coal mined and then washed, sieved and classified under a closed process) shall be eligible for VAT reduction. VAT on coal products in Appendix I enclosed herewith in stages other than the stage of mining and sale shall not be reduced.
In case goods and services in Appendixes I, II and III enclosed herewith are not subject to VAT or are subject to 5% VAT in accordance with the Law on value-added tax, regulations of the Law on value-added tax shall prevail and VAT on such goods and services shall not be reduced.
2. VAT reduction rates
a) Business establishments that pay VAT using the credit-invoice method shall pay 8% VAT on the goods and services specified in Clause 1 of this Article.
b) Business establishments (including household businesses and individual businesses) that pay VAT using the direct method (as a percentage (%) of revenue) shall be eligible for 20% reduction in the percentage (%) used as the basis for calculating VAT when issuing invoices for the goods and services eligible for VAT reduction specified in Clause 1 of this Article.
3. Procedures for VAT reduction
a) When issuing VAT invoices for goods and services on which VAT is reduced, the business establishments specified in Point a Clause 2 of this Article shall specify the “8% VAT rate” in the line of VAT rate, VAT amount payable, and total amounts payable on the issued invoice. The seller or service provider shall declare output VAT and the buyer or service user shall declare input VAT according to the VAT amount written on the VAT invoice.
b) When issuing sales invoices for goods and services on which VAT is reduced, the business establishments specified in Point b Clause 2 of this Article shall write the amount before reduction in the "Thành tiền" ("Amount") column, the amount payable after reduction (by 20% of the tax rate on revenue) in the “Cộng tiền hàng hóa, dịch vụ” ("Total amount") line, and the note “đã giảm... (số tiền) tương ứng 20% mức tỷ lệ % để tính thuế giá trị gia tăng theo Nghị quyết số 43/2022/QH15” ("an amount of......., equivalent to 20% of the percentage used as the basis for calculating VAT, is reduced according to Resolution No. 43/2022/QH15”) on the issued invoice.”
4. Separate invoices must be issued for goods and services which are eligible for VAT reduction. If business establishments fail to issue separate invoices for goods and services which are eligible for VAT reduction, they shall receive no VAT reduction.
5. In case a business establishment has issued an invoice and declared tax at the tax rate or percentage (%) which is not yet reduced according to this Decree, the seller and the buyer shall prepare a record or enter into a written agreement specifying the errors. The seller shall also issue a correction invoice and provide it for the buyer. The seller shall adjust output VAT and the buyer shall adjust input VAT (if any) according to the correction invoice.
6. In case a seller or provider of goods or services that are eligible for VAT reduction has issued invoices in the form of tickets with the printed prices, and wishes to keep using these invoices, they shall stamp the reduced prices (by 2% of the tax rate or by 20% of the percentage (%) of revenue) beside the pre-printed prices.
7. The business establishments specified in this Article shall declare goods and services that are eligible for VAT reduction using Form No. 01 in the Appendix IV enclosed herewith together with the VAT declaration form.
Article 2. Deductible expenses upon determination of taxable corporate income
1. Enterprises and organizations that pay corporate income tax in accordance with the Law on Corporate Income Tax may include their donations or sponsors, whether in cash or in kind, given for Covid-19 epidemic control operations in Vietnam through the recipients specified in Clause 2 of this Article in their deductible expenses when calculating taxable corporate income or the tax period of 2022.
In case a parent company gives donations and/or sponsors on behalf of its subsidiaries, the parent company and its subsidiaries may include their corresponding donations and/or sponsors in their deductible expenses when calculating taxable corporate income. The parent company must make record or certification of the donations and/or sponsors specified in Clause 4 of this Article. The subsidiary must have lawful invoices or records as prescribed by law and certification of its donations and/or sponsors given by the parent company.
2. Recipients of donations and sponsors include: The Committees of Vietnamese Fatherland Front at all levels; health facilities; armed force units; units and organizations tasked by competent authorities to perform duties of centralized quarantine facilities; education institutions; press agencies; Ministries, ministerial-level agencies or Governmental agencies; Communist Party organizations, youth unions, trade unions, and Vietnam Women's Union at central and local levels; agencies affiliated to local governments that have fund-raising function; funds for prevention and control of COVID-19 pandemic at all levels; Covid-19 vaccine fund; national humanitarian portal; charitable and humanitarian funds, and organizations that are incorporated and operating under law and have fund-raising function.
Recipients of donations and sponsors shall use and allocate the received donations and sponsors for Covid-19 epidemic control operations for proper purposes. Any recipient that uses the received donations and sponsors for wrong purposes shall be treated in accordance with regulations of law.
3. Provincial People's Committees shall direct relevant local agencies to intensify cooperation, exchange and provision of information for tax authorities and customs authorities in order to strictly manage and take actions against the acts of overstatement or declaration of unreasonable values of donations and sponsors; cooperate in strictly managing prices of goods and services, invoices for goods and services and taking actions against cases where the price written on the contract or invoice does not match the actual value of goods or services as prescribed by law.
4. Documents certifying donations and sponsors include: The record of donation or sponsor made using Form No. 02 in Appendix IV enclosed herewith, or physical or electronic certification of the donation or sponsor which bears the signatures and seals of the representative of the enterprise or organization giving the donation or sponsor and the representative of the recipient, enclosed with lawful invoice or record of the donation or sponsor in cash or in kind.
Article 3. Effect and implementation
1. This Decree comes into force from February 01, 2022.
The provisions in Article 1 of this Decree shall take effect from February 01, 2022 to December 31, 2022 inclusively.
The provisions in Article 2 of this Decree shall apply from the tax period of 2022.
2. Ministries, within the ambit of their assigned functions and tasks, and Provincial People’s Committees shall direct relevant agencies to disseminate, instruct and inspect the implementation of regulations on VAT reduction in Article 1 of this Decree, especially solutions for stabilizing supply and demand for goods and services eligible for VAT reduction which aim to ensure that market prices (prices before VAT) from February 01, 2022 to December 31, 2022 inclusively will be more stable than those before February 01, 2022.
3. Difficulties that arise during the implementation of this Decree should be reported to the Ministry of Finance for consideration.
4. Ministers, heads of ministerial-level agencies, heads of Governmental agencies, Chairpersons of Provincial People’s Committees and relevant enterprises, organizations and individuals shall be implement this Decree.
|
ON BEHALF OF THE GOVERNMENT PP. PRIME MINISTER |
LIST OF GOODS AND SERVICES THAT ARE NOT ELIGIBLE FOR VAT REDUCTION
(Enclosed with the Government’s Decree No. 15/2022/ND-CP dated January 28, 2022)
Level 1 (1) |
Level 2 (2) |
Level 3 (3) |
Level 4 (4) |
Level 5 (5) |
Level 6 (6) |
Level 7 (7) |
Product’s name (8) |
Description (9) |
HS codes (for goods upon import) (10) |
B |
|
|
|
|
|
|
MINING PRODUCTS |
|
|
|
05 |
|
|
|
|
|
Hard coal and lignite |
|
27.01 27.02 27.03 27.04 |
|
|
051 |
0510 |
05100 |
051000 |
|
Hard coal |
Including: Lump coal and fine coal, whether or not pulverised, but not agglomerated. Agglomerated hard coal of the branch 19200 |
27.01 27.02 27.03 27.04 |
|
|
|
|
|
|
0510001 |
Anthracite |
Coal, not agglomerated. Coal having a volatile matter limit (on a dry, mineral-matter-free basis) not exceeding 14 % |
2701.11.00 |
|
|
|
|
|
|
0510002 |
Bituminous coal |
Coking coal, coal having a volatile matter limit (on a dry, mineral-matter-free basis) exceeding 14% and a calorific value limit (on a moist, mineral-matter-free basis) equal to or greater than 5,833 kcal/kg |
2701.12 |
|
|
|
|
|
|
0510003 |
Other coal (hard coal) |
|
2701.19.00 |
|
|
052 |
0520 |
05200 |
052000 |
0520000 |
Lignite |
Lignite is also called as brown coal, whether or not pulverised, but not agglomerated. Agglomerated lignite of the branch 19200 |
27.02 |
|
06 |
|
|
|
|
|
Mine crude oil and natural gas |
|
27.07 27.09 27.10 27.11 |
|
|
061 |
0610 |
06100 |
|
|
Mined crude oil |
|
27.09 |
|
|
|
|
|
061001 |
0610010 |
Petroleum oils and oils obtained from bituminous minerals, crude |
Including: Crude petroleum oils; Condensates and other crude oils |
27.09 |
|
|
|
|
|
061002 |
0610020 |
Bituminous or oil shale and tar sands |
|
2714.10.00 |
|
|
062 |
0620 |
06200 |
062000 |
|
Natural gas in gaseous state or liquefied |
|
27.11 |
|
|
|
|
|
|
0620001 |
Liquefied natural gas |
|
2711.11.00 |
|
|
|
|
|
|
0620002 |
Natural gas in gaseous state |
|
2711.21 |
|
07 |
|
|
|
|
|
Metal ores and concentrates |
|
26 |
|
|
071 |
0710 |
07100 |
071000 |
0710000 |
Iron ores and concentrates |
Including: Non-agglomerated and agglomerated iron ores and concentrates Excluding iron pyrites, whether or not roasted |
2601.11 2601.12 2601.20 |
|
|
072 |
|
|
|
|
Other metal ores, not containing iron (except precious metal ores) |
|
26.17 |
|
|
|
0721 |
07210 |
072100 |
0721000 |
Uranium ores, thorium ores and their concentrates |
Only the mining of uranium ores and thorium ores is considered; the enrichment of such ores shall not be considered |
26.12 |
|
|
|
0722 |
|
|
|
Other metal ores, not containing iron |
Including products obtained from mining and enrichment |
26.17 |
|
|
|
|
07221 |
072210 |
0722100 |
Bauxite ores and concentrates |
Bauxite ore is also called as aluminum ore |
2606.00.00 |
|
|
|
|
07229 |
|
|
Other metal ores, not containing iron, not elsewhere classified |
|
26.17 |
|
|
|
|
|
072291 |
|
Manganese ores, copper ores, nickel ores, cobalt ores, chromium ores, tungsten ores and their concentrates |
|
2602.00.00 2603.00.00 2604.00.00 2605.00.00 2610.00.00 2611.00.00 |
|
|
|
|
|
|
0722911 |
Manganese ores and concentrates |
Including ferruginous manganese ores and concentrates with a manganese content of 20% or more, calculated on the dry weight |
2602.00.00 |
|
|
|
|
|
|
0722912 |
Copper ores and concentrates |
|
2603.00.00 |
|
|
|
|
|
|
0722913 |
Nickel ores and concentrates |
|
2604.00.00 |
|
|
|
|
|
|
0722914 |
Cobalt ores and concentrates |
|
2605.00.00 |
|
|
|
|
|
|
0722915 |
Chromium ores and concentrates |
|
2610.00.00 |
|
|
|
|
|
|
0722916 |
Tungsten ores and concentrates |
|
2611.00.00 |
|
|
|
|
|
072292 |
|
Lead ores, zinc ores, tin ores and their concentrates |
|
2607.00.00 2608.00.00 2609.00.00 |
|
|
|
|
|
|
0722921 |
Lead ores and concentrates |
|
2607.00.00 |
|
|
|
|
|
|
0722922 |
Zinc ores and concentrates |
|
2608.00.00 |
|
|
|
|
|
|
0722923 |
Tin ores and concentrates |
|
2609.00.00 |
|
|
|
|
|
072293 |
0722930 |
Molybdenum ores and concentrates |
Including: Roasted molybdenum ores and concentrates; Other molybdenum ores and concentrates |
26.13 |
|
|
|
|
|
072294 |
|
Titanium ores and concentrates |
|
26.14 |
|
|
|
|
|
|
0722941 |
Ilmenite ores and concentrates |
|
2614.00.10 |
|
|
|
|
|
|
0722942 |
Rutile ores and concentrates |
|
2614.00.90 |
|
|
|
|
|
|
0722943 |
Monazite ores and concentrates |
|
2612.20.00 |
|
|
|
|
|
|
0722949 |
Other titanium ores and concentrates |
|
2614.00.90 |
|
|
|
|
|
072295 |
0722950 |
Antimony ores and concentrates |
|
2617.10.00 |
|
|
|
|
|
072296 |
|
Niobium, tantalum, vanadium or zirconium ores and concentrates |
|
26.15 |
|
|
|
|
|
|
0722961 |
Zirconium ores and concentrates |
|
2615.10.00 |
|
|
|
|
|
|
0722962 |
Niobium, tantalum, vanadium ores and concentrates of niobium ores |
|
2615.90.00 |
|
|
|
|
|
072299 |
0722990 |
Other metal ores and concentrates, not containing iron, not elsewhere classified |
|
2617.90.00 |
|
|
073 |
0730 |
07300 |
073000 |
|
Precious metal ores |
|
26.16 |
|
|
|
|
|
|
0730001 |
Silver ores and concentrates |
|
2616.10.00 |
|
|
|
|
|
|
0730002 |
Gold ores and concentrates |
|
2616.90.00 |
|
|
|
|
|
|
0730003 |
Platinum ores and concentrates |
|
2616.90.00 |
|
|
|
|
|
|
0730009 |
Other precious metal ores and concentrates |
|
2616.90.00 |
|
08 |
|
|
|
|
|
Other mined products |
|
25 68 |
|
|
081 |
0810 |
|
|
|
Stones, sand, gravel, clays |
|
25 68 |
|
|
|
|
08101 |
|
|
Mined stones |
Roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise. Excluding: Products cut or formed to shapes, made up, classified in heading 23960 |
25.06 25.09 25.13 25.14 25.15 25.16 25.17 25.18 |
|
|
|
|
|
081011 |
|
Building stone and ornamental stone |
|
68.01 68.02 68.03 |
|
|
|
|
|
|
0810111 |
Marble, white marble, travertine, ecaussine and other calcareous stone, and alabaster, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape. |
Monumental or building stone of an apparent specific gravity of 2.5 or more |
25.15 |
|
|
|
|
|
|
0810112 |
Granite, porphyry, basalt, sandstone, quartzite, and other stone, whether or not roughly trimmed or merely cut into blocks or slabs of a rectangular or square shape. |
Monumental or building stone |
25.16 |
|
|
|
|
|
081012 |
|
Limestone and other calcareous stone, of a kind used for the manufacture of lime or cement; gypsum and anhydrite |
|
2521.00.00 2520.10.00 |
|
|
|
|
|
|
0810121 |
Limestone and other calcareous stone, of a kind used for the manufacture of lime or cement |
|
2521.00.00 |
|
|
|
|
|
|
0810122 |
Gypsum, anhydrite |
|
2520.10.00 |
|
|
|
|
|
081013 |
|
Chalk and dolomite, not calcined or sintered |
|
2509.00.00 25.18 |
|
|
|
|
|
|
0810131 |
Chalk |
Chalk used for the manufacture of refractories |
2509.00.00 |
|
|
|
|
|
|
0810132 |
Dolomite, not calcined or sintered |
Dolomite, not containing calcium, and dolomite, not calcined or sintered, of branch 2394 |
25.18 |
|
|
|
|
|
081014 |
0810140 |
Slate, whether or not roughly trimmed or merely cut into blocks or slabs of a rectangular or square shape. |
|
2514.00.00 |
|
|
|
|
08102 |
|
|
Sand, gravel |
|
25 |
|
|
|
|
|
081021 |
0810210 |
Natural sands, whether or not coloured |
Including: Silica sands, quartz sands and other natural sands. |
25.05 |
|
|
|
|
|
081022 |
|
Gravel, pebbles; granules, chippings and powder of stones |
|
25.17 |
|
|
|
|
|
|
0810221 |
Gravel, pebbles |
Commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway |
2517.10.00 |
|
|
|
|
|
|
0810222 |
granules, chippings and powder of building and ornamental stones |
|
2517.41.00 2517.49.00 |
|
|
|
|
|
081023 |
0810230 |
Mixtures of sand, stone, gravel and industrial waste obtained from mining activities, used for building |
|
2517.20.00 2517.30.00 |
|
|
|
|
08103 |
|
|
Clays and kaolin of various kinds |
|
25.07 25.08 |
|
|
|
|
|
081031 |
0810310 |
Kaolin and other kaolinic clays, whether or not calcined |
|
2507.00.00 |
|
|
|
|
|
081032 |
0810320 |
Other clays, andalusite, kyanite and sillimanite, mullite; chamotte or dinas earths |
Including clays such as fire-clay; bentonite; andalusite, kyanite and sillimanite; mullite and chamotte or dinas earths, etc. Excluding expanded clays |
25.08 |
|
|
089 |
|
|
|
|
Mining products, not elsewhere classified |
|
25.30 |
|
|
|
0891 |
08910 |
|
|
Mineral chemicals and fertilizer |
|
* |
|
|
|
|
|
089101 |
0891010 |
Natural calcium phosphates, natural aluminum calcium phosphates and phosphatic chalk |
Including apatite ores |
25.10 |
|
|
|
|
|
089102 |
0891020 |
Unroasted iron pyrites |
Pyrites containing 33% of sulphur; Roasted iron pyrites of the branch 2011 |
2502.00.00 |
|
|
|
|
|
089109 |
|
Other mineral chemicals |
|
25.30 |
|
|
|
|
|
|
0891091 |
Natural barium sulphate, natural barium carbonate, whether or not calcined, other than barium oxide |
|
25.11 |
|
|
|
|
|
|
0891092 |
Natural borates and concentrates thereof, but not including borates separated from natural brine. natural boric acid containing not more than 85% of H3BO4 calculated on the dry weight |
Natural borates and concentrates thereof, whether or not calcined |
2528.00.00 |
|
|
|
|
|
|
0891093 |
Fluorspar |
|
2529.21.00 2529.22.00 |
|
|
|
|
|
|
0891094 |
Kieserite, epsomite (natural magnesium sulphates) |
|
2530.20.10 2530.20.20 |
|
|
|
|
|
|
0891095 |
Potassium minerals |
Including: Carnallite mineral; sylvite mineral |
2530.90.90 |
|
|
|
|
|
|
0891096 |
Minerals obtained from animal manures, used as fertilizer or fuel |
|
* |
|
|
|
|
|
|
0891099 |
Other mineral chemicals and fertilizer, not elsewhere classified |
|
* |
|
|
|
0892 |
08920 |
089200 |
0892000 |
Peat |
Only peat mined and collected. Agglomerated peat of the branch 192001 |
27.03 |
|
|
|
0893 |
08930 |
089300 |
0893000 |
Salt |
Including sea salt and rock salt, not processed. |
25.01 |
|
|
|
0899 |
08990 |
|
|
Other mining products, not elsewhere classified |
|
25.30 |
|
|
|
|
|
089901 |
|
Precious and semi-precious stones, diamonds, and other stones |
|
71 |
|
|
|
|
|
|
0899011 |
Unworked precious and semi-precious stones |
Including the following types of precious stones: rubies, jade, etc., simply sawn or roughly shaped |
7103.10 |
|
|
|
|
|
|
0899012 |
Diamonds (excluding industrial diamonds) |
Including unsorted or simply sawn, cleaved or bruted diamonds |
7102.10.00 7102.31.00 7102.39.00 |
|
|
|
|
|
|
0899013 |
Diamonds of industrial quality, un worked or simply sawn, cleaved or bruted |
|
7102.21.00 7102.29.00 |
|
|
|
|
|
|
0899014 |
Pumice stone, emery, natural corundum, natural garnet (gemstone) and other natural abrasives |
|
25.13 |
|
|
|
|
|
|
0899015 |
Bitumen and asphalt, natural; Asphaltites and asphaltic rocks |
|
2714.90.00 |
|
|
|
|
|
089909 |
|
Other mining products, not elsewhere classified |
|
25.30 |
|
|
|
|
|
|
0899091 |
Natural graphite |
|
25.04 |
|
|
|
|
|
|
0899092 |
Quartz, other than natural sands |
|
2506.10.00 |
|
|
|
|
|
|
0899093 |
Siliceous fossil meals and similar siliceous earths |
Including kieselguhr, tripolite and diatomite |
2512.00.00 |
|
|
|
|
|
|
0899094 |
Natural magnesium carbonate (magnesite); fused magnesia; dead-burned (sintered) magnesia, other magnesium oxide, whether or not pure |
|
25.19 |
|
|
|
|
|
|
0899095 |
Asbestos |
|
25.24 |
|
|
|
|
|
|
0899096 |
Mica |
Including: Crude mica and mica rifted into sheets or splitting; mica powder |
25.25 |
|
|
|
|
|
|
0899097 |
Steatite |
Including natural steatite, crude or cut into blocks or slabs and crushed or powdered steatite |
25.26 |
|
|
|
|
|
|
0899098 |
Porphyry stone |
Also called as Felspar |
2529.10 |
|
|
|
|
|
|
0899099 |
Other mining products, not elsewhere classified |
Including: Leucite; nepheline and nepheline syenite; Vermiculite, perlite and chlorites, unexpanded, etc. |
2529.30.00 25.30 |
C |
|
|
|
|
|
|
PRODUCTS OF MANUFACTURING AND PROCESSING INDUSTRIES |
|
|
|
19 |
|
|
|
|
|
Coke, refined petroleum oil products |
|
27.04 27.07 27.09 27.10 |
|
|
191 |
1910 |
19100 |
|
|
Coke |
|
27.04 |
|
|
|
|
|
191001 |
1910010 |
Coke and semi-coke of coal, of peat or of lignite; retort carbon |
Including: Coke and semi-coke of coal; Coke and semi-coke of peat or of lignite; coke gas and retort carbon |
27.04 |
|
|
|
|
|
191002 |
1910020 |
Tar distilled from coal, from lignite or from peat, and other mineral tars |
|
2706.00.00 |
|
|
192 |
1920 |
19200 |
|
|
Products of the processing of petroleum oils |
|
27 |
|
|
|
|
|
192001 |
1920010 |
Briquettes and similar solid fuels manufactured from coal |
Including: Briquettes and similar solid fuels manufactured from coal, lignite and peat |
2701.20.00 2702.20.00 2703.00.20 |
|
|
|
|
|
192002 |
|
Oil and gasoline; lubricating oils and greases |
|
27.07 27.09 27.10 27.12 34.03 |
|
|
|
|
|
|
1920021 |
Light oils and preparations |
Including: Motor spirit; Aviation spirit; other light oils and preparations |
2710.12 |
|
|
|
|
|
|
1920022 |
Other oil and gasoline; lubricating oils and greases |
Including: Medium oils (having medium boiling range) and preparations; Lubricating oils and greases; Hydraulic brake fluid; Transformer and circuit breakers oils; Fuel oils and other petroleum oils |
2710.12 2710.19 2710.20.00 |
|
|
|
|
|
|
1920023 |
Waste oils |
Containing polychlorinated biphenyls (PCBs), polychlorinated terphenyls (PCTs) or polybrominated biphenyls (PBBs) |
2710.91.00 2710.99.00 |
|
|
|
|
|
192003 |
|
Petroleum gases and other gaseous hydrocarbons (excluding natural gas) |
|
2711.12.00 2711.13.00 2711.14 2711.19.00 2711.29.00 |
|
|
|
|
|
|
1920031 |
Liquefied propane and butanes (LPG) |
Including: Liquefied propane; Liquefied butanes (LPG); dry air of commercial grade |
2711.12.00 2711.13.00 2711.19.00 |
|
|
|
|
|
|
1920032 |
Ethylene, propylene, butylene and butadiene, and other petroleum gases or hydrocarbons, excluding natural gas |
|
2711.14 2711.29.00 |
|
|
|
|
|
192004 |
|
Other petroleum products |
|
* |
|
|
|
|
|
|
1920041 |
Petroleum jelly, paraffin wax, petroleum wax and other wax |
|
2712.10.00 2712.20.00 2712.90 |
|
|
|
|
|
|
1920042 |
Petroleum coke, petroleum bitumen and other residues of petroleum oils |
|
2713.11.00 2713.12.00 2713.20.00 2713.90.00 |
|
20 |
|
|
|
|
|
Chemical products |
|
28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 |
|
|
201 |
|
|
|
|
Fertilizers and nitrogen compounds; plastic and synthetic rubber, in primary forms |
|
31 39 40 |
|
|
|
|
|
201142 |
|
Basic organic chemical compounds |
|
29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 |
|
|
|
|
|
|
2011421 |
Derivatives of vegetable products or pine resin |
Including: Activated natural mineral products; animal black; Tall oil, whether or not refined; Turpentine and other terpenic oils; crude sulphite turpentine; sulphite turpentine and other crude para-cymene; pine oil containing alpha-terpineol as the main constituent; Rosin and resin acids, and derivatives thereof; run gums; Wood tar; wood tar oils; wood creosote; wood naphtha; vegetable pitch; brewers' pitch and similar preparations based on rosin, resin acids or on vegetable pitch. |
3802.90 3803.00.00 38.05 38.06 3807.00.00 |
|
|
|
|
|
|
2011422 |
Wood charcoal |
Including: charcoal, whether or not agglomerated, excluding charcoal in forests |
44.02 |
|
|
|
|
|
|
2011423 |
Oils and other products of the distillation of high temperature coal tar and similar products |
Including: Oils and other products of the distillation of high temperature coal tar; similar products in which the weight of the aromatic constituents exceeds that of the non-aromatic constituents; Pitch and pitch coke, obtained from coal tar or from other mineral tars |
2706.00.00 27.08 |
|
|
|
|
|
|
2011424 |
Undenatured ethyl alcohol of an alcoholic strength by volume of 80% vol. or higher |
|
2207.10.00 |
|
|
|
|
|
|
2011425 |
Ethyl alcohol and other spirits, denatured, of any strength |
|
2207.20 |
|
|
|
|
|
|
2011426 |
Residual lyes from the manufacture of wood pulp, including lignin sulphonates, but excluding tall oil |
|
38.04 |
|
|
|
2012 |
20120 |
|
|
Fertilizers and nitrogen compounds |
|
31 |
|
|
|
|
|
201201 |
2012010 |
Ammonia, anhydrous |
|
2814.10.00 |
|
|
|
|
|
201202 |
|
Ammonium fertilizers in aqueous solutions; Ammonium chloride, nitrites |
|
31.02 |
|
|
|
|
|
|
2012021 |
Ammonium fertilizers in aqueous solutions |
|
3102.21.00 3102.29.00 3102.30.00 3102.40.00 |
|
|
|
|
|
|
2012022 |
Ammonium chloride |
|
3102.90.00 |
|
|
|
|
|
|
2012023 |
Nitrites; nitrates of potassium |
Excluding nitrates of bismuth and other |
2834.10.00 2834.21.00 |
|
|
|
|
|
201203 |
2012030 |
Mineral or chemical fertilizers, nitrogenous |
Including: Urea; ammonium sulphate; ammonium nitrate; Double salts and mixtures of calcium nitrate and ammonium nitrate; Mixtures of ammonium nitrate with calcium carbonate or other inorganic non-fertilising substances; other fertilizers and nitrogen mixtures, not elsewhere classified |
31.02 |
|
|
|
|
|
201204 |
2012040 |
Mineral or chemical fertilizers, phosphatic |
Including: Superphosphates (P2O5) (Including feed grade and other); fused phosphate fertilizers; other phosphatic fertilizers |
31.03 |
|
|
|
|
|
201205 |
2012050 |
Mineral or chemical fertilizers, potassic |
Including: Potassium chloride; Potassium sulphate; carnallite, sylvite and other potassium fertilizer |
31.04 |
|
|
|
|
|
201206 |
2012060 |
Mineral or chemical fertilizers, not elsewhere classified |
Including: Mineral or chemical fertilisers containing 3 fertilising elements: nitrogen, phosphorus and potassium (NPK); Diammonium phosphate; monoammonium phosphate; mineral or chemical fertilisers containing 2 fertilising elements: nitrogen and phosphorus; Mineral or chemical fertilisers containing 2 fertilising elements: phosphorus and potassium; Potassium nitrates; other mineral or chemical fertilisers containing 2 of the following fertilising elements (nitrogen, phosphorus and potassium), not elsewhere classified |
31.05 |
|
|
|
2013 |
|
|
|
Plastic and synthetic rubber, in primary forms |
|
39 40 |
|
|
|
|
20131 |
201310 |
|
Plastic, in primary forms |
|
39 |
|
|
|
|
|
|
2013101 |
Polymers in primary forms |
Including: Polymers of ethylene, in primary forms; Polymers of styrene, in primary forms; Polymers of vinyl chloride or of other halogenated olefins, in primary forms; Polymers of propylene or of other olefins, in primary forms; Polymers of vinyl acetate or of other vinyl esters, and other vinyl polymers in primary forms; Acrylic polymers in primary forms; Polyamides in primary forms; Natural polymers and modified natural polymers (for example, alginic acid, its salts and esters; hardened proteins, chemical derivatives of natural rubber) |
39.01 39.02 39.03 39.04 39.05 39.06 39.07 39.08 39.09 39.10 39.11 39.12 39.13 |
|
|
|
|
|
|
2013102 |
Other plastic, in primary forms, ion-exchangers |
Including: Polyacetals, other polyethers and epoxide resins, in primary forms; polycarbonates, alkyd resins, polyallyl esters and other polyesters, in primary forms; Amino-resins, phenolic resins and polyurethanes, in primary forms; Silicones in primary forms; Other plastic, in primary forms, not elsewhere classified; ion-exchangers |
39.01 39.02 39.03 39.04 39.05 39.06 39.07 39.08 39.09 39.10 39.11 39.12 39.13 3914.00.00 |
|
|
|
|
20132 |
|
|
Synthetic rubber, in primary forms |
|
40.02 |
|
|
|
|
|
201321 |
2013210 |
Synthetic rubber and factice derived from oils and mixtures of synthetic rubber and natural rubber and similar natural gums, in primary forms or in plates, sheets or strip. |
Including: Synthetic rubber and factice derived from oils, in primary forms or in plates, sheets or strip (including latex); Mixtures of synthetic rubber and natural rubber and similar natural gums, in primary forms or in plates, sheets or strip (including mixtures of natural rubber latex with synthetic rubber latex) |
40.01 40.02 |
|
|
202 |
|
|
|
|
Miscellaneous chemical products |
|
* |
|
|
|
2021 |
20210 |
|
|
Pesticides and miscellaneous chemical products used in agriculture |
|
38.08 |
|
|
|
|
|
202101 |
|
Pesticides and miscellaneous chemical products used in agriculture |
|
38.08 |
|
|
|
|
|
|
2021011 |
Insecticides |
Including: intermediate preparations for the manufacture of insecticides, mosquito coils or powders for the manufacture of mosquito coils, in aerosol containers, in the form of mosquito mats, nets pretreated with mosquito-repellents, and other |
3808.59.10 3808.61 3808.62 3808.69 3808.91 |
|
|
|
|
|
|
2021012 |
Fungicides |
|
3808.59.21 3808.59.29 3808.92 |
|
|
|
|
|
|
2021013 |
Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators |
|
3808.59.31 3808.59.39 3808.59.40 3808.59.50 3808.93 |
|
|
|
|
|
|
2021014 |
Disinfectants |
Used in agriculture and for other purposes |
3808.59.60 3808.94.10 3808.94.20 3808.94.90 |
|
|
|
|
|
|
2021019 |
Other pesticides and chemical products used in agriculture |
|
3808.52.10 3808.52.90 3808.59.91 3808.59.99 3808.99.10 3808.99.90 |
|
|
|
2022 |
|
|
|
Paints, varnishes and other similar painting and coating matters; printing inks and mastics |
|
32 |
|
|
|
|
20221 |
202210 |
|
Paints, varnishes and other similar painting and coating matters, mastics |
|
32 |
|
|
|
|
|
|
2022101 |
Paints and varnished based on polymers |
Including: Paints and varnishes, dissolved in an aqueous medium (including enamels, based on synthetic polymers or chemically modified natural polymers, dispersed or dissolved in an aqueous medium); Paints and varnishes, dissolved in a non-aqueous medium (including enamels based on synthetic polymers or chemically modified natural polymers, dispersed or dissolved in a non-aqueous medium) |
32.08 32.09 32.10 |
|
|
|
|
|
|
2022102 |
Other paints, varnishes and relevant products; artists’ colours |
Including: Pigments, prepared opacifiers and prepared colours, vitrifiable enamels and glazes; engobes (slips), liquid lustres and similar preparations, of a kind used in the ceramic, enamelling or glass industry; glass frit, in the form of powder, granules or flakes; other paints and varnishes; prepared water pigments of a kind used for finishing leather; prepared driers; Artists', students' or signboard painters' colours, modifying tints, amusement colours and the like; pigments (including metallic powders and flakes) dispersed in non-aqueous media, in liquid or paste form, of a kind used in the manufacture of paints (including enamels); stamping foils; dyes and other colouring matter put up in forms |
32.07 32.10 32.11 32.12 32.13 |
|
|
|
|
|
|
2022103 |
Mastics and the like |
Including: Mastics; painters' fillings (including glaziers' putty, grafting putty, resin cements, caulking compounds and other mastics); non-refractory surfacing preparations |
32.14 |
|
|
|
|
20222 |
202220 |
|
Printing inks |
|
32.15 |
|
|
|
|
|
|
2022201 |
Printing inks |
Including: Black printing ink and other printing inks (other than black) |
32.15 |
|
|
|
2023 |
|
|
|
Cosmetics, soap, detergents, polishing preparations and toilet preparations |
|
33 34 |
|
|
|
|
20231 |
|
|
Cosmetics |
|
33 |
|
|
|
|
|
202311 |
|
Beauty or make-up preparations and preparations for the care of the skin, manicure or pedicure preparations |
|
33.04 |
|
|
|
|
|
|
2023111 |
Lip, eye make-up preparations |
|
3304.10.00 3304.20.00 |
|
|
|
|
|
|
2023112 |
Manicure and pedicure preparations |
|
3304.30.00 |
|
|
|
|
|
|
2023113 |
Other beauty or make-up preparations |
Including: Powders, whether or not compressed; face or skin creams and lotions Anti-acne creams; other beauty or make-up preparations, not elsewhere classified |
3304.91.00 3304.99 |
|
|
|
|
|
202312 |
|
Preparations for use on the hair, body hair, and for oral or dental hygiene |
|
33.05 33.06 |
|
|
|
|
|
|
2023121 |
Shampoos, hair lacquers, preparations for curling or pressing |
Including: Shampoos, hair conditioners having anti-fungal properties; preparations for use on the hair such as hair lacquers, preparations for curling or pressing, preparations for permanent waving or straightening |
33.05 34.01 |
|
|
|
|
|
|
2023122 |
Preparations for oral or dental hygiene (including denture fixative pastes and powders) |
Including: Dentifrices (prophylactic pastes or powders); other preparations for oral or dental hygiene other than dental floss such as mouthwashes, breath spray, etc. |
33.06 |
|
|
|
|
|
|
2023123 |
Dental floss |
|
3306.20.00 |
|
|
|
|
|
|
2023124 |
Pre-shave, shaving or after-shave preparations, personal deodorants, bath preparations, depilatories and other preparations, not elsewhere classified |
Including: Pre-shave, shaving or after-shave preparations, personal deodorants and antiperspirants; shower cream, facial cleanser and other bath preparations; other toilet preparations, not elsewhere classified (including: Animal toilet preparations, contact lens solutions, Other perfumery or cosmetics, including depilatories, etc.) |
33.07 3401.30.00 |
|
|
|
|
|
|
2023125 |
Perfumes and toilet waters |
|
3303.00.00 |
|
|
|
|
20232 |
|
|
Soap, detergents, polishing preparations and toilet preparations |
|
34.01 34.02 34.05 |
|
|
|
|
|
202321 |
2023210 |
Glycerol, crude; glycerol waters and glycerol lyes |
|
2905.45.00 |
|
|
|
|
|
202322 |
2023220 |
Organic surface-active agents other than soap |
|
3402.11 3402.12.00 3402.13 3402.19 |
|
|
|
|
|
202323 |
|
Soap, washing and cleaning preparations |
|
34.01 34.02 |
|
|
|
|
|
|
2023231 |
Soap; organic surface-active products and preparations for use as soap; paper, wadding, felt and nonwovens, impregnated, coated or covered with soap or detergent |
Including: Soap; organic surface-active products and preparations; paper, wadding, felt and nonwovens, impregnated, coated or covered with soap or detergent; Organic surface-active products and preparations for washing the skin |
34.01 34.02 |
|
|
|
|
|
|
2023232 |
Detergents and washing preparations |
In the form of liquid, powder or cream. These products also include fabric softeners |
34.01 34.02 3809.91.10 |
|
|
|
|
|
202324 |
|
Odoriferous substances and waxy substances |
|
33.01 34.04 |
|
|
|
|
|
|
2023241 |
reparations for perfuming or deodorising rooms |
Including odoriferous preparations used during religious rites (incense sticks; incense coils); odoriferous preparations which operate by burning |
3307.41 3307.49 |
|
|
|
|
|
|
2023242 |
Artificial waxes and prepared waxes |
|
34.04 |
|
|
|
|
|
|
2023243 |
Polishes and creams, for footwear, furniture, floors, glass, metal and coachwork |
Including: Polishes, creams and similar preparations for footwear or leather; Polishes, creams and similar preparations for the maintenance of wooden furniture, door or window frames, floors or other woodwork; polishes and similar preparations for coachwork, other than metal polishes; polishes and similar preparations for other products |
34.05 |
|
|
|
|
|
|
2023244 |
Scouring pastes and powders and other scouring preparations |
|
3405.40 |
|
|
|
2029 |
20290 |
|
|
Other chemicals products, not elsewhere classified |
|
38.24 |
|
|
|
|
|
202901 |
|
Explosives |
|
36 |
|
|
|
|
|
|
2029011 |
Prepared explosives |
Including: Propellent powders; Prepared explosives, other than propellent powders |
3601.00.00 3602.00.00 |
|
|
|
|
|
|
2029012 |
Safety fuses; detonating fuses; percussion or detonating caps; igniters; electric detonators |
Including: Semi-fuses; elemented caps; signal tubes, etc. |
36.03 |
|
|
|
|
|
|
2029013 |
Fireworks, signalling flares, rain rockets, fog signals and other pyrotechnic articles |
|
36.04 |
|
|
|
|
|
|
2029014 |
Matches |
|
3605.00.00 |
|
|
|
|
|
202902 |
|
Prepared glues and other prepared adhesives |
|
35 |
|
|
|
|
|
|
2029021 |
Prepared glues and other prepared adhesives |
Including: Adhesives based on polymers and Ca2Ls adhensives used in the manufacture of refractory bricks, etc. |
35.06 |
|
|
|
|
|
202903 |
|
Essential oils and mixtures of odoriferous substances based on vegetable essential oils |
|
33.01 |
|
|
|
|
|
|
2029031 |
Vegetable essential oils |
Including: Essential oils of citrus fruit, peppermint, coleus amboinicus, lemon grass, cinnamon, ginger, etc. |
33.01 |
|
|
|
|
|
|
2029032 |
Mixtures of odoriferous substances based on vegetable essential oils |
used as raw materials in industry or used for the manufacture of beverages |
33.02 |
|
|
|
|
|
202904 |
|
Photographic film and plates, instant print film; chemical preparations and unmixed products for photographic uses |
|
37 |
|
|
|
|
|
|
2029041 |
Photographic film and plates, instant print film, unexposed |
Including: Photographic plates and film in the flat, of any material other than paper, paperboard or textiles (for X-ray, instant print film or of a kind suitable for use in the printing industry, etc.); Photographic film in rolls, of any material other than paper, paperboard or textiles (for X-ray, colour photography (polychrome), of a kind suitable for used in medical, surgical, dental or veterinary sciences or in the printing industry, etc.); Photographic film, paper, paperboard or textiles (for colour photography (polychrome)) |
37.01 37.02 37.03 |
|
|
|
|
|
|
2029042 |
Chemical preparations for photographic uses, unmixed products for photographic uses, not elsewhere classified |
Excluding varnishes, glues, adhesives and similar preparations |
37.07 |
|
|
|
|
|
202905 |
2029050 |
Animal or vegetable fats and oils chemically prepared; inedible mixtures or preparations of animal fats or oils |
Including: Animal or vegetable fats and oils and their fractions chemically prepared (boiled, oxidised, dehydrated, sulphurised, blown, polymerised by heat in vacuum or in inert gas or otherwise chemically modified); inedible mixtures or preparations of animal fats or oils or of fractions of different fats or oils. Excluding: Those hydrogenated, inter-esterified, or re-esterified. |
15.01 15.02 15.03 15.05 15.17 15.18 |
|
|
|
|
|
202906 |
2029060 |
Writing or drawing ink and other inks (excluding printing ink) |
Including: carbon mass of a kind used to manufacture one-time carbon paper |
3215.90 |
|
|
|
|
|
202907 |
|
Lubricating preparations; additives; anti-icing agents |
|
34.03 3820.00.00 * |
|
|
|
|
|
|
2029071 |
Lubricating preparations |
|
34.03 |
v |
|
|
|
|
|
2029072 |
Anti-knock substances; additives for mineral oils (including gasoline) and similar products |
|
38.11 |
|
|
|
|
|
|
2029073 |
Hydraulic brake fluids; Anti-freezing preparations and anti-icing fluids |
|
3819.00.00 3820.00.00 |
|
|
|
|
|
202908 |
|
Other mixtures of chemicals |
|
38.24 |
|
|
|
|
|
|
2029081 |
Peptones and their derivatives, other protein substances and their derivatives, not elsewhere classified; hide powder, whether or not chromed |
|
3504.00.00 |
|
|
|
|
|
|
2029082 |
Modelling pastes; preparations known as “dental wax”; other preparations for use in dentistry, with a basis of plaster; preparations and charges for fire-extinguishers; prepared culture media for development |
Including: Modelling pastes, including those put up for children's amusement; preparations known as “dental wax” or as “dental impression compounds”; other preparations for use in dentistry, with a basis of plaster (excluding dental filings classified in the branch 3250; preparations and charges for fire-extinguishers; prepared culture media for the development or maintenance of micro-organisms or of plant, human or animal cells; plaster used for orthopedic cast; diagnostic or laboratory reagents, not elsewhere classified (including: Plates, sheets, film, foil and strip of plastics impregnated or coated with diagnostic or laboratory reagents; Paperboard, cellulose wadding and web of cellulose fibres………… |
34.07 3813.00.00 38.21 38.22 2520.20.90 |
|
|
|
|
|
|
2029083 |
Chemical elements and chemical compounds doped for use in electronics |
In the form of discs, wafers or similar forms |
3818.00.00 |
|
|
|
|
|
|
2029084 |
Activated carbon |
|
3802.10.00 |
|
|
|
|
|
|
2029085 |
Finishing agents, dye carriers to accelerate the dyeing or fixing of dyestuffs; similar products and preparations |
For example, dressings and mordants; of a kind used in the textile, paper, leather or like industries |
38.09 |
|
|
|
|
|
|
2029086 |
Pickling preparations for metal surfaces, fluxes; Prepared rubber accelerators; catalytic preparations, not elsewhere classified; Mixed alkylbenzenes and mixed alkylnaphthalenes, not elsewhere classified |
Including: Pickling preparations for metal surfaces; fluxes and other auxiliary preparations for welding; welding powders and pastes consisting of metal and other materials; preparations of a kind used as cores or coatings for welding electrodes or rods (including: soldering, brazing or welding); Prepared rubber accelerators; compound plasticisers for rubber or plastics, not elsewhere specified or included; anti-oxidising preparations and other compound stabilisers for rubber or plastics; reaction initiators, reaction accelerators and catalytic preparations; mixed alkylbenzenes and mixed alkylnaphthalenes, not elsewhere classified Excluding products of the heading 2707 (oils and other products of the distillation of high temperature coal tar and ………. |
38.10 38.15 3817.00.00 |
|
|
|
|
|
|
2029087 |
Prepared binders for foundry moulds or cores |
Including: Prepared binders for foundry moulds or cores; non-agglomerated metal carbides mixed together or with metallic binders; prepared additives for cements, mortars or concretes |
3824.10.00 3824.30.00 3824.40.00 |
|
|
|
|
|
|
2029089 |
Other chemical mixtures, not elsewhere classified |
|
38.24 |
|
|
|
|
|
202909 |
|
Gelatin and gelatin derivatives, including: Milk albumin; other products of the chemical or allied industries, not elsewhere classified |
|
35.02 35.03 38.24 |
|
|
|
|
|
|
2029091 |
Gelatin and gelatin derivatives, milk albumin; isinglass; other glues of animal origin |
Including: Gelatin and gelatin derivatives; milk albumin, including concentrates of two or more whey proteins; isinglass; other glues of animal origin; albuminates and other albumin derivatives |
35.02 35.03 |
|
|
|
|
|
|
2029092 |
Caseinates and other casein derivatives: Casein glues; glues based on starches, or on dextrins or other modified starches |
|
35.01 35.05 |
|
|
|
|
|
|
2029093 |
Other products of the chemical or allied industries, not elsewhere classified |
|
38.24 |
|
|
203 |
2030 |
20300 |
|
|
Synthetic, man-made fibres |
|
54.02 54.03 54.04 54.05 54.06 55.03 55.04 55.05 55.06 55.07 55.09 55.10 55.11 |
|
|
|
|
|
203001 |
|
Synthetic fibres |
|
54.02 54.04 55.09 55.03 55.06 |
|
|
|
|
|
|
2030011 |
Synthetic filament tow; Synthetic staple fibres, not carded or combed |
Including: Synthetic filament tow of nylon, other polyamides, polyesters, acrylic or modacrylic, polypropylene, etc. |
55.01 55.03 |
|
|
|
|
|
|
2030012 |
Synthetic filament yarn (other than sewing thread), synthetic monofilament |
Including: Continous yarn of polyamides and polyesters; other synthetic single yarn; synthetic monofilament, yarn of strip or the like |
54.02 54.04 |
|
|
|
|
|
203002 |
|
Man-made fibres |
|
54.02 54.03 54.04 54.05 54.06 55.03 55.04 55.05 55.06 55.07 55.09 55.10 55.11 |
|
|
|
|
|
|
2030021 |
Man-made filament tow; man-made staple fibres, not carded or combed |
Including: Man-made filament tow; man-made staple fibres, not carded, combed or otherwise processed for spinning |
55.01 55.02 55.03 55.04 |
|
|
|
|
|
|
2030022 |
Man-made filament yarn (other than sewing thread), man-made monofilament |
Including: High tenacity yarn of viscose rayon; other man-made single filament yarn; man-made monofilament, strip and the like |
54.02 54.03 54.04 54.05 54.06 55.06 5507.00.00 |
|
24 |
|
|
|
|
|
Metal products |
|
* |
|
|
241 |
2410 |
24100 |
|
|
Pig-iron, iron or steel products |
|
72 73 |
|
|
|
|
|
241001 |
|
Products of base pig-iron, iron or steel |
|
72 73 |
|
|
|
|
|
|
2410011 |
Non-alloy pig iron; alloy pig iron; spiegeleisen, iron-carbon alloys containing by weight more than 6% but not more than 30% of manganese in blocks or other primary forms |
|
72.01 7204.10.00 72.05 73.03 |
|
|
|
|
|
|
2410012 |
Ferro-alloys |
Including: Ferro-manganese; Ferro-silicon; Ferro-silico-manganese; Ferro-chromium; Ferro-silico-chromium; Ferro-nickel; Ferro-molybdenum; erro-tungsten; Ferro-silico-tungsten; other ferro alloys |
72.02 |
|
|
|
|
|
|
2410013 |
Ferrous products obtained by direct reduction of iron ore and other spongy ferrous products |
In lumps, pellets or similar forms; iron having a minimum purity by weight of 99.94%, in lumps, pellets or similar forms |
72.03 |
|
|
|
|
|
|
2410014 |
Granules and powders, of non-alloy pig iron; alloy pig iron; spiegeleisen, iron-carbon alloys containing by weight more than 6% but not more than 30% of manganese in blocks or other primary forms, iron, steel |
|
72.05 7201.50.00 |
|
|
|
|
|
241002 |
|
Steel in primary forms |
Alloy steel, including stainless steel and other alloy steel |
72.06 7218.10.00 7224.10.00 |
|
|
|
|
|
|
2410021 |
Non-alloy steel in ingots or other primary forms; semi-finished products of non-alloy steel. |
|
72.06 72.07 |
|
|
|
|
|
|
2410022 |
Stainless steel in ingots or other primary forms; semi-finished products of stainless steel |
|
72.18 |
|
• |
|
|
|
|
2410023 |
Other non-alloy steel in ingots or other primary forms; Semi-finished products of other alloy steel |
|
72.24 |
|
|
|
|
|
241003 |
|
Flat-rolled products of steel, not further worked than hot-rolled, not clad, plated or coated |
|
72.08 7211.13 7211.14 7211.19 7219.11.00 7219.12.00 7219.13.00 7219.14.00 7220.11 7220.12 7225.30 7226.91 |
|
|
|
|
|
|
2410031 |
Flat-rolled products of non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, not further worked than hot-rolled, not clad, plated or coated |
Including: Flat-rolled products of non-alloy steel, in coils, of a width of 600 mm or more, not further worked than hot-rolled, not clad, plated or coated; Flat-rolled products of non-alloy steel, not in coils, of a width of 600 mm or more, not further worked than hot-rolled, not clad, plated or coated |
72.08 |
|
|
|
|
|
|
2410032 |
Flat-rolled products of stainless steel, not further worked than hot-rolled, of a width of 600 mm or more |
Including: Flat-rolled products of stainless steel, not further worked than hot-rolled, in coils, of a width of 600 mm or more; Flat-rolled products of stainless steel, not further worked than hot-rolled, not in coils, of a width of 600 mm or more |
7219.11.00 7219.12.00 7219.13.00 7219.14.00 7219.21.00 7219.22.00 7219.23.00 7219.24.00 |
|
|
|
|
|
|
2410033 |
Flat-rolled products of other alloy steel, not further worked than hot-rolled, of a width of 600 mm or more |
Including: Flat-rolled products of other alloy steel, not further worked than hot-rolled, in coils, of a width of 600 mm or more; Flat-rolled products of other alloy steel, not further worked than hot-rolled, not in coils, of a width of 600 mm or more |
7225.30 7225.40 |
|
|
|
|
|
|
2410034 |
Flat-rolled products of non-alloy steel, not further worked than hot-rolled, of a width of less than 600 mm, not clad, plated or coated |
|
7211.13 7211.14 7211.19 |
|
|
|
|
|
|
2410035 |
Flat-rolled products of stainless steel, not further worked than hot-rolled, of a width of less than 600 mm |
|
7220.11 7220.12 |
|
|
|
|
|
|
2410036 |
Flat-rolled products of other alloy steel, not further worked than hot-rolled, of a width of less than 600 mm |
|
7226.91 |
|
|
|
|
|
241004 |
|
Flat-rolled products of steel, not further worked than cold-rolled (cold-reduced), not clad, plated or coated |
|
72.09 7211.23 7211.29 7219.31.00 7219.32.00 7219.33.00 7219.34.00 7219.35.00 7220.20 7225.50 7226.92 |
|
|
|
|
|
|
2410041 |
Flat-rolled products of non-alloy steel, not further worked than cold-rolled, of a width of 600 mm or more, not clad, plated or coated |
Including: Flat-rolled products of non-alloy steel, not further worked than cold-rolled, in coils, of a width of 600 mm or more,not clad, plated or coated; Flat-rolled products of non-alloy steel, not further worked than cold-rolled, not in coils, of a width of 600 mm or more, not clad, plated or coated |
72.09 |
|
|
|
|
|
|
2410042 |
Flat-rolled products of stainless steel, not further worked than cold-rolled, of a width of 600 mm or more, not clad, plated or coated |
|
7219.31.00 7219.32.00 7219.33.00 7219.34.00 7219.35.00 |
|
|
|
|
|
|
2410043 |
Flat-rolled products of other alloy steel, not further worked than cold-rolled, of a width of 600 mm or more, not clad, plated or coated |
|
7225.50 |
|
|
|
|
|
|
2410044 |
Flat-rolled products of non-alloy steel, not further worked than cold-rolled, of a width of less than 600 mm, not clad, plated or coated |
|
7211.23 7211.29 |
|
|
|
|
|
|
2410045 |
Flat-rolled products of stainless steel, not further worked than cold-rolled, of a width of less than 600 mm |
|
7220.20 |
|
|
|
|
|
|
2410046 |
Flat-rolled products of other alloy steel, not further worked than cold-rolled, of a width of less than 600 mm |
|
7226.92 |
|
|
|
|
|
241005 |
|
Flat-rolled products of steel, clad, plated or coated; Electrical steel, high speed steel |
|
72.10 72.12 72.19 72.20 72.25 72.26 |
|
|
|
|
|
|
2410051 |
Flat-rolled products of non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated |
Including: Flat-rolled products of non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, plated or coated with tin; Flat-rolled products of non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, plated or coated with lead, including terne-plate Flat-rolled products of non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, electrolytically plated or coated with zinc; Flat-rolled products of non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, otherwise plated or coated with zinc; Flat-rolled products of non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, plated or coated with chromium oxides or with chromium and chromium oxides; Flat-rolled products of non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, plated or coated with aluminium; Flat-rolled products of non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, painted, varnished or coated with plastics |
72.10 |
|
|
|
|
|
|
2410052 |
Flat-rolled products of non-alloy steel, of a width of less than 600 mm, clad, plated or coated |
Including: Flat-rolled products of non-alloy steel, of a width of less than 600 mm, plated or coated with tin; Flat-rolled products of non-alloy steel, of a width of less than 600 mm, electrolytically plated or coated with zinc; Flat-rolled products of non-alloy steel, of a width of less than 600 mm, otherwise plated or coated with zinc; Flat-rolled products of non-alloy steel, of a width of less than 600 mm, painted, varnished or coated with plastics; Flat-rolled products of non-alloy steel, of a width of less than 600 mm, clad; Flat-rolled products of non-alloy steel, of a width of less than 600 mm, otherwise plated or coated |
72.12 |
|
|
|
|
|
|
2410053 |
Flat-rolled products of alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated |
Including: Flat-rolled products of alloy steel, of a width of 600 mm or more, electrolytically plated or coated with zinc; Flat-rolled products of alloy steel, of a width of 600 mm or more, otherwise plated or coated with zinc; Flat-rolled products of alloy steel, of a width of 600 mm or more, otherwise clad, plated or coated |
72.25 |
|
|
|
|
|
|
2410054 |
Flat-rolled products of alloy steel, of a width of less than 600 mm |
|
72.26 |
|
|
|
|
|
|
2410055 |
Flat-rolled products of alloy steel, of a width of 600 mm or more, of silicon-electrical steel |
|
7225.11.00 7225.19.00 |
|
|
|
|
|
|
2410056 |
Flat-rolled products of alloy steel, of a width of less than 600 mm, of silicon-electrical steel |
|
7226.11 7226.19 |
|
|
|
|
|
|
2410057 |
Flat-rolled products of alloy steel, of a width of less than 600 mm, of high speed steel |
|
7226.20 |
|
|
|
|
|
241006 |
|
Bars, rods, angles, shapes and sections, hot-rolled of steel |
|
72.13 72.14 72.16 7221.00.00 72.22 72.27 72.28 |
|
|
|
|
|
|
2410061 |
Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of non-alloy steel |
|
72.13 |
|
|
|
|
|
|
2410062 |
Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of stainless steel |
|
7221.00.00 |
|
|
|
|
|
|
2410063 |
Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of other alloy steel |
|
72.27 |
|
|
|
|
|
|
2410064 |
Other bars and rods of alloy steel, not further worked than forged, hot-rolled, hot-drawn or hot-extructed, but including those twisted after rolling |
Including: Bars and rods of non-alloy steel, not further worked than forged, hot-rolled, hot-drawn or hot-extructed, but including those twisted after rolling; Bars and rods of non-alloy steel, cold formed |
72.14 72.27 7228.10 7228.20 7228.30 7228.40 7228.60 7228.70 7228.80 |
|
|
|
|
|
|
2410065 |
Other bars and rods of stainless steel |
Including: Bars and rods of stainless steel, not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded; Bars and rods of stainless steel, not further worked than cold-formed or cold-finished; Other bars and rods of stainless steel |
7222.11 7222.19 7222.20 7222.30 |
|
|
|
|
|
|
2410066 |
Other bars and rods of other alloys |
Including: Bars and rods of high speed steel; Bars and rods of silico-manganese steel; Hollow drill bars and rods of alloy steel; Bars and rods of other alloy steel |
72.28 |
|
|
|
|
|
|
2410067 |
Hollow drill bars and rods of steel |
|
7228.80 |
|
|
|
|
|
|
2410068 |
Angles, shapes and sections of steel (excluding construction materials and welded angles, shapes and sections) |
Including: Angles, shapes and sections of non-alloy steel; Angles, shapes and sections of stainless steel; Angles, shapes and sections of alloy steel |
72.16 7222.40 7228.70 |
|
|
|
|
|
|
2410069 |
Sheet piling, railway tracks and railway track construction materials of steel; Welded angles, shapes and sections |
Including: Sheet piling of steel; Welded angles, shapes and sections of steel; railway or tramway track construction materials of steel |
73.01 73.02 |
|
|
|
|
|
241007 |
|
Tubes and pipes, tube or pipe fittings of various types of steel |
Tubes, pipes and their fitings obtained by casting are classified in the branch 24310 |
73.04 73.05 73.06 |
|
|
|
|
|
|
2410071 |
Tubes and pipes, seamless, of steel |
Including: Line pipe of steel, seamless, of a kind used for oil or gas pipelines; casing, steel, seamless, of a kind used in drilling for oil or gas; other tubes or pipes, seamless, of circular cross-section, of non-alloy steel; other tubes or pipes, seamless, of circular cross-section, of stainless steel; other tubes or pipes, seamless, of circular cross-section, of other alloy steel; other tubes and pipes, seamless, of steel |
73.04 |
|
|
|
|
|
|
2410072 |
Tubes and pipes of steel, seam (welded, riveted or similarly closed, etc.) |
Including: Line pipe of steel, seam, of a kind used for oil or gas pipelines; casing of steel, seam, of a kind used in drilling for oil or gas; other tubes and pipes of steel, seam |
73.05 73.06 |
|
|
|
|
|
|
2410073 |
Fittings (excluding cast fittings) |
|
7307.21 7307.22 7307.23 7307.29 7307.91 7307.92 7307.93 7307.99 |
|
|
|
|
|
241008 |
|
Other products of steel, cold-rolled |
|
72.09 7211.23 7211.29 7219.31 7219.32 7219.33 7219.34 7219.35 7220.20 7225.50 7226.92 7228.50 |
|
|
|
|
|
|
2410081 |
Cold-rolled bars and rods |
|
7228.50 |
|
|
|
|
|
|
2410082 |
Rolled steel of small size (<600 mm) |
|
72.11 72.12 72.20 72.26 |
|
|
|
|
|
|
2410083 |
Shaped, corrugated steel |
|
7222.40 7228.70 |
|
|
|
|
|
|
2410084 |
Steel wire |
Including: Non-alloy steel wire (whether or not plated); wire of stainless steel; wire of other alloy steel |
72.17 72.23 72.29 |
|
|
|
|
|
241009 |
2410090 |
Pig iron and steel manufacturing services |
|
|
|
|
242 |
2420 |
|
|
|
Products of non-ferrous metals and precious metals |
|
* |
|
|
|
|
24201 |
242010 |
|
Precious metals and precious metal manufacturing services |
|
71.06 7107.00.00 71.08 7109.00.00 71.10 71.11 71.12 |
|
|
|
|
|
|
2420101 |
Precious metals |
Including: Silver (including silver plated with gold or platinum), unwrought or in semi-manufactured forms, or in powder form; Gold (including gold plated with platinum) unwrought or in semi-manufactured forms, or in powder form; Platinum, unwrought or in semi-manufactured forms, or in powder form (including platinum, palladium, rhodium, iridium, osmium and ruthenium); Base metals or silver, clad with gold, not further worked than semi-manufactured (“base metals” means: iron and steel, copper, nickel, aluminium, lead, zinc, tin, tungsten (wolfram), molybdenum, tantalum, magnesium, cobalt, bismuth, cadmium, titanium, zirconium, antimony, manganese, beryllium, chromium, germanium, vanadium, gallium, hafnium, indium, niobium (columbium), rhenium and thallium); Base metals, silver or gold, clad with platinum, not further worked than semi-manufactured |
71.06 7107.00.00 71.08 7109.00.00 71.10 71.11 71.12 |
|
|
|
|
|
|
2420102 |
Precious metal manufacturing services |
|
|
|
|
|
|
24202 |
|
|
Non-ferrous metals |
|
* |
|
|
|
|
|
242021 |
|
Aluminum |
|
76 |
|
|
|
|
|
|
2420211 |
Unwrought aluminium, aluminium oxide |
Including: Unwrought aluminium; aluminium oxide, excluding artificial |
76.01 2818.20.00 |
|
|
|
|
|
|
2420212 |
Semi-finished products of aluminum or aluminium alloys |
Including: Aluminum powders and scrap; Aluminium bars, rods and profiles; Aluminium wire; Aluminium plates, sheets and strip, of a thickness exceeding 0.2 mm; Aluminium foil, of a thickness not exceeding 0.2 mm; Aluminium tubes and pipes; Aluminium tube or pipe fittings |
* |
|
|
|
|
|
242022 |
|
Lead, zinc, tin |
Lead bars, rods and wire; lead tubes, pipes, and tube and pipe fittings; zinc tubes, pipes, and tube and pipe fittings; tin powders and flakes; Tin plates, sheets, strip and foil; Tin tubes, pipes, and tube and pipe fittings |
78 79 80 |
|
|
|
|
|
|
2420221 |
Unwrought lead, zinc and tin |
Including: Unwrought lead; Unwrought zinc; Unwrought tin |
78.01 79.01 80.01 |
|
|
|
|
|
|
2420222 |
Semi-finished products of lead, zinc or tin or their alloys |
Including: Lead powders and flakes; Zinc powders and flakes; Lead plates, sheets, strip and foil; Zinc plates, sheets, strip and foil; heat insulating plates; Zinc bars, rods and wire; Tin bars, rods and wire |
* |
|
|
|
|
|
242023 |
|
Copper |
|
74 |
|
|
|
|
|
|
2420231 |
Unwrought copper or copper alloys, copper mattes, cement copper (precipitated copper) |
Including: Copper mattes, cement copper (Copper mattes are crude compounds; Cement copper is copper refined by powdered coal); Unrefined copper; copper anodes for electrolytic refining; Refined copper, copper core; Unwrought copper alloys (other than master alloys); Master alloys (commonly used as an additive in the metallurgy of non-ferrous metals or the manufacture of other alloys) |
7401.00.00 7402.00.00 74.03 7404.00.00 7405.00.00 |
|
|
|
|
|
|
2420232 |
Semi-finished products and products of copper or copper alloys |
Including: Copper powders and flakes; Copper bars, rods; Copper wire; Copper plates, sheets and strip, of a thickness exceeding 0.15 mm; Copper foil of a thickness not exceeding 0.15 mm; Copper tubes and pipes; Copper tube or pipe fittings (for example, couplings, elbows, sleeves, etc.) |
* |
|
|
|
|
|
242024 |
|
Nickel |
|
75 |
|
|
|
|
|
|
2420241 |
Unwrought nickel; intermediate products of nickel metallurgy |
Including: Nickel mattes, Nickel oxide and its intermediate products; Unwrought nickel |
75.01 75.02 7503.00.00 |
|
|
|
|
|
|
2420242 |
Semi-finished products and products of nickel or nickel alloys |
Including: Nickel powders and flakes; Nickel plates, sheets, strip and foil; Nickel bars, rods, wire; Nickel tubes, pipes and tube or pipe fittings |
* |
|
|
|
|
|
242025 |
2420250 |
Non-ferrous metals and articles thereof: cermets, slag, ash and residues containing metals or metal compounds |
Including: Titanium and articles thereof; Manganese and articles thereof; Antimony and articles thereof; Tungsten (wolfram) and articles thereof; Molybdenum and articles thereof; Tantalum and articles thereof; Magnesium and articles thereof; Other non-ferrous metals; Cermets and articles thereof |
* |
|
|
|
|
|
242026 |
2420260 |
Manufacture of non-ferrous metals and articles thereof |
|
|
|
|
243 |
|
|
|
|
Metal casting services |
|
|
|
|
|
2431 |
24310 |
243100 |
|
Semi-finished products and casting services of cast iron and steel |
|
* |
|
|
|
|
|
|
2431001 |
Moulds of cast iron, steel |
|
7325.10.90 7325.99.90 7326.90.99 8480.10.00 8480.20.00 8480.30.90 8480.41.00 8480.49.00 |
|
|
|
|
|
|
2431002 |
Tubes, pipes, bars and sections with a hollow sections of cast iron |
Including fire hydrants |
73.03 |
|
|
|
|
|
|
2431003 |
Cast fittings |
|
7307.11 7307.19 |
|
|
|
|
|
|
2431004 |
Cast iron and steel casting services |
|
|
|
|
|
2432 |
24320 |
243200 |
|
Moulds and non-ferrous metal casting services |
|
* |
|
|
|
|
|
|
2432001 |
Moulds of non-ferrous metals |
|
* |
|
|
|
|
|
|
2432002 |
Non-ferrous metal casting services |
|
|
|
25 |
|
|
|
|
|
Products of cast metals (excluding machines, equipment) |
|
* |
|
|
251 |
|
|
|
|
Metal structures, reservoirs, tanks and boilers |
|
* |
|
|
|
2511 |
25110 |
|
|
Metal structures |
|
* |
|
|
|
|
|
251101 |
|
Metal structures and parts thereof |
|
* |
|
|
|
|
|
|
2511011 |
Metal structures of prefabricated buildings |
|
* |
|
|
|
|
|
|
2511012 |
Structures of bridges and bridge-sections of iron, steel or aluminum |
|
7308.10 7610.90.91 |
|
|
|
|
|
|
2511013 |
Structures of towers and lattice masts of iron, steel or aluminum |
Including: Structures of towers and lattice masts, of iron or steel bars; Structures of towers and lattice masts, of aluminum bars |
7308.20 7610.90.91 |
|
|
|
|
|
|
2511019 |
Other structures and parts thereof, of iron, steel or aluminum |
Including: Equipment for scaffolding, shuttering, propping or pit-propping, of iron, steel or aluminum; lock-gates, manhole covers, of iron, steel or aluminum; fencing, staircases and parts thereof, of iron, steel or aluminum; metal roofing panels; other structures and parts thereof, of iron, steel or aluminum, not elsewhere classified, including: rails for ships, plates, bars, angles, shapes, tubular sections and the like, processed, used for the manufacture of building components, of metals and parts thereof. |
7308.40 7308.90 7610.90.99 7610.90.30 |
|
|
|
|
|
251102 |
2511020 |
Doors, windows and their parts, of iron, steel or aluminum |
Including: Doors and windows, of iron or steel; Doors and windows, of aluminum; frames and thresholds for doors, of iron or steel; frames and thresholds for doors, of aluminum |
7308.30 7610.10 |
|
|
|
2512 |
25120 |
|
|
Reservoirs, tanks and similar container, of metals |
|
73.09 73.10 73.11 7419.91.10 7419.99.92 7508.90.90 7611.00.00 76.12 7613.00.00 7806.00.90 7907.00.99 8007.00.99 8101.99.90 8102.99.00 8103.90.00 8104.90.00 8105.90.00 8106.00.90 8107.90.00 8108.90.00 8109.90.00 8110.90.00 8111.00.90 8112.19.00 8112.29.00 8112.59.00 8112.99.00 8113.00.00 |
|
|
|
|
|
251201 |
|
Central boilers and central heating boilers |
|
84.02 84.03 |
|
|
|
|
|
|
2512011 |
Central boilers and central heating boilers |
Including: Central boilers, not electrically operated, of iron or steel; central heating boilers capable of producing hot water or low pressure steam; parts of central heating boilers |
84.02 84.03 |
|
|
|
|
|
251209 |
|
Other reservoirs, tanks and similar container, of metals |
|
73.09 73.10 73.11 7419.91.10 7419.99.92 7508.90.90 7611.00.00 76.12 7613.00.00 7806.00.90 7907.00.99 8007.00.99 8101.99.90 8102.99.00 8103.90.00 8104.90.00 8105.90.00 8106.00.90 8107.90.00 8108.90.00 8109.90.00 8110.90.00 8111.00.90 8112.19.00 8112.29.00 8112.59.00 8112.99.00 8113.00.00 |
|
|
|
|
|
|
2512091 |
Reservoirs, tanks, vats and similar containers, for any material (other than compressed or liquefied gas), of iron, steel or aluminum, of a capacity exceeding 300 l, not fitted with mechanical or thermal equipment |
Including: Reservoirs, tanks and similar containers, of iron or steel, of a capacity exceeding 300 l; Reservoirs, tanks and similar containers, of aluminum, of a capacity exceeding 300 l |
73.09 7611.00.00 |
|
|
|
|
|
|
2512092 |
Containers of compressed or liquefied gas, of iron, steel or aluminum |
Including: Gas containers, of iron or steel, of a capacity of less than 1 l; Containers of gas, of iron or steel, of a capacity of 1 l or more, but less than 30 l; Containers of gas, of iron or steel, of a capacity of 30 l or more, but less than 110 l; Containers of gas, of iron or steel, of a capacity of 110 l or more; Gas containers, of aluminum |
73.11 7613.00.00 |
|
|
|
2513 |
25130 |
|
|
Boilers (other than central boilers) |
|
84.02 |
|
|
|
|
|
251301 |
|
Boilers (other than central boilers) and parts thereof |
|
84.02 |
|
|
|
|
|
|
2513011 |
Steam or other vapour generating boilers (other than central heating hot water boilers capable also of producing low pressure steam); super-heated water boilers |
Including watertube boilers with a steam production exceeding 45 t per hour; Watertube boilers with a steam production not exceeding 45 t per hour; Other vapour generating boilers, including hybrid boilers; super-heated water boilers |
8402.11 8402.12 8402.19 8402.20 |
|
|
|
|
|
|
2513012 |
Auxiliary plant for use with boilers; condensers for steam or other vapour power units |
|
84.04 |
|
|
|
|
|
|
2513013 |
Parts of products of headings 2513011 and 2513012 |
|
8402.90 8404.90 |
|
|
|
|
|
251302 |
2513020 |
Nuclear reactors and parts thereof |
Including: Nuclear reactors (other than apparatus for isotopic separation); parts of nuclear reactors (other than apparatus for isotopic separation) |
84.01 |
|
|
252 |
2520 |
25200 |
|
|
Arms and munitions |
Excluding revolvers, pistols, swords and similar arms |
93 |
|
|
|
|
|
252001 |
|
Arms, munitions and parts thereof |
|
93.01 93.02 93.03 93.04 93.05 93.06 9307.00.00 |
|
|
|
|
|
|
2520011 |
Military weapons (other than revolvers, pistols, swords and similar arms) |
Including: Artillery weapons (for example, howitzers and mortars, etc.); Rocket launchers, frame-throwers, grenade launchers, torpedo tubes and similar projectors; other military weapons |
93.01 |
|
|
|
|
|
|
2520012 |
Revolvers and pistols, other than revolvers and pistols for firing blank ammunition, and spring, air or gas guns and pistols) |
|
9302.00.00 |
|
|
|
|
|
|
2520013 |
Other firearms and similar devices which operate by the firing of an explosive charge |
Including: Muzzle-loading firearms; hunting shotguns; sporting shotguns; target-shooting shotguns; combination shotgun-rifles; Other sporting, hunting or target-shooting rifles; other firearms, for example: devices designed to project only signal flares, pistols and revolvers for firing blank ammunition, captive-bolt humane killers, line-throwing guns, etc. |
93.03 |
|
|
|
|
|
|
2520014 |
Other arms |
Example: spring, air or gas guns and pistols, truncheons, etc., excluding swords, bayonets, ances and similar arms |
93.04 9307.00.00 |
|
|
|
|
|
|
2520015 |
Bombs, grenades, torpedoes, mines, missiles and similar munitions of war |
Including: Bombs, mines, grenades, torpedoes, missiles; excluding projectiles, detonating fuses, detonating caps or flares of the branch 20290 |
93.06 |
|
|
|
|
|
|
2520016 |
Ammunition |
Cartridges and other ammunition |
9306.21.00 9306.29.00 9306.30 |
|
|
|
|
|
|
2520017 |
Parts of bombs, mines, grenades, torpedoes, missiles, munitions |
Projectiles and parts thereof, including shot and cartridge wads Excluding projectiles, detonating fuses, detonating caps or flares of the branch 20290 |
9306.29.00 9306.30.19 9306.30.20 9306.30.99 9306.90.00 |
|
|
|
|
|
|
2520018 |
Parts and accessories of military weapons, revolvers, pistols, firearms and other arms |
|
93.05 9306.29.00 9306.30.19 9306.30.20 9306.30.99 9306.90.00 9307.00.00 |
|
|
259 |
|
|
|
|
Other metal products |
|
* |
|
|
|
2591 |
25910 |
|
|
Metal powders |
|
* |
|
|
|
|
|
259102 |
2591020 |
Metals made of metal powders |
Metals made of metal powders include metal products obtained directly from metal powders by heating or pressure method; the manufacture of metal powders is classified in heading 24100, 24200 |
* |
|
|
|
2593 |
25930 |
|
|
Knives, scissors, hand tools and metal articles of common kinds |
|
* |
|
|
|
|
|
259301 |
|
Knives, scissors |
Knives, scissors, of precious metals, classified in the heading 32110 |
8201.50.00 8201.60.00 82.08 82.11 82.12 8213.00.00 82.14 82.15 8510.90.00 |
|
|
|
|
|
|
2593011 |
Knives (other than knives of a kind used for machinery, razors) and scissors; blades therefor |
Including: Sets of assorted articles; knives and blades therefor (other than knives of a kind used for machinery, razors); scissors of various kinds and blades therefor, knives with cutting blades, serrated or not (including pruning knives), excluding manicure or pedicure sets and instruments, scissors of a kind used for agriculture, horticulture or forestry |
8201.50.00 8201.60.00 8201.90.00 82.11 8213.00.00 82.14 82.15 |
|
|
|
|
|
|
2593012 |
Razors and razor blades (including razor blade blanks in strips) |
Including: Razors; razor blades (including razor blade blanks in strips); other parts |
82.12 |
|
|
|
|
|
|
2593013 |
Other articles of cutlery; manicure or pedicure sets and instruments |
Including: Manicure or pedicure sets and instruments (including nail files); other articles of cutlery Example: Paper knives, letter openers, erasing knives, butchers’ or kitchen cleavers, choppers and mincing knives, pencil sharpeners, hair clippers, etc., and blades therefor |
82.14 |
|
|
|
|
|
|
2593014 |
Spoons, forks, ladles, skimmers, fish-knives, butter-knives, cake-servers, sugar tongs and similar kitchen or tableware |
Excluding table knives having fixed blades Knives of precious metals are classified in the heading 32110 |
82.15 |
|
|
|
|
|
|
2593015 |
Swords, cutlasses, bayonets, lances and similar arms and parts thereof |
|
9307.00.00 |
|
|
|
|
|
259302 |
|
Locks and hinges |
|
83.01 8302.10.00 8302.30.10 8302.41.31 8302.42.20 8302.49.91 8308.10.00 8308.90.90 96.07 |
|
|
|
|
|
|
2593021 |
Padlocks, locks of metals, of a kind used for motor vehicles, and of a kind used for furniture |
Including: Padlocks; locks of a kind used for motor vehicles; locks of a kind used for furniture |
8301.10.00 8301.20.00 8301.30.00 |
|
|
|
|
|
|
2593022 |
Other locks of metals |
|
8301.40 9607.11.00 9607.19.00 |
|
|
|
|
|
|
2593023 |
Clasps and parts with clasps, incorporating locks Parts of locks |
Example: Clasps and frames with clasps, incorporating locks, parts of locks and padlocks, keys presented separately, etc. |
8301.50.00 8301.60.00 8301.70.00 8308.10.00 8308.90.90 9607.20.00 |
|
|
|
|
|
|
2593024 |
Hinges, base metal mountings, fittings and similar articles suitable for motor vehicles, doors, windows, furniture or the like |
Example: Hinges, bolts, castors; Other mountings, fittings and similar articles suitable for motor vehicles; etc. |
83.02 |
|
|
|
|
|
259303 |
|
Hand tools |
|
82 84.67 |
|
|
|
|
|
|
2593031 |
Hand tools, of a kind used in agriculture, horticulture or forestry |
Including: Spades and shovels; forks and rakes; mattocks, picks, hoes and rakes; axes, bill hooks and similar hewing tools; secateurs and similar one-handed pruners and shears (including poultry shears); hedge shears, two-handed pruning shears and similar two-handed shears; other hand tools of a kind used in agriculture, horticulture or forestry |
82.01 |
|
|
|
|
|
|
2593032 |
Hand saws; blades for saws of all kinds |
Including: Hand saws; blades for saws of all kinds, for example: straight saw blades, circular saw blades (including slitting or slotting saw blades), chain saw blades, other saw blades, etc. |
82.02 |
|
|
|
|
|
|
2593033 |
Other hand tools |
Including: Files, rasps, pliers (including cutting pliers), pincers, tweezers, metal cutting shears, and similar hand tools; pipe-cutters, bolt croppers, and similar tools; hand-operated spanners and wrenches (not including tap wrenches); drilling, threading or tapping tools; hammers and sledge hammers; planes, chisels, gouges and similar cutting tools for working wood; screwdrivers; other hand tools |
82.03 82.04 82.05 8206.00.00 84.67 |
|
|
|
|
|
|
2593034 |
Interchangeable tools for hand tools, whether or not power-operated, or for machine-tools |
Example: Dies for drawing or extruding metal; tools for pressing, milling, stamping or punching; tools for tapping or threading; tools for boring or broaching; tools for turning; knives and cutting blades, for machines or for mechanical appliances |
82.07 |
|
|
|
|
|
|
2593035 |
Moulds; Moulding boxes for metal foundry, basic casting or for models |
Including: Moulding boxes for metal foundry; mould bases; moulding patterns; moulds for metal or metal carbides; moulds for glass; moulds for mineral materials |
84.80 |
|
|
|
|
|
|
2593036 |
Blow lamps |
|
8205.60.00 |
|
|
|
|
|
|
2593037 |
Other tools, not elsewhere classified |
Including: Vices, clamps and the like; anvils; portable forges; hand- or pedal-operated grinding wheels with frameworks; other tools, not elsewhere classified |
* |
|
|
|
2599 |
|
|
|
Other metal products, not elsewhere classified |
|
* |
|
|
|
|
25991 |
|
|
Kitchen, sanitary and table articles, of metals |
|
* |
|
|
|
|
|
259911 |
|
Kitchen and sanitary articles, of metals |
|
* |
|
|
|
|
|
|
2599111 |
Sinks, wash-basins, baths, other sanitary ware and parts thereof, of steel, iron, copper or aluminum |
Including: Sinks and wash basins, of stainless steel; baths of iron, steel, cast iron, whether or not enameled; other sanitary ware and parts thereof, of iron, steel, copper or aluminum |
73.24 7418.10.90 7418.20.00 7615.10.90 7615.20.90 |
|
|
|
|
|
|
2599112 |
Hand-operated mechanical appliances, weighing 10 kg or less, used in the preparation, conditioning or serving of food or drink |
|
8210.00.00 |
|
|
|
|
|
|
2599119 |
Other household articles for kitchen and parts thereof, of base metals |
Including: Metal plates, dishes, mess kits; metal pots, kettles, pans; other household articles for kitchen and parts thereof, of metals |
* |
|
|
|
|
25999 |
|
|
Other metal products, not elsewhere classified |
|
* |
|
|
|
|
|
259991 |
|
Drums and similar containers, of steel; Stoppers, caps and lids, and other packing accessories, of base metal |
|
73.09 73.10 73.11 83.09 |
|
|
|
|
|
|
2599911 |
Drums and similar containers, of steel or aluminum |
Including: Drums, cans, boxes and similar containers, for any material (other than gasoline), of iron or steel, of a capacity of 50 l or more but not exceeding 300 l, not fitted with mechanical or thermal equipment; drums, cans (other than those soldered, crimped or shaped), boxes and similar containers, for any material (other than gasoline), of iron or steel, of a capacity of less than 50 l, not fitted with mechanical or thermal equipment; iron or steel cans, soldered, crimped or shaped, of a capacity of less than 50 l; Drums, cans, boxes and similar containers, for any material (other than gasoline), of a capacity of not exceeding 300 l, of aluminum |
73.09 73.10 73.11 7611.00.00 76.12 7613.00.00 |
|
|
|
|
|
|
2599912 |
Stoppers, lids, covers, capsules for bottles, threaded bungs, bung covers, seals and other packing accessories, of base metal |
|
83.09 |
|
|
|
|
|
259992 |
|
Fastenings of various kinds, chains, springs, rivets, scews, of metal |
|
* |
|
|
|
|
|
|
2599921 |
Plaits, cable, rope, strip of plaiting materials, slings and the like, of metal, not electrically insulated |
Including: Plaits, cable, rope, strip of plaiting materials, slings and the like, of iron or steel, not electrically insulated; plaits, cables, plaited bands and the like, of copper, not electrically insulated; plaits, cables, plaited bands and the like, of aluminium, not electrically insulated; wire and cables for electrical transmission are classified in the heading 27320 |
* |
|
|
|
|
|
|
2599922 |
Barbed wire of steel |
Barbed wire of steel; including twisted hoop or single flat wire, barbed or not, and loosely twisted double wire, of a kind used for fencing, of iron or steel. Wire and cables for electrical transmission are classified in the heading 27320 |
7313.00.00 |
|
|
|
|
|
|
2599923 |
Cloth (including endless bands), grill, netting and fencing, of iron or steel wire; expanded metal of iron or steel. |
|
73.14 |
|
|
|
|
|
|
2599924 |
Nails, clinch-nails, staples (other than those in strips), screws, bolts, nuts, screw hooks, rivets, cotters, cotter-pins, washers and similar articles, of steel, copper or aluminum |
Nails, tacks, drawing pins, staples (other than staples for files) and similar articles, of iron, steel, copper or aluminum; products of iron, steel, copper or aluminum, etc., whether or not threaded. For example: screws, bolts, nuts, scew hooks, cotter-pin, etc. |
73.17 73.18 74.15 7616.10 |
|
|
|
|
|
|
2599925 |
Wire, rods, tubes, plates, electrodes and similar products, of base metal or of metal carbides, coated or cored with flux material, of a kind used for soldering, brazing, welding or deposition of metal or of metal carbides; wire and rods, of agglomerated base metal powder, used for metal spraying |
|
83.11 |
|
|
|
|
|
|
2599926 |
Springs and leaves for springs, of steel or copper |
Including: Leaf-springs and leaves therefor, of iron or steel; helical springs, of iron or steel; other springs, of iron, steel or copper; clock or watch springs are classified in the heading 26520 |
73.20 7419.99.40 7419.99.99 9114.10.00 |
|
|
|
|
|
|
2599927 |
Chain (other than articulated link chain) and parts thereof, of steel or copper |
Including: Skid chain, of iron or steel; other chain, of iron or steel (other than articulated link chain); chain and parts thereof, of copper; parts of chain,of iron or steel; articulated link chain, transmission chain are classified in the branch 28140 |
73.15 7419.10.00 |
|
|
|
|
|
|
2599928 |
Sewing needles, knitting needles, crochet hooks, embroidery stilettos and similar articles, for use in the hand, of iron or steel; safety pins and other pins of iron or steel, not elsewhere |
|
73.19 8305.20 8305.90.90 |
|
|
|
|
|
259993 |
|
Other products of base metal |
|
* |
|
|
|
|
|
|
2599931 |
Safes, safe boxes, safe deposit lockers and the like, of base metal |
|
8303.00.00 |
|
|
|
|
|
|
2599932 |
Paper trays, paper rests, pen trays, office-stamp stands and similar office or desk equipment, of base metal (other than office furniture) |
|
83.04 83.05 |
|
|
|
|
|
|
2599933 |
Fittings for loose-leaf binders or files, paper clips, staples, indexing tags and similar office articles, of base metal |
Including: insignia |
83.05 |
|
|
|
|
|
|
2599934 |
Statuettes and other ornaments, of base metal; photograph, picture or similar frames, of base metal; mirrors of base metal |
Including: Statuettes and other ornaments plated with precious metals; Statuettes and other ornaments plated with other metal; photograph, picture or similar frames, mirrors, of base metal |
8306.21.00 8306.29 8306.30 |
|
|
|
|
|
|
2599935 |
Clasps, frames with clasps, buckles, hooks, eyes, eyelets and the like, of base metal, of a kind used for clothing, footwear, awnings, handbags, travel goods or other made up articles; tubular or bifurcated rivets, of base metal; beads and spangles, of base metal |
|
83.08 |
|
|
|
|
|
|
2599936 |
Ships’ or boats’ propellers and blades therefor |
|
8487.10.00 |
|
|
|
|
|
|
2599939 |
Other products, of base metal, not elsewhere classified |
Including: Anchors, grapnels and parts thereof, of iron or steel; Bells, gongs and the like, non-electric, of base metal; other articles of aluminum, not elsewhere classified; other articles of lead, zinc or tin, not elsewhere classified; other articles of copper, not elsewhere classified; other articles of nickel, not elsewhere classified; other articles of other base metal, not elsewhere classified, for example: Cloth, grill, netting, of aluminum; Bobbins, spools, reels, of aluminum, etc. Example: Lead bars, rods, sections and wire; tubes, pipes and tube or pipe fittings, of lead; gutters, roof capping, tubes, pipes and tube or pipe fittings, of zinc; plates, strip |
* |
J |
|
|
|
|
|
|
INFORMATION AND COMMUNICATIONS SERVICES |
|
|
|
61 |
|
|
|
|
|
Telecommunication services |
|
|
|
|
611 |
6110 |
|
|
|
Wired telecommunication services |
|
|
|
|
|
|
61101 |
|
|
Provision of direct wired telecommunication services |
|
|
|
|
|
|
|
611011 |
|
Data and telegram transmission services |
|
|
|
|
|
|
|
|
6110111 |
Fixed-line telephone services - access and use |
|
|
|
|
|
|
|
|
6110112 |
Fixed-line telephone services - call |
|
|
|
|
|
|
|
|
6110113 |
Private network for wired telecommunication system |
|
|
|
|
|
|
|
611012 |
6110120 |
Transmission service for wired telecommunication system |
|
|
|
|
|
|
|
611013 |
6110130 |
Transmission of data on wired telecommunication network |
|
|
|
|
|
|
|
611014 |
|
Wired internet-based telecommunication services |
|
|
|
|
|
|
|
|
6110141 |
Internet-based primary services |
|
|
|
|
|
|
|
|
6110142 |
Wired network-based narrowband internet services |
|
|
|
|
|
|
|
|
6110143 |
Wired network-based wideband internet services |
|
|
|
|
|
|
|
|
6110149 |
Other wired internet-based telecommunication services |
|
|
|
|
|
|
|
611015 |
|
Wired infrastructure-based at-home program broadcasting services |
|
|
|
|
|
|
|
|
6110151 |
Wired infrastructure-based at-home program broadcasting services, basic program package |
|
|
|
|
|
|
|
|
6110152 |
At-home program broadcasting on the entire wired infrastructure, charged program package |
|
|
|
|
|
|
61102 |
611020 |
6110200 |
Provision of wired telecommunication using rights to access telecommunication infrastructure of others |
|
|
|
|
612 |
6120 |
|
|
|
Wireless telecommunication services |
|
|
|
|
|
|
61201 |
|
|
Provision of wireless telecommunication services |
|
|
|
|
|
|
|
612011 |
|
Mobile telecommunication and private network for wireless telecommunication system |
|
|
|
|
|
|
|
|
6120111 |
Mobile telecommunication services - access and use |
|
|
|
|
|
|
|
|
6120112 |
Wireless telecommunication services - call |
|
|
|
|
|
|
|
|
6120113 |
Private network for wireless telecommunication system |
|
|
|
|
|
|
|
612012 |
6120120 |
Provision of services for communication firms on wireless telecommunication network |
|
|
|
|
|
|
|
612013 |
6120130 |
Transmission of data on the entire wireless telecommunication network |
|
|
|
|
|
|
|
612014 |
|
Other wireless internet-based telecommunication services |
|
|
|
|
|
|
|
|
6120141 |
Provision of narrowband internet services on the entire wireless telecommunication network |
|
|
|
|
|
|
|
|
6120142 |
Provision of wideband internet services on the entire wireless telecommunication network |
|
|
|
|
|
|
|
|
6120149 |
Other wireless internet-based telecommunication services |
|
|
|
|
|
|
|
612015 |
6120150 |
Wireless telecommunication network-based at-home program broadcasting services |
|
|
|
|
|
|
61202 |
612020 |
6120200 |
Provision of wireless telecommunication using rights to access telecommunication infrastructure of others |
|
|
|
|
613 |
6130 |
61300 |
|
|
Satellite telecommunication services |
|
|
|
|
|
|
|
613001 |
6130010 |
Satellite telecommunication services, other than satellite-based program broadcasting services |
|
|
|
|
|
|
|
613002 |
6130020 |
Satellite-based at-home program broadcasting services |
|
|
|
|
619 |
6190 |
|
|
|
Other telecommunication services |
|
|
|
|
|
|
61901 |
619010 |
6190100 |
Internet access points |
|
|
|
|
|
|
61909 |
619090 |
6190900 |
Other telecommunication services, not elsewhere classified |
|
|
K |
|
|
|
|
|
|
FINANCIAL, BANKING AND INSURANCE SERVICES |
|
|
|
64 |
|
|
|
|
|
Financial services (other than insurance services and social insurance services) |
|
|
|
|
641 |
|
|
|
|
Intermediate monetary services |
|
|
|
|
|
6411 |
64110 |
641100 |
6411000 |
Central bank services |
Including: Large-scale deposit services and other financial transactions - Opening accounts for credit institutions and State Treasury - Monetary policy and macroprudential policy implementation services - Management of foreign exchange reserves - Services affecting the value of money - Issuance of money under the management of the central bank, including: money design, arrangement, distribution and replacement - Financial agent services, including: providing counseling for the Government on issues concerning government bonds, issuance of bonds, maintenance of documents about buyers of government bonds and making interest payments and settlements on behalf of the Government |
|
|
|
|
6419 |
64190 |
|
|
Other intermediate monetary services |
|
|
|
|
|
|
|
641901 |
|
Deposit account services |
|
|
|
|
|
|
|
|
6419011 |
Deposit account services for groups and institutions |
Including: Requested services, notification services and term-related services, for large-scale business entities or large organizations, including the Government |
|
|
|
|
|
|
|
6419012 |
Deposit account services for other entities |
Including: Requested services, notification services and term-related services, depositors, other than institutional depositors, cheque certification services, stop cheque services. Excluding: - Packing or arrangement of paper money or coins on behalf of clients is classified in the heading 829200 - Collection of bills of exchange, cheques or other bills of exchange for exchange for cash or an amount of deposit is classified in the heading 829100 - Collection of accounts or receipt of money in the form of account transfer or contract is classified in the heading 829100 |
|
|
|
|
|
|
641902 |
|
Monetary institutions’ credit extension services |
|
|
|
|
|
|
|
|
6419021 |
Monetary institutions’ credit extension services |
Including: Loans granted to financial intermediaries through monetary institutions These services include: grant and management of loans and business-related interests between financial intermediaries (such as grant of commercial credit between companies). Loans and interests granted to domestic and foreign financial intermediaries are commonly short-term ones, repayable on demand or upon notification |
|
|
|
|
|
|
|
6419022 |
Monetary institutions’ extension of consumer credit |
Including: - Grant of unsecured personal loans through monetary institutions, including grant of credit with a prepared payment plan - Lending services within the scope of credit activities, based on loan commitments - Extension of consumer credit, loans extended for use of goods or service which is commonly used as a type of deposit |
|
|
|
|
|
|
|
6419023 |
Monetary institutions’ grant of lines of credit secured by residential land use rights or residential houses |
Including: Grant of credit through monetary institutions for obtaining residential land use rights or residential houses used in transactions - Loan for home deposit Excluding: - Valuation service which is classified in the heading 6820000 |
|
|
|
|
|
|
|
6419024 |
Monetary institutions’ grant of lines of credit secured by non-residential land use rights or houses |
Including: - Grant of credit through monetary institutions for obtaining non-residential land use rights or houses used in transactions Excluding: - Valuation service which is classified in the heading 6820000
|
|
|
|
|
|
|
|
6419025 |
Monetary institutions’ extension of unsecured commercial credit |
Including: - Lending services rendered through monetary institutions to investors and brokers, in connection with financial institutions, local governments, associated with foreign schools or governments, and other businesspeople - Grant of commercial loans to individuals - Lending services, reserves and other commitments - Guarantee service and provision of letter of credit - Payment acceptance by a bank or financial institution for paying a cheque or credit instrument issued by another institution |
|
|
|
|
|
|
|
6419026 |
Monetary institutions’ credit card services |
Including: - Monetary institutions’ extension of credit when a holder of credit card uses the card to purchase goods or services, regardless of fulfillment of balancing requirement by the deadline |
|
|
|
|
|
|
|
6419029 |
Monetary institutions’ other credit extension services |
Including: - Monetary institutions’ other credit extension services, not elsewhere classified |
|
|
|
|
|
|
641903 |
6419030 |
Other intermediate monetary services, not elsewhere classified |
|
|
|
|
642 |
6420 |
64200 |
642000 |
6420000 |
Services rendered by asset holding companies |
Including: Services rendered by organizations holding assets of and managing their affiliated companies |
|
|
|
643 |
6430 |
64300 |
643000 |
6430000 |
Services rendered by trust funds, other funds and financial institutions |
Including: Services rendered by juridical persons that are established to contribute securities and other financial assets, represent shareholders or beneficiaries but do not engage in management. |
|
|
|
649 |
|
|
|
|
Other intermediary financial services (other than insurance services and social insurance services) |
|
|
|
|
|
6491 |
64910 |
649100 |
6491000 |
Finance lease services |
Including: Lease of equipment and other assets to clients whereby the lessor shall make investments at the request of the lessee and have the rights to own equipment or facilities |
|
|
|
|
6492 |
64920 |
649200 |
|
Other credit extension services |
|
|
|
|
|
|
|
|
6492001 |
Inter-disciplinary credit, not extended by monetary institutions |
Including: Loans granted to financial intermediaries not through monetary institutions These services include: grant and management of loans and business-related interests between financial intermediaries (such as grant of commercial credit between companies). Loans and interests granted to domestic and foreign financial intermediaries are commonly short-term ones, repayable on demand or upon notification |
|
|
|
|
|
|
|
6492002 |
Extension of consumer credit, not by monetary institutions |
Including: - Grant of unsecured personal loans, not through monetary institutions, including grant of credit with a prepared payment plan - Lending services within the scope of credit activities, based on loan commitments; Extension of consumer credit, loans extended for use of goods or service which is commonly used as a type of deposit |
|
|
|
|
|
|
|
6492003 |
Grant of lines of credit secured by residential land use rights or houses, not by monetary institutions |
Including: - Grant of credit not through monetary institutions for obtaining residential land use rights or houses used in transactions - Loan for home deposit Excluding: - Valuation service which is classified in the heading 6820000 |
|
|
|
|
|
|
|
6492004 |
Grant of lines of credit secured by residential land use rights or houses, not by monetary institutions |
Including: - Grant of credit not through monetary institutions for obtaining residential land use rights or houses used in transactions. This heading excludes: - Valuation service which is classified in the heading 682 |
|
|
|
|
|
|
|
6492005 |
Extension of unsecured commercial credit, not by monetary institutions |
Including: - Lending services rendered not through monetary institutions to investors and brokers, in connection with financial institutions, local governments, associated with foreign schools or governments, and other businesspeople - Grant of commercial loans to individuals - Lending services, reserves and other commitments - Guarantee service and provision of letter of credit - Payment acceptance service agreed upon by a bank or financial institution for paying a cheque or credit instrument issued by another institution |
|
|
|
|
|
|
|
6492006 |
Credit card services, rendered by entities other than monetary institutions |
Including: - Extension of credit, not through monetary institutions, when a holder of credit card uses the card to purchase goods or services, regardless of fulfillment of balancing requirement by the deadline |
|
|
|
|
|
|
|
6492009 |
Other credit extension services, rendered by entities other than monetary institutions |
Including: - Other credit extension services, not through monetary institutions, not elsewhere classified - Sale finance services |
|
|
|
|
6499 |
64990 |
649900 |
|
Other financial services, not elsewhere classified (other than insurance services and social insurance services) |
|
|
|
|
|
|
|
|
6499001 |
Investment bank services |
Including: - Securities insurance services - Ensuring that the price of a number of issued securities is kept fixed from the time they are issued and sold to investors - Commitment to sell as many issued securities as possible without guaranteeing to buy all securities at investors' request |
|
|
|
|
|
|
|
6499009 |
Other financial services, not elsewhere classified |
Including other financial services, not elsewhere classified, such as guaranteeing and commitment to buy or sell securities or financial problems arising from private accounts of securities brokers, etc. |
|
|
65 |
|
|
|
|
|
Insurance, reinsurance and social insurance services (excluding compulsory social insurance) |
|
|
|
|
651 |
|
|
|
|
Insurance services |
|
|
|
|
|
6511 |
65110 |
|
|
Life insurance services |
|
|
|
|
|
|
|
651101 |
|
Whole life insurance or term insurance services |
Including: Paying compensation for damage t beneficiaries according to whole life insurance or term insurance policy. This policy may purely offer protection to the policyholder or only a form of savings. This policy may apply to either individual or organization. |
|
|
|
|
|
|
|
6511011 |
Annuity services |
|
|
|
|
|
|
|
|
6511012 |
Term life insurance services |
|
|
|
|
|
|
|
|
6511013 |
Permanent life insurance services |
|
|
|
|
|
|
|
651109 |
6511090 |
Other life insurance services |
Endowment insurance, investment-linked insurance, etc. |
|
|
|
|
6512 |
65120 |
|
|
Non-life insurance services |
|
|
|
|
|
|
|
651201 |
|
Property insurance, damage insurance |
|
|
|
|
|
|
|
|
6512011 |
Motor vehicle insurance |
|
|
|
|
|
|
|
|
6512012 |
Insurance for ships, aircrafts and other means of transport |
|
|
|
|
|
|
|
|
6512019 |
Other property insurance and damage insurance services |
|
|
|
|
|
|
|
651202 |
|
Cargo insurance |
|
|
|
|
|
|
|
|
6512021 |
Road cargo insurance |
|
|
|
|
|
|
|
|
6512022 |
Insurance for cargo transported by waterway, airway and other modes of transport |
|
|
|
|
|
|
|
|
6512029 |
Other cargo insurance services |
|
|
|
|
|
|
|
651203 |
|
Agricultural insurance services |
|
|
|
|
|
|
|
|
6512031 |
Crop insurance services |
|
|
|
|
|
|
|
|
6512032 |
Livestock insurance services |
|
|
|
|
|
|
|
|
6512039 |
Other agricultural insurance services |
|
|
|
|
|
|
|
651204 |
6512040 |
Construction and installment insurance services |
|
|
|
|
|
|
|
651205 |
6512050 |
Travel insurance |
|
|
|
|
|
|
|
651206 |
6512060 |
Credit and surety bond insurance services |
|
|
|
|
|
|
|
651207 |
|
Liability insurance services |
|
|
|
|
|
|
|
|
6512071 |
Civil liability insurance services |
|
|
|
|
|
|
|
|
5612072 |
General liability insurance services |
|
|
|
|
|
|
|
651209 |
6512090 |
Other non-life insurance services |
Including other non-life insurance services, not elsewhere classified |
|
|
|
|
6513 |
|
|
|
Medical care insurance services |
|
|
|
|
|
|
65131 |
651310 |
6513100 |
Health insurance services |
|
|
|
|
|
|
65139 |
|
|
Other health insurance services |
Including: - Insurance service that covers hospital and medication costs which are not covered by the government’s health insurance program, and commonly covers other medical care costs such as prescription drugs, application of medical techniques, emergency and private duty nursing, etc. - Dental insurance services - Insurance with installment-payout option, in which interests are paid regularly to the insured who is suffering from disease and unable to work |
|
|
|
|
|
|
651391 |
6513910 |
Accident insurance |
Including: - Insurance that makes regular payout to the insured who is unable to work after accident - Accidental death and dismemberment insurance that pays a death benefit upon the accidental death of an insured or upon the loss of a body part (such as hand, leg or eye, etc.) due to an accident Excluding: Travel insurance is classified in the heading 6512050 |
|
|
|
|
|
|
651399 |
6513990 |
Other health insurance, excluding accident insurance |
Including: - Insurance service that covers hospital and medication costs which are not covered by the government’s health insurance program, and commonly covers other medical care costs such as prescription drugs, application of medical techniques, emergency and private duty nursing, etc. - Dental insurance services - Insurance with installment-payout option, in which interests are paid regularly to the insured who is suffering from disease and unable to work |
|
|
|
652 |
6520 |
65200 |
652000 |
6520000 |
Re-insurance services |
|
|
|
|
653 |
6530 |
65300 |
653000 |
|
Social insurance services |
|
|
|
|
|
|
|
|
6530001 |
Individual social insurance |
Including: Insurance with periodic payouts made to individuals, whether lump sum or installment, compulsory or voluntary payout. The payout may be determined according to nominal value or market value. If the payout is related to employment, the employment may be changed or not. The period for which the insured receives payout may be minimum or maximum one with or without allowances for persons who are still alive |
|
|
|
|
|
|
|
6530002 |
Group social insurance |
Including: Insurance with periodic payouts made to members of the group, whether lump sum or installment, compulsory or voluntary payout. The payout may be determined according to nominal value or market value. If the payout is related to employment, the employment may be changed or not. The period for which the insured receives payout may be minimum or maximum one with or without allowances for persons who are still alive |
|
|
66 |
|
|
|
|
|
Other financial services |
|
|
|
|
661 |
|
|
|
|
Services supporting for financial services (other than insurance services and social insurance services) |
|
|
|
|
|
6611 |
66110 |
661100 |
|
Financial market management-related services |
|
|
|
|
|
|
|
|
6611001 |
Financial market administration services |
Including: Administrative services include provision of premises and other facilities necessary for securities and goods trading |
|
|
|
|
|
|
|
6611002 |
Financial market regulation services |
Including: adjustment and control of financial market and members of this market |
|
|
|
|
|
|
|
6611009 |
Other financial market management-related services |
Excluding: - Provision of financial information for communication companies, which is classified in the heading 639010; - Securities protection services, which are classified in the heading 6619032 |
|
|
|
|
6612 |
66120 |
661200 |
|
Brokerage for goods and securities contracts |
|
|
|
|
|
|
|
|
6612001 |
Securities brokerage services |
Including: - Securities brokerage services (the seller and the buyer request the same instrument) - Agent services to sell shares or represent other interests in a shared fund - government bond sale, distribution and repurchase services - Broker selection |
|
|
|
|
|
|
|
6612002 |
Goods brokerage services |
Including: - Goods brokerage services and postpaid goods, including postpaid financial goods, etc. Excluding: - Broker selection, which is classified in the heading 6612001 |
|
|
|
|
6619 |
66190 |
|
|
Other services supporting for financial services, not elsewhere classified |
|
|
|
|
|
|
|
661901 |
6619010 |
Processing and clarification of securities transactions |
Including: Computer-aided clarification and handling of changes in deposit amounts, credit and transactions of securities holders |
|
|
|
|
|
|
661902 |
|
Investment bank-related supporting services |
|
|
|
|
|
|
|
|
6619021 |
Takeover and merger services |
Including: Provision of instruction and negotiation services in takeover and merger arrangements |
|
|
|
|
|
|
|
6619022 |
Provision of corporate capital and venture capital |
Including: - Fund arrangement and raising, including deposits, owner's equity and venture capital - Venture capital raising service |
|
|
|
|
|
|
|
6619029 |
Other investment bank-related supporting services |
Excluding: - Disclosure of share prices through an information provider, which is classified in the heading 5819219 - Provision of financial information for communication companies, which is classified in the heading 6391001 - Trust and protection services, which are classified in the heading 661903 - Investment portfolio management service, which is classified in the heading 6630001 |
|
|
|
|
|
|
661903 |
|
Trust and protection services |
|
|
|
|
|
|
|
|
6619031 |
Trust services |
Including: - Management and performance of assessment and trust activities - Trustee’s services related to investment funds or social insurance funds - Trustee’s services related to securities (administrative services related to securities issuance and registration, and payment of interests and dividends) Excluding: - Fund management service, which is classified in the heading 663000 |
|
|
|
|
|
|
|
6619032 |
Protection services |
Including: - Provision of instruction, protection service or calculation of incomes, including personal property and securities - Security services - Safekeeping service - Securities protection service - Certification and audit services rendered on the basis of respecting clients’ securities |
|
|
|
|
|
|
661904 |
|
Other services supporting for financial services, not elsewhere classified |
|
|
|
|
|
|
|
|
6619041 |
Financial counseling services |
Including: - Financial counseling services - Market analysis and information collection services Excluding: - Takeover and merger service, which is classified in the heading 6619021 - Mobilization of financial resources and venture capital, which is classified in the heading 6619022 - Trust and protection services, which are classified in the heading 661903 Insurance and social insurance counseling services, which are classified in the heading 6629009 - Investment fund management service, which is classified in the heading 6630001 - Counseling on tax issues, which is classified in the heading 692003 - Financial management counseling service (other than business tax), which is classified in the heading 7020021 |
|
|
|
|
|
|
|
6619042 |
Foreign exchange services |
Including: - Foreign exchange services rendered by foreign exchange traders |
|
|
|
|
|
|
|
6619043 |
Processing and clearing services for financial transactions |
Including: - Processing of financial services, including verification of financial balances, licensing for transactions/ transfer of money to/from trading accounts, declaration with banks (or credit card issuers) on personal transactions and provision of daily summaries, etc. Excluding: - Processing of securities transactions, which is classified in the heading 6619010 |
|
|
|
|
|
|
|
6619049 |
Other services supporting for financial services, not elsewhere classified |
Including: - Debt and mortgage brokerage services, excluding: - Paper money and coin packing services, which are classified in the heading 8292000 |
|
|
|
662 |
|
|
|
|
Insurance and social insurance supporting services |
|
|
|
|
|
6621 |
66210 |
662100 |
6621000 |
Risk and damage assessment services |
Including: - Investigation of claims for indemnity, determination of loss or damage according to regulations on insurance and negotiation terms - Inspection of indemnity which has been examined or certified to be paid |
|
|
|
|
6622 |
66220 |
662200 |
6622000 |
Insurance agent’s and insurance broker’s services |
Including: - Selling, negotiating or attracting annual insurance policies and re-insurance policies |
|
|
|
|
6629 |
66290 |
662900 |
|
Other insurance and social insurance supporting services |
|
|
|
|
|
|
|
|
6629001 |
Insurance statistical services |
Including: - Insurance risk and insurance premium calculation services |
|
|
|
|
|
|
|
6629009 |
Other insurance and social insurance supporting services, not elsewhere classified |
Including: - Insurance and social insurance-related administrative services - Services that reduce insurance-related administrative costs - Insurance and social insurance counseling services |
|
|
|
663 |
6630 |
66300 |
663000 |
|
Fund management service |
|
|
|
|
|
|
|
|
6630001 |
Investment portfolio management services (excluding social insurance fund) |
Including: - Management of investment portfolios of individuals or companies, etc. with collecting management fees or under contracts, excluding social insurance fund. Manager shall make investment buy- or sell-decision. E.g. management of investment portfolios which are general portfolios, other investment funds or trust funds. Excluding: - Purchase or sale of securities with collecting trading fees, which is classified in the heading 6612001 - Counseling on personal financial plans without making investment decisions on behalf of clients, which is classified in the heading 6619041 |
|
|
|
|
|
|
|
6630002 |
Management of social insurance fund |
|
|
L |
|
|
|
|
|
|
REAL ESTATE BUSINESS SERVICES
|
|
|
|
68 |
|
|
|
|
|
Real estate business services |
|
|
|
|
681 |
6810 |
|
|
|
Trading of owned or rented property and land use rights |
|
|
|
|
|
|
68101 |
|
|
Purchase and sale of residential houses and land use rights |
|
|
|
|
|
|
|
681011 |
6810110 |
Purchase and sale of residential houses (apartment buildings, not attached to land use rights) |
|
|
|
|
|
|
|
681012 |
6810120 |
Purchase and sale of residential houses attached with land use rights |
|
|
|
|
|
|
|
681013 |
6810130 |
Purchase and sale of rights to use vacant land for residence |
Including: - Sale and purchase of vacant land for residence in case such sale and purchase transaction is considered share transaction by the seller. Vacant land may include multiple small land plots. - Property subdivisions by drawing lots Excluding: - Division or soil improvement, which is classified in the heading 4290024 |
|
|
|
|
|
68102 |
|
|
Purchase and sale of non-residential houses and land use rights |
|
|
|
|
|
|
|
681021 |
6810210 |
Purchase and sale of non-residential houses which are not attached to land use rights |
Including: - Sale and purchase of non-residential house and land in case such sale and purchase transaction is considered as a share transaction by the seller, and is not the sale of fixed assets. E.g. Non-residential property includes: • Factories, offices, warehouses • Theatre, multi-purpose buildings • Agriculture and forestry real estate • Similar real estate Excluding: - Construction of non-residential real estate for sale, which is classified in the heading 4100012 |
|
|
|
|
|
|
681022 |
6810220 |
Purchase and sale of rights to use vacant non-residential land |
Including: Sale and purchase of rights to use vacant non-residential land in case such sale and purchase transaction is considered share transaction by the seller. Vacant land in this case may include: Land subdivisions, real estate subdivisions, without soil improvement Excluding: Soil improvement, which is classified in the heading 431201 |
|
|
|
|
|
68103 |
|
|
Lease, operation and management of residential house and land |
|
|
|
|
|
|
|
681031 |
6810310 |
Residential house and land lease services |
Including: - Lease of residential real estate of owners or lessees to others: • Private houses, apartments • Multi-purposes houses which are mainly used for living • Timeshare spaces Excluding: - Residential house services rendered by hotels, guest houses, motels, hostels, dorms, which are classified in the heading 55 |
|
|
|
|
|
|
681032 |
6810320 |
Residential house and land operation services |
|
|
|
|
|
|
|
681033 |
6810330 |
Residential house and land management services |
|
|
|
|
|
|
68104 |
|
|
Lease, operation and management of non-residential house and land |
|
|
|
|
|
|
|
681041 |
6810410 |
Lease of non-residential houses and land use rights |
|
|
|
|
|
|
|
681042 |
6810420 |
Non-residential house and land operation services |
|
|
|
|
|
|
|
681043 |
6810430 |
Non-residential house and land management services |
|
|
|
|
|
|
68109 |
|
|
Other real estate business services |
|
|
|
|
|
|
|
681091 |
|
Real estate agent’s services with fee collection or under contract |
|
|
|
|
|
|
|
|
6810911 |
Sale of residential house attached to land use rights with fee collection or under contract, excluding timeshare property |
Including: - Real estate companies’ or real estate brokers’ services related to sale of houses, apartments and other residential real estate pieces or similar intermediary services related to purchase, sale or lease of non-residential houses, including land use rights, with fee collection or under contract Excluding: - Sale of timeshare houses, which is classified in the heading 6810912 |
|
|
|
|
|
|
|
6810912 |
Sale of timeshare house and land use rights with fee collection or under contract |
Including: - Real estate companies’ or real estate brokers’ services related to sale of timeshare houses and land use rights |
|
|
|
|
|
|
|
6810913 |
Sale of residential land use rights, with fee collection or under contract |
Including: - Real estate companies’ or real estate brokers’ services related to sale of residential land use rights, and similar services related to purchase, sale or lease of real estate, with fee collection or under contract |
|
|
|
|
|
|
|
6810914 |
Sale of non-residential houses and land, with fee collection or under contract |
Including: - Real estate companies’ or real estate brokers’ services related to sale of non-residential houses and land, such as factories, stores, etc., and similar services related to purchase, sale or lease of non-residential houses and land, with fee collection or under contract |
|
|
|
|
|
|
|
6810915 |
Sale of rights to use vacant non-residential land, with fee collection or under contract |
Including: - Real estate companies’ or real estate brokers’ services related to sale of rights to use vacant non-residential land, and similar services related to purchase, sale or lease of real estate, with fee collection or under contract |
|
|
|
|
|
|
681092 |
|
Real estate management services with fee collection or under contract |
|
|
|
|
|
|
|
|
6810921 |
Residential real estate management services with fee collection or under contract |
Including: - Residential house and other residential real estate management services, with fee collection or under contract - Management of multi-function apartment buildings (or multi-purpose buildings which mainly serve residence) - Mobile home management services - Concentrated leasing services - Management of residential houses in linked shares |
|
|
|
|
|
|
|
6810922 |
Timeshare real estate management services, with fee collection or under contract |
|
|
|
|
|
|
|
|
6810923 |
Non-residential real estate management services, with fee collection or under contract |
Including: - Management of industrial and commercial real estate, multi-purpose buildings which do not mainly serve residence - Agriculture and forestry real estate management services, and similar services Excluding: - Provision of facilities (such as interior cleaning services, maintenance and repair of small errors, garbage collection, and security services) which is classified in the heading 8110000 - Management of material facilities such as military bases, prisons, and other facilities (excluding computer equipment management), which is classified in the heading 8110000 - Management of sports and entertainment sports facilities, which is classified in the heading 9311000 - Other management services |
|
|
|
682 |
6820 |
|
|
|
Counseling, brokerage and auction of real estate, auction of land use rights |
|
|
|
|
|
|
68201 |
682010 |
|
Real estate and land use rights counseling and brokerage services |
|
|
|
|
|
|
|
|
6820101 |
Real estate counseling services |
|
|
|
|
|
|
|
|
6820102 |
Real estate brokerage services |
|
|
|
|
|
|
|
|
6820103 |
Real estate assessment service, with fee collection or under contract |
|
|
|
|
|
|
|
|
6820104 |
Other real estate transaction fee collection service |
Trading floors |
|
|
|
|
|
68202 |
682020 |
6820200 |
Real estate and land use rights auction services |
|
|
Notes:
- This Appendix - List of goods and services that are not eligible for VAT reduction is a part of the Appendix - List and contents of Vietnam product classification system enclosed with the Prime Minister’s Decision No. 43/2018/QD-TTg dated November 01, 2018.
- With regard to HS codes in column (10), articles which are not eligible for VAT reduction classified in 02-digit, 04-digit or 06-digit headings or subheadings include all articles in 08-digit subheadings of the same chapter or heading.
- With regard to lines marked (*) in column (10), HS codes shall be declared according to actually imported goods.
LIST OF GOODS AND SERVICES THAT ARE SUBJECT TO EXCISE TAX AND NOT ELIGIBLE FOR VAT REDUCTION
(Enclosed with the Government’s Decree No. 15/2022/ND-CP dated January 28, 2022)
1. Goods:
a) Cigarette, cigar and other tobacco-based products used for smoking, sniffing, chewing, snuffing or sucking;
b) Spirit;
c) Beer;
d) Motor vehicles for transport of fewer than 24 people, including those designed to transport both passengers and cargo, having at least 2 aisles and a partition that separates the passenger compartment and the cargo compartment;
dd) Motorbikes, three-wheel motorcycles with cylinder capacity of over 125cm3;
e) Aircraft, yachts;
g) Gasoline of all kinds;
h) Air conditioners of up to 90.000 BTU;
i) Playing cards;
k) Joss paper, votive objects.
2. Services:
a) Nightclub business;
b) Massage and karaoke business;
c) Casino business; prize-winning electronic games, including jackpot, slot or similar machine-added games;
d) Betting business;
dd) Golf course business, including selling membership and golf tickets;
e) Lottery business.
Notes: The Appendix - List of goods and services that are subject to excise tax and not eligible for VAT reduction (excluding those that are not subject to excise tax) complies with regulations of the Law on excise tax No. 27/2008/QH12, as amended in the Law No. 70/2014/QH13, the Law No. 71/2014/QH13 and the Law No. 106/2016/QH13.
LIST OF INFORMATION TECHNOLOGY GOODS AND SERVICES THAT ARE NOT ELIGIBLE FOR VAT REDUCTION
(Enclosed with the Government’s Decree No. 15/2022/ND-CP dated January 28, 2022)
A. Information technology goods and services under the Prime Minister’s Decision No. 43/2018/QD-TTg dated November 01, 2018
Level 1 |
Level 2 |
Level 3 |
Level 4 |
Level 5 |
Level 6 |
Level 7 |
Product’s name |
Description |
HS codes (for goods upon import) |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
|
|
|
|
|
|
2610022 |
Sound cards or video cards, network and similar cards of a kind used for automatic data processing machines |
|
8471.80.70 84.73 |
|
|
|
|
|
|
2610023 |
Smart cards |
The term "smart cards" means cards which have embedded in them one or more electronic integrated circuits (a microprocessor, random access memory (RAM) or read-only memory (ROM) in the form of chips). These cards may contain contacts, a magnetic stripe or an embedded antenna |
8523.52.00 |
|
|
262 |
2620 |
26200 |
|
|
Computers and peripherals |
|
|
|
|
|
|
|
262001 |
|
Computers; parts and accessories thereof |
|
* |
|
|
|
|
|
|
2620011 |
Portable data processing machines, weighing not more than 10 kg, such as laptops; personal digital assistants and similar calculating machines |
Consisting of at least a central processing unit, a keyboard and a display. Including: Handheld computers including palmtops and personal digital assistants (PDAs); Laptops including notebooks and subnotebooks; other portable automatic data processing machines, weighing not more than 10 kg |
8471.30.20; 8471.30.90 8470.10.00 8470.21.00 8470.29.00 8470.30.00 |
|
|
|
|
|
|
2620012 |
Goods-vending machines, ATM and similar machines, capable of connecting to a data processing machine or to a network |
|
* |
|
|
|
|
|
|
2620013 |
Automatic data processing machines, comprising in the same housing at least a central processing unit and an input and output unit, whether or not combined |
Including: Personal computers (PC) excluding portable computers mentioned above; other automatic data processing machines (other those in the form of systems) |
8471.41.10 8471.41.90 |
|
|
|
|
|
|
2620014 |
Automatic data processing machines in the form of systems |
|
8471.49.10 8471.49.90 |
|
|
|
|
|
|
2620015 |
Processing units (other than those of subheading 2620013 or 2620014), whether or not containing in the same housing one or two of the following types of units: storage units, input units, output units |
|
8471.50.10; 8471.50.90 |
|
|
|
|
|
|
2620016 |
Scanners, printers, capable of connecting to an automatic data processing machine |
Including: Scanners, capable of connecting to an automatic data processing machine (other than machines which perform two or more functions of printing, scanning, copying or facsimile transmission); Electronic fingerprint identification systems; dot matrix printers, capable of connecting with an automatic data processing machine; Laser printers, capable of connecting with an automatic data processing machine; other printers, capable of connecting with an automatic data processing machine; plotters, capable of connecting with an automatic data processing machine |
84.71.60 8471.90 84.43 |
|
|
|
|
|
|
2620017 |
Other input or output units (other than scanners, printers), whether or not containing storage units in the same housing |
Including: Computer keyboards; x-y coordinate input devices, including mouses, light pens, joysticks, track balls, and touch sensitive screens; other input or output peripheral units |
8471.60.30 8471.60.40 8471.60.90 |
|
|
|
|
|
|
2620018 |
Monitors and projectors, of a kind principally used in an automatic data processing system |
Monitors, projectors of a kind suitable for use with computers Including: Cathode-ray tube monitors, of a kind used in an automatic data processing system; other monitors (other than cathode-ray tube type), of a kind used in an automatic data processing system; projectors, used in an automatic data processing system |
8528.42.00; 8528.52.00; 8528.62.00 |
|
|
|
|
|
|
2620019 |
Machines which perform two or more functions of printing, scanning, copying or facsimile transmission, capable of connecting to an automatic data-processing machine or to a network |
Including: Printer-copiers, printing by the ink-jet process, capable of connecting to an automatic data-processing machine or to a network; Printer-copiers, printing by the laser process, capable of connecting to an automatic data-processing machine or to a network; Combination printer-copier-facsimile machines, capable of connecting to an automatic data-processing machine or to a network; Machines which perform two or more functions of printing, scanning, copying or facsimile transmission, capable of connecting to an automatic data-processing machine or to a network |
8443.31 |
|
|
|
|
|
262002 |
|
Storage units and other storage devices |
|
84.71 85.23 |
|
|
|
|
|
|
2620021 |
Storage units |
Including: Hard disk drives; floppy disk drives; tape drives; Optical disk drives, including CD-ROM drives, DVD drives and CD-R drives; other storage units |
8471.70 |
|
|
|
|
|
|
2620022 |
Solid-state non-volatile storage devices |
Solid-state non-volatile storage devices Example: flash memory cards or flash electronic storage cards |
8523.51 |
|
|
|
|
|
262003 |
2620030 |
Automatic data processing machines of other kinds |
Example: bar code readers, optical character readers, control and adaptor units, etc. |
8471.90 |
|
|
|
|
|
262004 |
2620040 |
Parts and accessories of computers |
|
* |
|
|
|
|
|
262005 |
2620050 |
Manufacturing of computers, their parts and peripheral equipment |
|
|
|
|
263 |
2630 |
26300 |
|
|
Communication equipment |
|
85.25 |
|
|
|
|
|
263001 |
|
Transmission apparatus for radio-broadcasting or television; Television cameras |
|
85.25 |
|
|
|
|
|
|
2630011 |
Transmission apparatus for radio-broadcasting or television |
|
8525.50.00 |
|
|
|
|
|
|
2630012 |
Transmission apparatus incorporating reception apparatus, for radio-broadcasting or television |
|
8525.60.00 |
|
|
|
|
|
|
2630013 |
Television cameras |
|
8525.80.40 |
|
|
|
|
|
263002 |
|
Electrical equipment for telephonic or telegraphic line systems; electronic information systems |
|
84.71 85.17 |
|
|
|
|
|
|
2630021 |
Line telephone; Line telephone sets with cordless handsets |
|
8517.11.00 |
|
|
|
|
|
|
2630022 |
Cellular telephones of common kind |
|
8517.12.00 |
|
|
|
|
|
|
2630023 |
Smart phones |
|
8517.12.00 |
|
|
|
|
|
|
2630024 |
Tablets |
|
8471.30.90 |
|
|
|
|
|
|
2630025 |
Smart watches |
|
8517.62 |
|
|
|
|
|
|
2630029 |
Apparatus for the transmission or reception of voice, images or other data, including apparatus for communication in a wired or wireless networks |
Including: Base stations (apparatus); Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus. For example, Radio transmitters and radio receivers of a kind used for simultaneous interpretation; adaptor; Telephonic or telegraphic switching apparatus; modems; Concentrators or multiplexers; Wireless LANs; transmission apparatus for radio-telephony or radio-telegraphy, etc.; other apparatus for transmission or reception of voices, images or other data For use in a local or wide area network, other than apparatus of heading 8443, 8525, 8527, 8528 |
8517.61 8517.62 |
|
|
|
|
|
263003 |
2630030 |
Aerials of all kinds and parts thereof; parts of transmission apparatus for radio-broadcasting or television, and television cameras |
Including: Aerials of all kinds and parts thereof. For example, reflectors of aerials, telescopic and dipole antennae, aerial filters and separators, feed horns (wave guide), parts for goods of subheading 2630011, 2630012, 2630013 - Transmission apparatus for radio-broadcasting or television; television cameras |
8525.50.00; 8525.60.00 8525.80 8529.10 8517.70.40 |
|
|
|
|
|
263005 |
|
Parts of telephony, telegraphy; |
|
* |
|
|
|
|
|
|
2630051 |
Parts for goods of subheading 2630021, 2630022, 2630023, 2630024, 2630025, 2630026, 2630029 - Electrical equipment for telephonic, telegraphic line systems, and electronic information systems |
|
* |
|
|
|
|
|
|
2630052 |
Parts of burglar or fire alarms and similar apparatus |
|
* |
|
|
|
|
|
263006 |
2630060 |
Manufacturing of communication equipment |
|
|
|
|
264 |
2640 |
26400 |
|
|
Civil electronic products |
|
* |
|
|
|
|
|
264001 |
|
Radio-broadcast receivers (radio players, radio cassette-players, etc.) |
Whether or not combined, in the same housing, with sound recording or reproducing apparatus or a clock |
85.27 |
|
|
|
|
|
|
2640011 |
Radio-broadcast receivers capable of operating without an external source of power (other than those of a kind used in motor vehicles) |
E.g. Pocket-size radio cassette-players, reception apparatus capable of planning, managing and monitoring the electromagnetic spectrum, etc. |
8527.12.00 8527.13.10 8527.13.90 8527.19.20 8527.19.90 |
|
|
|
|
|
|
2640012 |
Radio-broadcast receivers, operating only with an external source of power, of a kind used in motor vehicles |
|
8527.21.00 8527.29.00 |
|
|
|
|
|
264002 |
2640020 |
Television receivers (televisions, etc.) |
|
85.27 85.28.71 8528.72 8528.73 |
|
|
|
|
|
|
2640044 |
Radio receivers for telephony or telegraphy, not elsewhere classified |
|
* |
|
|
|
|
|
264005 |
2640050 |
Parts of audio and video apparatus; antenna wire, aerial cable |
Including: Parts and accessories of the goods of subheading 2640031, 2640032 - Sound recorders and reproducers, video recorders and reproducers; parts and accessories of the goods of subheading 2640041, 2640042, 2640043 - Microphones, loud-speakers, radio receivers for telephony or telegraphy; parts and accessories of the goods of subheading 2640011,2640012, 2640020, 2640034 - Radio-broadcast receivers, television receivers, monitors and projectors of a kind not used in automatic data processing system |
* |
|
|
|
|
|
264006 |
2640060 |
Video game machines and consoles (other than video game machines operated by coins, banknotes, bank cards, tokens or other similar means) |
Of a kind used with a television receiver or a separate monitor, and other game machines with electronic screen |
9504.50 |
|
|
|
|
|
|
2651044 |
Other instruments and apparatus, specially designed for telecommunications (other than oscilloscopes and oscillographs) |
E.g.: cross-talk meters, gain measuring instruments, distortion factor meters, psophometers, and other measuring devices designed for telecommunications, etc. |
9030.40.00 |
|
|
|
2731 |
27310 |
|
|
Cables, optical fibre cables |
|
85.44; 9001.10 |
|
|
|
|
|
273101 |
|
Optical fibre, optical fibre bundle and optical fibre cable |
|
90.01 |
|
|
|
|
|
|
2731011 |
Optical fibre cables, made up of individually sheathed fibres |
Including: optical fibre cables, made up of individually sheathed fibres, of a kind used for making up telephone, telegraph and radio relay cables, submarine; optical fibre cables, made up of other individually optical fibres |
9001.10 |
|
|
|
|
|
|
2731012 |
Optical fibres and optical fibre bundles; optical fibre cables (other than optical fibre cables, made up of individually sheathed fibres) |
Including: Optical fibres and optical fibre bundles; optical fibre cables (other than optical fibre cables, made up of individually sheathed fibres), for telecommunications and other electrical uses; other optical fibres and optical fibre bundles; optical fibre cables (other than optical fibre cables, made up of individually sheathed fibres) |
9001.10 |
|
63 |
|
|
|
|
|
Information service |
|
|
|
|
631 |
|
|
|
|
Data processing and lease services, and relevant activities; web portal services |
|
|
|
|
|
6311 |
63110 |
|
|
Data processing and lease services, and relevant activities |
|
|
|
|
|
|
|
631101 |
|
Data processing and web portal services, and relevant services |
|
|
|
|
|
|
|
|
6311011 |
Data processing service |
|
|
|
|
|
|
|
|
6311012 |
Website leasing service |
|
|
|
|
|
|
|
|
6311013 |
Provision of applications |
|
|
|
|
|
|
|
|
6311019 |
Information technology infrastructure services |
|
|
|
|
|
|
|
631102 |
|
Transmission service |
|
|
|
|
|
|
|
|
6311021 |
Video transmission service |
|
|
|
|
|
|
|
|
6311022 |
Sound transmission service |
|
|
|
|
|
|
|
631103 |
6311030 |
Design and creation of advertising space and time on Internet |
|
|
|
|
|
6312 |
63120 |
631200 |
6312000 |
Web portal services |
Including web portal services such as management of websites that use search engines for generating and maintaining large database, internet addresses and contents in a format which enables users to search information easily; management of other websites that operate in the same manner as internet gateways, newspapers and means of mass media providing periodically updated information |
|
B. Other information technology articles as prescribed in the Law on information technology
Section (1) |
No. (2) |
Goods (3) |
HS codes (for goods upon import) (4) |
I |
|
Group of calculating machines, network equipment and peripheral equipment |
|
|
01 |
Cash registers |
8470.50 |
|
02 |
Accounting machines |
8470.90.20 |
|
03 |
E-readers |
8543.70.90 |
|
04 |
Automatic plate exposure machines |
* |
|
05 |
CTP image setter machines |
* |
|
06 |
Other |
* |
II |
|
Group of audio visual electronic products |
|
|
01 |
Transmission apparatus for radio-broadcasting or television, whether or not incorporating reception apparatus, or sound or video recording or reproducing apparatus; television cameras, digital cameras and video camera recorders |
85.17 85.19 85.21 85.25 85.27 85.28 |
|
02 |
Digital music players |
84.71 85.19 85.27 |
|
03 |
Audio-frequency electric amplifiers |
8518.40 |
|
04 |
Electric sound amplifier sets |
8518.50 |
|
05 |
Digital cinematographic and photographic cameras |
85.25 |
|
06 |
Cable television equipment |
* |
|
07 |
Other |
* |
III |
|
Group of electronic home appliances |
|
|
01 |
Refrigerators and refrigerating machines |
84.18 |
|
02 |
Washing machines |
84.50 |
|
03 |
Microwave ovens |
8516.50.00 |
|
04 |
Vacuum cleaners |
8508.11 8508.19 8508.60 |
|
05 |
Air conditioning machines |
84.15 |
|
06 |
Dehumidifiers |
8509.80.90 |
|
07 |
Other |
* |
IV |
|
Special electronic equipment |
|
|
01 |
Electronic medical equipment |
* |
|
001 |
Electronic microscopes |
9011.10.00 9011.20.00 9011.80.00 9012.10.00 |
|
002 |
Testing machines |
* |
|
003 |
Ultrasonic scanning apparatus |
9018.12.00 |
|
004 |
X-ray machines |
90.22 |
|
005 |
Electronic photographic cameras |
90.06 |
|
006 |
Tomography machines |
90.22 |
|
007 |
Physiological measuring machines |
90.18 |
|
008 |
Other |
* |
|
02 |
Electronic equipment for transport and construction |
* |
|
03 |
Electronic automation equipment |
* |
|
04 |
Electronic biological equipment |
* |
|
05 |
Electronic geological and environmental equipment |
* |
|
06 |
Electronic equipment for use in electronic industry |
* |
|
07 |
Other |
* |
V |
|
Group of telecommunications and multimedia electronic products |
|
|
01 |
Transmission apparatus for radio-broadcasting or television, telecommunications |
85 |
|
001 |
Switchboards |
* |
|
002 |
Radar apparatus |
85.26 |
|
003 |
Microwave apparatus |
85.17 |
|
004 |
Switching apparatus, set top boxes which have a communications function |
8517.62 8517.69 |
|
005 |
Capacity amplifiers |
85.18 85.43 |
|
006 |
Other |
* |
|
02 |
Telephones |
85.17 |
|
001 |
Satellite cecullar telephones |
85.17 |
|
002 |
Expandable-subscriber telephone |
85.17 |
|
003 |
Internet protocol telephony |
85.17 |
|
004 |
Other |
85.17 |
|
03 |
Transmission network equipment |
* |
|
001 |
Routers |
8517.62 8517.69 |
|
002 |
Switches |
8517.62 8517.69 |
|
003 |
Hubs |
8517.62 8517.69 |
|
004 |
Repeaters |
8517.62 8517.69 |
|
005 |
Access points or access switches |
8517.62 8517.69 |
|
006 |
Copper cables, optical cables, twisted-pair cables, etc. |
85.44 90.01 |
|
007 |
Ports, xDSL terminal devices, firewall equipment, port switches |
85.17 |
|
008 |
Other transmission network equipment |
85.17 |
|
04 |
Other |
* |
VI |
|
Hardware, electronic parts and accessories |
|
|
01 |
Parts and accessories of hardware, electronic products of Section I through V Part B of this Appendix |
* |
|
02 |
Semiconductor devices, electronic lamps, electronic circuits and electric cables |
85.41 85.39 94.05 85.42 85.34 85.44 |
|
001 |
Electrical capacitors |
85.32 |
|
002 |
Electrical resistors |
85.33 |
|
003 |
Inductors |
85.04 |
|
004 |
LED lights |
8539.50.00 94.05 |
|
005 |
Semiconductor devices |
85.41 |
|
006 |
Printed circuits |
85.34 |
|
007 |
Electronic integrated circuits |
85.42 |
|
008 |
Copper cables, optical cables |
85.44 90.01 |
|
03 |
Other |
* |
Notes:
- The List of goods and services that are not eligible for VAT reduction in Part A of this Appendix is a part of the Appendix - List and contents of Vietnam product classification system enclosed with the Prime Minister’s Decision No. 43/2018/QD-TTg dated November 01, 2018.
- With regard to HS codes in column (10) Part A and column (4) Part B of this Appendix, articles which are not eligible for VAT reduction classified in 02-digit, 04-digit or 06-digit headings or subheadings include all articles in 08-digit subheadings of the same chapter or heading.
- With regard to lines marked (*) in column (10) Part A and column (4) Part B of this Appendix, HS codes shall be declared according to actually imported goods.