Trắc nghiệm Sử 11 CTST Bài 8. Một số cuộc khởi nghĩa và Chiến tranh giải phóng trong lịch sử Việt Nam
Trắc nghiệm Sử 11 CTST Bài 8. Một số cuộc khởi nghĩa và Chiến tranh giải phóng trong lịch sử Việt Nam
-
230 lượt thi
-
25 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
27/11/2024Năm 40, Hai Bà Trưng đã lãnh đạo người Việt nổi dậy chống lại ách cai trị của
Đáp án đúng là: A
Năm 40, Hai Bà Trưng đã lãnh đạo người Việt nổi dậy chống lại ách cai trị của nhà Hán.
=> A đúng
Thực tế hoàn toàn ngược lại. Quân Pháp khi xâm lược Việt Nam sở hữu lực lượng đông đảo, vũ khí hiện đại như đại bác, súng trường, tàu chiến... vượt trội so với vũ khí thô sơ của quân ta. Sự chênh lệch về vũ khí là một trong những yếu tố khiến cuộc kháng chiến của ta gặp nhiều khó khăn.
=> B sai
Triều đình nhà Nguyễn ban đầu có những động thái kháng chiến, nhưng sau đó lại tỏ ra yếu kém, nhu nhược. Họ đã ký nhiều hiệp ước nhượng bộ Pháp, làm mất đi nhiều vùng đất của nước ta. Sự do dự và thiếu quyết tâm của nhà Nguyễn đã ảnh hưởng lớn đến tinh thần kháng chiến của nhân dân.
=> C sai
Mặc dù quân dân ta đã có nhiều trận đánh thắng lợi, gây cho Pháp nhiều tổn thất, nhưng không thể nói rằng ta đã đẩy lùi được mọi đợt tấn công của chúng. Cuộc kháng chiến chống Pháp là một quá trình dài và gian khổ, có lúc thắng, lúc thua.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Khởi nghĩa Trương Định - Ngọn lửa đầu tiên chống thực dân Pháp
Khởi nghĩa Trương Định là một trong những cuộc khởi nghĩa tiêu biểu nhất trong giai đoạn đầu của phong trào kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược nước ta. Dưới sự lãnh đạo của Trương Định, một vị tướng tài ba và yêu nước, cuộc khởi nghĩa đã gây cho quân Pháp nhiều tổn thất nặng nề và khơi dậy tinh thần yêu nước của nhân dân ta.
Diễn biến chính của cuộc khởi nghĩa
1859: Trương Định cùng với các sĩ phu yêu nước ở miền Đông Nam Bộ đứng lên chống Pháp. Ông nhanh chóng tập hợp lực lượng, xây dựng căn cứ và tiến hành nhiều cuộc tấn công bất ngờ vào quân Pháp.
1861 - 1864: Cuộc khởi nghĩa diễn ra sôi nổi, nghĩa quân Trương Định đã giành được nhiều chiến thắng quan trọng, làm cho quân Pháp khiếp sợ.
Tháng 2/1863: Đại đồn Chí Hòa thất thủ, Trương Định phải rút quân về vùng Gò Công tiếp tục chiến đấu.
Tháng 8/1864: Sau nhiều năm chiến đấu kiên cường, cuối cùng cuộc khởi nghĩa cũng bị dập tắt do sự chênh lệch quá lớn về lực lượng và vũ khí giữa ta và địch.
Ý nghĩa lịch sử
Khởi đầu của phong trào kháng chiến: Khởi nghĩa Trương Định là một trong những cuộc khởi nghĩa đầu tiên và tiêu biểu nhất trong phong trào kháng chiến chống Pháp.
Khơi dậy tinh thần yêu nước: Cuộc khởi nghĩa đã khơi dậy tinh thần yêu nước, ý chí quyết tâm chống giặc của nhân dân ta.
Gây cho Pháp nhiều tổn thất: Nghĩa quân Trương Định đã gây cho quân Pháp nhiều tổn thất nặng nề, làm chậm quá trình xâm lược của chúng.
Là tấm gương sáng cho các cuộc khởi nghĩa sau này: Tinh thần chiến đấu bất khuất của Trương Định và nghĩa quân đã trở thành tấm gương sáng cho các cuộc khởi nghĩa sau này.
Tại sao khởi nghĩa Trương Định lại có ý nghĩa quan trọng như vậy?
Trương Định là một vị tướng tài ba: Ông có tài tổ chức, có khả năng lãnh đạo, có lòng yêu nước nồng nàn.
Nghĩa quân Trương Định có tinh thần chiến đấu cao: Họ không ngại khó khăn, gian khổ, sẵn sàng hy sinh vì độc lập dân tộc.
Cuộc khởi nghĩa diễn ra sôi nổi, kéo dài: Cuộc khởi nghĩa đã gây cho Pháp nhiều tổn thất về người và của, làm chậm quá trình xâm lược của chúng.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 2:
27/11/2024Năm 248, Bà Triệu dấy binh khởi nghĩa ở
Đáp án đúng là: B
Đây là khu vực thuộc vùng đồng bằng Bắc Bộ, không phải là địa điểm khởi nghĩa của Bà Triệu.
=> A sai
Năm 248, Bà Triệu dấy binh khởi nghĩa ở căn cứ núi Nưa (Triệu Sơn, Thanh Hóa)
=> B đúng
Núi Tùng là nơi Bà Triệu hi sinh, chứ không phải nơi bà bắt đầu khởi nghĩa.
=> C sai
Đây là địa điểm nổi tiếng với các trận thủy chiến chống quân xâm lược, không liên quan đến cuộc khởi nghĩa của Bà Triệu.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Khởi nghĩa Trương Định - Ngọn lửa đầu tiên chống thực dân Pháp
Khởi nghĩa Trương Định là một trong những cuộc khởi nghĩa tiêu biểu nhất trong giai đoạn đầu của phong trào kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược nước ta. Dưới sự lãnh đạo của Trương Định, một vị tướng tài ba và yêu nước, cuộc khởi nghĩa đã gây cho quân Pháp nhiều tổn thất nặng nề và khơi dậy tinh thần yêu nước của nhân dân ta.
Diễn biến chính của cuộc khởi nghĩa
1859: Trương Định cùng với các sĩ phu yêu nước ở miền Đông Nam Bộ đứng lên chống Pháp. Ông nhanh chóng tập hợp lực lượng, xây dựng căn cứ và tiến hành nhiều cuộc tấn công bất ngờ vào quân Pháp.
1861 - 1864: Cuộc khởi nghĩa diễn ra sôi nổi, nghĩa quân Trương Định đã giành được nhiều chiến thắng quan trọng, làm cho quân Pháp khiếp sợ.
Tháng 2/1863: Đại đồn Chí Hòa thất thủ, Trương Định phải rút quân về vùng Gò Công tiếp tục chiến đấu.
Tháng 8/1864: Sau nhiều năm chiến đấu kiên cường, cuối cùng cuộc khởi nghĩa cũng bị dập tắt do sự chênh lệch quá lớn về lực lượng và vũ khí giữa ta và địch.
Ý nghĩa lịch sử
Khởi đầu của phong trào kháng chiến: Khởi nghĩa Trương Định là một trong những cuộc khởi nghĩa đầu tiên và tiêu biểu nhất trong phong trào kháng chiến chống Pháp.
Khơi dậy tinh thần yêu nước: Cuộc khởi nghĩa đã khơi dậy tinh thần yêu nước, ý chí quyết tâm chống giặc của nhân dân ta.
Gây cho Pháp nhiều tổn thất: Nghĩa quân Trương Định đã gây cho quân Pháp nhiều tổn thất nặng nề, làm chậm quá trình xâm lược của chúng.
Là tấm gương sáng cho các cuộc khởi nghĩa sau này: Tinh thần chiến đấu bất khuất của Trương Định và nghĩa quân đã trở thành tấm gương sáng cho các cuộc khởi nghĩa sau này.
Tại sao khởi nghĩa Trương Định lại có ý nghĩa quan trọng như vậy?
Trương Định là một vị tướng tài ba: Ông có tài tổ chức, có khả năng lãnh đạo, có lòng yêu nước nồng nàn.
Nghĩa quân Trương Định có tinh thần chiến đấu cao: Họ không ngại khó khăn, gian khổ, sẵn sàng hy sinh vì độc lập dân tộc.
Cuộc khởi nghĩa diễn ra sôi nổi, kéo dài: Cuộc khởi nghĩa đã gây cho Pháp nhiều tổn thất về người và của, làm chậm quá trình xâm lược của chúng.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 3:
27/11/2024Cuộc khởi nghĩa của Bà Triệu (248) đã
Đáp án đúng là: B
Câu này không hoàn toàn chính xác vì cuộc khởi nghĩa của Bà Triệu chỉ là một trong nhiều cuộc khởi tranh giành độc lập của dân tộc ta, không phải là cuộc khởi đầu.
=> A sai
Cuộc khởi nghĩa của Bà Triệu (248) tuy thất bại nhưng đã tô đậm thêm truyền thống yêu nước, bất khuất của nhân dân Việt Nam.
=> B đúng
Cuộc khởi nghĩa của Bà Triệu thất bại, do đó không thể mở ra thời kỳ độc lập lâu dài.
=> C sai
Đây là thông tin sai lệch, cuộc khởi nghĩa của Bà Triệu chỉ kéo dài trong một thời gian ngắn và thất bại.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Khởi nghĩa Trương Định - Ngọn lửa đầu tiên chống thực dân Pháp
Khởi nghĩa Trương Định là một trong những cuộc khởi nghĩa tiêu biểu nhất trong giai đoạn đầu của phong trào kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược nước ta. Dưới sự lãnh đạo của Trương Định, một vị tướng tài ba và yêu nước, cuộc khởi nghĩa đã gây cho quân Pháp nhiều tổn thất nặng nề và khơi dậy tinh thần yêu nước của nhân dân ta.
Diễn biến chính của cuộc khởi nghĩa
1859: Trương Định cùng với các sĩ phu yêu nước ở miền Đông Nam Bộ đứng lên chống Pháp. Ông nhanh chóng tập hợp lực lượng, xây dựng căn cứ và tiến hành nhiều cuộc tấn công bất ngờ vào quân Pháp.
1861 - 1864: Cuộc khởi nghĩa diễn ra sôi nổi, nghĩa quân Trương Định đã giành được nhiều chiến thắng quan trọng, làm cho quân Pháp khiếp sợ.
Tháng 2/1863: Đại đồn Chí Hòa thất thủ, Trương Định phải rút quân về vùng Gò Công tiếp tục chiến đấu.
Tháng 8/1864: Sau nhiều năm chiến đấu kiên cường, cuối cùng cuộc khởi nghĩa cũng bị dập tắt do sự chênh lệch quá lớn về lực lượng và vũ khí giữa ta và địch.
Ý nghĩa lịch sử
Khởi đầu của phong trào kháng chiến: Khởi nghĩa Trương Định là một trong những cuộc khởi nghĩa đầu tiên và tiêu biểu nhất trong phong trào kháng chiến chống Pháp.
Khơi dậy tinh thần yêu nước: Cuộc khởi nghĩa đã khơi dậy tinh thần yêu nước, ý chí quyết tâm chống giặc của nhân dân ta.
Gây cho Pháp nhiều tổn thất: Nghĩa quân Trương Định đã gây cho quân Pháp nhiều tổn thất nặng nề, làm chậm quá trình xâm lược của chúng.
Là tấm gương sáng cho các cuộc khởi nghĩa sau này: Tinh thần chiến đấu bất khuất của Trương Định và nghĩa quân đã trở thành tấm gương sáng cho các cuộc khởi nghĩa sau này.
Tại sao khởi nghĩa Trương Định lại có ý nghĩa quan trọng như vậy?
Trương Định là một vị tướng tài ba: Ông có tài tổ chức, có khả năng lãnh đạo, có lòng yêu nước nồng nàn.
Nghĩa quân Trương Định có tinh thần chiến đấu cao: Họ không ngại khó khăn, gian khổ, sẵn sàng hy sinh vì độc lập dân tộc.
Cuộc khởi nghĩa diễn ra sôi nổi, kéo dài: Cuộc khởi nghĩa đã gây cho Pháp nhiều tổn thất về người và của, làm chậm quá trình xâm lược của chúng.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 4:
27/11/2024Năm 542, Lý Bí lãnh đạo người Việt nổi dậy chống lại ách cai trị của
Đáp án đúng là: C
Nhà Hán đã đô hộ nước ta từ thế kỷ I đến thế kỷ III. Đến thời điểm Lý Bí khởi nghĩa, nhà Hán đã sụp đổ.
=> A sai
Nhà Ngô là một triều đại ngắn ngủi ở Trung Quốc và không đô hộ nước ta.
=> B sai
Năm 542, Lý Bí lãnh đạo người Việt nổi dậy chống lại ách cai trị của nhà Lương.
=> C đúng
Nhà Đường xâm lược nước ta vào thế kỷ VII, sau thời kỳ của Lý Bí.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Khởi nghĩa Trương Định - Ngọn lửa đầu tiên chống thực dân Pháp
Khởi nghĩa Trương Định là một trong những cuộc khởi nghĩa tiêu biểu nhất trong giai đoạn đầu của phong trào kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược nước ta. Dưới sự lãnh đạo của Trương Định, một vị tướng tài ba và yêu nước, cuộc khởi nghĩa đã gây cho quân Pháp nhiều tổn thất nặng nề và khơi dậy tinh thần yêu nước của nhân dân ta.
Diễn biến chính của cuộc khởi nghĩa
1859: Trương Định cùng với các sĩ phu yêu nước ở miền Đông Nam Bộ đứng lên chống Pháp. Ông nhanh chóng tập hợp lực lượng, xây dựng căn cứ và tiến hành nhiều cuộc tấn công bất ngờ vào quân Pháp.
1861 - 1864: Cuộc khởi nghĩa diễn ra sôi nổi, nghĩa quân Trương Định đã giành được nhiều chiến thắng quan trọng, làm cho quân Pháp khiếp sợ.
Tháng 2/1863: Đại đồn Chí Hòa thất thủ, Trương Định phải rút quân về vùng Gò Công tiếp tục chiến đấu.
Tháng 8/1864: Sau nhiều năm chiến đấu kiên cường, cuối cùng cuộc khởi nghĩa cũng bị dập tắt do sự chênh lệch quá lớn về lực lượng và vũ khí giữa ta và địch.
Ý nghĩa lịch sử
Khởi đầu của phong trào kháng chiến: Khởi nghĩa Trương Định là một trong những cuộc khởi nghĩa đầu tiên và tiêu biểu nhất trong phong trào kháng chiến chống Pháp.
Khơi dậy tinh thần yêu nước: Cuộc khởi nghĩa đã khơi dậy tinh thần yêu nước, ý chí quyết tâm chống giặc của nhân dân ta.
Gây cho Pháp nhiều tổn thất: Nghĩa quân Trương Định đã gây cho quân Pháp nhiều tổn thất nặng nề, làm chậm quá trình xâm lược của chúng.
Là tấm gương sáng cho các cuộc khởi nghĩa sau này: Tinh thần chiến đấu bất khuất của Trương Định và nghĩa quân đã trở thành tấm gương sáng cho các cuộc khởi nghĩa sau này.
Tại sao khởi nghĩa Trương Định lại có ý nghĩa quan trọng như vậy?
Trương Định là một vị tướng tài ba: Ông có tài tổ chức, có khả năng lãnh đạo, có lòng yêu nước nồng nàn.
Nghĩa quân Trương Định có tinh thần chiến đấu cao: Họ không ngại khó khăn, gian khổ, sẵn sàng hy sinh vì độc lập dân tộc.
Cuộc khởi nghĩa diễn ra sôi nổi, kéo dài: Cuộc khởi nghĩa đã gây cho Pháp nhiều tổn thất về người và của, làm chậm quá trình xâm lược của chúng.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 5:
27/11/2024
Sau khi khởi nghĩa giành thắng lợi (544), Lý Bí đã
Đáp án đúng là: B
Nhà nước Đại Cồ Việt được lập ra sau này, vào thời nhà Lý (thế kỷ X).
=> A sai
Sau khi khởi nghĩa giành thắng lợi (544), Lý Bí đã lên ngôi vua, lấy hiệu là Lý Nam Đế.
=> B đúng
Việc cải cách đất nước có thể đã được Lý Bí thực hiện, nhưng không phải ngay sau khi lên ngôi, mà là một quá trình lâu dài.
=> C sai
Lý Bí không xưng vương mà xưng đế, và ông chọn vùng đất mới để đóng đô, không phải Cổ Loa.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Nhà nước Vạn Xuân là một quốc gia độc lập đầu tiên của người Việt sau thời kỳ Bắc thuộc, được thành lập vào năm 544 sau khi Lý Bí đánh bại quân xâm lược nhà Lương. Nhà nước này tồn tại khoảng 58 năm trước khi bị nhà Đường xâm lược và sáp nhập.
Những điểm nổi bật về nhà nước Vạn Xuân:
Thời gian tồn tại: Khoảng 58 năm (từ 544 đến 602).
Người sáng lập: Lý Bí (Lý Nam Đế).
Thủ đô: Ban đầu là Cửa sông Tô Lịch (Hà Nội ngày nay), sau dời về Long Uyên.
Thành tựu:
Khôi phục và phát triển kinh tế: Sau những năm chiến tranh, nhà nước Vạn Xuân đã tập trung vào việc ổn định cuộc sống, khôi phục sản xuất nông nghiệp, thủ công nghiệp.
Xây dựng bộ máy nhà nước: Thành lập các cơ quan hành chính, quân đội, luật pháp để quản lý đất nước.
Văn hóa: Tiếp tục phát triển văn hóa dân tộc, xây dựng các công trình kiến trúc như chùa chiền.
Thách thức:
Áp lực từ các nước láng giềng: Nhà nước Vạn Xuân luôn phải đối mặt với sự đe dọa từ các nước láng giềng như nhà Lương, nhà Tùy.
Nội bộ không ổn định: Có những cuộc tranh chấp quyền lực nội bộ ảnh hưởng đến sự phát triển của đất nước.
Kết cục: Năm 602, nhà Đường xâm lược và sáp nhập Vạn Xuân vào lãnh thổ của mình.
Ý nghĩa lịch sử:
Khẳng định ý chí độc lập của dân tộc: Nhà nước Vạn Xuân là minh chứng rõ ràng cho ý chí độc lập, tự cường của người Việt.
Góp phần xây dựng nền văn hóa dân tộc: Nhà nước Vạn Xuân đã bảo tồn và phát triển những giá trị văn hóa truyền thống của người Việt.
Để lại nhiều bài học kinh nghiệm: Quá trình hình thành và sụp đổ của nhà nước Vạn Xuân là bài học quý báu cho các thế hệ sau.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 6:
27/11/2024Việc Lý Bí đặt tên nước là Vạn Xuân thể hiện điều gì?
Đáp án đúng là: D
Tên nước không chỉ liên quan đến mùa xuân mà còn mang ý nghĩa sâu xa hơn về sự trường tồn.
=> A sai
Mặc dù ý chí bảo vệ độc lập và duy trì hòa bình cũng là những mong muốn chính đáng, nhưng ý nghĩa cốt lõi của tên nước Vạn Xuân vẫn là mong muốn đất nước tồn tại lâu dài.
=>B sai
Mặc dù ý chí bảo vệ độc lập và duy trì hòa bình cũng là những mong muốn chính đáng, nhưng ý nghĩa cốt lõi của tên nước Vạn Xuân vẫn là mong muốn đất nước tồn tại lâu dài.
=> D sai
Việc Lý Bí đặt tên nước là Vạn Xuân thể hiện mong muốn quốc gia tồn tại lâu dài, yên vui.
=> D đúng
*Kiến thức mở rộng
Nhà nước Vạn Xuân là một quốc gia độc lập đầu tiên của người Việt sau thời kỳ Bắc thuộc, được thành lập vào năm 544 sau khi Lý Bí đánh bại quân xâm lược nhà Lương. Nhà nước này tồn tại khoảng 58 năm trước khi bị nhà Đường xâm lược và sáp nhập.
Những điểm nổi bật về nhà nước Vạn Xuân:
Thời gian tồn tại: Khoảng 58 năm (từ 544 đến 602).
Người sáng lập: Lý Bí (Lý Nam Đế).
Thủ đô: Ban đầu là Cửa sông Tô Lịch (Hà Nội ngày nay), sau dời về Long Uyên.
Thành tựu:
Khôi phục và phát triển kinh tế: Sau những năm chiến tranh, nhà nước Vạn Xuân đã tập trung vào việc ổn định cuộc sống, khôi phục sản xuất nông nghiệp, thủ công nghiệp.
Xây dựng bộ máy nhà nước: Thành lập các cơ quan hành chính, quân đội, luật pháp để quản lý đất nước.
Văn hóa: Tiếp tục phát triển văn hóa dân tộc, xây dựng các công trình kiến trúc như chùa chiền.
Thách thức:
Áp lực từ các nước láng giềng: Nhà nước Vạn Xuân luôn phải đối mặt với sự đe dọa từ các nước láng giềng như nhà Lương, nhà Tùy.
Nội bộ không ổn định: Có những cuộc tranh chấp quyền lực nội bộ ảnh hưởng đến sự phát triển của đất nước.
Kết cục: Năm 602, nhà Đường xâm lược và sáp nhập Vạn Xuân vào lãnh thổ của mình.
Ý nghĩa lịch sử:
Khẳng định ý chí độc lập của dân tộc: Nhà nước Vạn Xuân là minh chứng rõ ràng cho ý chí độc lập, tự cường của người Việt.
Góp phần xây dựng nền văn hóa dân tộc: Nhà nước Vạn Xuân đã bảo tồn và phát triển những giá trị văn hóa truyền thống của người Việt.
Để lại nhiều bài học kinh nghiệm: Quá trình hình thành và sụp đổ của nhà nước Vạn Xuân là bài học quý báu cho các thế hệ sau.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 7:
27/11/2024Năm 713, Mai Thúc Loan dấy binh khởi nghĩa ở
Đáp án đúng là: A
Năm 713, Mai Thúc Loan dấy binh khởi nghĩa ở Hoan Châu.
=> A đúng
Đây đều là những địa danh gắn liền với các cuộc khởi nghĩa khác trong lịch sử, không phải là nơi khởi nghĩa của Mai Thúc Loan.
=> B sai
Đây đều là những địa danh gắn liền với các cuộc khởi nghĩa khác trong lịch sử, không phải là nơi khởi nghĩa của Mai Thúc Loan.
=> C sai
Đây đều là những địa danh gắn liền với các cuộc khởi nghĩa khác trong lịch sử, không phải là nơi khởi nghĩa của Mai Thúc Loan.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Nhà nước Vạn Xuân là một quốc gia độc lập đầu tiên của người Việt sau thời kỳ Bắc thuộc, được thành lập vào năm 544 sau khi Lý Bí đánh bại quân xâm lược nhà Lương. Nhà nước này tồn tại khoảng 58 năm trước khi bị nhà Đường xâm lược và sáp nhập.
Những điểm nổi bật về nhà nước Vạn Xuân:
Thời gian tồn tại: Khoảng 58 năm (từ 544 đến 602).
Người sáng lập: Lý Bí (Lý Nam Đế).
Thủ đô: Ban đầu là Cửa sông Tô Lịch (Hà Nội ngày nay), sau dời về Long Uyên.
Thành tựu:
Khôi phục và phát triển kinh tế: Sau những năm chiến tranh, nhà nước Vạn Xuân đã tập trung vào việc ổn định cuộc sống, khôi phục sản xuất nông nghiệp, thủ công nghiệp.
Xây dựng bộ máy nhà nước: Thành lập các cơ quan hành chính, quân đội, luật pháp để quản lý đất nước.
Văn hóa: Tiếp tục phát triển văn hóa dân tộc, xây dựng các công trình kiến trúc như chùa chiền.
Thách thức:
Áp lực từ các nước láng giềng: Nhà nước Vạn Xuân luôn phải đối mặt với sự đe dọa từ các nước láng giềng như nhà Lương, nhà Tùy.
Nội bộ không ổn định: Có những cuộc tranh chấp quyền lực nội bộ ảnh hưởng đến sự phát triển của đất nước.
Kết cục: Năm 602, nhà Đường xâm lược và sáp nhập Vạn Xuân vào lãnh thổ của mình.
Ý nghĩa lịch sử:
Khẳng định ý chí độc lập của dân tộc: Nhà nước Vạn Xuân là minh chứng rõ ràng cho ý chí độc lập, tự cường của người Việt.
Góp phần xây dựng nền văn hóa dân tộc: Nhà nước Vạn Xuân đã bảo tồn và phát triển những giá trị văn hóa truyền thống của người Việt.
Để lại nhiều bài học kinh nghiệm: Quá trình hình thành và sụp đổ của nhà nước Vạn Xuân là bài học quý báu cho các thế hệ sau.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 8:
27/11/2024Điểm giống nhau cơ bản giữa cuộc khởi nghĩa Mai Thúc Loan (713 - 722) và khởi nghĩa Phùng Hưng (776 - 791) là gì?
Đáp án đúng là: C
Sai, cả hai cuộc khởi nghĩa đều chống lại ách đô hộ của nhà Đường, không phải nhà Lương.
=> A sai
Sai, mỗi cuộc khởi nghĩa có địa điểm nổ ra và mục tiêu khác nhau. Khởi nghĩa của Mai Thúc Loan nổ ra ở Hoan Châu, còn khởi nghĩa của Phùng Hưng nổ ra ở Đường Lâm.
=> B sai
Cuộc khởi nghĩa Mai Thúc Loan (713 - 722) và khởi nghĩa Phùng Hưng (776 - 791) đều giành và giữ được chính quyền độc lập trong một thời gian.
=> C đúng
Sai, cả hai cuộc khởi nghĩa đều thất bại trước quân xâm lược.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Nhà nước Vạn Xuân là một quốc gia độc lập đầu tiên của người Việt sau thời kỳ Bắc thuộc, được thành lập vào năm 544 sau khi Lý Bí đánh bại quân xâm lược nhà Lương. Nhà nước này tồn tại khoảng 58 năm trước khi bị nhà Đường xâm lược và sáp nhập.
Những điểm nổi bật về nhà nước Vạn Xuân:
Thời gian tồn tại: Khoảng 58 năm (từ 544 đến 602).
Người sáng lập: Lý Bí (Lý Nam Đế).
Thủ đô: Ban đầu là Cửa sông Tô Lịch (Hà Nội ngày nay), sau dời về Long Uyên.
Thành tựu:
Khôi phục và phát triển kinh tế: Sau những năm chiến tranh, nhà nước Vạn Xuân đã tập trung vào việc ổn định cuộc sống, khôi phục sản xuất nông nghiệp, thủ công nghiệp.
Xây dựng bộ máy nhà nước: Thành lập các cơ quan hành chính, quân đội, luật pháp để quản lý đất nước.
Văn hóa: Tiếp tục phát triển văn hóa dân tộc, xây dựng các công trình kiến trúc như chùa chiền.
Thách thức:
Áp lực từ các nước láng giềng: Nhà nước Vạn Xuân luôn phải đối mặt với sự đe dọa từ các nước láng giềng như nhà Lương, nhà Tùy.
Nội bộ không ổn định: Có những cuộc tranh chấp quyền lực nội bộ ảnh hưởng đến sự phát triển của đất nước.
Kết cục: Năm 602, nhà Đường xâm lược và sáp nhập Vạn Xuân vào lãnh thổ của mình.
Ý nghĩa lịch sử:
Khẳng định ý chí độc lập của dân tộc: Nhà nước Vạn Xuân là minh chứng rõ ràng cho ý chí độc lập, tự cường của người Việt.
Góp phần xây dựng nền văn hóa dân tộc: Nhà nước Vạn Xuân đã bảo tồn và phát triển những giá trị văn hóa truyền thống của người Việt.
Để lại nhiều bài học kinh nghiệm: Quá trình hình thành và sụp đổ của nhà nước Vạn Xuân là bài học quý báu cho các thế hệ sau.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 9:
27/11/2024Việc nhà Đường phong chức Tiết độ sứ cho Khúc Thừa Dụ (906) chứng tỏ
Đáp án đúng là: C
Việc nhà Đường phong chức cho Khúc Thừa Dụ không phải là do bị dụ dỗ hay mua chuộc mà là do tình hình thực tế buộc phải làm vậy.
=> A sai
Ngược lại, việc phong chức Tiết độ sứ cho thấy nhà Đường đã buộc phải rút lui, không còn khả năng duy trì bộ máy thống trị ở An Nam như trước.
=> B sai
Việc nhà Đường phong chức Tiết độ sứ cho Khúc Thừa Dụ (906) chứng tỏ nhà Đường buộc phải công nhận nền tự chủ của người Việt.
=> C đúng
Ách thống trị của phong kiến phương Bắc chấm dứt hoàn toàn khi nhà Ngô giành được độc lập hoàn toàn vào thế kỷ X. Việc phong chức Tiết độ sứ chỉ là một bước tiến quan trọng trên con đường giành lại độc lập.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Nhà nước Vạn Xuân là một quốc gia độc lập đầu tiên của người Việt sau thời kỳ Bắc thuộc, được thành lập vào năm 544 sau khi Lý Bí đánh bại quân xâm lược nhà Lương. Nhà nước này tồn tại khoảng 58 năm trước khi bị nhà Đường xâm lược và sáp nhập.
Những điểm nổi bật về nhà nước Vạn Xuân:
Thời gian tồn tại: Khoảng 58 năm (từ 544 đến 602).
Người sáng lập: Lý Bí (Lý Nam Đế).
Thủ đô: Ban đầu là Cửa sông Tô Lịch (Hà Nội ngày nay), sau dời về Long Uyên.
Thành tựu:
Khôi phục và phát triển kinh tế: Sau những năm chiến tranh, nhà nước Vạn Xuân đã tập trung vào việc ổn định cuộc sống, khôi phục sản xuất nông nghiệp, thủ công nghiệp.
Xây dựng bộ máy nhà nước: Thành lập các cơ quan hành chính, quân đội, luật pháp để quản lý đất nước.
Văn hóa: Tiếp tục phát triển văn hóa dân tộc, xây dựng các công trình kiến trúc như chùa chiền.
Thách thức:
Áp lực từ các nước láng giềng: Nhà nước Vạn Xuân luôn phải đối mặt với sự đe dọa từ các nước láng giềng như nhà Lương, nhà Tùy.
Nội bộ không ổn định: Có những cuộc tranh chấp quyền lực nội bộ ảnh hưởng đến sự phát triển của đất nước.
Kết cục: Năm 602, nhà Đường xâm lược và sáp nhập Vạn Xuân vào lãnh thổ của mình.
Ý nghĩa lịch sử:
Khẳng định ý chí độc lập của dân tộc: Nhà nước Vạn Xuân là minh chứng rõ ràng cho ý chí độc lập, tự cường của người Việt.
Góp phần xây dựng nền văn hóa dân tộc: Nhà nước Vạn Xuân đã bảo tồn và phát triển những giá trị văn hóa truyền thống của người Việt.
Để lại nhiều bài học kinh nghiệm: Quá trình hình thành và sụp đổ của nhà nước Vạn Xuân là bài học quý báu cho các thế hệ sau.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 10:
27/11/2024Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn của nhân dân Đại Việt chống lại quân xâm lược nào?
Đáp án đúng là: D
Nhà Hán đã xâm lược nước ta từ rất lâu trước đó, và cuộc kháng chiến chống quân Hán đã diễn ra từ thời các vua Hùng.
=> A sai
Cuộc kháng chiến chống quân Tống diễn ra vào thế kỷ XI, cách thời kỳ khởi nghĩa Lam Sơn khá xa.
=> B sai
Cuộc kháng chiến chống quân Nguyên diễn ra vào thế kỷ XIII, cũng không phải là đối tượng của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.
=> C sai
Bất bình trước ách cai trị tàn bạo của nhà Minh, Lê Lợi - một hào trưởng có uy tín ở vùng đất Lam Sơn (Thanh Hóa) đã tích cực xây dựng lực lượng, dựng cờ khởi nghĩa chống quân Minh.
=> D đúng
*Kiến thức mở rộng
Nhà nước Vạn Xuân là một quốc gia độc lập đầu tiên của người Việt sau thời kỳ Bắc thuộc, được thành lập vào năm 544 sau khi Lý Bí đánh bại quân xâm lược nhà Lương. Nhà nước này tồn tại khoảng 58 năm trước khi bị nhà Đường xâm lược và sáp nhập.
Những điểm nổi bật về nhà nước Vạn Xuân:
Thời gian tồn tại: Khoảng 58 năm (từ 544 đến 602).
Người sáng lập: Lý Bí (Lý Nam Đế).
Thủ đô: Ban đầu là Cửa sông Tô Lịch (Hà Nội ngày nay), sau dời về Long Uyên.
Thành tựu:
Khôi phục và phát triển kinh tế: Sau những năm chiến tranh, nhà nước Vạn Xuân đã tập trung vào việc ổn định cuộc sống, khôi phục sản xuất nông nghiệp, thủ công nghiệp.
Xây dựng bộ máy nhà nước: Thành lập các cơ quan hành chính, quân đội, luật pháp để quản lý đất nước.
Văn hóa: Tiếp tục phát triển văn hóa dân tộc, xây dựng các công trình kiến trúc như chùa chiền.
Thách thức:
Áp lực từ các nước láng giềng: Nhà nước Vạn Xuân luôn phải đối mặt với sự đe dọa từ các nước láng giềng như nhà Lương, nhà Tùy.
Nội bộ không ổn định: Có những cuộc tranh chấp quyền lực nội bộ ảnh hưởng đến sự phát triển của đất nước.
Kết cục: Năm 602, nhà Đường xâm lược và sáp nhập Vạn Xuân vào lãnh thổ của mình.
Ý nghĩa lịch sử:
Khẳng định ý chí độc lập của dân tộc: Nhà nước Vạn Xuân là minh chứng rõ ràng cho ý chí độc lập, tự cường của người Việt.
Góp phần xây dựng nền văn hóa dân tộc: Nhà nước Vạn Xuân đã bảo tồn và phát triển những giá trị văn hóa truyền thống của người Việt.
Để lại nhiều bài học kinh nghiệm: Quá trình hình thành và sụp đổ của nhà nước Vạn Xuân là bài học quý báu cho các thế hệ sau.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 11:
27/11/2024Không giống với các cuộc kháng chiến chống xâm lược thời Lý - Trần, khởi nghĩa Lam Sơn diễn ra trong bối cảnh
Đáp án đúng là: A
Không giống với các cuộc kháng chiến chống xâm lược thời Lý - Trần, khởi nghĩa Lam Sơn diễn ra trong bối cảnh Đại Ngu đã bị nhà Minh đô hộ (các cuộc kháng chiến chống xâm lược thời Lý - Trần diễn ra trong bối cảnh Đại Việt vẫn là quốc gia độc lập, có chủ quyền).
=> A đúng
Đây là hoàn toàn trái ngược với thực tế lịch sử.
=> B sai
Nhà Nguyên đã sụp đổ trước đó nhiều năm và không liên quan đến cuộc khởi nghĩa Lam Sơn. Còn nhà Minh khi đó đang ở thời kỳ cường thịnh, thực hiện chính sách cai trị hà khắc đối với nhân dân ta.
=> C sai
Nhà Nguyên đã sụp đổ trước đó nhiều năm và không liên quan đến cuộc khởi nghĩa Lam Sơn. Còn nhà Minh khi đó đang ở thời kỳ cường thịnh, thực hiện chính sách cai trị hà khắc đối với nhân dân ta.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Nhà nước Vạn Xuân là một quốc gia độc lập đầu tiên của người Việt sau thời kỳ Bắc thuộc, được thành lập vào năm 544 sau khi Lý Bí đánh bại quân xâm lược nhà Lương. Nhà nước này tồn tại khoảng 58 năm trước khi bị nhà Đường xâm lược và sáp nhập.
Những điểm nổi bật về nhà nước Vạn Xuân:
Thời gian tồn tại: Khoảng 58 năm (từ 544 đến 602).
Người sáng lập: Lý Bí (Lý Nam Đế).
Thủ đô: Ban đầu là Cửa sông Tô Lịch (Hà Nội ngày nay), sau dời về Long Uyên.
Thành tựu:
Khôi phục và phát triển kinh tế: Sau những năm chiến tranh, nhà nước Vạn Xuân đã tập trung vào việc ổn định cuộc sống, khôi phục sản xuất nông nghiệp, thủ công nghiệp.
Xây dựng bộ máy nhà nước: Thành lập các cơ quan hành chính, quân đội, luật pháp để quản lý đất nước.
Văn hóa: Tiếp tục phát triển văn hóa dân tộc, xây dựng các công trình kiến trúc như chùa chiền.
Thách thức:
Áp lực từ các nước láng giềng: Nhà nước Vạn Xuân luôn phải đối mặt với sự đe dọa từ các nước láng giềng như nhà Lương, nhà Tùy.
Nội bộ không ổn định: Có những cuộc tranh chấp quyền lực nội bộ ảnh hưởng đến sự phát triển của đất nước.
Kết cục: Năm 602, nhà Đường xâm lược và sáp nhập Vạn Xuân vào lãnh thổ của mình.
Ý nghĩa lịch sử:
Khẳng định ý chí độc lập của dân tộc: Nhà nước Vạn Xuân là minh chứng rõ ràng cho ý chí độc lập, tự cường của người Việt.
Góp phần xây dựng nền văn hóa dân tộc: Nhà nước Vạn Xuân đã bảo tồn và phát triển những giá trị văn hóa truyền thống của người Việt.
Để lại nhiều bài học kinh nghiệm: Quá trình hình thành và sụp đổ của nhà nước Vạn Xuân là bài học quý báu cho các thế hệ sau.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 12:
27/11/2024Vào mùa hè năm 1423, Lê Lợi đã đề nghị tạm hoà với quân Minh vì
Đáp án đúng là: D
Nghĩa quân Lam Sơn có nhiều tướng tài như Nguyễn Trãi, Lê Lai,... và tinh thần chiến đấu của quân sĩ luôn kiên cường.
=> A sai
Nghĩa quân chưa bao giờ từ bỏ ý chí chiến đấu. Việc tạm hòa chỉ là một bước đi chiến lược để đạt được mục tiêu cuối cùng là đánh đuổi giặc Minh.
=> B sai
Quân sĩ Lam Sơn luôn dũng cảm và quyết tâm chiến đấu. Việc tạm hòa không phải do họ khiếp sợ mà là do tình hình chiến sự và mục tiêu chiến lược.
=> C sai
Vào mùa hè năm 1423, Lê Lợi đã đề nghị tạm hoà với quân Minh vì muốn tranh thủ thời gian hòa hoãn để tìm phương hướng mới và xây dựng lực lượng.
=>D đúng
*Kiến thức mở rộng
Nhà nước Vạn Xuân là một quốc gia độc lập đầu tiên của người Việt sau thời kỳ Bắc thuộc, được thành lập vào năm 544 sau khi Lý Bí đánh bại quân xâm lược nhà Lương. Nhà nước này tồn tại khoảng 58 năm trước khi bị nhà Đường xâm lược và sáp nhập.
Những điểm nổi bật về nhà nước Vạn Xuân:
Thời gian tồn tại: Khoảng 58 năm (từ 544 đến 602).
Người sáng lập: Lý Bí (Lý Nam Đế).
Thủ đô: Ban đầu là Cửa sông Tô Lịch (Hà Nội ngày nay), sau dời về Long Uyên.
Thành tựu:
Khôi phục và phát triển kinh tế: Sau những năm chiến tranh, nhà nước Vạn Xuân đã tập trung vào việc ổn định cuộc sống, khôi phục sản xuất nông nghiệp, thủ công nghiệp.
Xây dựng bộ máy nhà nước: Thành lập các cơ quan hành chính, quân đội, luật pháp để quản lý đất nước.
Văn hóa: Tiếp tục phát triển văn hóa dân tộc, xây dựng các công trình kiến trúc như chùa chiền.
Thách thức:
Áp lực từ các nước láng giềng: Nhà nước Vạn Xuân luôn phải đối mặt với sự đe dọa từ các nước láng giềng như nhà Lương, nhà Tùy.
Nội bộ không ổn định: Có những cuộc tranh chấp quyền lực nội bộ ảnh hưởng đến sự phát triển của đất nước.
Kết cục: Năm 602, nhà Đường xâm lược và sáp nhập Vạn Xuân vào lãnh thổ của mình.
Ý nghĩa lịch sử:
Khẳng định ý chí độc lập của dân tộc: Nhà nước Vạn Xuân là minh chứng rõ ràng cho ý chí độc lập, tự cường của người Việt.
Góp phần xây dựng nền văn hóa dân tộc: Nhà nước Vạn Xuân đã bảo tồn và phát triển những giá trị văn hóa truyền thống của người Việt.
Để lại nhiều bài học kinh nghiệm: Quá trình hình thành và sụp đổ của nhà nước Vạn Xuân là bài học quý báu cho các thế hệ sau.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 13:
27/11/2024Trong Bình Ngô đại cáo, Nguyễn Trãi đã tố cáo tội ác của giặc Minh thông qua nhiều câu thơ, ngoại trừ câu thơ
Đáp án đúng là: C
Câu thơ này miêu tả việc giặc Minh áp đặt thuế khóa nặng nề lên nhân dân ta, khiến cho cuộc sống của người dân trở nên vô cùng khổ cực.
=> A sai
Câu thơ này tố cáo tội ác man rợ của giặc Minh khi chúng tàn sát dã man nhân dân ta.
=> B sai
Câu thơ “Tốt động thây chất đầy nội, nhơ để ngàn năm” là câu thơ chỉ chiến công của nghĩa quân Lam Sơn.
=> C đúng
Câu thơ này miêu tả việc giặc Minh bóc lột tài nguyên, sản vật của nước ta một cách tàn bạo.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Nhà nước Vạn Xuân là một quốc gia độc lập đầu tiên của người Việt sau thời kỳ Bắc thuộc, được thành lập vào năm 544 sau khi Lý Bí đánh bại quân xâm lược nhà Lương. Nhà nước này tồn tại khoảng 58 năm trước khi bị nhà Đường xâm lược và sáp nhập.
Những điểm nổi bật về nhà nước Vạn Xuân:
Thời gian tồn tại: Khoảng 58 năm (từ 544 đến 602).
Người sáng lập: Lý Bí (Lý Nam Đế).
Thủ đô: Ban đầu là Cửa sông Tô Lịch (Hà Nội ngày nay), sau dời về Long Uyên.
Thành tựu:
Khôi phục và phát triển kinh tế: Sau những năm chiến tranh, nhà nước Vạn Xuân đã tập trung vào việc ổn định cuộc sống, khôi phục sản xuất nông nghiệp, thủ công nghiệp.
Xây dựng bộ máy nhà nước: Thành lập các cơ quan hành chính, quân đội, luật pháp để quản lý đất nước.
Văn hóa: Tiếp tục phát triển văn hóa dân tộc, xây dựng các công trình kiến trúc như chùa chiền.
Thách thức:
Áp lực từ các nước láng giềng: Nhà nước Vạn Xuân luôn phải đối mặt với sự đe dọa từ các nước láng giềng như nhà Lương, nhà Tùy.
Nội bộ không ổn định: Có những cuộc tranh chấp quyền lực nội bộ ảnh hưởng đến sự phát triển của đất nước.
Kết cục: Năm 602, nhà Đường xâm lược và sáp nhập Vạn Xuân vào lãnh thổ của mình.
Ý nghĩa lịch sử:
Khẳng định ý chí độc lập của dân tộc: Nhà nước Vạn Xuân là minh chứng rõ ràng cho ý chí độc lập, tự cường của người Việt.
Góp phần xây dựng nền văn hóa dân tộc: Nhà nước Vạn Xuân đã bảo tồn và phát triển những giá trị văn hóa truyền thống của người Việt.
Để lại nhiều bài học kinh nghiệm: Quá trình hình thành và sụp đổ của nhà nước Vạn Xuân là bài học quý báu cho các thế hệ sau.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 14:
27/11/2024Tình hình của nghĩa quân Lam Sơn trong những năm đầu hoạt động (1418 - 1423) như thế nào?
Đáp án đúng là: C
Nghĩa quân hoạt động chủ yếu ở vùng núi rừng Thanh Hóa, không phải Nghệ An.
=> A sai
Những chiến thắng lớn như Tốt Động - Chúc Động diễn ra vào giai đoạn sau của cuộc khởi nghĩa.
=> B sai
Trong những năm đầu hoạt động (1418 - 1423), nghĩa quân Lam Sơn gặp nhiều khó khăn, tổn thất, có lúc lực lượng chỉ còn hơn 100 người.
=>C đúng
Trong giai đoạn đầu, nghĩa quân chủ yếu là phòng thủ và tránh giao chiến chính diện với quân Minh.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Nhà nước Vạn Xuân là một quốc gia độc lập đầu tiên của người Việt sau thời kỳ Bắc thuộc, được thành lập vào năm 544 sau khi Lý Bí đánh bại quân xâm lược nhà Lương. Nhà nước này tồn tại khoảng 58 năm trước khi bị nhà Đường xâm lược và sáp nhập.
Những điểm nổi bật về nhà nước Vạn Xuân:
Thời gian tồn tại: Khoảng 58 năm (từ 544 đến 602).
Người sáng lập: Lý Bí (Lý Nam Đế).
Thủ đô: Ban đầu là Cửa sông Tô Lịch (Hà Nội ngày nay), sau dời về Long Uyên.
Thành tựu:
Khôi phục và phát triển kinh tế: Sau những năm chiến tranh, nhà nước Vạn Xuân đã tập trung vào việc ổn định cuộc sống, khôi phục sản xuất nông nghiệp, thủ công nghiệp.
Xây dựng bộ máy nhà nước: Thành lập các cơ quan hành chính, quân đội, luật pháp để quản lý đất nước.
Văn hóa: Tiếp tục phát triển văn hóa dân tộc, xây dựng các công trình kiến trúc như chùa chiền.
Thách thức:
Áp lực từ các nước láng giềng: Nhà nước Vạn Xuân luôn phải đối mặt với sự đe dọa từ các nước láng giềng như nhà Lương, nhà Tùy.
Nội bộ không ổn định: Có những cuộc tranh chấp quyền lực nội bộ ảnh hưởng đến sự phát triển của đất nước.
Kết cục: Năm 602, nhà Đường xâm lược và sáp nhập Vạn Xuân vào lãnh thổ của mình.
Ý nghĩa lịch sử:
Khẳng định ý chí độc lập của dân tộc: Nhà nước Vạn Xuân là minh chứng rõ ràng cho ý chí độc lập, tự cường của người Việt.
Góp phần xây dựng nền văn hóa dân tộc: Nhà nước Vạn Xuân đã bảo tồn và phát triển những giá trị văn hóa truyền thống của người Việt.
Để lại nhiều bài học kinh nghiệm: Quá trình hình thành và sụp đổ của nhà nước Vạn Xuân là bài học quý báu cho các thế hệ sau.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 15:
27/11/2024Tại trận Chúc Động - Tốt Động, nghĩa quân Lam Sơn đã tổ chức đánh quân Minh như thế nào?
Đáp án đúng là: A
- Tháng 11/1426, Vương Thông chỉ huy viện binh tiến đánh vào thành Đông Quan và mở cuộc tấn công vào Cao Bộ, nơi quân chủ lực Lam Sơn đang đóng giữ.
- Nghĩa quân Lam Sơn bố trí mai phục ở Chốt động - Chúc động.
=> Quân Minh rơi vào trận địa, bị phục kích, tổn thất nặng nề.
=> A đúng
Tấn công trực diện vào căn cứ của quân Minh là một chiến thuật mạo hiểm và thường gây ra tổn thất lớn cho phía tấn công, đặc biệt khi lực lượng của nghĩa quân còn yếu.
=> B sai
Cố thủ và chờ viện binh không phải là chiến thuật chủ động và có thể khiến nghĩa quân bị động.
=> C sai
Xây dựng hệ thống phòng tuyến quân sự kiên cố thường tốn nhiều thời gian và công sức, không phù hợp với tình hình của nghĩa quân lúc bấy giờ.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Những Chiến Thuật Khác Của Nghĩa Quân Lam Sơn
Ngoài chiến thuật mai phục, phục kích như trong trận Chúc Động - Tốt Động, nghĩa quân Lam Sơn còn sử dụng nhiều chiến thuật linh hoạt, sáng tạo khác để đối phó với quân Minh. Dưới đây là một số chiến thuật tiêu biểu:
1. Chiến thuật "vây thành, diệt viện":
Đặc điểm: Sau khi vây hãm các thành trì của địch, nghĩa quân vừa duy trì lực lượng vây hãm, vừa tập trung lực lượng tiêu diệt các đạo quân cứu viện của địch.
Mục đích: Làm cho địch trong thành cô lập, không được tiếp viện, đồng thời tiêu hao sinh lực của địch.
Ví dụ: Trong giai đoạn cuối của cuộc kháng chiến, nghĩa quân đã áp dụng chiến thuật này rất thành công khi vây hãm thành Đông Quan.
2. Chiến thuật "đánh du kích":
Đặc điểm: Nghĩa quân thường xuyên tổ chức các cuộc tập kích bất ngờ vào các căn cứ, kho tàng của địch, cắt đứt đường giao thông, phá hoại hậu cần của địch.
Mục đích: Làm tiêu hao sinh lực của địch, gây rối loạn hậu phương, làm giảm tinh thần chiến đấu của quân địch.
3. Chiến thuật "lấy yếu đánh mạnh":
Đặc điểm: Nghĩa quân thường chọn thời cơ bất ngờ, tập trung lực lượng ưu thế để đánh vào những điểm yếu của địch.
Mục đích: Tận dụng tối đa sức mạnh của mình, gây cho địch những tổn thất bất ngờ.
4. Chiến thuật "tận dụng địa hình":
Đặc điểm: Nghĩa quân thường chọn những địa hình hiểm trở như rừng núi, sông suối để mai phục, đánh địch.
Mục đích: Tạo ra lợi thế cho mình, làm giảm sức mạnh của địch.
5. Chiến thuật "chiến tranh nhân dân":
Đặc điểm: Kết hợp sức mạnh của quân đội với sức mạnh của nhân dân, huy động cả dân tộc tham gia kháng chiến.
Mục đích: Tạo thành một khối đoàn kết vững chắc, làm cho cuộc kháng chiến trở nên trường kỳ và toàn diện.
Những yếu tố góp phần vào sự thành công của các chiến thuật này:
Sự lãnh đạo tài tình của Lê Lợi và Nguyễn Trãi: Họ là những nhà quân sự thiên tài, đã đưa ra những quyết sách đúng đắn, phù hợp với tình hình thực tế.
Tinh thần đoàn kết, hy sinh của nghĩa quân: Nghĩa quân Lam Sơn luôn đoàn kết một lòng, sẵn sàng hy sinh vì độc lập dân tộc.
Sự ủng hộ của nhân dân: Nhân dân ta đã tích cực tham gia vào cuộc kháng chiến, cung cấp lương thực, vũ khí, thông tin cho nghĩa quân.
Kết luận:
Những chiến thuật đa dạng, linh hoạt của nghĩa quân Lam Sơn đã góp phần quan trọng vào thắng lợi cuối cùng của cuộc kháng chiến chống quân Minh. Chúng ta cần học tập và phát huy những bài học quý báu từ lịch sử, để bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền của Tổ quốc.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 16:
27/11/2024Thắng lợi của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn đã
Đáp án đúng là: B
Thắng lợi của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn đã giúp Đại Việt thoát khỏi ách đô hộ của nhà Minh, chứ không phải ngược lại, nhà Minh phải thần phục Đại Việt.
=> A sai
Khởi nghĩa Lam Sơn thắng lợi:
- Kết thúc 20 năm đô hộ tàn bạo của nhà Minh, khôi phục độc lập dân tộc.
- Mở ra thời kỳ phát triển mới của xã hội, đất nước, dân tộc Việt Nam - thời Lê sơ.
=> B đúng
Việc khôi phục độc lập đã đặt nền móng cho sự phát triển của đất nước, nhưng để trở thành một cường quốc hùng mạnh nhất châu Á là một quá trình lâu dài và cần nhiều yếu tố khác nữa.
=> C sai
Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn đã kết thúc một giai đoạn đô hộ, không phải mở ra một thời kỳ đấu tranh giành độc lập mới.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Những Chiến Thuật Khác Của Nghĩa Quân Lam Sơn
Ngoài chiến thuật mai phục, phục kích như trong trận Chúc Động - Tốt Động, nghĩa quân Lam Sơn còn sử dụng nhiều chiến thuật linh hoạt, sáng tạo khác để đối phó với quân Minh. Dưới đây là một số chiến thuật tiêu biểu:
1. Chiến thuật "vây thành, diệt viện":
Đặc điểm: Sau khi vây hãm các thành trì của địch, nghĩa quân vừa duy trì lực lượng vây hãm, vừa tập trung lực lượng tiêu diệt các đạo quân cứu viện của địch.
Mục đích: Làm cho địch trong thành cô lập, không được tiếp viện, đồng thời tiêu hao sinh lực của địch.
Ví dụ: Trong giai đoạn cuối của cuộc kháng chiến, nghĩa quân đã áp dụng chiến thuật này rất thành công khi vây hãm thành Đông Quan.
2. Chiến thuật "đánh du kích":
Đặc điểm: Nghĩa quân thường xuyên tổ chức các cuộc tập kích bất ngờ vào các căn cứ, kho tàng của địch, cắt đứt đường giao thông, phá hoại hậu cần của địch.
Mục đích: Làm tiêu hao sinh lực của địch, gây rối loạn hậu phương, làm giảm tinh thần chiến đấu của quân địch.
3. Chiến thuật "lấy yếu đánh mạnh":
Đặc điểm: Nghĩa quân thường chọn thời cơ bất ngờ, tập trung lực lượng ưu thế để đánh vào những điểm yếu của địch.
Mục đích: Tận dụng tối đa sức mạnh của mình, gây cho địch những tổn thất bất ngờ.
4. Chiến thuật "tận dụng địa hình":
Đặc điểm: Nghĩa quân thường chọn những địa hình hiểm trở như rừng núi, sông suối để mai phục, đánh địch.
Mục đích: Tạo ra lợi thế cho mình, làm giảm sức mạnh của địch.
5. Chiến thuật "chiến tranh nhân dân":
Đặc điểm: Kết hợp sức mạnh của quân đội với sức mạnh của nhân dân, huy động cả dân tộc tham gia kháng chiến.
Mục đích: Tạo thành một khối đoàn kết vững chắc, làm cho cuộc kháng chiến trở nên trường kỳ và toàn diện.
Những yếu tố góp phần vào sự thành công của các chiến thuật này:
Sự lãnh đạo tài tình của Lê Lợi và Nguyễn Trãi: Họ là những nhà quân sự thiên tài, đã đưa ra những quyết sách đúng đắn, phù hợp với tình hình thực tế.
Tinh thần đoàn kết, hy sinh của nghĩa quân: Nghĩa quân Lam Sơn luôn đoàn kết một lòng, sẵn sàng hy sinh vì độc lập dân tộc.
Sự ủng hộ của nhân dân: Nhân dân ta đã tích cực tham gia vào cuộc kháng chiến, cung cấp lương thực, vũ khí, thông tin cho nghĩa quân.
Kết luận:
Những chiến thuật đa dạng, linh hoạt của nghĩa quân Lam Sơn đã góp phần quan trọng vào thắng lợi cuối cùng của cuộc kháng chiến chống quân Minh. Chúng ta cần học tập và phát huy những bài học quý báu từ lịch sử, để bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền của Tổ quốc.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 17:
27/11/2024Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn thắng lợi là do
Đáp án đúng là: A
Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn thắng lợi là do nhân dân Việt Nam luôn nêu cao tinh thần yêu nước.
=>A đúng
Nhà Minh không bao giờ thấy cuộc chiến tranh xâm lược là phi nghĩa. Chúng luôn muốn đô hộ nước ta để mở rộng lãnh thổ và khai thác tài nguyên.
=> B sai
Lê Hoàn và Trần Hưng Đạo là những vị tướng tài của các cuộc kháng chiến trước đó, không tham gia trực tiếp vào cuộc khởi nghĩa Lam Sơn. Những người lãnh đạo chính của cuộc khởi nghĩa là Lê Lợi và Nguyễn Trãi.
=> C sai
Quân Minh không bao giờ chịu nhượng bộ bất kỳ phần lãnh thổ nào. Chúng luôn muốn tiêu diệt hoàn toàn nghĩa quân Lam Sơn.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Những Chiến Thuật Khác Của Nghĩa Quân Lam Sơn
Ngoài chiến thuật mai phục, phục kích như trong trận Chúc Động - Tốt Động, nghĩa quân Lam Sơn còn sử dụng nhiều chiến thuật linh hoạt, sáng tạo khác để đối phó với quân Minh. Dưới đây là một số chiến thuật tiêu biểu:
1. Chiến thuật "vây thành, diệt viện":
Đặc điểm: Sau khi vây hãm các thành trì của địch, nghĩa quân vừa duy trì lực lượng vây hãm, vừa tập trung lực lượng tiêu diệt các đạo quân cứu viện của địch.
Mục đích: Làm cho địch trong thành cô lập, không được tiếp viện, đồng thời tiêu hao sinh lực của địch.
Ví dụ: Trong giai đoạn cuối của cuộc kháng chiến, nghĩa quân đã áp dụng chiến thuật này rất thành công khi vây hãm thành Đông Quan.
2. Chiến thuật "đánh du kích":
Đặc điểm: Nghĩa quân thường xuyên tổ chức các cuộc tập kích bất ngờ vào các căn cứ, kho tàng của địch, cắt đứt đường giao thông, phá hoại hậu cần của địch.
Mục đích: Làm tiêu hao sinh lực của địch, gây rối loạn hậu phương, làm giảm tinh thần chiến đấu của quân địch.
3. Chiến thuật "lấy yếu đánh mạnh":
Đặc điểm: Nghĩa quân thường chọn thời cơ bất ngờ, tập trung lực lượng ưu thế để đánh vào những điểm yếu của địch.
Mục đích: Tận dụng tối đa sức mạnh của mình, gây cho địch những tổn thất bất ngờ.
4. Chiến thuật "tận dụng địa hình":
Đặc điểm: Nghĩa quân thường chọn những địa hình hiểm trở như rừng núi, sông suối để mai phục, đánh địch.
Mục đích: Tạo ra lợi thế cho mình, làm giảm sức mạnh của địch.
5. Chiến thuật "chiến tranh nhân dân":
Đặc điểm: Kết hợp sức mạnh của quân đội với sức mạnh của nhân dân, huy động cả dân tộc tham gia kháng chiến.
Mục đích: Tạo thành một khối đoàn kết vững chắc, làm cho cuộc kháng chiến trở nên trường kỳ và toàn diện.
Những yếu tố góp phần vào sự thành công của các chiến thuật này:
Sự lãnh đạo tài tình của Lê Lợi và Nguyễn Trãi: Họ là những nhà quân sự thiên tài, đã đưa ra những quyết sách đúng đắn, phù hợp với tình hình thực tế.
Tinh thần đoàn kết, hy sinh của nghĩa quân: Nghĩa quân Lam Sơn luôn đoàn kết một lòng, sẵn sàng hy sinh vì độc lập dân tộc.
Sự ủng hộ của nhân dân: Nhân dân ta đã tích cực tham gia vào cuộc kháng chiến, cung cấp lương thực, vũ khí, thông tin cho nghĩa quân.
Kết luận:
Những chiến thuật đa dạng, linh hoạt của nghĩa quân Lam Sơn đã góp phần quan trọng vào thắng lợi cuối cùng của cuộc kháng chiến chống quân Minh. Chúng ta cần học tập và phát huy những bài học quý báu từ lịch sử, để bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền của Tổ quốc.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 18:
27/11/2024Năm 1771, ba anh em Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ, Nguyễn Lữ dựng cờ khởi nghĩa ở vùng
Đáp án đúng là: D
Đây là nơi khởi nghĩa Lam Sơn của Lê Lợi vào năm 1418.
=> A sai
Nghĩa quân Tây Sơn đã từng hoạt động ở đây sau này, nhưng không phải là nơi khởi nghĩa ban đầu.
=> B sai
Đây không phải là nơi diễn ra các hoạt động khởi nghĩa lớn trong lịch sử Việt Nam.
=> C sai
Năm 1771, ba anh em Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ, Nguyễn Lữ dựng cờ khởi nghĩa ở vùng Tây Sơn thượng đạo (An Khê, Gia Lai), sau đó chuyển xuống Tây Sơn hạ đạo (Tây Sơn, Bình Định).
=> D đúng
*Kiến thức mở rộng
Cuộc Khởi Nghĩa Tây Sơn - Một Trang Sử Vàng Của Dân Tộc
Cuộc khởi nghĩa Tây Sơn là một trong những trang sử hào hùng nhất của dân tộc Việt Nam. Dưới sự lãnh đạo tài tình của ba anh em Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ và Nguyễn Lữ, cuộc khởi nghĩa đã lật đổ các thế lực phong kiến thối nát, thống nhất đất nước và đánh bại các cuộc xâm lược từ bên ngoài.
Nguyên nhân bùng nổ
Chế độ phong kiến thối nát: Vào thế kỷ XVIII, chế độ phong kiến ở Đại Việt suy yếu nghiêm trọng. Hai tập đoàn phong kiến Trịnh-Lê ở Đàng Ngoài và Nguyễn ở Đàng Trong gây ra nhiều cuộc chiến tranh phi nghĩa, làm cho nhân dân khổ sở.
Áp bức bóc lột nặng nề: Nông dân bị áp bức, bóc lột nặng nề về ruộng đất, lao dịch. Nhiều cuộc khởi nghĩa nông dân nổ ra nhưng đều bị đàn áp.
Mâu thuẫn xã hội gay gắt: Mâu thuẫn giữa nông dân với địa chủ, giữa các thế lực phong kiến với nhau ngày càng gay gắt.
Diễn biến chính
Giai đoạn 1 (1771-1783): Nghĩa quân Tây Sơn tập trung đánh bại quân của chúa Nguyễn, giải phóng Đàng Trong.
Giai đoạn 2 (1785-1788): Nghĩa quân Tây Sơn tiến ra Bắc, lật đổ chính quyền phong kiến Trịnh-Lê, thống nhất đất nước.
Giai đoạn 3 (1788-1789): Nghĩa quân Tây Sơn đánh tan quân xâm lược của nhà Thanh, bảo vệ độc lập dân tộc.
Những đóng góp của cuộc khởi nghĩa Tây Sơn
Lật đổ chế độ phong kiến thối nát: Cuộc khởi nghĩa đã xóa bỏ tình trạng chia cắt đất nước, chấm dứt các cuộc chiến tranh phi nghĩa, tạo điều kiện cho đất nước bước vào thời kỳ mới.
Thống nhất đất nước: Sau hơn 200 năm chia cắt, đất nước ta đã được thống nhất trở lại.
Đánh bại các cuộc xâm lược: Chiến thắng vang dội của quân Tây Sơn trước quân xâm lược Xiêm và Thanh đã khẳng định sức mạnh và ý chí độc lập của dân tộc Việt Nam.
Phát triển kinh tế - xã hội: Sau khi đất nước được thống nhất, nhà Tây Sơn đã có những chính sách tích cực để phát triển kinh tế, xã hội.
Nguyên nhân thất bại của nhà Tây Sơn
Thời gian tồn tại ngắn: Nhà Tây Sơn chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn (1778-1802).
Chưa xây dựng được một bộ máy nhà nước vững mạnh: Nhà Tây Sơn chưa có thời gian để xây dựng một bộ máy nhà nước hoàn chỉnh và hiệu quả.
Gặp phải sự chống đối của các thế lực phong kiến còn sót lại: Các thế lực phong kiến cũ vẫn âm mưu chống phá nhà Tây Sơn.
Nguyễn Ánh lợi dụng thời cơ: Nguyễn Ánh đã lợi dụng những yếu kém của nhà Tây Sơn để quay trở lại, tranh giành quyền lực.
Kết luận
Cuộc khởi nghĩa Tây Sơn là một trong những trang sử hào hùng nhất của dân tộc Việt Nam. Dù chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn, nhưng những đóng góp của cuộc khởi nghĩa là vô cùng to lớn. Cuộc khởi nghĩa Tây Sơn đã để lại cho chúng ta nhiều bài học quý báu về tinh thần yêu nước, ý chí độc lập và sự đoàn kết của dân tộc.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 19:
18/07/2024Năm 1771, ba anh em Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ, Nguyễn Lữ dựng cờ khởi nghĩa nhằm
Đáp án đúng là: B
Năm 1771, ba anh em Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ, Nguyễn Lữ dựng cờ khởi nghĩa nhằm chống lại chính quyền chúa Nguyễn. Với khẩu hiệu “lấy của người giàu chia cho người nghèo”, cuộc khởi nghĩa nhanh chóng thu hút các tầng lớp nhân dân tham gia.
Câu 20:
27/11/2024Năm 1786, nghĩa quân Tây Sơn giành được thắng lợi nào sau đây?
Đáp án đúng là: A
Năm 1786, nghĩa quân Tây Sơn đã lật đổ chính quyền chúa Trịnh ở Đàng Ngoài.
=> A đúng
Chiến thắng đánh tan hơn 5 vạn quân Xiêm diễn ra vào năm 1785.
=> B đúng
Việc lật đổ chính quyền chúa Nguyễn ở Đàng Trong diễn ra trước đó, vào khoảng năm 1777.
=> C sai
Chiến thắng đánh tan quân Thanh diễn ra vào năm 1789.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Cuộc Khởi Nghĩa Tây Sơn - Một Trang Sử Vàng Của Dân Tộc
Cuộc khởi nghĩa Tây Sơn là một trong những trang sử hào hùng nhất của dân tộc Việt Nam. Dưới sự lãnh đạo tài tình của ba anh em Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ và Nguyễn Lữ, cuộc khởi nghĩa đã lật đổ các thế lực phong kiến thối nát, thống nhất đất nước và đánh bại các cuộc xâm lược từ bên ngoài.
Nguyên nhân bùng nổ
Chế độ phong kiến thối nát: Vào thế kỷ XVIII, chế độ phong kiến ở Đại Việt suy yếu nghiêm trọng. Hai tập đoàn phong kiến Trịnh-Lê ở Đàng Ngoài và Nguyễn ở Đàng Trong gây ra nhiều cuộc chiến tranh phi nghĩa, làm cho nhân dân khổ sở.
Áp bức bóc lột nặng nề: Nông dân bị áp bức, bóc lột nặng nề về ruộng đất, lao dịch. Nhiều cuộc khởi nghĩa nông dân nổ ra nhưng đều bị đàn áp.
Mâu thuẫn xã hội gay gắt: Mâu thuẫn giữa nông dân với địa chủ, giữa các thế lực phong kiến với nhau ngày càng gay gắt.
Diễn biến chính
Giai đoạn 1 (1771-1783): Nghĩa quân Tây Sơn tập trung đánh bại quân của chúa Nguyễn, giải phóng Đàng Trong.
Giai đoạn 2 (1785-1788): Nghĩa quân Tây Sơn tiến ra Bắc, lật đổ chính quyền phong kiến Trịnh-Lê, thống nhất đất nước.
Giai đoạn 3 (1788-1789): Nghĩa quân Tây Sơn đánh tan quân xâm lược của nhà Thanh, bảo vệ độc lập dân tộc.
Những đóng góp của cuộc khởi nghĩa Tây Sơn
Lật đổ chế độ phong kiến thối nát: Cuộc khởi nghĩa đã xóa bỏ tình trạng chia cắt đất nước, chấm dứt các cuộc chiến tranh phi nghĩa, tạo điều kiện cho đất nước bước vào thời kỳ mới.
Thống nhất đất nước: Sau hơn 200 năm chia cắt, đất nước ta đã được thống nhất trở lại.
Đánh bại các cuộc xâm lược: Chiến thắng vang dội của quân Tây Sơn trước quân xâm lược Xiêm và Thanh đã khẳng định sức mạnh và ý chí độc lập của dân tộc Việt Nam.
Phát triển kinh tế - xã hội: Sau khi đất nước được thống nhất, nhà Tây Sơn đã có những chính sách tích cực để phát triển kinh tế, xã hội.
Nguyên nhân thất bại của nhà Tây Sơn
Thời gian tồn tại ngắn: Nhà Tây Sơn chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn (1778-1802).
Chưa xây dựng được một bộ máy nhà nước vững mạnh: Nhà Tây Sơn chưa có thời gian để xây dựng một bộ máy nhà nước hoàn chỉnh và hiệu quả.
Gặp phải sự chống đối của các thế lực phong kiến còn sót lại: Các thế lực phong kiến cũ vẫn âm mưu chống phá nhà Tây Sơn.
Nguyễn Ánh lợi dụng thời cơ: Nguyễn Ánh đã lợi dụng những yếu kém của nhà Tây Sơn để quay trở lại, tranh giành quyền lực.
Kết luận
Cuộc khởi nghĩa Tây Sơn là một trong những trang sử hào hùng nhất của dân tộc Việt Nam. Dù chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn, nhưng những đóng góp của cuộc khởi nghĩa là vô cùng to lớn. Cuộc khởi nghĩa Tây Sơn đã để lại cho chúng ta nhiều bài học quý báu về tinh thần yêu nước, ý chí độc lập và sự đoàn kết của dân tộc.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 21:
27/11/2024Trong cuộc chiến đấu với quân Xiêm (1785), cách đánh của quân Tây Sơn có điểm gì độc đáo?
Đáp án đúng là: D
Tấn công trước không phải là chiến thuật chủ yếu của quân Tây Sơn trong trận này.
=> A sai
Kế sách "vườn không nhà trống" thường được sử dụng để đối phó với quân xâm lược có quy mô lớn hơn, trong khi quân Xiêm lúc đó không quá đông so với quân Tây Sơn.
=> B sai
Kế sách "công tâm" là thuyết phục đối phương đầu hàng, không phù hợp với tình hình chiến đấu quyết liệt.
=> C sai
Trận Rạch Gầm - Xoài Mút diễn ra ngày 19/1/1785. Nghĩa quân Tây Sơn chọn cách đánh nghi binh, lừa quân Xiêm vào trận địa mai phục sau đó bất ngờ chặn đánh, kết hợp dùng thuyền, bè lửa đốt cháy thuyền giặc, khiến quân Xiêm bị tiêu diệt gần hết.
=> D đúng
*Kiến thức mở rộng
Cuộc Khởi Nghĩa Tây Sơn - Một Trang Sử Vàng Của Dân Tộc
Cuộc khởi nghĩa Tây Sơn là một trong những trang sử hào hùng nhất của dân tộc Việt Nam. Dưới sự lãnh đạo tài tình của ba anh em Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ và Nguyễn Lữ, cuộc khởi nghĩa đã lật đổ các thế lực phong kiến thối nát, thống nhất đất nước và đánh bại các cuộc xâm lược từ bên ngoài.
Nguyên nhân bùng nổ
Chế độ phong kiến thối nát: Vào thế kỷ XVIII, chế độ phong kiến ở Đại Việt suy yếu nghiêm trọng. Hai tập đoàn phong kiến Trịnh-Lê ở Đàng Ngoài và Nguyễn ở Đàng Trong gây ra nhiều cuộc chiến tranh phi nghĩa, làm cho nhân dân khổ sở.
Áp bức bóc lột nặng nề: Nông dân bị áp bức, bóc lột nặng nề về ruộng đất, lao dịch. Nhiều cuộc khởi nghĩa nông dân nổ ra nhưng đều bị đàn áp.
Mâu thuẫn xã hội gay gắt: Mâu thuẫn giữa nông dân với địa chủ, giữa các thế lực phong kiến với nhau ngày càng gay gắt.
Diễn biến chính
Giai đoạn 1 (1771-1783): Nghĩa quân Tây Sơn tập trung đánh bại quân của chúa Nguyễn, giải phóng Đàng Trong.
Giai đoạn 2 (1785-1788): Nghĩa quân Tây Sơn tiến ra Bắc, lật đổ chính quyền phong kiến Trịnh-Lê, thống nhất đất nước.
Giai đoạn 3 (1788-1789): Nghĩa quân Tây Sơn đánh tan quân xâm lược của nhà Thanh, bảo vệ độc lập dân tộc.
Những đóng góp của cuộc khởi nghĩa Tây Sơn
Lật đổ chế độ phong kiến thối nát: Cuộc khởi nghĩa đã xóa bỏ tình trạng chia cắt đất nước, chấm dứt các cuộc chiến tranh phi nghĩa, tạo điều kiện cho đất nước bước vào thời kỳ mới.
Thống nhất đất nước: Sau hơn 200 năm chia cắt, đất nước ta đã được thống nhất trở lại.
Đánh bại các cuộc xâm lược: Chiến thắng vang dội của quân Tây Sơn trước quân xâm lược Xiêm và Thanh đã khẳng định sức mạnh và ý chí độc lập của dân tộc Việt Nam.
Phát triển kinh tế - xã hội: Sau khi đất nước được thống nhất, nhà Tây Sơn đã có những chính sách tích cực để phát triển kinh tế, xã hội.
Nguyên nhân thất bại của nhà Tây Sơn
Thời gian tồn tại ngắn: Nhà Tây Sơn chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn (1778-1802).
Chưa xây dựng được một bộ máy nhà nước vững mạnh: Nhà Tây Sơn chưa có thời gian để xây dựng một bộ máy nhà nước hoàn chỉnh và hiệu quả.
Gặp phải sự chống đối của các thế lực phong kiến còn sót lại: Các thế lực phong kiến cũ vẫn âm mưu chống phá nhà Tây Sơn.
Nguyễn Ánh lợi dụng thời cơ: Nguyễn Ánh đã lợi dụng những yếu kém của nhà Tây Sơn để quay trở lại, tranh giành quyền lực.
Kết luận
Cuộc khởi nghĩa Tây Sơn là một trong những trang sử hào hùng nhất của dân tộc Việt Nam. Dù chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn, nhưng những đóng góp của cuộc khởi nghĩa là vô cùng to lớn. Cuộc khởi nghĩa Tây Sơn đã để lại cho chúng ta nhiều bài học quý báu về tinh thần yêu nước, ý chí độc lập và sự đoàn kết của dân tộc.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 22:
27/11/2024Câu đố dân gian dưới đây đề cập đến anh hùng dân tộc nào?
“Được tin cấp báo, hỏi ai
Đưa quân ra Bắc diệt loài xâm lăng
Ngọc Hồi khí thế thêm hăng
Mùa xuân chiến thắng dựng bằng uy danh
Bạt hồn tướng tá Mãn Thanh
Nghìn năm văn hiến, sử xanh còn truyền?”
Đáp án đúng là: A
Câu đố dân gian trên đề cập đến Nguyễn Huệ.
=> A đúng
Là một vị tướng thời Trần, không có liên quan đến chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa.
=> B sai
Là một nữ tướng tài ba của quân Tây Sơn nhưng không có những chiến công nổi bật như trận Ngọc Hồi - Đống Đa.
=> C sai
Là một thiếu niên anh hùng thời Trần, không phải nhân vật chính trong trận Ngọc Hồi - Đống Đa.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Cuộc Khởi Nghĩa Tây Sơn - Một Trang Sử Vàng Của Dân Tộc
Cuộc khởi nghĩa Tây Sơn là một trong những trang sử hào hùng nhất của dân tộc Việt Nam. Dưới sự lãnh đạo tài tình của ba anh em Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ và Nguyễn Lữ, cuộc khởi nghĩa đã lật đổ các thế lực phong kiến thối nát, thống nhất đất nước và đánh bại các cuộc xâm lược từ bên ngoài.
Nguyên nhân bùng nổ
Chế độ phong kiến thối nát: Vào thế kỷ XVIII, chế độ phong kiến ở Đại Việt suy yếu nghiêm trọng. Hai tập đoàn phong kiến Trịnh-Lê ở Đàng Ngoài và Nguyễn ở Đàng Trong gây ra nhiều cuộc chiến tranh phi nghĩa, làm cho nhân dân khổ sở.
Áp bức bóc lột nặng nề: Nông dân bị áp bức, bóc lột nặng nề về ruộng đất, lao dịch. Nhiều cuộc khởi nghĩa nông dân nổ ra nhưng đều bị đàn áp.
Mâu thuẫn xã hội gay gắt: Mâu thuẫn giữa nông dân với địa chủ, giữa các thế lực phong kiến với nhau ngày càng gay gắt.
Diễn biến chính
Giai đoạn 1 (1771-1783): Nghĩa quân Tây Sơn tập trung đánh bại quân của chúa Nguyễn, giải phóng Đàng Trong.
Giai đoạn 2 (1785-1788): Nghĩa quân Tây Sơn tiến ra Bắc, lật đổ chính quyền phong kiến Trịnh-Lê, thống nhất đất nước.
Giai đoạn 3 (1788-1789): Nghĩa quân Tây Sơn đánh tan quân xâm lược của nhà Thanh, bảo vệ độc lập dân tộc.
Những đóng góp của cuộc khởi nghĩa Tây Sơn
Lật đổ chế độ phong kiến thối nát: Cuộc khởi nghĩa đã xóa bỏ tình trạng chia cắt đất nước, chấm dứt các cuộc chiến tranh phi nghĩa, tạo điều kiện cho đất nước bước vào thời kỳ mới.
Thống nhất đất nước: Sau hơn 200 năm chia cắt, đất nước ta đã được thống nhất trở lại.
Đánh bại các cuộc xâm lược: Chiến thắng vang dội của quân Tây Sơn trước quân xâm lược Xiêm và Thanh đã khẳng định sức mạnh và ý chí độc lập của dân tộc Việt Nam.
Phát triển kinh tế - xã hội: Sau khi đất nước được thống nhất, nhà Tây Sơn đã có những chính sách tích cực để phát triển kinh tế, xã hội.
Nguyên nhân thất bại của nhà Tây Sơn
Thời gian tồn tại ngắn: Nhà Tây Sơn chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn (1778-1802).
Chưa xây dựng được một bộ máy nhà nước vững mạnh: Nhà Tây Sơn chưa có thời gian để xây dựng một bộ máy nhà nước hoàn chỉnh và hiệu quả.
Gặp phải sự chống đối của các thế lực phong kiến còn sót lại: Các thế lực phong kiến cũ vẫn âm mưu chống phá nhà Tây Sơn.
Nguyễn Ánh lợi dụng thời cơ: Nguyễn Ánh đã lợi dụng những yếu kém của nhà Tây Sơn để quay trở lại, tranh giành quyền lực.
Kết luận
Cuộc khởi nghĩa Tây Sơn là một trong những trang sử hào hùng nhất của dân tộc Việt Nam. Dù chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn, nhưng những đóng góp của cuộc khởi nghĩa là vô cùng to lớn. Cuộc khởi nghĩa Tây Sơn đã để lại cho chúng ta nhiều bài học quý báu về tinh thần yêu nước, ý chí độc lập và sự đoàn kết của dân tộc.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 23:
19/07/2024Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng nét độc đáo trong cách đánh của quân Tây Sơn khi chiến đấu với quân Mãn Thanh xâm lược (1788 - 1789)?
Đáp án đúng là: C
- Nét độc đáo trong cách đánh của quân Tây Sơn khi chiến đấu với quân Mãn Thanh xâm lược (1788 - 1789):
+ Rút lui nhằm tránh thế giặc mạnh và bảo toàn lực lượng.
+ Chú trọng xây dựng phòng tuyến tại Tam Điệp - Biện Sơn.
+ Tiến công bí mật, thần tốc, táo bạo vào các căn cứ của giặc.
Câu 24:
27/11/2024Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng đóng góp của phong trào Tây Sơn với lịch sử dân tộc Việt Nam?
Đáp án đúng là: D
Phong trào Tây Sơn đã thành công trong việc lật đổ các thế lực phong kiến đang nắm quyền, chấm dứt tình trạng chia cắt đất nước.
=> A sai
Nhờ những chiến thắng quân sự, phong trào Tây Sơn đã thống nhất đất nước, chấm dứt tình trạng chia cắt kéo dài.
=> B sai
Các chiến thắng vang dội trước quân Xiêm và quân Thanh đã khẳng định sức mạnh và ý chí độc lập của dân tộc Việt Nam.
=> D sai
- Phong trào Tây Sơn có nhiều đóng góp lớn cho lịch sử dân tộc:
+ Lật đổ các chính quyền phong kiến Nguyễn, Trịnh, Lê, xoá bỏ tình trạng chia cắt đất nước từ đó đặt cơ sở cho việc khôi phục nền thống nhất của quốc gia.
+ Đánh tan các cuộc xâm lược của quân Xiêm, Thanh, bảo vệ vững chắc nền độc lập và chủ quyền của đất nước.
=> D đúng
*Kiến thức mở rộng
Cuộc Khởi Nghĩa Tây Sơn - Một Trang Sử Vàng Của Dân Tộc
Cuộc khởi nghĩa Tây Sơn là một trong những trang sử hào hùng nhất của dân tộc Việt Nam. Dưới sự lãnh đạo tài tình của ba anh em Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ và Nguyễn Lữ, cuộc khởi nghĩa đã lật đổ các thế lực phong kiến thối nát, thống nhất đất nước và đánh bại các cuộc xâm lược từ bên ngoài.
Nguyên nhân bùng nổ
Chế độ phong kiến thối nát: Vào thế kỷ XVIII, chế độ phong kiến ở Đại Việt suy yếu nghiêm trọng. Hai tập đoàn phong kiến Trịnh-Lê ở Đàng Ngoài và Nguyễn ở Đàng Trong gây ra nhiều cuộc chiến tranh phi nghĩa, làm cho nhân dân khổ sở.
Áp bức bóc lột nặng nề: Nông dân bị áp bức, bóc lột nặng nề về ruộng đất, lao dịch. Nhiều cuộc khởi nghĩa nông dân nổ ra nhưng đều bị đàn áp.
Mâu thuẫn xã hội gay gắt: Mâu thuẫn giữa nông dân với địa chủ, giữa các thế lực phong kiến với nhau ngày càng gay gắt.
Diễn biến chính
Giai đoạn 1 (1771-1783): Nghĩa quân Tây Sơn tập trung đánh bại quân của chúa Nguyễn, giải phóng Đàng Trong.
Giai đoạn 2 (1785-1788): Nghĩa quân Tây Sơn tiến ra Bắc, lật đổ chính quyền phong kiến Trịnh-Lê, thống nhất đất nước.
Giai đoạn 3 (1788-1789): Nghĩa quân Tây Sơn đánh tan quân xâm lược của nhà Thanh, bảo vệ độc lập dân tộc.
Những đóng góp của cuộc khởi nghĩa Tây Sơn
Lật đổ chế độ phong kiến thối nát: Cuộc khởi nghĩa đã xóa bỏ tình trạng chia cắt đất nước, chấm dứt các cuộc chiến tranh phi nghĩa, tạo điều kiện cho đất nước bước vào thời kỳ mới.
Thống nhất đất nước: Sau hơn 200 năm chia cắt, đất nước ta đã được thống nhất trở lại.
Đánh bại các cuộc xâm lược: Chiến thắng vang dội của quân Tây Sơn trước quân xâm lược Xiêm và Thanh đã khẳng định sức mạnh và ý chí độc lập của dân tộc Việt Nam.
Phát triển kinh tế - xã hội: Sau khi đất nước được thống nhất, nhà Tây Sơn đã có những chính sách tích cực để phát triển kinh tế, xã hội.
Nguyên nhân thất bại của nhà Tây Sơn
Thời gian tồn tại ngắn: Nhà Tây Sơn chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn (1778-1802).
Chưa xây dựng được một bộ máy nhà nước vững mạnh: Nhà Tây Sơn chưa có thời gian để xây dựng một bộ máy nhà nước hoàn chỉnh và hiệu quả.
Gặp phải sự chống đối của các thế lực phong kiến còn sót lại: Các thế lực phong kiến cũ vẫn âm mưu chống phá nhà Tây Sơn.
Nguyễn Ánh lợi dụng thời cơ: Nguyễn Ánh đã lợi dụng những yếu kém của nhà Tây Sơn để quay trở lại, tranh giành quyền lực.
Kết luận
Cuộc khởi nghĩa Tây Sơn là một trong những trang sử hào hùng nhất của dân tộc Việt Nam. Dù chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn, nhưng những đóng góp của cuộc khởi nghĩa là vô cùng to lớn. Cuộc khởi nghĩa Tây Sơn đã để lại cho chúng ta nhiều bài học quý báu về tinh thần yêu nước, ý chí độc lập và sự đoàn kết của dân tộc.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 25:
27/11/2024Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng bài học lịch sử rút ra từ các cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng trong lịch sử dân tộc Việt Nam?
Đáp án đúng là: A
- Một số bài học lịch sử rút ra từ các cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng trong lịch sử dân tộc Việt Nam:
+ Nêu cao tinh thần dân tộc và tính chính nghĩa; đồng thời phát động khẩu hiệu phù hợp để phân hoá kẻ thù và tập hợp sức mạnh quần chúng.
+ Chú trọng việc xây dựng và củng cố khối đại đoàn kết toàn dân.
+ Tiến hành chiến tranh nhân dân, thực hiện “toàn dân đánh giặc”.
+ ….
=> A đúng
Đoàn kết dân tộc là một trong những yếu tố quan trọng nhất dẫn đến thắng lợi của các cuộc kháng chiến.
=> B sai
Đây là một hình thức chiến tranh đặc biệt của dân tộc ta, đã được vận dụng thành công trong nhiều cuộc kháng chiến.
=> C sai
Những khẩu hiệu đúng đắn đã góp phần khơi dậy tinh thần yêu nước, đoàn kết và quyết tâm chiến đấu của nhân dân.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Cuộc Khởi Nghĩa Tây Sơn - Một Trang Sử Vàng Của Dân Tộc
Cuộc khởi nghĩa Tây Sơn là một trong những trang sử hào hùng nhất của dân tộc Việt Nam. Dưới sự lãnh đạo tài tình của ba anh em Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ và Nguyễn Lữ, cuộc khởi nghĩa đã lật đổ các thế lực phong kiến thối nát, thống nhất đất nước và đánh bại các cuộc xâm lược từ bên ngoài.
Nguyên nhân bùng nổ
Chế độ phong kiến thối nát: Vào thế kỷ XVIII, chế độ phong kiến ở Đại Việt suy yếu nghiêm trọng. Hai tập đoàn phong kiến Trịnh-Lê ở Đàng Ngoài và Nguyễn ở Đàng Trong gây ra nhiều cuộc chiến tranh phi nghĩa, làm cho nhân dân khổ sở.
Áp bức bóc lột nặng nề: Nông dân bị áp bức, bóc lột nặng nề về ruộng đất, lao dịch. Nhiều cuộc khởi nghĩa nông dân nổ ra nhưng đều bị đàn áp.
Mâu thuẫn xã hội gay gắt: Mâu thuẫn giữa nông dân với địa chủ, giữa các thế lực phong kiến với nhau ngày càng gay gắt.
Diễn biến chính
Giai đoạn 1 (1771-1783): Nghĩa quân Tây Sơn tập trung đánh bại quân của chúa Nguyễn, giải phóng Đàng Trong.
Giai đoạn 2 (1785-1788): Nghĩa quân Tây Sơn tiến ra Bắc, lật đổ chính quyền phong kiến Trịnh-Lê, thống nhất đất nước.
Giai đoạn 3 (1788-1789): Nghĩa quân Tây Sơn đánh tan quân xâm lược của nhà Thanh, bảo vệ độc lập dân tộc.
Những đóng góp của cuộc khởi nghĩa Tây Sơn
Lật đổ chế độ phong kiến thối nát: Cuộc khởi nghĩa đã xóa bỏ tình trạng chia cắt đất nước, chấm dứt các cuộc chiến tranh phi nghĩa, tạo điều kiện cho đất nước bước vào thời kỳ mới.
Thống nhất đất nước: Sau hơn 200 năm chia cắt, đất nước ta đã được thống nhất trở lại.
Đánh bại các cuộc xâm lược: Chiến thắng vang dội của quân Tây Sơn trước quân xâm lược Xiêm và Thanh đã khẳng định sức mạnh và ý chí độc lập của dân tộc Việt Nam.
Phát triển kinh tế - xã hội: Sau khi đất nước được thống nhất, nhà Tây Sơn đã có những chính sách tích cực để phát triển kinh tế, xã hội.
Nguyên nhân thất bại của nhà Tây Sơn
Thời gian tồn tại ngắn: Nhà Tây Sơn chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn (1778-1802).
Chưa xây dựng được một bộ máy nhà nước vững mạnh: Nhà Tây Sơn chưa có thời gian để xây dựng một bộ máy nhà nước hoàn chỉnh và hiệu quả.
Gặp phải sự chống đối của các thế lực phong kiến còn sót lại: Các thế lực phong kiến cũ vẫn âm mưu chống phá nhà Tây Sơn.
Nguyễn Ánh lợi dụng thời cơ: Nguyễn Ánh đã lợi dụng những yếu kém của nhà Tây Sơn để quay trở lại, tranh giành quyền lực.
Kết luận
Cuộc khởi nghĩa Tây Sơn là một trong những trang sử hào hùng nhất của dân tộc Việt Nam. Dù chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn, nhưng những đóng góp của cuộc khởi nghĩa là vô cùng to lớn. Cuộc khởi nghĩa Tây Sơn đã để lại cho chúng ta nhiều bài học quý báu về tinh thần yêu nước, ý chí độc lập và sự đoàn kết của dân tộc.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Có thể bạn quan tâm
- Trắc nghiệm Sử 11 CTST Bài 8. Một số cuộc khởi nghĩa và Chiến tranh giải phóng trong lịch sử Việt Nam (229 lượt thi)