Bài tập Unit 9 Listening có đáp án
-
352 lượt thi
-
4 câu hỏi
-
0 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
04/07/2024Work in pairs and answer the question (Làm việc theo cặp và trả lời câu hỏi)
What is happening to the animals in the pictures?
Picture a: The rhino is being hunted.
Picture b: The wild tiger is being kept in a cage. / The wild tiger is being held in captivity.
Hướng dẫn dịch:
Điều gì đang xảy ra với những con vật trong tranh?
- Tranh a: Con tê giác đang bị săn bắt.
- Tranh b: Con hổ hoang dã bị nhốt trong chuồng. / Con hổ hoang dã đang bị giam cầm.
Câu 2:
21/07/2024Nam and Mai are talking about Mai’s project on ways to save endangered animals. Listen to the conversation and decide whether the statements are true (T) or false (F). (Nam và Mai đang nói về dự án của Mai về cách cứu những động vật có nguy cơ tuyệt chủng. Lắng nghe cuộc trò chuyện và quyết định xem các câu nói là đúng (T) hay sai (F).)
1. T |
2. T |
3. F |
4. T |
Nội dung bài nghe:
Nam: Hi, Mai. How's your mid-term project going?
Mai: Good! I'm trying to complete it by next Monday. But I'm still working on the last part: saving endangered animals. Do you have any ideas, Nam?
Nam: Well, I think the first thing you should do is help people understand the importance of this problem.
Mai: Yes, I agree. Some people think this is a natural process that would happen with or without humans. They also believe that's not their responsibility.
Nam: You should also do some research on the number of endangered animals. We are losing animals quicker now than ever before. And one of the reasons is illegal hunting.
Mai: Yes, hunting causes a lot of suffering to wild animals. It destroys their natural habitats, and leaves baby animals behind to die.
Nam: Well, I think strict laws can really help. Heavy punishment may prevent people from
illegal hunting. Besides, wildlife trade should be banned as well.
Mai: That would stop illegal hunting. Any more ideas, Nam?
Nam: And we should make sure that the souvenirs we buy on holiday are not made from endangered animal parts.
Mai: That's true. Thanks, Nam! You've been so helpful.
Hướng dẫn dịch:
Nam: Chào Mai. Dự án giữa kỳ của bạn thế nào?
Mai: Tốt! Tôi đang cố gắng hoàn thành nó vào thứ Hai tới. Nhưng tôi vẫn đang thực hiện phần cuối cùng: cứu những động vật có nguy cơ tuyệt chủng. Bạn có ý kiến gì không Nam?
Nam: À, tôi nghĩ điều đầu tiên bạn nên làm là giúp mọi người hiểu được tầm quan trọng của vấn đề này.
Mai: Ừ, tôi đồng ý. Một số người nghĩ rằng đây là một quá trình tự nhiên sẽ xảy ra có hoặc không có con người. Họ cũng tin rằng đó không phải là trách nhiệm của họ.
Nam: Bạn cũng nên thực hiện một số nghiên cứu về số lượng các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng. Chúng ta đang mất dần động vật nhanh hơn bao giờ hết. Và một trong những lý do là nạn săn bắn trái phép.
Mai: Đúng vậy, săn bắn gây ra rất nhiều đau khổ cho động vật hoang dã. Nó phá hủy môi trường sống tự nhiên của chúng, và để lại những con vật con sau khi chết.
Nam: Chà, tôi nghĩ luật nghiêm minh thực sự có thể giúp ích. Hình phạt nặng có thể ngăn cản mọi người săn bắn bất hợp pháp. Bên cạnh đó, buôn bán động vật hoang dã cũng nên bị cấm.
Mai: Điều đó sẽ ngăn chặn việc săn bắn bất hợp pháp. Còn ý kiến gì nữa không Nam?
Nam: Và chúng ta nên đảm bảo rằng những món quà lưu niệm chúng ta mua vào kỳ nghỉ không được làm từ các bộ phận của động vật có nguy cơ tuyệt chủng.
Mai: Đúng vậy. Cảm ơn Nam! Bạn đã giúp đỡ rất nhiều.
Câu 3:
19/07/2024Listen to the conversation again and complete the notes. Use ONE word for each gap. (Nghe lại đoạn hội thoại và hoàn thành các ghi chú. Sử dụng MỘT từ cho mỗi khoảng trống.)
1. importance |
2. laws |
3. trade |
4. animal |
Hướng dẫn dịch:
Cách để cứu các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng
- Giúp mọi người hiểu được tầm quan trọng của vấn đề
- Đưa ra luật nghiêm khắc để ngăn chặn mọi người săn bắn trái phép
- Cấm buôn bán động vật hoang dã
- Tránh các sản phẩm làm từ các bộ phận của động vật có nguy cơ tuyệt chủng
Các bài thi hot trong chương
- Trắc nghiệm Tiếng anh 10 Unit 9. C: Reading có đáp án (814 lượt thi)
- Trắc nghiệm Tiếng anh 10 Unit 9. B: Vocabulary and Grammar có đáp án (323 lượt thi)
- Trắc nghiệm Tiếng anh 10 Unit 9. D: Writing có đáp án (274 lượt thi)
- Trắc nghiệm Tiếng anh 10 Unit 9. A: Phonetics and Speaking có đáp án (251 lượt thi)