Bài tập Unit 9 Getting started có đáp án
Bài tập Unit 9 Getting started có đáp án
-
120 lượt thi
-
4 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
13/07/2024Listen and read (Nghe và đọc)
Hướng dẫn dịch:
Bố Nam: Nam, con đang làm gì vậy?
Nam: Con đang chuẩn bị một bài thuyết trình cho lớp học địa lý của mình.
Bố Nam: Chủ đề là gì?
Nam: Đó là bảo vệ môi trường. Giáo viên yêu cầu con thực hiện một số nghiên cứu, nhưng con không biết bắt đầu từ đâu.
Bố Nam: Bố nghĩ con nên xác định một số vấn đề về môi trường trước tiên. Con đã tìm thấy gì cho đến nay?
Nam: Con đã đưa ra một loạt các vấn đề về môi trường như sự nóng lên toàn cầu, nạn phá rừng, động vật có nguy cơ tuyệt chủng và ô nhiễm, nhưng con không biết cách sắp xếp chúng.
Bố Nam: Con nên tập trung vào từng vấn đề, giải thích nguyên nhân chính của nó, sau đó đề xuất giải pháp.
Nam: Cảm ơn bố. Nhưng trình bày tất cả các giải pháp sẽ là khó khăn.
Bố Nam: Con đã hỏi ý kiến của cô giáo chưa?
Nam: Rồi ạ. Cô ấy khuyên con nên bắt đầu từ những hành động nhỏ, thiết thực để bảo vệ môi trường trước khi nảy ra những ý tưởng lớn cần nhiều công sức hoặc tiền bạc để thành công.
Bố Nam: Nghe hay đấy. Con nên làm theo lời khuyên của cô ấy. Khi nào cô ấy yêu cầu con trình bày nó?
Nam: Cô ấy nói con nên trình bày nó vào tuần sau.
Bố Nam: Con vẫn còn nhiều thời gian. Chúc may mắn!
Nam: Cảm ơn bố.
Câu 2:
18/07/2024Read the conversation again and answer the questions (Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi)
1. She asked Nam to do some research on the environment protection.
2. He’s come up with a range of environment issues.
3. Nam has to deliver the presentation next week.
Hướng dẫn dịch:
1. Giáo viên của Nam đã yêu cầu anh ta làm gì?
- Cô ấy yêu cầu Nam làm một số nghiên cứu về bảo vệ môi trường.
2. Nam đã nghĩ ra gì cho đến nay?
- Anh ấy đưa ra một loạt các vấn đề về môi trường.
3. Khi nào Nam phải thuyết trình?
- Nam phải giao bài thuyết trình vào tuần sau.
Câu 3:
23/07/2024Match the words in A with the words in B to form phrases (Nối các từ trong A với các từ trong B để tạo thành các cụm)
1. d |
2. c |
3. b |
4. a |
Hướng dẫn dịch:
1. global warming = sự nóng lên toàn cầu
2. practical actions = hành động thiết thực
3. environmental issues = vấn đề môi trường
4. endangered animals = động vật có nguy cơ tuyệt chủng
Câu 4:
14/07/2024
1. asked |
2. advised |
3. said |
Hướng dẫn dịch:
1. Cô giáo của tôi bảo tôi làm một số nghiên cứu về bảo vệ môi trường.
2. Cô ấy khuyên tôi bắt đầu với những hành động nhỏ, thực tế để bảo vệ môi trường.
3. Cô ấy nói tôi nên trình bày bài vào tuần sau.