Bài tập Unit 8 Getting started có đáp án
Bài tập Unit 8 Getting started có đáp án
-
97 lượt thi
-
4 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
17/07/2024Long: Xin chào, Nick. Bạn đang làm gì đấy?
Nick: Tôi đang xem video mà giáo viên địa lý của tôi đã tải lên trên Eclass.
Long: Thật không? Nó nói về cái gì?
Nick: Đó là về sự nóng lên toàn cầu. Giáo viên của tôi yêu cầu chúng tôi xem video và tìm thêm thông tin về chủ đề này.
Long: Vậy xem video có phải là một phần trong bài tập của bạn không?
Nick: Vâng, sau đó vào tuần tới, chúng tôi sẽ làm việc theo nhóm và thảo luận về chủ đề này trong lớp.
Long: Nghe có vẻ thú vị. Bạn có thể xem video nhiều lần và cũng có thể tìm kiếm thêm thông tin tại nhà.
Nick: Bạn nói đúng. Tôi không giỏi ghi chép trong lớp, bạn biết đấy. Vì vậy, tôi thích cách học này hơn. Nó cho tôi cơ hội thảo luận với các bạn cùng lớp, những người có thể có ý tưởng ban đầu về chủ đề này.
Long: Giáo viên của bạn có thường yêu cầu bạn chuẩn bị tài liệu ở nhà và thảo luận trên lớp không, Nick?
Nick: Có, cô ấy có. Chúng tôi đang thực hiện rất nhiều dự án giúp chúng tôi hiểu bài học hơn. Cách học này, giúp chúng ta kiểm soát tốt hơn việc học của mình, khá hữu ích.
Long: Bạn thật may mắn. Các giáo viên của tôi sử dụng các phương pháp giảng dạy rất truyền thống ở trường tôi. Tôi ước tôi có thể thử những hoạt động học tập mới này.
Câu 2:
21/07/2024Read the conversation again and decide whether the following statements are true (T) or false (F) (Đọc lại đoạn hội thoại và quyết định xem các câu sau là đúng (T) hay sai (F))
1. T |
2. F |
3. T |
Hướng dẫn dịch:
1. Nick đang chuẩn bị cho lớp học địa lý tiếp theo của anh ấy.
2. Kỹ năng ghi chú của Nick khá tốt.
3. Nick’s class hiện đang thực hiện nhiều dự án.
Câu 3:
21/07/2024
1. b |
2. c |
3. d |
4. a |
Hướng dẫn dịch:
1. upload a video = đăng tải một video
2. do a project = làm một dự án
3. find information = tìm thông tin
4. take notes = ghi chú
Câu 4:
23/07/2024Complete each of the following sentences with ONE word from the conversation (Hoàn thành mỗi câu sau với MỘT từ trong cuộc trò chuyện)
1. that |
2. who |
3. that |
4. which |
Hướng dẫn dịch:
1. Nick đang xem đoạn video mà giáo viên địa lý của anh ấy đã tải lên trên Eclass.
2. Cách học này giúp anh ấy có cơ hội thảo luận với các bạn cùng lớp, những người có thể có những ý tưởng ban đầu về chủ đề này.
3. Họ đang làm rất nhiều dự án giúp họ hiểu bài hơn.
4. Cách học đó, giúp họ kiểm soát tốt hơn việc học của mình, khá hữu ích.