Bài tập Unit 6 Language focus 2 có đáp án
Bài tập Unit 6 Language focus 2 có đáp án
-
78 lượt thi
-
7 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
17/07/2024Look at these sentences about Kay Freeman’s Desert Challenge on page 72. Write True or False (Hãy xem những câu này về Thử thách trên sa mạc của Kay Freeman ở trang 72. Viết Đúng hay Sai)
1. You must be fit to go on the Desert Challenge.
2. You mustn’t leave the group.
3. You should take a map.
4. You shouldn’t wear shorts and a T-shirt.
1. True |
2. True |
3. False |
4. True |
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn phải có đủ sức khỏe để tham gia Thử thách trên sa mạc.
2. Bạn không được rời khỏi nhóm.
3. Bạn nên mang theo bản đồ.
4. Bạn không nên mặc quần đùi hoặc áo phông.
Câu 2:
17/07/2024Study the sentences in exercise 1 and complete the Rules with “must, mustn’t, should” and “shouldn’t” (Nghiên cứu các câu trong bài tập 1 và hoàn thành các Quy tắc với “must, mustn’t, should” và “shouldn’t”)
1. We use “should” and “shouldn’t” to give advice.
2. We use “must” and “mustn’t” to talk about a strong obligation.
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng tôi sử dụng “should” và “shouldn’t” để đưa ra lời khuyên.
2. Chúng tôi sử dụng “must” và “mustn’t” để nói về một nghĩa vụ mạnh mẽ.
Câu 3:
17/07/2024Correct the mistakes in the sentences (Sửa những lỗi sai trong câu)
1. You must to have a medical certificate.
2. He should works harder.
3. We should not to camp near a river.
4. They don’t must take their dog.
1. You must have a medical certificate.
2. He should work harder.
3. We should not camp near a river.
4. They mustn’t take their dog.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn phải có giấy chứng nhận y tế.
2. Anh ấy nên làm việc chăm chỉ hơn.
3. Chúng ta không nên cắm trại gần sông.
4. Họ không được dắt theo con chó của họ.
Câu 4:
17/07/2024Choose the correct words (Chọn từ đúng)
1. You should / must watch this film. It's very good.
2. We should / must wear uniforms at our school.
3. You shouldn't / mustn't take dogs into the park. It isn't allowed.
4. You shouldn't / mustn't buy that T-shirt. It's expensive.
5. You should / must wear a hat. It's very sunny.
6. You shouldn't / mustn't pick flowers here. That's the rule.
1. should |
2. must |
3. mustn't |
4. shouldn't |
5. should |
6. mustn't |
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn nên xem bộ phim này. Nó rất tốt.
2. Chúng tôi phải mặc đồng phục tại trường học của chúng tôi.
3. Bạn không được dắt chó vào công viên. Nó không được phép.
4. Bạn không nên mua chiếc áo phông đó. Nó đắt tiền.
5. Bạn nên đội mũ. Trời rất nắng.
6. Bạn không được hái hoa ở đây. Đó là luật.
Câu 5:
17/07/2024Look at the signs. Write sentences with “should, shouldn't, must” and “mustn't” and the prompts. (Nhìn vào các dấu hiệu. Viết các câu với “should, shouldn't, must” và “mustn't” và lời nhắc.)
Gợi ý:
1. You should bring water.
2. You musn’t make fire.
3. You should use suncreen.
4. You shouldn’t come out between 11 a.m and 3 p.m.
5. You mustn’t swim over the red flag.
6. You shouldn’t touch the jellyfish.
7. You shoudn’t bring your dog.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn nên mang theo nước.
2. Bạn không được tạo lửa.
3. Bạn nên sử dụng kem chống nắng..
4. Bạn không nên ra ngoài từ 11 giờ sáng đến 3 giờ chiều.
5. Bạn không được bơi qua lá cờ đỏ.
6. Bạn không nên chạm vào sứa.
7. Bạn không mang theo con chó của bạn.
Câu 6:
23/07/2024Listen to the sentences. Then listen again and repeat (Nghe các câu. Sau đó nghe và nhắc lại)
1. You mustn't make a fire.
2. You must stay here.
3. You mustn't wear shorts.
4. You must be quiet.
1. Bạn không được đốt lửa.
2. Bạn phải ở lại đây.
3. Bạn không được mặc quần đùi.
4. Bạn phải yên lặng.
Câu 7:
17/07/2024Work in pairs. Give advice and make rules for your school. Use the ideas in the box and your own ideas. Then compare your ideas with another pair's. (Làm việc theo cặp. Đưa ra lời khuyên và đưa ra các quy tắc cho trường học của bạn. Sử dụng các ý tưởng trong hộp và ý tưởng của riêng bạn. Sau đó so sánh ý tưởng của bạn với một cặp khác.)
Gợi ý:
1. You shouldn’t wear jewellery.
2. You mustn't bring your pet!
3. You must arrive on time.
4. You should be polite to teachers.
5. You must do your homework.
6. You mustn’t eat in class.
7. You mustn’t run in the corridors.
8. You mustn’t shout in the library.
9. You should work hard.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn không nên đeo đồ trang sức.
2. Bạn không được mang theo thú cưng của mình!
3. Bạn phải đến đúng giờ.
4. Bạn nên lịch sự với giáo viên.
5. Bạn phải làm bài tập về nhà của bạn.
6. Bạn không được ăn trong lớp.
7. Bạn không được chạy trong hành lang.
8. Bạn không được hét lên trong tiếng nói tục.
9. Bạn nên làm việc chăm chỉ.