Bài tập Unit 6 Getting started có đáp án
Bài tập Unit 6 Getting started có đáp án
-
90 lượt thi
-
4 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
19/07/2024Listen and read (Nghe và đọc)
Hướng dẫn dịch:
Tại một trại hè quốc tế: Lan đang nói chuyện với Mark và Linda về công việc.
Lan: Thật tuyệt khi có một tuần đầy hoạt động và chuyến đi nữa ở trại.
Mark: À, ừ. Tớ thích chuyến đi đến trường mẫu giáo nhất. Những đứa trẻ thật đáng yêu và các giáo viên thật tuyệt. Tớ nghĩ tớ sẽ là một giáo viên mẫu giáo.
Lan: Thật tuyệt vời. Anh họ của tớ làm việc tại một trường mẫu giáo và bọn trẻ thích ở trong lớp của anh ấy. Nhân tiện, cậu muốn trở thành người như thế nào trong tương lai, Linda?
Linda: Ồ, tớ luôn muốn trở thành một bác sĩ phẫu thuật, vì vậy tớ sẽ đi học trường y. Còn cậu thì sao, Lan?
Lan: Tớ sao? Ước mơ của tớ là trở thành một phi công. Đó là lý do tại sao tớ đang tập trung vào toán và vật lý, đồng thời tập thể dục nhiều hơn để cải thiện thể chất của mình.
Linda: Tuyệt! Tớ hy vọng ước mơ của cậu sẽ trở thành hiện thực. Ở một số quốc gia, các cô gái có thể không được phép làm phi công.
Lan: Đúng vậy, Linda. Chúng ta thật may mắn khi được sống ở một quốc gia nơi trẻ em trai và trẻ em gái được khuyến khích làm công việc mà họ muốn.
Mark: Tớ hoàn toàn đồng ý. Con gái không được giữ ở nhà trong thế giới ngày nay. Trẻ em trai và trẻ em gái phải được đối xử bình đẳng và có cơ hội việc làm như nhau.
Câu 2:
22/07/2024
1. T |
2. F |
3. F |
Hướng dẫn dịch:
1. Linda muốn trở thành một giáo viên mẫu giáo.
2. Lan muốn trở thành giáo viên dạy toán và lý trong tương lai.
3. Mark nói rằng con gái không được giữ ở nhà trong thế giới ngày nay.
Câu 3:
16/07/2024Match the words to make meaningful phrases (Ghép các từ để tạo thành các cụm từ có nghĩa)
1. c |
2. a |
3. b |
Hướng dẫn dịch:
1. treated equally = được đối xử bình đẳng
2. medical school = trường y
3. job opporttunities = cơ hội việc làm
Câu 4:
13/07/2024Complete the summary below. Use the verb phrases from the conversation in 1 (Hoàn thành phần tóm tắt bên dưới. Sử dụng các cụm động từ trong cuộc hội thoại trong 1)
1. may not be allowed
2. mustn’t be kept
3. should be treated
Hướng dẫn dịch:
Ba học sinh đang nói về công việc trong tương lai. Trong khi Mark muốn làm giáo viên mẫu giáo, Linda muốn trở thành bác sĩ phẫu thuật. Lan ước mơ trở thành phi công hàng không. Linda nói rằng ở một số quốc gia, các cô gái có thể không được phép làm phi công. Mark cho rằng các cô gái không được giữ ở nhà trong thế giới ngày nay. Ông nói rằng trẻ em trai và trẻ em gái nên được đối xử bình đẳng và có cơ hội việc làm như nhau.