Bài tập Unit 4: Food C: Talk about diets có đáp án
Bài tập Unit 4: Food C: Talk about diets có đáp án
-
201 lượt thi
-
7 câu hỏi
-
0 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
10/07/2024Compare the two meals and say which is healithier. Why? (So sánh hai bữa ăn và nói bữa nào có lợi cho sức khỏe. Vì sao?)
Hướng dẫn làm bài
The meal in the first pictute is healthier because its ingredients are good for us
(Bữa ăn trong hình đầu tiên lành mạnh hơn vì các thành phần của nó tốt cho chúng ta)
Câu 2:
13/07/2024Match these pairs of words to the correct comment
(Nối các cặp từ sau với những bình luận đúng)
1. Fast food / Healthy
a. "People say burgers and fries are bad for you, but I only eat them once a week." Fast food
b. “My doctor says I should eat more fruit and vegetables.”__Healthy
2. Homegrown / Processed
a. “I'd love to cook, but I don't have time. After work, I often buy ready-made meals that you put in the microwave.”
b. "Gardening is hard work, but your own fruit tastes much better than fruit from the supermarket."
3. Vegetarian / Vegan
a. “I don't eat meat. I eat a lot of dairy products, fruit, and vegetables instead."
b. "I don't eat anything from animals, like meat, milk, or cheese.” -
4. High-fiber / High-protein
a. “My diet has lots of meat and fish. I don't eat bread or rice."
b. “I'm on a special diet with lots of wheat bread and brown rice."
5. Packaged / Fresh
a. "The apples are from the farm. They're delicious!"
b. "The label says it has a lot of extra salt in it."
6. Organic / Frozen
a. "I want to eat food with no man-made additives, but it's more expensive."
b. “There's some ice cream in the freezer for dessert."
1. fast food/ healthy |
2.processed/homegrown |
3.Vegetarian/vegan |
4. High-protein/ High-fiber |
5. Fresh/ Packaged |
6. organic/ frozen |
Câu 3:
02/07/2024In pairs, say one more type of food for each category
(Làm việc theo nhóm, nói thêm mỗi loại đồ ăn một món ăn)
Fast food: hamburger
Healthy food: vegetable
Homegrown: soup
Processed: cheese
Câu 4:
14/07/2024Underline the correct words. (Gạch chân từ đúng)
1. A: How much / many potatoes would you like? B: Just a little / a few, thanks.
2. A: How much/ many steak do we need? B: There are nine of us, so we need lots of a little steak.
3. A: How much / many rice can you eat? B: Not much/ many. I'm on a high-protein diet.
4. A: How much/ many sugar do you want? B: I only take a little / a few in my coffee.
5. A: How much/ many eggs are in the fridge? B: There aren't much/ many. Just one or two, I think.
1-many/a few |
2- much/ lots of |
3-much/much |
4-much/ a little |
5-many. many |
|
Hướng dẫn dịch
1.A. Bạn muốn bao nhiêu quả khoai tây vậy? Chỉ một vài quả thôi, cảm ơn
2.A: Bạn cần bao nhiêu bít tết vậy? Chúng tớ có 9 người, vì vậy tớ cần rất nhiều bít tết
3.A: Bạn có thể ăn bao nhiêu cơm vậy? Không nhiều, tớ đang ăn kiêng.
4.A: Cậu muốn bao nhiêu đường? Tớ chỉ cần một ít thôi.
5. A: Có bao nhiêu trứng trong tủ lạnh vậy? Không có quá nhiều.
Câu 5:
23/07/2024Write the missing words in this conversation. Listen and check your answers. What words describe Pat’s new diet? (Viết từ còn thiếu vào đoạn hội thoại. Nghe và kiểm tra đáp án. Từ nào miêu tả thực đơn mới của Pat)
Kim: Hi Pat. You look great!
Pat: Thanks! It's my new diet.
Kim: Really? What do you eat?
Pat: (1)___ of meat and fish, but I don't eat (2)___ bread. Oh, and I eat a (3) ___ vegetables, of course.
Kim: (4) ___ much fruit can you eat?
Pat: Just a (5)___ after every meal.
Kim: What about snacks?
Pat: Well, I can eat a (6) __ nuts, and sometimes I eat a (7) ___chocolate, but it's organic, so there isn't (8) ___added sugar in it.
Kim: Mmm, sounds good! Maybe I'll try your diet.
1. Lots |
2.any |
3. lot of |
4-How much |
5-little |
6-lot of |
7-few |
8-any |
Câu 6:
16/07/2024Practice the conversation in pairs. Switch roles and practice again. (Luyện tập đoạn hội thoại theo cặp. Đổi vai và luyện tập lại lần nữa)
Hướng dẫn làm bài
Học sinh tự thực hành
Câu 7:
28/06/2024Think about your own diet or a special diet you know about. Make a list of:
- Foods you normally eat (or you can eat)
- Foods you don’t eat (or you can eat)
(Hãy nghĩ về chế độ ăn kiêng của riêng bạn hoặc một chế độ ăn kiêng đặc biệt mà bạn biết. Lập danh sách:
- Thức ăn bạn thường ăn (hoặc bạn có thể ăn)
- Thực phẩm bạn không ăn (hoặc bạn có thể ăn)
Hướng dẫn làm bài
- Foods I normally eat (or I can eat)
+ Rice
+ Fruit
+ Salad
- Food I don’t eat (or I can’t eat)
+ Processed food
+ French fries
Hướng dẫn dịch
- Thức ăn tôi thường ăn (hoặc tôi có thể ăn)
+ Cơm
+ Trái cây
+ Salad
- Thức ăn tôi không ăn (hoặc tôi không thể ăn) + + Thực phẩm làm sẵn
+ Khoai tây chiên
Các bài thi hot trong chương
- Trắc nghiệm Tiếng anh 10 Unit 4. C. Reading có đáp án (836 lượt thi)
- Trắc nghiệm Tiếng anh 10 Unit 4. B. Vocabulary and Grammar có đáp án (195 lượt thi)
- Trắc nghiệm Tiếng anh 10 Unit 4. D. Writing có đáp án (156 lượt thi)
- Trắc nghiệm Tiếng anh 10 Unit 4. A. Phonetics and Speaking có đáp án (151 lượt thi)