Bài tập Unit 3 Looking back and Project có đáp án
Bài tập Unit 3 Looking back and Project có đáp án
-
117 lượt thi
-
5 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
23/07/2024Listen and mark the stressed syllables in the following words. Then read them out (Nghe và đánh dấu các âm tiết được nhấn trọng âm trong các từ sau. Sau đó đọc chúng ra)
per’form |
‘concert |
‘final |
‘singer |
‘famous |
en’joy |
Câu 2:
01/07/2024Complete the following sentences using the words from the box (Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng các từ trong hộp)
1. music |
2. fans |
3. artists |
4. instrument |
5. concerts |
Hướng dẫn dịch:
Cuộc khảo sát trên lớp của chúng tôi cho thấy một số kết quả đáng ngạc nhiên về thói quen âm nhạc của học sinh. Hầu hết họ đều không ngần ngại nói rằng họ yêu âm nhạc vì thấy nó thư giãn. Âm nhạc yêu thích của họ là K-pop và nhạc pop của Anh hoặc Mỹ vì họ là những người hâm mộ lớn các nghệ sĩ Hàn Quốc và Mỹ. Mười bốn trong số hai mươi sinh viên chơi một nhạc cụ và hầu hết trong số họ luyện tập từ một đến ba giờ một tuần. Đi xem hòa nhạc thường phổ biến ở thanh thiếu niên, nhưng chỉ có tám người nói rằng họ thích đến những sự kiện âm nhạc như vậy.
Câu 3:
20/07/2024Match the two parts to make complete sentences (Ghép hai phần để tạo thành câu hoàn chỉnh)
1. c |
2. d |
3. a |
4. b |
Hướng dẫn dịch:
1. Cô ấy tự viết các bài hát và chúng luôn có ý nghĩa sâu sắc.
2. Anh ấy đã tham gia nhiều cuộc thi tài năng, nhưng giám khảo không bao giờ thích các bài hát của anh ấy.
3. Chúng ta có thể đến concert ở rạp thành phố, hoặc chúng ta có thể ở nhà xem chung kết Việt Nam Idol.
4. Tình hình giao thông thật tệ, vì vậy chúng tôi quyết định đi bộ tới sân vận động.
Câu 4:
21/07/2024There is a mistake in each sentence below. Find the mistake and corect it (Có một sai lầm trong mỗi câu dưới đây. Tìm lỗi và sửa nó)
1. She asked him attend the school performance.
2. Don't let her to go to the music festival!
3. Their parents will never agree buy that expensive piano.
4. To develop her musical talent, her father made her to sing at family gatherings.
1. attend – sửa lại: to attend
2. to go – sửa lại: go
3. buy – sửa lại: to buy
4. to sing – sửa lại: sing
Hướng dẫn dịch:
1. Cô ấy bảo anh ấy tham dự buổi biểu diễn của trường.
2. Đừng để cô ấy đi dự lễ hội âm nhạc!
3. Cha mẹ của họ sẽ không bao giờ đồng ý mua cây đàn piano đắt tiền đó.
4. Để phát triển tài năng âm nhạc của cô ấy, cha cô ấy đã bắt cô ấy hát tại các buổi họp mặt gia đình.
Câu 5:
19/07/2024Work in groups. Do research on a form of traditional music in Viet Nam or another country. (Làm việc nhóm. Nghiên cứu về một loại hình âm nhạc truyền thống ở Việt Nam hoặc quốc gia khác.)
Present your findings to the class. Your presentation should include: (Trình bày kết quả của bạn trước lớp. Bản trình bày của bạn nên bao gồm)
- when / where it started (nó bắt đầu khi nào / ở đâu)
- instrument(s) (dụng cụ)
- types (các loại)
- artists / performers (nghệ sĩ / người biểu diễn)
- costumes (trang phục)
Học sinh làm theo hướng dẫn của đề bài.