Bài tập Unit 2 Reading có đáp án
-
51 lượt thi
-
4 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
17/07/2024Read the article. Which of topics A-E are in the text? Put the topics in order. (Đọc bài báo. Chủ đề A-E nào trong văn bản? Đặt các chủ đề theo thứ tự.)
1. A |
2. C |
3. E |
4. D |
Hướng dẫn dịch:
1. Biểu tượng cảm xúc để giao tiếp
Đang ngồi trên ghế sofa, Anna đang gửi tin nhắn tức thời cho Lucy. Nhưng Anna không sử dụng từ ngữ thực sự hoặc viết câu thực tế. Giống như những người trẻ khác, họ giao tiếp bằng những bức tranh nhỏ, nhiều màu sắc - biểu tượng cảm xúc.
2. Biểu tượng cảm xúc trong cuộc sống hàng ngày
Bạn có thể tìm thấy áo phông, áp phích, video, câu chuyện và bài hát có biểu tượng cảm xúc sáng tạo. Biểu tượng cảm xúc có ở khắp mọi nơi, nhưng chúng đến từ đâu và tại sao chúng lại phổ biến như vậy?
3. Biểu tượng cảm xúc đến từ đâu
Người phát minh ra biểu tượng cảm xúc, Shigetaka Kurita, đến từ Nhật Bản, và 'emoji' trong tiếng Nhật có nghĩa là hình (e) và chữ cái (moji). Hiện hơn một nghìn biểu tượng cảm xúc với các màu da khác nhau hiển thị con người và ý tưởng từ nhiều nền văn hóa, không chỉ Nhật Bản. Chúng đang trở thành một ngôn ngữ quốc tế thực sự.
4. Biểu tượng cảm xúc và cảm xúc
Biểu tượng cảm xúc và biểu tượng cảm xúc có thể thể hiện cảm xúc của chúng ta. Khi chúng ta không nói chuyện trực tiếp, điều quan trọng là phải xem liệu một tin nhắn là buồn, ngớ ngẩn, hài hước hay vui vẻ. Vì vậy, biểu tượng cảm xúc rất hữu ích, nhưng chúng chủ yếu tạo thêm một chút thú vị và màu sắc cho cuộc sống của chúng ta. Chúng tôi thực sự yêu chúng.
Câu 2:
17/07/2024Read and listen to the article. Write True or False. (Đọc và nghe bài báo. Viết đúng hoặc sai.)
1. False |
2. True |
3. False |
4. True |
5. False |
Hướng dẫn dịch:
1. Lucy đang đọc một tin nhắn làm bằng các biểu tượng cảm xúc.
2. Có biểu tượng cảm xúc trên quần áo.
3. Biểu tượng cảm xúc chỉ thể hiện văn hóa Nhật Bản.
4. Người và khuôn mặt trong biểu tượng cảm xúc mới sử dụng nhiều màu sắc hơn.
5. Biểu tượng cảm xúc không giúp ích gì cho giao tiếp.
Câu 3:
17/07/2024Use a dictionary to check the meaning of the words in blue in the text (Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh lam trong văn bản)
Colourful (adj) nhiều màu sắc
Creative (adj) sáng tạo
International (adj) quốc tế
Funny (adj) vui vẻ
Useful (adj)
Câu 4:
17/07/2024USE IT!
Work in pairs. Do you like emojis? Why / Why not? (Làm việc theo cặp. Bạn có thích biểu tượng cảm xúc? Tại sao/ Tại sao không?)
Gợi ý:
I like emojis because it’s funny. (Tôi thích biểu tượng cảm xúc vì nó vui nhộn.)