Bài tập Unit 10 Language có đáp án
-
82 lượt thi
-
6 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
12/07/2024Listen to these sentences. Pay attention to the intonation and repeat (Hãy nghe những câu này. Chú ý đến ngữ điệu và lặp lại)
1. Tôi cũng sẽ cố gắng mang theo đồ ăn nhẹ với ít bao bì hơn.
2. Chuyến đi thực địa thân thiện với môi trường là gì?
3. Chúng tôi có thể mang theo đồ ăn nhẹ không?
Câu 2:
18/07/2024Work in pairs and role-play this conversation. Pay attention to the intonation. Then listen and check. (Làm việc theo cặp và đóng vai cuộc trò chuyện này. Chú ý đến ngữ điệu. Sau đó, lắng nghe và kiểm tra.)
Mẹ: Con đã chuẩn bị đồ đạc cho chuyến đi vào ngày mai chưa?
Mai: Vâng, con rồi.
Mẹ: Sao con mang ít đồ ăn vậy?
Mai: Bởi vì con không muốn bỏ lại rác. Nó không tốt cho môi trường.
Mẹ: Đó là một ý kiến hay.
Câu 3:
15/07/2024Below is what ecotourists do. Match each sentence on the left with its explanation on the right. (Dưới đây là những gì các nhà du lịch sinh thái làm. Ghép mỗi câu ở bên trái với lời giải thích của nó ở bên phải.)
1. b |
2. a |
3. e |
4. d |
5. c |
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi có trách nhiệm bảo vệ môi trường.
~ b. Tôi hiểu nhiệm vụ của tôi là bảo vệ môi trường.
2. Tôi nhận thức được thiệt hại tôi có thể gây ra cho môi trường.
~ a. Tôi biết rằng khi tôi đi du lịch, tôi có thể làm hỏng môi trường.
3. Tôi giúp mọi người tìm hiểu về tác động môi trường của du lịch.
~ e. Tôi nói với mọi người về những tác động tích cực và tiêu cực của du lịch đối với môi trường.
4. Tôi giúp các doanh nghiệp địa phương tạo ra lợi nhuận.
~ d. Tôi giúp người dân địa phương kiếm một số tiền bằng cách sử dụng các dịch vụ địa phương và mua các sản phẩm địa phương.
5. Tôi mua nghệ thuật và hàng thủ công truyền thống để giúp đỡ văn hóa địa phương và các doanh nghiệp.
~ c. Tôi mua đồ thủ công để giúp các nghệ sĩ và thợ thủ công hoặc phụ nữ địa phương kiếm một số tiền và giới thiệu văn hóa của họ với nhiều người hơn.
Câu 4:
13/07/2024Complete these sentences with the highlighted words in 1 (Hoàn thành các câu này với các từ được đánh dấu trong 1)
1. profit, crafts |
2. aware, impact |
3. responsible |
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng tôi có thể giúp các nghệ sĩ địa phương kiếm lợi nhuận bằng cách mua các tác phẩm thủ công và nghệ thuật thủ công.
2. Nhiều khách du lịch không nhận thức được tác động của hành động của họ đối với cộng đồng địa phương.
3. Cả người dân địa phương và khách du lịch phải có trách nhiệm bảo vệ môi trường.Câu 5:
13/07/2024Decide whether these statements can be real (R) or not (N) (Quyết định xem những câu này có thể là thực (R) hay không (N))
1. N |
2. R |
3. N |
4. R |
Hướng dẫn dịch:
1. Nếu tôi là một con chim, tôi sẽ bay.
2. Nếu chúng ta chăm chỉ, chúng ta sẽ đạt được điểm cao.
3. Nếu bố mẹ tôi trẻ hơn 10 tuổi, họ sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.
4. Nếu ngày mai trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.
Câu 6:
18/07/2024Put the verbs in brackets in the correct forms. (Đặt các động từ trong ngoặc ở dạng đúng.)
1. will stay
2. would grow
3. were/ was – would be
4. give – will reduce
Hướng dẫn dịch:
1. Nếu khách du lịch mua các sản phẩm địa phương, nhiều tiền hơn của họ sẽ ở lại trong cộng đồng.
2. Nếu chúng tôi sống ở nông thôn, chúng tôi sẽ tự trồng rau.
3. Nếu bà tôi còn sống thì hôm nay bà đã trăm tuổi.
4. Nếu mọi người từ bỏ việc bay, họ sẽ giảm lượng khí thải carbon của họ.