Bài tập Unit 1: People B: GOAL : Ask for personal information có đáp án
Bài tập Unit 1: People B: GOAL : Ask for personal information có đáp án
-
171 lượt thi
-
8 câu hỏi
-
0 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
23/07/2024Write the countries and nationalities to complete the table. (Viết tên các nước và quốc tịch để hoàn thành bảng sau)
Countries |
Nationalities |
Canada 2._____ 3._____ Mexico 5.______ Ireland |
1. Canadian Chinese Australian 4.____ Japan 6._______
|
1. Canadian |
2- China |
3- Australia |
4- Mexican |
5- Japan |
6- Irish |
Câu 2:
21/07/2024Listen to four interviews. Complete the profiles. (Nghe bốn đoạn phỏng vấn. Hoàn thành hồ sơ sau)
1.
Name: Kyoko Hashimoto
Nationality: ____________
City: Tokyo
Country: Japan
Occupation:________
2.
Name: Luis Gomez
Nationality: __________
City: Lima
Country:_____
Occupation:________
3.
Name: Jim Waters
Nationality:_______
City: Stratford
Country: ________
Occupation: Farmer
4.
Name: Bianca da Silva
Nationality: _________
City: Rio de Janeiro
Country:
Occupation: Musician
1- Japanese/ scientist |
2- Peruvian/ Peru/ doctor |
3- American/ America |
4- Brazillan/ Brazil |
Câu 3:
15/07/2024Listen to the countries and nationalities in the table in A. Underline the stressed syllables. Then listen again and repeat . (Nghe các quốc gia và dân tộc trong bảng bằng A. Gạch chân các âm tiết được nhấn trọng âm. Hãy nghe và nhắc lại)
Hướng dẫn làm bài
Canadian
Chinese
Australian
Mexican
Japanese
Irish
Câu 4:
12/07/2024In pairs, look at the people in the map on page 4 again. Say new sentences about each person’s nationality. (Theo cặp, hãy nhìn lại những người trong bản đồ ở trang 4. Nói những câu mới về quốc tịch của mỗi người)
Hướng dẫn làm bài
Gabriela is Peruvian
Frank is Irish
Marie is French
Yaseen is Jordanian
Hướng dẫn dịch
Gabriela là người Peru
Frank là người Ailen
Marie là người Pháp
Yaseen là người Jordan
Câu 5:
21/07/2024Do you have friends from other countries? What are their nationality? (Bạn có những người bạn đến từ các quốc gia khác không? Quốc tịch của họ là gì?)
Hướng dẫn làm bài
I have a foreign friend. He is from China. He is Chinese
Hướng dẫn dịch
Tớ có một người bạn nước ngoài. Anh ấy đến từ Trung Quốc. Anh ấy là người Trung Quốc.
Câu 6:
22/07/2024Make Wh-question for these answers (Đặt câu hỏi với từ để hỏi với các câu trả lời sau)
1. I'm from South Korea. Where are you from?
2. My English teachers are Mr. Samuel and Mrs. Gomez.
3. Her name is Karina Lopez.
4. She's 32 years old.
5. They're Canadian
6. The doctor is nice and friendly
2. Who are your English teachers?
3. What is her name?
4. How old is she?
5. What is their nationality?
6. How is the doctor?
Hướng dẫn dịch
2. Giáo viên tiếng Anh của bạn là ai?
3. Tên cô ấy là gì?
4. Cô ấy bao nhiêu tuổi?
5. Quốc tịch của họ là gì?
6.Bac sĩ thế nào?
Câu 7:
19/07/2024In pairs, ask for personal information. Ask and answer five Wh-question. (Làm theo cặp, hỏi về thông tin cá nhân. Hỏi và trả lời 5 câu hỏi với từ để hỏi)
Hướng dẫn làm bài
What’s your name?
My name is Mia
Where are you from?
I am from America
How old are you?
I am 16 years old.
What grade are you in?
I am in grade 10
What is your nationality?
I am American
Hướng dẫn dịch
Tên bạn là gì?
Tên tôi là Mia
Bạn đến từ đâu?
Tôi đến từ mỹ
Bạn bao nhiêu tuổi?
Tôi 16 tuổi.
Bạn học lớp mấy?
Tôi đang học lớp 10
Quốc tịch của bạn là gì?
Tôi là người Mỹ
Câu 8:
12/07/2024Work in pairs. Student A chooses a card below. Student B ask Yes or No question and Wh- question to find out which card student B has.( Làm việc theo cặp. Học sinh A chọn một thẻ bên dưới. Sinh viên B hỏi câu hỏi Có hoặc Không và câu hỏi Wh- để tìm xem sinh viên B có thẻ nào)
Hướng dẫn làm bài
B: How old are you? A: 28 years old
B: Are you doctor? A: No, I’m not
B: What’s your nationality? A: Argentinian
B: Is your name Andrew? A: Yes, I am
Hướng dẫn dịch
B: Bạn bao nhiêu tuổi? A: 28 tuổi
B: Bạn là bác sĩ? A: Không, tôi không
B: Quốc tịch của bạn là gì? A: người Argentina
B: Có phải tên bạn là Andrew? A: Đúng rồi
Các bài thi hot trong chương
- Trắc nghiệm Tiếng anh 10 Unit 1.C. Reading có đáp án (6319 lượt thi)
- Trắc nghiệm Tiếng anh 10 Unit 1. B.Vocabulary and Grammar có đáp án (296 lượt thi)
- Trắc nghiệm Tiếng anh 10 Unit 1. A.Phonetics and Speaking có đáp án (225 lượt thi)
- Trắc nghiệm Tiếng anh 10 Unit 1. D. Writing có đáp án (194 lượt thi)