Bài tập trắc nghiệm Unit 1 A Closer Look 1 - Ngữ âm có đáp án
Bài tập trắc nghiệm Unit 1 A Closer Look 1 - Ngữ âm có đáp án
-
434 lượt thi
-
13 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
15/07/2024Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại.
A.wash /wɒʃ/
B.fast /fɑːst/
C.bath /bɑːθ/
D.pass /pɑːs/
Câu A phát âm là/ɒ/, các đáp án còn lại là /a:/
Đáp án cần chọn là: A
Câu 2:
15/07/2024Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại.
A.wash /wɒʃ/
B.fast /fɑːst/
C.bath /bɑːθ/
D.pass /pɑːs/
Câu A phát âm là/ɒ/, các đáp án còn lại là /a:/
Đáp án cần chọn là: A
Câu 3:
21/07/2024Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại.
A.garden /ˈgɑːdn/
B.artist /ˈɑːtɪst/
C.warm /wɔːm/
D.farmer /ˈfɑːmə/
Câu C phát âm là/ɔː/, các đáp án còn lại là /a:/
Đáp án cần chọn là: C
Câu 4:
18/07/2024Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại.
A.laugh /lɑːf/
B.brother /ˈbrʌðə/
C.Mars /mɑːz/
D.answer /ˈɑːnsə/
Câu B phát âm là/ʌ/, các đáp án còn lại là /a:/
Đáp án cần chọn là: B
Câu 5:
21/07/2024Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại.
A.glass /glɑːs/
B.rough /rʌf/
C.son /sʌn/
D.fun /fʌn/
Câu A phát âm là /a:/, các đáp án còn lại là /ʌ/
Đáp án cần chọn là: A
Câu 6:
26/08/2024Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
Đáp án A
lunch /lʌntʃ/ (n) bữa trưa
computer /kəmˈpjuːtər/ (n) máy tính
calculator /'kælkjuːleitə/ (n) máy tính bỏ túi
uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ (n) đồng phục
Từ ‘lunch’ có phần gạch chân phát âm là /ʌ/, các từ còn lại phần gạch chân phát âm là /juː/ → Chọn A.
Câu 7:
19/07/2024Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
Come: /kʌm/
Someone: /ˈsʌmwʌn/
Brother: /ˈbrʌðə(r)/
Volleyball: /ˈvɒlibɔːl/
Câu D phát âm là /ɒ/ còn lại là /ʌ/
Đáp án: D
Câu 8:
23/07/2024Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
Photo: /ˈfəʊtəʊ/
Going: /ˈɡəʊɪŋ/
Brother: /ˈbrʌðə(r)/
Home: /həʊm/
Câu C phát âm là /ʌ/ còn lại là /əʊ/
Đáp án: C
Câu 9:
12/07/2024Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
Funny: /ˈfʌni/
Lunch: /lʌntʃ/
Run: /rʌn/
Computer: /kəmˈpjuːtə(r)/
Câu B phát âm là /juː/ còn lại là /ʌ/
Đáp án: D
Câu 10:
22/07/2024Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
Fun: /fʌn/
Student: /ˈstjuːdnt/
Hungry: /ˈhʌŋɡri/
Sun: /sʌn/
Câu B phát âm là /juː/ còn lại là /ʌ/
Đáp án: B
Câu 11:
16/07/2024Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
Brother: /ˈbrʌðə(r)/
Judo: /ˈdʒuːdəʊ/
Going: /ˈɡəʊɪŋ/
Rode: /rəʊd/
Câu A phát âm là /ʌ/ còn lại là /əʊ/
Đáp án: A
Câu 12:
22/07/2024Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
Hope: /həʊp/
Homework: /ˈhəʊmwɜːk/
One: /wʌn/
Post: /pəʊst/
Câu C phát âm là /ʌ/ còn lại là /əʊ/
Đáp án: C
Câu 13:
11/07/2024Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
Come: /kʌm/
Month: /mʌnθ/
Mother: /ˈmʌðə(r)/
Open: /ˈəʊpən/
Câu D phát âm là /əʊ/ còn lại là /ʌ/
Đáp án: D
Có thể bạn quan tâm
- Bài tập trắc nghiệm Unit 1 A Closer Look 1 - Ngữ âm có đáp án (433 lượt thi)
- Bài tập trắc nghiệm Unit 1 A Closer Look 1 - Từ vựng có đáp án (285 lượt thi)
- Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 1 Phonetics and Speaking có đáp án (246 lượt thi)
- Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 1: A Closer Look 1 (trang 8) (0 lượt thi)
Các bài thi hot trong chương
- Bài tập trắc nghiệm Unit 1 Skills 2 - Listening có đáp án (528 lượt thi)
- Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 1 Reading có đáp án (507 lượt thi)
- Bài tập trắc nghiệm Unit 1 Skills 1 - Reading điền từ có đáp án (502 lượt thi)
- Bài tập trắc nghiệm Unit 1 A Closer Look 2 - Ngữ Pháp có đáp án (470 lượt thi)
- Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 1 Writing có đáp án (370 lượt thi)
- Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 1 Vocabulary and Grammar có đáp án (320 lượt thi)
- Bài tập trắc nghiệm Unit 1 Skills 1 - Reading đọc hiểu có đáp án (252 lượt thi)
- Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 1: A Closer Look 2 (trang 9 - 10) (0 lượt thi)
- Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 1: Skills 1 (trang 12) (0 lượt thi)
- Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 1: Skills 2 (trang 13) (0 lượt thi)