Bài tập Pronunciation (unit 1) có đáp án
Bài tập Pronunciation (unit 1) có đáp án
-
78 lượt thi
-
2 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
22/07/2024Listen and repeat ( Nghe và lặp lại)
1. What do you like to do?
2. Does she like to draw?
3. I like to play tennis.
4. I don’t like to play sports
Hướng dẫn dịch
1. Bạn thích làm gì?
2. Bạn có thích vẽ không?
3. Tớ thích chơi tennis
4. Tớ không thích chơi thể thao
Câu 2:
18/07/2024Share your schedule. Work with a partner. Student A: Complete the schedule below. Don’t show your partner. Ask and answer questions about your partner’s schedule.
Student B: Turn to page 133 and follow the instructions
(Chia sẻ lịch trình của bạn. Làm việc cùng bạn cùng nhóm. Học sinh A: Hoàn thành lịch trình bên dưới. Đừng cho đối tác của bạn xem. Hỏi và trả lời các câu hỏi về lịch trình của đối tác của bạn.
Học sinh B: Mở trang 133 và làm theo hướng dẫn)
Time | Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday |
7a.m | civil education | English | math | ||
Break time | |||||
9a.m | Computer science | ||||
Lunch | |||||
1 p.m | Vietnamese literature | ||||
Break time | |||||
3 p.m | science | ||||
After school | soccer | English club |
Hướng dẫn làm bài
Time | Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday |
7a.m | math | civil education | English | math | Science |
Break time | |||||
9a.m | English | Computer science | PE | Science | Vietnamese literature |
Lunch | |||||
1 p.m | Vietnamese literature | Math | Vietnamese literature | English | Music |
Break time | |||||
3 p.m | PE | Arts | science | Physics | Math |
After school | volleyball | soccer | English club | guitar | soccer |
A: When do you have math class?
B: I have class on Monday, Tuesday, Thursday and Friday
A: How often do you play soccer?
B: I play soccer twice a week, on Tuesday and Friday
Hướng dẫn dịch
A: Khi nào bạn có lớp toán?
B: Tớ có lớp học vào Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Năm và Thứ Sáu
A: Bạn thường chơi bóng đá như thế nào?
B: Tớ chơi bóng đá hai lần một tuần, vào thứ Ba và thứ SáuCác bài thi hot trong chương
- Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 1: A. Phonetics and Speaking có đáp án (243 lượt thi)
- Trắc nghiệm Tiếng anh 7 Unit 1: D. Writing có đáp án (232 lượt thi)
- Trắc nghiệm Tiếng anh 7 Unit 1: B. Vocabulary and Grammar có đáp án (201 lượt thi)
- Trắc nghiệm Tiếng anh 7 Unit 1: C. Reading có đáp án (186 lượt thi)