Đề thi vào 10 môn Tiếng Anh Thái Bình chính thức (2022) có đáp án

Đề thi vào 10 môn Tiếng Anh Thái Bình chính thức (2022 + các năm) có đáp án chi tiết giúp học sinh ôn luyện để đạt điểm cao trong kì thi tuyển sinh vào lớp 10. Mời các bạn cùng đón xem:

1 1762 lượt xem
Mua tài liệu


Chỉ từ 100k mua trọn bộ Đề thi vào 10 môn Tiếng Anh bản word có lời giải chi tiết:

B1: Gửi phí vào tài khoản 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)

B2: Nhắn tin tới zalo Vietjack Official - nhấn vào đây để thông báo và nhận giáo án.

Xem thử tài liệu tại đây: Link tài liệu

Đề thi vào 10 môn Tiếng Anh Thái Bình chính thức (2022 + các năm) có đáp án

Đề thi vào 10 môn Tiếng Anh Thái Bình - 2022 (Mã đề 301)

ĐÁP ÁN - THANG ĐIỂM

Câu Đ/a Câu Đ/a Câu Đ/a Câu Đ/a Câu Đ/a
1 A 11 A 21 A 31 B 41 B
2 A 12 A 22 D 32 C 42 B
3 B 13 D 23 B 33 D 43 D
4 C 14 A 24 C 34 B 44 C
5 A 15 C 25 C 35 C 45 D
6 C 16 B 26 A 36 B 46 C
7 B 17 C 27 A 37 B 47 C
8 A 18 C 28 A 38 D 48 A
9 D 19 B 29 D 39 D 49 C
10 D 20 A 30 B 40 D 50 A

Đề thi vào 10 môn Tiếng Anh Thái Bình - 2022 (Mã đề 302)

ĐÁP ÁN - THANG ĐIỂM

Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án
1 B 11 B 21 D 31 C 41 A
2 B 12 C 22 B 32 B 42 A
3 A 13 B 23 C 33 B 43 C
4 C 14 C 24 D 34 C 44 D
5 A 15 B 25 A 35 C 45 D
6 C 16 C 26 C 36 A 46 D
7 D 17 A 27 A 37 D 47 D
8 B 18 A 28 A 38 D 48 B
9 D 19 B 29 B 39 C 49 A
10 A 20 A 30 D 40 C 50 C

Đề thi vào 10 môn Tiếng Anh Thái Bình - 2022 (Mã đề 303)

ĐÁP ÁN - THANG ĐIỂM

1. B

2. A

3. C

4. B

5. A

6. B

7. B

8. D

9. C 

10. A

11. D

12. A

13. D

14. C

15. A

16. D

17. D

18. D

19. B 

20. B

21. B

22. C

23. D

24. A

25. C

26. A

27. A

28. D

29. D

30. C

31. A

32. C

33. B

34. C

35. B

36. A

37. B

38. D

39. C

40. B

41. C

42. A

43. D

44. B

45. D

46.

47. A

48. D

49. C

50. B

Đề thi vào 10 môn Tiếng Anh Thái Bình - 2021

ĐÁP ÁN - THANG ĐIỂM

1. C

2. B

3. B

4. C

5. D

6. D

7. A

8. D

9. A

10. A

11. A

12. B

13. C

14. D

15. D

16. D

17. B

18. B

19. C

20. A

21. A

22. D

23. B

24. A

25. A

26. A

27. B

28. D

29. B

30. C

31. D

32. C

33. C

34. B

35. D

36. B

37. B

38. C

39. B

40. B

41. C

42. B

43. D

44. B

45. A

46. D

47. D

48. C

49. A

50. A

1 1762 lượt xem
Mua tài liệu


Xem thêm các chương trình khác: