Đề thi vào 10 môn Tiếng Anh Hải Dương chính thức (2022) có đáp án
Đề thi vào 10 môn Tiếng Anh Hải Dương chính thức (2022 + các năm) có đáp án chi tiết giúp học sinh ôn luyện để đạt điểm cao trong kì thi tuyển sinh vào lớp 10. Mời các bạn cùng đón xem:
Chỉ từ 100k mua trọn bộ Đề thi vào 10 môn Tiếng Anh bản word có lời giải chi tiết:
B1: Gửi phí vào tài khoản 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
B2: Nhắn tin tới zalo Vietjack Official - nhấn vào đây để thông báo và nhận giáo án.
Xem thử tài liệu tại đây: Link tài liệu
Đề thi vào 10 môn Tiếng Anh Hải Dương chính thức (2022 + các năm) có đáp án
Đề thi vào 10 môn Tiếng Anh Hải Dương - 2022
Đáp án
Câu | Đ/a | Câu | Đ/a | Câu | Đ/a | Câu | Đ/a | Câu | Đ/a |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | C | 11 | D | 21 | D | 31 | C | 41 | C |
2 | C | 12 | D | 22 | D | 32 | A | 42 | C |
3 | D | 13 | D | 23 | D | 33 | C | 43 | B |
4 | D | 14 | D | 24 | D | 34 | A | 44 | C |
5 | C | 15 | C | 25 | B | 35 | D | 45 | D |
6 | D | 16 | B | 26 | A | 36 | C | 46 | A |
7 | D | 17 | B | 27 | D | 37 | B | 47 | A |
8 | A | 18 | B | 28 | C | 38 | B | 48 | D |
9 | D | 19 | D | 29 | A | 39 | B | 49 | A |
10 | B | 20 | D | 30 | B | 40 | D | 50 | C |
Đề thi vào 10 môn Tiếng Anh Hải Dương – 2021
Đáp án
Câu | Đ/a | Câu | Đ/a | Câu | Đ/a | Câu | Đ/a | Câu | Đ/a |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | D | 11 | A | 21 | C | 31 | A | 41 | D |
2 | D | 12 | A | 22 | C | 32 | D | 42 | B |
3 | B | 13 | D | 23 | B | 33 | D | 43 | C |
4 | D | 14 | B | 24 | B | 34 | D | 44 | C |
5 | A | 15 | C | 25 | C | 35 | C | 45 | D |
6 | B | 16 | C | 26 | B | 36 | B | 46 | B |
7 | B | 17 | B | 27 | A | 37 | A | 47 | C |
8 | B | 18 | C | 28 | D | 38 | C | 48 | B |
9 | A | 19 | D | 29 | D | 39 | A | 49 | D |
10 | B | 20 | B | 30 | B | 40 | A | 50 | A |
Đề thi vào 10 môn Tiếng Anh Hải Dương – 2020
Đáp án
Câu | Đ/a | Câu | Đ/a | Câu | Đ/a |
---|---|---|---|---|---|
1 | A | 11 | C | 21 | B |
2 | B | 12 | B | 22 | C |
3 | D | 13 | A | 23 | B |
4 | A | 14 | D | 24 | D |
5 | C | 15 | D | 25 | C |
6 | D | 16 | A | 26 | |
7 | B | 17 | D | 27 | |
8 | B | 18 | A | 28 | |
9 | C | 19 | C | 29 | |
10 | C | 20 | B | 30 |
Xem thêm các chương trình khác: