Câu hỏi:
22/07/2024 231Sửa lỗi sai ở các câu sau
8. There is an cinema near my house. _______
Trả lời:
8. an ⇒ a
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 2:
Điền từ thích hợp để hoàn thành câu
pool wants Let’s to to toy store go medicine |
---|
My mother ______________ some eggs for dinner.
Câu 3:
Điền từ thích hợp để hoàn thành câu
pool wants Let’s to to toy store go medicine |
---|
I buy the ______________ at the pharmacy
Câu 4:
Điền từ thích hợp để hoàn thành câu
pool wants Let’s to to toy store go medicine |
---|
I go to the ______________ because I want some toys.
Câu 5:
Sửa lỗi sai ở các câu sau
7. The bread in this bakery are good. _____
Câu 6:
Điền từ thích hợp để hoàn thành câu
pool wants Let’s to to toy store go medicine |
---|
What do you want ______________ buy at the sweet shop?
Câu 7:
Sửa lỗi sai ở các câu sau
3. Why does you go to the bus stop? _______
Câu 9:
Sửa lỗi sai ở các câu sau
2. Let’s going to the food stall. I’m hungry. _____________
Câu 10:
Điền từ thích hợp để hoàn thành câu
pool wants Let’s to to toy store go medicine |
---|
Why do you ______________ to the supermarket?
Câu 11:
Nối cột A với cột B
A | B |
---|---|
1. What are you doing? 2. Would you like some milk? 3. Let’s go to the school. 4. Why does she go to the post office? 5. What does he look like? 6. When is your birthday? 7. Do you like writing poems? 8. What subject do you have today? | a. Yes, let’s. b. I’m reading a magazine. c. He is short. d. No, thanks. e. It’s on May 20th. f. Because she wants some envelopes. g. I have History and Math. h. Yes, I do. |
Câu 12:
Điền từ thích hợp để hoàn thành câu
pool wants Let’s to to toy store go medicine |
---|
Let’s go ______________ the hospital.
Câu 13:
Điền từ thích hợp để hoàn thành câu
pool wants Let’s to to toy store go medicine |
---|
She wants to go to the swimming ______________.
Câu 14:
Điền từ thích hợp để hoàn thành câu
pool wants Let’s to to toy store go medicine |
---|
______________ go to the zoo
Câu hỏi mới nhất
Xem thêm »-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Nối cột A với cột B để tạo thành hội thoại
A B 1. How are you? a. My name is Queenie. 2. Good night. b. I’m 9 years old. 3. What’s your name? c. I’m fine, thanks. 4. How old are you? d. Nice to meet you, too. 5. Nice to meet you. e. Good night.