Câu hỏi:
12/07/2024 191
Read the Writing Strategy. Match the adjectives below with people in the stories (A-D). Say when and why they felt that way. (Đọc Chiến lược Viết. Nối các tính từ bên dưới với người trong câu chuyện (A-D). Khi nào và tại sao họ cảm thấy như vậy)
amused (thích thú)
angry (2 people) (giận giữ)
anxious (lo lắng)
frightened (sợ hãi)
guilty (tội lỗi)
pleased (2 people) (vui mừng)
A. Dave _____________________________
B. Dave's big sister ____________________
C. Kate _____________________________
D. Kate's brother _____________________
Read the Writing Strategy. Match the adjectives below with people in the stories (A-D). Say when and why they felt that way. (Đọc Chiến lược Viết. Nối các tính từ bên dưới với người trong câu chuyện (A-D). Khi nào và tại sao họ cảm thấy như vậy)
amused (thích thú)
angry (2 people) (giận giữ)
anxious (lo lắng)
frightened (sợ hãi)
guilty (tội lỗi)
pleased (2 people) (vui mừng)
A. Dave _____________________________
B. Dave's big sister ____________________
C. Kate _____________________________
D. Kate's brother _____________________
Trả lời:
Hướng dẫn dịch: Chiến lược Viết:
Khi bạn viết mô tả về một sự kiện, hãy nhớ nói về việc bạn và những người khác cảm thấy như thế nào vào thời điểm đó và tất cả các bạn đã phản ứng với nó như thế nào. Điều này sẽ làm cho câu chuyện của bạn đi vào đời sống và thu hút sự quan tâm của người đọc.
Đáp án:
A. Dave: amused, guilty
B. Dave's big sister: angry, frightened
C. Kate: anxious, pleased
D. Kate's brother: angry, pleased
When and why they felt that way?
A.
→ Dave felt amused when he heard a really loud scream of his sister. (Dave thấy thích thú khi cậu ấy nghe thấy một tiếng hét rất lớn của chị gái)
→ Dave felt guilty now because it took his sister ages to get ove it. (Bây giờ Dave thấy tội lỗi vì chị gái cậu ấy đã mất nhiều thời gian mới vượt qua được nó)
B.
→ Dave's big sister felt angry when she found out her brother’s prank. (Chị gái Dave đã tức giận khi biết trò đùa của Dave)
→ Dave's big sister felt frightened when she saw an enormous plastic spider on the shower. (Chị gái Dave đã sợ hãi khi nhìn thấy con nhện nhựa khổng lồ ở vòi hoa sen)
C.
→ Kate felt anxious when she thought her brother relised the card was from her. (Kate thấy lo lắng khi cô ấy nghĩ anh trai biết rằng thiệp là từ cô ấy)
→ Kate felt pleased when her brother forgave her. (Kate đã vui mừng khi anh trai tha thứ cho cô)
D.
→ Kate's brother felt angry when he found out his sister sent him the card. (Anh trai của Kate đã tức giận khi biết em gái gửi thiệp cho mình)
→ Kate's brother felt pleased when he thought the girl he liked sent him the card. (Anh trai của Kate đã vui mừng khi nghĩ cô gái mà anh thích gửi thiệp cho mình)
Hướng dẫn dịch: Chiến lược Viết:
Khi bạn viết mô tả về một sự kiện, hãy nhớ nói về việc bạn và những người khác cảm thấy như thế nào vào thời điểm đó và tất cả các bạn đã phản ứng với nó như thế nào. Điều này sẽ làm cho câu chuyện của bạn đi vào đời sống và thu hút sự quan tâm của người đọc.
Đáp án:
A. Dave: amused, guilty
B. Dave's big sister: angry, frightened
C. Kate: anxious, pleased
D. Kate's brother: angry, pleased
When and why they felt that way?
A.
→ Dave felt amused when he heard a really loud scream of his sister. (Dave thấy thích thú khi cậu ấy nghe thấy một tiếng hét rất lớn của chị gái)
→ Dave felt guilty now because it took his sister ages to get ove it. (Bây giờ Dave thấy tội lỗi vì chị gái cậu ấy đã mất nhiều thời gian mới vượt qua được nó)
B.
→ Dave's big sister felt angry when she found out her brother’s prank. (Chị gái Dave đã tức giận khi biết trò đùa của Dave)
→ Dave's big sister felt frightened when she saw an enormous plastic spider on the shower. (Chị gái Dave đã sợ hãi khi nhìn thấy con nhện nhựa khổng lồ ở vòi hoa sen)
C.
→ Kate felt anxious when she thought her brother relised the card was from her. (Kate thấy lo lắng khi cô ấy nghĩ anh trai biết rằng thiệp là từ cô ấy)
→ Kate felt pleased when her brother forgave her. (Kate đã vui mừng khi anh trai tha thứ cho cô)
D.
→ Kate's brother felt angry when he found out his sister sent him the card. (Anh trai của Kate đã tức giận khi biết em gái gửi thiệp cho mình)
→ Kate's brother felt pleased when he thought the girl he liked sent him the card. (Anh trai của Kate đã vui mừng khi nghĩ cô gái mà anh thích gửi thiệp cho mình)
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Speaking. Work in pairs. Describe the photo. What is the boy planning to do? Use the words below to help you. (Nói. Làm việc theo cặp. Mô tả bức ảnh. Cậu bé đang làm gì? Sử dụng những từ dưới đây)
bathroom (phòng tắm(
fake spider (nhện giả)
play a prank (chơi khăm)
put (đặt)
scare (doạ)
Speaking. Work in pairs. Describe the photo. What is the boy planning to do? Use the words below to help you. (Nói. Làm việc theo cặp. Mô tả bức ảnh. Cậu bé đang làm gì? Sử dụng những từ dưới đây)
bathroom (phòng tắm(
fake spider (nhện giả)
play a prank (chơi khăm)
put (đặt)
scare (doạ)
Câu 2:
Write your forum post (100-120 words). (Viết bài đăng trên diễn đàn khoảng 100 – 200 từ)
Write your forum post (100-120 words). (Viết bài đăng trên diễn đàn khoảng 100 – 200 từ)
Câu 3:
Read the task above. Make notes using one of the ideas below, real information or your own ideas. (Đọc bài tập. Ghi chú bằng cách sử dụng một trong các ý bên dưới, thông tin thật hoặc ý tưởng của riêng bạn.)
• put salt on someone's ice cream (bỏ muối vào kem của ai đó)
• put a fake mouse in a kitchen cupboard (đặt một con chuột giả trong tủ bếp)
• glue some coins to the classroom floor (dán một số đồng xu lên sàn lớp học)
(Bạn đã chơi khăm một người bạn hoặc thành viên trong gia đình.
Viết một bài đăng cho một diễn đàn internet có tên là 'Own Up!'
• Mô tả ngắn gọn về trò chơi khăm.
• Nói xem bạn bè hoặc thành viên gia đình bạn đã phản ứng như thế nào.
• Mô tả cảm xúc của bạn vào thời điểm đó.
• Nói về việc bây giờ bạn cảm thấy nó tệ thế nào và tại sao.)
Read the task above. Make notes using one of the ideas below, real information or your own ideas. (Đọc bài tập. Ghi chú bằng cách sử dụng một trong các ý bên dưới, thông tin thật hoặc ý tưởng của riêng bạn.)
• put salt on someone's ice cream (bỏ muối vào kem của ai đó)
• put a fake mouse in a kitchen cupboard (đặt một con chuột giả trong tủ bếp)
• glue some coins to the classroom floor (dán một số đồng xu lên sàn lớp học)
(Bạn đã chơi khăm một người bạn hoặc thành viên trong gia đình.
Viết một bài đăng cho một diễn đàn internet có tên là 'Own Up!'
• Mô tả ngắn gọn về trò chơi khăm.
• Nói xem bạn bè hoặc thành viên gia đình bạn đã phản ứng như thế nào.
• Mô tả cảm xúc của bạn vào thời điểm đó.
• Nói về việc bây giờ bạn cảm thấy nó tệ thế nào và tại sao.)
Câu 4:
Read the descriptions of two events and check your ideas for exercise 1. Use the adjectives below or your own ideas to explain why the pranks should not be played. (Đọc mô tả của hai sự kiện và kiểm tra ý của bạn ở bài tập 1. Sử dụng các tính từ bên dưới hoặc ý kiến của riêng bạn để giải thích lý do tại sao không nên chơi đùa)
childish (trẻ con)
annoying (phiền phức)
cruel (độc ác)
scary (đáng sợ)
disappointed (đáng thất vọng)
Read the descriptions of two events and check your ideas for exercise 1. Use the adjectives below or your own ideas to explain why the pranks should not be played. (Đọc mô tả của hai sự kiện và kiểm tra ý của bạn ở bài tập 1. Sử dụng các tính từ bên dưới hoặc ý kiến của riêng bạn để giải thích lý do tại sao không nên chơi đùa)
childish (trẻ con)
annoying (phiền phức)
cruel (độc ác)
scary (đáng sợ)
disappointed (đáng thất vọng)