Câu hỏi:
23/07/2024 362
Read the text. Circle the correct option (a-d). (Đọc văn bản. Khoanh tròn vào phương án đúng a-d)
1. Sam went backpacking because (Sam đi du lịch ba lô vì)
a. he didn't know what to do with his life (anh ấy không biết phải làm gì với cuộc sống của mình)
b. he didn't like being a student. (anh ấy không thích là một sinh viên)
c. he wanted to become fit. (anh ấy muốn trở nên khỏe mạnh)
d. he thought it would be good for his career plans. (anh ấy nghĩ rằng nó sẽ tốt cho các kế hoạch sự nghiệp của mình)
2. Sam got lost because (Sam bị lạc vì)
a. he didn't prepare well. (anh ấy đã không chuẩn bị tốt)
b. his map was incorrect. (bản đồ của anh ấy không chính xác)
c. the weather suddenly changed. (thời tiết đột ngột thay đổi)
d. he wasn't well. (anh ấy không khỏe)
3. Sam's employers realised Sam was lost when (Những người chủ của Sam nhận ra Sam đã bị lạc khi)
a. he called them from his mobile. (anh ấy đã gọi cho họ từ điện thoại di động của mình)
b. they saw that all his money was gone. (họ thấy rằng tất cả tiền của anh ta đã biến mất)
c. his family rang to speak to him. (gia đình anh ấy gọi điện để nói chuyện với anh ấy)
d. some of his things were missing. (một số thứ của anh ấy đã bị thiếu)
4. The rescue services (Các dịch vụ cứu hộ)
a. called Sam's family. (gọi gia đình của Sam.)
b. started to look for Sam by helicopters. (bắt đầu tìm Sam bằng trực thăng)
c. spent the night in the outback to look for Sam. (đã qua đêm ở vùng hẻo lánh để tìm Sam)
d. I set out to find Sam before Sam s employers phoned. (Tôi bắt đầu tìm Sam trước khi chủ của Sam gọi điện)
1. Sam went backpacking because (Sam đi du lịch ba lô vì)
a. he didn't know what to do with his life (anh ấy không biết phải làm gì với cuộc sống của mình)
b. he didn't like being a student. (anh ấy không thích là một sinh viên)
c. he wanted to become fit. (anh ấy muốn trở nên khỏe mạnh)
d. he thought it would be good for his career plans. (anh ấy nghĩ rằng nó sẽ tốt cho các kế hoạch sự nghiệp của mình)
2. Sam got lost because (Sam bị lạc vì)
a. he didn't prepare well. (anh ấy đã không chuẩn bị tốt)
b. his map was incorrect. (bản đồ của anh ấy không chính xác)
c. the weather suddenly changed. (thời tiết đột ngột thay đổi)
d. he wasn't well. (anh ấy không khỏe)
3. Sam's employers realised Sam was lost when (Những người chủ của Sam nhận ra Sam đã bị lạc khi)
a. he called them from his mobile. (anh ấy đã gọi cho họ từ điện thoại di động của mình)
b. they saw that all his money was gone. (họ thấy rằng tất cả tiền của anh ta đã biến mất)
c. his family rang to speak to him. (gia đình anh ấy gọi điện để nói chuyện với anh ấy)
d. some of his things were missing. (một số thứ của anh ấy đã bị thiếu)
4. The rescue services (Các dịch vụ cứu hộ)
a. called Sam's family. (gọi gia đình của Sam.)
b. started to look for Sam by helicopters. (bắt đầu tìm Sam bằng trực thăng)
c. spent the night in the outback to look for Sam. (đã qua đêm ở vùng hẻo lánh để tìm Sam)
d. I set out to find Sam before Sam s employers phoned. (Tôi bắt đầu tìm Sam trước khi chủ của Sam gọi điện)
Trả lời:
Đáp án:
1. d
2. a
3. d
4. b
Hướng dẫn dịch:
Mất tích ở Úc
Khi cậu sinh viên mười tám tuổi Sam Woodhead rời trường đại học, cậu quyết định nghỉ một năm và đi du lịch trước khi nhập ngũ. Sam đã là một vận động viên chạy đường dài khoẻ mạnh, nhưng anh ấy nghĩ rằng du lịch ba lô ở Úc là một khóa huấn luyện tuyệt vời cho tương lai của anh ấy.
Sam đến trung tâm Queensland và tìm việc làm tại một trang trại chăn nuôi gia súc ở giữa vùng nông thôn. Một buổi sáng thứ ba, ngay sau khi đến nơi, anh ta quyết định chạy bộ. Nhưng Sam đã sai. Anh ta mang một chiếc ba lô nặng nhưng chỉ mang có một chai nước, và anh ta không hề lên kế hoạch cho lộ trình. Chỉ sau hai giờ, anh uống hết nước và nhận ra mình đã bị lạc. Nhiệt độ gần 40 ° C, và anh ấy sớm kiệt sức. Sau bốn hoặc năm giờ, anh quyết định dừng lại và nghỉ qua đêm ở một vùng hẻo lánh.
Sáng hôm sau, Sam không đến báo cáo công việc. Những người chủ của anh ấy đã kiểm tra phòng của anh ấy. Ba lô và giày chạy bộ của anh ấy đã biến mất, nhưng di động và ví vẫn ở đó. Họ đã gọi cho các dịch vụ cứu hộ và gia đình của Sam. Dịch vụ cứu hộ đã cử trực thăng đến khu vực để cố gắng tìm Sam, nhưng có quá nhiều cây cối nên phi công rất khó nhìn thấy được người ở trên mặt đất
Đáp án:
1. d
2. a
3. d
4. b
Hướng dẫn dịch:
Mất tích ở Úc
Khi cậu sinh viên mười tám tuổi Sam Woodhead rời trường đại học, cậu quyết định nghỉ một năm và đi du lịch trước khi nhập ngũ. Sam đã là một vận động viên chạy đường dài khoẻ mạnh, nhưng anh ấy nghĩ rằng du lịch ba lô ở Úc là một khóa huấn luyện tuyệt vời cho tương lai của anh ấy.
Sam đến trung tâm Queensland và tìm việc làm tại một trang trại chăn nuôi gia súc ở giữa vùng nông thôn. Một buổi sáng thứ ba, ngay sau khi đến nơi, anh ta quyết định chạy bộ. Nhưng Sam đã sai. Anh ta mang một chiếc ba lô nặng nhưng chỉ mang có một chai nước, và anh ta không hề lên kế hoạch cho lộ trình. Chỉ sau hai giờ, anh uống hết nước và nhận ra mình đã bị lạc. Nhiệt độ gần 40 ° C, và anh ấy sớm kiệt sức. Sau bốn hoặc năm giờ, anh quyết định dừng lại và nghỉ qua đêm ở một vùng hẻo lánh.
Sáng hôm sau, Sam không đến báo cáo công việc. Những người chủ của anh ấy đã kiểm tra phòng của anh ấy. Ba lô và giày chạy bộ của anh ấy đã biến mất, nhưng di động và ví vẫn ở đó. Họ đã gọi cho các dịch vụ cứu hộ và gia đình của Sam. Dịch vụ cứu hộ đã cử trực thăng đến khu vực để cố gắng tìm Sam, nhưng có quá nhiều cây cối nên phi công rất khó nhìn thấy được người ở trên mặt đất
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
You will hear three texts twice. Choose the correct option (a-d). (Bạn sẽ nghe băng hai lần. Chọn phương án đúng a-d)
1. What is the speaker giving advice about? (Người nói đưa ra lời khuyên về gì?)
a. making life decisions (đưa ra quyết định trong cuộc sống)
b. studying for tests (học để kiểm tra)
c. improving your work (cải thiện công việc của bạn)
d. planning your time (lập kế hoạch thời gian của bạn)
2. What is true about Amy? (Điều gì là sự thật về Amy?)
a. She's leaving her family. (Cô ấy rời xa gia đình)
b. She's starting work (Cô ấy đang bắt đầu công việc)
c. She's leaving her hometown. (Cô ấy rời khỏi quê nhà)
d. She's going on holiday. (Cô ấy đang đi nghỉ)
3. The presenter is asking for opinions about (Người nói đang hỏi ý kiến về)
a. a news story. (một tin tức)
b. a holiday. (một kỳ nghỉ)
c. a charity. (một chuyến tình nguyện)
d. a new lottery. (vé số)
You will hear three texts twice. Choose the correct option (a-d). (Bạn sẽ nghe băng hai lần. Chọn phương án đúng a-d)
1. What is the speaker giving advice about? (Người nói đưa ra lời khuyên về gì?)
a. making life decisions (đưa ra quyết định trong cuộc sống)
b. studying for tests (học để kiểm tra)
c. improving your work (cải thiện công việc của bạn)
d. planning your time (lập kế hoạch thời gian của bạn)
2. What is true about Amy? (Điều gì là sự thật về Amy?)
a. She's leaving her family. (Cô ấy rời xa gia đình)
b. She's starting work (Cô ấy đang bắt đầu công việc)
c. She's leaving her hometown. (Cô ấy rời khỏi quê nhà)
d. She's going on holiday. (Cô ấy đang đi nghỉ)
3. The presenter is asking for opinions about (Người nói đang hỏi ý kiến về)
a. a news story. (một tin tức)
b. a holiday. (một kỳ nghỉ)
c. a charity. (một chuyến tình nguyện)
d. a new lottery. (vé số)
Câu 2:
Work in pair. Describe the photo below. Then discuss the questions. (Làm việc theo cặp. Mô tả bức ảnh dưới đây. Sau đó thảo luận về các câu hỏi)
Work in pair. Describe the photo below. Then discuss the questions. (Làm việc theo cặp. Mô tả bức ảnh dưới đây. Sau đó thảo luận về các câu hỏi)
Câu 3:
Write a paragraph to end the story. Use the following prompts. (Viết đoạn văn kết thúc câu chuyện. Sử dụng các gợi ý sau.)
- Sam / use / colorful shorts / make / SOS emergency signal.
- Friday morning / Sam / hear / helicopter / flying over.
- He / shout / wave /arm / but / they / not see him.
- Afternoon / another helicopter / fly over / SOS signal.
- Wind / helicopter's engine / blow up / Sam's shorts / pilot suddenly spot / them.
- The pilot / search / area again / find / Sam / five kilometres / cattle farm.
Write a paragraph to end the story. Use the following prompts. (Viết đoạn văn kết thúc câu chuyện. Sử dụng các gợi ý sau.)
- Sam / use / colorful shorts / make / SOS emergency signal.
- Friday morning / Sam / hear / helicopter / flying over.
- He / shout / wave /arm / but / they / not see him.
- Afternoon / another helicopter / fly over / SOS signal.
- Wind / helicopter's engine / blow up / Sam's shorts / pilot suddenly spot / them.
- The pilot / search / area again / find / Sam / five kilometres / cattle farm.