Câu hỏi:
22/07/2024 1,200
Read the first paragraph of the text. Did you choose correctly in exercise 1? How do you know? (Đọc đoạn đầu tiên của đoạn văn. Bạn có chọn đúng trong bài tập 1 không? Làm sao bạn biết?)
Read the first paragraph of the text. Did you choose correctly in exercise 1? How do you know? (Đọc đoạn đầu tiên của đoạn văn. Bạn có chọn đúng trong bài tập 1 không? Làm sao bạn biết?)
Trả lời:
Đáp án:
a - an American brother and sister were enjoying a fishing trip in the Caribbean when their boat sank (anh trai và em gái người Mỹ đang tận hưởng chuyển câu cá tại Caribbean thì con tàu của họ bị chìm)
Hướng dẫn dịch:
Một kỳ nghỉ trong mơ đã trở thành một cơn ác mộng đối với hai anh em người Mỹ, Dan và Kate Suski. Trong một chuyến đi đánh cá ở Caribe, thuyền của họ bị chìm.
Hôm đó thời tiết không được đẹp, nhưng Dan đã câu được một con cá lớn! Anh ta đang cố kéo nó lên thuyền thì thuyền trưởng nhận ra nước tràn vào khoang tàu. Con thuyền đang chìm rất nhanh. Thuyền trưởng đã sử dụng bộ đàm của mình để gửi tin nhắn cầu cứu. Sau đó, anh ta hét lên, "Nhảy ra ngoài đi!". Họ đang cách đất liền khoảng 15 km.
Thuyền trưởng nói rằng cứu trợ đang đến. Thời tiết lúc đó thật tệ, nhưng họ có mặc áo phao. Sau một giờ đồng hồ, thuyền trưởng và anh em nhà Suskis bị lạc nhau, và không có tín hiệu đến giải cứu nào cả. Cả hai đều cũng nghĩ đến một ý nghĩ đáng sợ: cá mập!
Một chiếc trực thăng xuất hiện, nhưng không ai nhìn thấy Dan và Kate ở dưới nước. Trời đã tối và anh em nhà Suskis đã bơi trong mười bốn giờ rồi. Cuối cùng thì họ cũng nhìn thấy một vài vách đá gần đất liền! Ở đây có vài tảng đá sắc nhọn nguy hiểm. Và rồi, họ kiệt sức. Cuối cùng thì họ cũng đã đến được một bãi cát bờ biển.
Sau đó, họ tìm thấy một thị trấn và đã vặt vài quả chuối xanh. Cuối cùng, họ gặp được một công nhân nông trại trẻ. Anh ấy cho họ biết tin thảm: thuyền trưởng đã mất tích.
Sau vài ngày trong bệnh viện, Dan và Kate đã khoẻ lại. Và câu chuyện của họ có một cái kết có hậu khác: một chiếc thuyền cứu hộ đã tìm thấy thuyền trưởng sau 23 giờ chìm trong nước!
Đáp án:
a - an American brother and sister were enjoying a fishing trip in the Caribbean when their boat sank (anh trai và em gái người Mỹ đang tận hưởng chuyển câu cá tại Caribbean thì con tàu của họ bị chìm)
Hướng dẫn dịch:
Một kỳ nghỉ trong mơ đã trở thành một cơn ác mộng đối với hai anh em người Mỹ, Dan và Kate Suski. Trong một chuyến đi đánh cá ở Caribe, thuyền của họ bị chìm.
Hôm đó thời tiết không được đẹp, nhưng Dan đã câu được một con cá lớn! Anh ta đang cố kéo nó lên thuyền thì thuyền trưởng nhận ra nước tràn vào khoang tàu. Con thuyền đang chìm rất nhanh. Thuyền trưởng đã sử dụng bộ đàm của mình để gửi tin nhắn cầu cứu. Sau đó, anh ta hét lên, "Nhảy ra ngoài đi!". Họ đang cách đất liền khoảng 15 km.
Thuyền trưởng nói rằng cứu trợ đang đến. Thời tiết lúc đó thật tệ, nhưng họ có mặc áo phao. Sau một giờ đồng hồ, thuyền trưởng và anh em nhà Suskis bị lạc nhau, và không có tín hiệu đến giải cứu nào cả. Cả hai đều cũng nghĩ đến một ý nghĩ đáng sợ: cá mập!
Một chiếc trực thăng xuất hiện, nhưng không ai nhìn thấy Dan và Kate ở dưới nước. Trời đã tối và anh em nhà Suskis đã bơi trong mười bốn giờ rồi. Cuối cùng thì họ cũng nhìn thấy một vài vách đá gần đất liền! Ở đây có vài tảng đá sắc nhọn nguy hiểm. Và rồi, họ kiệt sức. Cuối cùng thì họ cũng đã đến được một bãi cát bờ biển.
Sau đó, họ tìm thấy một thị trấn và đã vặt vài quả chuối xanh. Cuối cùng, họ gặp được một công nhân nông trại trẻ. Anh ấy cho họ biết tin thảm: thuyền trưởng đã mất tích.
Sau vài ngày trong bệnh viện, Dan và Kate đã khoẻ lại. Và câu chuyện của họ có một cái kết có hậu khác: một chiếc thuyền cứu hộ đã tìm thấy thuyền trưởng sau 23 giờ chìm trong nước!CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Vocabulary. Match the extreme adjectives highlighted in the text with the simpler adjectives below. (Từ vựng. Nối các tính từ tột cùng được đánh dấu trong đoạn văn với các tính từ đơn giản hơn bên dưới)
Vocabulary. Match the extreme adjectives highlighted in the text with the simpler adjectives below. (Từ vựng. Nối các tính từ tột cùng được đánh dấu trong đoạn văn với các tính từ đơn giản hơn bên dưới)
Câu 2:
Read the text again. Are the sentences true or false? Write Tor F. (Đọc lại đoạn văn một lần nữa. Nhưng câu sau đúng hay sai? Viết T hoặc F)
1. Dan was the first person to see that there was a problem with the boat.
2. The boat sank before Dan and Kate could jump into the water.
3. A helicopter saw Dan and Kate in the sea, but it couldn't rescue them.
4. When Dan and Kate reached land, they couldn't get out of the water at first.
5. There was nobody on the beach when Dan and Kate got out of the sea.
Read the text again. Are the sentences true or false? Write Tor F. (Đọc lại đoạn văn một lần nữa. Nhưng câu sau đúng hay sai? Viết T hoặc F)
1. Dan was the first person to see that there was a problem with the boat.
2. The boat sank before Dan and Kate could jump into the water.
3. A helicopter saw Dan and Kate in the sea, but it couldn't rescue them.
4. When Dan and Kate reached land, they couldn't get out of the water at first.
5. There was nobody on the beach when Dan and Kate got out of the sea.
Câu 3:
Speaking. Work in pairs. Act out an interview with Dan or Kate. (Nói. Làm việc theo cặp. Thực hiện một cuộc phỏng vấn với Dan hoặc Kate)
Student A: You are the interviewer. Write six questions using the prompts below and/or your own ideas. (Học sinh A: Bạn là người phỏng vấn. Viết sáu câu hỏi bằng cách sử dụng gợi ý bên dưới và / hoặc ý tưởng của riêng bạn)
Student B: You are Dan or Kate. Prepare your answers to Student A's questions. Use as much information from the text as you can. (Học sinh B: Bạn là Dan hoặc Kate. Chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi của ọhc sinh A. Sử dụng càng nhiều thông tin từ đoạn văn càng tốt)
Speaking. Work in pairs. Act out an interview with Dan or Kate. (Nói. Làm việc theo cặp. Thực hiện một cuộc phỏng vấn với Dan hoặc Kate)
Student A: You are the interviewer. Write six questions using the prompts below and/or your own ideas. (Học sinh A: Bạn là người phỏng vấn. Viết sáu câu hỏi bằng cách sử dụng gợi ý bên dưới và / hoặc ý tưởng của riêng bạn)
Student B: You are Dan or Kate. Prepare your answers to Student A's questions. Use as much information from the text as you can. (Học sinh B: Bạn là Dan hoặc Kate. Chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi của ọhc sinh A. Sử dụng càng nhiều thông tin từ đoạn văn càng tốt)
Câu 4:
Read the Reading Strategy. Then read the text, focusing on each gap and thinking about what might happen next. (Đọc Chiến lược Đọc. Sau đó, đọc văn bản, tập trung vào từng khoảng trống và suy nghĩ về những gì có thể xảy ra tiếp theo)
Read the Reading Strategy. Then read the text, focusing on each gap and thinking about what might happen next. (Đọc Chiến lược Đọc. Sau đó, đọc văn bản, tập trung vào từng khoảng trống và suy nghĩ về những gì có thể xảy ra tiếp theo)
Câu 5:
Match sentences A-F with gaps 1-5 in the text. There is one extra sentence. Do any of the sentences match your ideas from exercise 3? (Nối các câu A-F với chỗ trống 1-5 trong đoạn văn. Có một câu bị thừa ra. Có câu nào khớp với suy nghĩ của bạn trong bài tập 3 không?)
A. So Dan and Kate started to swim as fast as they could towards land.
B. The captain helped them as they climbed onto dry land.
C. He gave them water and food, and stayed with them until the police arrived.
D. So they did, and a few minutes later, the boat disappeared under the waves.
E. Out of the water at last, they lay down and rested.
F. But they couldn't get out of the water here.
Match sentences A-F with gaps 1-5 in the text. There is one extra sentence. Do any of the sentences match your ideas from exercise 3? (Nối các câu A-F với chỗ trống 1-5 trong đoạn văn. Có một câu bị thừa ra. Có câu nào khớp với suy nghĩ của bạn trong bài tập 3 không?)
A. So Dan and Kate started to swim as fast as they could towards land.
B. The captain helped them as they climbed onto dry land.
C. He gave them water and food, and stayed with them until the police arrived.
D. So they did, and a few minutes later, the boat disappeared under the waves.
E. Out of the water at last, they lay down and rested.
F. But they couldn't get out of the water here.
Câu 6:
Work in pairs. Look at the photos. What do you think the text is about? Choose from headlines a, b and c. (Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức ảnh. Bạn nghĩ đoạn văn sẽ nói về điều gì? Chọn tiêu đề a, b và c)
a. Tourist’s fishing trip disaster. (Chuyến câu cá thảm hoạ của du khách)
b. How to protect sea creatures. (Làm thế nào để bảo vệ sinh vật biển)
c. Fish rescues sailors. (Cá giải cứu thuỷ thủ )
Work in pairs. Look at the photos. What do you think the text is about? Choose from headlines a, b and c. (Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức ảnh. Bạn nghĩ đoạn văn sẽ nói về điều gì? Chọn tiêu đề a, b và c)
a. Tourist’s fishing trip disaster. (Chuyến câu cá thảm hoạ của du khách)
b. How to protect sea creatures. (Làm thế nào để bảo vệ sinh vật biển)
c. Fish rescues sailors. (Cá giải cứu thuỷ thủ )Câu 7:
Read the Learn this! box and complete it with the adjectives below. (Đọc bảng Learn this và hoàn thành nó với các tính từ bên dưới)
Read the Learn this! box and complete it with the adjectives below. (Đọc bảng Learn this và hoàn thành nó với các tính từ bên dưới)