Câu hỏi:

21/07/2024 110

Chọn đáp án đúng.

Please tell me what time do you ________ your homework?

A. get

B. go

C. have

D. do

Đáp án chính xác

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án là D.

Cụm từ “do your homework”: làm bài tập về nhà

Dịch: Làm ơn nói cho tôi biết bạn làm bài tập về nhà lúc mấy giờ.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Chọn đáp án đúng.

Her birthday is ________ February 25th.

Xem đáp án » 22/07/2024 278

Câu 2:

Chọn đáp án đúng.

His brother is ________ musician.

Xem đáp án » 22/07/2024 272

Câu 3:

Chọn đáp án đúng.

My sister often ________ to music in her free time.

Xem đáp án » 20/11/2024 260

Câu 4:

Đọc đoạn văn trả lời câu hỏi

Hi. I’m Lily. Look at this picture. I’ll tell you about my family. There are 4 people in my family. This is my parents. My father is taller than my mother. He is a driver and my mother is a housewife. This is my sister, Linda. She is eleven years old. She is older than me. She is slim but very sporty. She like playing football. She is lovely and cheerful. The smallest girl is me. I love family.

What does her sister look like?

Xem đáp án » 21/07/2024 248

Câu 5:

Dịch các câu sau sang tiếng Anh

Bạn có muốn uống một chút nước chanh không?

Xem đáp án » 23/07/2024 197

Câu 6:

Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh

like/ mother/ what/ your/ does/ look/?

Xem đáp án » 22/07/2024 190

Câu 7:

Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh

are/ their/ house/ decorating/ they/.

Xem đáp án » 22/07/2024 181

Câu 8:

Dịch các câu sau sang tiếng Anh

Anh trai của tôi là một kỹ sư.

Xem đáp án » 22/07/2024 179

Câu 9:

Chọn từ khác loại.

Xem đáp án » 21/07/2024 161

Câu 10:

Chọn đáp án đúng.

My teacher is tall ________ thin.

Xem đáp án » 21/07/2024 152

Câu 11:

Chọn từ khác loại.

Xem đáp án » 22/07/2024 147

Câu 12:

Chọn đáp án đúng

I ________ to school late yesterday.

Xem đáp án » 21/07/2024 145

Câu 13:

Chọn đáp án đúng.

What is their ________ drink? - They like chicken.

Xem đáp án » 22/07/2024 144

Câu 14:

Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh

me/ brother/ is/ older/ my/ than/.

Xem đáp án » 22/07/2024 143

Câu 15:

Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh

what/ grandparents/ do/ like/ your/ look/?

Xem đáp án » 21/07/2024 138

Câu hỏi mới nhất

Xem thêm »
Xem thêm »