Câu hỏi:

20/11/2024 280

Chọn đáp án đúng.

My sister often ________ to music in her free time.

A. cooks

B. listens

Đáp án chính xác

C. reads

D. goes

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án B

cook (v) nấu ăn

listen (v) nghe → listen to music (v) nghe nhạc

read (v) đọc

go (v) đi, đến

Dịch nghĩa: Chị gái tôi thường nghe nhạc vào thời gian rảnh.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Chọn đáp án đúng.

His brother is ________ musician.

Xem đáp án » 22/07/2024 287

Câu 2:

Chọn đáp án đúng.

Her birthday is ________ February 25th.

Xem đáp án » 22/07/2024 284

Câu 3:

Đọc đoạn văn trả lời câu hỏi

Hi. I’m Lily. Look at this picture. I’ll tell you about my family. There are 4 people in my family. This is my parents. My father is taller than my mother. He is a driver and my mother is a housewife. This is my sister, Linda. She is eleven years old. She is older than me. She is slim but very sporty. She like playing football. She is lovely and cheerful. The smallest girl is me. I love family.

What does her sister look like?

Xem đáp án » 21/07/2024 257

Câu 4:

Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh

like/ mother/ what/ your/ does/ look/?

Xem đáp án » 22/07/2024 220

Câu 5:

Dịch các câu sau sang tiếng Anh

Bạn có muốn uống một chút nước chanh không?

Xem đáp án » 23/07/2024 205

Câu 6:

Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh

are/ their/ house/ decorating/ they/.

Xem đáp án » 22/07/2024 188

Câu 7:

Dịch các câu sau sang tiếng Anh

Anh trai của tôi là một kỹ sư.

Xem đáp án » 22/07/2024 183

Câu 8:

Chọn từ khác loại.

Xem đáp án » 21/07/2024 167

Câu 9:

Chọn đáp án đúng.

My teacher is tall ________ thin.

Xem đáp án » 21/07/2024 155

Câu 10:

Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh

me/ brother/ is/ older/ my/ than/.

Xem đáp án » 22/07/2024 151

Câu 11:

Chọn từ khác loại.

Xem đáp án » 22/07/2024 150

Câu 12:

Chọn đáp án đúng.

What is their ________ drink? - They like chicken.

Xem đáp án » 22/07/2024 149

Câu 13:

Chọn đáp án đúng

I ________ to school late yesterday.

Xem đáp án » 21/07/2024 148

Câu 14:

Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh

what/ grandparents/ do/ like/ your/ look/?

Xem đáp án » 21/07/2024 143

Câu 15:

Chọn từ khác loại.

Xem đáp án » 21/07/2024 140

Câu hỏi mới nhất

Xem thêm »
Xem thêm »