Câu hỏi:
18/07/2024 90
Match the two parts to make complete sentences (Ghép hai phần để tạo thành câu hoàn chỉnh)
Match the two parts to make complete sentences (Ghép hai phần để tạo thành câu hoàn chỉnh)
Trả lời:
1. d
2. a
3. c
4. e
5. b
Hướng dẫn dịch:
1. Nếu chúng ta cứ chặt phá rừng thì nạn phá rừng sẽ ngày càng nghiêm trọng hơn.
2. Nếu chúng ta sử dụng phương tiện giao thông công cộng nhiều hơn, các thành phố của chúng ta sẽ trở nên sạch hơn.
3. Nếu hiện tượng nóng lên toàn cầu tiếp tục, mực nước biển sẽ dâng cao.
4. Nếu luật về săn bắn trái phép nghiêm ngặt hơn, thì sẽ có nhiều động vật được cứu hơn.
5. Nếu không có không khí và nước, sẽ không có sự sống trên trái đất.
1. d |
2. a |
3. c |
4. e |
5. b |
Hướng dẫn dịch:
1. Nếu chúng ta cứ chặt phá rừng thì nạn phá rừng sẽ ngày càng nghiêm trọng hơn.
2. Nếu chúng ta sử dụng phương tiện giao thông công cộng nhiều hơn, các thành phố của chúng ta sẽ trở nên sạch hơn.
3. Nếu hiện tượng nóng lên toàn cầu tiếp tục, mực nước biển sẽ dâng cao.
4. Nếu luật về săn bắn trái phép nghiêm ngặt hơn, thì sẽ có nhiều động vật được cứu hơn.
5. Nếu không có không khí và nước, sẽ không có sự sống trên trái đất.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Complete the following sentences using the phrases from the box. (Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng các cụm từ trong hộp.)
Complete the following sentences using the phrases from the box. (Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng các cụm từ trong hộp.)
Câu 2:
Mark the stressed syllables in the words in bold. Listen and repeat, paying attention to the rhythm. (Đánh dấu các âm tiết được nhấn mạnh trong các từ được in đậm. Nghe và lặp lại, chú ý đến nhịp điệu.)
Mark the stressed syllables in the words in bold. Listen and repeat, paying attention to the rhythm. (Đánh dấu các âm tiết được nhấn mạnh trong các từ được in đậm. Nghe và lặp lại, chú ý đến nhịp điệu.)
Câu 3:
Choose the correct word or phrase to complete each of the following sentences (Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu sau)
Choose the correct word or phrase to complete each of the following sentences (Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu sau)