Câu hỏi:
12/07/2024 158
Choose the correct word or phrase to complete each of the following sentences (Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu sau)
Choose the correct word or phrase to complete each of the following sentences (Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu sau)
Trả lời:
1. ecosystem
2. eco-friendly
3. litter
4. Ecotourism
5. biodiversity
Hướng dẫn dịch:
1. Ô nhiễm là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến việc phá hủy hệ sinh thái.
2. Cuối tuần này, chúng tôi sẽ thực hiện một chuyến dã ngoại thân thiện với môi trường về vùng nông thôn.
3. Khách du lịch không được phép xả rác trong công viên.
4. Du lịch sinh thái giúp bảo vệ môi trường tự nhiên.
5. Mất môi trường sống là một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với đa dạng sinh học.
1. ecosystem |
2. eco-friendly |
3. litter |
4. Ecotourism |
5. biodiversity |
Hướng dẫn dịch:
1. Ô nhiễm là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến việc phá hủy hệ sinh thái.
2. Cuối tuần này, chúng tôi sẽ thực hiện một chuyến dã ngoại thân thiện với môi trường về vùng nông thôn.
3. Khách du lịch không được phép xả rác trong công viên.
4. Du lịch sinh thái giúp bảo vệ môi trường tự nhiên.
5. Mất môi trường sống là một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với đa dạng sinh học.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Complete the following sentences using the phrases from the box. (Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng các cụm từ trong hộp.)
Complete the following sentences using the phrases from the box. (Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng các cụm từ trong hộp.)
Câu 2:
Mark the stressed syllables in the words in bold. Listen and repeat, paying attention to the rhythm. (Đánh dấu các âm tiết được nhấn mạnh trong các từ được in đậm. Nghe và lặp lại, chú ý đến nhịp điệu.)
Mark the stressed syllables in the words in bold. Listen and repeat, paying attention to the rhythm. (Đánh dấu các âm tiết được nhấn mạnh trong các từ được in đậm. Nghe và lặp lại, chú ý đến nhịp điệu.)
Câu 3:
Change these sentences into reported speech. (Thay đổi những câu này thành lời nói gián tiếp.)
Câu 4:
Match the two parts to make complete sentences (Ghép hai phần để tạo thành câu hoàn chỉnh)
Match the two parts to make complete sentences (Ghép hai phần để tạo thành câu hoàn chỉnh)