Câu hỏi:
19/07/2024 313
Listen to the sentences. Pay attention to the words that are stressed. Circle the sentence in each pair (a or b) which the speaker is replying to. (Nghe các câu. Chú ý đến những từ được nhấn trọng âm. Khoanh tròn câu trong mỗi cặp (a hoặc b) mà người nói đang trả lời)
Listen to the sentences. Pay attention to the words that are stressed. Circle the sentence in each pair (a or b) which the speaker is replying to. (Nghe các câu. Chú ý đến những từ được nhấn trọng âm. Khoanh tròn câu trong mỗi cặp (a hoặc b) mà người nói đang trả lời)
Trả lời:
1. No, he flew to Italy last summer. (Không, anh ấy bay đến Ý hè năm ngoái)
a. Did Sam fly to France last summer? (Sam đã bay đến Pháp hè năm ngoái à?)
b. Did Sam fly to Italy last spring? (Sam bay đến Ý mùa xuân năm ngoái à?)
2. I'd like a black coffee, please. (Tôi muốn cà phê đen)
a. Would you like a drink? (Bạn có muốn uống chút gì không?)
b. Would you like white coffee or black coffee? (Bạn muốn uống cà phê sữa hay cà phê đen?)
3. No, we're meeting at three fifty. (Không, ta gặp lúc 3:50)
a. Are we meeting at three fifteen? (Chúng ta gặp nhau lúc 3:15 à?)
b. Are we meeting at two fifty? (Chúng ta gặp nhau lúc 2:50 à?)
4. | haven't got a credit card. (Tôi không có thẻ tín dụng)
a. You can buy the tickets by credit card. (Bạn có thể mua vé này bằng thẻ tín dụng)
b. Why didn't you buy the tickets online? (Tại sao bạn không mua vé online?)
5. I'll have a ham sandwich, please. (Tôi sẽ lấy một cái bánh kẹp thịt xông khói)
a. What kind of sandwich would you like? (Bạn muốn bánh kẹp loại gì?)
b. Would you like something to eat? (Bạn muốn ăn gì đó không?)
Đáp án:
1 - a
2 - b
3 - a
4 - a
5 - a
1. No, he flew to Italy last summer. (Không, anh ấy bay đến Ý hè năm ngoái)
a. Did Sam fly to France last summer? (Sam đã bay đến Pháp hè năm ngoái à?)
b. Did Sam fly to Italy last spring? (Sam bay đến Ý mùa xuân năm ngoái à?)
2. I'd like a black coffee, please. (Tôi muốn cà phê đen)
a. Would you like a drink? (Bạn có muốn uống chút gì không?)
b. Would you like white coffee or black coffee? (Bạn muốn uống cà phê sữa hay cà phê đen?)
3. No, we're meeting at three fifty. (Không, ta gặp lúc 3:50)
a. Are we meeting at three fifteen? (Chúng ta gặp nhau lúc 3:15 à?)
b. Are we meeting at two fifty? (Chúng ta gặp nhau lúc 2:50 à?)
4. | haven't got a credit card. (Tôi không có thẻ tín dụng)
a. You can buy the tickets by credit card. (Bạn có thể mua vé này bằng thẻ tín dụng)
b. Why didn't you buy the tickets online? (Tại sao bạn không mua vé online?)
5. I'll have a ham sandwich, please. (Tôi sẽ lấy một cái bánh kẹp thịt xông khói)
a. What kind of sandwich would you like? (Bạn muốn bánh kẹp loại gì?)
b. Would you like something to eat? (Bạn muốn ăn gì đó không?)
Đáp án:
1 - a
2 - b
3 - a
4 - a
5 - a
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Listen to a true story about a holiday that went wrong. What was the misunderstanding between Georgina and the travel agent? (Lắng nghe một câu chuyện có thật về một kỳ nghỉ nhầm lẫn. Hiểu lầm giữa Georgina và đại lý bán vé du lịch là gì?)
Listen to a true story about a holiday that went wrong. What was the misunderstanding between Georgina and the travel agent? (Lắng nghe một câu chuyện có thật về một kỳ nghỉ nhầm lẫn. Hiểu lầm giữa Georgina và đại lý bán vé du lịch là gì?)
Câu 2:
Speaking. Work in pairs. Take the role of Georgia Hepworth and a friend of hers. Ask and answer about her holiday. (Nói. Làm việc theo cặp. Đóng vai Georgia Hepworth và một người bạn của cô ấy. Hỏi và trả lời về kỳ nghỉ của cô ấy)
Student A: Prepare questions using the prompts below. (Chuẩn bị các câu hỏi sử dụng gợi ý dưới đây)
Student B: Prepare the answers. (Chuẩn bị câu hỏi)
Speaking. Work in pairs. Take the role of Georgia Hepworth and a friend of hers. Ask and answer about her holiday. (Nói. Làm việc theo cặp. Đóng vai Georgia Hepworth và một người bạn của cô ấy. Hỏi và trả lời về kỳ nghỉ của cô ấy)
Student A: Prepare questions using the prompts below. (Chuẩn bị các câu hỏi sử dụng gợi ý dưới đây)
Student B: Prepare the answers. (Chuẩn bị câu hỏi)
Câu 3:
Listen again. Are the sentences true or false? Write T or F. (Nghe lại. Các câu sau đúng hay sai? Viết T hoặc F)
1. The woman next to Georgina was the first to mention Spain.
2. Georgina booked the holiday by phone.
3. She discovered her mistake just after the plane took off.
4. The flight attendant was kind and helpful.
5. The travel agent has given her a free holiday in Australia.
Listen again. Are the sentences true or false? Write T or F. (Nghe lại. Các câu sau đúng hay sai? Viết T hoặc F)
1. The woman next to Georgina was the first to mention Spain.
2. Georgina booked the holiday by phone.
3. She discovered her mistake just after the plane took off.
4. The flight attendant was kind and helpful.
5. The travel agent has given her a free holiday in Australia.
Câu 4:
Read and listen to the dialogue. When, where and how did Lydia go on holiday in the summer? (Đọc và nghe đối thoại. Lydia đã đi nghỉ vào mùa hè khi nào, ở đâu và như thế nào?)
Câu 5:
Look at the photos. Which place would you prefer to go for a holiday? Why? (Nhìn vào những bức ảnh. Bạn muốn đi nghỉ ở đâu? Tại sao?)
Look at the photos. Which place would you prefer to go for a holiday? Why? (Nhìn vào những bức ảnh. Bạn muốn đi nghỉ ở đâu? Tại sao?)
Câu 6:
Pronunciation. Practise the examples in the Listening Strategy. Underline the stressed words in the dialogue in exercise 2. Listen again and check. (Cách phát âm. Thực hành các ví dụ trong Chiến lược Nghe. Gạch chân những từ được nhấn mạnh trong đoạn hội thoại ở bài tập 2. Nghe lại và kiểm tra)
Pronunciation. Practise the examples in the Listening Strategy. Underline the stressed words in the dialogue in exercise 2. Listen again and check. (Cách phát âm. Thực hành các ví dụ trong Chiến lược Nghe. Gạch chân những từ được nhấn mạnh trong đoạn hội thoại ở bài tập 2. Nghe lại và kiểm tra)
Câu 7:
Speaking. Work in pairs. Describe the photo. Where are the people? What are they doing? What do you think they are saying? (Nói. Làm việc theo cặp. Mô tả bức ảnh. Mọi người ở đâu? Họ đang làm gì? Bạn nghĩ họ đang nói gì?)
Speaking. Work in pairs. Describe the photo. Where are the people? What are they doing? What do you think they are saying? (Nói. Làm việc theo cặp. Mô tả bức ảnh. Mọi người ở đâu? Họ đang làm gì? Bạn nghĩ họ đang nói gì?)