Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án là:

1. hairdresser

2. baker

3. doctor

4. butcher

5. tailor

6. cook

7. pilot

8. teacher

9. vet

10. farmer

11. engineer

12. nurse

13. painter

14. secretary

15. dentist

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh

your/ work/ brother/ Where/ does?

Xem đáp án » 22/07/2024 399

Câu 2:

Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh

6 o’clock/ get/ I/ up/ always/ at.

Xem đáp án » 23/07/2024 247

Câu 3:

Chọn đáp án đúng.

He often ________ his teeth after having breakfast.

Xem đáp án » 23/07/2024 182

Câu 4:

Chọn từ khác loại.

Xem đáp án » 22/07/2024 167

Câu 5:

Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh

than/ brother/ dad/ my/ my/ is/ taller.

Xem đáp án » 22/07/2024 166

Câu 6:

Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh

you/ Do/ playing/ like/ football?

Xem đáp án » 22/07/2024 163

Câu 7:

Chọn đáp án đúng.

He watches TV __________ half past seven.

Xem đáp án » 21/07/2024 158

Câu 8:

Chọn đáp án đúng.

My birthday is __________ November 1st.

Xem đáp án » 21/07/2024 154

Câu 9:

Chọn đáp án đúng.

– What are you doing, Linda? – I’m __________ an email.

Xem đáp án » 21/07/2024 153

Câu 10:

Chọn từ khác loại.

Xem đáp án » 22/07/2024 148

Câu 11:

Chọn đáp án đúng.

– What does he __________ like? – He’s tall.

Xem đáp án » 21/07/2024 144

Câu 12:

Chọn từ khác loại.

Xem đáp án » 22/07/2024 143

Câu 13:

Chọn đáp án đúng.

– _________ time is it? – It’s one o’clock.

Xem đáp án » 22/07/2024 142

Câu 14:

Chọn từ khác loại.

Xem đáp án » 22/07/2024 138

Câu 15:

Chọn đáp án đúng

My father is _________ pilot.

Xem đáp án » 21/07/2024 134

Câu hỏi mới nhất

Xem thêm »
Xem thêm »