Câu hỏi:
22/07/2024 148Chọn từ khác loại.
A. eat
Đáp án chính xác
B. fish
C. chicken
D. beef
Trả lời:
Giải bởi Vietjack
Đáp án là A.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
your/ work/ brother/ Where/ does?
Xem đáp án »
22/07/2024
398
Câu 2:
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
6 o’clock/ get/ I/ up/ always/ at.
Xem đáp án »
23/07/2024
246
Câu 3:
Chọn đáp án đúng.
He often ________ his teeth after having breakfast.
Xem đáp án »
23/07/2024
181
Câu 5:
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
than/ brother/ dad/ my/ my/ is/ taller.
Xem đáp án »
22/07/2024
165
Câu 6:
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
you/ Do/ playing/ like/ football?
Xem đáp án »
22/07/2024
162
Câu 9:
Chọn đáp án đúng.
– What are you doing, Linda? – I’m __________ an email.
Xem đáp án »
21/07/2024
153
Câu hỏi mới nhất
Xem thêm »-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Nối cột A với cột B để tạo thành hội thoại
A B 1. How are you? a. My name is Queenie. 2. Good night. b. I’m 9 years old. 3. What’s your name? c. I’m fine, thanks. 4. How old are you? d. Nice to meet you, too. 5. Nice to meet you. e. Good night.