Câu hỏi:
20/07/2024 223
Hãy nêu đặc điểm của cá tra và giá trị kinh tế của loài cá này.
Hãy nêu đặc điểm của cá tra và giá trị kinh tế của loài cá này.
Trả lời:
- Đặc điểm cá tra: là loài cá da trơn, thân dài, lưng xám đen, bụng hơi bạc, miệng rộng, có 2 đôi râu dài. Cá tra sống chủ yếu trong nước ngọt, phân bố ở lưu vực sông Mê Kông.
- Giá trị kinh tế: Loài cá này được nuôi phổ biến ở các tỉnh thuộc Đồng bằng sông Cửu Long. Sản lượng nuôi lớn và được xuất khẩu mang lại nguồn ngoại tệ lớn cho đất nước.
- Đặc điểm cá tra: là loài cá da trơn, thân dài, lưng xám đen, bụng hơi bạc, miệng rộng, có 2 đôi râu dài. Cá tra sống chủ yếu trong nước ngọt, phân bố ở lưu vực sông Mê Kông.
- Giá trị kinh tế: Loài cá này được nuôi phổ biến ở các tỉnh thuộc Đồng bằng sông Cửu Long. Sản lượng nuôi lớn và được xuất khẩu mang lại nguồn ngoại tệ lớn cho đất nước.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Loại thủy sản nào sau đây sống trong môi trường nước mặn, nước lợ?
Loại thủy sản nào sau đây sống trong môi trường nước mặn, nước lợ?
Câu 2:
Loại cá nào sau đây sống trong môi trường nước ngọt?
A. Cá chép
B. Cá song
C. Cá giò
D. Cá cam
Loại cá nào sau đây sống trong môi trường nước ngọt?
A. Cá chép
B. Cá song
C. Cá giò
D. Cá cam
Câu 3:
Collagen được sản xuất từ nguyên liệu nào?
A. Xương cá
B. Thịt cá
C. Da cá
D. Mỡ cá
Câu 4:
Dầu cá được sản xuất từ nguyên liệu nào?
A. Xương cá
B. Thịt cá
C. Da cá
D. Mỡ cá, gan cá
Dầu cá được sản xuất từ nguyên liệu nào?
A. Xương cá
B. Thịt cá
C. Da cá
D. Mỡ cá, gan cá
Câu 6:
Khoanh tròn vào các đáp án đúng về phụ phẩm trong chế biến thủy sản.
A. Đầu cá
B. Da cá
C. Mỡ cá
D. Phi lê thịt cá
E. Vỏ tôm
Khoanh tròn vào các đáp án đúng về phụ phẩm trong chế biến thủy sản.
A. Đầu cá
B. Da cá
C. Mỡ cá
D. Phi lê thịt cá
E. Vỏ tôm
Câu 7:
Loại cá nào dưới đây là cá da trơn?
A. Cá chép
B. Cá chẽm
C. Cá tra
D. Cá trắm cỏ
Loại cá nào dưới đây là cá da trơn?
A. Cá chép
B. Cá chẽm
C. Cá tra
D. Cá trắm cỏ
Câu 8:
Nuôi trồng thủy sản không có vai trò gì?
A. Cung cấp thực phẩm cho con người
B. Cung cấp nguyên liệu cho chế biến và xuất khẩu
C. Cung cấp nguyên liệu cho sản xuất thức ăn chăn nuôi
D. Cung cấp lương thực cho con người
Nuôi trồng thủy sản không có vai trò gì?
A. Cung cấp thực phẩm cho con người
B. Cung cấp nguyên liệu cho chế biến và xuất khẩu
C. Cung cấp nguyên liệu cho sản xuất thức ăn chăn nuôi
D. Cung cấp lương thực cho con người
Câu 9:
Loại tôm nào là đối tượng xuất khẩu chính ở nước ta?
A. Tôm thẻ chân trắng
B. Tôm hùm
C. Tôm càng xanh
D. Tôm đồng
Loại tôm nào là đối tượng xuất khẩu chính ở nước ta?
A. Tôm thẻ chân trắng
B. Tôm hùm
C. Tôm càng xanh
D. Tôm đồng
Câu 10:
Hãy lựa chọn môi trường sống thích hợp cho các loại thủy sản bằng cách đánh dấu x vào bảng dưới đây.
Loại thủy sản
Môi trường
Nước ngọt
Nước lợ
Nước mặn
Cá tra
Tôm thẻ chân trắng
Tôm sú
Nghêu
Cá chép
Cá rô phi
Hãy lựa chọn môi trường sống thích hợp cho các loại thủy sản bằng cách đánh dấu x vào bảng dưới đây.
Loại thủy sản |
Môi trường |
||
Nước ngọt |
Nước lợ |
Nước mặn |
|
Cá tra |
|
|
|
Tôm thẻ chân trắng |
|
|
|
Tôm sú |
|
|
|
Nghêu |
|
|
|
Cá chép |
|
|
|
Cá rô phi |
|
|
|