Câu hỏi:
17/07/2024 218
Find a mistake (A, B, C, or D) in each of the following sentences and correct it (Tìm lỗi sai (A, B, C hoặc D) trong mỗi câu sau và sửa nó)
Find a mistake (A, B, C, or D) in each of the following sentences and correct it (Tìm lỗi sai (A, B, C hoặc D) trong mỗi câu sau và sửa nó)
Trả lời:

1. C - sửa lại: than that one / 0
2. B - sửa lại: do you go
3. C - sửa lại: on June 2nd
4. A - sửa lại: were
5. C - sửa lại: low as / high as
Hướng dẫn dịch:
1. Mặc dù chiếc xe máy này đắt hơn chiếc xe kia nhưng nhiều người vẫn thích mua nó hơn.
2. Mai hỏi tôi: "Bạn đi học hàng ngày như thế nào?"
3. Khóa học tiếng Anh mùa hè sẽ bắt đầu vào ngày 2 tháng 6 và kết thúc vào tháng 8.
bơi lội.
4. Đã có rất nhiều người cố gắng vào sân vận động để xem trận bóng.
5. Giá thực phẩm không thấp / cao như mùa hè năm ngoái.
1. C - sửa lại: than that one / 0
2. B - sửa lại: do you go
3. C - sửa lại: on June 2nd
4. A - sửa lại: were
5. C - sửa lại: low as / high as
Hướng dẫn dịch:
1. Mặc dù chiếc xe máy này đắt hơn chiếc xe kia nhưng nhiều người vẫn thích mua nó hơn.
2. Mai hỏi tôi: "Bạn đi học hàng ngày như thế nào?"
3. Khóa học tiếng Anh mùa hè sẽ bắt đầu vào ngày 2 tháng 6 và kết thúc vào tháng 8.
bơi lội.
4. Đã có rất nhiều người cố gắng vào sân vận động để xem trận bóng.
5. Giá thực phẩm không thấp / cao như mùa hè năm ngoái.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Fill in each blank with the correct preposition (Điền vào mỗi chỗ trống với giới từ đúng)
Fill in each blank with the correct preposition (Điền vào mỗi chỗ trống với giới từ đúng)
Câu 2:
Read the passage and fill in each gap with a suitable word or phrase from the box (Đọc đoạn văn và điền vào mỗi khoảng trống bằng một từ hoặc cụm từ thích hợp từ ô trống.)
Read the passage and fill in each gap with a suitable word or phrase from the box (Đọc đoạn văn và điền vào mỗi khoảng trống bằng một từ hoặc cụm từ thích hợp từ ô trống.)
Câu 3:
Rewrite the sentences so that their meaning stays the same. The beginning of each sentence is given (Viết lại các câu để ý nghĩa của chúng được giữ nguyên. Đầu mỗi câu đã được cho sẵn)
Rewrite the sentences so that their meaning stays the same. The beginning of each sentence is given (Viết lại các câu để ý nghĩa của chúng được giữ nguyên. Đầu mỗi câu đã được cho sẵn)
Câu 4:
Find the word which is pronounced differently in the part underlined (Tìm từ được phát âm khác trong phần được gạch chân)
Find the word which is pronounced differently in the part underlined (Tìm từ được phát âm khác trong phần được gạch chân)
Câu 5:
Choose the correct options to complete the conversation about an Indian dish called chicken curry (Chọn các lựa chọn đúng để hoàn thành cuộc trò chuyện về món ăn Ấn Độ có tên là cà ri gà)
Choose the correct options to complete the conversation about an Indian dish called chicken curry (Chọn các lựa chọn đúng để hoàn thành cuộc trò chuyện về món ăn Ấn Độ có tên là cà ri gà)
Câu 6:
Choose the correct ansewer to complete each of the sentences (Chọn câu trả lời đúng để hoàn thành mỗi câu)
Choose the correct ansewer to complete each of the sentences (Chọn câu trả lời đúng để hoàn thành mỗi câu)
Câu 7:
Read the following passage and choose the correct answer to each question (Đọc đoạn văn sau và chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi)
Hướng dẫn dịch:
Ở Anh, trẻ em bắt đầu đi học khi lên 5 tuổi. Năm đầu tiên của họ - lễ đón tiếp - thường là một năm rất hạnh phúc đối với đứa trẻ. Họ học cách làm theo hướng dẫn từ các giáo viên. Rất nhiều kỹ năng mới được giới thiệu. Các hoạt động cộng đồng, giao lưu với những đứa trẻ khác, học cách luân phiên đều là một phần của kinh nghiệm năm đầu tiên.
Khi vẽ, vẽ và thực hiện các hoạt động sáng tạo khác, chúng tương tác với những đứa trẻ khác và kỹ năng ngôn ngữ của chúng phát triển. Khi có các bài học về âm nhạc và vận động hoặc các hoạt động thể dục, chúng sẽ học cách kiểm soát các chuyển động của cơ thể. Trẻ em học cách hợp tác với những người khác. Trong giờ học âm nhạc, họ phải nghe một nhịp điệu và cố gắng sao chép nó, và hát những giai điệu đơn giản.
Vào buổi sáng, học sinh có các kỹ năng làm bài và đọc số. Các buổi chiều sáng tạo hơn. Họ học cách tổ chức tiệc, làm bánh nhỏ và rót trà cho người khác. Họ thích mặc trang phục và hành động như người lớn.
Read the following passage and choose the correct answer to each question (Đọc đoạn văn sau và chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi)
Hướng dẫn dịch:
Ở Anh, trẻ em bắt đầu đi học khi lên 5 tuổi. Năm đầu tiên của họ - lễ đón tiếp - thường là một năm rất hạnh phúc đối với đứa trẻ. Họ học cách làm theo hướng dẫn từ các giáo viên. Rất nhiều kỹ năng mới được giới thiệu. Các hoạt động cộng đồng, giao lưu với những đứa trẻ khác, học cách luân phiên đều là một phần của kinh nghiệm năm đầu tiên.
Khi vẽ, vẽ và thực hiện các hoạt động sáng tạo khác, chúng tương tác với những đứa trẻ khác và kỹ năng ngôn ngữ của chúng phát triển. Khi có các bài học về âm nhạc và vận động hoặc các hoạt động thể dục, chúng sẽ học cách kiểm soát các chuyển động của cơ thể. Trẻ em học cách hợp tác với những người khác. Trong giờ học âm nhạc, họ phải nghe một nhịp điệu và cố gắng sao chép nó, và hát những giai điệu đơn giản.
Vào buổi sáng, học sinh có các kỹ năng làm bài và đọc số. Các buổi chiều sáng tạo hơn. Họ học cách tổ chức tiệc, làm bánh nhỏ và rót trà cho người khác. Họ thích mặc trang phục và hành động như người lớn.