Câu hỏi:
23/07/2024 131
Complete the following sentences using the phrases from the box. (Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng các cụm từ trong hộp.)
Complete the following sentences using the phrases from the box. (Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng các cụm từ trong hộp.)
Trả lời:
1. c
2. e
3. b
4. d
5. a
Hướng dẫn dịch:
1. Trong nhiều năm, bảo tàng lịch sử đã là một điểm thu hút khách du lịch lớn của thành phố.
2. Nếu không ngăn chặn được việc săn bắt trái phép các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng, sự cân bằng của hệ sinh thái sẽ bị phá hủy.
3. Nhiệt độ cao hơn và các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt hơn là do trái đất nóng lên.
4. Các chương trình bảo vệ môi trường nhằm giảm thiểu rủi ro đối với môi trường.
5. Một trong những lợi ích của du lịch có trách nhiệm là nó tạo ra cơ hội việc làm cho người dân địa phương.
1. c |
2. e |
3. b |
4. d |
5. a |
Hướng dẫn dịch:
1. Trong nhiều năm, bảo tàng lịch sử đã là một điểm thu hút khách du lịch lớn của thành phố.
2. Nếu không ngăn chặn được việc săn bắt trái phép các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng, sự cân bằng của hệ sinh thái sẽ bị phá hủy.
3. Nhiệt độ cao hơn và các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt hơn là do trái đất nóng lên.
4. Các chương trình bảo vệ môi trường nhằm giảm thiểu rủi ro đối với môi trường.
5. Một trong những lợi ích của du lịch có trách nhiệm là nó tạo ra cơ hội việc làm cho người dân địa phương.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Choose the correct word or phrase to complete each of the following sentences (Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu sau)
Choose the correct word or phrase to complete each of the following sentences (Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu sau)
Câu 2:
Change these sentences into reported speech. (Thay đổi những câu này thành lời nói gián tiếp.)
Câu 3:
Mark the stressed syllables in the words in bold. Listen and repeat, paying attention to the rhythm. (Đánh dấu các âm tiết được nhấn mạnh trong các từ được in đậm. Nghe và lặp lại, chú ý đến nhịp điệu.)
Mark the stressed syllables in the words in bold. Listen and repeat, paying attention to the rhythm. (Đánh dấu các âm tiết được nhấn mạnh trong các từ được in đậm. Nghe và lặp lại, chú ý đến nhịp điệu.)
Câu 4:
Match the two parts to make complete sentences (Ghép hai phần để tạo thành câu hoàn chỉnh)
Match the two parts to make complete sentences (Ghép hai phần để tạo thành câu hoàn chỉnh)