Câu hỏi:

20/07/2024 186

Chọn từ khác loại.

A. sick

B. temperature

Đáp án chính xác

C. tired

D. weak

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án: B

Giải thích: Đáp án A, C, D đều là tính từ. Đáp án B là danh từ.

Dịch nghĩa: A. ốm yếu          B. nhiệt độ         C. mệt mỏi         D. yếu ớt

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

She looks very tired after coming back from work. She should rest ______.

Xem đáp án » 23/07/2024 845

Câu 2:

You should eat ______fruits and vegetables because they are good for your health.

Xem đáp án » 18/07/2024 296

Câu 3:

Chọn câu đúng.

Xem đáp án » 20/07/2024 271

Câu 4:

Chọn từ khác loại.

Xem đáp án » 18/07/2024 229

Câu 5:

Drink ______ green tea and ______ coffee.

Xem đáp án » 18/07/2024 215

Câu 6:

We should spend ______time on computer games.

Xem đáp án » 21/07/2024 207

Câu 7:

Chọn từ khác loại.

Xem đáp án » 19/07/2024 204

Câu 8:

_______ vegetables every day is important.

Xem đáp án » 19/07/2024 197

Câu 9:

Chọn câu đúng.

Xem đáp án » 22/07/2024 193

Câu 10:

Chọn câu đúng.

Xem đáp án » 20/07/2024 188

Câu 11:

Chọn từ khác loại.

Xem đáp án » 22/07/2024 183

Câu 12:

Your lips are so dry, drink  ______ water.

Xem đáp án » 19/07/2024 177

Câu 13:

Chọn câu đúng.

Xem đáp án » 18/07/2024 172

Câu 14:

Chọn từ khác loại.

Xem đáp án » 18/07/2024 170