Thông tư 39/2016/TT-BGTVT quy định Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Số hiệu: | 39/2016/TT-BGTVT | Loại văn bản: | Thông tư |
Nơi ban hành: | Bộ Giao thông vận tải | Người ký: | Trương Quang Nghĩa |
Ngày ban hành: | 06/12/2016 | Ngày hiệu lực: | 01/02/2017 |
Ngày công báo: | 24/12/2016 | Số công báo: | Từ số 1249 đến số 1250 |
Lĩnh vực: | Thương mại, Giao thông - Vận tải | Tình trạng: |
Hết hiệu lực
15/09/2018 |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Văn bản tiếng việt
Văn bản tiếng anh
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 39/2016/TT-BGTVT |
Hà Nội, ngày 06 tháng 12 năm 2016 |
THÔNG TƯ
QUY ĐỊNH DANH MỤC SẢN PHẨM, HÀNG HÓA CÓ KHẢ NĂNG GÂY MẤT AN TOÀN THUỘC TRÁCH NHIỆM QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC CỦA BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
Căn cứ Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa ngày 21 tháng 11 năm 2007;
Căn cứ Nghị định số 132/2008/NĐ-CP ngày 31 tháng 12 năm 2008 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa;
Căn cứ Nghị định số 107/2012/NĐ-CP ngày 20 tháng 12 năm 2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giao thông vận tải;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Khoa học - Công nghệ và Cục trưởng Cục Đăng kiểm Việt Nam;
Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành Thông tư quy định Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải.
Điều 1. Phạm vi điều chỉnh
Thông tư này quy định về:
1. Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn (sau đây gọi chung là sản phẩm, hàng hóa nhóm 2) thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải.
2. Mã hàng hóa (HS) đối với Danh mục sản phẩm, hàng hóa nhóm 2.
Điều 2. Đối tượng áp dụng
Thông tư này áp dụng đối với:
1. Các tổ chức, cá nhân trong nước và nước ngoài hoạt động sản xuất, kinh doanh, thiết kế, thi công, xây dựng các sản phẩm, hàng hóa nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải.
2. Tổ chức, cá nhân liên quan đến hoạt động quản lý, đánh giá chất lượng sản phẩm, hàng hóa nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải.
Điều 3. Danh mục sản phẩm, hàng hóa nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục sản phẩm, hàng hóa nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải gồm 02 (hai) phụ lục:
1. Phụ lục 1: Danh mục sản phẩm, hàng hóa, mã số HS nhóm 2 bắt buộc phải chứng nhận và công bố hợp quy.
2. Phụ lục 2: Danh mục sản phẩm, hàng hóa, mã số HS nhóm 2 bắt buộc phải công bố hợp quy.
Điều 4. Hiệu lực thi hành
1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 02 năm 2017.
2. Thông tư này thay thế Thông tư số 63/2011/TT-BGTVT ngày 22 tháng 12 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải.
Điều 5. Trách nhiệm thi hành
1. Các Tổng cục, Cục thuộc Bộ có trách nhiệm:
a) Triển khai thực hiện Thông tư này;
b) Rà soát danh mục sản phẩm, hàng hóa trong lĩnh vực quản lý của cơ quan, đơn vị mình và trình Bộ để xem xét sửa đổi, bổ sung danh mục.
2. Vụ Khoa học - Công nghệ có trách nhiệm tổng hợp đề xuất của các Cục, Tổng cục để tham mưu việc sửa đổi, bổ sung danh mục.
3. Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn vướng mắc, các cơ quan, tổ chức, cá nhân phản ảnh kịp thời về Bộ Giao thông vận tải để xem xét, giải quyết.
4. Trường hợp các văn bản quy phạm pháp luật, các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật được viện dẫn trong Thông tư này được sửa đổi, bổ sung hoặc thay thế thì thực hiện theo văn bản mới./.
Nơi nhận: |
BỘ TRƯỞNG |
PHỤ LỤC 1
DANH MỤC SẢN PHẨM, HÀNG HÓA NHÓM 2 BẮT BUỘC PHẢI CHỨNG NHẬN VÀ CÔNG BỐ HỢP QUY
(Kèm theo Thông tư số 39/2016/TT-BGTVT ngày 06/12/2016 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải)
|
TQ: Thông quan hàng hóa. NĐ: Nghị định. |
TCVN: Tiêu chuẩn quốc gia. TT: Thông tư. QĐ: Quyết định. |
QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật. TTLT: Thông tư liên tịch. LSA: Trang bị cứu sinh. |
TT |
Tên sản phẩm, hàng hóa |
Quy chuẩn/ tiêu chuẩn |
Mã số HS |
Văn bản điều chỉnh |
Thời điểm kiểm tra khi nhập khẩu |
|
Trước TQ |
Sau TQ |
|||||
I - Lĩnh vực chất lượng xe cơ giới, xe máy chuyên dùng, phụ tùng |
||||||
A. Ô tô, rơ moóc và sơ mi rơ moóc |
||||||
1. |
Ô tô đầu kéo Ô tô kéo rơ moóc |
QCVN 09:2011/BGTVT QCVN 09:2015/BGTVT TCVN 6211 |
8701.20 |
TT 30/2011/TT-BGTVT TT 31/2011/TT-BGTVT TT 54/2014/TT-BGTVT TT 55/2014/TT-BGTVT |
X |
|
2. |
Ô tô khách (loại chở 10 người trở lên, kể cả lái xe) và các loại ô tô được thiết kế chủ yếu để chở người: - Ô tô chở người trong sân bay - Ô tô khách kiểu limousine - Ô tô được thiết kế chủ yếu để chở người (loại chở 10 người trở lên, kể cả lái xe) loại khác |
QCVN 09:2011/BGTVT QCVN 09:2015/BGTVT QCVN 10:2011/BGTVT QCVN 10:2015/BGTVT QCVN 82:2014/BGTVT TCVN 6211 TCVN 7271 |
87.02 |
TT 30/2011/TT-BGTVT TT 31/2011/TT-BGTVT TT 54/2014/TT-BGTVT TT 55/2014/TT-BGTVT TTLT 03/2006/TTLT-BTM-BGTVT-BTC-BCA |
X |
|
3. |
Ô tô con và các ô tô được thiết kế chủ yếu để chở người: - Ô tô cứu thương - Ô tô nhà ở lưu động - Ô tô chở phạm nhân - Ô tô tang lễ - Ô tô con kiểu limousine - Ô tô được thiết kế chủ yếu để chở người (loại chở dưới 10 người, kể cả lái xe) loại khác |
QCVN 09:2011/BGTVT QCVN 09:2015/BGTVT |
87.03 |
TT 30/2011/TT-BGTVT TT 31/2011/TT-BGTVT TT 54/2014/TT-BGTVT TT 55/2014/TT-BGTVT TT LT 03/2006/TTLT- BTM-BGTVT-BTC-BCA |
X |
|
4. |
Ô tô tải kể cả ô tô tải VAN và các ô tô được thiết kế chủ yếu để chở hàng sau: - Ô tô tải tự đổ - Ô tô tải - Ô tô tải đông lạnh - Ô tô chở rác - Ô tô xi téc - Ô tô chở xi măng rời - Ô tô chở bùn |
QCVN 09:2011/BGTVT 09:2015/BGTVT TCVN 6211 TCVN 7271 |
87.04 |
|
X |
|
- Ô tô được thiết kế chủ yếu để chở hàng loại khác |
||||||
5. |
Ô tô chuyên dùng, trừ các loại ô tô được thiết kế chủ yếu để chở hàng (thuộc nhóm 87.04) hoặc chủ yếu để chở người (thuộc nhóm 87.02 và nhóm 87.03): - Ô tô cứu hộ - Ô tô cần cẩu - Ô tô chữa cháy - Ô tô trộn bê tông - Ô tô quét đường - Ô tô xi téc phun nước - Ô tô sửa chữa lưu động - Ô tô y tế lưu động (chụp X-quang, khám chữa bệnh lưu động...) - Ô tô khoan - Ô tô hút chất thải - Ô tô quan trắc môi trường |
QCVN 09:2011/BGTVT QCVN 09:2015/BGTVT TCVN 6211 TCVN 7271 |
87.05 |
TT 30/2011/TT-BGTVT TT 31/2011/TT-BGTVT TT 54/2014/TT-BGTVT TT 55/2014/TT-BGTVT |
X |
|
- Ô tô chuyên dùng loại khác |
||||||
6. |
Ô tô sát xi không có buồng lái (khung gầm có gắn động cơ) dùng cho xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05. |
QCVN 09:2011/BGTVT QCVN 09:2015/BGTVT |
87.06 |
TT 30/2011/TT-BGTVT TT 31/2011/TT-BGTVT TT 54/2014/TT-BGTVT TT 55/2014/TT-BGTVT |
X |
|
7. |
Ô tô dành cho người khuyết tật điều khiển |
QCVN 09:2011/BGTVT QCVN 09:2015/BGTVT TCVN 7271 |
8713.90.00 |
TT 30/2011/TT-BGTVT TT 31/2011/TT-BGTVT TT 54/2014/TT-BGTVT TT 55/2014/TT-BGTVT |
X |
|
8. |
Rơ moóc nhà ở lưu động và sơ mi rơ moóc nhà ở lưu động; rơ moóc khách và sơ mi rơ moóc khách |
QCVN 11:2011/BGTVT QCVN 11:2015/BGTVT TCVN 6211 |
8716.10.00 |
TT 30/2011/TT-BGTVT TT 31/2011/TT-BGTVT TT 54/2014/TT-BGTVT TT 55/2014/TT-BGTVT |
X |
|
9. |
Rơ moóc xi téc và sơ mi rơ moóc xitéc |
QCVN 11:2011/BGTVT QCVN 11:2015/BGTVT TCVN 6211 |
8716.31.00 |
TT 30/2011/TT-BGTVT TT 31/2011/TT-BGTVT TT 54/2014/TT-BGTVT TT 55/2014/TT-BGTVT |
X |
|
10. |
Rơ moóc tải và sơ mi rơ moóc tải |
QCVN 11:2011/BGTVT QCVN 11:2015/BGTVT TCVN 6211 |
8716.39.90 |
TT 30/2011/TT-BGTVT TT 31/2011/TT-BGTVT TT 54/2014/TT-BGTVT TT 55/2014/TT-BGTVT |
X |
|
11. |
Rơ moóc chuyên dùng và sơ mi rơ moóc chuyên dùng sau: - Rơ moóc kiểu module - Rơ moóc rải phụ gia làm đường - Sơ mi rơ moóc kiểu dolly - Sơ mi rơ moóc băng tải - Rơ moóc chuyên dùng và sơ mi rơ moóc chuyên dùng loại khác |
QCVN 11:2011/BGTVT QCVN 11:2015/BGTVT TCVN 6211 |
8716.40.00 |
TT 30/2011/TT-BGTVT TT 31/2011/TT-BGTVT TT 54/2014/TT-BGTVT TT 55/2014/TT-BGTVT |
X |
|
B. Xe mô tô, xe gắn máy, xe đạp điện và xe đạp máy |
||||||
1. |
Xe mô tô, xe gắn máy xe đạp điện và xe đạp máy (kể cả loại có thùng xe bên cạnh) |
QCVN 14:2015/BGTVT QCVN 68:2013/BGTVT TCVN 6211 |
87.11 |
TT 44/2012/TT-BGTVT TT 41/2013/TT-BGTVT |
X |
|
2. |
Xe mô tô, xe gắn máy, xe đạp điện và xe đạp máy dành cho người khuyết tật điều khiển |
QCVN 14:2015/BGTVT QCVN 68:2013/BGTVT TCVN 6211 |
8713.90.00 |
TT 44/2012/TT-BGTVT TT 41/2013/TT-BGTVT |
X |
|
C. Xe bốn bánh có gắn động cơ |
||||||
1. |
Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ |
|
8703.10.10 |
TT 86/2014/TT-BGTVT |
X |
|
2. |
Xe chở hàng bốn bánh có gắn động cơ |
|
87.09 |
TT 16/2014/TT-BGTVT |
X |
|
D. Xe máy chuyên dùng trong giao thông vận tải |
||||||
1. |
Xe nâng hàng |
QCVN 22:2010/BGTVT QCVN 13:2011/BGTVT TCVN 4244:2005 |
84.27 |
TT 89/2015/TT-BGTVT |
X |
|
2. |
Xe ủi, xe san, xe cạp, xe xúc, xe đào, xe lu - Xe ủi: xe ủi đất đá, xe ủi dọn tuyết, xe ủi và lu rác, xe ủi và san cát - Xe san: xe san đất đá, xe san cát - Xe cạp - Xe xúc: xe xúc lật, xe kẹp vật liệu, xe xúc đào - Xe đào: xe đào; xe đào, cào và vận chuyển vật liệu; xe đào rãnh; xe đào hố ga; xe kẹp gỗ; xe xếp dỡ vật liệu; xe phá dỡ - Xe lu: xe lu rung, xe lu tĩnh, xe lu chân cừu, xe lu cỏ |
QCVN 13:2011/BGTVT |
84.29 |
TT 89/2015/TT-BGTVT |
X |
|
3. |
Xe khoan, xe đóng cọc và nhổ cọc, xe xới và dọn tuyết: - Xe đóng cọc và nhổ cọc: xe đóng cọc; xe đóng cọc và nhổ cọc; xe ép cọc - Xe xới và dọn tuyết - Xe đào đường hầm - Xe khoan: xe khoan đá, xe khoan thăm dò địa chất, xe khoan cọc nhồi, xe khoan định hình, xe khoan hầm, máy khoan chạy trên ray - Xe nghiền, sàng đá và vận chuyển bằng băng tải |
QCVN 13:2011/BGTVT |
84.30 |
TT 89/2015/TT-BGTVT |
X |
|
4. |
Xe kéo bánh xích |
QCVN 13:2011/BGTVT |
8701.30.00 |
TT 89/2015/TT-BGTVT |
X |
|
5. |
Xe kéo bánh lốp: - Xe kéo trong kho bãi; nhà xưởng; - Xe kéo, đẩy máy bay; - Xe kéo hàng hóa, hành lý trong sân bay |
QCVN 13:2011/BGTVT |
8701.90 |
TT 89/2015/TT-BGTVT |
X |
|
6. |
Máy kéo nông nghiệp |
QCVN 13:2011/BGTVT |
8701.90.10 |
TT 89/2015/TT-BGTVT |
X |
|
7. |
Xe cần cẩu: - Xe cần cẩu bánh lốp - Xe cần cẩu bánh xích |
QCVN 22:2010/BGTVT QCVN 13:2011/BGTVT TCVN 4244:2005 |
8705.10.00 |
TT 89/2015/TT-BGTVT |
X |
|
8. |
Xe làm sạch đường, kể cả xe hút bùn, bể phốt; xe cứu thương lưu động; xe phun tưới các loại: - Xe quét đường; xe quét, chà sàn - Xe phun, tưới chất lỏng |
QCVN 13:2011/BGTVT |
8705.90.50 |
TT 89/2015/TT-BGTVT |
X |
|
9. |
Xe máy chuyên dùng (trừ các xe thuộc nhóm từ 84.27 đến 84.30 và các xe nêu trên thuộc nhóm 87.05): - Xe thi công mặt đường: xe rải nhựa đường, xe rải chất phụ gia làm đường, xe sơn, kẻ vạch đường, xe cào bóc mặt đường, xe gia cố bề mặt đường, xe kiểm tra đường - Xe quét nhà xưởng - Xe trộn bê tông, xe trộn và vận chuyển bê tông - Xe bơm bê tông, xe phun bê tông - Xe rải bê tông - Xe trộn, ép rác - Xe băng tải - Xe thang lên máy bay - Xe đưa hành khách khuyết tật lên máy bay - Xe hút chất thải máy bay - Xe cấp điện cho máy bay - Xe máy chuyên dùng loại khác |
QCVN 13:2011/BGTVT |
8705.90.90 |
TT 89/2015/TT-BGTVT |
X |
|
10. |
Xe chở hàng hoạt động trong phạm vi hẹp (trong nhà máy, kho hàng, bến cảng hoặc sân bay) không lắp kèm thiết bị nâng hạ hoặc cặp giữ: - Xe chở nhiên liệu cho máy bay - Xe chở nước sạch cho máy bay |
QCVN 13:2011/BGTVT |
87.09 |
TT 89/2015/TT-BGTVT |
X |
|
E. Linh kiện |
||||||
1. |
Khung xe mô tô, xe gắn máy |
QCVN 30:2010/BGTVT |
8714.10.90 |
TT 36/2010/TT-BGTVT |
|
X |
2. |
Gương chiếu hậu xe mô tô, xe gắn máy |
QCVN 28:2010/BGTVT |
7009.10.00 |
TT 36/2010/TT-BGTVT |
|
X |
3. |
Vành thép xe mô tô, xe gắn máy |
QCVN 44:2012/BGTVT |
8714.92.90 |
TT 52/2012/TT-BGTVT |
|
X |
4. |
Vành hợp kim xe mô tô, xe gắn máy |
QCVN 46:2012/BGTVT |
8714.92.90 |
TT 52/2012/TT-BGTVT |
|
X |
5. |
Ắc quy xe mô tô, xe gắn máy |
QCVN 47:2012/BGTVT |
8507.10.93 |
TT 52/2012/TT-BGTVT |
|
X |
6. |
Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy |
QCVN 36:2010/BGTVT |
4011.40.00 |
TT 39/2010/TT-BGTVT |
|
X |
7. |
Ắc quy xe đạp điện |
QCVN 76:2014/BGTVT |
8507.10.93 |
TT 40/2014/TT-BGTVT |
|
X |
8. |
Ắc quy xe mô tô, xe gắn máy điện |
QCVN 91:2015/BGTVT |
8507.10.93 |
TT 82/2015/TT-BGTVT |
|
X |
9. |
Đèn chiếu sáng phía trước xe cơ giới |
QCVN 35:2010/BGTVT |
8512.20.91 |
TT 39/2010/TT-BGTVT |
|
X |
10. |
Gương chiếu hậu xe ô tô |
QCVN 33:2011/BGTVT |
7009.10.00 |
TT 57/2011/TT-BGTVT |
|
X |
11. |
Kính an toàn xe ô tô |
QCVN 32:2011/BGTVT |
7007.21.10 |
TT 57/2011/TT-BGTVT |
|
X |
12. |
Lốp hơi xe ô tô |
QCVN 34:2011/BGTVT |
4011.10.00; 4011.20; |
TT 57/2011/TT-BGTVT |
|
X |
13. |
Vật liệu nội thất xe ô tô |
QCVN 53:2013/BGTVT |
8708.99.10 |
TT 40/2013/TT-BGTVT |
|
X |
14. |
Vành hợp kim xe ô tô |
QCVN 78:2014/BGTVT |
8708.70.21 8708.70.21 8708.70.29 |
TT 25/2014/TT-BGTVT |
|
X |
15. |
Thùng nhiên liệu xe ô tô |
QCVN 52:2013/BGTVT |
8708.99.21 |
TT 40/2013/TT-BGTVT |
|
X |
16. |
Động cơ xe mô tô, xe gắn máy |
QCVN 37:2010/BGTVT |
8407.31.00 8407.32.12 8407.32.22 8407.33.20 8407.34.60 8407.90.90 |
TT 39/2010/TT-BGTVT |
|
X |
17. |
Động cơ xe mô tô, xe gắn máy điện |
QCVN 90:2015/BGTVT |
8501.31 8501.32 |
TT 82/2015/TT-BGTVT |
|
X |
18. |
Động cơ sử dụng cho xe đạp điện |
QCVN 75:2014/BGTVT |
8501.31 |
TT 40/2014/TT-BGTVT |
|
X |
II - Lĩnh vực hạ tầng đường bộ |
||||||
1. |
Công trình thuộc kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ |
|
|
|
|
|
2. |
Thiết bị giám sát hành trình |
|
|
|
|
|
3. |
Thiết bị in hóa đơn thu phí |
|
|
|
|
|
4. |
Báo hiệu đường bộ |
QCVN 41:2016/BGTVT |
|
|
|
|
III - Lĩnh vực phương tiện, thiết bị thăm dò khai thác dầu khí trên biển |
||||||
1. |
Giàn cố định (Bệ giàn khoan và các mảng cấu kiện tích hợp sử dụng trong các công đoạn khoan, khai thác dầu khí trên biển) |
QCVN 49: 2012/BGTVT |
8430.49.10 |
TT 33/2011/TT-BGTVT |
|
X |
2. |
Kho chứa nổi (Giàn khoan hoặc giàn sản xuất nổi hoặc nửa nổi nửa chìm) |
QCVN 70:2014/BGTVT |
8905.20.00 |
TT 33/2011/TT-BGTVT |
|
X |
3. |
Giàn di động (Giàn khoan hoặc giàn sản xuất nổi hoặc nửa nổi nửa chìm) |
QCVN 48:2012/BGTVT |
8905.20.00 |
TT 33/2011/TT-BGTVT |
|
X |
4. |
Hệ thống đường ống biển (Ống dẫn sử dụng cho đường ống dẫn dầu hoặc khí) |
QCVN 69:2014/BGTVT |
7304 hoặc 7305 hoặc 7306 |
TT 33/2011/TT-BGTVT |
|
X |
5. |
Phao neo dầu khí |
QCVN 72:2014/BGTVT |
8907.90.10 |
TT 33/2011/TT-BGTVT |
|
X |
IV - Lĩnh vực sản phẩm công nghiệp dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển (không áp dụng đối với sản phẩm dùng cho tàu và phương tiện thăm dò khai thác trên biển tạm nhập tái xuất và mang cờ nước ngoài) |
||||||
1. |
- Vật liệu đóng tàu, phương tiện thăm dò khai thác trên biển - Vật liệu tấm - Vật liệu định hình - Vật liệu đúc - Vật liệu rèn |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 69:2014/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT QCVN 72:2013/BGTVT |
72.06 - 72.22 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
2. |
Neo và phụ tùng |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT QCVN 72:2013/BGTVT |
73.16.00.00 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
3. |
Xích neo và các bộ phận liên quan |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT QCVN 72:2013/BGTVT |
73.15 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
4. |
- Tời neo - Tời dây - Tời kéo |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT QCVN 72:2013/BGTVT |
84.25 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
5. |
Cáp kéo và chằng buộc có đường kính bằng hoặc lớn hơn 10 mm (Cáp phi kim loại và cáp thép) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT QCVN 72:2013/BGTVT |
73.12 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
6. |
- Nắp hầm hàng - Móc kéo |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT QCVN 72:2013/BGTVT |
7326.19.00 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
7. |
- Cửa mũi, cửa lái, cửa mạn - Cửa kín nước - Cửa kín thời tiết |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 72:2013/BGTVT |
73.08 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
8. |
Bánh lái |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
7326.90.10 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
9. |
- Hộp số - Trục lái và chốt - Trục và thiết bị đẩy - Trục trung gian và ổ đỡ - Trục ống bao, trục chân vịt - Ống bao trục - Ổ đỡ - Khớp nối cứng - Khớp nối mềm - Thiết bị dẫn động xuyên vách |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT QCVN 72:2013/BGTVT |
84.83 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
10. |
Máy lái |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 72:2013/BGTVT |
84.79 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
11. |
Bơm |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
84.13 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
12. |
Ống nhóm I, II |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 69:2014/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
73.03 - 73.06 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 TT 33/2011/TT-BGTVT |
|
X |
13. |
Ống chống, ống và ống khoan, sử dụng cho khoan dầu hoặc khí |
QCVN 48:2012/BGTVT |
7304.22.00 7304.23.00 7304.29.00 7304.31.10 7304.51.10 |
TT 33/2011/TT-BGTVT |
|
X |
14. |
Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm. |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 69:2014/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
84.81 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
15. |
Nồi hơi, bình chịu áp lực các loại dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. |
QCVN 67:2013/BGTVT QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT TCVN 7704:2007 |
84.02, 84.03 |
TT 24/2013/TT-BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT TT 33/2011/TT-BGTVT |
|
X |
16. |
Tua bin khí |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
84.11 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
17. |
Tua bin hơi |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
8406.10.00 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
18. |
Động cơ diesel |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT QCVN 72:2013/BGTVT |
8408.10 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
19. |
Áp dụng với động cơ diesel có đường kính xy lanh lớn hơn 320 mm. - Thân máy - Xy lanh - Trục khuỷu - Thanh truyền - Đầu chữ thập - Nắp xy lanh - Piston |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
8409 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
20. |
Quạt gió |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
8414.59 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
21. |
Máy nén khí |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
8414.80.49 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
22. |
Thiết bị phân ly dầu |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
84.21 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 TT 33/2011/TT-BGTVT |
|
X |
23. |
Tổ hợp máy phát (50 kVA và lớn hơn) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.02 |
TT 82/2014/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
24. |
Máy phát (50 kVA và lớn hơn) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.01 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
25. |
- Tổ hợp máy phát điện sự cố (50 kVA và lớn hơn) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.02 |
|
|
X |
26. |
- Bảng điện sự cố - Bảng điện chính - Bàn điều khiển tập trung. - Tủ điện điều khiển (cho các thiết bị thiết yếu) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.37 |
|
|
X |
27. |
- Biến áp (50 kVA và lớn hơn) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.04 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
28. |
- Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.44 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
29. |
- Động cơ (50 kW và lớn hơn) - Động cơ phòng nổ |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.01 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
30. |
Thiết bị ngắt (cho mạch chính) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.35 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
31. |
Chân vịt |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
8487.10.00 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
32. |
Vật liệu chống cháy |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
68.06 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
33. |
Đầu phun, thiết bị phun, thiết bị phun bọt xách tay, thiết bị phun bọt cố định, thiết bị phun bột xách tay và phun bột cố định |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2013/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
8424.89.20 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
34. |
Bộ trang bị cho người chữa cháy Quần áo bảo vệ |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
6113.00.30 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
35. |
Thiết bị thở Thiết bị thở thoát hiểm sự cố |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
9020.00.00 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
36. |
Thiết bị tạo bọt xách tay |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
84.24 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
37. |
Bơm cứu hỏa, bơm cứu hỏa sự cố |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
84.13 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
38. |
Máy tạo khí trơ |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
|
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
39. |
Van thông gió tốc độ cao |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
84.81 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
40. |
Xuồng cứu sinh |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
8906.90.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 LSA Code |
|
X |
41. |
Xuồng cấp cứu (gồm cả xuồng cấp cứu tốc độ cao) |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
8906.90.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 LSA Code |
|
X |
42. |
Bè cứu sinh (gồm bè cứng và tự bơm bơi) |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
8907.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 LSA Code |
|
X |
43. |
Thiết bị hạ (gồm cần hạ, tời, puly, cơ cấu nhả và dây) |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
84.26 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT LSA Code |
|
X |
44. |
Cơ cấu nổi tự do, dụng cụ nổi cứu sinh |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 85:2013/BGTVT |
8907.90.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 04/2015/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
45. |
Quần áo bơi, bộ quần áo bảo vệ kín |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
61.12 - 61.13 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT LSA Code Công ước SOLAS 74 |
|
X |
46. |
Áo phao |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 85:2013/BGTVT |
6307.20.00 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 04/2015/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 LSA Code |
|
X |
47. |
Phao tròn |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 85:2013/BGTVT |
8907.90.10 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 04/2015/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 LSA Code |
|
X |
48. |
Đèn tự phát sáng của phao tròn |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
8539.29.49 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT LSA Code Công ước SOLAS 74 |
|
X |
49. |
Đuốc cầm tay |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
3604.90.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT LSA Code Công ước SOLAS 74 |
|
X |
50. |
Thiết bị phóng dây (gồm súng và đầu phóng) |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
9303.90.00 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT LSA Code CÔNG ƯỚC SOLAS 74 |
|
X |
51. |
Thang cho người lên/ xuống thiết bị cứu sinh. (Embarkation ladder) |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
|
TT 24/2014/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước MARPOL 73/78 |
|
X |
52. |
Thiết bị phân ly dầu nước 15 ppm |
QCVN 26:2014/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 72:2013/BGTVT |
8421.29.90 |
TT 24/2014/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước MARPOL 73/78 |
|
X |
53. |
Thiết bị báo động 15 ppm |
QCVN 26:2014/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
8531.8 |
TT 24/2014/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước MARPOL 73/78 |
|
X |
54. |
Thiết bị phát hiện ranh giới dầu nước |
QCVN 26:2014/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
|
TT 24/2014/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước MARPOL 73/78 |
|
X |
55. |
Hệ thống điều khiển và kiểm soát xả dầu, kể cả đo nồng độ dầu |
QCVN 26:2014/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
|
TT 24/2014/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước MARPOL 73/78 |
|
X |
56. |
Máy rửa dầu thô |
QCVN 26:2014/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
|
TT 24/2014/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước MARPOL 73/78 |
|
X |
57. |
Thiết bị nghiền và khử trùng |
QCVN 26:2014/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
|
TT 24/2014/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước MARPOL 73/78 |
|
X |
58. |
Thiết bị đốt chất thải |
QCVN 26:2014/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
|
TT 24/2014/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước MARPOL 73/78 |
|
X |
59. |
Thiết bị xử lý và ghi sau xả |
QCVN 26:2014/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
|
TT 24/2014/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước MARPOL 73/78 |
|
X |
60. |
- Thiết bị định vị và tìm kiếm cứu nạn - Phao vô tuyến định vị sự cố |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
8907.90.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
61. |
Hệ thống truyền thanh công cộng |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
8531.10.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
62. |
Máy thu NAVTEX hàng hải |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
8907.90.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
63. |
Trạm thông tin vệ tinh INMARSAT |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
8525.20.99 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
64. |
- Thiết bị VHP đàm thoại 2 chiều - Thiết bị vô tuyến điện sóng trung/sóng ngắn - Hệ thống định vị toàn cầu - GPS |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
8526.91.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
65. |
Còi và Bảng kiểm soát còi |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
8512.30.10 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước COLREG 72 |
|
X |
66. |
Trang bị vô tuyến điện VHF |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
8526.91.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
67. |
- La bàn từ (gồm vòng ngắm phương vị) - La bàn điện (gồm vòng ngắm phương vị và bộ lặp) |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
9014.10.00 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
68. |
Ra đa (gồm hệ thống theo dõi và đồ giải tự động) |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
8526.10.10 - 8526.10.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
69. |
- Thiết bị đo tốc độ và khoảng cách hành trình - Thiết bị chỉ báo vòng quay và chiều quay chân vịt (chế độ hoạt động) - Thiết bị chỉ báo tốc độ quay trở của tàu |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
9029.20.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
70. |
Đèn tín hiệu ban ngày |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
9405.40.70 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước COLREG 72 |
|
X |
71. |
Thiết bị đo sâu |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
9015.10.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
72. |
Hệ thống nhận dạng tự động (AIS) |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
8526.91.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
73. |
Hệ thống thông tin và hải đồ điện tử (ECDIS) |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
8526.10.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
74. |
Thiết bị ghi dữ liệu hành trình (VDR/ S-VDR) |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
8543.89.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
75. |
- Hệ thống báo động an ninh - Hệ thống báo động sự cố chung - Hệ thống cảnh báo theo dõi lầu lái |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
8531.10.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
76. |
- VHF mục đích đặc biệt (tàu liên lạc với máy bay) - Hệ thống truy và nhận dạng tầm xa |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
8526.91.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
77. |
Thiết bị đo hàng hải (đồng hồ sơ cấp - thứ cấp) |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
9029.20.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
78. |
Cần cẩu của tàu thủy; cần trục, kể cả cần trục cáp; khung thang nâng di động, xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống và xe công xưởng có lắp cần cẩu. Thiết bị nâng lắp trên phương tiện, thiết bị thăm dò, khai thác trên biển |
QCVN 23:2010/BGTVT TCVN 6968: 2007 TCVN 7565: 2005 |
84.26 |
TT 11/2010/TT-BGTVT Số 152 - Công ước về sức khỏe và an toàn nghề nghiệp, 1979 (ILO) TT 33/2011/TT-BGTVT |
|
X |
79. |
Cần trục trượt trên giàn trượt (cần trục cổng di động), cần trục vận tải, cổng trục, cầu trục, khung thang nâng di động và xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống |
QCVN 22:2010/BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
|
TT 26/2010/TT-BGTVT |
|
X |
80. |
Cần trục cầu di chuyển trên đế cố định |
QCVN 22:2010/BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
8426.11.00 |
TT 26/2010/TT-BGTVT |
|
X |
81. |
Khung nâng di động bằng bánh lốp xe và xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống |
QCVN 22:2010/BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
8426.12.00 |
TT 26/2010/TT-BGTVT |
|
X |
82. |
Cầu trục |
QCVN 22:2010/BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
8426.19.20 |
TT 26/2010/TT-BGTVT |
|
X |
83. |
Cổng trục |
QCVN 22:2010/BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
8426.19.30 |
TT 26/2010/TT-BGTVT |
|
X |
84. |
Cần trục tháp |
QCVN 22:2010/BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
8426.20.00 |
TT 26/2010/TT-BGTVT |
|
X |
85. |
Cần trục cổng hoặc cần trục cánh xoay |
QCVN 22:2010/BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
8426.30.00 |
TT 26/2010/TT-BGTVT |
|
X |
86. |
Xe nâng hạ xếp tầng hàng bằng cơ cấu càng nâng; các loại xe công xưởng khác có lắp thiết bị nâng hạ hoặc xếp hàng. |
QCVN 22:2010/BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
84.27 |
TT 26/2010/TT-BGTVT |
|
X |
87. |
Máy nâng hạ, giữ, xếp hoặc dỡ hàng khác (ví dụ, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). |
QCVN 22:2010/BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
84.28 |
TT 26/2010/TT-BGTVT |
|
X |
88. |
Thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng và tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp) |
QCVN 22:2010/BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
8428.10 |
TT 26/2010/TT-BGTVT |
|
X |
89. |
Tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp) |
QCVN 22:2010/BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
8428.10.90 |
TT 26/2010/TT-BGTVT |
|
X |
90. |
Máy nâng và băng tải dùng khí nén |
QCVN 22:2010/BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
8428.20 |
TT 26/2010/TT-BGTVT |
|
X |
91. |
Máy nâng hạ và băng tải hoạt động liên tục khác, để vận tải hàng hóa hoặc vật liệu |
QCVN 22:2010/BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
|
TT 26/2010/TT-BGTVT |
|
X |
92. |
Công-ten-nơ các loại vận chuyển trên các phương tiện giao thông vận tải |
QCVN 38:2015/BGTVT |
86.09.00.00 |
TT 64/2015/TT-BGTVT |
|
X |
V - Lĩnh vực tàu biển |
||||||
1. |
Tàu thủy chở khách, du thuyền, phà, tàu thủy chở hàng, xà lan và các tàu thuyền tương tự để vận chuyển người hoặc hàng hóa (trừ các phương tiện phục vụ vào mục đích quốc phòng, an ninh) |
QCVN 21:2015/BGTVT QCVN 54:2013/BGTVT QCVN 26:2014/BGTVT QCVN 03:2009/BGTVT QCVN 63:2013/BGTVT QCVN 56:2013/BGTVT QCVN 23:2010/BGTVT |
89.01 |
QĐ 51/2005/QĐ-BGTVT TT 32/2011/TT-BGTVT TT 15/2013/TT-BGTVT |
X |
|
2. |
Du thuyền và các loại tàu thuyền khác phục vụ nghỉ ngơi, giải trí hoặc thể thao; thuyền dùng mái chèo và canô (trừ các phương tiện phục vụ vào mục đích quốc phòng, an ninh) |
QCVN 81:2014/BGTVT |
89.03 |
QĐ 51/2005/QĐ-BGTVT TT 32/2011/TT-BGTVT TT 15/2013/TT-BGTVT |
X |
|
3. |
Tàu kéo và tàu đẩy (trừ các phương tiện phục vụ vào mục đích quốc phòng, an ninh) |
QCVN 21:2015/BGTVT |
89.04 |
QĐ 51/2005/QĐ-BGTVT TT 32/2011/TT-BGTVT TT 15/2013/TT-BGTVT |
X |
|
4. |
Tàu đèn hiệu (hải đăng), tàu cứu hộ, tàu hút nạo vét (tàu cuốc), cần cẩu nổi, và tàu thuyền khác mà tính năng di động trên mặt nước chỉ nhằm bổ sung cho chức năng chính của các tàu thuyền này; ụ nổi sửa chữa tàu |
QCVN 21:2015/BGTVT QCVN 55:2013/BGTVT QCVN 58:2013/BGTVT |
89.05 |
QĐ 51/2005/QĐ-BGTVT TT 32/2011/TT-BGTVT TT 15/2013/TT-BGTVT |
X |
|
5. |
Tàu thuyền khác, xuồng cứu sinh, thân tàu hoặc tàu chưa hoàn chỉnh hoặc chưa hoàn thiện, đã lắp ráp, hoặc chưa lắp ráp hoặc tháo rời, hoặc tàu hoàn chỉnh chưa lắp ráp hoặc tháo rời nếu không có đặc trưng cơ bản của một loại tàu cụ thể (trừ các phương tiện phục vụ vào mục đích quốc phòng, an ninh) |
QCVN 21:2015/BGTVT QCVN 54:2013/BGTVT QCVN 26:2014/BGTVT QCVN 03:2009/BGTVT QCVN 63:2013/BGTVT QCVN 56:2013/BGTVT QCVN 23:2010/BGTVT |
89.06 |
QĐ 51/2005/QĐ-BGTVT TT 32/2011/TT-BGTVT TT 15/2013/TT-BGTVT |
X |
|
6. |
Hệ thống quản lý an toàn tàu biển |
QCVN 71:2013/BGTVT |
|
TT 48/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
7. |
Hệ thống quản lý an ninh tàu biển. |
Bộ luật Quốc tế về An ninh tàu biển và Bến cảng (ISPS Code) |
|
QĐ 191/2003/QĐ-TTg TT 27/2011/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
8. |
Hệ thống quản lý điều kiện bảo đảm lao động hàng hải trên tàu biển. |
Công ước Lao động hàng hải (MLC 2006) |
|
QĐ 547/2013/QĐ-CTN NĐ 121/2014/NĐ-CP TT 48/2015/TT-BGTVT |
|
X |
VI - Lĩnh vực hạ tầng hàng hải |
||||||
1. |
Công trình thuộc kết cấu hạ tầng giao thông hàng hải |
|
|
|
|
|
2. |
Cấu kiện nổi khác (trừ báo hiệu hàng hải), ví dụ: các loại phao tín hiệu và mốc hiệu, phao neo |
QCVN 72:2014/BGTVT |
89.07 |
QĐ 51/2005/QĐ-BGTVT TT 32/2011/TT-BGTVT |
|
|
3. |
Báo hiệu hàng hải |
QCVN 20:2015/BGTVT |
|
|
|
X |
VII - Lĩnh vực phương tiện thủy nội địa |
||||||
1. |
Tàu thủy chở khách, du thuyền, phà, tàu thủy chở hàng, xà lan và các tàu thuyền tương tự để vận chuyển người hoặc hàng hóa (trừ các phương tiện phục vụ vào mục đích quốc phòng, an ninh) |
QCVN 72:2013/BGTVT QCVN 25:2010/BGTVT QCVN 17:2011/BGTVT và sửa đổi 2013 QCVN 84:2014/BGTVT QCVN 50:2012/BGTVT QCVN 51:2012/BGTVT QCVN 56:2013/BGTVT QCVN 01:2008/BGTVT QCVN 54:2013/BGTVT |
89.01 |
TT 48/2015/TT-BGTVT TT 15/2013/TT-BGTVT |
|
X |
2. |
Du thuyền và các loại tàu thuyền khác phục vụ nghỉ ngơi, giải trí hoặc thể thao; canô (trừ các phương tiện phục vụ vào mục đích quốc phòng, an ninh) |
QCVN 81:2014/BGTVT QCVN 50:2012/BGTVT |
89.03 |
TT 48/2015/TT-BGTVT TT 15/2013/TT-BGTVT |
|
X |
3. |
Tàu kéo và tàu đẩy (trừ các phương tiện phục vụ vào mục đích quốc phòng, an ninh) |
QCVN 72:2013/BGTVT QCVN 25:2010/BGTVT QCVN 17:2011/BGTVT và sửa đổi 2013 QCVN 84:2013/BGTVT |
89.04 |
TT 48/2015/TT-BGTVT TT 15/2013/TT-BGTVT |
|
X |
4. |
Tàu đèn hiệu (hải đăng), tàu cứu hộ, tàu hút nạo vét (tàu cuốc), cần cẩu nổi, và tàu thuyền khác mà tính năng di động trên mặt nước chỉ nhằm bổ sung cho chức năng chính của các tàu thuyền này; ụ nổi sửa chữa tàu |
QCVN 72:2013/BGTVT QCVN 25:2010/BGTVT QCVN 17:2011/BGTVT và sửa đổi 2013 QCVN 84:2013/BGTVT QCVN 51:2012/BGTVT QCVN 56:2013/BGTVT QCVN 54:2013/BGTVT QCVN 55:2013/BGTVT |
89.05 |
TT 48/2015/TT-BGTVT TT 15/2013/TT-BGTVT |
|
X |
5. |
Tàu thuyền khác, xuồng cứu sinh, thân tàu hoặc tàu chưa hoàn chỉnh hoặc chưa hoàn thiện, đã lắp ráp, hoặc chưa lắp ráp hoặc tháo rời, hoặc tàu hoàn chỉnh chưa lắp ráp hoặc tháo rời nếu không có đặc trưng cơ bản của một loại tàu cụ thể (trừ các phương tiện phục vụ vào mục đích quốc phòng, an ninh) |
QCVN 72:2013/BGTVT QCVN 25:2010/BGTVT QCVN 17:2011/BGTVT và sửa đổi 2013 QCVN 84:2014/BGTVT QCVN 50:2012/BGTVT QCVN 51:2012/BGTVT QCVN 56:2013/BGTVT QCVN 01:2008/BGTVT QCVN 54:2013/BGTVT |
89.06 |
TT 48/2015/TT-BGTVT TT 15/2013/TT-BGTVT |
|
X |
VIII - Lĩnh vực hạ tầng thủy nội địa |
||||||
1. |
Cấu kiện nổi khác (trừ báo hiệu đường thủy nội địa) bao gồm các cấu kiện như: phao neo, phao tín hiệu, mốc hiệu |
QCVN 72:2014/BGTVT |
89.07 |
TT 61/2013/TT-BGTVT TT 15/2010/TT-BGTVT TT 08/2013/TT-BGTVT TT 79/2014/TT-BGTVT TT 54/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT QĐ 30/2008/QĐ-BGTVT TT 11/2013/TT-BGTVT QCVN 72:2013/BGTVT |
|
X |
2. |
Báo hiệu ĐTNĐ |
QCVN 39:2011/BGTVT |
|
|
|
X |
3. |
Công trình thuộc kết cấu hạ tầng giao thông đường thủy nội địa |
|
|
|
|
|
IX - Lĩnh vực đường sắt |
||||||
1. |
Đầu máy chạy điện từ nguồn điện cấp từ bên ngoài hoặc ắc qui |
TCVN 9273-2012 QCVN 08:2011/BGTVT |
8601 |
TT 63/2015/TT-BGTVT
|
X |
|
2. |
Đầu máy Điêzen |
QCVN 08:2011/BGTVT QCVN 15:2011/BGTVT QCVN 16:2011/BGTVT |
8602 |
TT 63/2015/TT-BGTVT |
X |
|
3. |
Toa xe khách, hàng tự hành |
QCVN 08:2011/BGTVT QCVN 15:2011/BGTVT TCVN 9273-2012 |
8603 |
TT 63/2015/TT-BGTVT |
X |
|
4. |
Phương tiện chuyên dùng: Gòong máy; Ô tô ray; Cần trục; Máy chèn đường; Máy kiểm tra đường; Phương tiện khác dùng để phục vụ bảo dưỡng, sửa chữa, kiểm tra đường sắt |
QCVN 08:2011/BGTVT QCVN 15:2011/BGTVT QCVN 16:2011/BGTVT QCVN 22:2010/BGTVT |
8604.00.00 |
TT 63/2015/TT-BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
X |
|
5. |
Toa xe khách không tự hành: Toa xe điện chở khách, không tự hành; Toa xe hành lý; Toa xe bưu vụ; Toa xe công vụ phát điện; Toa xe hàng cơm; Toa xe lửa hoặc xe điện chuyên dùng cho mục đích đặc biệt khác, không tự hành |
QCVN 08:2011/BGTVT QCVN 15:2011/BGTVT QCVN 18:2011/BGTVT |
8605.00.00 |
TT 63/2015/TT-BGTVT |
X |
|
6. |
Toa xe hàng không tự hành |
QCVN 08:2011/BGTVT QCVN 15:2011/BGTVT QCVN 18:2011/BGTVT |
8606 |
TT 63/2015/TT-BGTVT |
X |
|
7. |
Giá chuyển hướng; Bộ trục bánh xe đầu máy, toa xe |
QCVN 87:2015/BGTVT TCVN 9535:2012 |
8607.11.00 |
TT 63/2015/TT-BGTVT |
|
X |
8. |
Hệ thống hãm gió ép: Bơm gió; Tay hãm; Van phân phối; Van hãm; Bình chịu áp lực |
QCVN 15:2011/BGTVT QCVN 16:2011/BGTVT QCVN 18:2011/BGTVT QCVN 67:2013/BGTVT |
8607.21.00 |
TT 63/2015/TT-BGTVT |
|
X |
9. |
Móc nối, đỡ đấm |
TCVN 9135:2012 |
8607.30.00 |
TT 63/2015/TT-BGTVT |
|
X |
10. |
Động cơ Điêzen; Bộ truyền động thủy lực; Máy phát điện chính, Động cơ điện kéo; Bộ tiếp điện; Bộ biến đổi điện của đầu máy, toa xe; Hệ thống tín hiệu trên đoàn tàu (ATC, ATP, ATS, ATO) |
QCVN 08:2011/BGTVT QCVN 15:2011/BGTVT QCVN 16:2011/BGTVT TCVN 9273-2012 |
8607.91.00 |
TT 63/2015/TT-BGTVT |
|
X |
11. |
Thiết bị tín hiệu đuôi tàu; Thiết bị ghi tốc độ (hộp đen); Thiết bị cảnh báo tài xế. |
QCVN 08:2011/BGTVT QCVN 15:2011/BGTVT TCVN 11390-2016 |
8608.00.20 |
TT 63/2015/TT-BGTVT TT 11/2015/TT-BGTVT |
|
X |
12. |
Công trình thuộc kết cấu hạ tầng giao thông đường sắt |
|
|
|
|
X |
13. |
Thiết bị thông tin, tín hiệu đường sắt: Tín hiệu ra vào ga, thiết bị khống chế. |
QCVN 06:2011/BGTVT QCVN 08:2015/BGTVT TCCS 01:2009/VNRA |
|
TT 66/2011/TT-BGTVT TT 12/2015/TT-BGTVT QĐ 279/QĐ-CĐSVN |
|
X |
14. |
Hệ thống thiết bị báo hiệu tại đường ngang: giàn chắn, cần chắn, đèn tín hiệu, chuông điện, tín hiệu |
QCVN 06:2011/BGTVT QCVN 08:2015/BGTVT TCCS 01:2009/VNRA |
|
TT 66/2011/TT-BGTVT TT 12/2015/TT-BGTVT TT 62/2015/TT-BGTVT QĐ 279/QĐ-CĐSVN |
|
X |
X - Lĩnh vực chất lượng phương tiện, trang thiết bị chuyên ngành hàng không |
||||||
1. |
Sơn kẻ tín hiệu trên đường cất hạ cánh, đường lăn, sân đỗ tàu bay |
QCVN 79:2014/BGTVT |
|
TT 34/2014/TT-BGTVT |
|
X |
2. |
Công trình thuộc kết cấu hạ tầng giao thông hàng không |
|
|
|
|
X |
PHỤ LỤC 2
DANH MỤC SẢN PHẨM, HÀNG HÓA NHÓM 2 BẮT BUỘC PHẢI CÔNG BỐ HỢP QUY
(Kèm theo Thông tư số 39/2016/TT-BGTVT ngày 06/12/2016 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải)
|
TQ: Thông quan hàng hóa. NĐ: Nghị định. |
TCVN: Tiêu chuẩn quốc gia. TT: Thông tư. QĐ: Quyết định. |
QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật. TTLT: Thông tư liên tịch. LSA: Trang bị cứu sinh. |
TT |
Tên sản phẩm, hàng hóa |
Quy chuẩn/ tiêu chuẩn |
Mã số HS |
Văn bản điều chỉnh |
Thời điểm kiểm tra khi nhập khẩu |
|
|||
Trước TQ |
Sau TQ |
|
|||||||
Lĩnh vực sản phẩm công nghiệp dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển (không áp dụng đối với sản phẩm dùng cho tàu và phương tiện thăm dò khai thác trên biển tạm nhập tái xuất và mang cờ nước ngoài). |
|
||||||||
1. |
Kính (cho tàu thủy và thiết bị thăm dò, khai thác dầu khí biển) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2013/BGTVT |
7007.21.40 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74/78 |
|
X |
|
||
2. |
Tổ hợp máy phát (dưới 50 kVA) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.02 |
TT 82/2014/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74/78 |
|
X |
|
||
3. |
Máy phát (dưới 50 kVA) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.01 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74/78 |
|
X |
|
||
4. |
Tổ hợp máy phát điện sự cố (dưới 50 kVA) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.02 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74/78 |
|
X |
|
||
5. |
Biến áp (dưới 50 kVA) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.04 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74/78 |
|
X |
|
||
6. |
Đèn phòng nổ |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2013/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.39 85.13 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
|
||
7. |
Thiết bị chỉ báo vòng quay chân vịt |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2013/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.39 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
|
||
8. |
- Que hàn - Dây hàn - Thuốc hàn |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2013/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
83.11 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
|
||
9. |
Sơn chống hà |
QCVN 64:2013/BGTVT |
3208.20.40 |
Công ước về kiểm soát hệ thống chống hà của tàu, 2001 |
|
X |
|
||
10. |
Sơn chống ăn mòn |
QCVN 64:2013/BGTVT |
3208.20.40 |
- Nghị quyết MSC.215(82) của IMO về tiêu chuẩn chức năng của lớp phủ bề mặt bảo vệ dùng cho kết chứa nước biển chuyên dụng để dằn của tất cả các kiểu tàu và không gian mạn kép của tàu chở hàng rời (PSPC) |
|
X |
|
||
11. |
- Lớp lót chống hà - Lớp lót đầu |
QCVN 64:2013/BGTVT |
3210.00.91 |
TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
|
||
12. |
Vật liệu phi kim |
QCVN 64:2013/BGTVT |
72.06 - 72.17 |
TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
|
||
13. |
Nhựa |
QCVN 64:2013/BGTVT |
39.01-39.08 |
TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
|
||
14. |
Cao su |
QCVN 64:2013/BGTVT |
40.01; 40.02 |
TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
|
||
15. |
Vật liệu tổng hợp (ổ đỡ trục) |
QCVN 64:2013/BGTVT |
|
TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
|
||
16. |
Bình, chữa cháy (dùng bọt, bột, khí hoặc chất khác) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2013/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
8424.10.90 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
|
||
17. |
Ống cứu hỏa (dùng bọt hoặc bột) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2013/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
5909.00.10 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
|
||
18. |
Vòi phun (gồm kiểu mở và kiểu đóng) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2013/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
5909.00.10 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
|
||
19. |
Dụng cụ chống mất nhiệt |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2013/BGTVT |
|
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước LSA Code Công ước SOLAS 74 |
|
X |
|
||
20. |
Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2013/BGTVT TCVN 6278:2003 |
9405.40.70 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước COLREG 72 |
|
X |
|
||
21. |
Thiết bị nhìn ban đêm |
QCVN 64:2013/BGTVT |
9005.80.90 |
TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
|
||
22. |
Dịch vụ vận tải hành khách bằng xe ô tô |
|
|
|
|
|
|
||
23. |
Dịch vụ lai, dắt tàu biển ra, vào cảng |
|
|
|
|
|
|
||
24. |
Ống xả xe mô tô, xe gắn máy |
QCVN 29:2010/BGTVT |
8708.91.90 |
TT 36/2010/TT-BGTVT |
|
X |
|
||
25. |
Thùng nhiên liệu xe mô tô, xe gắn máy |
QCVN 27:2010/BGTVT |
8708.99.21 |
TT 36/2010/TT-BGTVT |
|
X |
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
MINISTRY OF TRANSPORT |
THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM |
No. 39/2016/TT-BGTVT |
Hanoi, December 06, 2016 |
CIRCULAR
ON THE LIST OF POTENTIALLY UNSAFE COMMODITIES UNDER THE MANAGEMENT OF THE MINISTRY OF TRANSPORT
Pursuant to the Law on Quality of Commodities dated 21 November 2007;
Pursuant to the Government's Decree No. 132/2008/ND-CP dated 31 December 2008 providing guidelines for certain articles of the Law on Quality of Commodities;
Pursuant to the Government’s Decree No. 107/2012/ND-CP dated 20 December 2012 on functions, missions, authority and organizational structure of the Ministry of Transport;
At the request of the Director General of Department of Science and Technology and Director General of Vietnam Register;
The Minister of Transport hereby adopts a Circular on the list of potentially unsafe commodities under the management of the Ministry of Transport.
Article 1. Scope
This Circular provides for:
1. The list of potentially unsafe commodities (below collectively referred to as “the List of category 2 commodities) under the management of the Ministry of Transport.
2. HS Code for the list of category 2 commodities.
Article 2. Regulated entities
This Circular applies to:
1. Domestic and foreign organizations and individuals related to production, business, design and construction of the category 2 commodities under the management of the Ministry of Transport.
2. Organizations and individuals related to management and assessment of the quality of category 2 commodities under the management of the Ministry of Transport.
Article 3. List of category 2 commodities under the management of the Ministry of Transport
Enclosed with this Decision, the list of category 2 commodities under the management of the Ministry of Transport consists of 02 (two) Appendices:
1. Appendix 1: List of category 2 commodities subject to declaration and certification of conformity.
2. Appendix 2: List of category 2 commodities subject to declaration of conformity.
Article 4. Effect
1. This Circular comes into force from February 01, 2017.
2. This Circular replaces the Circular No. 63/2011/TT-BGTVT dated December 22, 2011 of the Minister of Transport on the list of potentially unsafe commodities under the management of the Ministry of Transport.
Article 5. Responsibility for implementation
1. General Departments and Departments affiliated to the Ministry shall:
a) implement this Circular;
b) review the list of commodities under their management and submit it to the Ministry.
2. The Department of Science and Technology shall consolidate proposals of Departments and General Departments for amendments to the list.
3. Difficulties that arise during the implementation should be promptly reported to the Ministry of Transport.
4. If legislative documents, technical standards and regulations mentioned in this Circular are amended or replaced, the new ones shall prevail./.
|
MINISTER |
APPENDIX 1
LIST OF CATEGORY 2 COMMODITIES SUBJECT TO DECLARATION AND CERTIFICATION OF CONFORMITY
(Enclosed with the Circular No. 39/2016/TT-BGTVT dated December 06, 2016 of the Minister of Transport)
|
TQ: Commodity clearance. ND: Decree. |
TCVN: Vietnam Standard TT: Circular. QD: Decision. |
QCVN: Technical Regulation. TTLT: Joint Circular. LSA: Life-saving Appliances. |
No. |
Name of commodity |
Regulations/ Standards |
HS Code |
Regulated by |
|
|
Inspection before clearance |
Inspection after clearance |
|||||
I - Regarding quality of motor vehicles, heavy duty vehicles, parts |
||||||
A. Motor vehicles, trailers and semi-trailers |
||||||
1. |
Fifth wheel tractors Draw bar tractors |
QCVN 09:2011/BGTVT QCVN 09:2015/BGTVT TCVN 6211 |
8701.20 |
TT 30/2011/TT-BGTVT TT 31/2011/TT-BGTVT TT 54/2014/TT-BGTVT TT 55/2014/TT-BGTVT |
X |
|
2. |
Buses (for the transport of 10 or more persons, including the driver) and motor vehicles principally designed for the transport of persons: - Airport buses - Limousine buses - Other types of motor vehicle principally designed for the transport of persons (for the transport of 10 or more persons, including the driver) |
QCVN 09:2011/BGTVT QCVN 09:2015/BGTVT QCVN 10:2011/BGTVT QCVN 10:2015/BGTVT QCVN 82:2014/BGTVT TCVN 6211 TCVN 7271 |
87.02 |
TT 30/2011/TT-BGTVT TT 31/2011/TT-BGTVT TT 54/2014/TT-BGTVT TT 55/2014/TT-BGTVT TTLT 03/2006/TTLT-BTM-BGTVT-BTC-BCA |
X |
|
3. |
Passenger cars and cars principally designed for the transport of persons: - Ambulances - Motorhomes - Prison vans - Hearses - Limousine cars - Other types of motor vehicle principally designed for the transport of persons (for the transport of less than 10 persons, including the driver) |
QCVN 09:2011/BGTVT QCVN 09:2015/BGTVT |
87.03 |
TT 30/2011/TT-BGTVT TT 31/2011/TT-BGTVT TT 54/2014/TT-BGTVT TT 55/2014/TT-BGTVT TT LT 03/2006/TTLT- BTM-BGTVT-BTC-BCA |
X |
|
4. |
Truck including vans, and the following trucks principally designed for the transport of goods: - Dumpers - Trucks - Refrigerator trucks - Garbage trucks - Tank trucks - Powder tankers - Mud trucks |
QCVN 09:2011/BGTVT 09:2015/BGTVT TCVN 6211 TCVN 7271 |
87.04 |
|
X |
|
- Other types of motor vehicle principally designed for the transport of persons |
||||||
5. |
Special purpose motor vehicles, other than those principally designed for the transport of goods (of heading 87.04) or for the transport of persons (of headings 87.02 and 87.03): - Breakdown lorries - Crane lorries - Fire engines - Concrete-mixer lorries - Road sweeper lorries - Spraying lorries - Mobile workshops - Mobile radiological units - Mobile drilling vehicles - Vacuum trucks - Environmental monitoring vehicles |
QCVN 09:2011/BGTVT QCVN 09:2015/BGTVT TCVN 6211 TCVN 7271 |
87.05 |
TT 30/2011/TT-BGTVT TT 31/2011/TT-BGTVT TT 54/2014/TT-BGTVT TT 55/2014/TT-BGTVT |
X |
|
- Other types of special purpose motor vehicles |
||||||
6. |
Chassis motor cars without cabs (chassis fitted with engines), for the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05. |
QCVN 09:2011/BGTVT QCVN 09:2015/BGTVT |
87.06 |
TT 30/2011/TT-BGTVT TT 31/2011/TT-BGTVT TT 54/2014/TT-BGTVT TT 55/2014/TT-BGTVT |
X |
|
7. |
Carriages for disabled persons |
QCVN 09:2011/BGTVT QCVN 09:2015/BGTVT TCVN 7271 |
8713.90.00 |
TT 30/2011/TT-BGTVT TT 31/2011/TT-BGTVT TT 54/2014/TT-BGTVT TT 55/2014/TT-BGTVT |
X |
|
8. |
Trailers and semi-trailers for housing or camping; bus trailers and semi-trailers |
QCVN 11:2011/BGTVT QCVN 11:2015/BGTVT TCVN 6211 |
8716.10.00 |
TT 30/2011/TT-BGTVT TT 31/2011/TT-BGTVT TT 54/2014/TT-BGTVT TT 55/2014/TT-BGTVT |
X |
|
9. |
Tanker trailers and tanker semi-trailers |
QCVN 11:2011/BGTVT QCVN 11:2015/BGTVT TCVN 6211 |
8716.31.00 |
TT 30/2011/TT-BGTVT TT 31/2011/TT-BGTVT TT 54/2014/TT-BGTVT TT 55/2014/TT-BGTVT |
X |
|
10. |
General purpose trailers and semi-trailers |
QCVN 11:2011/BGTVT QCVN 11:2015/BGTVT TCVN 6211 |
8716.39.90 |
TT 30/2011/TT-BGTVT TT 31/2011/TT-BGTVT TT 54/2014/TT-BGTVT TT 55/2014/TT-BGTVT |
X |
|
11. |
Special purpose trailers and special purpose semi-trailers: - Modular trailers - Paving machine trailers - Dollies - Conveyor belt trailers - Other types of special purpose trailers and special purpose semi-trailers |
QCVN 11:2011/BGTVT QCVN 11:2015/BGTVT TCVN 6211 |
8716.40.00 |
TT 30/2011/TT-BGTVT TT 31/2011/TT-BGTVT TT 54/2014/TT-BGTVT TT 55/2014/TT-BGTVT |
X |
|
B. Motorcycles, mopeds, electric bicycles and motored bicycles |
||||||
1. |
Motorcycles, mopeds, electric bicycles and motored bicycles (including those with side-cars) |
QCVN 14:2015/BGTVT QCVN 68:2013/BGTVT TCVN 6211 |
87.11 |
TT 44/2012/TT-BGTVT TT 41/2013/TT-BGTVT |
X |
|
2. |
Motorcycles, mopeds, electric bicycles and motored bicycles for disabled persons |
QCVN 14:2015/BGTVT QCVN 68:2013/BGTVT TCVN 6211 |
8713.90.00 |
TT 44/2012/TT-BGTVT TT 41/2013/TT-BGTVT |
X |
|
C. Four-wheeled passenger vehicles |
||||||
1. |
Four-wheeled passenger vehicles fitted with engines |
|
8703.10.10 |
TT 86/2014/TT-BGTVT |
X |
|
2. |
Four-wheeled commercial vehicles fitted with engines |
|
87.09 |
TT 16/2014/TT-BGTVT |
X |
|
D. Heavy duty vehicles |
||||||
1. |
Fork-lift trucks |
QCVN 22:2010/BGTVT QCVN 13:2011/BGTVT TCVN 4244:2005 |
84.27 |
TT 89/2015/TT-BGTVT |
X |
|
2. |
Bulldozers, levellers, scrapers, shovel loaders, excavators, road rollers - Bulldozers: rock and earth bulldozers, snow bulldozers, garbage bulldozers, sand bulldozers - Graders: soil and rock graders, sand graders - Scrapers - Shovel loaders: wheel loaders, loaders with clamp, backhoe loaders - Excavators: excavator; material digging excavator, raking and transport excavator; trenchers; manhole digging excavators; wood clamp excavator; material handling excavator; demolition excavator - Road rollers: vibratory rollers, static rollers, sheep-foot rollers, lawn mowers |
QCVN 13:2011/BGTVT |
84.29 |
TT 89/2015/TT-BGTVT |
X |
|
3. |
Drilling rigs, pile drivers and pile extractors, snowploughs and snowblowers: - Pile drivers and pile extractors: pile drivers; pile drivers and pile extractors; static pile jacking machines - Snowploughs and snowblowers - Tunnel boring machines - Drilling rigs: rock drilling rig, geological drilling rig, bored pile drilling rig, form drilling rig and tunnel drilling rig, rail drilling rig - Jaw crushers, screeners and conveyors |
QCVN 13:2011/BGTVT |
84.30 |
TT 89/2015/TT-BGTVT |
X |
|
4. |
Track-laying tractors |
QCVN 13:2011/BGTVT |
8701.30.00 |
TT 89/2015/TT-BGTVT |
X |
|
5. |
Tire-laying tractors - Warehouse trailers; factory trailers; - Aircraft pushers; - Cargo and luggage trailers |
QCVN 13:2011/BGTVT |
8701.90 |
TT 89/2015/TT-BGTVT |
X |
|
6. |
Agricultural tractors |
QCVN 13:2011/BGTVT |
8701.90.10 |
TT 89/2015/TT-BGTVT |
X |
|
7. |
Crane lorries: - Tire-laying crane lorries - Track-laying crane lorries |
QCVN 22:2010/BGTVT QCVN 13:2011/BGTVT TCVN 4244:2005 |
8705.10.00 |
TT 89/2015/TT-BGTVT |
X |
|
8. |
Street cleaning vehicles, including cesspool emptiers; mobile ambulances; spraying lorries of all kinds: - Sweeper lorries; floor sweepers and scrubbers - Spraying lorries |
QCVN 13:2011/BGTVT |
8705.90.50 |
TT 89/2015/TT-BGTVT |
X |
|
9. |
Heavy duty vehicles (other than those of headings 84.27 to 84.30 and those of heading 87.05): - Road-construction machines: asphalt-laying cars, paving machines, road liners, pavement recyclers, stabilizer mixers, road testing machines - Factory sweepers - Concrete-mixer lorries, concrete mixing transport trucks - Concrete-pumping trucks, concrete-spraying trucks - Concrete-laying trucks - Garbage-mixer compactor trucks - Conveyor vehicles - Aircraft escalators - Disabled passenger boarding vehicles - Aircraft waste emptiers - Power generators used for aircraft - Other special purpose vehicles |
QCVN 13:2011/BGTVT |
8705.90.90 |
TT 89/2015/TT-BGTVT |
X |
|
10. |
Commercial vehicles operating within narrow spaces (used in factories, warehouses, dock areas or airports) not fitted with lifting or handling equipment - Fuel tanks to fill aircraft - Clean-water tanks to fill aircraft |
QCVN 13:2011/BGTVT |
87.09 |
TT 89/2015/TT-BGTVT |
X |
|
E. Parts and accessories |
||||||
1. |
Frames of motorcycles and mopeds |
QCVN 30:2010/BGTVT |
8714.10.90 |
TT 36/2010/TT-BGTVT |
|
X |
2. |
Rear-view mirrors of motorcycles and mopeds |
QCVN 28:2010/BGTVT |
7009.10.00 |
TT 36/2010/TT-BGTVT |
|
X |
3. |
Steel rims of motorcycles and mopeds |
QCVN 44:2012/BGTVT |
8714.92.90 |
TT 52/2012/TT-BGTVT |
|
X |
4. |
Alloy wheels of motorcycles and mopeds |
QCVN 46:2012/BGTVT |
8714.92.90 |
TT 52/2012/TT-BGTVT |
|
X |
5. |
Batteries of motorcycles and mopeds |
QCVN 47:2012/BGTVT |
8507.10.93 |
TT 52/2012/TT-BGTVT |
|
X |
6. |
Pneumatic tyres of motorcycles and mopeds |
QCVN 36:2010/BGTVT |
4011.40.00 |
TT 39/2010/TT-BGTVT |
|
X |
7. |
Batteries of electric bicycles |
QCVN 76:2014/BGTVT |
8507.10.93 |
TT 40/2014/TT-BGTVT |
|
X |
8. |
Batteries used for electric motorcycles, mopeds |
QCVN 91:2015/BGTVT |
8507.10.93 |
TT 82/2015/TT-BGTVT |
|
X |
9. |
Motor vehicle headlamps |
QCVN 35:2010/BGTVT |
8512.20.91 |
TT 39/2010/TT-BGTVT |
|
X |
10. |
Rear-view mirrors for automobiles |
QCVN 33:2011/BGTVT |
7009.10.00 |
TT 57/2011/TT-BGTVT |
|
X |
11. |
Safety glazing for automobiles |
QCVN 32:2011/BGTVT |
7007.21.10 |
TT 57/2011/TT-BGTVT |
|
X |
12. |
Pneumatic tyres for automobiles |
QCVN 34:2011/BGTVT |
4011.10.00; 4011.20; |
TT 57/2011/TT-BGTVT |
|
X |
13. |
Materials used in the interior structure of automobiles |
QCVN 53:2013/BGTVT |
8708.99.10 |
TT 40/2013/TT-BGTVT |
|
X |
14. |
Light alloy wheels for automobiles |
QCVN 78:2014/BGTVT |
8708.70.21 8708.70.21 8708.70.29 |
TT 25/2014/TT-BGTVT |
|
X |
15. |
Fuel tank for automobiles |
QCVN 52:2013/BGTVT |
8708.99.21 |
TT 40/2013/TT-BGTVT |
|
X |
16. |
Engines of motorcycles and mopeds |
QCVN 37:2010/BGTVT |
8407.31.00 8407.32.12 8407.32.22 8407.33.20 8407.34.60 8407.90.90 |
TT 39/2010/TT-BGTVT |
|
X |
17. |
Engines of electric motorcycles, mopeds |
QCVN 90:2015/BGTVT |
8501.31 8501.32 |
TT 82/2015/TT-BGTVT |
|
X |
18. |
Motor used for electric bicycles |
QCVN 75:2014/BGTVT |
8501.31 |
TT 40/2014/TT-BGTVT |
|
X |
II - Regarding road infrastructure |
||||||
1. |
Road infrastructure works |
|
|
|
|
|
2. |
Cruise control |
|
|
|
|
|
3. |
Receipt printers |
|
|
|
|
|
4. |
Traffic signs and signals |
QCVN 41:2016/BGTVT |
|
|
|
|
III - Regarding offshore oil and gas installations |
||||||
1. |
Fixed offshore platforms (Wellhead platforms and integrated production modules suitable for use in drilling operations) |
QCVN 49: 2012/BGTVT |
8430.49.10 |
TT 33/2011/TT-BGTVT |
|
X |
2. |
Floating production storage and offloading units (Floating or submersible drilling or production platforms) |
QCVN 70:2014/BGTVT |
8905.20.00 |
TT 33/2011/TT-BGTVT |
|
X |
3. |
Mobile offshore units (Floating or submersible drilling or production platforms) |
QCVN 48:2012/BGTVT |
8905.20.00 |
TT 33/2011/TT-BGTVT |
|
X |
4. |
Subsea pipeline systems (Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines) |
QCVN 69:2014/BGTVT |
7304 or 7305 or 7306 |
TT 33/2011/TT-BGTVT |
|
X |
5. |
Single point moorings |
QCVN 72:2014/BGTVT |
8907.90.10 |
TT 33/2011/TT-BGTVT |
|
X |
IV - Regarding transport products and offshore installations (not applicable to temporarily imported products for ships and offshore installations that fly foreign flag) |
||||||
1. |
- Shipbuilding materials and offshore installations - Plate - Section - Casting - Forging |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 69:2014/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT QCVN 72:2013/BGTVT |
72.06 - 72.22 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
2. |
Anchors and accessory |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT QCVN 72:2013/BGTVT |
73.16.00.00 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
3. |
Anchor chains and fittings |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT QCVN 72:2013/BGTVT |
73.15 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
4. |
- Windlasses - Winches - Towing winches |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT QCVN 72:2013/BGTVT |
84.25 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
5. |
Towing and mooring ropes of a diameter of 10 mm or more (fiber ropes and steel wires) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT QCVN 72:2013/BGTVT |
73.12 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
6. |
- Hatch covers - Towing hooks |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT QCVN 72:2013/BGTVT |
7326.19.00 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
7. |
- Bow, stern and side doors - Watertight doors - Weathertight doors |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 72:2013/BGTVT |
73.08 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
8. |
Rudder blades |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
7326.90.10 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
9. |
- Gearboxes - Rudder stocks and pins - Shaftings and thrusters - Intermediate shafts and bearings - Tube shafts, propeller shafts - Stern tubes - Bearings - Non-elastic coupling - Elastic coupling - Bulkhead gearing |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT QCVN 72:2013/BGTVT |
84.83 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
10. |
Steering gear |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 72:2013/BGTVT |
84.79 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
11. |
Pumps |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
84.13 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
12. |
Group I and II pipes |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 69:2014/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
73.03 - 73.06 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 TT 33/2011/TT-BGTVT |
|
X |
13. |
Casing pipes, pipes and drill pipes used for oil or gas drilling |
QCVN 48:2012/BGTVT |
7304.22.00 7304.23.00 7304.29.00 7304.31.10 7304.51.10 |
TT 33/2011/TT-BGTVT |
|
X |
14. |
Group I, II valves and group III valves of a diameter of ≥ 300 mm |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 69:2014/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
84.81 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
15. |
Boilers and pressure vessels used for transport and offshore installations |
QCVN 67:2013/BGTVT QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT TCVN 7704:2007 |
84.02, 84.03 |
TT 24/2013/TT-BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT TT 33/2011/TT-BGTVT |
|
X |
16. |
Gas turbines |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
84.11 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
17. |
Steam turbines |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
8406.10.00 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
18. |
Diesel engine |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT QCVN 72:2013/BGTVT |
8408.10 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
19. |
Applicable to diesel engines of a cylinder diameter of over 320 mm - Entablature - Cylinder case - Crankshaft - Connecting rod - Crosshead - Cylinder cover - Piston |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
8409 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
20. |
Blowers |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
8414.59 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
21. |
Air compressors |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
8414.80.49 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
22. |
Oil separators |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
84.21 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 TT 33/2011/TT-BGTVT |
|
X |
23. |
Generating sets (50 kVA and over) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.02 |
TT 82/2014/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
24. |
Generators (below 50 kVA) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.01 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
25. |
- Emergency generating sets (50 kVA and over) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.02 |
|
|
X |
26. |
- Emergency switchboards - Main switchboards - Central operating consoles. - Electrical control boxes (associated with essential equipment) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.37 |
|
|
X |
27. |
- Transformers (50 kVA and over) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.04 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
28. |
- Power, control and communication cables and wires |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.44 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
29. |
- Motors (50 kW and over) - Explosion-proof motors |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.01 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
30. |
Circuit breakers (for main switches) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.35 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
31. |
Propellers |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
8487.10.00 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
32. |
Fireproof materials |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
68.06 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
33. |
Nozzles, monitors, portable foam applicators, foam monitors, dry powder applicators and dry powder monitors |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2013/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
8424.89.20 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
34. |
Fireman’ s outfit Protective clothing |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
6113.00.30 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
35. |
Breathing apparatus Emergency escape breathing devices |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
9020.00.00 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
36. |
Portable foam applicators |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
84.24 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
37. |
Fire pumps, emergency fire pumps |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
84.13 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
38. |
Inert gas generators |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
|
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
39. |
High speed venting valves |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
84.81 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
40. |
Lifeboats |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
8906.90.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 LSA Code |
|
X |
41. |
Rescue boats (including fast rescue boats) |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
8906.90.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 LSA Code |
|
X |
42. |
Life rafts (including rigid and inflatable ones) |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
8907.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 LSA Code |
|
X |
43. |
Launching arrangement (including launching rack, winch, pulley, release gear and fall) |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
84.26 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT LSA Code |
|
X |
44. |
Float–free arrangement, life-saving appliances and arrangements |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 85:2013/BGTVT |
8907.90.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 04/2015/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
45. |
Immersion suit, anti-exposure suit |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
61.12 - 61.13 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT LSA Code SOLAS 74 |
|
X |
46. |
Lifejackets |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 85:2013/BGTVT |
6307.20.00 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 04/2015/TT-BGTVT SOLAS 74 LSA Code |
|
X |
47. |
Lifebuoys |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 85:2013/BGTVT |
8907.90.10 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 04/2015/TT-BGTVT SOLAS 74 LSA Code |
|
X |
48. |
Self-igniting light of lifebuoy |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
8539.29.49 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT LSA Code SOLAS 74 |
|
X |
49. |
Distress flares |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
3604.90.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT LSA Code SOLAS 74 |
|
X |
50. |
Line–throwing appliances (including pistol and projectile) |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
9303.90.00 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT LSA Code SOLAS 74 |
|
X |
51. |
Embarkation ladders
|
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
|
TT 24/2014/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT MARPOL 73/78 |
|
X |
52. |
15 ppm bilge oily water separators |
QCVN 26:2014/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 72:2013/BGTVT |
8421.29.90 |
TT 24/2014/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT MARPOL 73/78 |
|
X |
53. |
15 ppm bilge alarms |
QCVN 26:2014/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
8531.8 |
TT 24/2014/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT MARPOL 73/78 |
|
X |
54. |
Oil/water interface detectors |
QCVN 26:2014/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
|
TT 24/2014/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT MARPOL 73/78 |
|
X |
55. |
Oil discharge monitoring and control system, including oil content meter |
QCVN 26:2014/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
|
TT 24/2014/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT MARPOL 73/78 |
|
X |
56. |
Crude oil washing machines |
QCVN 26:2014/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
|
TT 24/2014/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT MARPOL 73/78 |
|
X |
57. |
Comminutor and disinfecting system |
QCVN 26:2014/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
|
TT 24/2014/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT MARPOL 73/78 |
|
X |
58. |
Incinerators |
QCVN 26:2014/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
|
TT 24/2014/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT MARPOL 73/78 |
|
X |
59. |
Devices for processing and recording after discharge |
QCVN 26:2014/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
|
TT 24/2014/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT MARPOL 73/78 |
|
X |
60. |
- Search and rescue locating devices - Emergency position-indicating radio beacon (EPIRB) |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
8907.90.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
61. |
Public address system |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
8531.10.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
62. |
NAVTEX receivers |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
8907.90.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
63. |
INMARSAT ship earth station |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
8525.20.99 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
64. |
- Two-way VHP radiotelephone apparatus - MF/HF radio installation - GPS |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
8526.91.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
65. |
Whistles and Control panel of whistles |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
8512.30.10 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT COLREG 72 |
|
X |
66. |
VHF radio installation |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
8526.91.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
67. |
- Magnetic compass (including azimuth finder) - Gyrocompass (including azimuth finder and compass repeater) |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
9014.10.00 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
68. |
Radar (including automatic plotting and tracking) |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
8526.10.10 - 8526.10.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
69. |
- Speed and distance measuring devices - Thruster speed and direction indicators (operational mode) - Rate-of-turn indicators |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
9029.20.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
70. |
Daylight signaling lamps |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
9405.40.70 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT COLREG 72 |
|
X |
71. |
Sounding devices |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
9015.10.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
72. |
Automatic Identification System (AIS) |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
8526.91.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
73. |
Electronic chart display and information system (ECDIS) |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
8526.10.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
74. |
Voyage data recorder (VDR/S-VDR) |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
8543.89.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
75. |
- Ship security alert system - General emergency alarm system - Bridge navigational watch alarm system (BNWAS) |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
8531.10.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
76. |
- Special-purpose VHF (ship communicating with aircaft) - Long-range identification and tracking system |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
8526.91.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
77. |
Marine chronometer (primary-secondary clock) |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
9029.20.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
78. |
Ships’ derricks; cranes, including cable cranes; mobile lifting frames, straddle carriers and works trucks fitted with a crane. Lifting appliances mounted on offshore installations |
QCVN 23:2010/BGTVT TCVN 6968: 2007 TCVN 7565: 2005 |
84.26 |
TT 11/2010/TT-BGTVT No. 152 - Occupational Safety and Health Convention, 1979 (ILO) TT 33/2011/TT-BGTVT |
|
X |
79. |
Overhead travelling cranes, transporter cranes, gantry cranes, bridge cranes; mobile lifting frames and straddle carriers |
QCVN 22:2010/BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
|
TT 26/2010/TT-BGTVT |
|
X |
80. |
Overhead travelling cranes on fixed support |
QCVN 22:2010/BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
8426.11.00 |
TT 26/2010/TT-BGTVT |
|
X |
81. |
Mobile lifting frames on tyres and straddle carriers |
QCVN 22:2010/BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
8426.12.00 |
TT 26/2010/TT-BGTVT |
|
X |
82. |
Bridge cranes |
QCVN 22:2010/BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
8426.19.20 |
TT 26/2010/TT-BGTVT |
|
X |
83. |
Gantry cranes |
QCVN 22:2010/BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
8426.19.30 |
TT 26/2010/TT-BGTVT |
|
X |
84. |
Tower cranes |
QCVN 22:2010/BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
8426.20.00 |
TT 26/2010/TT-BGTVT |
|
X |
85. |
Portal or pedestal jib cranes |
QCVN 22:2010/BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
8426.30.00 |
TT 26/2010/TT-BGTVT |
|
X |
86. |
Fork-lift trucks; other works trucks fitted with lifting or handling equipment. |
QCVN 22:2010/BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
84.27 |
TT 26/2010/TT-BGTVT |
|
X |
87. |
Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics). |
QCVN 22:2010/BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
84.28 |
TT 26/2010/TT-BGTVT |
|
X |
88. |
Lifts and skip hoists |
QCVN 22:2010/BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
8428.10 |
TT 26/2010/TT-BGTVT |
|
X |
89. |
Skip hoists |
QCVN 22:2010/BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
8428.10.90 |
TT 26/2010/TT-BGTVT |
|
X |
90. |
Pneumatic elevators and conveyors |
QCVN 22:2010/BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
8428.20 |
TT 26/2010/TT-BGTVT |
|
X |
91. |
Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials |
QCVN 22:2010/BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
|
TT 26/2010/TT-BGTVT |
|
X |
92. |
Freight containers |
QCVN 38:2015/BGTVT |
86.09.00.00 |
TT 64/2015/TT-BGTVT |
|
X |
V- Regarding ships |
||||||
1. |
Cruise ships, excursion boats, ferry-boats, cargo ships, barges and similar vessels for the transport of persons or goods (other than those used for national defense and security purposes) |
QCVN 21:2015/BGTVT QCVN 54:2013/BGTVT QCVN 26:2014/BGTVT QCVN 03:2009/BGTVT QCVN 63:2013/BGTVT QCVN 56:2013/BGTVT QCVN 23:2010/BGTVT |
89.01 |
QĐ 51/2005/QĐ-BGTVT TT 32/2011/TT-BGTVT TT 15/2013/TT-BGTVT |
X |
|
2. |
Yachts and other vessels for pleasure or sports; rowing boats and canoes (other than those used for national defense and security purposes) |
QCVN 81:2014/BGTVT |
89.03 |
QĐ 51/2005/QĐ-BGTVT TT 32/2011/TT-BGTVT TT 15/2013/TT-BGTVT |
X |
|
3. |
Tugs or pusher craft (other than those used for national defense and security purposes) |
QCVN 21:2015/BGTVT |
89.04 |
QĐ 51/2005/QĐ-BGTVT TT 32/2011/TT-BGTVT TT 15/2013/TT-BGTVT |
X |
|
4. |
Light-vessels, fire-floats, dredgers, floating cranes, and other vessels the navigability of which is subsidiary to their main function; floating docks |
QCVN 21:2015/BGTVT QCVN 55:2013/BGTVT QCVN 58:2013/BGTVT |
89.05 |
QĐ 51/2005/QĐ-BGTVT TT 32/2011/TT-BGTVT TT 15/2013/TT-BGTVT |
X |
|
5. |
Other vessels, lifeboats, a hull or an unfinished or incomplete vessel, assembled, unassembled or disassembled, or a complete vessel unassembled or disassembled if it does not have the essential character of a vessel of a particular kind (other than those used for national defense and security purposes) |
QCVN 21:2015/BGTVT QCVN 54:2013/BGTVT QCVN 26:2014/BGTVT QCVN 03:2009/BGTVT QCVN 63:2013/BGTVT QCVN 56:2013/BGTVT QCVN 23:2010/BGTVT |
89.06 |
QĐ 51/2005/QĐ-BGTVT TT 32/2011/TT-BGTVT TT 15/2013/TT-BGTVT |
X |
|
6. |
Ship safety management system |
QCVN 71:2013/BGTVT |
|
TT 48/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
7. |
Ship security management system |
ISPS Code |
|
QĐ 191/2003/QĐ-TTg TT 27/2011/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
8. |
Occupational safety and health management system |
Maritime Labour Convention |
|
QĐ 547/2013/QĐ-CTN NĐ 121/2014/NĐ-CP TT 48/2015/TT-BGTVT |
|
X |
IV- Regarding maritime infrastructure |
||||||
1. |
Maritime infrastructure works |
|
|
|
|
|
2. |
Other floating structures (except for aids to navigation), for example: floating light buoys and beacons, single point moorings |
QCVN 72:2014/BGTVT |
89.07 |
QĐ 51/2005/QĐ-BGTVT TT 32/2011/TT-BGTVT |
|
|
3. |
Aids to navigation |
QCVN 20:2015/BGTVT |
|
|
|
X |
VII - Regarding inland waterways ships |
||||||
1. |
Cruise ships, excursion boats, ferry-boats, cargo ships, barges and similar vessels for the transport of persons or goods (except of those used for national defense and security purposes). |
QCVN 72:2013/BGTVT QCVN 25:2010/BGTVT QCVN 17:2011/BGTVT amended in 2013 QCVN 84:2014/BGTVT QCVN 50:2012/BGTVT QCVN 51:2012/BGTVT QCVN 56:2013/BGTVT QCVN 01:2008/BGTVT QCVN 54:2013/BGTVT |
89.01 |
TT 48/2015/TT-BGTVT TT 15/2013/TT-BGTVT |
|
X |
2. |
Yachts and other vessels for pleasure or sports; canoes (except of those used for national defense and security purposes) |
QCVN 81:2014/BGTVT QCVN 50:2012/BGTVT |
89.03 |
TT 48/2015/TT-BGTVT TT 15/2013/TT-BGTVT |
|
X |
3. |
Tugs or pusher craft (except of those used for national defense and security purposes) |
QCVN 72:2013/BGTVT QCVN 25:2010/BGTVT QCVN 17:2011/BGTVT amended in 2013 QCVN 84:2013/BGTVT |
89.04 |
TT 48/2015/TT-BGTVT TT 15/2013/TT-BGTVT |
|
X |
4. |
Light-vessels, fire-floats, dredgers, floating cranes, and other vessels the navigability of which is subsidiary to their main function; floating docks |
QCVN 72:2013/BGTVT QCVN 25:2010/BGTVT QCVN 17:2011/BGTVT amended in 2013 QCVN 84:2013/BGTVT QCVN 51:2012/BGTVT QCVN 56:2013/BGTVT QCVN 54:2013/BGTVT QCVN 55:2013/BGTVT |
89.05 |
TT 48/2015/TT-BGTVT TT 15/2013/TT-BGTVT |
|
X |
5. |
Other vessels, lifeboats, a hull or an unfinished or incomplete vessel, assembled, unassembled or disassembled, or a complete vessel unassembled or disassembled if it does not have the essential character of a vessel of a particular kind (other than those used for national defense and security purposes) |
QCVN 72:2013/BGTVT QCVN 25:2010/BGTVT QCVN 17:2011/BGTVT amended in 2013 QCVN 84:2014/BGTVT QCVN 50:2012/BGTVT QCVN 51:2012/BGTVT QCVN 56:2013/BGTVT QCVN 01:2008/BGTVT QCVN 54:2013/BGTVT |
89.06 |
TT 48/2015/TT-BGTVT TT 15/2013/TT-BGTVT |
|
X |
VIII - Regarding inland waterways infrastructure |
||||||
1. |
Other floating structures (except for inland navigation aids), for example: single point moorings, floating light buoys, beacons |
QCVN 72:2014/BGTVT |
89.07 |
TT 61/2013/TT-BGTVT TT 15/2010/TT-BGTVT TT 08/2013/TT-BGTVT TT 79/2014/TT-BGTVT TT 54/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT QĐ 30/2008/QĐ-BGTVT TT 11/2013/TT-BGTVT QCVN 72:2013/BGTVT |
|
X |
2. |
Inland navigation aids |
QCVN 39:2011/BGTVT |
|
|
|
X |
3. |
Inland waterway infrastructure works |
|
|
|
|
|
IX - Regarding railways |
||||||
1. |
Rail locomotives powered from an external source of electricity or by electric accumulators |
TCVN 9273-2012 QCVN 08:2011/BGTVT |
8601 |
TT 63/2015/TT-BGTVT
|
X |
|
2. |
Diesel-electric locomotives |
QCVN 08:2011/BGTVT QCVN 15:2011/BGTVT QCVN 16:2011/BGTVT |
8602 |
TT 63/2015/TT-BGTVT |
X |
|
3. |
Self-propelled passenger coaches |
QCVN 08:2011/BGTVT QCVN 15:2011/BGTVT TCVN 9273-2012 |
8603 |
TT 63/2015/TT-BGTVT |
X |
|
4. |
Special-purpose vehicles: wagons; railroad car; cranes; ballast tampers; track inspection vehicles; other railway or tramway maintenance or service vehicles |
QCVN 08:2011/BGTVT QCVN 15:2011/BGTVT QCVN 16:2011/BGTVT QCVN 22:2010/BGTVT |
8604.00.00 |
TT 63/2015/TT-BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
X |
|
5. |
Passenger coaches, not self-propelled: tramway passenger coaches, not self-propelled; luggage vans; post office coaches; power generation coaches; dining coaches; other special purpose railway or tramway coaches, not self-propelled |
QCVN 08:2011/BGTVT QCVN 15:2011/BGTVT QCVN 18:2011/BGTVT |
8605.00.00 |
TT 63/2015/TT-BGTVT |
X |
|
6. |
Goods vans, not self-propelled |
QCVN 08:2011/BGTVT QCVN 15:2011/BGTVT QCVN 18:2011/BGTVT |
8606 |
TT 63/2015/TT-BGTVT |
X |
|
7. |
Driving bogies; bissel-bogies, coaches |
QCVN 87:2015/BGTVT TCVN 9535:2012 |
8607.11.00 |
TT 63/2015/TT-BGTVT |
|
X |
8. |
Railway air brake: wind pumps; brake lever; distribution valves; brake valves; pressure vessels |
QCVN 15:2011/BGTVT QCVN 16:2011/BGTVT QCVN 18:2011/BGTVT QCVN 67:2013/BGTVT |
8607.21.00 |
TT 63/2015/TT-BGTVT |
|
X |
9. |
Hooks, buffers |
TCVN 9135:2012 |
8607.30.00 |
TT 63/2015/TT-BGTVT |
|
X |
10. |
Diesel engines; hydraulic drive system; main generators, traction motors; power supply units; electric power converters of locomotives, coaches; train signalling systems (ATC, ATP, ATS, ATO) |
QCVN 08:2011/BGTVT QCVN 15:2011/BGTVT QCVN 16:2011/BGTVT TCVN 9273-2012 |
8607.91.00 |
TT 63/2015/TT-BGTVT |
|
X |
11. |
End of train devices; data recorder (black box); train driver warning devices |
QCVN 08:2011/BGTVT QCVN 15:2011/BGTVT TCVN 11390-2016 |
8608.00.20 |
TT 63/2015/TT-BGTVT TT 11/2015/TT-BGTVT |
|
X |
12. |
Railway infrastructure works |
|
|
|
|
X |
13. |
Railway signalling devices: entry and exit signals, limiting devices |
QCVN 06:2011/BGTVT QCVN 08:2015/BGTVT TCCS 01:2009/VNRA |
|
TT 66/2011/TT-BGTVT TT 12/2015/TT-BGTVT QĐ 279/QĐ-CĐSVN |
|
X |
14. |
Level crossing signalling systems: barriers, half-arm barriers, signal lamps, electrical bells, signals |
QCVN 06:2011/BGTVT QCVN 08:2015/BGTVT TCCS 01:2009/VNRA |
|
TT 66/2011/TT-BGTVT TT 12/2015/TT-BGTVT TT 62/2015/TT-BGTVT QĐ 279/QĐ-CĐSVN |
|
X |
X - Regarding quality of aviation vehicles and equipment |
||||||
1. |
Markings of runway, taxiway, apron |
QCVN 79:2014/BGTVT |
|
TT 34/2014/TT-BGTVT |
|
X |
2. |
Aviation infrastructure works |
|
|
|
|
X |
APPENDIX 2
LIST OF CATEGORY 2 COMMODITIES SUBJECT TO DECLARATION OF CONFORMITY
(Enclosed with the Circular No. 39/2016/TT-BGTVT dated December 06, 2016 of the Minister of Transport)
|
TQ: Commodity clearance. ND: Decree. |
TCVN: Vietnam Standard. TT: Circular. QD: Decision. |
QCVN: Technical Regulation. TTLT: Joint Circular. LSA: Life-saving Appliances. |
No. |
Name of commodity |
Regulations/ Standards |
HS Code |
Regulated by |
|
||||
Inspection before clearance |
Inspection after clearance |
||||||||
Regarding transport products and offshore installations (not applicable to temporarily imported products for ships and offshore installations that fly foreign flag). |
|
||||||||
1. |
Glass (for ships and offshore oil and gas installations) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2013/BGTVT |
7007.21.40 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74/78 |
|
X |
|||
2. |
Generating sets (less than 50 kVA) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.02 |
TT 82/2014/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74/78 |
|
X |
|||
3. |
Generator (less than 50 kVA) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.01 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74/78 |
|
X |
|||
4. |
Emergency generating sets (less than 50 kVA) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.02 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74/78 |
|
X |
|||
5. |
Transformer (less than 50 kVA) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.04 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74/78 |
|
X |
|||
6. |
Explosion-proof lamps |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2013/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.39 85.13 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
|||
7. |
Thruster speed indicators |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2013/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.39 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
|||
8. |
- Welding rods - Welding wires - Welding flux |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2013/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
83.11 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
|||
9. |
Anti-fouling paints |
QCVN 64:2013/BGTVT |
3208.20.40 |
International Convention on the Control of Harmful Anti-fouling Systems on Ships, 2001 |
|
X |
|||
10. |
Anti-corrosive paints |
QCVN 64:2013/BGTVT |
3208.20.40 |
- IMO Resolution MSC.215(82) Performance standard for protective coatings for dedicated seawater ballast tanks in all types of ships and double-side skin spaces of bulk carriers (PSPC) |
|
X |
|||
11. |
- Anti-fouling primer - Shop primer |
QCVN 64:2013/BGTVT |
3210.00.91 |
TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
|||
12. |
Nonmetallic materials |
QCVN 64:2013/BGTVT |
72.06 - 72.17 |
TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
|||
13. |
Resin |
QCVN 64:2013/BGTVT |
39.01-39.08 |
TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
|||
14. |
Rubber |
QCVN 64:2013/BGTVT |
40.01; 40.02 |
TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
|||
15. |
Synthetic (bearing) material |
QCVN 64:2013/BGTVT |
|
TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
|||
16. |
Fire extinguishers (using foam, dry powder, gas or other media) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2013/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
8424.10.90 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
|||
17. |
Fire hoses (using foam or dry powder) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2013/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
5909.00.10 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
|||
18. |
Spraying nozzles (including open and closed types) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2013/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
5909.00.10 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT SOLAS 74 |
|
X |
|||
19. |
Thermal protective aid |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2013/BGTVT |
|
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT LSA Code SOLAS 74 |
|
X |
|||
20. |
Navigation and signaling lights (Not-under-command light, anchor light and restricted operation light) |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2013/BGTVT TCVN 6278:2003 |
9405.40.70 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT COLREG 72 |
|
X |
|||
21. |
Night-vision devices |
QCVN 64:2013/BGTVT |
9005.80.90 |
TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
|||
22. |
Automobile passenger transport services |
|
|
|
|
|
|||
23. |
Towage services |
|
|
|
|
|
|||
24. |
Exhaust pipes of motorcycles and mopeds |
QCVN 29:2010/BGTVT |
8708.91.90 |
TT 36/2010/TT-BGTVT |
|
X |
|||
25. |
Fuel tanks of motorcycles and mopeds |
QCVN 27:2010/BGTVT |
8708.99.21 |
TT 36/2010/TT-BGTVT |
|
X |
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực