Quyết định 57/2005/QĐ-BTC
Số hiệu: | 57/2005/QĐ-BTC | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Tài chính | Người ký: | Trương Chí Trung |
Ngày ban hành: | 10/08/2005 | Ngày hiệu lực: | 01/01/2006 |
Ngày công báo: | 11/09/2005 | Số công báo: | Số 15 |
Lĩnh vực: | Thương mại, Xuất nhập khẩu, Thuế - Phí - Lệ Phí | Tình trạng: |
Hết hiệu lực
15/09/2006 |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Văn bản tiếng việt
Văn bản tiếng anh
BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 57/2005/QĐ-BTC |
Hà Nội, ngày 10 tháng 08 năm 2005 |
VỀ VIỆC SỬA ĐỔI THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐỐI VỚI CÁC MẶT HÀNG LINH KIỆN, PHỤ TÙNG Ô TÔ TRONG BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ Biểu thuế theo Danh mục nhóm hàng chịu thuế nhập khẩu ban hành kèm theo Nghị quyết số 63/NQ-UBTVQH10 ngày 10/10/1998 của Uỷ ban thường vụ Quốc hội khoá X đã được sửa đổi, bổ sung theo Nghị quyết số 399/2003/NQ-UBTVQH11 ngày 19/06/2003 của Uỷ ban thường vụ Quốc hội khoá XI về việc sửa đổi, bổ sung Biểu thuế theo Danh mục nhóm hàng chịu thuế nhập khẩu;
Căn cứ Nghị định số 77/2003/NĐ-CP ngày 01/07/2003 của Chính phủ qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Căn cứ Điều 1 Nghị định số 94/1998/NĐ-CP ngày 17/11/1998 của Chính phủ qui định chi tiết thi hành Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu số 04/1998/QH10 ngày 20/5/1998;
Thực hiện ý kiến chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ tại công văn số 3028/VPCP – KTTH ngày 3/6/2005 của Văn phòng Chính phủ về chính sách thuế đối với ô tô và linh kiện, phụ tùng ô tô;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Chính sách Thuế;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục (bao gồm Danh mục I, Danh mục II) và mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi của các mặt hàng linh kiện, phụ tùng ô tô.
Những mặt hàng không được chi tiết tên cụ thể trong Danh mục II áp dụng mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi theo qui định tại Danh mục I.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành và áp dụng cho các tờ khai hàng hoá nhập khẩu đăng ký với cơ quan Hải quan từ ngày 01/01/2006.
Điều 3. Trong thời gian kể từ ngày 01/01/2006 đến hết ngày 31/12/2006, các doanh nghiệp được lựa chọn thực hiện thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi theo bộ linh kiện CKD quy định tại Quyết định số 110/2003/QĐ-BTC ngày 25/07/2003 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hoặc thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi theo từng linh kiện, phụ tùng ô tô quy định tại Quyết định này.
Doanh nghiệp lựa chọn thực hiện quy định thuế suất theo bộ linh kiện CKD hay thuế suất theo từng linh kiện, phụ tùng cho chủng loại xe nào thì phải đăng ký bằng văn bản tại một Cục Hải quan địa phương mà doanh nghiệp thấy thuận tiện nhất và thực hiện nội dung đã đăng ký trong suốt thời gian chuyển đổi.
Điều 4. Đối với doanh nghiệp sản xuất, lắp ráp ô tô đã sẵn sàng thực hiện quy định thuế suất theo từng linh kiện, phụ tùng ô tô ban hành theo Quyết định này thì được phép áp dụng thí điểm từ ngày 01/09/2005.
Doanh nghiệp có nguyện vọng áp dụng thí điểm phải có văn bản đề nghị gửi Bộ Tài chính và được Bộ Tài chính có văn bản cho phép thực hiện thí điểm.
Điều 5. Từ ngày 01/01/2007 áp dụng thống nhất quy định thuế suất thuế nhập khẩu theo từng linh kiện, phụ tùng ô tô banh hành theo Quyết định này và bãi bỏ mức thuế suất áp dụng cho mặt hàng bộ linh kiện ô tô CKD và IKD quy định tại Biểu số I và Biểu số II ban hành kèm theo Quyết định số 110/2003/QĐ-BTC ngày 25/07/2003 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc ban hành Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi./.
Nơi nhận: |
KT.BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC, THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐỐI VỚI LINH KIỆN, PHỤ TÙNG Ô TÔ (DANH MỤC I)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 57/2005/QĐ-BTC ngày 10/08/2005 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Mã hàng |
Mô tả nhóm, mặt hàng |
Thuế suất (%) |
|
||
|
|||||
4011 |
|
|
Lốp mới, loại dùng hơi bơm, bằng cao su |
|
|
4011 |
10 |
00 |
- Loại sử dụng cho ô tô con (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua) |
30 |
|
4011 |
20 |
|
- Loại dùng cho ô tô buýt và ô tô vận tải: |
|
|
4011 |
20 |
10 |
- - Chiều rộng không quá 450mm |
30 |
|
4011 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
10 |
|
4011 |
30 |
00 |
- Loại dùng cho máy bay |
5 |
|
4011 |
40 |
00 |
- Loại dùng cho xe mô tô |
50 |
|
4011 |
50 |
00 |
- Loại dùng cho xe đạp |
50 |
|
|
|
|
- Loại khác, có hoa lốp hình chữ chi hoặc tương tự: |
|
|
4011 |
61 |
|
- - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp: |
|
|
4011 |
61 |
10 |
- - - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp |
20 |
|
4011 |
61 |
20 |
- - - Loại dùng cho máy dọn đất |
20 |
|
4011 |
61 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
4011 |
62 |
|
- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, và có kích thước vành không quá 61cm: |
|
|
4011 |
62 |
10 |
- - - Loại dùng cho xe xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp |
20 |
|
4011 |
62 |
20 |
- - - Loại dùng cho máy dọn đất |
20 |
|
4011 |
62 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
4011 |
63 |
|
- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, và có kích thước vành trên 61cm: |
|
|
4011 |
63 |
10 |
- - - Loại dùng cho máy dọn đất |
20 |
|
4011 |
63 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
4011 |
69 |
|
- - Loại khác: |
|
|
4011 |
69 |
10 |
- - - Loại dùng cho xe thuộc Chương 87 |
20 |
|
4011 |
69 |
20 |
- - - Loại dùng cho máy dọn đất |
20 |
|
4011 |
69 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
4011 |
92 |
|
- - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp: |
|
|
4011 |
92 |
10 |
- - - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp |
20 |
|
4011 |
92 |
20 |
- - - Loại dùng cho máy dọn đất |
20 |
|
4011 |
92 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
4011 |
93 |
|
- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, kích thước vành không quá 61cm: |
|
|
4011 |
93 |
10 |
- - - Loại dùng cho xe xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp |
20 |
|
4011 |
93 |
20 |
- - - Loại dùng cho máy dọn đất |
20 |
|
4011 |
93 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
4011 |
94 |
|
- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, kích thước vành không quá 61cm: |
|
|
4011 |
94 |
10 |
- - - Loại dùng cho máy dọn đất |
20 |
|
4011 |
94 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
4011 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
|
4011 |
99 |
10 |
- - - Loại dùng cho xe thuộc Chương 87 |
20 |
|
4011 |
99 |
20 |
- - - Loại dùng cho máy dọn đất |
20 |
|
4011 |
99 |
90 |
- - - Loại khác, có chiều rộng trên 450mm |
10 |
|
4012 |
|
|
Lốp đã qua sử dụng hoặc lốp đắp lại, loại dùng hơi bơm, bằng cao su; lốp đặc hoặc nửa đặc, hoa lốp và lót vành, bằng cao su |
|
|
|
|
|
- Lốp đắp lại: |
|
|
4012 |
11 |
00 |
-- Loại dùng cho ô tô con (kể cả ô tô con chở người có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua) |
40 |
|
4012 |
12 |
|
- - Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô tải: |
|
|
4012 |
12 |
10 |
- - - Chiều rộng không quá 450mm |
40 |
|
4012 |
12 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
|
4012 |
13 |
00 |
- - Loại dùng cho máy bay |
5 |
|
4012 |
19 |
|
- - Loại khác: |
|
|
4012 |
19 |
10 |
- - - Loại dùng cho xe mô tô |
50 |
|
4012 |
19 |
20 |
- - - Loại dùng cho xe đạp |
50 |
|
4012 |
19 |
30 |
- - - Loại dùng cho máy dọn đất |
20 |
|
4012 |
19 |
40 |
- - - Loại dùng cho các xe khác thuộc Chương 87 |
20 |
|
4012 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
4012 |
20 |
|
- Lốp đã qua sử dụng, loại dùng hơi bơm: |
|
|
4012 |
20 |
10 |
- - Loại dùng cho ô tô con (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua) |
50 |
|
|
|
|
- - Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô tải: |
|
|
4012 |
20 |
21 |
- - - Chiều rộng không quá 450mm |
50 |
|
4012 |
20 |
29 |
- - - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
- - Loại dùng cho máy bay: |
|
|
4012 |
20 |
31 |
- - - Phù hợp để đắp lại |
5 |
|
4012 |
20 |
39 |
- - - Loại khác |
5 |
|
4012 |
20 |
40 |
- - Loại dùng cho xe máy |
50 |
|
4012 |
20 |
50 |
- - Loại dùng cho xe đạp |
50 |
|
4012 |
20 |
60 |
- - Loại dùng cho máy dọn đất |
20 |
|
4012 |
20 |
70 |
- - Loại dùng cho các xe khác thuộc Chương 87 |
20 |
|
4012 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
|
4012 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
- - Lốp đặc và lốp nửa đặc dùng cho xe thuộc Chương 87: |
|
|
4012 |
90 |
01 |
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài không quá 100mm |
30 |
|
4012 |
90 |
02 |
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 100mm đến 250mm |
30 |
|
4012 |
90 |
03 |
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250mm, chiều rộng không quá 450mm, dùng cho xe thuộc nhóm 87.09 |
30 |
|
4012 |
90 |
04 |
- - - Lốp đặc khác có đường kính ngoài trên 250mm, chiều rộng không quá 450mm |
30 |
|
4012 |
90 |
05 |
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250mm, chiều rộng trên 450mm, dùng cho xe thuộc nhóm 87.09 |
5 |
|
4012 |
90 |
06 |
- - - Lốp đặc khác có đường kính ngoài trên 250mm, chiều rộng trên 450mm |
5 |
|
4012 |
90 |
11 |
- - - Lốp nửa đặc có chiều rộng không quá 450mm |
30 |
|
4012 |
90 |
12 |
- - - Lốp nửa đặc có chiều rộng trên 450mm |
5 |
|
|
|
|
- - Lốp đặc hoặc nửa đặc dùng cho máy dọn đất |
|
|
4012 |
90 |
21 |
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài không quá 100mm |
30 |
|
4012 |
90 |
22 |
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 100mm đến 250mm |
30 |
|
4012 |
90 |
23 |
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250mm, chiều rộng không quá 450mm |
30 |
|
4012 |
90 |
24 |
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250mm, chiều rộng trên 450mm |
5 |
|
4012 |
90 |
31 |
- - - Lốp nửa đặc có chiều rộng không quá 450mm |
30 |
|
4012 |
90 |
32 |
- - - Lốp nửa đặc có chiều rộng trên 450mm |
5 |
|
|
|
|
- - Lốp đặc hoặc nửa đặc khác: |
|
|
4012 |
90 |
41 |
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài không quá 100mm |
30 |
|
4012 |
90 |
42 |
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 100mm đến 250mm |
30 |
|
4012 |
90 |
43 |
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250mm, chiều rộng không quá 450mm |
30 |
|
4012 |
90 |
44 |
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250mm, chiều rộng trên 450mm |
5 |
|
4012 |
90 |
51 |
- - - Lốp nửa đặc có chiều rộng không quá 450mm |
30 |
|
4012 |
90 |
52 |
- - - Lốp nửa đặc có chiều rộng trên 450mm |
5 |
|
4012 |
90 |
60 |
- - Lốp trơn (chỉ có rãnh thoát nước, không có hoa lốp) |
30 |
|
4012 |
90 |
70 |
- - Lốp có thể đắp lại hoa lốp, chiều rộng không quá 450mm |
30 |
|
4012 |
90 |
80 |
- - Lót vành |
30 |
|
4012 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
4013 |
|
|
Săm các loại, bằng cao su |
|
|
4013 |
10 |
|
- Loại dùng cho ô tô con (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua), ô tô buýt hoặc ô tô tải: |
|
|
|
|
|
- - Loại dùng cho ô tô con: |
|
|
4013 |
10 |
11 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450mm |
30 |
|
4013 |
10 |
19 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450mm |
10 |
|
|
|
|
- - Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô tải: |
|
|
4013 |
10 |
21 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450mm |
30 |
|
4013 |
10 |
29 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450mm |
10 |
|
4013 |
20 |
00 |
- Loại dùng cho xe đạp |
50 |
|
4013 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
- - Loại dùng cho máy dọn đất: |
|
|
4013 |
90 |
11 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450mm |
30 |
|
4013 |
90 |
19 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450mm |
5 |
|
4013 |
90 |
20 |
- - Loại dùng cho xe máy |
50 |
|
|
|
|
- - Loại dùng cho xe khác thuộc Chương 87: |
|
|
4013 |
90 |
31 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450mm |
30 |
|
4013 |
90 |
39 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450mm |
5 |
|
4013 |
90 |
40 |
- - Loại dùng cho máy bay |
5 |
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
4013 |
90 |
91 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450mm |
30 |
|
4013 |
90 |
99 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450mm |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
4016 |
|
|
Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng |
|
|
4016 |
10 |
00 |
- Bằng cao su xốp |
20 |
|
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
4016 |
91 |
|
- - Tấm lót sàn và tấm trải sàn: |
|
|
4016 |
91 |
10 |
- - - Tấm lót sàn |
40 |
|
4016 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
40 |
|
4016 |
92 |
00 |
- - Tẩy |
20 |
|
4016 |
93 |
|
- - Miếng đệm, vòng đệm và các miếng chèn khác: |
|
|
4016 |
93 |
10 |
- - - Vật liệu để gắn kín tụ điện phân |
3 |
|
4016 |
93 |
90 |
- - - Loại khác |
3 |
|
4016 |
94 |
00 |
- - Đệm chống va cho tàu thuyền hoặc ụ tàu, có hoặc không bơm phồng được |
5 |
|
4016 |
95 |
00 |
- - Các sản phẩm có thể bơm phồng khác |
5 |
|
4016 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
- - - Bộ phận và phụ tùng dùng cho xe thuộc chương 87: |
|
|
4016 |
99 |
11 |
- - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04, 87.05 và 87.11 |
10 |
|
4016 |
99 |
12 |
- - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.09, 87.13, 87.15 và 87.16 |
10 |
|
4016 |
99 |
13 |
- - - - Chắn bùn của xe đạp |
50 |
|
4016 |
99 |
14 |
- - - - Các bộ phận khác của xe đạp |
50 |
|
4016 |
99 |
15 |
- - - - Phụ tùng của xe đạp |
50 |
|
4016 |
99 |
16 |
- - - - Dùng cho xe chở người tàn tật |
10 |
|
4016 |
99 |
19 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
4016 |
99 |
20 |
- - - Bộ phận và phụ tùng của dù xoay thuộc nhóm 88.04 |
5 |
|
4016 |
99 |
30 |
- - - Dải cao su |
5 |
|
4016 |
99 |
40 |
- - - Đệm chắn boong tàu thuyền |
5 |
|
4016 |
99 |
50 |
- - - Các sản phẩm khác sử dụng cho máy hoặc các thiết bị điện hoặc cơ khí, hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác |
3 |
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
4016 |
99 |
91 |
- - - - Lót đường ray xe lửa (rail pad) |
5 |
|
4016 |
99 |
92 |
- - - - Loại chịu lực xây dựng kể cả lực cầu, trừ lót đường ray xe lửa |
5 |
|
4016 |
99 |
93 |
- - - - Vòng dây và vỏ bọc bằng cao su dùng cho dụng cụ lao động dạng dây tự động |
5 |
|
4016 |
99 |
94 |
- - - - Thảm và tấm trải bàn |
20 |
|
4016 |
99 |
95 |
- - - - Nút dùng cho dược phẩm |
3 |
|
4016 |
99 |
99 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
6813 |
|
|
Vật liệu mài và các sản phẩm từ vật liệu mài (ví dụ: tấm mỏng, con lăn, dải, đoạn, đĩa, vòng đệm, tấm lót) chưa lắp ráp, để làm phanh, côn hoặc các sản phẩm tương tự với thành phần chính là aminăng, các chất khoáng khác hoặc xenlulo đã hoặc chưa kết hợp với vật liệu dệt hoặc các vật liệu khác |
|
|
6813 |
10 |
00 |
- Lót và đệm phanh |
10 |
|
6813 |
90 |
00 |
- Loại khác |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
7007 |
|
|
Kính an toàn, làm bằng thuỷ tinh cứng (đã tôi) hoặc thủy tinh đã cán mỏng |
|
|
|
|
|
- Kính an toàn cứng (đã tôi): |
|
|
7007 |
11 |
|
- - Có kích cỡ và hình dạng phù hợp với từng loại xe, máy bay, tàu vũ trụ hoặc tàu thuyền: |
|
|
7007 |
11 |
10 |
- - - Phù hợp dùng cho xe có động cơ thuộc chương 87 |
30 |
|
7007 |
11 |
20 |
- - - Phù hợp dùng cho máy bay hoặc tàu vũ trụ thuộc chương 88 |
3 |
|
7007 |
11 |
30 |
- - - Phù hợp dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện hoặc dàn máy di chuyển trên đường sắt hay đường xe điện thuộc Chương 86 |
3 |
|
7007 |
11 |
40 |
- - - Phù hợp dùng cho tầu thuyền và các kết cấu nổi thuộc Chương 89 |
3 |
|
7007 |
19 |
|
- - Loại khác: |
|
|
7007 |
19 |
10 |
- - - Phù hợp dùng cho máy dọn đất |
10 |
|
7007 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
- Kính an toàn nhiều lớp: |
|
|
7007 |
21 |
|
- - Có kích cỡ và hình dạng phù hợp với từng loại xe, máy bay, tàu vũ trụ hoặc tàu thuyền: |
|
|
7007 |
21 |
10 |
- - - Phù hợp dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87 |
30 |
|
7007 |
21 |
20 |
- - - Phù hợp dùng cho máy bay hoặc tàu vũ trụ thuộc Chương 88 |
3 |
|
7007 |
21 |
30 |
- - - Phù hợp dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện hoặc dàn máy di chuyển trên đường sắt hay đường xe điện thuộc Chương 86 |
3 |
|
7007 |
21 |
40 |
- - - Phù hợp dùng cho tầu thuyền và các kết cấu nổi thuộc Chương 89 |
3 |
|
7007 |
29 |
|
- - Loại khác: |
|
|
7007 |
29 |
10 |
- - - Phù hợp dùng cho máy dọn đất |
5 |
|
7007 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
7009 |
|
|
Gương thuỷ tinh, có hoặc không có khung, kể cả gương chiếu hậu |
|
|
7009 |
10 |
00 |
- Gương chiếu hậu dùng cho xe có động cơ |
30 |
|
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
7009 |
91 |
00 |
- - Chưa có khung |
30 |
|
7009 |
92 |
00 |
- - Có khung |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
8407 |
|
|
Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến hoặc kiểu piston chuyển động quay tròn, đốt cháy bằng tia lửa điện |
|
|
8407 |
10 |
00 |
- Động cơ máy bay |
0 |
|
|
|
|
- Động cơ máy thủy: |
|
|
8407 |
21 |
|
- - Động cơ gắn ngoài: |
|
|
8407 |
21 |
10 |
- - - Công suất không quá 20kW |
30 |
|
8407 |
21 |
20 |
- - - Công suất trên 20kW (27HP) nhưng không quá 22,38kW (30HP) |
30 |
|
8407 |
21 |
90 |
- - - Công suất trên 22,38kW (30HP) |
5 |
|
8407 |
29 |
|
- - Loại khác: |
|
|
8407 |
29 |
10 |
- - - Công suất không quá 22,38kW (30HP) |
30 |
|
8407 |
29 |
20 |
- - - Công suất trên 22,38kW (30HP) nhưng không quá 750kW (1.006HP) |
5 |
|
8407 |
29 |
90 |
- - - Công suất trên 750kW (1.006HP) |
5 |
|
|
|
|
- Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến, dùng để tạo động lực cho các loại cho xe thuộc chương 87: |
|
|
8407 |
31 |
00 |
-- Có dung tích xilanh không quá 50cc |
100 |
|
8407 |
32 |
|
-- Có dung tích xilanh trên 50cc nhưng không quá 250cc |
|
|
|
|
|
--- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
|
|
8407 |
32 |
11 |
---- Dung tích xilanh trên 50cc nhưng không quá 110cc |
30 |
|
8407 |
32 |
12 |
---- Dung tích xilanh trên 110cc nhưng không quá 125cc |
30 |
|
8407 |
32 |
19 |
---- Dung tích xilanh trên 125cc nhưng không quá 250cc |
30 |
|
|
|
|
--- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 |
|
|
8407 |
32 |
21 |
---- Dung tích xilanh trên 50cc nhưng không quá 110cc |
100 |
|
8407 |
32 |
22 |
---- Dung tích xilanh trên 110cc nhưng không quá 125cc |
100 |
|
8407 |
32 |
29 |
---- Dung tích xilanh trên 125cc nhưng không quá 250cc |
100 |
|
|
|
|
--- Dùng cho các xe khác thuộc chương 87 |
|
|
8407 |
32 |
91 |
---- Dung tích xilanh trên 50cc nhưng không quá 110cc |
30 |
|
8407 |
32 |
92 |
---- Dung tích xilanh trên 110cc nhưng không quá 125cc |
30 |
|
8407 |
32 |
99 |
---- Dung tích xilanh trên 125cc nhưng không quá 250cc |
30 |
|
8407 |
33 |
|
-- Có dung tích xilanh trên 250cc nhưng không quá 1.000cc |
|
|
8407 |
33 |
10 |
--- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
30 |
|
8407 |
33 |
20 |
--- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 |
100 |
|
8407 |
33 |
90 |
- - - Loại khác |
25* |
|
8407 |
34 |
|
- - Có dung tích xi lanh trên 1.000cc: |
|
|
|
|
|
- - - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
|
8407 |
34 |
11 |
- - - - Dùng cho máy kéo cầm tay, dung tích xi lanh không quá 1.100cc |
30 |
|
8407 |
34 |
12 |
- - - - Dùng cho các xe khác thuộc nhóm 87.01 |
30 |
|
8407 |
34 |
13 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 |
100 |
|
8407 |
34 |
19 |
- - - - Loại khác |
25* |
|
|
|
|
- - - Chưa lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
|
8407 |
34 |
21 |
---- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
30 |
|
8407 |
34 |
22 |
---- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 |
100 |
|
8407 |
34 |
29 |
- - - - Loại khác |
20* |
|
8407 |
90 |
|
- Động cơ khác: |
|
|
8407 |
90 |
10 |
- - Công suất không quá 18,65kW (25HP) |
30 |
|
8407 |
90 |
20 |
- - Công suất trên 18,65kW (25HP) nhưng không quá 22,38kW (30HP) |
30 |
|
8407 |
90 |
90 |
- - Công suất trên 22,38kW (30HP) |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
8408 |
|
|
Động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel) |
|
|
8408 |
10 |
|
- Động cơ máy thủy: |
|
|
8408 |
10 |
10 |
- - Công suất không quá 22,38kW |
30 |
|
8408 |
10 |
20 |
- - Công suất trên 22,38kW nhưng không quá 40kW |
5 |
|
8408 |
10 |
30 |
- - Công suất trên 40kW nhưng không quá 100kW |
3 |
|
8408 |
10 |
40 |
- - Công suất trên 100kW nhưng không quá 750kW |
0 |
|
8408 |
10 |
90 |
- - Công suất trên 750kW |
0 |
|
8408 |
20 |
|
- Động cơ dùng để tạo động lực cho các xe thuộc chương 87: |
|
|
|
|
|
- - Công suất không quá 20kW: |
|
|
8408 |
20 |
11 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10, đã lắp ráp hoàn chỉnh |
40 |
|
8408 |
20 |
12 |
- - - Loại khác, dùng cho xe thuộc nhóm 87.01, đã lắp ráp hoàn chỉnh |
40 |
|
8408 |
20 |
13 |
- - - Loại khác, đã lắp ráp hoàn chỉnh |
30 |
|
8408 |
20 |
19 |
- - - Loại khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh |
30 |
|
|
|
|
- - Công suất trên 20kW nhưng không quá 22,38kW: |
|
|
8408 |
20 |
21 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10, đã lắp ráp hoàn chỉnh |
30 |
|
8408 |
20 |
22 |
- - - Loại khác, dùng cho xe thuộc nhóm 87.01, đã lắp ráp hoàn chỉnh |
30 |
|
8408 |
20 |
23 |
- - - Loại khác, đã lắp ráp hoàn chỉnh |
30 |
|
8408 |
20 |
29 |
- - - Loại khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh |
30 |
|
|
|
|
- - Công suất trên 22,38kW nhưng không quá 60kW: |
|
|
8408 |
20 |
31 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10, đã lắp ráp hoàn chỉnh |
30 |
|
8408 |
20 |
32 |
- - - Loại khác, dùng cho xe thuộc nhóm 87.01, đã lắp ráp hoàn chỉnh |
30 |
|
8408 |
20 |
33 |
- - - Loại khác, đã lắp ráp hoàn chỉnh |
25* |
|
8408 |
20 |
39 |
- - - Loại khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh |
20* |
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8408 |
20 |
91 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10, đã lắp ráp hoàn chỉnh |
5 |
|
8408 |
20 |
92 |
- - - Loại khác, dùng cho xe thuộc nhóm 87.01, đã lắp ráp hoàn chỉnh |
5 |
|
8408 |
20 |
93 |
- - - Loại khác, đã lắp ráp hoàn chỉnh |
25* |
|
8408 |
20 |
99 |
- - - Loại khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh |
20* |
|
8408 |
90 |
|
- Động cơ khác: |
|
|
|
|
|
- - Công suất không quá 18,65kW: |
|
|
8408 |
90 |
11 |
- - - Dùng cho máy dọn đất |
40 |
|
8408 |
90 |
12 |
- - - Dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện |
40 |
|
8408 |
90 |
19 |
- - - Loại khác |
40 |
|
|
|
|
- - Công suất trên 18,65kW nhưng không quá 22,38kW: |
|
|
8408 |
90 |
21 |
- - - Dùng cho máy dọn đất |
30 |
|
8408 |
90 |
22 |
- - - Dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện |
30 |
|
8408 |
90 |
29 |
- - - Loại khác |
30 |
|
|
|
|
- - Công suất trên 22,38kW nhưng không quá 60kW: |
|
|
8408 |
90 |
31 |
- - - Dùng cho máy dọn đất |
30 |
|
8408 |
90 |
32 |
- - - Dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện |
30 |
|
8408 |
90 |
39 |
- - - Loại khác |
30 |
|
|
|
|
- - Công suất trên 60kW nhưng không quá 100kW: |
|
|
8408 |
90 |
41 |
- - - Dùng cho máy dọn đất |
10 |
|
8408 |
90 |
42 |
- - - Dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện |
10 |
|
8408 |
90 |
49 |
- - - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
- - Công suất trên 100kW: |
|
|
8408 |
90 |
51 |
- - - Dùng cho máy dọn đất |
5 |
|
8408 |
90 |
52 |
- - - Dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện |
5 |
|
8408 |
90 |
59 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
8409 |
|
|
Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại động cơ thuộc nhóm 84.07 hoặc 84.08 |
|
|
8409 |
10 |
00 |
- Cho động cơ máy bay |
0 |
|
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
8409 |
91 |
|
- - Chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho động cơ piston đốt trong kiểu đốt cháy bằng tia lửa: |
|
|
|
|
|
- - - Cho máy dọn đất: |
|
|
8409 |
91 |
11 |
- - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng |
20 |
|
8409 |
91 |
12 |
- - - - Thân máy, ống xilanh, quy lát và nắp quy lát |
20 |
|
8409 |
91 |
13 |
- - - - Piston, xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston |
20 |
|
8409 |
91 |
14 |
- - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu |
20 |
|
8409 |
91 |
19 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
- - - Cho xe thuộc nhóm 87.01, có công suất không quá 22,38kW: |
|
|
8409 |
91 |
21 |
- - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng |
30 |
|
8409 |
91 |
22 |
- - - - Thân máy, ống xilanh, quy lát và nắp quy lát |
30 |
|
8409 |
91 |
23 |
- - - - Piston, xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston |
30 |
|
8409 |
91 |
24 |
- - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu |
30 |
|
8409 |
91 |
29 |
- - - - Loại khác |
30 |
|
|
|
|
- - - Cho xe thuộc nhóm 87.01, có công suất trên 22,38kW: |
|
|
8409 |
91 |
31 |
- - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng |
20 |
|
8409 |
91 |
32 |
- - - - Thân máy, ống xilanh, quy lát và nắp quy lát |
20 |
|
8409 |
91 |
33 |
- - - - Piston, xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston |
20 |
|
8409 |
91 |
34 |
- - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu |
20 |
|
8409 |
91 |
39 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
- - - Cho xe thuộc nhóm 87.11: |
|
|
8409 |
91 |
41 |
- - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng |
30 |
|
8409 |
91 |
42 |
- - - - Thân máy, hộp trục khuỷu, quy lát và nắp quy lát |
30 |
|
8409 |
91 |
43 |
- - - - Xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston |
30 |
|
8409 |
91 |
44 |
- - - - Hộp trục khuỷu cho động cơ xe mô tô |
30 |
|
8409 |
91 |
45 |
- - - - Vỏ hộp trục khuỷu hoặc các loại vỏ khác bằng nhôm dùng cho động cơ xe mô tô |
30 |
|
8409 |
91 |
49 |
- - - - Loại khác |
30 |
|
|
|
|
- - - Cho xe khác thuộc Chương 87: |
|
|
8409 |
91 |
51 |
- - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng |
15* |
|
8409 |
91 |
52 |
- - - - Thân máy, hộp trục khuỷu, quy lát và nắp quy lát |
20* |
|
8409 |
91 |
53 |
- - - - Xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston |
15* |
|
8409 |
91 |
54 |
- - - - Piston, ống xilanh có đường kính ngoài từ 50mm đến 155mm |
15* |
|
8409 |
91 |
55 |
- - - - Piston và ống xilanh khác |
15* |
|
8409 |
91 |
56 |
- - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu |
15* |
|
8409 |
91 |
59 |
- - - - Loại khác |
15* |
|
|
|
|
- - - Cho tàu thuyền thuộc chương 89: |
|
|
8409 |
91 |
61 |
- - - - Cho động cơ đẩy thuỷ công suất không quá 22,38kW |
15 |
|
8409 |
91 |
69 |
- - - - Cho động cơ đẩy thuỷ công suất trên 22,38kW |
3 |
|
|
|
|
- - - Cho các loại động cơ khác: |
|
|
8409 |
91 |
71 |
- - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng |
20 |
|
8409 |
91 |
72 |
- - - - Thân máy, ống xilanh, quy lát và nắp quy lát |
20 |
|
8409 |
91 |
73 |
- - - - Piston, xécmăng, chốt trục hoặc chốt piston |
20 |
|
8409 |
91 |
74 |
- - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều, bình đựng dầu |
20 |
|
8409 |
91 |
79 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
8409 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
- - - Cho máy dọn đất |
|
|
8409 |
99 |
11 |
- - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng |
20 |
|
8409 |
99 |
12 |
- - - - Thân máy, ống xilanh, quy lát và nắp quy lát |
20 |
|
8409 |
99 |
13 |
- - - - Piston, xécmăng, chốt trục hoặc chốt piston |
20 |
|
8409 |
99 |
14 |
- - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều, bình đựng dầu |
20 |
|
8409 |
99 |
19 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
- - - Cho xe thuộc nhóm 87.01, có công suất không quá 22,38kW: |
|
|
8409 |
99 |
21 |
- - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng |
30 |
|
8409 |
99 |
22 |
- - - - Thân máy, ống xilanh, quy lát và nắp quy lát |
30 |
|
8409 |
99 |
23 |
- - - - Piston, xécmăng, chốt trục hoặc chốt piston |
30 |
|
8409 |
99 |
24 |
- - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều, bình đựng dầu |
30 |
|
8409 |
99 |
29 |
- - - - Loại khác |
30 |
|
|
|
|
- - - Cho xe thuộc nhóm 87.01, có công suất trên 22,38kW: |
|
|
8409 |
99 |
31 |
- - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng |
20 |
|
8409 |
99 |
32 |
- - - - Thân máy, ống xilanh, quy lát và nắp quy lát |
20 |
|
8409 |
99 |
33 |
- - - - Piston, xécmăng, chốt trục hoặc chốt piston |
20 |
|
8409 |
99 |
34 |
- - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều, bình đựng dầu |
20 |
|
8409 |
99 |
39 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
- - - Cho xe khác thuộc Chương 87: |
|
|
8409 |
99 |
41 |
- - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng |
15* |
|
8409 |
99 |
42 |
- - - - Thân máy, hộp trục khuỷu, quy lát và nắp quy lát |
20* |
|
8409 |
99 |
43 |
- - - - Xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston |
15* |
|
8409 |
99 |
44 |
- - - - Piston, ống xilanh có đường kính ngoài từ 50mm đến 155mm |
15* |
|
8409 |
99 |
45 |
- - - - Piston và ống xilanh khác |
15* |
|
8409 |
99 |
46 |
- - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu |
15* |
|
8409 |
99 |
49 |
- - - - Loại khác |
15* |
|
|
|
|
- - - Cho tàu thuyền thuộc chương 89 |
|
|
8409 |
99 |
51 |
- - - - Cho động cơ đẩy thuỷ công suất không quá 22,38kW |
15 |
|
8409 |
99 |
59 |
- - - - Cho động cơ đẩy thuỷ công suất trên 22,38kW |
0 |
|
|
|
|
- - - Cho động cơ khác: |
|
|
8409 |
99 |
61 |
- - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng |
20 |
|
8409 |
99 |
62 |
- - - - Thân máy, ống xilanh, quy lát và nắp quy lát |
20 |
|
8409 |
99 |
63 |
- - - - Piston, xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston |
20 |
|
8409 |
99 |
64 |
- - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu |
20 |
|
8409 |
99 |
69 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
8414 |
|
|
Bơm không khí hoặc bơm chân không, máy nén và quạt không khí hay chất khí khác; nắp chụp điều hoà gió hoặc cửa thông gió có kèm theo quạt, có hoặc không lắp bộ phận lọc |
|
|
8414 |
10 |
|
- Bơm chân không: |
|
|
8414 |
10 |
10 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
|
8414 |
10 |
20 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
|
8414 |
20 |
00 |
- Bơm không khí điều khiển bằng tay hoặc chân |
20 |
|
8414 |
30 |
|
- Máy nén sử dụng trong các thiết bị đông lạnh: |
|
|
|
|
|
- - Có công suất trên 21kW/h, dung tích công tác trên một chu kỳ từ 220cm3 trở lên: |
|
|
8414 |
30 |
11 |
- - - Dùng cho máy điều hoà không khí |
30 |
|
8414 |
30 |
19 |
- - - Loại khác: |
10 |
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8414 |
30 |
91 |
- - - Dùng cho máy điều hoà không khí |
30 |
|
8414 |
30 |
99 |
- - - Loại khác |
10 |
|
8414 |
40 |
00 |
- Máy nén khí lắp trên khung có bánh xe để di chuyển |
5 |
|
|
|
|
- Quạt: |
|
|
8414 |
51 |
|
- - Quạt bàn, quạt sàn, quạt tường, quạt cửa sổ, quạt trần hoặc quạt mái, có động cơ điện độc lập công suất không quá 125 W: |
|
|
8414 |
51 |
10 |
- - - Quạt bàn và quạt dạng hộp |
50 |
|
8414 |
51 |
20 |
- - - Quạt tường và quạt trần |
50 |
|
8414 |
51 |
30 |
- - - Quạt sàn |
50 |
|
8414 |
51 |
90 |
- - - Loại khác |
50 |
|
8414 |
59 |
|
- - Loại khác: |
|
|
8414 |
59 |
10 |
- - - Công suất không quá 125kW |
20* |
|
8414 |
59 |
90 |
- - - Loại khác |
10* |
|
8414 |
60 |
00 |
- Nắp chụp có kích thước chiều ngang tối đa không quá 120cm |
30 |
|
8414 |
80 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
- - Nắp chụp có kích thước chiều ngang tối đa trên 120cm: |
|
|
8414 |
80 |
11 |
- - - Đã lắp với bộ phận lọc |
5 |
|
8414 |
80 |
12 |
- - - Chưa lắp với bộ phận lọc, sử dụng trong công nghiệp |
5 |
|
8414 |
80 |
19 |
- - - Chưa lắp với bộ phận lọc, trừ loại sử dụng trong công nghiệp |
5 |
|
8414 |
80 |
20 |
- - Quạt gió và các loại tương tự |
5 |
|
8414 |
80 |
30 |
- - Thiết bị tạo gió không có piston dùng cho tuabin khí |
5 |
|
|
|
|
- - Máy nén trừ loại thuộc phân nhóm 8414.30 và 8414.40: |
|
|
8414 |
80 |
41 |
- - - Modun nén khí sử dụng trong khoan dầu mỏ |
5 |
|
8414 |
80 |
42 |
- - - Máy nén dùng cho máy điều hoà ôtô |
10 |
|
8414 |
80 |
43 |
- - - Các bộ phận được gắn kín để làm bộ phận của máy điều hoà nhiệt độ |
10 |
|
8414 |
80 |
49 |
- - - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
- - Máy bơm không khí: |
|
|
8414 |
80 |
51 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
|
8414 |
80 |
59 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
5 |
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8414 |
80 |
91 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
|
8414 |
80 |
99 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
5 |
|
8414 |
90 |
|
- Bộ phận: |
|
|
|
|
|
- - Của thiết bị hoạt động bằng điện: |
|
|
8414 |
90 |
11 |
- - - Của bơm hoặc máy nén |
0 |
|
8414 |
90 |
12 |
- - - Của phân nhóm 8414.10 và 8414.40 |
0 |
|
8414 |
90 |
12 |
- - - Của phân nhóm 8414.60 |
10 |
|
8414 |
90 |
14 |
- - - Của phân nhóm 8414.30, 8414.80 |
0 |
|
8414 |
90 |
19 |
- - - Loại khác |
30 |
|
|
|
|
- - Của thiết bị hoạt động không bằng điện: |
|
|
8414 |
90 |
91 |
- - - Của phân nhóm 8414.10 và 8414.40 |
0 |
|
8414 |
90 |
92 |
- - - Của phân nhóm 8414.20 |
10 |
|
8414 |
90 |
93 |
- - - Của phân nhóm 8414.30 và 8414.80 |
0 |
|
8414 |
90 |
99 |
- - - Loại khác |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
8415 |
|
|
Máy điều hòa không khí, gồm có một quạt chạy bằng mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm kể cả các loại máy không điều chỉnh độ ẩm một cách riêng biệt |
|
|
8415 |
10 |
|
- Loại lắp vào cửa sổ hoặc lắp vào tường, hoạt động độc lập hoặc có hệ chia luồng: |
|
|
8415 |
10 |
10 |
- - Có công suất không quá 21,1kW |
50 |
|
8415 |
10 |
20 |
- - Có công suất trên 21,1kW nhưng không quá 26,38kW |
50 |
|
8415 |
10 |
30 |
- - Có công suất trên 26,38kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
|
8415 |
10 |
40 |
- - Có công suất trên 52,75kW |
20 |
|
8415 |
20 |
00 |
- Loại sử dụng cho người, trong xe có động cơ |
30 |
|
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
8415 |
81 |
|
- - Kèm theo bộ phận làm lạnh và một van đảo chiều chu trình nóng/lạnh (bơm nhiệt có đảo chiều): |
|
|
|
|
|
- - - Dùng cho máy bay: |
|
|
8415 |
81 |
11 |
- - - - Có công suất không quá 21,1kW |
50 |
|
8415 |
81 |
12 |
- - - - Có công suất trên 21,1kW nhưng không quá 26,38kW |
50 |
|
8415 |
81 |
13 |
- - - - Có công suất trên 26,38kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
|
8415 |
81 |
14 |
- - - - Có công suất trên 52,75kW |
20 |
|
|
|
|
- - - Sử dụng cho xe chạy trên đường ray: |
|
|
8415 |
81 |
21 |
- - - - Có công suất không quá 21,1kW |
50 |
|
8415 |
81 |
22 |
- - - - Có công suất trên 21,1kW nhưng không quá 26,38kW |
50 |
|
8415 |
81 |
23 |
- - - - Có công suất trên 26,38kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
|
8415 |
81 |
24 |
- - - - Có công suất trên 52,75kW |
20 |
|
|
|
|
- - - Sử dụng cho xe cơ giới đường bộ: |
|
|
8415 |
81 |
31 |
- - - - Có công suất không quá 21,1kW |
50 |
|
8415 |
81 |
32 |
- - - - Có công suất trên 21,1kW nhưng không quá 26,38kW |
50 |
|
8415 |
81 |
33 |
- - - - Có công suất trên 26,38kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
|
8415 |
81 |
34 |
- - - - Có công suất trên 52,75kW |
20 |
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8415 |
81 |
91 |
- - - - Có công suất không quá 21,1kW |
50 |
|
8415 |
81 |
92 |
- - - - Có công suất trên 21,1kW nhưng không quá 26,38kW |
50 |
|
8415 |
81 |
93 |
- - - - Có công suất trên 26,38kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
|
8415 |
81 |
94 |
- - - - Có công suất trên 52,75kW |
20 |
|
8415 |
82 |
|
- - Loại khác, có kèm theo bộ phận làm lạnh: |
|
|
|
|
|
- - - Sử dụng cho máy bay: |
|
|
8415 |
82 |
11 |
- - - - Có công suất không quá 21,1kW |
50 |
|
8415 |
82 |
12 |
- - - - Có công suất trên 21,1kW nhưng không quá 26,38kW |
50 |
|
8415 |
82 |
13 |
- - - - Có công suất trên 26,38kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
|
8415 |
82 |
14 |
- - - - Có công suất trên 52,75kW |
20 |
|
|
|
|
- - - Sử dụng cho xe chạy trên đường ray: |
|
|
8415 |
82 |
21 |
- - - - Có công suất không quá 21,1kW |
50 |
|
8415 |
82 |
22 |
- - - - Có công suất trên 21,1kW nhưng không quá 26,38kW |
50 |
|
8415 |
82 |
23 |
- - - - Có công suất trên 26,38kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
|
8415 |
82 |
24 |
- - - - Có công suất trên 52,75kW |
20 |
|
|
|
|
- - - Sử dụng cho xe cơ giới đường bộ: |
|
|
8415 |
82 |
31 |
- - - - Có công suất không quá 21,1kW |
50 |
|
8415 |
82 |
32 |
- - - - Có công suất trên 21,1kW nhưng không quá 26,38kW |
50 |
|
8415 |
82 |
33 |
- - - - Có công suất trên 26,38kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
|
8415 |
82 |
34 |
- - - - Có công suất trên 52,75kW |
20 |
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8415 |
82 |
91 |
- - - - Có công suất không quá 21,1kW |
50 |
|
8415 |
82 |
92 |
- - - - Có công suất trên 21,1kW nhưng không quá 26,38kW |
50 |
|
8415 |
82 |
93 |
- - - - Có công suất trên 26,38kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
|
8415 |
82 |
94 |
- - - - Có công suất trên 52,75kW |
20 |
|
8415 |
83 |
|
- - Loại không kèm theo bộ phận làm lạnh: |
|
|
|
|
|
- - - Sử dụng cho máy bay: |
|
|
8415 |
83 |
11 |
- - - - Có công suất không quá 21,1kW |
50 |
|
8415 |
83 |
12 |
- - - - Có công suất trên 21,1kW nhưng không quá 26,38kW |
50 |
|
8415 |
83 |
13 |
- - - - Có công suất trên 26,38kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
|
8415 |
83 |
14 |
- - - - Có công suất trên 52,75kW |
20 |
|
|
|
|
- - - Sử dụng cho xe chạy trên đường ray: |
|
|
8415 |
83 |
21 |
- - - - Có công suất không quá 21,1kW |
50 |
|
8415 |
83 |
22 |
- - - - Có công suất trên 21,1kW nhưng không quá 26,38kW |
50 |
|
8415 |
83 |
23 |
- - - - Có công suất trên 26,38kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
|
8415 |
83 |
24 |
- - - - Có công suất trên 52,75kW |
20 |
|
|
|
|
- - - Sử dụng cho xe cơ giới đường bộ: |
|
|
8415 |
83 |
31 |
- - - - Có công suất không quá 21,1kW |
50 |
|
8415 |
83 |
32 |
- - - - Có công suất trên 21,1kW nhưng không quá 26,38kW |
50 |
|
8415 |
83 |
33 |
- - - - Có công suất trên 26,38kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
|
8415 |
83 |
34 |
- - - - Có công suất trên 52,75kW |
20 |
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8415 |
83 |
91 |
- - - - Có công suất không quá 21,1kW |
50 |
|
8415 |
83 |
92 |
- - - - Có công suất trên 21,1kW nhưng không quá 26,38kW |
50 |
|
8415 |
83 |
93 |
- - - - Có công suất trên 26,38kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
|
8415 |
83 |
94 |
- - - - Có công suất trên 52,75kW |
20 |
|
8415 |
90 |
|
- Bộ phận: |
|
|
|
|
|
- - Của máy có công suất không quá 21,1kW: |
|
|
8415 |
90 |
11 |
- - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray |
20 |
|
8415 |
90 |
12 |
- - - Khung hoặc vỏ, đã hàn và sơn |
20* |
|
8415 |
90 |
19 |
- - - Loại khác |
20* |
|
|
|
|
- - Của máy có công suất trên 21,1kW nhưng không quá 26.38kW: |
|
|
8415 |
90 |
21 |
- - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray |
30 |
|
8415 |
90 |
22 |
- - - Khung hoặc vỏ, đã hàn và sơn |
30* |
|
8415 |
90 |
29 |
- - - Loại khác |
30* |
|
|
|
|
-- Của máy có công suất trên 26,38kW nhưng không quá 52.75kW: |
|
|
8415 |
90 |
31 |
- - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray |
15 |
|
8415 |
90 |
32 |
- - - Khung hoặc vỏ, đã hàn và sơn |
15 |
|
8415 |
90 |
39 |
- - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
- - Của máy công suất trên 52,75kW: |
|
|
8415 |
90 |
91 |
- - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray |
15 |
|
8415 |
90 |
92 |
- - - Khung hoặc vỏ, đã hàn và sơn |
15 |
|
8415 |
90 |
99 |
- - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
8421 |
|
|
Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm; máy và thiết bị lọc hay tinh chế chất lỏng hoặc chất khí |
|
|
|
|
|
- Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm: |
|
|
8421 |
11 |
00 |
- - Máy tách kem |
10 |
|
8421 |
12 |
|
- - Máy làm khô quần áo: |
|
|
8421 |
12 |
10 |
- - - Công suất không quá 30 lít |
30 |
|
8421 |
12 |
20 |
- - - Công suất trên 30 lít |
30 |
|
8421 |
19 |
|
- - Loại khác: |
|
|
8421 |
19 |
10 |
- - - Dùng để sản xuất đường |
5 |
|
8421 |
19 |
20 |
- - - Máy sấy khô bằng phương pháp quay li tâm để sản xuất tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A116] |
5 |
|
8421 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
- Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng: |
|
|
8421 |
21 |
|
- - Dùng để lọc hoặc tinh chế nước: |
|
|
|
|
|
- - - Hoạt động bằng điện, công suất lọc không quá 500 lít/h: |
|
|
8421 |
21 |
11 |
- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình |
20 |
|
8421 |
21 |
12 |
- - - - Máy và thiết bị lọc khác |
20 |
|
8421 |
21 |
19 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
- - - Hoạt động bằng điện, công suất lọc trên 500 lít/h: |
|
|
8421 |
21 |
21 |
- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình |
5 |
|
8421 |
21 |
22 |
- - - - Máy và thiết bị lọc khác |
5 |
|
8421 |
21 |
29 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
- - - Hoạt động không bằng điện: |
|
|
8421 |
21 |
31 |
- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình |
20 |
|
8421 |
21 |
32 |
- - - - Máy và thiết bị lọc khác |
20 |
|
8421 |
21 |
39 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
8421 |
22 |
|
- - Dùng để lọc hoặc tinh chế đồ uống, trừ nước: |
|
|
|
|
|
- - - Hoạt động bằng điện, công suất lọc không quá 500 lít/h: |
|
|
8421 |
22 |
11 |
- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình |
20 |
|
8421 |
22 |
12 |
- - - - Máy và thiết bị lọc khác |
20 |
|
8421 |
22 |
19 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
- - - Hoạt động bằng điện, công suất lọc trên 500 lít/h: |
|
|
8421 |
22 |
21 |
- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình |
5 |
|
8421 |
22 |
22 |
- - - - Máy và thiết bị lọc khác |
5 |
|
8421 |
22 |
29 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
- - - Hoạt động không bằng điện: |
|
|
8421 |
22 |
31 |
- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình |
20 |
|
8421 |
22 |
32 |
- - - - Máy và thiết bị lọc khác |
20 |
|
8421 |
22 |
39 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
8421 |
23 |
|
- - Bộ lọc dầu hoặc xăng cho động cơ đốt trong: |
|
|
|
|
|
- - - Dùng cho máy dọn đất: |
|
|
8421 |
23 |
11 |
- - - - Bộ lọc dầu |
0 |
|
8421 |
23 |
19 |
- - - - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
- - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87: |
|
|
8421 |
23 |
21 |
- - - - Bộ lọc dầu |
20* |
|
8421 |
23 |
29 |
- - - - Loại khác |
20* |
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8421 |
23 |
91 |
- - - - Bộ lọc dầu |
0 |
|
8421 |
23 |
99 |
- - - - Loại khác |
0 |
|
8421 |
29 |
|
- - Loại khác: |
|
|
8421 |
29 |
10 |
- - - Dùng trong y tế hoặc phòng thí nghiệm |
0 |
|
|
|
|
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện: |
|
|
8421 |
29 |
21 |
- - - - Dùng trong sản xuất đường |
0 |
|
8421 |
29 |
22 |
- - - - Sử dụng trong hoạt động khoan dầu |
0 |
|
8421 |
29 |
23 |
- - - - Thiết bị lọc xăng khác |
0 |
|
8421 |
29 |
24 |
- - - - Thiết bị lọc dầu khác |
0 |
|
8421 |
29 |
25 |
- - - - Máy và thiết bị lọc khác |
0 |
|
8421 |
29 |
29 |
- - - - Loại khác |
0 |
|
8421 |
29 |
90 |
- - - Loại khác, hoạt động không bằng điện |
0 |
|
|
|
|
- Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế các loại khí: |
|
|
8421 |
31 |
|
- - Bộ lọc khí nạp cho động cơ đốt trong: |
|
|
8421 |
31 |
10 |
- - - Dùng cho máy dọn đất |
0 |
|
8421 |
31 |
20 |
- - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87 |
10 |
|
8421 |
31 |
90 |
- - - Loại khác |
0 |
|
8421 |
39 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
8421 |
39 |
11 |
- - - - Thiết bị tách dòng |
0 |
|
8421 |
39 |
12 |
- - - - Thiết bị lọc không khí khác |
0 |
|
8421 |
39 |
13 |
- - - - Máy và thiết bị lọc khác |
0 |
|
8421 |
39 |
19 |
- - - - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
- - - Hoạt động không bằng điện: |
|
|
8421 |
39 |
21 |
- - - - Máy và thiết bị lọc |
0 |
|
8421 |
39 |
29 |
- - - - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
- Bộ phận: |
|
|
8421 |
91 |
|
- - Của máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm: |
|
|
8421 |
91 |
10 |
- - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8421.12 |
0 |
|
8421 |
91 |
20 |
- - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.19.10 |
0 |
|
8421 |
91 |
30 |
- - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.19.20 |
0 |
|
8421 |
91 |
90 |
- - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.11.00 và 8421.19.90 |
0 |
|
8421 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
|
8421 |
99 |
10 |
- - - Bộ phận của bộ lọc dầu hoặc xăng của máy dọn đất |
0 |
|
|
|
|
- - - Bộ phận của bộ lọc dầu hoặc xăng của xe có động cơ: |
|
|
8421 |
99 |
21 |
- - - - Bộ phận lọc của bộ lọc thuộc phân nhóm 8421.23 |
0 |
|
8421 |
99 |
29 |
- - - - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8421 |
99 |
91 |
- - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.29.21 |
0 |
|
8421 |
99 |
92 |
- - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.21.11, 8421.21.21 và 8421.21.31 |
0 |
|
8421 |
99 |
93 |
- - - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8421.31 |
0 |
|
8421 |
99 |
94 |
- - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.23.11và 8421.23.91 |
0 |
|
8421 |
99 |
95 |
- - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.23.19 và 8421.23.99 |
0 |
|
8421 |
99 |
96 |
- - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.29.24, 8421.39.19 và 8421.39.29 |
0 |
|
8421 |
99 |
99 |
- - - - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
8482 |
|
|
Ổ bi hoặc ổ đũa |
|
|
8482 |
10 |
00 |
- Ổ bi |
3 |
|
8482 |
20 |
00 |
- Ổ đũa côn, kể cả các cụm linh kiện vành côn và đũa côn |
3 |
|
8482 |
30 |
00 |
- Ổ đũa lòng cầu |
3 |
|
8482 |
40 |
00 |
- Ổ đũa kim |
3 |
|
8482 |
50 |
00 |
- Các loại ổ đũa hình trụ khác |
3 |
|
8482 |
80 |
00 |
- Loại khác, kể cả ổ kết hợp bi cầu và bi đũa |
3 |
|
|
|
|
- Bộ phận: |
|
|
8482 |
91 |
00 |
- - Bi, kim và đũa của ổ |
0 |
|
8482 |
99 |
00 |
- - Loại khác |
0 |
|
8483 |
|
|
Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên; gối đỡ trục dùng ổ lăn và gối đỡ trục dùng ổ trượt, bánh răng và cụm bánh răng, vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn; bánh đà và ròng rọc kể cả palăng; ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng) |
|
|
8483 |
10 |
|
- Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khủyu) và tay biên: |
|
|
8483 |
10 |
10 |
- - Dùng cho máy dọn đất |
20 |
|
|
|
|
- - Dùng cho động cơ của xe thuộc Chương 87: |
|
|
8483 |
10 |
21 |
- - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01, trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 |
20 |
|
8483 |
10 |
22 |
- - - Dùng cho động cơ của xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (cho mục đích nông nghiệp) |
20 |
|
8483 |
10 |
23 |
- - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.11 |
30 |
|
8483 |
10 |
24 |
- - - Dùng cho động cơ của các xe khác thuộc Chương 87 |
10* |
|
|
|
|
- - Dùng cho động cơ đẩy thuỷ: |
|
|
8483 |
10 |
31 |
- - -Loại có công suất không quá 22,38kW |
10 |
|
8483 |
10 |
39 |
- - -Loại khác |
0 |
|
8483 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
|
8483 |
20 |
|
- Gối đỡ dùng ổ bi hoặc ổ đũa: |
|
|
8483 |
20 |
10 |
- - Dùng cho máy dọn đất |
0 |
|
8483 |
20 |
20 |
- - Dùng cho xe có động cơ |
10 |
|
8483 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
0 |
|
8483 |
30 |
|
- Gối đỡ, không dùng ổ bi hay ổ đũa, ổ trượt: |
|
|
8483 |
30 |
10 |
- - Dùng cho máy dọn đất |
0 |
|
8483 |
30 |
20 |
- - Dùng cho xe có động cơ |
30* |
|
8483 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
0 |
|
8483 |
40 |
|
- Bánh răng và cụm bánh răng, trừ bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động riêng biệt, vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn: |
|
|
|
|
|
- - Dùng cho động cơ của xe thuộc Chương 87: |
|
|
8483 |
40 |
11 |
- - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01, trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 |
30 |
|
8483 |
40 |
12 |
- - - Dùng cho động cơ của xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (cho mục đích nông nghiệp) |
30 |
|
8483 |
40 |
13 |
- - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.11 |
50 |
|
8483 |
40 |
14 |
- - - Dùng cho động cơ của các xe khác thuộc Chương 87 |
30* |
|
|
|
|
- - Dùng cho động cơ đẩy thủy: |
|
|
8483 |
40 |
21 |
- - - Loại có công suất không quá 22,38kW |
10 |
|
8483 |
40 |
29 |
- - - Loại khác |
10 |
|
8483 |
40 |
30 |
- - Dùng cho động cơ của máy dọn đất |
20 |
|
8483 |
40 |
90 |
- - Dùng cho động cơ khác |
20 |
|
8483 |
50 |
00 |
- Bánh đà và ròng rọc, kể cả pa-lăng |
10 |
|
8483 |
60 |
00 |
- Ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng) |
0 |
|
8483 |
90 |
|
- Bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động riêng biệt; các bộ phận: |
|
|
|
|
|
- - Bộ phận của hàng hoá thuộc phân nhóm 8483.10: |
|
|
8483 |
90 |
11 |
- - - Dùng cho máy kéo cầm tay thuộc phân nhóm 8701.10 |
10 |
|
8483 |
90 |
12 |
- - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.90 |
10 |
|
8483 |
90 |
13 |
- - - Dùng cho máy kéo khác thuộc nhóm 87.01 |
10 |
|
8483 |
90 |
14 |
- - - Dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 87.11 |
10 |
|
8483 |
90 |
15 |
- - - Dùng cho các hàng hoá khác thuộc Chương 87 |
5 |
|
8483 |
90 |
19 |
- - - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8483 |
90 |
91 |
- - - Dùng cho máy kéo cầm tay thuộc phân nhóm 8701.10 |
10 |
|
8483 |
90 |
92 |
--- Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.90 |
10 |
|
8483 |
90 |
93 |
- - - Dùng cho máy kéo khác thuộc nhóm 87.01 |
10 |
|
8483 |
90 |
94 |
- - - Dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 87.11 |
10 |
|
8483 |
90 |
95 |
- - - Dùng cho các hàng hoá khác thuộc Chương 87 |
5 |
|
8483 |
90 |
99 |
- - - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
8484 |
|
|
Đệm và gioăng làm bằng tấm kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu khác hoặc bằng hai hay nhiều lớp kim loại; bộ hoặc một số chủng loại đệm và gioăng tương tự, thành phần khác nhau, được đóng trong các túi, bao hoặc đóng gói tương tự, phớt làm kín. |
|
|
8484 |
10 |
00 |
- Đệm và gioăng làm bằng tấm kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu khác hoặc bằng hai hay nhiều lớp kim loại |
3 |
|
8484 |
20 |
00 |
- Phớt làm kín |
3 |
|
8484 |
90 |
00 |
- Loại khác |
3 |
|
8507 |
|
|
Ắc quy điện, kể cả bộ tách (separator) của nó, hình chữ nhật hoặc hình khác (kể cả hình vuông) |
|
|
8507 |
10 |
|
- Bằng a xít chì loại dùng để khởi động động cơ piston: |
|
|
8507 |
10 |
10 |
- - Loại được thiết kế dùng cho máy bay |
5 |
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8507 |
10 |
91 |
- - - Loại 6V hoặc 12V, có dung lượng phóng điện không quá 200AH |
50 |
|
8507 |
10 |
99 |
- - - Loại khác |
30 |
|
8507 |
20 |
|
- Ắc quy a xít chì khác: |
|
|
8507 |
20 |
10 |
- - Loại thiết kế dùng cho máy bay |
5 |
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8507 |
20 |
91 |
- - - Loại 6V hoặc 12V, có dung lượng phóng điện không quá 200AH |
50 |
|
8507 |
20 |
99 |
- - - Loại khác |
30 |
|
8507 |
30 |
|
- Bằng niken - cađimi: |
|
|
8507 |
30 |
10 |
- - Loại thiết kế dùng cho máy bay |
5 |
|
8507 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
|
8507 |
40 |
|
- Bằng niken - sắt: |
|
|
8507 |
40 |
10 |
- - Loại thiết kế dùng cho máy bay |
5 |
|
8507 |
40 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
|
8507 |
80 |
|
- Ắc quy khác: |
|
|
8507 |
80 |
10 |
- - Ắc quy liti - sắt [ITA/2] |
0 |
|
8507 |
80 |
20 |
- - Loại thiết kế dùng trong máy bay |
5 |
|
8507 |
80 |
90 |
- - Loại khác |
0 |
|
8507 |
90 |
|
- Các bộ phận: |
|
|
|
|
|
- - Các bản cực: |
|
|
8507 |
90 |
11 |
- - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8507.10 |
5 |
|
8507 |
90 |
19 |
- - - Loại khác |
5 |
|
8507 |
90 |
20 |
- - Của loại thiết kế dùng cho máy bay |
0 |
|
8507 |
90 |
30 |
- - Loại khác, vách ngăn của pin ở dạng tấm, cuộn hoặc đã cắt theo kích cỡ của vật liệu trừ loại làm bằng chất liệu PVC |
5 |
|
8507 |
90 |
90 |
- - Loại khác, kể cả vách ngăn điện khác |
5 |
|
8511 |
|
|
Thiết bị đánh lửa hoặc khởi động bằng điện loại dùng cho động cơ đốt trong đốt cháy bằng tia lửa hoặc bằng sức nén (ví dụ: magneto, dynamo magneto, bobin đánh lửa, bugi đánh lửa và nến đánh lửa (glow plugs), động cơ khởi động); máy phát điện (máy phát điện một chiều, máy phát điện xoay chiều) và thiết bị ngắt mạch loại được sử dụng cùng các động cơ nêu trên. |
|
|
|
|
|
|
|
|
8511 |
10 |
|
- Bugi: |
|
|
8511 |
10 |
10 |
- - Dùng cho động cơ máy bay |
0 |
|
8511 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
20* |
|
8511 |
20 |
|
- Magneto đánh lửa, dynamo magneto; bánh đà từ tính: |
|
|
8511 |
20 |
10 |
- - Dùng cho động cơ máy bay |
0 |
|
8511 |
20 |
20 |
- - Các bộ magneto đánh lửa và máy phát điện từ tính (magneto dynamo) khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh |
20* |
|
8511 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
20* |
|
8511 |
30 |
|
- Bộ phân phối điện; cuộn dây đánh lửa: |
|
|
8511 |
30 |
10 |
- - Dùng cho động cơ máy bay |
0 |
|
8511 |
30 |
20 |
- - Các bộ phân phối điện và cuộn dây đánh lửa khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh |
20* |
|
8511 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
20* |
|
8511 |
40 |
|
- Động cơ khởi động (đề), máy hai tính năng khởi động và phát điện: |
|
|
8511 |
40 |
10 |
- - Dùng cho động cơ máy bay |
0 |
|
8511 |
40 |
20 |
- - Động cơ khởi động loại khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh |
20* |
|
8511 |
40 |
30 |
- - Bộ khởi động dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 8701 đến 8705 |
20* |
|
8511 |
40 |
40 |
- - Loại khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh |
20* |
|
8511 |
40 |
90 |
- - Loại khác |
20* |
|
8511 |
50 |
|
- Máy phát điện khác: |
|
|
8511 |
50 |
10 |
- - Dùng cho động cơ máy bay |
0 |
|
8511 |
50 |
20 |
- - Máy phát điện xoay chiều chưa lắp ráp khác |
20* |
|
8511 |
50 |
30 |
- - Máy phát điện xoay chiều khác dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 đến 87.05 |
20* |
|
8511 |
50 |
40 |
- - Loại khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh |
20* |
|
8511 |
50 |
90 |
- - Loại khác |
20* |
|
8511 |
80 |
|
- Thiết bị khác: |
|
|
8511 |
80 |
10 |
- - Của loại dùng cho động cơ máy bay |
0 |
|
8511 |
80 |
90 |
- - Loại khác |
20* |
|
8511 |
90 |
|
- Các bộ phận: |
|
|
8511 |
90 |
10 |
- - Dùng cho động cơ máy bay |
5 |
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8511 |
90 |
21 |
- - - Dùng cho bugi |
5* |
|
8511 |
90 |
22 |
- - - Các tiếp điểm |
5* |
|
8511 |
90 |
29 |
- - - Loại khác |
5* |
|
|
|
|
|
|
|
8512 |
|
|
Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu bằng điện (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 85.39), cái gạt nước, gạt sương, gạt tuyết trên kính chắn, loại dùng cho xe đạp, hoặc xe có động cơ |
|
|
8512 |
10 |
00 |
- Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu trực quan dùng cho xe đạp |
30 |
|
8512 |
20 |
|
- Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu trực quan loại khác: |
|
|
8512 |
20 |
10 |
- - Dùng cho ôtô, đã lắp ráp |
25 |
|
8512 |
20 |
20 |
- - Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu trực quan, chưa lắp ráp hoàn chỉnh |
25 |
|
8512 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
25 |
|
8512 |
30 |
|
- Thiết bị tín hiệu âm thanh khác: |
|
|
8512 |
30 |
10 |
- - Còi đã lắp ráp hoàn chỉnh |
25 |
|
8512 |
30 |
20 |
- - Thiết bị tín hiệu âm thanh, chưa lắp ráp hoàn chỉnh |
25 |
|
8512 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
25 |
|
8512 |
40 |
00 |
- Cái gạt nước, gạt sương, gạt tuyết |
25 |
|
8512 |
90 |
|
- Các bộ phận: |
|
|
8512 |
90 |
10 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8512.10 |
20 |
|
8512 |
90 |
20 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8512.20, 8512.30 hoặc 8512.40 |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
8519 |
|
|
Máy quay đĩa, máy hát, cát-sét và các loại máy tái tạo âm thanh khác không lắp kèm thiết bị ghi âm |
|
|
8519 |
10 |
00 |
- Máy hát hoạt động bằng thẻ hoặc đồng xu |
50 |
|
|
|
|
- Máy hát khác: |
|
|
8519 |
21 |
00 |
- - Không có loa |
50 |
|
8519 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
50 |
|
|
|
|
- Máy quay đĩa: |
|
|
8519 |
31 |
00 |
- - Có cơ cấu tự động đổi đĩa |
50 |
|
8519 |
39 |
00 |
- - Loại khác |
50 |
|
8519 |
40 |
|
- Máy sao âm (Transcribing machines): |
|
|
8519 |
40 |
10 |
- - Loại chuyên dụng cho điện ảnh, truyền hình hoặc phát thanh |
10 |
|
8519 |
40 |
90 |
- - Loại khác |
50 |
|
|
|
|
- Máy tái tạo âm thanh khác: |
|
|
8519 |
92 |
00 |
- - Cát-sét loại bỏ túi |
50 |
|
8519 |
93 |
|
- - Loại khác, kiểu cát-sét |
|
|
8519 |
93 |
10 |
- - - Loại chuyên dụng cho điện ảnh, truyền hình hoặc phát thanh |
10 |
|
8519 |
93 |
90 |
- - - Loại khác |
50* |
|
8519 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
|
8519 |
99 |
10 |
- - - Máy tái tạo âm thanh điện ảnh |
10 |
|
8519 |
99 |
20 |
- - - Loại chuyên dụng trong truyền hình, phát thanh |
10 |
|
8519 |
99 |
30 |
- - - Loại dùng đĩa compact |
50* |
|
8519 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
50 |
|
|
|
|
|
|
|
8539 |
|
|
Đèn điện dây tóc hoặc đèn phóng điện, kể cả đèn chùm hàn kín và đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; đèn hồ quang |
|
|
8539 |
10 |
|
- Đèn chùm hàn kín: |
|
|
8539 |
10 |
10 |
- - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87 |
30* |
|
8539 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
- Các loại bóng đèn dây tóc khác, trừ đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại: |
|
|
8539 |
21 |
|
- - Đèn halogen vonfram: |
|
|
8539 |
21 |
10 |
- - - Bóng đèn phản xạ |
10 |
|
8539 |
21 |
20 |
- - - Bóng đèn chuyên dùng trong y tế |
0 |
|
8539 |
21 |
30 |
- - - Của loại dùng cho xe có động cơ |
30* |
|
8539 |
21 |
90 |
- - - Loại khác |
0 |
|
8539 |
22 |
|
- - Loại khác, công suất không quá 200W và điện áp trên 100V: |
|
|
8539 |
22 |
10 |
- - - Bóng đèn phản xạ |
10 |
|
8539 |
22 |
20 |
- - - Bóng đèn chuyên dùng trong y tế |
0 |
|
8539 |
22 |
90 |
- - - Loại khác |
30* |
|
8539 |
29 |
|
- - Loại khác: |
|
|
8539 |
29 |
10 |
- - - Bóng đèn phản xạ |
10 |
|
8539 |
29 |
20 |
- - - Bóng đèn mổ |
0 |
|
8539 |
29 |
30 |
- - - Bóng đèn dùng cho xe có động cơ |
30* |
|
8539 |
29 |
40 |
- - - Bóng đèn chíp; bóng đèn hiệu cỡ nhỏ, danh định đến 2,25V; bóng đèn chuyên dùng cho thiết bị y tế |
10* |
|
8539 |
29 |
50 |
- - - Loại khác, công suất trên 200W đến 300W, điện áp trên 100V |
40 |
|
8539 |
29 |
60 |
- - - Loại khác, công suất không quá 200W và điện áp không quá 100V |
10* |
|
8539 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
- Đèn phóng, trừ đèn tia cực tím: |
|
|
8539 |
31 |
|
- - Đèn huỳnh quang, catot nóng: |
|
|
8539 |
31 |
10 |
- - - Đèn ống huỳnh quang dạng compact |
40 |
|
8539 |
31 |
20 |
- - - Đèn huỳnh quang dạng ống thẳng hoặc vòng |
40 |
|
8539 |
31 |
90 |
- - - Loại khác |
40 |
|
8539 |
32 |
00 |
- - Đèn hơi thuỷ ngân và natri; đèn halogenua kim loại |
0 |
|
8539 |
39 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
- - - Đèn ống huỳnh quang dạng compact: |
|
|
8539 |
39 |
11 |
- - - - Đèn neon |
10 |
|
8539 |
39 |
19 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
8539 |
39 |
20 |
- - - Đèn ống phóng điện để trang trí hoặc dùng cho mục đích công cộng |
40 |
|
|
|
|
- - - Đèn catot lạnh huỳnh quang khác: |
|
|
8539 |
39 |
31 |
- - - - Đèn neon |
10 |
|
8539 |
39 |
39 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
8539 |
39 |
40 |
- - - - Đèn điện dùng cho xe có động cơ hoặc xe đạp |
30* |
|
8539 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
- Đèn tia cực tím hoặc đèn tia hồng ngoại; đèn hồ quang:A7109 |
|
|
8539 |
41 |
00 |
- - Đèn hồ quang |
0 |
|
8539 |
49 |
00 |
- - Loại khác |
0 |
|
8539 |
90 |
|
- Các bộ phận: |
|
|
8539 |
90 |
10 |
- - Nắp bịt nhôm cho đèn huỳnh quang và đui xoáy nhôm dùng cho đèn nóng sáng |
|
|
8539 |
90 |
20 |
- - Loại khác, dùng cho xe có động cơ |
20* |
|
8539 |
90 |
30 |
- - Loại khác, dùng cho đèn tia cực tím và tia hồng ngoại hoặc đèn hồ quang |
0 |
|
8539 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
8544 |
|
|
Dây, cáp điện (kể cả cáp đồng trục) cách điện (kể cả loại đã tráng men cách điện hoặc mạ lớp cách điện) và dây dẫn cách điện khác, đã hoặc chưa gắn với đầu nối; cáp sợi quang làm bằng các sợi đơn có vỏ bọc riêng từng sợi, đã hoặc chưa gắn với dây dẫn điện hoặc gắn với đầu nối. |
|
|
|
|
|
- Cuộn dây: |
|
|
8544 |
11 |
|
- - Bằng đồng: |
|
|
8544 |
11 |
10 |
- - - Tráng sơn hoặc men |
15 |
|
8544 |
11 |
20 |
- - - Bọc giấy, vật liệu dệt hoặc PVC |
15 |
|
8544 |
11 |
30 |
- - - Tráng sơn hoặc men và bọc giấy, vật liệu dệt hoặc PVC |
15 |
|
8544 |
11 |
40 |
- - - Loại khác, tiết diện vuông chưa gắn với đầu nối |
10 |
|
8544 |
11 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
|
8544 |
19 |
|
- - Loại khác: |
|
|
8544 |
19 |
10 |
- - - Tráng sơn hoặc men |
5 |
|
8544 |
19 |
20 |
- - - Dây điện trở măng gan |
5 |
|
8544 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
8544 |
20 |
|
- Cáp đồng trục và các dây dẫn điện đồng trục khác: |
|
|
8544 |
20 |
10 |
- - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66.000V |
10 |
|
8544 |
20 |
20 |
- - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66.000V |
10 |
|
8544 |
20 |
30 |
- - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66.000V |
1 |
|
8544 |
20 |
40 |
- - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66.000V |
1 |
|
8544 |
30 |
|
- Bộ dây đánh lửa và bộ dây khác loại sử dụng cho xe có động cơ, máy bay hoặc tàu thuyền: |
|
|
8544 |
30 |
10 |
- - Sử dụng cho xe có động cơ |
20 |
|
8544 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
- Dây dẫn điện khác dùng cho điện áp không quá 80V |
|
|
8544 |
41 |
|
- - Đã lắp vào đầu nối điện: |
|
|
|
|
|
- - - Loại sử dụng cho viễn thông: (ITA1/A-096): |
|
|
8544 |
41 |
11 |
- - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển |
0 |
|
8544 |
41 |
12 |
- - - - Cáp điện thoại, trừ cáp ngầm dưới biển |
15 |
|
8544 |
41 |
13 |
- - - - Cáp điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển |
0 |
|
8544 |
41 |
14 |
- - - - Cáp điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, trừ cáp ngầm dưới biển |
15 |
|
8544 |
41 |
15 |
- - - - Cáp điện bọc plastic khác có tiết diện không quá 300mm2 |
20 |
|
8544 |
41 |
19 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8544 |
41 |
91 |
- - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 300mm2 |
30 |
|
8544 |
41 |
92 |
- - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện trên 300mm2 |
10 |
|
8544 |
41 |
93 |
- - - - Dây dẫn điện bọc plastic |
20 |
|
8544 |
41 |
94 |
- - - - Cáp điều khiển |
10 |
|
8544 |
49 |
95 |
- - - - Cáp ắc quy |
15 |
|
8544 |
41 |
99 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
8544 |
49 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
- - - Loại sử dụng cho viễn thông: (ITA1/A-097): |
|
|
8544 |
49 |
11 |
- - - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển |
0 |
|
8544 |
49 |
12 |
- - - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, trừ loại ngầm dưới biển |
15 |
|
8544 |
49 |
19 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8544 |
49 |
91 |
---- Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 300mm2 |
30 |
|
8544 |
49 |
92 |
- - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện trên 300mm2 |
10 |
|
8544 |
49 |
93 |
- - - - Dây dẫn điện cách điện bằng plastic |
20 |
|
8544 |
49 |
94 |
- - - - Cáp điều khiển |
10 |
|
8544 |
49 |
95 |
- - - - Cáp chắn loại dùng trong sản xuất dây đánh lửa tự động |
10 |
|
8544 |
49 |
99 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
- Dây dẫn điện khác dùng cho điện áp trên 80V nhưng không quá 1000V: |
|
|
8544 |
51 |
|
- - Đã lắp với đầu nối điện: |
|
|
|
|
|
- - - Loại sử dụng cho viễn thông: (ITA1/A-098): |
|
|
8544 |
51 |
11 |
- - - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển |
0 |
|
8544 |
51 |
12 |
- - - - Cáp điện thoại, điện báo, Cáp chuyển tiếp vô tuyến, trừ Loại ngầm dưới biển |
15 |
|
8544 |
51 |
19 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8544 |
51 |
91 |
---- Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 300mm2 |
30 |
|
8544 |
51 |
92 |
- - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện trên 300mm2 |
10 |
|
8544 |
51 |
93 |
- - - - Dây dẫn điện cách điện bằng plastic |
20 |
|
8544 |
51 |
94 |
- - - - Cáp điều khiển |
10 |
|
8544 |
51 |
99 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
8544 |
59 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
- - - Loại sử dụng cho viễn thông: |
|
|
8544 |
59 |
11 |
---- Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển |
0 |
|
8544 |
59 |
12 |
- - - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, trừ loại ngầm dưới biển |
15 |
|
8544 |
59 |
19 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8544 |
59 |
91 |
---- Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 300mm2 |
30 |
|
8544 |
59 |
92 |
- - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện trên 300mm2 |
10 |
|
8544 |
59 |
93 |
- - - - Dây dẫn điện cách điện bằng plastic |
20 |
|
8544 |
59 |
94 |
- - - - Cáp điều khiển |
10 |
|
8544 |
59 |
99 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
8544 |
60 |
|
- Dây dẫn điện khác dùng cho điện áp trên 1000V: |
|
|
|
|
|
- - Dùng cho điện áp trên 1kV nhưng không quá 36kV: |
|
|
8544 |
60 |
11 |
- - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 400mm2 |
30 |
|
8544 |
60 |
19 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
- - Dùng cho điện áp trên 36kV nhưng không quá 66kV: |
|
|
8544 |
60 |
21 |
- - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 400mm2 |
5 |
|
8544 |
60 |
29 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
- - Dùng cho điện áp trên 66kV: |
|
|
8544 |
60 |
31 |
--- Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 400mm2 |
5 |
|
8544 |
60 |
39 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8544 |
60 |
91 |
- - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển |
0 |
|
8544 |
60 |
92 |
- - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, trừ loại ngầm dưới biển |
15 |
|
8544 |
60 |
99 |
- - - Loại khác |
1 |
|
8544 |
70 |
|
- Cáp sợi quang: |
|
|
8544 |
70 |
10 |
- - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển |
0 |
|
8544 |
70 |
20 |
- - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, trừ loại ngầm dưới biển |
5 |
|
8544 |
70 |
90 |
- - Loại khác |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
8706 |
|
|
Khung gầm đã lắp động cơ dùng cho xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05 |
|
|
|
|
|
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01: |
|
|
8706 |
00 |
11 |
- - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 và 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
10 |
|
8706 |
00 |
19 |
- - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02: |
|
|
8706 |
00 |
21 |
- - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8702.10 |
35 |
|
8706 |
00 |
22 |
- - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8702.90 |
35 |
|
|
|
|
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: |
|
|
8706 |
00 |
31 |
- - Dùng cho xe cứu thương |
50 |
|
8706 |
00 |
39 |
- - Loại khác |
50 |
|
|
|
|
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04: |
|
|
8706 |
00 |
41 |
- - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 |
35 |
|
8706 |
00 |
49 |
- - Loại khác |
35 |
|
8706 |
00 |
50 |
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.05 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
8707 |
|
|
Thân xe (kể cả ca-bin), dùng cho xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05 |
|
|
8707 |
10 |
|
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: |
|
|
8707 |
10 |
10 |
- - Dùng cho xe cứu thương |
50 |
|
8707 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
50 |
|
8707 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01: |
|
|
8707 |
90 |
11 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 và 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
10 |
|
8707 |
90 |
19 |
- - - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04: |
|
|
8707 |
90 |
21 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 |
35 |
|
8707 |
90 |
29 |
- - - Loại khác |
35 |
|
8707 |
90 |
30 |
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.05 |
10 |
|
8707 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
35 |
|
|
|
|
|
|
|
8708 |
|
|
Bộ phận và phụ tùng của xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05 |
|
|
8708 |
10 |
|
- Thanh chắn chống va đập (ba đờ xốc) và phụ tùng của nó: |
|
|
8708 |
10 |
10 |
- - Dùng cho xe thuộc nhãm 87.01 |
30 |
|
8708 |
10 |
20 |
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) |
20 |
|
8708 |
10 |
30 |
- - Dùng cho xe cứu thương |
20 |
|
8708 |
10 |
40 |
- - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) |
20 |
|
8708 |
10 |
50 |
- - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) |
20 |
|
8708 |
10 |
60 |
- - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
20 |
|
8708 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
- Bộ phận và phụ tùng khác của thân xe (kể cả ca-bin): |
|
|
8708 |
21 |
|
- - Dây đai an toàn: |
|
|
8708 |
21 |
10 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
30 |
|
8708 |
21 |
20 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) |
5 |
|
8708 |
21 |
30 |
- - - Dùng cho xe cứu thương |
5 |
|
8708 |
21 |
40 |
- - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) |
5 |
|
8708 |
21 |
50 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) |
5 |
|
8708 |
21 |
60 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
5 |
|
8708 |
21 |
90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
8708 |
29 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
- - - Các bộ phận để lắp vào cửa xe: |
|
|
8708 |
29 |
11 |
- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
29 |
12 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
29 |
13 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) |
20 |
|
8708 |
29 |
14 |
- - - - Dùng cho xe cứu thương |
20 |
|
8708 |
29 |
15 |
- - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) |
20 |
|
8708 |
29 |
16 |
- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) |
20 |
|
8708 |
29 |
17 |
- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
20 |
|
8708 |
29 |
19 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8708 |
29 |
91 |
- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
29 |
92 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
29 |
93 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) |
20* |
|
8708 |
29 |
94 |
- - - - Dùng cho xe cứu thương |
20 |
|
8708 |
29 |
95 |
- - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) |
20 |
|
8708 |
29 |
96 |
- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) |
20 |
|
8708 |
29 |
97 |
- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
20* |
|
8708 |
29 |
98 |
- - - - Bộ phận của dây đai an toàn |
0 |
|
8708 |
29 |
99 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
- Phanh, trợ lực phanh và phụ tùng của nó: |
|
|
8708 |
31 |
|
- - Má phanh đã được gắn sẵn: |
|
|
8708 |
31 |
10 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
31 |
20 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
31 |
30 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) |
10 |
|
8708 |
31 |
40 |
- - - Dùng cho xe cứu thương |
10 |
|
8708 |
31 |
50 |
- - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) |
10 |
|
8708 |
31 |
60 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) |
10 |
|
8708 |
31 |
70 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
10 |
|
8708 |
31 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
|
8708 |
39 |
|
- - Loại khác: |
|
|
8708 |
39 |
10 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
39 |
20 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
39 |
30 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) |
10 |
|
8708 |
39 |
40 |
- - - Dùng cho xe cứu thương |
10 |
|
8708 |
39 |
50 |
- - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) |
10 |
|
8708 |
39 |
60 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) |
10 |
|
8708 |
39 |
70 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
10 |
|
8708 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
|
8708 |
40 |
|
- Hộp số: |
|
|
|
|
|
- - Chưa lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
|
8708 |
40 |
11 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
40 |
12 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
40 |
13 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) |
10 |
|
8708 |
40 |
14 |
- - - Dùng cho xe cứu thương |
10 |
|
8708 |
40 |
15 |
- - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) |
10 |
|
8708 |
40 |
16 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) |
10 |
|
8708 |
40 |
17 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
10 |
|
8708 |
40 |
19 |
- - - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
- - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
|
8708 |
40 |
21 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ dùng cho máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
40 |
22 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
40 |
23 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) |
20 |
|
8708 |
40 |
24 |
- - - Dùng cho xe cứu thương |
20 |
|
8708 |
40 |
25 |
- - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) |
20 |
|
8708 |
40 |
26 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) |
20 |
|
8708 |
40 |
27 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
20 |
|
8708 |
40 |
29 |
- - - Loại khác |
20 |
|
8708 |
50 |
|
- Cầu chủ động có vi sai, có hoặc không kèm theo chi tiết khác của cụm hộp số: |
|
|
|
|
|
- - Chưa lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
|
8708 |
50 |
11 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
50 |
12 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
50 |
13 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) |
15* |
|
8708 |
50 |
14 |
- - - Dùng cho xe cứu thương |
15 |
|
8708 |
50 |
15 |
- - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) |
15 |
|
8708 |
50 |
16 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) |
15 |
|
8708 |
50 |
17 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
10 |
|
8708 |
50 |
19 |
- - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
- - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
|
8708 |
50 |
21 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
50 |
22 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
50 |
23 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) |
20* |
|
8708 |
50 |
24 |
- - - Dùng cho xe cứu thương |
20 |
|
8708 |
50 |
25 |
- - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) |
20 |
|
8708 |
50 |
26 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) |
20 |
|
8708 |
50 |
27 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
15 |
|
8708 |
50 |
29 |
- - - Loại khác |
20 |
|
8708 |
60 |
|
- Cầu bị động và các phụ tùng của chúng: |
|
|
|
|
|
- - Chưa lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
|
8708 |
60 |
11 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
60 |
12 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
60 |
13 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) |
15* |
|
8708 |
60 |
14 |
- - - Dùng cho xe cứu thương |
15 |
|
8708 |
60 |
15 |
- - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) |
15 |
|
8708 |
60 |
16 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) |
15 |
|
8708 |
60 |
17 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
10 |
|
8708 |
60 |
19 |
- - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
- - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
|
8708 |
60 |
21 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc nhóm 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
60 |
22 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01(trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
60 |
23 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) |
20* |
|
8708 |
60 |
24 |
- - - Dùng cho xe cứu thương |
20 |
|
8708 |
60 |
25 |
- - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) |
20 |
|
8708 |
60 |
26 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) |
20 |
|
8708 |
60 |
27 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
15 |
|
8708 |
60 |
29 |
- - - Loại khác |
20 |
|
8708 |
70 |
|
- Cụm bánh xe, bộ phận và phụ tùng của chúng: |
|
|
|
|
|
- - Vành bánh xe, nắp đậy có hoặc không gắn biểu tượng: |
|
|
8708 |
70 |
11 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
70 |
12 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01(trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
70 |
13 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) |
30 |
|
8708 |
70 |
14 |
- - - Dùng cho xe cứu thương |
30 |
|
8708 |
70 |
15 |
- - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) |
30 |
|
8708 |
70 |
16 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) |
30 |
|
8708 |
70 |
17 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
30 |
|
8708 |
70 |
19 |
- - - Loại khác |
30 |
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8708 |
70 |
91 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
70 |
92 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
70 |
93 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) |
10 |
|
8708 |
70 |
94 |
- - - Dùng cho xe cứu thương |
10 |
|
8708 |
70 |
95 |
- - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) |
10 |
|
8708 |
70 |
96 |
- - - Dùng cho xe có động cơ thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) |
10 |
|
8708 |
70 |
97 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
10 |
|
8708 |
70 |
99 |
- - - Loại khác |
10 |
|
8708 |
80 |
|
- Giảm chấn của hệ thống treo: |
|
|
8708 |
80 |
10 |
- - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
80 |
20 |
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
80 |
30 |
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) |
10* |
|
8708 |
80 |
40 |
- - Dùng cho xe cứu thương |
10 |
|
8708 |
80 |
50 |
- - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) |
10 |
|
8708 |
80 |
60 |
- - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) |
10 |
|
8708 |
80 |
70 |
- - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
10* |
|
8708 |
80 |
90 |
- - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
- Các bộ phận và phụ tùng khác: |
|
|
8708 |
91 |
|
- - Két làm mát: |
|
|
8708 |
91 |
10 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
91 |
20 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
91 |
30 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) |
10* |
|
8708 |
91 |
40 |
- - - Dùng cho xe cứu thương |
10 |
|
8708 |
91 |
50 |
- - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) |
10 |
|
8708 |
91 |
60 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) |
10 |
|
8708 |
91 |
70 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
10* |
|
8708 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
|
8708 |
92 |
|
- - Ống xả và bộ tiêu âm: |
|
|
|
|
|
- - - Bộ phận giảm thanh thẳng: |
|
|
8708 |
92 |
11 |
- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
92 |
12 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
92 |
13 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) |
20 |
|
8708 |
92 |
14 |
- - - - Dùng cho xe cứu thương |
20 |
|
8708 |
92 |
15 |
- - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) |
20 |
|
8708 |
92 |
16 |
- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) |
20 |
|
8708 |
92 |
17 |
- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
20 |
|
8708 |
92 |
19 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8708 |
92 |
91 |
- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
92 |
92 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
92 |
93 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) |
20 |
|
8708 |
92 |
94 |
- - - - Dùng cho xe cứu thương |
20 |
|
8708 |
92 |
95 |
- - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) |
20 |
|
8708 |
92 |
96 |
- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) |
20 |
|
8708 |
92 |
97 |
- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
20 |
|
8708 |
92 |
99 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
8708 |
93 |
|
- - Ly hợp và bộ phận của nó: |
|
|
8708 |
93 |
10 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
93 |
20 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
93 |
30 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) |
20* |
|
8708 |
93 |
40 |
- - - Dùng cho xe cứu thương |
20 |
|
8708 |
93 |
50 |
- - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) |
20 |
|
8708 |
93 |
60 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) |
20 |
|
8708 |
93 |
70 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
20* |
|
8708 |
93 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
8708 |
94 |
|
- - Vành tay lái (vô lăng), trụ lái, cơ cấu lái |
|
|
|
|
|
- - - Vành tay lái (vô lăng): |
|
|
8708 |
94 |
11 |
- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
94 |
12 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
94 |
19 |
- - - - Loại khác |
20* |
|
|
|
|
- - - Trụ lái và cơ cấu lái: |
|
|
8708 |
94 |
21 |
- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
94 |
22 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
94 |
29 |
- - - - Loại khác |
20* |
|
8708 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
- - - Bình chứa nhiên liệu chưa lắp ráp; giá động cơ; bộ phận và phụ tùng của két làm mát; lõi của két làm mát bằng nhôm, đơn lẻ: |
|
|
8708 |
99 |
11 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
30 |
|
8708 |
99 |
19 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
- - - Bộ phận, phụ tùng khác dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp ) |
|
|
8708 |
99 |
21 |
- - - - Bánh răng côn dẹt và bánh răng chủ động |
30 |
|
8708 |
99 |
39 |
- - - - Loại khác |
30 |
|
8708 |
99 |
40 |
- - - Bộ phận và phụ tùng khác dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.90 (trừ máy kéo nông nghiệp): |
30 |
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8708 |
99 |
91 |
- - - - Bánh răng côn dẹt và bánh răng chủ động |
5 |
|
8708 |
99 |
92 |
- - - - Xi lanh dùng cho ô tô sử dụng khí hoá lỏng (LPG) |
5 |
|
8708 |
99 |
93 |
- - - - Bộ phận của giảm chấn hệ thống treo |
5 |
|
8708 |
99 |
99 |
- - - - Loại khác |
30* |
|
|
|
|
|
|
|
9029 |
|
|
Máy đếm vòng quay, máy đếm sản lượng, máy đếm cây số để tính tiền taxi, máy đếm hải lý, máy đo bước và máy tương tự; đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo tốc độ góc trừ các loại máy thuộc nhóm 9014 hoặc 9015; máy hoạt nghiệm |
|
|
9029 |
10 |
|
- Máy đếm vòng quay, máy đếm sản lượng, máy đếm cây số để tính tiền taxi, máy đếm hải lý, máy đo bước và máy tương tự: |
|
|
9029 |
10 |
10 |
- - Máy đếm vòng quay, máy đếm sản lượng |
0 |
|
9029 |
10 |
20 |
- - Máy đếm cây số để tính tiền taxi |
20 |
|
9029 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
0 |
|
9029 |
20 |
|
- Đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo tốc độ góc; máy hoạt nghiệm |
|
|
9029 |
20 |
10 |
- - Đồng hồ tốc độ dùng cho xe có động cơ |
20 |
|
9029 |
20 |
20 |
- - Đồng hồ chỉ tốc độ khác và máy đo tốc độ góc dùng cho xe có động cơ |
0 |
|
9029 |
20 |
30 |
- - Đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo tốc độ dùng cho đầu máy xe lửa |
0 |
|
9029 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
0 |
|
9029 |
90 |
|
- Bộ phận và phụ tùng: |
|
|
9029 |
90 |
10 |
- - Của các hàng hoá thuộc phân nhóm 9029.10 hoặc của máy hoạt nghiệm thuộc phân nhóm 9029.20 |
0 |
|
9029 |
90 |
20 |
- - Của các hàng hoá thuộc phân nhóm 9029.20 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
9104 |
00 |
|
Đồng hồ lắp trên bàn điều khiển phương tiện và các loại đồng hồ kiểu tương tự dùng cho xe có động cơ, máy bay, tầu vũ trụ hoặc tầu thủy |
|
|
9104 |
00 |
10 |
- Dùng cho xe có động cơ |
10 |
|
9104 |
00 |
20 |
- Dùng cho máy bay |
0 |
|
9104 |
00 |
30 |
- Dùng cho tàu thuyền |
0 |
|
9104 |
00 |
90 |
- Loại khác |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
9401 |
|
|
Ghế ngồi (trừ các loại thuộc nhóm 94.02), có hoặc không chuyển được thành giường và phụ tùng của chúng |
|
|
9401 |
10 |
00 |
- Ghế thuộc loại sử dụng cho máy bay |
40 |
|
9401 |
20 |
00 |
- Ghế thuộc loại sử dụng cho xe có động cơ |
30 |
|
9401 |
30 |
00 |
- Ghế quay có điều chỉnh độ cao |
40 |
|
9401 |
40 |
00 |
- Ghế có thể chuyển thành giường, trừ ghế trong vườn hoặc thiết bị cắm trại: |
40 |
|
9401 |
50 |
|
- Ghế bằng song mây, liễu gai, tre hoặc các vật liệu tương tự: |
|
|
9401 |
50 |
10 |
- - Bằng song mây |
40 |
|
9401 |
50 |
90 |
- - Loại khác |
40 |
|
|
|
|
- Ghế khác, có khung bằng gỗ: |
|
|
9401 |
61 |
|
- - Đã nhồi đệm: |
|
|
9401 |
61 |
10 |
- - - Đã lắp ráp |
40 |
|
9401 |
61 |
20 |
- - - Chưa lắp ráp |
40 |
|
9401 |
69 |
|
- - Loại khác: |
|
|
9401 |
69 |
10 |
- - - Đã lắp ráp |
40 |
|
9401 |
69 |
20 |
- - - Chưa lắp ráp |
40 |
|
|
|
|
- Ghế khác, có khung bằng kim loại: |
|
|
9401 |
71 |
00 |
- - Đã nhồi đệm |
40 |
|
9401 |
79 |
00 |
- - Loại khác |
40 |
|
9401 |
80 |
|
- Ghế khác: |
|
|
9401 |
80 |
10 |
- - Ghế tập đi trẻ em |
40 |
|
9401 |
80 |
90 |
- - Loại khác |
40 |
|
9401 |
90 |
|
- Các bộ phận của ghế: |
|
|
|
|
|
- - Của ghế máy bay: |
|
|
9401 |
90 |
11 |
- - - Bằng plastic |
40 |
|
9401 |
90 |
19 |
- - - Loại khác |
40 |
|
9401 |
90 |
20 |
- - Của ghế tập đi trẻ em |
40 |
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
9401 |
90 |
91 |
- - - Của hàng hoá thuộc mã số 9401.20.00 hoặc 9401.30.00 |
20 |
|
9401 |
90 |
92 |
- - - Loại khác, bằng plastic |
40 |
|
9401 |
90 |
99 |
- - - Loại khác |
40 |
|
DANH MỤC, THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI MỘT SỐ MẶT HÀNG LINH KIỆN, PHỤ TÙNG Ô TÔ (DANH MỤC II)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 57/2005/QĐ-BTC ngày 10 tháng 08 năm 2005 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
STT |
Mô tả hàng hoá |
Thuộc mã hàng |
Thuế suất (%) |
1 |
Vít, bu lông, đai ốc, vít đầu vuông, vít treo, đinh tán, chốt hãm, chốt định vị, vòng đệm (kể cả vòng đệm vênh) và các sản phẩm tương tự bằng sắt hoặc thép |
7318 |
5 |
|
|
|
|
2 |
Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến |
|
|
2.1 |
Loại có công suất từ 1000cc trở xuống, chưa lắp ráp hoàn chỉnh, dùng cho xe chở người dưới 16 chỗ |
8407.33.90 |
20 |
2.2 |
Loại có công suất trên 1000cc, đã lắp ráp hoàn chỉnh, dùng cho xe vận tải hàng hoá và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
8407.34.19 |
20 |
2.3 |
Loại có công suất trên 1000cc, chưa lắp ráp hoàn chỉnh, dùng cho xe vận tải hàng hoá và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
8407.34.29 |
15 |
|
|
|
|
3 |
Động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel) dùng cho xe vận tải hàng hoá và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
|
|
3.1 |
Loại có công suất trên 22,23kW nhưng không quá 60kW, đã lắp ráp hoàn chỉnh |
8408.20.33 |
20 |
3.2 |
Loại có công suất trên 22,23kW nhưng không quá 60kW, chưa lắp ráp hoàn chỉnh |
8408.20.39 |
15 |
3.3 |
Loại có công suất trên 60kW, đã lắp ráp hoàn chỉnh |
8408.20.93 |
20 |
3.4 |
Loại có công suất trên 60kW, chưa lắp ráp hoàn chỉnh |
8408.20.99 |
15 |
|
|
|
|
4 |
Các bộ phận của động cơ thuộc nhóm 8407 và 8408 dùng cho xe vận tải hàng hoá và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
|
|
4.1 |
Chế hoà khí và bộ phận của chúng |
8409.91.51; 8409.99.41 |
10 |
4.2 |
Thân máy, hộp trục khuỷu, qui lát và nắp qui lát |
8409.91.52; 8409.99.42 |
15 |
4.3 |
Xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston |
8409.91.53; 8409.99.43 |
10 |
4.4 |
Piston, ống xilanh có đường kính ngoài từ 50mm đến 155mm |
8409.91.54; 8409.99.44 |
10 |
4.5 |
Piston và ống xilanh khác |
8409.91.55; 8409.99.45 |
10 |
4.6 |
Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu |
8409.91.56; 8409.99.46 |
10 |
4.7 |
Loại khác |
8409.91.59; 8409.99.49 |
10 |
|
|
|
|
5 |
Bộ phận của máy điều hoà không khí dùng cho xe ôtô |
8415.90.12; 8415.90.19; 8415.90.22; 8415.90.29; |
15 |
6 |
Bộ lọc dầu hoặc xăng dùng cho xe ô tô |
8421.23.21; 8421.23.29 |
10 |
7 |
Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn |
8483.10.24 |
5 |
8 |
Gối đỡ, không dùng ổ bi hay ổ đũa, ổ trượt |
|
|
8.1 |
Loại dùng cho xe chở người và xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải không quá 5 tấn |
8483.30.20 |
10 |
8.2 |
Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn |
8483.30.20 |
5 |
|
|
|
|
9 |
Bánh răng và cụm bánh răng, trừ bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động riêng biệt, vít bi hoặc vít đũa |
|
|
9.1 |
Loại dùng cho xe chở người và xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải không quá 5 tấn |
8483.40.14 |
10 |
9.2 |
Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn |
8483.40.14 |
5 |
|
|
|
|
10 |
Thiết bị đánh lửa hoặc khởi động bằng điện loại dùng cho động cơ đốt trong đốt cháy bằng tia lửa điện hoặc bằng sức nén (ví dụ: magneto, dynamo magneto, bobin đánh lửa, bugi đánh lửa và nến đánh lửa (glow plugs), động cơ khởi động); máy phát điện (máy phát điện một chiều, máy phát điện xoay chiều) và thiết bị ngắt mạch loại được sử dụng cùng các động cơ nêu trên |
|
|
10.1 |
Bugi dùng cho động cơ ô tô |
8511.10.90 |
5 |
10.2 |
Magneto đánh lửa, dynamo magneto; bánh đà từ tính |
8511.20.20; 8511.20.90 |
5 |
10.3 |
Bộ phân phối điện, cuộn dây đánh lửa |
8511.30.20; 8511.30.90 |
5 |
10.4 |
Động cơ khởi động (đề), máy hai tính năng khởi động và phát điện |
8511.40.20; 8511.40.30; 8511.40.40; 8511.40.90 |
5 |
10.5 |
Máy phát điện khác |
8511.50.20; 8511.50.30; 8511.50.40; 8511.50.90 |
5 |
10.6 |
Thiết bị khác |
8511.80.90 |
5 |
10.7 |
Bộ phận của các thiết bị thuộc các mục 10.1, 10.2, 10.3, 10.4, 10.5, 10.6 nêu trên |
8511.90.21; 8511.90.22; 8511.90.29 |
0 |
|
|
|
|
11 |
Thiết bị âm thanh dùng cho xe ô tô |
8519.93.90; 8519.99.30 |
30 |
12 |
Đèn điện dây tóc hoặc đèn phóng điện, kể cả đèn chùm hàn kín và đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; đèn hồ quang và bộ phận, phụ tùng của chúng dùng cho xe ôtô |
|
|
12.1 |
Loại nguyên chiếc |
8539.10.10; 8539.21.30; 8539.29.30; 8539.39.40 |
20 |
12.2 |
Bộ phận, phụ tùng |
8539.90.20 |
10 |
|
|
|
|
13 |
Bộ phận và phụ tùng khác của thân xe (kể cả ca-bin) (trừ loại dùng cho xe chở người dưới 16 chỗ và thùng xe vận tải hàng hoá) |
8708.29.93; 8708.29.97 |
10 |
14 |
Cầu chủ động có vi sai |
|
|
14.1 |
Loại dùng cho xe chở người từ 16 chỗ trở lên và xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải không quá 5 tấn, chưa lắp ráp hoàn chình |
8708.50.13; |
10 |
14.2 |
Loại dùng cho xe chở người từ 16 chỗ trở lên và xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải không quá 5 tấn, đã lắp ráp hoàn chình |
8708.50.23; |
15 |
14.3 |
Loại dùng cho xe vận tải hàng hóa có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn, đã hoặc chưa lắp ráp hoàn chỉnh |
8708.50.13; 8708.50.17; 8708.50.23; 8708.50.27 |
5 |
15 |
Cầu bị động |
|
|
15.1 |
Loại dùng cho xe chở người từ 16 chỗ trở lên và xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải không quá 5 tấn, chưa lắp ráp hoàn chình |
8708.60.13; |
10 |
15.2 |
Loại dùng cho xe chở người từ 16 chỗ trở lên và xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải không quá 5 tấn, đã lắp ráp hoàn chình |
8708.60.23; |
15 |
15.3 |
Loại dùng cho xe vận tải hàng hóa có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn, đã hoặc chưa lắp ráp hoàn chỉnh |
8708.60.13; 8708.60.17; 8708.60.23; 8708.60.27 |
5 |
|
|
|
|
16 |
Giảm chấn kiểu hệ thống treo, dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn |
8708.80.30; 8708.80.70 |
5 |
|
|
|
|
17 |
Két làm mát, dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn |
8708.91.30; 8708.91.70 |
5 |
|
|
|
|
18 |
Ly hợp và bộ phận của nó, dùng cho xe thuộc nhóm 8702, 8704 và 8705 |
|
|
18.1 |
Loại dùng cho xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
8708.93.30 |
15 |
18.2 |
Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải không quá 5 tấn |
8708.93.30; 8704.93.70 |
10 |
18.3 |
Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn |
8708.93.30; 8708.93.70 |
5 |
|
|
|
|
19 |
Vành tay lái (vô lăng), trụ lái, cơ cấu lái, loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn |
8708.94.19; 8708.94.29 |
5 |
|
|
|
|
20 |
Các bộ phận, phụ tùng khác |
|
|
20.1 |
Nhíp |
8708.99.99 |
20 |
20.2 |
Bộ phận, phụ tùng khác, trừ khung xe không gắn động cơ |
8708.99.99 |
5 |
22 |
Các loại bộ phận, phụ tùng dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn trở lên (trừ các linh kiện, phụ tùng thuộc các nhóm 4011; 4012; 4013; 4016, 6813, 7007; 7009; 8414, 8415, 8421, 8481, 8482, 8484, 8507, 8511, 8512; 8519; 8539; 8544; 8708.29.13, 8708.29.17; thùng xe thuộc các phân nhóm 8708.29.93, 870829.97; khung xe không gắn động cơ thuộc phân nhóm 8708.99.99; 9029; 9104; 9401) |
|
3 |
23 |
Đối với bộ phận, phụ tùng của loại xe vừa chở người vừa chở hàng sẽ được phân loại và áp dụng mức thuế suất thuế nhập khẩu của loại xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải không quá 5 tấn |
|
|
24 |
Đối với xe chuyên dùng thì bộ phận, phụ tùng của xe (trừ các thiết bị, bộ phận chuyên dụng, thân xe chuyên dùng) sẽ được được phân loại và áp dụng mức thuế suất theo bộ phận, phụ tùng của xe chở người và xe vận tải hàng hoá tương ứng với loại xe cơ sở làm nền sản xuất xe chuyên dụng. |
|
|
25 |
Các bộ phận, phụ tùng không được chi tiết trong Danh mục I và II sẽ được phân loại và áp dụng mức thuế suất thuế nhập khẩu theo quy định tại Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi ban hành kèm theo Quyết định số 110/2003/QĐ-BTC ngày 25/07/2003 của Bộ Tài chính và các Quyết định sửa đổi, bổ sung. |
|
|
THE MINISTRY OF FINANCE |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM |
No: 57/2005/QD-BTC |
Hanoi, August 10, 2005 |
ON AMENDING THE PREFERENTIAL IMPORT TARIFF OF AUTOMOBILE COMPONENTS, ACCESSORIES OF THE TABLE OF PREFERENTIAL IMPORT TARIFF
THE MINISTER OF FINANCE
Pursuant the Tariff Schedule following the List of goods subject to Import Duties attached to the Resolution No. 63/NQ-UBTVQH10 of the Standing Committee of the 10th National Assembly dated 10 October 1998 which has been amended and supplemented under the Resolution No. 399/2003/NQ-UBTVQH11 of the Standing Committee of the 11th National Assembly dated 19 June 2003 on the amendment of and addition to the Tariff Schedule following the List of goods subject to Import Duties;
Pursuant to Decree 77/2003/ND-CP of the Government dated 1 July 2003 regulating the functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Finance;
Pursuant to the Article 1 of the Decree 94/1998/ND-CP of the Government dated 17 November 1998 providing detail provisions for implementation of the Law on Amendment of and Addition to a Number of Articles of the Law on Import and Export Duties No. 04/1998/QH10 dated 20 May 1998;
Implementing the directive opinion of Prime Minister at Official Document No. 3028/VPCP–KTTH dated 3 June 2005 of the Government Office on tax policies applicable to automobiles and components, accessories thereof;
On proposal of the Director of Tax Policy Department;
DECIDES:
Article 1. To promulgate along with this Decision the List of and preferential import tax rates of automobile parts and accessories (including List I and List II).
With regard to goods that are not specified in the List II, the import tariff rates stipulated in List I shall apply.
Article 2. This Decision shall enter into full force and effect and applicable to imported goods declaration sheets registered with the Customs Office as from 1 January 2006.
Article 3. During the period from 1 January 2006 to 31 December 2006, enterprises are allowed to choose to apply preferential import tax rates applicable to CKD part sets specified in the Finance Minister’s Decision No. 110/2003/QD-BTC of July 25, 2003, or those applicable to each automobile part or accessory specified in this Decision.
Enterprises which choose to apply tax rates applicable to CKD part sets or those applicable to each part or accessory of a certain automobile type shall have to register such in writing with the Customs Departments most convenient for them and effect the registered contents throughout the transformation period.
Article 4. Enterprises manufacturing or assembling automobiles which are ready to implement the import tax under the part-by-part scheme issued together with this Decision shall be allowed to apply the scheme on trial basis as from 1 September 2005.
Enterprises wishing to implement on trial basis shall lodge their application to the Ministry of Finance and obtain the ministry’s written approval on such trial implemention.
Article 5. As from 1 January 2007, the import tax rates applicable to each automobile part or accessory promulgated together with this Decision shall be uniformly applied and the tax rates applicable to CDK and IKD automobile part sets specified in List I and List II attached to the Decision No. 110/2003/QD-BTC dated 25 July 2003 of the Finance Minister promulgating the Preferential Import Tariffs shall be annulled.
|
FOR THE MINISTER OF FINANCE |
LIST OF PREFERENTIAL IMPORT TAX RATES APPLICABLE TO AUTOMOBILE PARTS AND ACCESSORIES (LIST I)
(Attached to the Decision No. 57/2005/QD-BTC dated 10 August 2005 of the Minister of Finance)
Code |
Description |
Tax Rate (%) |
|
||
|
|||||
4011 |
|
|
New pneumatic tyres, of rubber |
|
|
4011 |
10 |
00 |
- Of a kind used on motor cars (including station wagons and racing cars) |
30 |
|
4011 |
20 |
|
- Of a kind used on buses or lorries: |
|
|
4011 |
20 |
10 |
- - Of a width not exceeding 450 mm |
30 |
|
4011 |
20 |
90 |
- - Other |
10 |
|
4011 |
30 |
00 |
- Of a kind used on aircraft |
5 |
|
4011 |
40 |
00 |
- Of a kind used on motorcycles |
50 |
|
4011 |
50 |
00 |
- Of a kind used on bicycles |
50 |
|
|
|
|
- Other, having a “herring bone” or similar tread: |
|
|
4011 |
61 |
|
- - Of a kind used on agricultural or forestry vehicles and machines: |
|
|
4011 |
61 |
10 |
- - - Of a kind used on agricultural vehicles and machines |
20 |
|
4011 |
61 |
20 |
- - - Of a kind used on earth moving machinery |
20 |
|
4011 |
61 |
90 |
- - - Other |
20 |
|
4011 |
62 |
|
- - Of a kind used on construction or industrial handling vehicles and machines and having a rim size not exceeding 61 cm: |
|
|
4011 |
62 |
10 |
- - - Of a kind used on construction or industrial handling vehicles |
20 |
|
4011 |
62 |
20 |
- - - Of a kind used on earth moving machinery |
20 |
|
4011 |
62 |
90 |
- - - Other |
20 |
|
4011 |
63 |
|
- - Of a kind used on construction or industrial handling vehicles and machines and having a rim size exceeding 61 cm: |
|
|
4011 |
63 |
10 |
- - - Of a kind used on earth moving machinery |
20 |
|
4011 |
63 |
90 |
- - - Other |
20 |
|
4011 |
69 |
|
- - Other: |
|
|
4011 |
69 |
10 |
- - - Of a kind used on vehicles of Chapter 87 |
20 |
|
4011 |
69 |
20 |
- - - Of a kind used on earth moving machinery |
20 |
|
4011 |
69 |
90 |
- - - Other |
20 |
|
|
|
|
- Other: |
|
|
4011 |
92 |
|
- - Of a kind used on agricultural or forestry vehicles and machines: |
|
|
4011 |
92 |
10 |
- - - Of a kind used on agricultural vehicles and machines |
20 |
|
4011 |
92 |
20 |
- - - Of a kind used on earth moving machinery |
20 |
|
4011 |
92 |
90 |
- - - Other |
20 |
|
4011 |
93 |
|
- - Of a kind used on construction or industrial handling vehicles and machines and having a rim size not exceeding 61 cm: |
|
|
4011 |
93 |
10 |
- - - Of a kind used on construction or industrial handling vehicles |
20 |
|
4011 |
93 |
20 |
- - - Of a kind used on earth moving machinery |
20 |
|
4011 |
93 |
90 |
- - - Other |
20 |
|
4011 |
94 |
|
- - Of a kind used on construction or industrial handling vehicles and machines and having a rim size exceeding 61 cm: |
|
|
4011 |
94 |
10 |
- - - Of a kind used on earth moving machinery |
20 |
|
4011 |
94 |
90 |
- - - Other |
20 |
|
4011 |
99 |
|
- - Other: |
|
|
4011 |
99 |
10 |
- - - Of a kind used on vehicles of Chapter 87 |
20 |
|
4011 |
99 |
20 |
- - - Of a kind used on earth moving machinery |
20 |
|
4011 |
99 |
90 |
- - - Other, of a width exceeding 450 mm |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
4012 |
|
|
Retreaded or used pneumatic tyres of rubber; solid or cushion tyres, tyre treads and tyre flaps, of rubber |
|
|
|
|
|
- Retreaded tyres: |
|
|
4012 |
11 |
00 |
- - Of a kind used on motor cars (including station wagons and racing cars) |
40 |
|
4012 |
12 |
|
- - Of a kind used on buses or lorries: |
|
|
4012 |
12 |
10 |
- - - Of a width not exceeding 450 mm |
40 |
|
4012 |
12 |
90 |
- - - Other |
10 |
|
4012 |
13 |
00 |
- - Of a kind used on aircraft |
5 |
|
4012 |
19 |
|
- - Other: |
|
|
4012 |
19 |
10 |
- - - Of a kind used on motorcycles |
50 |
|
4012 |
19 |
20 |
- - - Of a kind used on bicycles |
50 |
|
4012 |
19 |
30 |
- - - Of a kind used on earth moving machinery |
20 |
|
4012 |
19 |
40 |
- - - Of a kind used on other vehicles of Chapter 87 |
20 |
|
4012 |
19 |
90 |
- - - Other |
20 |
|
4012 |
20 |
|
- Used pneumatic tyres: |
|
|
4012 |
20 |
10 |
- - Of a kind used on motor cars (including station wagons, racing cars) |
50 |
|
|
|
|
- - Of a kind used on buses or lorries: |
|
|
4012 |
20 |
21 |
- - - Of a width not exceeding 450 mm |
50 |
|
4012 |
20 |
29 |
- - - Other |
20 |
|
|
|
|
- - Of a kind used on aircraft: |
|
|
4012 |
20 |
31 |
- - - Suitable for retreading |
5 |
|
4012 |
20 |
39 |
- - - Other |
5 |
|
4012 |
20 |
40 |
- - Of a kind used on motorcycles and scooters |
50 |
|
4012 |
20 |
50 |
- - Of a kind used on bicycles |
50 |
|
4012 |
20 |
60 |
- - Of a kind used on earth moving machinery |
20 |
|
4012 |
20 |
70 |
- - Of a kind used on other vehicles of Chapter 87 |
20 |
|
4012 |
20 |
90 |
- - Other |
20 |
|
4012 |
90 |
|
- Other: |
|
|
|
|
|
- - Solid or cushion tyres of a kind used on vehicles of Chapter 87: |
|
|
4012 |
90 |
01 |
- - - Solid tyres not exceeding 100 mm in external diameter |
30 |
|
4012 |
90 |
02 |
- - - Solid tyres exceeding 100 mm but not exceeding 250 mm in external diameter |
30 |
|
4012 |
90 |
03 |
- - - Solid tyres exceeding 250 mm in external diameter, of a width not exceeding 450mm, for use on vehicles of heading 87.09 |
30 |
|
4012 |
90 |
04 |
- - - Other solid tyres exceeding 250 mm in external diameter, of a width not exceeding 450 mm |
30 |
|
4012 |
90 |
05 |
- - - Solid tyres exceeding 250 mm in external diameter, of a width exceeding 450 mm, for use on vehicles of heading 87.09 |
5 |
|
4012 |
90 |
06 |
- - - Other solid tyres exceeding 250 mm in external diameter, of a width exceeding 450 mm |
5 |
|
4012 |
90 |
11 |
- - - Cushion tyres of a width not exceeding 450 mm |
30 |
|
4012 |
90 |
12 |
- - - Cushion tyres of a width exceeding 450 mm |
5 |
|
|
|
|
- - Solid or cushion tyres of a kind used on earth moving machinery: |
|
|
4012 |
90 |
21 |
- - - Solid tyres not exceeding 100 mm in external diameter |
30 |
|
4012 |
90 |
22 |
- - - Solid tyres exceeding 100 mm but not exceeding 250 mm in external diameter |
30 |
|
4012 |
90 |
23 |
- - - Solid tyres exceeding 250 mm in external diameter, of a width not exceeding 450 mm |
30 |
|
4012 |
90 |
24 |
- - - Solid tyres exceeding 250 mm in external diameter, of a width exceeding 450 mm |
5 |
|
4012 |
90 |
31 |
- - - Cushion tyres of a width not exceeding 450 mm |
30 |
|
4012 |
90 |
32 |
- - - Cushion tyres of a width exceeding 450 mm |
5 |
|
|
|
|
- - Other solid or cushion tyres: |
|
|
4012 |
90 |
41 |
- - - Solid tyres not exceeding 100 mm in external diameter |
30 |
|
4012 |
90 |
42 |
- - - Solid tyres exceeding 100 mm but not exceeding 250 mm in external diameter |
30 |
|
4012 |
90 |
43 |
- - - Solid tyres exceeding 250 mm in external diameter, of a width not exceeding 450 mm |
30 |
|
4012 |
90 |
44 |
- - - Solid tyres exceeding 250 mm in external diameter, of a width exceeding 450 mm |
5 |
|
4012 |
90 |
51 |
- - - Cushion tyres of a width not exceeding 450 mm |
30 |
|
4012 |
90 |
52 |
- - - Cushion tyres of a width exceeding 450 mm |
5 |
|
4012 |
90 |
60 |
- - Buffed tyres |
30 |
|
4012 |
90 |
70 |
- - Replaceable tyre treads of a width not exceeding 450 mm |
30 |
|
4012 |
90 |
80 |
- - Tyre flaps |
30 |
|
4012 |
90 |
90 |
- - Other |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
4013 |
|
|
Inner tubes, of rubber |
|
|
4013 |
10 |
|
- Of a kind used on motor cars (including station wagons and racing cars), buses or lorries: |
|
|
|
|
|
- - Of a kind used on motor cars: |
|
|
4013 |
10 |
11 |
- - - Suitable for fitting to tyres of width not exceeding 450 mm |
30 |
|
4013 |
10 |
19 |
- - - Suitable for fitting to tyres of width exceeding 450 mm |
10 |
|
|
|
|
- - Of a kind used on buses or lorries: |
|
|
4013 |
10 |
21 |
- - - Suitable for fitting to tyres of width not exceeding 450 mm |
30 |
|
4013 |
10 |
29 |
- - - Suitable for fitting to tyres of width exceeding 450 mm |
10 |
|
4013 |
20 |
00 |
- Of a kind used on bicycles |
50 |
|
4013 |
90 |
|
- Other: |
|
|
|
|
|
- - Of a kind used on earth moving machinery: |
|
|
4013 |
90 |
11 |
- - - Suitable for fitting to tyres of width not exceeding 450 mm |
30 |
|
4013 |
90 |
19 |
- - - Suitable for fitting to tyres of width exceeding 450 mm |
5 |
|
4013 |
90 |
20 |
- - Of a kind used on motorcycles or motor scooters |
50 |
|
|
|
|
- - Of a kind used on other vehicles of Chapter 87: |
|
|
4013 |
90 |
31 |
- - - Suitable for fitting to tyres of width not exceeding 450 mm |
30 |
|
4013 |
90 |
39 |
- - - Suitable for fitting to tyres of width exceeding 450 mm |
5 |
|
4013 |
90 |
40 |
- - Of a kind used on aircraft |
5 |
|
|
|
|
- - Other: |
|
|
4013 |
90 |
91 |
- - - Suitable for fitting to tyres of width not exceeding 450 mm |
30 |
|
4013 |
90 |
99 |
- - - Suitable for fitting to tyres of width exceeding 450 mm |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
4016 |
|
|
Other articles of vulcanised rubber other than hard rubber |
|
|
4016 |
10 |
00 |
- Of cellular rubber |
20 |
|
|
|
|
- Other: |
|
|
4016 |
91 |
|
- - Floor coverings and mats: |
|
|
4016 |
91 |
10 |
- - - Mats |
40 |
|
4016 |
91 |
90 |
- - - Other |
40 |
|
4016 |
92 |
00 |
- - Erasers |
20 |
|
4016 |
93 |
|
- - Gaskets, washers and other seals: |
|
|
4016 |
93 |
10 |
- - - Packing for electrolytic capacitors |
3 |
|
4016 |
93 |
90 |
- - - Other |
3 |
|
4016 |
94 |
00 |
- - Boat or dock fenders, whether or not inflatable |
5 |
|
4016 |
95 |
00 |
- - Other inflatable articles |
5 |
|
4016 |
99 |
|
- - Other: |
|
|
|
|
|
- - - Parts and accessories for vehicles of Chapter 87: |
|
|
4016 |
99 |
11 |
- - - - For motor vehicles of headings 87.02, 87.03, 87.04, 87.05 and 87.11 |
10 |
|
4016 |
99 |
12 |
- - - - For motor vehicles of headings 87.09, 87.13, 87.15 and 87.16 |
10 |
|
4016 |
99 |
13 |
- - - - Mudguards for bicycles |
50 |
|
4016 |
99 |
14 |
- - - - Other bicycle parts |
50 |
|
4016 |
99 |
15 |
- - - - Accessories for bicycles |
50 |
|
4016 |
99 |
16 |
- - - - For carriages for disabled persons |
10 |
|
4016 |
99 |
19 |
- - - - Other |
5 |
|
4016 |
99 |
20 |
- - - Parts and accessories of rotochutes of heading 88.04 |
5 |
|
4016 |
99 |
30 |
- - - Rubber bands |
5 |
|
4016 |
99 |
40 |
- - - Deck fenders |
5 |
|
4016 |
99 |
50 |
- - - Other articles of a kind used in machinery or mechanical or electrical appliances, or for other technical uses |
3 |
|
|
|
|
- - - Other: |
|
|
4016 |
99 |
91 |
- - - - Rail pad |
5 |
|
4016 |
99 |
92 |
- - - - Structural bearings including bridge bearings, other than rail pad |
5 |
|
4016 |
99 |
93 |
- - - - Rubber grommets and rubber covers for automative wiring harness |
5 |
|
4016 |
99 |
94 |
- - - - Table mats and table covers |
20 |
|
4016 |
99 |
95 |
- - - - Stoppers for pharmaceutical use |
3 |
|
4016 |
99 |
99 |
- - - - Other |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
6813 |
|
|
Friction material and articles thereof (for example, sheets, rolls, strips, segments, discs, washers, pads), not mounted, for brakes, for clutches or the like, with a basis of asbestos, of other mineral substances or of cellulose, whether or not combined with textile or other materials |
|
|
6813 |
10 |
00 |
- Brake linings and pads |
10 |
|
6813 |
90 |
00 |
- Other |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
7007 |
|
|
Safety glass, consisting of toughened (tempered) or laminated glass |
|
|
|
|
|
- Toughened (tempered) safety glass: |
|
|
7007 |
11 |
|
- - Of size and shape suitable for incorporation in vehicles, aircraft, spacecraft or vessels: |
|
|
7007 |
11 |
10 |
- - - Suitable for vehicles of Chapter 87 |
30 |
|
7007 |
11 |
20 |
- - - Suitable for aircraft or spacecraft of Chapter 88 |
3 |
|
7007 |
11 |
30 |
- - - Suitable for railway or tramway locomotives or rolling stock of Chapter 86 |
3 |
|
7007 |
11 |
40 |
- - - Suitable for ships, boats or floating structures of Chapter 89 |
3 |
|
7007 |
19 |
|
- - Other: |
|
|
7007 |
19 |
10 |
- - - Suitable for earth moving machinery |
10 |
|
7007 |
19 |
90 |
- - - Other |
15 |
|
|
|
|
- Laminated safety glass: |
|
|
7007 |
21 |
|
- - Of size and shape suitable for incorporation in vehicles, aircraft, spacecraft or vessels: |
|
|
7007 |
21 |
10 |
- - - Suitable for vehicles of Chapter 87 |
30 |
|
7007 |
21 |
20 |
- - - Suitable for aircraft or spacecraft of chapter 88 |
3 |
|
7007 |
21 |
30 |
- - - Suitable for railway or tramway locomotives or rolling stock of Chapter 86 |
3 |
|
7007 |
21 |
40 |
- - - Suitable for ships, boats or floating structures of Chapter 89 |
3 |
|
7007 |
29 |
|
- - Other: |
|
|
7007 |
29 |
10 |
- - - Suitable for earth moving machinery |
5 |
|
7007 |
29 |
90 |
- - - Other |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
7009 |
|
|
Glass mirrors, whether or not framed, including rear-view mirrors |
|
|
7009 |
10 |
00 |
- Rear-view mirrors for vehicles |
30 |
|
|
|
|
- Other: |
|
|
7009 |
91 |
00 |
- - Unframed |
30 |
|
7009 |
92 |
00 |
- - Framed |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
8407 |
|
|
Spark ignition reciprocating or rotary internal combustion piston engines |
|
|
8407 |
10 |
00 |
- Aircraft engines |
0 |
|
|
|
|
- Marine propulsion engines: |
|
|
8407 |
21 |
|
- - Outboard motors: |
|
|
8407 |
21 |
10 |
- - - Of an output not exceeding 20 kW |
30 |
|
8407 |
21 |
20 |
- - - Of an output exceeding 20 kW (27 HP) but not exceeding 22.38 kW (30 HP) |
30 |
|
8407 |
21 |
90 |
- - - Of an output exceeding 22.38 kW (30 HP) |
5 |
|
8407 |
29 |
|
- - Other: |
|
|
8407 |
29 |
10 |
- - - Of an output not exceeding 22.38 kW (30 HP) |
30 |
|
8407 |
29 |
20 |
- - - Of an output exceeding 22.38 kW (30 HP) but not exceeding 750 kW (1,006 HP) |
5 |
|
8407 |
29 |
90 |
- - - Of an output exceeding 750 kW (1,006 HP) |
5 |
|
|
|
|
- Reciprocating piston engines of a kind used for the propulsion of vehicles of Chapter 87: |
|
|
8407 |
31 |
00 |
- - Of a cylinder capacity not exceeding 50 cc |
100 |
|
8407 |
32 |
|
- - Of a cylinder capacity exceeding 50 cc but not exceeding 250 cc: |
|
|
|
|
|
- - - For vehicles of heading 87.01: |
|
|
8407 |
32 |
11 |
- - - - Exceeding 50 cc but not exceeding 110 cc |
30 |
|
8407 |
32 |
12 |
- - - - Exceeding 110 cc but not exceeding 125 cc |
30 |
|
8407 |
32 |
19 |
- - - - Exceeding 125 cc but not exceeding 250 cc |
30 |
|
|
|
|
- - - For the vehicles of heading 87.11: |
|
|
8407 |
32 |
21 |
- - - - Exceeding 50 cc but not exceeding 110 cc |
100 |
|
8407 |
32 |
22 |
- - - - Exceeding 110 cc but not exceeding 125 cc |
100 |
|
8407 |
32 |
29 |
- - - - Exceeding 125 cc but not exceeding 250 cc |
100 |
|
|
|
|
- - - For the other vehicles of chapter 87: |
|
|
8407 |
32 |
91 |
- - - - Exceeding 50 cc but not exceeding 110 cc |
30 |
|
8407 |
32 |
92 |
- - - - Exceeding 110 cc but not exceeding 125 cc |
30 |
|
8407 |
32 |
99 |
- - - - Exceeding 125 cc but not exceeding 250 cc |
30 |
|
8407 |
33 |
|
- - Of a cylinder capacity exceeding 250 cc but not exceeding 1,000 cc: |
|
|
8407 |
33 |
10 |
- - - For vehicles of heading 87.01 |
30 |
|
8407 |
33 |
20 |
- - - For the vehicles of heading 87.11 |
100 |
|
8407 |
33 |
90 |
- - - Other |
25* |
|
8407 |
34 |
|
- - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc: |
|
|
|
|
|
- - - Fully assembled: |
|
|
8407 |
34 |
11 |
- - - - For pedestrian controlled tractors, of a cylinder capacity not exceeding 1,100 cc |
30 |
|
8407 |
34 |
12 |
- - - - For other vehicles of heading 87.01 |
30 |
|
8407 |
34 |
13 |
- - - - For vehicles of heading 87.11 |
100 |
|
8407 |
34 |
19 |
- - - - Other |
25* |
|
|
|
|
- - - Not fully assembled: |
|
|
8407 |
34 |
21 |
- - - - For vehicles of heading 87.01 |
30 |
|
8407 |
34 |
22 |
- - - - For vehicles of heading 87.11 |
100 |
|
8407 |
34 |
29 |
- - - - Other |
20* |
|
8407 |
90 |
|
- Other engines: |
|
|
8407 |
90 |
10 |
- - Of a power not exceeding 18.65 kW (25 Hp) |
30 |
|
8407 |
90 |
20 |
- - Of a power exceeding 18.65 kW (25 Hp) but not exceeding 22.38 kW (30 Hp) |
30 |
|
8407 |
90 |
90 |
- - Of a power exceeding 22.38 kW (30 Hp) |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
8408 |
|
|
Compression ignition internal combustion piston engines (diesel or semi diesel engines) |
|
|
8408 |
10 |
|
- Marine propulsion engines: |
|
|
8408 |
10 |
10 |
- - Of a power not exceeding 22.38 kW |
30 |
|
8408 |
10 |
20 |
- - Of a power exceeding 22.38 kW but not exceeding 40 kW |
5 |
|
8408 |
10 |
30 |
- - Of a power exceeding 40 kW but not exceeding 100 kW |
3 |
|
8408 |
10 |
40 |
- - Of a power exceeding 100 kW but not exceeding 750 kW |
0 |
|
8408 |
10 |
90 |
- - Of a power exceeding 750 kW |
0 |
|
8408 |
20 |
|
- Engines of a kind used for the propulsion of vehicles of Chapter 87: |
|
|
|
|
|
- - Of an output not exceeding 20 kW: |
|
|
8408 |
20 |
11 |
- - - For vehicles of subheading 8701.10, fully assembled |
40 |
|
8408 |
20 |
12 |
- - - Other, for the vehicles of heading 87.01, fully assembled |
40 |
|
8408 |
20 |
13 |
- - - Other, fully assembled |
30 |
|
8408 |
20 |
19 |
- - - Other, not fully assembled |
30 |
|
|
|
|
- - Of an output exceeding 20 kW but not exceeding 22.38 kW: |
|
|
8408 |
20 |
21 |
- - - For vehicles of subheading 8701.10, fully assembled |
30 |
|
8408 |
20 |
22 |
- - - Other, for the vehicles of heading 87.01, fully assembled |
30 |
|
8408 |
20 |
23 |
- - - Other, fully assembled |
30 |
|
8408 |
20 |
29 |
- - - Other, not fully assembled |
30 |
|
|
|
|
- - Of an output exceeding 22.38 kW but not exceeding 60 kW: |
|
|
8408 |
20 |
31 |
- - - For vehicles of subheading 8701.10, fully assembled |
30 |
|
8408 |
20 |
32 |
- - - Other, for the vehicles of heading 87.01, fully assembled |
30 |
|
8408 |
20 |
33 |
- - - Other, fully assembled |
25* |
|
8408 |
20 |
39 |
- - - Other, not fully assembled: |
20* |
|
|
|
|
- - Other: |
|
|
8408 |
20 |
91 |
- - - For vehicles of subheading 8701.10, fully assembled |
5 |
|
8408 |
20 |
92 |
- - - Other, for the vehicles of heading 87.01, fully assembled |
5 |
|
8408 |
20 |
93 |
- - - Other, fully assembled |
25* |
|
8408 |
20 |
99 |
- - - Other, not fully assembled |
20* |
|
8408 |
90 |
|
- Other engines: |
|
|
|
|
|
- - Not exceeding 18.65 kW: |
|
|
8408 |
90 |
11 |
- - - For earth moving machinery |
40 |
|
8408 |
90 |
12 |
- - - For railway locomotives or tramway vehicles |
40 |
|
8408 |
90 |
19 |
- - - Other |
40 |
|
|
|
|
- - Exceeding 18.65 kW but not exceeding 22.38 kW: |
|
|
8408 |
90 |
21 |
- - - For earth moving machinery |
30 |
|
8408 |
90 |
22 |
- - - For railway locomotives or tramway vehicles |
30 |
|
8408 |
90 |
29 |
- - - Other |
30 |
|
|
|
|
- - Exceeding 22.38 kW but not exceeding 60 kW: |
|
|
8408 |
90 |
31 |
- - - For earth moving machinery |
30 |
|
8408 |
90 |
32 |
- - - For railway locomotives or tramway vehicles |
30 |
|
8408 |
90 |
39 |
- - - Other |
30 |
|
|
|
|
- - Exceeding 60 kW but not exceeding 100 kW: |
|
|
8408 |
90 |
41 |
- - - For earth moving machinery |
10 |
|
8408 |
90 |
42 |
- - - For railway locomotives or tramway vehicles |
10 |
|
8408 |
90 |
49 |
- - - Other |
10 |
|
|
|
|
- - Exceeding 100 kW: |
|
|
8408 |
90 |
51 |
- - - For earth moving machinery |
5 |
|
8408 |
90 |
52 |
- - - For railway locomotives or tramway vehicles |
5 |
|
8408 |
90 |
59 |
- - - Other |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
8409 |
|
|
Parts suitable for use solely or principally with the engines of heading 84.07 or 84.08 |
|
|
8409 |
10 |
00 |
- For aircraft engines |
0 |
|
|
|
|
- Other: |
|
|
8409 |
91 |
|
- - Suitable for use solely or principally with spark ignition internal combustion piston engines: |
|
|
|
|
|
- - - For earth moving machinery: |
|
|
8409 |
91 |
11 |
- - - - Carburettors and parts thereof |
20 |
|
8409 |
91 |
12 |
- - - - Cylinder blocks, liners, heads and head covers |
20 |
|
8409 |
91 |
13 |
- - - - Pistons, piston rings and gudgeon pins |
20 |
|
8409 |
91 |
14 |
- - - - Alternator brackets; oil pans |
20 |
|
8409 |
91 |
19 |
- - - - Other |
20 |
|
|
|
|
- - - For the vehicles of heading 87.01, of a power not exceeding 22.38 kW: |
|
|
8409 |
91 |
21 |
- - - - Carburettors and parts thereof |
30 |
|
8409 |
91 |
22 |
- - - - Cylinder blocks, liners, heads and head covers |
30 |
|
8409 |
91 |
23 |
- - - - Pistons, piston rings, gudgeon pins |
30 |
|
8409 |
91 |
24 |
- - - - Alternator brackets; oil pans |
30 |
|
8409 |
91 |
29 |
- - - - Other |
30 |
|
|
|
|
- - -For vehicles of heading 87.01, of a power exceeding 22.38 kW: |
|
|
8409 |
91 |
31 |
- - - - Carburetors and parts thereof |
20 |
|
8409 |
91 |
32 |
- - - - Cylinder blocks, liners, heads and head covers |
20 |
|
8409 |
91 |
33 |
- - - - Pistons, piston rings, gudgeon pins |
20 |
|
8409 |
91 |
34 |
- - - - Alternator brackets; oil pans |
20 |
|
8409 |
91 |
39 |
- - - - Other |
20 |
|
|
|
|
- - - For vehicles of heading 87.11: |
|
|
8409 |
91 |
41 |
- - - - Carburetors and parts thereof |
30 |
|
8409 |
91 |
42 |
- - - - Cylinder blocks, crank cases, heads and head covers |
30 |
|
8409 |
91 |
43 |
- - - - Pistons rings and gudgeon pins |
30 |
|
8409 |
91 |
44 |
- - - - Crank cases for engine of motorcycles |
30 |
|
8409 |
91 |
45 |
- - - - Crank cases covers and other aluminum covers for engines of motorcycles |
30 |
|
8409 |
91 |
49 |
- - - - Other |
30 |
|
|
|
|
- - - For other vehicles of Chapter 87: |
|
|
8409 |
91 |
51 |
- - - - Carburetors and parts thereof |
15* |
|
8409 |
91 |
52 |
- - - - Cylinder blocks, crank cases, heads and head covers |
20* |
|
8409 |
91 |
53 |
- - - - Piston rings and gudgeon pins |
15* |
|
8409 |
91 |
54 |
- - - - Pistons, cylinder liners with external diameter between 50 mm and 155 mm |
15* |
|
8409 |
91 |
55 |
- - - - Other piston and cylinder liners |
15* |
|
8409 |
91 |
56 |
- - - - Alternator brackets; oil pans |
15* |
|
8409 |
91 |
59 |
- - - - Other |
15* |
|
|
|
|
- - - For vessels of Chapter 89: |
|
|
8409 |
91 |
61 |
- - - - For marine propulsion engines of a power not exceeding 22.38 kW |
15 |
|
8409 |
91 |
69 |
- - - - For marine propulsion engines of a power exceeding 22.38 kW |
3 |
|
|
|
|
- - - For other engines: |
|
|
8409 |
91 |
71 |
- - - - Carburetors and parts thereof |
20 |
|
8409 |
91 |
72 |
- - - - Cylinder blocks, liners, heads and head covers |
20 |
|
8409 |
91 |
73 |
- - - - Pistons, piston rings, gudgeon pins |
20 |
|
8409 |
91 |
74 |
- - - - Alternator brackets; oil pans |
20 |
|
8409 |
91 |
79 |
- - - - Other |
20 |
|
8409 |
99 |
|
- - Other: |
|
|
|
|
|
- - - For earth moving machinery: |
|
|
8409 |
99 |
11 |
- - - - Carburetors and parts thereof |
20 |
|
8409 |
99 |
12 |
- - - - Cylinder blocks, liners, heads and head covers |
20 |
|
8409 |
99 |
13 |
- - - - Pistons, piston rings and gudgeon pins |
20 |
|
8409 |
99 |
14 |
- - - - Alternator brackets; oil pans |
20 |
|
8409 |
99 |
19 |
- - - - Other |
20 |
|
|
|
|
- - - For vehicles of heading 87.01, of a power not exceeding 22.38 kW: |
|
|
8409 |
99 |
21 |
- - - - Carburetors and parts thereof |
30 |
|
8409 |
99 |
22 |
- - - - Cylinder blocks, liners, heads and head covers |
30 |
|
8409 |
99 |
23 |
- - - - Pistons, piston rings, gudgeon pins |
30 |
|
8409 |
99 |
24 |
- - - - Alternator brackets; oil pans |
30 |
|
8409 |
99 |
29 |
- - - - Other |
30 |
|
|
|
|
- - - For vehicles of heading 87.01, of a power exceeding 22.38 kW: |
|
|
8409 |
99 |
31 |
- - - - Carburetors and parts thereof |
20 |
|
8409 |
99 |
32 |
- - - - Cylinder blocks, liners, heads and head covers |
20 |
|
8409 |
99 |
33 |
- - - - Pistons, piston rings, gudgeon pins |
20 |
|
8409 |
99 |
34 |
- - - - Alternator brackets; oil pans |
20 |
|
8409 |
99 |
39 |
- - - - Other |
20 |
|
|
|
|
- - - For other vehicles of Chapter 87: |
|
|
8409 |
99 |
41 |
- - - - Carburetors and parts thereof |
15* |
|
8409 |
99 |
42 |
- - - - Cylinder blocks, crank cases, heads and head covers |
20* |
|
8409 |
99 |
43 |
- - - - Piston rings and gudgeon pins |
15* |
|
8409 |
99 |
44 |
- - - - Pistons, cylinder liners with external diameter between 50 mm and 155 mm |
15* |
|
8409 |
99 |
45 |
- - - - Other piston and cylinder liners |
15* |
|
8409 |
99 |
46 |
- - - - Alternator brackets; oil pans |
15* |
|
8409 |
99 |
49 |
- - - - Other |
15* |
|
|
|
|
- - - For vessels of Chapter 89: |
|
|
8409 |
99 |
51 |
- - - - For marine propulsion engines of a power not exceeding 22.38 kW |
15 |
|
8409 |
99 |
59 |
- - - - For marine propulsion engines of a power exceeding 22.38 kW |
0 |
|
|
|
|
- - - For other engines: |
|
|
8409 |
99 |
61 |
- - - - Carburetors and parts thereof |
20 |
|
8409 |
99 |
62 |
- - - - Cylinder blocks, liners, heads and head covers |
20 |
|
8409 |
99 |
63 |
- - - - Pistons, piston rings, gudgeon pins |
20 |
|
8409 |
99 |
64 |
- - - - Alternator brackets; oil pans |
20 |
|
8409 |
99 |
69 |
- - - - Other |
20 |
|
8414 |
|
|
Air or vacuum pumps, air or other gas compressors and fans; ventilating or recycling hoods incorporating a fan, whether or not fitted with filters |
|
|
8414 |
10 |
|
- Vacuum pumps: |
|
|
8414 |
10 |
10 |
- - Electrically operated |
10 |
|
8414 |
10 |
20 |
- - Not electrically operated |
10 |
|
8414 |
20 |
00 |
- Hand or foot operated air pumps |
20 |
|
8414 |
30 |
|
- Compressors of a kind used in refrigerating equipment: |
|
|
|
|
|
- - Having capacity exceeding 21 kW per hour or more; having displacement per revolution 220 cubic centimeter or more: |
|
|
8414 |
30 |
11 |
- - - For air conditioning machines |
30 |
|
8414 |
30 |
19 |
- - - Other |
10 |
|
|
|
|
- - Other: |
|
|
8414 |
30 |
91 |
- - - For air conditioning machines |
30 |
|
8414 |
30 |
99 |
- - - Other |
10 |
|
8414 |
40 |
00 |
- Air compressors mounted on a wheeled chassis for towing |
5 |
|
|
|
|
- Fans: |
|
|
8414 |
51 |
|
- - Table, floor, wall, window, ceiling or roof fans, with a self contained electric motor of an output not exceeding 125 W: |
|
|
8414 |
51 |
10 |
- - - Table fans and box fans |
50 |
|
8414 |
51 |
20 |
- - - Wall fans and ceiling fans |
50 |
|
8414 |
51 |
30 |
- - - Floor fans |
50 |
|
8414 |
51 |
90 |
- - - Other |
50 |
|
8414 |
59 |
|
- - Other: |
|
|
8414 |
59 |
10 |
- - - Of a capacity not exceeding 125 kW |
20* |
|
8414 |
59 |
90 |
- - - Other |
10* |
|
8414 |
60 |
00 |
- Hoods having a maximum horizontal side not exceeding 120 cm |
30 |
|
8414 |
80 |
|
- Other: |
|
|
|
|
|
- - Hoods having a maximum horizontal side exceeding 120 cm |
|
|
8414 |
80 |
11 |
- - - Fitted with filter |
5 |
|
8414 |
80 |
12 |
- - - Not fitted with filter, for industrial use |
5 |
|
8414 |
80 |
19 |
- - - Not fitted with filter, other than for industrial use |
5 |
|
8414 |
80 |
20 |
- - Blowers and the like |
5 |
|
8414 |
80 |
30 |
- - Free piston generators for gas turbines |
5 |
|
|
|
|
- - Compressors other than those of subheading 8414.30 and 8414.40: |
|
|
8414 |
80 |
41 |
- - - Gas compression modules for use in oil drilling operations |
5 |
|
8414 |
80 |
42 |
- - - Compressors for automotive air-conditioners |
10 |
|
8414 |
80 |
43 |
- - - Sealed units for air conditioning units |
10 |
|
8414 |
80 |
49 |
- - - Other |
10 |
|
|
|
|
- - Air pumps: |
|
|
8414 |
80 |
51 |
- - - Electrically operated |
10 |
|
8414 |
80 |
59 |
- - - Not electrically operated |
5 |
|
|
|
|
- - Other: |
|
|
8414 |
80 |
91 |
- - - Electrically operated |
10 |
|
8414 |
80 |
99 |
- - - Not electrically operated |
5 |
|
8414 |
90 |
|
- Parts: |
|
|
|
|
|
- - Of electrically operated equipment: |
|
|
8414 |
90 |
11 |
- - - Of pumps or compressors |
0 |
|
8414 |
90 |
12 |
- - -Of subheadings 8414.10 and 8414.40 |
0 |
|
8414 |
90 |
12 |
- - - Of subheadings 8414.60 |
10 |
|
8414 |
90 |
14 |
- - - Of subheadings 8414.30, 8414.80 |
0 |
|
8414 |
90 |
19 |
- - - Other |
30 |
|
|
|
|
- - Of non-electrically operated equipment: |
|
|
8414 |
90 |
91 |
- - - Of subheadings 8414.10 and 8414.40 |
0 |
|
8414 |
90 |
92 |
- - - Of subheading 8414.20 |
10 |
|
8414 |
90 |
93 |
- - - Of subheadings 8414.30 and 8414.80 |
0 |
|
8414 |
90 |
99 |
- - - Other |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
8415 |
|
|
Air conditioning machines, comprising a motor driven fan and elements for changing the temperature and humidity, including those machines in which the humidity cannot be separately regulated |
|
|
8415 |
10 |
|
- Window or wall types, self contained or “split-system”: |
|
|
8415 |
10 |
10 |
- - Of an output not exceeding 21.10 kW |
50 |
|
8415 |
10 |
20 |
- - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW |
50 |
|
8415 |
10 |
30 |
- - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW |
20 |
|
8415 |
10 |
40 |
- - Of an output exceeding 52.75 kW |
20 |
|
8415 |
20 |
00 |
- Of a kind used for persons, in motor vehicles |
30 |
|
|
|
|
- Other: |
|
|
8415 |
81 |
|
- - Incorporating a refrigerating unit and a valve for reversal of the cooling/heat cycle (reversible heat pumps): |
|
|
|
|
|
- - - For use in aircraft: |
|
|
8415 |
81 |
11 |
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW |
50 |
|
8415 |
81 |
12 |
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW |
50 |
|
8415 |
81 |
13 |
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW |
20 |
|
8415 |
81 |
14 |
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW |
20 |
|
|
|
|
- - - For use in railway rolling stock: |
|
|
8415 |
81 |
21 |
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW |
50 |
|
8415 |
81 |
22 |
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW |
50 |
|
8415 |
81 |
23 |
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW |
20 |
|
8415 |
81 |
24 |
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW |
20 |
|
|
|
|
- - - For use in road vehicles: |
|
|
8415 |
81 |
31 |
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW |
50 |
|
8415 |
81 |
32 |
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW |
50 |
|
8415 |
81 |
33 |
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW |
20 |
|
8415 |
81 |
34 |
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW |
20 |
|
|
|
|
- - - Other: |
|
|
8415 |
81 |
91 |
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW |
50 |
|
8415 |
81 |
92 |
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW |
50 |
|
8415 |
81 |
93 |
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW |
20 |
|
8415 |
81 |
94 |
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW |
20 |
|
8415 |
82 |
|
- - Other, incorporating a refrigerating unit |
|
|
|
|
|
- - - For use in aircraft: |
|
|
8415 |
82 |
11 |
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW |
50 |
|
8415 |
82 |
12 |
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW |
50 |
|
8415 |
82 |
13 |
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW |
20 |
|
8415 |
82 |
14 |
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW |
20 |
|
|
|
|
- - - For use in railway rolling stock: |
|
|
8415 |
82 |
21 |
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW |
50 |
|
8415 |
82 |
22 |
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW |
50 |
|
8415 |
82 |
23 |
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW |
20 |
|
8415 |
82 |
24 |
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW |
20 |
|
|
|
|
- - - For use in road vehicles: |
|
|
8415 |
82 |
31 |
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW |
50 |
|
8415 |
82 |
32 |
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW |
50 |
|
8415 |
82 |
33 |
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW |
20 |
|
8415 |
82 |
34 |
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW: |
20 |
|
|
|
|
- - - Other: |
|
|
8415 |
82 |
91 |
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW |
50 |
|
8415 |
82 |
92 |
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW |
50 |
|
8415 |
82 |
93 |
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW |
20 |
|
8415 |
82 |
94 |
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW |
20 |
|
8415 |
83 |
|
- - Not incorporating a refrigerating unit: |
|
|
|
|
|
- - - For use in aircraft: |
|
|
8415 |
83 |
11 |
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW |
50 |
|
8415 |
83 |
12 |
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW |
50 |
|
8415 |
83 |
13 |
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW |
20 |
|
8415 |
83 |
14 |
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW |
20 |
|
|
|
|
- - - For use in railway rolling stock: |
|
|
8415 |
83 |
21 |
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW |
50 |
|
8415 |
83 |
22 |
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW |
50 |
|
8415 |
83 |
23 |
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW |
20 |
|
8415 |
83 |
24 |
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW |
20 |
|
|
|
|
- - - For use in road vehicles: |
|
|
8415 |
83 |
31 |
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW |
50 |
|
8415 |
83 |
32 |
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW |
50 |
|
8415 |
83 |
33 |
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW |
20 |
|
8415 |
83 |
34 |
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW |
20 |
|
|
|
|
- - - Other: |
|
|
8415 |
83 |
91 |
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW |
50 |
|
8415 |
83 |
92 |
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW |
50 |
|
8415 |
83 |
93 |
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW |
20 |
|
8415 |
83 |
94 |
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW |
20 |
|
8415 |
90 |
|
- Parts: |
|
|
|
|
|
- - Of machines of an output not exceeding 21.10 kW: |
|
|
8415 |
90 |
11 |
- - - For use in aircraft or railway rolling stock |
20 |
|
8415 |
90 |
12 |
- - - Chassis or cabinets, welded and painted |
20* |
|
8415 |
90 |
19 |
- - - Other |
20* |
|
|
|
|
- - Of machines of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW: |
|
|
8415 |
90 |
21 |
- - - For use in aircraft or railway rolling stock |
30 |
|
8415 |
90 |
22 |
- - - Chassis or cabinets, welded and painted |
30* |
|
8415 |
90 |
29 |
- - - Other |
30* |
|
|
|
|
- - Of machines of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW: |
|
|
8415 |
90 |
31 |
- - - For use in aircraft or railway rolling stock |
15 |
|
8415 |
90 |
32 |
- - - Chassis or cabinets, welded and painted |
15 |
|
8415 |
90 |
39 |
- - - Other |
15 |
|
|
|
|
- - Of machines of an output exceeding 52.75 kW: |
|
|
8415 |
90 |
91 |
- - - For use in aircraft or railway rolling stock |
15 |
|
8415 |
90 |
92 |
- - - Chassis or cabinets, welded and painted |
15 |
|
8415 |
90 |
99 |
- - - Other |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
8421 |
|
|
Centrifuges, including centrifugal dryers; filtering or purifying machinery and apparatus, for liquids or gases |
|
|
|
|
|
- Centrifuges, including centrifugal dryers: |
|
|
8421 |
11 |
00 |
- - Cream separators |
10 |
|
8421 |
12 |
|
- - Clothes dryers: |
|
|
8421 |
12 |
10 |
- - - Of capacity not exceeding 30 l |
30 |
|
8421 |
12 |
20 |
- - - Of capacity exceeding 30 l |
30 |
|
8421 |
19 |
|
- - Other: |
|
|
8421 |
19 |
10 |
- - - For sugar manufacture |
5 |
|
8421 |
19 |
20 |
- - - Spin dryers for semiconductor wafer processing [ITA1/A-116] |
5 |
|
8421 |
19 |
90 |
- - - Other |
5 |
|
|
|
|
- Filtering or purifying machinery and apparatus for liquids |
|
|
8421 |
21 |
|
- - For filtering or purifying water: |
|
|
|
|
|
- - - Electrically operated, of a capacity not exceeding 500 l/hr: |
|
|
8421 |
21 |
11 |
- - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use |
20 |
|
8421 |
21 |
12 |
- - - - Other filtering machinery and apparatus |
20 |
|
8421 |
21 |
19 |
- - - - Other |
20 |
|
|
|
|
- - - Electrically operated, of a capacity exceeding 500 l/hr: |
|
|
8421 |
21 |
21 |
- - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use |
5 |
|
8421 |
21 |
22 |
- - - - Other filtering machinery and apparatus |
5 |
|
8421 |
21 |
29 |
- - - - Other |
5 |
|
|
|
|
- - - Not electrically operated |
|
|
8421 |
21 |
31 |
- - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use |
20 |
|
8421 |
21 |
32 |
- - - - Other filtering machinery and apparatus |
20 |
|
8421 |
21 |
39 |
- - - - Other |
20 |
|
8421 |
22 |
|
- - For filtering or purifying beverages other than water: |
|
|
|
|
|
- - - Electrically operated, of a capacity not exceeding 500 l/hr: |
|
|
8421 |
22 |
11 |
- - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use |
20 |
|
8421 |
22 |
12 |
- - - - Other filtering machinery and apparatus |
20 |
|
8421 |
22 |
19 |
- - - - Other |
20 |
|
|
|
|
- - - Electrically operated, of a capacity exceeding 500 l/hr: |
|
|
8421 |
22 |
21 |
- - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use |
5 |
|
8421 |
22 |
22 |
- - - - Other filtering machinery and apparatus |
5 |
|
8421 |
22 |
29 |
- - - - Other |
5 |
|
|
|
|
- - - Not electrically operated: |
|
|
8421 |
22 |
31 |
- - - - Filtering machinery and apparatus |
20 |
|
8421 |
22 |
32 |
- - - -Other filtering machinery and apparatus |
20 |
|
8421 |
22 |
39 |
- - - - Other |
20 |
|
8421 |
23 |
|
- - Oil or petrol filters for internal combustion engines: |
|
|
|
|
|
- - - For earth moving machinery: |
|
|
8421 |
23 |
11 |
- - - - Oil filters |
0 |
|
8421 |
23 |
19 |
- - - - Other |
0 |
|
|
|
|
- - - For motor vehicles of Chapter 87: |
|
|
8421 |
23 |
21 |
- - - - Oil filters |
20* |
|
8421 |
23 |
29 |
- - - - Other |
20* |
|
|
|
|
- - - Other: |
|
|
8421 |
23 |
91 |
- - - - Oil filters |
0 |
|
8421 |
23 |
99 |
- - - - Other |
0 |
|
8421 |
29 |
|
- - Other: |
|
|
8421 |
29 |
10 |
- - - For medical or laboratory use |
0 |
|
|
|
|
- - - Other, electrically operated |
|
|
8421 |
29 |
21 |
- - - - For sugar manufacture |
0 |
|
8421 |
29 |
22 |
- - - - For use in oil drilling operation |
0 |
|
8421 |
29 |
23 |
- - - - Other petrol filters |
0 |
|
8421 |
29 |
24 |
- - - - Other oil filters |
0 |
|
8421 |
29 |
25 |
- - - - Other filtering machinery and apparatus |
0 |
|
8421 |
29 |
29 |
- - - - Other |
0 |
|
8421 |
29 |
90 |
- - - Other, not electrically operated |
0 |
|
|
|
|
- Filtering or purifying machinery and apparatus for gases: |
|
|
8421 |
31 |
|
- - Intake air filters for internal combustion engines: |
|
|
8421 |
31 |
10 |
- - - For earth moving machinery |
0 |
|
8421 |
31 |
20 |
- - - For motor vehicles of Chapter 87 |
10 |
|
8421 |
31 |
90 |
- - - Other |
0 |
|
8421 |
39 |
|
- - Other: |
|
|
|
|
|
- - - Electrically operated: |
|
|
8421 |
39 |
11 |
- - - - Laminar flow units |
0 |
|
8421 |
39 |
12 |
- - - - Other air purifiers |
0 |
|
8421 |
39 |
13 |
- - - - Other filtering machinery and apparatus |
0 |
|
8421 |
39 |
19 |
- - - - Other |
0 |
|
|
|
|
- - - Not electrically operated: |
|
|
8421 |
39 |
21 |
- - - - Filtering machinery and apparatus |
0 |
|
8421 |
39 |
29 |
- - - - Other |
0 |
|
|
|
|
- Parts: |
|
|
8421 |
91 |
|
- - Of centrifuges, including centrifugal dryers: |
|
|
8421 |
91 |
10 |
- - - Of goods of subheading 8421.12 |
0 |
|
8421 |
91 |
20 |
- - - Of goods of subheading 8421.19.10 |
0 |
|
8421 |
91 |
30 |
- - - Of goods of subheading 8421.19.20 |
0 |
|
8421 |
91 |
90 |
- - - Of goods of subheading 8421.11.00 and 8421.19.90 |
0 |
|
8421 |
99 |
|
- - Other: |
|
|
8421 |
99 |
10 |
- - - Elements for oil or petrol filters for earth-moving machinery |
0 |
|
|
|
|
- - - Elements for oil or petrol filters for motor vehicles |
|
|
8421 |
99 |
21 |
- - - - Filtering elements of filters of subheadings 8421.23 |
0 |
|
8421 |
99 |
29 |
- - - - Other |
0 |
|
|
|
|
- - - Other: |
|
|
8421 |
99 |
91 |
- - - - Of goods of subheading 8421.29.21 |
0 |
|
8421 |
99 |
92 |
- - - - Of goods of subheadings 8421.21.11, 8421.21.21 and 8421.21.31 |
0 |
|
8421 |
99 |
93 |
- - - - Of goods of subheadings 8421.31 |
0 |
|
8421 |
99 |
94 |
- - - - Of goods of subheadings 8421.23.11 and 8421.23.91 |
0 |
|
8421 |
99 |
95 |
- - - - Of goods of subheadings 8421.23.19 and 8421.23.99 |
0 |
|
8421 |
99 |
96 |
- - - - Of goods of subheadings 8421.29.24, 8421.39.19 and 8421.39.29 |
0 |
|
8421 |
99 |
99 |
- - - - Other |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
8482 |
|
|
Ball or roller bearings. |
|
|
8482 |
10 |
00 |
- Ball bearings |
3 |
|
8482 |
20 |
00 |
- Tapered roller bearings, including cone and tapered roller assemblies |
3 |
|
8482 |
30 |
00 |
- Spherical roller bearings |
3 |
|
8482 |
40 |
00 |
- Needle roller bearings |
3 |
|
8482 |
50 |
00 |
- Other cylindrical roller bearings |
3 |
|
8482 |
80 |
00 |
- Other, including combined ball/roller bearings |
3 |
|
|
|
|
- Parts: |
|
|
8482 |
91 |
00 |
- - Balls, needles and rollers |
0 |
|
8482 |
99 |
00 |
- - Other |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
8483 |
|
|
Transmission shafts (including cam shafts and crank shafts) and cranks; bearing housings and plain shaft bearings, gears and gearing; ball or roller screws; gear-boxes and other speed changers, including torque converters; flywheels and pulleys, including pulley blocks; clutches and shaft couplings (including universal joints) |
|
|
|
|
|
|
|
|
8483 |
10 |
|
- Transmission shafts (including cam shafts and crank shafts) and cranks: |
|
|
8483 |
10 |
10 |
- - For earth moving machinery |
20 |
|
|
|
|
- - For engines of vehicles of Chapter 87: |
|
|
8483 |
10 |
21 |
- - - For engines of vehicles of heading 87.01 except 8701.10 or 8701.90 |
20 |
|
8483 |
10 |
22 |
- - - For engines of vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (for agricultural purposes) |
20 |
|
8483 |
10 |
23 |
- - - For engines of vehicles of heading 87.11 |
30 |
|
8483 |
10 |
24 |
- - - For engines of other vehicles of Chapter 87 |
10* |
|
|
|
|
- - For marine propulsion engines: |
|
|
8483 |
10 |
31 |
- - - Of an output not exceeding 22.38 kW |
10 |
|
8483 |
10 |
39 |
- - - Other |
0 |
|
8483 |
10 |
90 |
- - Other |
20 |
|
8483 |
20 |
|
- Bearing housings, incorporating ball or roller bearings: |
|
|
8483 |
20 |
10 |
- - For earth moving machinery |
0 |
|
8483 |
20 |
20 |
- - For motor vehicles |
10 |
|
8483 |
20 |
90 |
- - Other |
0 |
|
8483 |
30 |
|
- Bearing housings, not incorporating ball or roller bearings, plain shaft bearings: |
|
|
8483 |
30 |
10 |
- - For earth moving machinery |
0 |
|
8483 |
30 |
20 |
- - For motor vehicles |
30* |
|
8483 |
30 |
90 |
- - Other |
0 |
|
8483 |
40 |
|
- Gears and gearing, other than toothed wheels, chain sprockets and other transmission elements presented separately; ball or roller screws; gear boxes and other speed changers, including torque converters: |
|
|
|
|
|
- - For engines of vehicles of Chapter 87: |
|
|
8483 |
40 |
11 |
- - - For engines of vehicles of heading 87.01 except subheading 8701.10 or 8701.90 |
30 |
|
8483 |
40 |
12 |
- - - For engines of vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (for agricultural purposes |
30 |
|
8483 |
40 |
13 |
- - - For engines of vehicles of heading 87.11 |
50 |
|
8483 |
40 |
14 |
- - - For engines of other vehicles of Chapter 87 |
30* |
|
|
|
|
- - For marine propulsion engines: |
|
|
8483 |
40 |
21 |
- - - Of an output not exceeding 22.38 kW |
10 |
|
8483 |
40 |
29 |
- - - Other |
10 |
|
8483 |
40 |
30 |
- - For the engines of earth moving machines |
20 |
|
8483 |
40 |
90 |
- - For other engines |
20 |
|
8483 |
50 |
00 |
- Flywheels and pulleys, including pulley blocks |
10 |
|
8483 |
60 |
00 |
- Clutches and shaft couplings (including universal joints) |
0 |
|
8483 |
90 |
|
- Toothed wheels, chain sprockets and other transmission elements presented separately; parts: |
|
|
|
|
|
- - Parts of goods of subheading 8483.10: |
|
|
8483 |
90 |
11 |
- - - For pedestrian controlled tractors of subheading 8701.10 |
10 |
|
8483 |
90 |
12 |
- - - For agricultural tractors of subheading 8701.90 |
10 |
|
8483 |
90 |
13 |
- - - For other tractors of heading 87.01 |
10 |
|
8483 |
90 |
14 |
- - - For goods of heading 87.11 |
10 |
|
8483 |
90 |
15 |
- - - For other goods of Chapter 87 |
5 |
|
8483 |
90 |
19 |
- - - Other |
10 |
|
|
|
|
- - Other: |
|
|
8483 |
90 |
91 |
- - - For pedestrian controlled tractors of subheading 8701.10 |
10 |
|
8483 |
90 |
92 |
- - - For agricultural tractors of subheading 8701.90 |
10 |
|
8483 |
90 |
93 |
- - - For other tractors of heading 87.01 |
10 |
|
8483 |
90 |
94 |
- - - For goods of heading 87.11 |
10 |
|
8483 |
90 |
95 |
- - - For other goods of Chapter 87 |
5 |
|
8483 |
90 |
99 |
- - - Other |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
8484 |
|
|
Gaskets and similar joints of metal sheeting combined with other material or of two or more layers of metal; sets or assortments of gaskets and similar joints, dissimilar in composition, put up in pouches, envelopes or similar packings; mechanical seals. |
|
|
8484 |
10 |
00 |
- Gaskets and similar joints of metal sheeting combined with other material or of two or more layers of metal |
3 |
|
8484 |
20 |
00 |
- Mechanical seals |
3 |
|
8484 |
90 |
00 |
- Other |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
8507 |
|
|
Electric accumulators, including separators therefor, whether or not rectangular (including square) |
|
|
8507 |
10 |
|
- Lead-acid, of a kind used for starting piston engines: |
|
|
8507 |
10 |
10 |
- - Of a kind used for aircraft |
5 |
|
|
|
|
- Other: |
|
|
8507 |
10 |
91 |
- - - Having a voltage of 6 or 12 V and a discharge capacity not exceeding 200 AH |
50 |
|
8507 |
10 |
99 |
- - - Other |
30 |
|
8507 |
20 |
|
- Other lead-acid accumulators: |
|
|
8507 |
20 |
10 |
- - Of a kind used for aircraft |
5 |
|
|
|
|
- - Other: |
|
|
8507 |
20 |
91 |
- - - Having a voltage of 6 or 12 V and a discharge capacity not exceeding 200 AH |
50 |
|
8507 |
20 |
99 |
- - - Other |
30 |
|
8507 |
30 |
|
- Nickel-cadmium: |
|
|
8507 |
30 |
10 |
- - Of a kind used for aircraft |
5 |
|
8507 |
30 |
90 |
- - Other |
20 |
|
8507 |
40 |
|
- Nickel-iron: |
|
|
8507 |
40 |
10 |
- - Of a kind used for aircraft |
5 |
|
8507 |
40 |
90 |
- - Other |
20 |
|
8507 |
80 |
|
- Other accumulators: |
|
|
8507 |
80 |
10 |
- - Lithium ion accumulators [ITA/2] |
0 |
|
8507 |
80 |
20 |
- - Of a kind used for aircraft |
5 |
|
8507 |
80 |
90 |
- - Other |
0 |
|
8507 |
90 |
|
- Parts: |
|
|
|
|
|
- - Plates: |
|
|
8507 |
90 |
11 |
- - - Of goods of subheading 8507.10 |
5 |
|
8507 |
90 |
19 |
- - - Other |
5 |
|
8507 |
90 |
20 |
- - Of a kind used for aircraft |
0 |
|
8507 |
90 |
30 |
- - Other, battery separators in sheets, rolls or cut to size of materials other than PVC |
5 |
|
8507 |
90 |
90 |
- - Other, including other types of separators |
5 |
|
8511 |
|
|
Electrical ignition or starting equipment of a kind used for spark-ignition or compression-ignition internal combustion engines (for example, ignition magnetos, magneto-dynamos, ignition coils, sparking plugs and glow plugs, starter motors); generators (for example, dynamos, alternators) and cut-outs of a kind used in conjunction with such engines |
|
|
|
|
|
|
|
|
8511 |
10 |
|
- Sparking plugs: |
|
|
8511 |
10 |
10 |
- - Suitable for aircraft engines |
0 |
|
8511 |
10 |
90 |
- - Other |
20* |
|
8511 |
20 |
|
- Ignition magnetos; magneto-dynamos; magnetic flywheels: |
|
|
8511 |
20 |
10 |
- Suitable for aircraft engines |
0 |
|
8511 |
20 |
20 |
- - Other unassembled ignition magnetos and unassembled magneto-dynamos |
20* |
|
8511 |
20 |
90 |
- - Other |
20* |
|
8511 |
30 |
|
- Distributors; ignition coils: |
|
|
8511 |
30 |
10 |
- - Suitable for aircraft engines |
0 |
|
8511 |
30 |
20 |
- - Other unassembled distributors and unassembled ignition coils |
20* |
|
8511 |
30 |
90 |
- - Other |
20* |
|
8511 |
40 |
|
- Starter motors and dual purpose starter-generators: |
|
|
8511 |
40 |
10 |
- - Suitable for aircraft engines |
0 |
|
8511 |
40 |
20 |
- - Other unassembled starter motors |
20* |
|
8511 |
40 |
30 |
- - Starter motors for vehicles of heading 87.01 to 87.05 |
20* |
|
8511 |
40 |
40 |
- - Other, not fully assembled |
20* |
|
8511 |
40 |
90 |
- - Other |
20* |
|
8511 |
50 |
|
- Other generators: |
|
|
8511 |
50 |
10 |
- - Suitable for aircraft engines |
0 |
|
8511 |
50 |
20 |
- - Other unassembled alternators |
20* |
|
8511 |
50 |
30 |
- - Other alternators for vehicles of headings 87.01 to 87.05 |
20* |
|
8511 |
50 |
40 |
- - Other, not fully assembled |
20* |
|
8511 |
50 |
90 |
- - Other |
20* |
|
8511 |
80 |
|
- Other equipment: |
|
|
8511 |
80 |
10 |
- - Suitable for aircraft engines |
0 |
|
8511 |
80 |
90 |
- - Other |
20* |
|
8511 |
90 |
|
- Parts: |
|
|
8511 |
90 |
10 |
- - Of goods for aircraft engines |
5 |
|
|
|
|
- - Other: |
|
|
8511 |
90 |
21 |
- - - For sparking plugs |
5* |
|
8511 |
90 |
22 |
- - - Contact points |
5* |
|
8511 |
90 |
29 |
- - - Other |
5* |
|
|
|
|
|
|
|
8512 |
|
|
Electrical lighting or signaling equipment (excluding articles of heading 85.39), windscreen wipers, defrosters and demisters, of a kind used for cycles or motor vehicles |
|
|
8512 |
10 |
00 |
- Lighting or visual signaling equipment of a kind used on bicycles |
30 |
|
8512 |
20 |
|
- Other lighting or visual signaling equipment: |
|
|
8512 |
20 |
10 |
- - For motor cars, assembled |
25 |
|
8512 |
20 |
20 |
- - Unassembled lighting or visual signaling equipment |
25 |
|
8512 |
20 |
90 |
- - Other |
25 |
|
8512 |
30 |
|
- Sound signaling equipment: |
|
|
8512 |
30 |
10 |
- - Horns and sirens, assembled |
25 |
|
8512 |
30 |
20 |
- - Unassembled sound signaling equipment |
25 |
|
8512 |
30 |
90 |
- - Other |
25 |
|
8512 |
40 |
00 |
- Windscreen wipers, defrosters and demisters |
25 |
|
8512 |
90 |
|
- Parts: |
|
|
8512 |
90 |
10 |
- - Of goods of subheading 8512.10 |
20 |
|
8512 |
90 |
20 |
- - Of goods of subheading 8512.20, 8512.30, or 8512.40 |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
8519 |
|
|
Turntables (record-decks), record-players, cassette-players and other sound reproducing apparatus, not incorporating a sound recording device. |
|
|
8519 |
10 |
00 |
- Coin- or disc-operated record-players |
50 |
|
|
|
|
- Other record-players: |
|
|
8519 |
21 |
00 |
- - Without loudspeaker |
50 |
|
8519 |
29 |
00 |
- - Other |
50 |
|
|
|
|
- Turntable (record-decks): |
|
|
8519 |
31 |
00 |
- - With automatic record changing mechanism |
50 |
|
8519 |
39 |
00 |
- - Other |
50 |
|
8519 |
40 |
|
- Transcribing machines: |
|
|
8519 |
40 |
10 |
- - For special use in cinematography, television or broadcasting |
10 |
|
8519 |
40 |
90 |
- - Other |
50 |
|
|
|
|
- Other sound reproducing apparatus: |
|
|
8519 |
92 |
00 |
- - Pocket-size cassette-players |
50 |
|
8519 |
93 |
|
- - Other, cassette type: |
|
|
8519 |
93 |
10 |
- - - For special use in cinematography, television or broadcasting |
10 |
|
8519 |
93 |
90 |
- - - Other |
50* |
|
8519 |
99 |
|
- - Other: |
|
|
8519 |
99 |
10 |
- - - Cinematographic sound reproducers |
10 |
|
8519 |
99 |
20 |
- - - For special use in television, broadcasting |
10 |
|
8519 |
99 |
30 |
- - - Compact disc players |
50* |
|
8519 |
99 |
90 |
- - - Other |
50 |
|
|
|
|
|
|
|
8539 |
|
|
Electric filament or discharge lamps, including sealed beam lamp units and ultra-violet or infra-red lamps; arc-lamps. |
|
|
8539 |
10 |
|
- Sealed beam lamp units: |
|
|
8539 |
10 |
10 |
- - For motor vehicles of Chapter 87 |
30* |
|
8539 |
10 |
90 |
- - Other |
0 |
|
|
|
|
- Other filament lamps, excluding ultra-violet or infra-red lamps: |
|
|
8539 |
21 |
|
- - Tungsten halogen: |
|
|
8539 |
21 |
10 |
- - - Reflector lamp bulbs |
10 |
|
8539 |
21 |
20 |
- - - Special purpose bulbs for medical equipment |
0 |
|
8539 |
21 |
30 |
- - - Of a kind used for motor vehicles |
30* |
|
8539 |
21 |
90 |
- - - Other |
0 |
|
8539 |
22 |
|
- - Other, of a power not exceeding 200 W and for a voltage exceeding 100 V: |
|
|
8539 |
22 |
10 |
- - - Reflector lamp bulbs |
10 |
|
8539 |
22 |
20 |
- - - Special purpose bulbs for medical equipment |
0 |
|
8539 |
22 |
90 |
- - - Other |
30* |
|
8539 |
29 |
|
- - Other: |
|
|
8539 |
29 |
10 |
- - - Reflector lamp bulbs |
10 |
|
8539 |
29 |
20 |
- - - Operation lamp bulbs |
0 |
|
8539 |
29 |
30 |
- - - Bulbs of a kind used for motor vehicles |
30* |
|
8539 |
29 |
40 |
- - - Flashlight bulbs; miniature indicator bulbs, rated up to 2.25 V; special purpose bulbs for medical equipment |
10* |
|
8539 |
29 |
50 |
- - - Other, having capacity exceeding 200 W but not exceeding 300 W and a voltage exceeding 100 V |
40 |
|
8539 |
29 |
60 |
- - - Other, having capacity not exceeding 200 W and a voltage not exceeding 100 V |
10* |
|
8539 |
29 |
90 |
- - - Other |
0 |
|
|
|
|
- Discharge lamps, other than ultra-violet lamps: |
|
|
8539 |
31 |
|
- - Fluorescent, hot cathode: |
|
|
8539 |
31 |
10 |
- - - Tubes for compact fluorescent lamps |
40 |
|
8539 |
31 |
20 |
- - - Tube lamps/fluorescent lamps in straight or circular form |
40 |
|
8539 |
31 |
90 |
- - - Other |
40 |
|
8539 |
32 |
00 |
- - Mercury or sodium vapour lamps; metal halide lamps |
0 |
|
8539 |
39 |
|
- - Other: |
|
|
|
|
|
- - - Tubes for compact fluorescent lamps: |
|
|
8539 |
39 |
11 |
- - - - Neon lamps |
10 |
|
8539 |
39 |
19 |
- - - - Other |
10 |
|
8539 |
39 |
20 |
- - - Discharge lamps for decorative or publicity purposes |
40 |
|
|
|
|
- - - Other fluorescent cold cathode types: |
|
|
8539 |
39 |
31 |
- - - - Neon lamps |
10 |
|
8539 |
39 |
39 |
- - - - Other |
10 |
|
8539 |
39 |
40 |
- - - Electric lamps for motor vehicle or cycles |
30* |
|
8539 |
39 |
90 |
- - - Other lamps: |
0 |
|
|
|
|
- Ultra-violet or infra-red lamps; arc |
|
|
8539 |
41 |
00 |
- - Arc lamps |
0 |
|
8539 |
49 |
00 |
- - Other |
0 |
|
8539 |
90 |
|
- Parts: |
|
|
8539 |
90 |
10 |
- - Aluminium end caps for fluorescent lamps; aluminium screw caps for incandescent lamps |
5 |
|
8539 |
90 |
20 |
- - Other, suitable for lamps of vehicles of all kinds |
20* |
|
8539 |
90 |
30 |
- - Other, suitable for ultra-violet or infra-red lamps or arc lamps |
0 |
|
8539 |
90 |
90 |
- - Other |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
8544 |
|
|
Insulated (including enamelled or anodised) wire, cable, (including co-axial cable) and other insulated electric conductors, whether or not fitted with connectors; optical fibre cables, made up of individually sheathed fibres, whether or not assembled with electric conductors or fitted with connectors. |
|
|
|
|
|
- Winding wire: |
|
|
8544 |
11 |
|
- - Of copper: |
|
|
8544 |
11 |
10 |
- - - Lacquered or enamelled |
15 |
|
8544 |
11 |
20 |
- - - Covered with paper, textile material or PVC |
15 |
|
8544 |
11 |
30 |
- - - Lacquered or enamelled and covered with paper, textile material or PVC |
15 |
|
8544 |
11 |
40 |
- - - Other, rectangular cross-section and without connectors |
10 |
|
8544 |
11 |
90 |
- - - Other |
10 |
|
8544 |
19 |
|
- - Other: |
|
|
8544 |
19 |
10 |
- - - Lacquered or enamelled |
5 |
|
8544 |
19 |
20 |
- - - Manganese resistance wire |
5 |
|
8544 |
19 |
90 |
- - - Other |
5 |
|
8544 |
20 |
|
- Co-axial cable and other co-axial electric conductors: |
|
|
8544 |
20 |
10 |
- - Insulated cables fitted with connectors, for a voltage not exceeding 66,000 V |
10 |
|
8544 |
20 |
20 |
- - Insulated cables not fitted with connectors, for a voltage not exceeding 66,000 V |
10 |
|
8544 |
20 |
30 |
- - Insulated cables fitted with connectors, for a voltage exceeding 66,000 V |
1 |
|
8544 |
20 |
40 |
- - Insulated cables not fitted with connectors, for a voltage exceeding 66,000 V |
1 |
|
8544 |
30 |
|
- Ignition wiring sets and other wiring sets of a kind used in vehicles, aircraft or ships: |
|
|
8544 |
30 |
10 |
- - Wiring harnesses for motor vehicles |
20 |
|
8544 |
30 |
90 |
- - Other |
5 |
|
|
|
|
- Other electric conductors, for a voltage not exceeding 80 V: |
|
|
8544 |
41 |
|
- - Fitted with connectors: |
|
|
|
|
|
- - - Of a kind used for telecommunications: [ITA1/A-096] |
|
|
8544 |
41 |
11 |
- - - - Telephone cables, submarine |
0 |
|
8544 |
41 |
12 |
- - - - Telephone cables, other than submarine |
15 |
|
8544 |
41 |
13 |
- - - - Telegraph and radio relay cables, submarine |
0 |
|
8544 |
41 |
14 |
- - - - Telegraph and radio relay cables, other than submarine |
15 |
|
8544 |
41 |
15 |
- - - - Other plastic insulated electric cable having cross section not exceeding 300mm² |
20 |
|
8544 |
41 |
19 |
- - - - Other |
10 |
|
|
|
|
- - - Other: |
|
|
8544 |
41 |
91 |
- - - - Plastic insulated electric cable having a cross section not exceeding 300 mm² |
30 |
|
8544 |
41 |
92 |
- - - - Plastic insulated electric cable having a cross section exceeding 300 mm² |
10 |
|
8544 |
41 |
93 |
- - - - Plastic insulated electric conductors |
20 |
|
8544 |
41 |
94 |
- - - - Controlling cables |
10 |
|
8544 |
49 |
95 |
- - - - Battery cables |
15 |
|
8544 |
41 |
99 |
- - - - Other |
10 |
|
8544 |
49 |
|
- - Other: |
|
|
|
|
|
- - - Of a kind used for telecommunications: [ITA1/A-097] |
|
|
8544 |
49 |
11 |
- - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, submarine |
0 |
|
8544 |
49 |
12 |
- - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, other than submarine |
15 |
|
8544 |
49 |
19 |
- - - - Other |
10 |
|
|
|
|
- - - Other: |
|
|
8544 |
49 |
91 |
- - - - Plastic insulated electric cable having a cross section not exceeding 300 mm² |
30 |
|
8544 |
49 |
92 |
- - - - Plastic insulated electric cable having a cross section exceeding 300 mm² |
10 |
|
8544 |
49 |
93 |
- - - - Plastic insulated electric conductors |
20 |
|
8544 |
49 |
94 |
- - - - Controlling cables |
10 |
|
8544 |
49 |
95 |
- - - - Shielded wire of a kind used in the manufacture of automotive wiring harness |
10 |
|
8544 |
49 |
99 |
- - - - Other |
10 |
|
|
|
|
- Other electric conductors, for a voltage exceeding 80V but not exceeding 1,000V: |
|
|
8544 |
51 |
|
- - Fitted with connectors: |
|
|
|
|
|
- - - Of a kind used for telecommunications: [ITA1/A-098] |
|
|
8544 |
51 |
11 |
- - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, submarine |
0 |
|
8544 |
51 |
12 |
- - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, other than submarine |
15 |
|
8544 |
51 |
19 |
- - - - Other |
10 |
|
|
|
|
- - - Other: |
|
|
8544 |
51 |
91 |
- - - - Plastic insulated electric cable having a cross section not exceeding 300 mm² |
30 |
|
8544 |
51 |
92 |
- - - - Plastic insulated electric cable having a cross section exceeding 300 mm² |
10 |
|
8544 |
51 |
93 |
- - - - Plastic insulated electric conductors |
20 |
|
8544 |
51 |
94 |
- - - - Controlling cables |
10 |
|
8544 |
51 |
99 |
- - - - Other |
10 |
|
8544 |
59 |
|
- - Other: |
|
|
|
|
|
- - - Of a kind used for telecommunications: |
|
|
8544 |
59 |
11 |
- - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, submarine |
0 |
|
8544 |
59 |
12 |
- - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, other than submarine |
15 |
|
8544 |
59 |
19 |
- - - - Other |
10 |
|
|
|
|
- - - Other: |
|
|
8544 |
59 |
91 |
- - - - Plastic insulated electric cable having a cross section not exceeding 300 mm² |
30 |
|
8544 |
59 |
92 |
- - - - Plastic insulated electric cable having a cross section exceeding 300 mm² |
10 |
|
8544 |
59 |
93 |
- - - - Plastic insulated electric conductors |
20 |
|
8544 |
59 |
94 |
- - - - Controlling cables |
10 |
|
8544 |
59 |
99 |
- - - - Other |
10 |
|
8544 |
60 |
|
- Other electric conductors, for a voltage exceeding 1,000 V: |
|
|
|
|
|
- - For a voltage exceeding 1 kV but not exceeding 36 kV: |
|
|
8544 |
60 |
11 |
- - - Plastic insulated electric cables having a cross section not exceeding 400 mm² |
30 |
|
8544 |
60 |
19 |
- - - Other |
5 |
|
|
|
|
- - For a voltage exceeding 36 kV but not exceeding 66 kV: |
|
|
8544 |
60 |
21 |
- - - Plastic insulated electric cables having a cross section not exceeding 400 mm² |
5 |
|
8544 |
60 |
29 |
- - - Other |
5 |
|
|
|
|
- - For a voltage exceeding 66 kV: |
|
|
8544 |
60 |
31 |
- - - Plastic insulated electric cables having a cross section not exceeding 400 mm² |
5 |
|
8544 |
60 |
39 |
- - - Other |
5 |
|
|
|
|
- - Other: |
|
|
8544 |
60 |
91 |
- - - Telephone, telegraph, radio relay cables, submarine |
0 |
|
8544 |
60 |
92 |
- - - Telephone, telegraph, radio relay cables, other than submarine |
15 |
|
8544 |
60 |
99 |
- - - Other |
1 |
|
8544 |
70 |
|
- Optical fibre cables: [ITA1/A-099] |
|
|
8544 |
70 |
10 |
- - Telephone, telegraph and radio relay cables, submarine |
0 |
|
8544 |
70 |
20 |
- - Telephone, telegraph and radio relay cables, other than submarine |
5 |
|
8544 |
70 |
90 |
- - Other |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
8706 |
|
|
Chassis fitted with engines, for the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05. |
|
|
|
|
|
- For vehicles of heading 87.01 |
|
|
8706 |
00 |
11 |
- - For vehicles of subheadings 8701.10 and 8701.90 (agricultural tractors only) |
10 |
|
8706 |
00 |
19 |
- - Other |
10 |
|
|
|
|
- For vehicles of heading 87.02: |
|
|
8706 |
00 |
21 |
- - For vehicles of subheading 8702.10 |
35 |
|
8706 |
00 |
22 |
- - For vehicles of subheading 8702.90 |
35 |
|
|
|
|
- For vehicles of heading 87.03: |
|
|
8706 |
00 |
31 |
- - For ambulances |
50 |
|
8706 |
00 |
39 |
- - Other |
50 |
|
|
|
|
- For vehicles of heading 87.04: |
|
|
8706 |
00 |
41 |
- - For vehicles of subheading 8704.10 |
35 |
|
8706 |
00 |
49 |
- - Other |
35 |
|
8706 |
00 |
50 |
- For vehicles of heading 87.05 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
8707 |
|
|
Bodies (including cabs), for the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05. |
|
|
8707 |
10 |
|
- For the vehicles of heading 87.03: |
|
|
8707 |
10 |
10 |
- - For ambulances |
50 |
|
8707 |
10 |
90 |
- - Other |
50 |
|
8707 |
90 |
|
- Other: |
|
|
|
|
|
- - For vehicles of heading 87.01: |
|
|
8707 |
90 |
11 |
- - - For vehicles of subheadings 8701.10 and 8701.90 (agricultural tractors only) |
10 |
|
8707 |
90 |
19 |
- - - Other |
10 |
|
|
|
|
- - For vehicles of heading 87.04: |
|
|
8707 |
90 |
21 |
- - - For vehicles of subheading 8704.10 |
35 |
|
8707 |
90 |
29 |
- - - Other |
35 |
|
8707 |
90 |
30 |
- - For vehicles of heading 87.05 |
10 |
|
8707 |
90 |
90 |
- - Other |
35 |
|
|
|
|
|
|
|
8708 |
|
|
Parts and accessories of the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05. |
|
|
8708 |
10 |
|
- Bumpers and parts thereof: |
|
|
8708 |
10 |
10 |
- - For vehicles of heading 87.01 |
30 |
|
8708 |
10 |
20 |
- - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10) |
20 |
|
8708 |
10 |
30 |
- - For ambulances |
20 |
|
8708 |
10 |
40 |
- - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances) |
20 |
|
8708 |
10 |
50 |
- - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances) |
20 |
|
8708 |
10 |
60 |
- - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05 |
20 |
|
8708 |
10 |
90 |
- - Other |
20 |
|
|
|
|
- Other parts and accessories of bodies (including cabs): |
|
|
8708 |
21 |
|
- - Safety seat belts: |
|
|
8708 |
21 |
10 |
- - - For vehicles of heading 87.01 |
30 |
|
8708 |
21 |
20 |
- - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10) |
5 |
|
8708 |
21 |
30 |
- - - For ambulances |
5 |
|
8708 |
21 |
40 |
- - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances) |
5 |
|
8708 |
21 |
50 |
- - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances) |
5 |
|
8708 |
21 |
60 |
- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05 |
5 |
|
8708 |
21 |
90 |
- - - Other |
5 |
|
8708 |
29 |
|
- - Other: |
|
|
|
|
|
- - - Components of door trim assembly: |
|
|
8708 |
29 |
11 |
- - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only) |
30 |
|
8708 |
29 |
12 |
- - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors) |
30 |
|
8708 |
29 |
13 |
- - - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10) |
20 |
|
8708 |
29 |
14 |
- - - - For ambulances |
20 |
|
8708 |
29 |
15 |
- - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances) |
20 |
|
8708 |
29 |
16 |
- - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances) |
20 |
|
8708 |
29 |
17 |
- - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05 |
20 |
|
8708 |
29 |
19 |
- - - - Other |
20 |
|
|
|
|
- - - Other: |
|
|
8708 |
29 |
91 |
- - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only) |
30 |
|
8708 |
29 |
92 |
- - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors) |
30 |
|
8708 |
29 |
93 |
- - - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10) |
20* |
|
8708 |
29 |
94 |
- - - - For ambulances |
20 |
|
8708 |
29 |
95 |
- - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances) |
20 |
|
8708 |
29 |
96 |
- - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances) |
20 |
|
8708 |
29 |
97 |
- - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05 |
20* |
|
8708 |
29 |
98 |
- - - - Parts of safety belts |
0 |
|
8708 |
29 |
99 |
- - - - Other |
20 |
|
|
|
|
- Brakes and servo-brakes and parts thereof: |
|
|
8708 |
31 |
|
- - Mounted brake linings: |
|
|
8708 |
31 |
10 |
- - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only) |
30 |
|
8708 |
31 |
20 |
- - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors) |
30 |
|
8708 |
31 |
30 |
- - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10) |
10 |
|
8708 |
31 |
40 |
- - - For ambulances |
10 |
|
8708 |
31 |
50 |
- - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances) |
10 |
|
8708 |
31 |
60 |
- - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances) |
10 |
|
8708 |
31 |
70 |
- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05 |
10 |
|
8708 |
31 |
90 |
- - - Other |
10 |
|
8708 |
39 |
|
- - Other: |
|
|
8708 |
39 |
10 |
- - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only) |
30 |
|
8708 |
39 |
20 |
- - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors) |
30 |
|
8708 |
39 |
30 |
- - - For vehicles of subheadings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10) |
10 |
|
8708 |
39 |
40 |
- - - For ambulances |
10 |
|
8708 |
39 |
50 |
- - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances) |
10 |
|
8708 |
39 |
60 |
- - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances) |
10 |
|
8708 |
39 |
70 |
- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05 |
10 |
|
8708 |
39 |
90 |
- - - Other |
10 |
|
8708 |
40 |
|
- Gear boxes: |
|
|
|
|
|
- - Not fully assembled: |
|
|
8708 |
40 |
11 |
- - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only) |
30 |
|
8708 |
40 |
12 |
- - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors) |
30 |
|
8708 |
40 |
13 |
- - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10) |
10 |
|
8708 |
40 |
14 |
- - - For ambulances |
10 |
|
8708 |
40 |
15 |
- - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances) |
10 |
|
8708 |
40 |
16 |
- - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances) |
10 |
|
8708 |
40 |
17 |
- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05 |
10 |
|
8708 |
40 |
19 |
- - - Other |
10 |
|
|
|
|
- - Fully assembled: |
|
|
8708 |
40 |
21 |
- - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only) |
30 |
|
8708 |
40 |
22 |
- - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors) |
30 |
|
8708 |
40 |
23 |
- - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10) |
20 |
|
8708 |
40 |
24 |
- - - For ambulances |
20 |
|
8708 |
40 |
25 |
- - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances) |
20 |
|
8708 |
40 |
26 |
- - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances) |
20 |
|
8708 |
40 |
27 |
- - - For vehicles of subheading 8704.10 or 87.05 |
20 |
|
8708 |
40 |
29 |
- - - Other |
20 |
|
8708 |
50 |
|
-Drive-axles with differential, whether or not provided with other transmission components: |
|
|
|
|
|
- - Not fully assembled: |
|
|
8708 |
50 |
11 |
- - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only) |
30 |
|
8708 |
50 |
12 |
- - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors) |
30 |
|
8708 |
50 |
13 |
- - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10) |
15* |
|
8708 |
50 |
14 |
- - - For ambulances |
15 |
|
8708 |
50 |
15 |
- - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances) |
15 |
|
8708 |
50 |
16 |
- - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances) |
15 |
|
8708 |
50 |
17 |
- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05 |
10 |
|
8708 |
50 |
19 |
- - - Other |
15 |
|
|
|
|
- - Fully assembled: |
|
|
8708 |
50 |
21 |
- - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only) |
30 |
|
8708 |
50 |
22 |
- - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors) |
30 |
|
8708 |
50 |
23 |
- - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10) |
20* |
|
8708 |
50 |
24 |
- - - For ambulances |
20 |
|
8708 |
50 |
25 |
- - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances) |
20 |
|
8708 |
50 |
26 |
- - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances) |
20 |
|
8708 |
50 |
27 |
- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05 |
15 |
|
8708 |
50 |
29 |
- - - Other |
20 |
|
8708 |
60 |
|
- Non-driving axles and parts thereof: |
|
|
|
|
|
- - Not fully assembled: |
|
|
8708 |
60 |
11 |
- - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only) |
30 |
|
8708 |
60 |
12 |
- - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors) |
30 |
|
8708 |
60 |
13 |
- - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10) |
15* |
|
8708 |
60 |
14 |
- - - For ambulances |
15 |
|
8708 |
60 |
15 |
- - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances) |
15 |
|
8708 |
60 |
16 |
- - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances) |
15 |
|
8708 |
60 |
17 |
- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05 |
10 |
|
8708 |
60 |
19 |
- - - Other |
15 |
|
|
|
|
- - Fully assembled: |
|
|
8708 |
60 |
21 |
- - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only) |
30 |
|
8708 |
60 |
22 |
- - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors) |
30 |
|
8708 |
60 |
23 |
- - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10) |
20* |
|
8708 |
60 |
24 |
- - - For ambulances |
20 |
|
8708 |
60 |
25 |
- - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances) |
20 |
|
8708 |
60 |
26 |
- - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances) |
20 |
|
8708 |
60 |
27 |
- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05 |
15 |
|
8708 |
60 |
29 |
- - - Other |
20 |
|
8708 |
70 |
|
- Road wheels and parts and accessories thereof: |
|
|
|
|
|
- - Wheel centre discs, center caps whether or not incorporating logos: |
|
|
8708 |
70 |
11 |
- - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only) |
30 |
|
8708 |
70 |
12 |
- - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors) |
30 |
|
8708 |
70 |
13 |
- - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10) |
30 |
|
8708 |
70 |
14 |
- - - For ambulances |
30 |
|
8708 |
70 |
15 |
- - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances) |
30 |
|
8708 |
70 |
16 |
- - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances) |
30 |
|
8708 |
70 |
17 |
- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05 |
30 |
|
8708 |
70 |
19 |
- - - Other |
30 |
|
|
|
|
- - Other: |
|
|
8708 |
70 |
91 |
- - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only) |
30 |
|
8708 |
70 |
92 |
- - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors) |
30 |
|
8708 |
70 |
93 |
- - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10) |
10 |
|
8708 |
70 |
94 |
- - - For ambulance |
10 |
|
8708 |
70 |
95 |
- - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances) |
10 |
|
8708 |
70 |
96 |
- - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances) |
10 |
|
8708 |
70 |
97 |
- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05 |
10 |
|
8708 |
70 |
99 |
- - - Other |
10 |
|
8708 |
80 |
|
- Suspension shock-absorbers: |
|
|
8708 |
80 |
10 |
- - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only) |
30 |
|
8708 |
80 |
20 |
- - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors) |
30 |
|
8708 |
80 |
30 |
- - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10) |
10* |
|
8708 |
80 |
40 |
- - For ambulances |
10 |
|
8708 |
80 |
50 |
- - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances) |
10 |
|
8708 |
80 |
60 |
- - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances) |
10 |
|
8708 |
80 |
70 |
- - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05 |
10* |
|
8708 |
80 |
90 |
- - Other |
10 |
|
|
|
|
- Other parts and accessories: |
|
|
8708 |
91 |
|
- - Radiator: |
|
|
8708 |
91 |
10 |
- - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only) |
30 |
|
8708 |
91 |
20 |
- - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors) |
30 |
|
8708 |
91 |
30 |
- - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10) |
10* |
|
8708 |
91 |
40 |
- - - For ambulances |
10 |
|
8708 |
91 |
50 |
- - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances) |
10 |
|
8708 |
91 |
60 |
- - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances) |
10 |
|
8708 |
91 |
70 |
- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05 |
10* |
|
8708 |
91 |
90 |
- - - Other |
10 |
|
8708 |
92 |
|
- - Silencers and exhaust pipes: |
|
|
|
|
|
- - - Straight-through silencers: |
|
|
8708 |
92 |
11 |
- - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only) |
30 |
|
8708 |
92 |
12 |
- - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors) |
30 |
|
8708 |
92 |
13 |
- - - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10) |
20 |
|
8708 |
92 |
14 |
- - - - For ambulances |
20 |
|
8708 |
92 |
15 |
- - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances) |
20 |
|
8708 |
92 |
16 |
- - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances) |
20 |
|
8708 |
92 |
17 |
- - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05 |
20 |
|
8708 |
92 |
19 |
- - - - Other |
20 |
|
|
|
|
- - - Other: |
|
|
8708 |
92 |
91 |
- - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only) |
30 |
|
8708 |
92 |
92 |
- - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors) |
30 |
|
8708 |
92 |
93 |
- - - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10) |
20 |
|
8708 |
92 |
94 |
- - - - For ambulances |
20 |
|
8708 |
92 |
95 |
- - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances) |
20 |
|
8708 |
92 |
96 |
- - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances) |
20 |
|
8708 |
92 |
97 |
- - - - For vehicles of subheading 8704.10 or 87.05 |
20 |
|
8708 |
92 |
99 |
- - - - Other |
20 |
|
8708 |
93 |
|
- - Clutches and parts thereof: |
|
|
8708 |
93 |
10 |
- - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only) |
30 |
|
8708 |
93 |
20 |
- - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors) |
30 |
|
8708 |
93 |
30 |
- - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10) |
20* |
|
8708 |
93 |
40 |
- - - For ambulances |
20 |
|
8708 |
93 |
50 |
- - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances) |
20 |
|
8708 |
93 |
60 |
- - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances) |
20 |
|
8708 |
93 |
70 |
- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05 |
20* |
|
8708 |
93 |
90 |
- - - Other |
20 |
|
8708 |
94 |
|
- - Steering wheels, steering columns and steering boxes: |
|
|
|
|
|
- - - Steering wheels: |
|
|
8708 |
94 |
11 |
- - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractor only) |
30 |
|
8708 |
94 |
12 |
- - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors) |
30 |
|
8708 |
94 |
19 |
- - - - Other |
20* |
|
|
|
|
- - - Steering columns and steering boxes: |
|
|
8708 |
94 |
21 |
- - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractor only) |
30 |
|
8708 |
94 |
22 |
- - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors) |
30 |
|
8708 |
94 |
29 |
- - - - Other |
20* |
|
8708 |
99 |
|
- - Other: |
|
|
|
|
|
- - - Unassembled fuel tanks; engine brackets; parts and accessories of radiators; aluminium radiator core, single row: |
|
|
8708 |
99 |
11 |
- - - - For vehicles of heading 87.01 |
30 |
|
8708 |
99 |
19 |
- - - - Other |
5 |
|
|
|
|
- - - Other parts and accessories for vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only): |
|
|
8708 |
99 |
21 |
- - - - Crown wheels and pinions |
30 |
|
8708 |
99 |
39 |
- - - - Other |
30 |
|
8708 |
99 |
40 |
- - - Other parts and accessories for vehicles of subheading 8701.90 (except agricultural tractors) |
30 |
|
|
|
|
- - - Other: |
|
|
8708 |
99 |
91 |
- - - - Crown wheels and pinions |
5 |
|
8708 |
99 |
92 |
- - - - Automotive liquefied petroleum gas (LPG) cylinders |
5 |
|
8708 |
99 |
93 |
- - - - Parts of suspension shock-absorbers |
5 |
|
8708 |
99 |
99 |
- - - - Other |
30* |
|
9029 |
|
|
Revolution counters, production counters, taximeters, mileometers, pedometers and the like; speed indicators and tachometers, other than articles of heading 90.14 or 90.15; stroboscopes. |
|
|
9029 |
10 |
|
- Revolution counters, production counters, taximeters, mileometers, pedometers and the like: |
|
|
9029 |
10 |
10 |
- - Revolution counters, production counters |
0 |
|
9029 |
10 |
20 |
- - Taximeters |
20 |
|
9029 |
10 |
90 |
- - Other |
0 |
|
9029 |
20 |
|
- Speed indicators and tachometers; stroboscopes: |
|
|
9029 |
20 |
10 |
- - Speedometers for motor vehicles |
20 |
|
9029 |
20 |
20 |
- - Other speed indicators and tachometers for motor vehicles |
0 |
|
9029 |
20 |
30 |
- - Speed indicators and tachometers for locomotives |
0 |
|
9029 |
20 |
90 |
- - Other |
0 |
|
9029 |
90 |
|
- Parts and accessories: |
|
|
9029 |
90 |
10 |
- - Of goods of subheading 9029.10 or of stroboscopes of subheading 9029.20 |
0 |
|
9029 |
90 |
20 |
- - Of other goods of subheading 9029.20 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
9104 |
00 |
|
Instrument panel clocks and clocks of a similar type for vehicles, aircraft, spacecraft or vessels. |
|
|
9104 |
00 |
10 |
- For vehicles |
10 |
|
9104 |
00 |
20 |
- For aircraft |
0 |
|
9104 |
00 |
30 |
- For vessels |
0 |
|
9104 |
00 |
90 |
- Other |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
9401 |
|
|
Seats (other than those of heading 94.02), whether or not convertible into beds, and parts thereof. |
|
|
9401 |
10 |
00 |
- Seats of a kind used for aircraft |
40 |
|
9401 |
20 |
00 |
- Seats of a kind used for motor vehicles |
30 |
|
9401 |
30 |
00 |
- Swivel seats with variable height adjustment |
40 |
|
9401 |
40 |
00 |
- Seats other than garden seats or camping equipment, convertible into beds |
40 |
|
9401 |
50 |
|
- Seats of cane, osier, bamboo or similar materials: |
|
|
9401 |
50 |
10 |
- - Of rattan |
40 |
|
9401 |
50 |
90 |
- - Other |
40 |
|
|
|
|
- Other seats, with wooden frames: |
|
|
9401 |
61 |
|
- - Upholstered: |
|
|
9401 |
61 |
10 |
- - - Assembled |
40 |
|
9401 |
61 |
20 |
- - - Not assembled |
40 |
|
9401 |
69 |
|
- - Other: |
|
|
9401 |
69 |
10 |
- - - Assembled |
40 |
|
9401 |
69 |
20 |
- - - Not assembled |
40 |
|
|
|
|
- Other seats, with metal frames: |
|
|
9401 |
71 |
00 |
- - Upholstered |
40 |
|
9401 |
79 |
00 |
- - Other |
40 |
|
9401 |
80 |
|
- Other seats: |
|
|
9401 |
80 |
10 |
- - Baby walkers |
40 |
|
9401 |
80 |
90 |
- - Other |
40 |
|
9401 |
90 |
|
- Parts: |
|
|
|
|
|
- - Of aircraft seats: |
|
|
9401 |
90 |
11 |
- - - Of plastics |
40 |
|
9401 |
90 |
19 |
- - - Other |
40 |
|
9401 |
90 |
20 |
- - Of baby walkers |
40 |
|
|
|
|
- - Other: |
|
|
9401 |
90 |
91 |
- - - Of goods of subheading 9401.20.00 or 9401.30.00 |
20 |
|
9401 |
90 |
92 |
- - - Other, of plastics |
40 |
|
9401 |
90 |
99 |
- - - Other |
40 |
|
LIST OF PREFERENTIAL IMPORT TAX RATES APPLICABLE TO AUTOMOBILE PARTS AND ACCESSORIES (LIST II)
(Attached to the Decision No. 57/2005/QD-BTC dated 10 August 2005 of the Minister of Finance)
No. |
Description |
Of Heading |
Tax Rate |
|
|
|
|
1 |
Screws, bolts, nuts, coach screws, screw hooks, rivets, cotters, cotter-pins, washers (including spring washers) and similar articles, of iron or steel |
7318 |
5 |
2 |
Reciprocating internal combustion piston engines |
|
|
2.1 |
Of a cylinder capacity not exceeding 1000cc, not fully assembled, used for passenger vehicles of less than 16 seats |
8407.33.90 |
20 |
2.2 |
Of a cylinder capacity exceeding 1000cc, fully assembled, used for cargo vehicles and passenger vehicles of 16 seats or more |
8407.34.19 |
20 |
2.3 |
Of a cylinder capacity exceeding 1000cc, not fully assembled, used for cargo vehicles and passenger vehicles of 16 seats or more |
8407.34.29 |
15 |
3 |
Compression ignition internal combustion piston engines (diesel or semi diesel engines) used for cargo vehicles and passenger vehicles of 16 seats or more |
|
|
3.1 |
- - Of a power exceeding 22.38 kW but not exceeding 60 kW, fully assembled |
8408.20.33 |
20 |
3.2 |
- - Of a power exceeding 22.38 kW but not exceeding 60 kW, not fully assembled |
8408.20.39 |
15 |
3.3 |
- - Of a power exceeding 60 kW, fully assembled |
8408.20.93 |
20 |
3.4 |
- - Of a power exceeding 60 kW, not fully assembled |
8408.20.99 |
15 |
4 |
Parts of engines of headings 8407 and 8408 used for cargo vehicles and passenger vehicles of 16 seats or more |
|
|
4.1 |
Carburetors and parts thereof |
8409.91.51; 8409.99.41 |
10 |
4.2 |
Cylinder blocks, crank cases, heads and head covers |
8409.91.52; 8409.99.42 |
15 |
4.3 |
Piston rings and gudgeon pins |
8409.91.53; 8409.99.43 |
10 |
4.4 |
Pistons, cylinder liners with external diameter between 50 mm and 155 mm |
8409.91.54; 8409.99.44 |
10 |
4.5 |
Other piston and cylinder liners |
8409.91.55; 8409.99.45 |
10 |
4.6 |
Alternator brackets; oil pans |
8409.91.56; 8409.99.46 |
10 |
4.7 |
Other |
8409.91.59; 8409.99.49 |
10 |
5 |
Parts of air-conditional used for motor vehicles |
8415.90.12; 8415.90.19; 8415.90.22; 8415.90.29; |
15 |
6 |
Oil or petrol filters used for motor vehicles |
8421.23.21; 8421.23.29 |
10 |
7 |
Transmission shafts (including cam shafts and crank shafts) and cranks used for cargo vehicles of gross weight exceeding 5 tons |
8483.10.24 |
5 |
8 |
Bearing housings, not incorporating ball or roller bearings, plain shaft bearings: |
|
|
8.1 |
For passenger vehicles and cargo vehicles of gross loaded weight not exceeding 5 tons |
8483.30.20 |
10 |
8.2 |
For cargo vehicles of gross loaded weight exceeding 5 tons |
8483.30.20 |
5 |
9 |
Gears and gearing, other than toothed wheels, chain sprockets and other transmission elements presented separately; ball or roller screws |
|
|
9.1 |
For passenger vehicles and cargo vehicles of gross loaded weight not exceeding 5 tons |
8483.40.14 |
10 |
9.2 |
For cargo vehicles of gross loaded weight exceeding 5 tons |
8483.40.14 |
5 |
10 |
Electrical ignition or starting equipment of a kind used for spark-ignition or compression-ignition internal combustion engines (for example, ignition magnetos, magneto-dynamos, ignition coils, sparking plugs and glow plugs, starter motors); generators (for example, dynamos, alternators) and cut-outs of a kind used in conjunction with such engines |
|
|
10.1 |
Sparking plugs suitable for auto engines |
8511.10.90 |
5 |
10.2 |
Ignition magnetos; magneto-dynamos; magnetic flywheels: |
8511.20.20; 8511.20.90 |
5 |
10.3 |
Distributors; ignition coils: |
8511.30.20; 8511.30.90 |
5 |
10.4 |
Starter motors and dual purpose starter-generators: |
8511.40.20; 8511.40.30; 8511.40.40; 8511.40.90 |
5 |
10.5 |
Other generators: |
8511.50.20; 8511.50.30; 8511.50.40; 8511.50.90 |
5 |
10.6 |
- Other |
8511.80.90 |
5 |
10.7 |
Parts of equipment of subheading 10.1, 10.2, 10.3, 10.4, 10.5, 10.6 above |
8511.90.21; 8511.90.22; 8511.90.29 |
0 |
11 |
Audio devices used for motor cars |
8519.93.90; 8519.99.30 |
30 |
12 |
Electric filament or discharge lamps, including sealed beam lamp units and ultra-violet or infra-red lamps; arc-lamps and parts, accessories thereof used for motor cars |
|
|
12.1 |
Completed units |
8539.10.10; 8539.21.30; 8539.29.30; 8539.39.40 |
20 |
12.2 |
Parts, accessories |
8539.90.20 |
10 |
13 |
Other parts and accessories of bodies (including cabs) (except the kinds used for passenger vehicle of less than 16 sets and back body of cargo vehicles) |
8708.29.93; 8708.29.97 |
10 |
14 |
Drive-axles with differential |
|
|
14.1 |
Suitable for passenger vehicles of 16 sets or more and cargo vehicles with gross loaded weight of less than 5 tons, not fully assembled |
8708.50.13; |
10 |
14.2 |
Suitable for passenger vehicles of 16 sets or more and cargo vehicles with gross loaded weight of less than 5 tons, fully assembled |
8708.50.23; |
15 |
14.3 |
Suitable for cargo vehicles with gross loaded weight exceeding 5 tons, fully or not fully assembled |
8708.50.13; 8708.50.17; 8708.50.23; 8708.50.27 |
5 |
15 |
Non-drive axles |
|
|
15.1 |
Suitable for passenger vehicles of 16 sets or more and cargo vehicles with gross loaded weight of less than 5 tons, not fully assembled |
8708.60.13; |
10 |
15.2 |
Suitable for passenger vehicles of 16 sets or more and cargo vehicles with gross loaded weight of less than 5 tons, fully assembled |
8708.60.23; |
15 |
15.3 |
Suitable for cargo vehicles with gross loaded weight exceeding 5 tons, fully or not fully assembled |
8708.60.13; 8708.60.17; 8708.60.23; 8708.60.27 |
5 |
|
|
|
|
16 |
Suspension shock-absorbers for cargo vehicles of gross loaded weight exceeding 5 tons |
8708.80.30; 8708.80.70 |
5 |
17 |
Radiator for cargo vehicles of gross loaded weight exceeding 5 tons |
8708.91.30; 8708.91.70 |
5 |
18 |
Clutches and parts thereof used for vehicles of headings 8702, 8704 and 8705 |
|
|
18.1 |
For passenger vehicles of 16 seats or more |
8708.93.30 |
15 |
18.2 |
For passenger vehicles and cargo vehicles of gross loaded weight not exceeding 5 tons |
8708.93.30; 8704.93.70 |
10 |
18.3 |
For cargo vehicles of gross loaded weight exceeding 5 tons |
8708.93.30; 8708.93.70 |
5 |
19 |
Steering wheels, steering columns and steering boxes for cargo vehicles of gross loaded weight exceeding 5 tons |
8708.94.19; 8708.94.29 |
5 |
20 |
Other |
|
|
20.1 |
Spring |
8708.99.99 |
20 |
20.2 |
Other, except frame not fitted with engines |
8708.99.99 |
5 |
22 |
Assorted parts used for cargo vehicles of gross loaded weight exceeding 20 tons (other than parts, accessories of headings 4011; 4012; 4013; 4016, 6813, 7007; 7009; 8414, 8415, 8421, 8481, 8482, 8484, 8507, 8511, 8512; 8519; 8539; 8544; 8708.29.13, 8708.29.17; trunks of sub-headings 8708.29.93, 870829.97; frame not fitted with engines of sub-headings 8708.99.99; 9029; 9104; 9401) |
|
3 |
23 |
Parts, accessories of station wagons are classified and subject to application of import tax rates applicable to cargo trucks of gross load weight not exceeding 5 tons |
|
|
24 |
For special-use vehicles, their parts and accessories (except special-purpose equipment and apparatus, special-use bodies) shall be classified and subject to application of tax rates applicable to each part or accessory of passenger cars and cargo trucks corresponding to chassis vehicles for manufacture of special-use vehicles |
|
|
25 |
Parts and accessories not specified in Lists I and II shall be classified and subject to import tax rates specified in the Preferential Import Tariffss promulgated together with the Finance Minister's Decision No. 110/2003/QD-BTC of July 25, 2003 and amending and supplementing decisions |
|
|
Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực