STT
|
Tên dịch vụ
|
ĐVT
|
Giá sản phẩm chưa bao gồm thuế VAT
|
KV 0.4
|
KV 0.5
|
KV 0.7
|
I
|
Đăng ký quyền sử dụng đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lần đầu cho hộ gia đình,
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1.432.148
|
1.460.166
|
1.516.201
|
2
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
1.466.547
|
1.495.230
|
1.552.594
|
3
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
1.924.039
|
1.961.687
|
2.036.983
|
|
Các trường hợp đặc biệt:
|
1
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận
|
1.1
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Thửa
|
334.310
|
339.515
|
349.924
|
1.2
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
344.630
|
350.034
|
360.842
|
1.3
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
457.558
|
464.965
|
479.777
|
2
|
Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận
|
2.1
|
Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1.296.569
|
1.321.785
|
1.372.217
|
2.2
|
Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
1.327.528
|
1.353.342
|
1.404.971
|
2.3
|
Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
1.740.349
|
1.774.232
|
1.841.998
|
3
|
Giá các hồ sơ không đủ điều kiện cấp giấy chứng nhận
|
3.1
|
Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
868.111
|
884.339
|
916.794
|
3.2
|
Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
830.845
|
846.353
|
877.368
|
3.3
|
Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
1.068.144
|
1.088.179
|
1.128.250
|
4
|
Giá người sử dụng đất đã đăng ký đất đai theo quy định của pháp luật mà có nhu cầu cấp giấy chứng nhận
|
4.1
|
Đối với cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
981.274
|
1.000.160
|
1.037.932
|
4.2
|
Đối với cấp giấy chứng nhận quyển sở hữu tài sản
|
1.026.423
|
1.046.181
|
1.085.698
|
4.3
|
Đối với cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tải sản
|
1.392.542
|
1.419.501
|
1.473.418
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
1
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1.208.464
|
1.231.809
|
1.278.498
|
2
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
1.253.613
|
1.277.830
|
1.326.264
|
3
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
1.655.966
|
1.688.027
|
1.752.148
|
|
Các trường hợp đặc biệt:
|
1
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận
|
1.1
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Thửa
|
272.034
|
275.941
|
283.754
|
1.2
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
285.579
|
289.747
|
298.084
|
1.3
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
383.897
|
389.773
|
401.524
|
2
|
Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận
|
2.1
|
Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
1.095.253
|
1.116.264
|
1.158.284
|
2.2
|
Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
1.135.887
|
1.157.683
|
1.201.273
|
2.3
|
Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
1.499.083
|
1.527.937
|
1.585.647
|
3
|
Giá các hồ sơ không đủ điều kiện cấp giấy chứng nhận
|
3.1
|
Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
744.650
|
758.282
|
785.545
|
3.2
|
Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
718.134
|
731.253
|
757.492
|
3.3
|
Giá kê khai đăng ký nhưng người sử dụng đất không có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
930.361
|
947.509
|
981.806
|
4
|
Giá người sử dụng đất đã đăng ký đất đai theo quy định của pháp luật mà có nhu cầu cấp giấy chứng nhận
|
4.1
|
Giá người sử dụng đất đã đăng ký đất đai theo quy định của pháp luật mà có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
864.953
|
881.416
|
914.342
|
4.2
|
Giá người sử dụng đất đã đăng ký đất đai theo quy định của pháp luật mà có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
910.102
|
927.437
|
962.108
|
4.3
|
Giá người sử dụng đất đã đăng ký đất đai theo quy định của pháp luật mà có nhu cầu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
1.239.715
|
1.263.489
|
1.311.036
|
II
|
Cấp đổi, cấp lại giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho các hộ gia đình, cá nhân
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
1
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
512.082
|
521.068
|
539.040
|
2
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
458.907
|
466.865
|
482.783
|
3
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + tài sản
|
660.747
|
672.468
|
695.909
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
495.984
|
504.624
|
521.904
|
2
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
442.809
|
450.421
|
465.647
|
3
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + tài sản
|
639.820
|
651.091
|
673.632
|
|
Các trường hợp đặc biệt:
|
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
128.639
|
131.085
|
135.978
|
2
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
112.686
|
114.824
|
119.101
|
3
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + tài sản
|
168.485
|
171.677
|
178.061
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
1
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
123.809
|
126.152
|
130.838
|
2
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
107.857
|
109.891
|
113.960
|
3
|
Giá cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + tài sản
|
162.206
|
165.264
|
171.378
|
III
|
Đăng ký biến động cho hộ gia đình, cá nhân
|
III.1
|
Đăng ký biến động trong các trường hợp: Chuyển đổi, chuyển nhượng, thừa kế, tăng cho; Chuyển quyền sử dụng đất theo kết quả giải quyết
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
572.468
|
582.599
|
602.862
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
580.294
|
590.577
|
611.142
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
736.033
|
749.192
|
775.511
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
397.595
|
404.957
|
419.682
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
405.422
|
412.935
|
427.962
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
512.837
|
522.396
|
541.515
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
556.370
|
566.155
|
585.726
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
564.197
|
574.133
|
594.006
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
715.105
|
727.815
|
753.234
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
381.497
|
388.513
|
402.545
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
389.324
|
396.491
|
410.826
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
491.909
|
501.019
|
519.238
|
3
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận
|
3.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
32.177
|
32.630
|
33.536
|
3.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
40.004
|
40.608
|
41.816
|
3.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
64.730
|
65.781
|
67.883
|
III.2
|
Đăng ký biến động trong các trường hợp: Thế chấp hoặc thay đổi nội dung thế chấp bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất, thế chấp
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
492.385
|
501.310
|
519.162
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
503.860
|
513.008
|
531.303
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
645.348
|
657.165
|
680.799
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
317.512
|
323.668
|
335.981
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
328.988
|
335.366
|
348.122
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
422.152
|
430.369
|
446.803
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Đơn giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
476.287
|
484.866
|
502.025
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
487.763
|
496.564
|
514 166
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
624.421
|
635.788
|
658.522
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
301.414
|
307.225
|
318.845
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
312.890
|
318.922
|
330.986
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
401.225
|
408.992
|
424.526
|
3
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận
|
3.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
41.436
|
42.068
|
43.332
|
3.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
52.912
|
53.765
|
55.472
|
3.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
88.422
|
89.931
|
92.949
|
III.3
|
Đăng ký biến động trong các trường hợp: Xóa đăng ký thế chấp bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất, thế chấp tài sản gắn liền với
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
507.443
|
516.318
|
534.068
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
517.886
|
526.963
|
545.117
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
659.858
|
671.546
|
694.921
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
332.570
|
338.676
|
350.887
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
343.013
|
349.321
|
361.936
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
436.662
|
444.750
|
460.925
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
491.345
|
499.874
|
516.932
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
501.788
|
510.519
|
527.980
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
638.931
|
650.169
|
672.644
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
316.472
|
322.232
|
333.751
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
326.916
|
332.877
|
344.800
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
415.735
|
423.373
|
438.648
|
3
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận
|
3.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
38.817
|
39.398
|
40.560
|
3.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
49.260
|
50.043
|
51.609
|
3.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
81.720
|
83.099
|
85.858
|
III.4
|
Đăng ký biến động trong các trường hợp: Thay đổi diện tích do sạt lở tự nhiên một phần thửa đất; Phát hiện có sai sót, nhầm lẫn về nội dung
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
488.864
|
497.380
|
514.412
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
491.985
|
500.561
|
517.714
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
612.317
|
623.087
|
644.625
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
313.991
|
319.738
|
331.231
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
317.112
|
322.919
|
334.533
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
389.121
|
396.291
|
410.629
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
472.766
|
480.936
|
497.276
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
475.887
|
484.117
|
500.578
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
591.390
|
601.710
|
622.348
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
297.893
|
303.294
|
314.095
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
301.014
|
306.475
|
317.397
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
368.194
|
374.914
|
388.352
|
3
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận
|
3.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
20.238
|
20.460
|
20.904
|
3.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
23.359
|
23.641
|
24.206
|
3.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
34.179
|
34.640
|
35.561
|
III.5
|
Đăng ký biến động trong các trường hợp: Cho thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
504.762
|
513.586
|
531.232
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
514.149
|
523.154
|
541.163
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
653.000
|
664.555
|
687.665
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
329.890
|
335.944
|
348.052
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
339.277
|
345.512
|
357.983
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
429.804
|
437.759
|
453.669 .
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
488.665
|
497.142
|
514.096
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
498.052
|
506.710
|
524.027
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
632.073
|
643.178
|
665.388
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
313.792
|
319.500
|
330.916
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
323.179
|
329.068
|
340.847
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
408.877
|
416.382
|
431.392
|
3
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận
|
3.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
36.137
|
36.666
|
37.725
|
3.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
45.524
|
46.234
|
47.656
|
3.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
74.862
|
76.108
|
78.602
|
III.6
|
Đăng ký biến động trong các trường hợp: Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại đất tài sản gắn liền với đất
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
490.204
|
498.746
|
515.830
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
493.853
|
502.465
|
519.690
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
615.747
|
626.582
|
648.253
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
315.331
|
321.104
|
332.649
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
318.980
|
324.823
|
336.510
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
392.551
|
399.786
|
414.257
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
474.106
|
482.302
|
498.693
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
477.755
|
486.021
|
502.554
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
594.820
|
605.205
|
625.976
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
300.618
|
306.391
|
317.936
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
302.882
|
308.380
|
319.374
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
371.624
|
378.409
|
391.980
|
3
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận
|
3.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
21.578
|
21.826
|
22.322
|
3.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
25.227
|
25.546
|
26.183
|
3.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
37.608
|
38.135
|
39.189
|
III.7
|
Đăng ký biến động trong các trường hợp: Góp vốn bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất; Chuyển quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
575.148
|
585.331
|
605.698
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
584.031
|
594.386
|
615.095
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
742.891
|
756.183
|
782.767
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
400.275
|
407.689
|
422.517
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
409.158
|
416.744
|
431.915
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
517.895
|
527.137
|
545.621
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
559.050
|
568.887
|
588.561
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
567.933
|
577.942
|
597.959
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
721.964
|
734.806
|
760.490
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
384.178
|
391.245
|
405.381
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản:
|
393.061
|
400.300
|
414.779
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản:
|
498.768
|
508.010
|
526.494
|
3
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận
|
3.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
34.857
|
35.362
|
36.371
|
3.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
43.740
|
44.417
|
45.769
|
3.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
71.588
|
72.772
|
75.139
|
III.8
|
Đăng ký biến động trong các trường hợp: Xóa đăng ký góp vốn bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
573.808
|
583.965
|
604.280
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
582.163
|
592.481
|
613.119
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
739.462
|
752.687
|
779.139
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
398.935
|
406.323
|
421.099
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
407.290
|
414.839
|
429.938
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
516.266
|
525.891
|
545.143
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
557.710
|
567.521
|
587.144
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
566.065
|
576.037
|
595.983
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
718.535
|
731.310
|
756.862
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
382.838
|
389.879
|
403.963
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
391.192
|
398.396
|
412.802
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
495.339
|
504.514
|
522.866
|
3
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận
|
3 1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
33.517
|
33.996
|
34.954
|
3.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
41.872
|
42.512
|
43.793
|
3.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
68.159
|
69.276
|
71.511
|
III.9
|
Đăng ký biến động trong các trường hợp: Người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất đổi tên, nhân thân hoặc địa chỉ
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
489.673
|
498.205
|
515.269
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
485.060
|
493.502
|
510.387
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
604.524
|
615.142
|
636.380
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
314.801
|
320.563
|
332.088
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
310.187
|
315.860
|
327.207
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
381.328
|
388.346
|
402.384
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
473.576
|
481.761
|
498.132
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
468.962
|
477.058
|
193.251
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
583.597
|
593.765
|
614.103
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
298.703
|
304.119
|
314.952
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
294.089
|
299.416
|
310.071
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
360.401
|
366.969
|
380.107
|
3
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận
|
3.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
21.048
|
21.285
|
21.761
|
3.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
16.434
|
16.582
|
16.880
|
3.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
26.386
|
26.696
|
27.316
|
III.10
|
Đăng ký biến động trong các trường hợp: Xác lập hoặc thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng đất hạn kế thừa đất liền kề
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
495.503
|
504.148
|
521.436
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
501.241
|
509.996
|
527.507
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
629.307
|
640.405
|
662.600
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấp chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
320.631
|
326.506
|
338.256
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
326.368
|
332.354
|
344.326
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
406.111
|
413.609
|
428.604
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
479.406
|
487.704
|
504.300
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
485.143
|
493.553
|
510.371
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
608.380
|
619.028
|
640.323
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
304.533
|
310.062
|
321.120
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
310.271
|
315.911
|
327.190
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
385.184
|
392.232
|
406.327
|
3
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận
|
3.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
26.877
|
27.228
|
27.929
|
3.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
32.615
|
33.077
|
33.999
|
3.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
51.169
|
51.958
|
53.536
|
III.11
|
Đăng ký biến động trong các trường hợp: Chuyển mục đích sử dụng toàn bộ thửa đất
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
582.755
|
593.085
|
613.745
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
594.230
|
604.782
|
625.886
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
760.753
|
774.390
|
801.664
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
407.882
|
415.443
|
430.565
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
419.358
|
427.140
|
442.705
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
537.557
|
547.594
|
567.668
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
566.657
|
576.641
|
596.609
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
578.133
|
588.338
|
608.750
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
739.826
|
753.013
|
779.387
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
391.784
|
398.999
|
413.428
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
403.260
|
410.696
|
425.569
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
516.630
|
526.217
|
545.391
|
3
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận
|
3 1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
42.464
|
43.116
|
44.419
|
3.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
53.940
|
54.813
|
56.560
|
3.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
89.450
|
90.979
|
94.036
|
III.12
|
Đăng ký biến động trong các trường hợp: Gia hạn sử dụng đất (Kể cả trường hợp tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân)
|
A
|
Theo Hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
567.682
|
577.721
|
597.799
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
573.420
|
583.570
|
603.869
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
722.986
|
735.893
|
761.708
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
392.809
|
400.079
|
414.618
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
398.547
|
405.928
|
420.689
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
497.990
|
506.847
|
524.562
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
551.584
|
561.277
|
580.663
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
557.322
|
567.126
|
586.733
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
702.059
|
714.516
|
739.431
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
376.712
|
383.635
|
397.482
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
382.449
|
389.484
|
403.553
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
478.863
|
487.720
|
505.435
|
3
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận
|
3.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
27.391
|
27.752
|
28.473
|
3.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
33.129
|
33.600
|
34.543
|
3.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
51.683
|
52.482
|
54.080
|
III.13
|
Đăng ký biến động trong các trường hợp: Chuyển từ hình thức thuê đất sang giao đất có thu tiền hoặc từ trả tiền thuê đất hàng năm sang thuê
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
571.128
|
581.233
|
601.444
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
578.426
|
588.673
|
609.166
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
732.603
|
745.697
|
771.883
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
396.255
|
403.591
|
418.264
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
403.553
|
411.031
|
425.985
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
509.407
|
518.901
|
537.887
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
555.030
|
564.789
|
584.308
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
562.328
|
572.229
|
592.029
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
711.676
|
724.320
|
749.606
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
380.157
|
387.147
|
401.128
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
387.456
|
394.587
|
408.849
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
488.480
|
497.523
|
515.610
|
3
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận
|
3.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
30.837
|
31.264
|
32.118
|
3.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
38.135
|
38.703
|
39.839
|
3.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
61.301
|
62.286
|
64.255
|
III.14
|
Đăng ký biến động trong các trường hợp: Thay đổi thông tin về tài sản gắn liền với đất đã ghi trên giấy chứng nhận đã thể hiện trong cơ sở dữ
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
587.027
|
597.439
|
618.265
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
600.591
|
611.266
|
632615
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
773.286
|
787.165
|
814.923
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
412.154
|
419.797
|
435.084
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
425.718
|
433.624
|
449.435
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
550.090
|
560.369
|
580.927
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
570.929
|
580.995
|
601.128
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
584.493
|
594.822
|
615.479
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
752.359
|
765.788
|
792.646
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
396.056
|
403.353
|
417.948
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
409.620
|
417.180
|
432.299
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
529.163
|
538.992
|
558.650
|
3
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận
|
3.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
46.736
|
47.470
|
48.938
|
3.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
60.300
|
61.296
|
63.289
|
3.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
101.983
|
103.754
|
107.295
|
III.15
|
Đăng ký biến động trong các trường hợp: Có thay đổi với những hạn chế về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
500.133
|
508.867
|
526.334
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
507.695
|
516.575
|
534.335
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
641.154
|
652.480
|
675.133
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
325.260
|
331.225
|
343.154
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
332.823
|
338.933
|
351.155
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
417.958
|
425.684
|
441.137
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
484.035
|
492.423
|
509.198
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
491.598
|
500.131
|
517.199
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
620.227
|
631.103
|
652.856
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
2.1
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
309.162
|
314.781
|
326.018
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
316.725
|
322.489
|
334.018
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
397.031
|
404.307
|
418.859
|
3
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận
|
3.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
31.507
|
31.947
|
32.827
|
3.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
39.069
|
39.656
|
40.828
|
3.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
63.015
|
64.033
|
66.069
|
III.16
|
Đăng ký biến động trong các trường hợp: Thu hồi quyền sử dụng đất
|
A
|
Theo hình thức trực tiếp
|
1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
1.1
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
421.949
|
429.032
|
443.197
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
434.024
|
441.340
|
455.972
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
531.297
|
540.318
|
558.361
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
2.1 |
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
247.076
|
251.390
|
260.017
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
259.151
|
263.698
|
272.792
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
308.101
|
313.522
|
324.365
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1 |
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
1.1 |
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
421.949
|
429.032
|
443.197
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
434.024
|
441.340
|
455.972
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
531.297
|
540.318
|
558.361
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
2.1 |
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
247.076
|
251.390
|
260.017
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
259.151
|
263.698
|
272792
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
308.101
|
313.522
|
324.365
|
3
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận
|
3.1 |
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
17.714
|
17.887
|
18.234
|
3.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
29.789
|
30.196
|
31.010
|
3.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
36.867
|
37.380
|
38.405
|
III.17
|
Đăng ký biến động trong các trường hợp: Ghi nợ và xóa nợ về nghĩa vụ tài chính
|
A |
Theo hình thức trực tiếp
|
1 |
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
1.1 |
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
572.475
|
582.607
|
602.870
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
580.037
|
590.315
|
610.870
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
734.995
|
748.135
|
774.413
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
2.1 |
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
397.602
|
404.965
|
419.689
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
405.165
|
412.673
|
427.690
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
Hồ sơ
|
511.799
|
521.339
|
540.417
|
B
|
Theo hình thức trực tuyến
|
1 |
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
1.1 |
Giá đăng ký biến động cấy mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
556.377
|
566.163
|
585.733
|
1.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
563.940
|
573.871
|
593.734
|
1.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
714.068
|
726.758
|
752.136
|
2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
2.1 |
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
381.505
|
388.521
|
402.553
|
2.2
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
389.067
|
396.229
|
410.554
|
2.3
|
Giá đăng ký biến động không cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
490.872
|
499.962
|
518.140
|
3
|
Giá một thửa (01) đất tăng thêm cấp chung trên một giấy chứng nhận
|
3.1 |
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
32.184
|
32.637
|
33.543
|
3.2
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản
|
39.747
|
40.346
|
41.544
|
3.3
|
Giá đăng ký biến động cấp mới giấy chứng nhận quyền sử dụng đất + cấp quyền sở hữu tài sản
|
63.693
|
64.724
|
66.786
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|