Nghị định 32/2023/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 53/2018/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 58/2016/NĐ-CP hướng dẫn về kinh doanh sản phẩm, dịch vụ mật mã dân sự và xuất khẩu, nhập khẩu sản phẩm mật mã dân sự
Số hiệu: | 32/2023/NĐ-CP | Loại văn bản: | Nghị định |
Nơi ban hành: | Chính phủ | Người ký: | Phạm Minh Chính |
Ngày ban hành: | 09/06/2023 | Ngày hiệu lực: | 09/06/2023 |
Ngày công báo: | 25/06/2023 | Số công báo: | Từ số 779 đến số 780 |
Lĩnh vực: | Thương mại, Xuất nhập khẩu, Công nghệ thông tin | Tình trạng: | Còn hiệu lực |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Danh mục sản phẩm mật mã dân sự XNK theo giấy phép từ ngày 09/6/2023
Ngày 09/6/2023, Chính phủ ban hành Nghị định 32/2023/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 53/2018/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 58/2016/NĐ-CP hướng dẫn về kinh doanh sản phẩm, dịch vụ mật mã dân sự và xuất khẩu, nhập khẩu sản phẩm mật mã dân sự.
Thay thế Danh mục sản phẩm mật mã dân sự xuất, nhập khẩu theo giấy phép tại Nghị định 53/2018/NĐ-CP
Từ ngày 09/6/2023, Phụ lục II Danh mục sản phẩm mật mã dân sự xuất khẩu, nhập khẩu theo giấy phép tại Nghị định 53/2018/NĐ-CP được thay thế bằng Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định 32/2023/NĐ-CP .
Cụ thể, các sản phẩm mật mã dân sự xuất khẩu, nhập khẩu theo giấy phép bao gồm:
- 84.43: Máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác của nhóm 84.42; máy in khác, máy copy (copying machines) và máy fax, có hoặc không kết hợp với nhau; bộ phận và các phụ kiện của chúng.
- 84.71: Máy xử lý dữ liệu tự động và các khối chức năng của chúng; đầu đọc từ tính hoặc đầu đọc quang học, máy truyền dữ liệu lên các phương tiện truyền dữ liệu dưới dạng mã hóa và máy xử lý những dữ liệu này, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.
- 84.73: Bộ phận và phụ kiện (trừ vỏ, hộp đựng và các loại tương tự) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các máy thuộc các nhóm từ 84.70 đến 84.72.
- 85.17: Bộ điện thoại, kể cả điện thoại thông minh và điện thoại khác cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác; thiết bị khác để truyền hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả các thiết bị viễn thông nối mạng hữu tuyến hoặc không dây (như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng), trừ loại thiết bị truyền hoặc thu của nhóm 84.43, 85.25, 85.27 hoặc 85.28.
- 85.23: Đĩa, băng, các thiết bị lưu trữ bền vững, thể rắn, “thẻ thông minh” và các phương tiện lưu trữ thông tin khác để ghi âm thanh hoặc các nội dung, hình thức thể hiện khác, đã hoặc chưa ghi, kể cả bản khuôn mẫu và bản gốc để sản xuất ghi băng đĩa, nhưng không bao gồm các sản phẩm của Chương 37.
- 85.25: Thiết bị phát dùng cho phát thanh sóng vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn với thiết bị thu hoặc ghi hoặc tái tạo âm thanh; camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh.
- 85.26: Ra đa, các thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến và các thiết bị điều khiển từ xa bằng vô tuyến.
- 85.28: Màn hình và máy chiếu, không gắn với thiết bị thu dùng trong truyền hình; thiết bị thu dùng trong truyền hình, có hoặc không gắn với máy thu thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh.
- 85.29: Bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc các nhóm từ 85.24 đến 85.28.
- 85.42: Mạch điện tử tích hợp.
- 85.43: Máy và thiết bị điện, có chức năng riêng, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong Chương này.
Xem chi tiết tại Nghị định 32/2023/NĐ-CP có hiệu lực kể từ ngày 09/6/2023.
Văn bản tiếng việt
Văn bản tiếng anh
CHÍNH PHỦ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 32/2023/NĐ-CP |
Hà Nội, ngày 09 tháng 6 năm 2023 |
SỬA ĐỔI, BỔ SUNG NGHỊ ĐỊNH SỐ 53/2018/NĐ-CP NGÀY 16 THÁNG 4 NĂM 2018 CỦA CHÍNH PHỦ SỬA ĐỔI, BỔ SUNG NGHỊ ĐỊNH SỐ 58/2016/NĐ-CP NGÀY 01 THÁNG 7 NĂM 2016 CỦA CHÍNH PHỦ QUY ĐỊNH CHI TIẾT VỀ KINH DOANH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ MẬT MÃ DÂN SỰ VÀ XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU SẢN PHẨM MẬT MÃ DÂN SỰ
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật An toàn thông tin mạng ngày 19 tháng 11 năm 2015;
Theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng;
Chính phủ ban hành Nghị định sửa đổi, bổ sung Nghị định số 53/2018/NĐ-CP ngày 16 tháng 4 năm 2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung Nghị định số 58/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết về kinh doanh sản phẩm, dịch vụ mật mã dân sự và xuất khẩu, nhập khẩu sản phẩm mật mã dân sự.
Điều 1. Sửa đổi, bổ sung Nghị định số 53/2018/NĐ-CP ngày 16 tháng 4 năm 2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung Nghị định số 58/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết về kinh doanh sản phẩm, dịch vụ mật mã dân sự và xuất khẩu, nhập khẩu sản phẩm mật mã dân sự
Thay thế Phụ lục II Danh mục sản phẩm mật mã dân sự xuất khẩu, nhập khẩu theo giấy phép tại Nghị định số 53/2018/NĐ-CP ngày 16 tháng 4 năm 2018 của Chính phủ bằng Phụ lục Danh mục sản phẩm mật mã dân sự xuất khẩu, nhập khẩu theo giấy phép kèm theo Nghị định này.
1. Nghị định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.
2. Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu sản phẩm mật mã dân sự đã được cấp cho doanh nghiệp trước ngày Nghị định này có hiệu lực thì tiếp tục có giá trị thực hiện thủ tục hải quan theo thời hạn ghi trên Giấy phép nếu tên gọi của sản phẩm phù hợp với mô tả hàng hóa tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam. Cơ quan Hải quan căn cứ vào Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam, Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu sản phẩm mật mã dân sự đã được cấp và thực tế hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu để xác định mã số HS và giải quyết thủ tục thông quan cho doanh nghiệp theo quy định.
Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Nghị định này./.
|
TM. CHÍNH PHỦ |
DANH MỤC SẢN PHẨM MẬT MÃ DÂN SỰ XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU THEO GIẤY PHÉP
(Kèm theo Nghị định số 32/2023/NĐ-CP ngày 09 tháng 6 năm 2023 của Chính phủ)
Mã số HS |
Tên gọi |
Mô tả chức năng mật mã |
84.43 |
Máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác của nhóm 84.42; máy in khác, máy copy (copying machines) và máy fax, có hoặc không kết hợp với nhau; bộ phận và các phụ kiện của chúng |
|
|
- Máy in khác, máy copy và máy fax, có hoặc không kết hợp với nhau: |
|
8443.31 |
- - Máy kết hợp hai hoặc nhiều chức năng in, copy hoặc fax, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng. |
|
|
- - - Máy in-copy-fax kết hợp: |
|
8443.31.31 |
- - - - Loại màu |
Sản phẩm có chức năng bảo mật fax, điện báo. |
8443.31.39 |
- - - - Loại khác |
Sản phẩm có chức năng bảo mật fax, điện báo. |
|
- - - Loại khác: |
|
8443.31.91 |
- - - - Máy in-copy-scan-fax kết hợp |
Sản phẩm có chức năng bảo mật fax, điện báo. |
8443.31.99 |
- - - - Loại khác |
Sản phẩm có chức năng bảo mật fax, điện báo. |
8443.32 |
- - Loại khác, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng: |
|
8443.32.40 |
- - - Máy fax: |
Sản phẩm có chức năng bảo mật fax, điện báo. |
8443.32.90 |
- - - Loại khác |
Sản phẩm có chức năng bảo mật fax, điện báo. |
8443.99 |
- - Loại khác |
|
8443.99.90 |
- - - Loại khác |
Bộ phận và phụ kiện có chức năng mã hóa sử dụng cho sản phẩm bảo mật fax, điện báo. |
84.71 |
Máy xử lý dữ liệu tự động và các khối chức năng của chúng; đầu đọc từ tính hoặc đầu đọc quang học, máy truyền dữ liệu lên các phương tiện truyền dữ liệu dưới dạng mã hóa và máy xử lý những dữ liệu này, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
8471.30 |
- Máy xử lý dữ liệu tự động loại xách tay, có khối lượng không quá 10 kg, gồm ít nhất một đơn vị xử lý dữ liệu trung tâm, một bàn phím và một màn hình: |
|
8471.30.90 |
- - Loại khác |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: sinh khóa mật mã; quản lý hoặc lưu trữ khóa mật mã; bảo mật luồng IP và bảo mật kênh. |
|
- Máy xử lý dữ liệu tự động khác: |
|
8471.41 |
- - Chứa trong cùng một vỏ có ít nhất một đơn vị xử lý trung tâm, một đơn vị nhập và một đơn vị xuất, kết hợp hoặc không kết hợp với nhau: |
|
8471.41.90 |
- - - Loại khác |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: sinh khóa mật mã; quản lý hoặc lưu trữ khóa mật mã; bảo mật luồng IP và bảo mật kênh. |
8471.49 |
- - Loại khác, ở dạng hệ thống |
|
8471.49.90 |
- - - Loại khác |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: sinh khóa mật mã; quản lý hoặc lưu trữ khóa mật mã; bảo mật luồng IP và bảo mật kênh. |
8471.50 |
- Bộ xử lý trừ loại của phân nhóm 8471.41 hoặc 8471.49, có hoặc không chứa trong cùng vỏ của một hoặc hai thiết bị sau: bộ lưu trữ, bộ nhập, bộ xuất: |
|
8471.50.90 |
- - Loại khác |
Bộ xử lý có chức năng bảo mật dữ liệu lưu giữ. |
8471.70 |
- Bộ lưu trữ: |
|
8471.70.20 |
- - Ổ đĩa cứng |
Ổ đĩa cứng có chức năng bảo mật dữ liệu lưu giữ. |
8471.70.90 |
- - Loại khác |
Bộ lưu trữ có chức năng bảo mật dữ liệu lưu giữ. |
8471.80 |
- Các bộ máy khác của máy xử lý dữ liệu tự động: |
|
8471.80.90 |
- - Loại khác |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: sinh khóa mật mã; quản lý hoặc lưu trữ khóa mật mã; thành phần mật mã trong hệ thống PKI; bảo mật dữ liệu lưu giữ; bảo mật luồng IP và bảo mật kênh. |
8471.90 |
- Loại khác |
|
8471.90.30 |
- - Hệ thống nhận dạng vân tay điện tử |
Sản phẩm có chức năng bảo mật dữ liệu lưu giữ. |
8471.90.40 |
- - Máy đọc ký tự quang học khác |
Sản phẩm có chức năng bảo mật dữ liệu lưu giữ. |
8471.90.90 |
- - Loại khác |
Sản phẩm có chức năng bảo mật dữ liệu lưu giữ. |
84.73 |
Bộ phận và phụ kiện (trừ vỏ, hộp đựng và các loại tương tự) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các máy thuộc các nhóm từ 84.70 đến 84.72 |
|
8473.30 |
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.71 |
|
8473.30.10 |
- - Tấm mạch in đã lắp ráp |
Tấm mạch in đã lắp ráp có tích hợp chức năng mã hóa. |
8473.30.90 |
- - Loại khác |
Bộ phận và phụ kiện có tích hợp chức năng mã hóa. |
85.17 |
Bộ điện thoại, kể cả điện thoại thông minh và điện thoại khác cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác; thiết bị khác để truyền hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả các thiết bị viễn thông nối mạng hữu tuyến hoặc không dây (như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng), trừ loại thiết bị truyền hoặc thu của nhóm 84.43, 85.25, 85.27 hoặc 85.28. |
|
|
- Bộ điện thoại, kể cả điện thoại thông minh và điện thoại khác cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác: |
|
8517.11.00 |
- - Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: bảo mật thoại tương tự hoặc thoại số; bảo mật thoại hữu tuyến. |
8517.13.00 |
- - Điện thoại thông minh |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: bảo mật thoại tương tự hoặc thoại số; bảo mật thoại hữu tuyến. |
8517.14.00 |
- - Điện thoại cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: bảo mật thoại tương tự hoặc thoại số; bảo mật thoại vô tuyến. |
8517.18.00 |
- - Loại khác |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: bảo mật thoại tương tự hoặc thoại số; bảo mật thoại vô tuyến. |
|
- Thiết bị khác để phát hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả thiết bị thông tin hữu tuyến hoặc không dây (như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng): |
|
8517.62 |
- - Máy thu, đổi và truyền hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh hoặc dạng dữ liệu khác, kể cả thiết bị chuyển mạch và thiết bị định tuyến: |
|
8517.62.10 |
- - - Thiết bị phát và thu sóng vô tuyến sử dụng cho phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: bảo mật luồng IP; bảo mật kênh. |
8517.62.30 |
- - - Thiết bị chuyển mạch điện báo hoặc điện thoại |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: bảo mật luồng IP; bảo mật kênh. |
|
- - - Thiết bị dùng cho hệ thống hữu tuyến sóng mang hoặc hệ thống hữu tuyến kỹ thuật số: |
|
8517.62.41 |
- - - - Bộ điều chế/giải điều chế (modems) kể cả loại sử dụng cáp nổi và dạng thẻ cắm |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: bảo mật luồng IP; bảo mật kênh. |
8517.62.42 |
- - - - Bộ tập trung hoặc bộ dồn kênh |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: bảo mật luồng IP: bảo mật kênh. |
8517.62.43 |
- - - - Bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor), kể cả cổng nối, cầu nối, bộ định tuyến và các thiết bị tương tự khác được thiết kế chỉ để kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71 |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: bảo mật luồng IP; bảo mật kênh. |
8517.62.49 |
- - - - Loại khác |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: bảo mật luồng IP; bảo mật kênh. |
|
- - - Thiết bị truyền dẫn khác kết hợp với thiết bị thu: |
|
8517.62.51 |
- - - - Thiết bị mạng nội bộ không dây |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: bảo mật luồng IP; bảo mật kênh. |
8517.62.52 |
- - - - Thiết bị phát và thu dùng cho phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: bảo mật luồng IP; bảo mật kênh. |
8517.62.53 |
- - - - Thiết bị phát khác dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: bảo mật luồng IP; bảo mật kênh. |
8517.62.59 |
- - - - Loại khác |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: bảo mật luồng IP; bảo mật kênh. |
|
- - - Thiết bị truyền dẫn khác: |
|
8517.62.61 |
- - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: bảo mật luồng IP: bảo mật kênh. |
8517.62.69 |
- - - - Loại khác |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: bảo mật luồng IP; bảo mật kênh. |
|
- - - Loại khác: |
|
8517.62.91 |
- - - - Thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: bảo mật luồng IP; bảo mật kênh. |
8517.62.92 |
- - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: bảo mật luồng IP; bảo mật kênh. |
8517.62.99 |
- - - - Loại khác |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: bảo mật luồng IP; bảo mật kênh. |
8517.69.00 |
- - Loại khác |
Sản phẩm có chức năng mã hóa. |
8517.79 |
- - Loại khác |
|
8517.79.10 |
- - - Của bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor) kể cả cổng nối, cầu nối và bộ định tuyến |
Bộ phận của bộ điều khiển, bộ thích ứng và bộ định tuyến có chức năng mã hóa. |
|
- - Của thiết bị truyền dẫn, trừ loại dùng cho phát thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị phát truyền hình, hoặc của loại thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin: |
|
8517.79.21 |
- - - - Của điện thoại di động (cellular telephones) |
Bộ phận của điện thoại di động có chức năng mã hóa. |
8517.79.29 |
- - - - Loại khác |
Bộ phận của sản phẩm có chức năng mã hóa. |
|
- - - Tấm mạch in khác, đã lắp ráp: |
|
8517.79.31 |
- - - - Dùng cho điện thoại hoặc điện báo hữu tuyến |
Bộ phận dùng cho điện thoại hay điện báo hữu tuyến có chức năng mã hóa. |
8517.79.32 |
- - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến |
Bộ phận dùng cho điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến có chức năng mã hóa. |
8517.79.39 |
- - - - Loại khác |
Bộ phận của sản phẩm có chức năng mã hóa. |
|
- - - Loại khác: |
|
8517.79.91 |
- - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại hữu tuyến |
Bộ phận dùng cho điện báo hoặc điện thoại hữu tuyến có chức năng mã hóa. |
8517.79.92 |
- - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến |
Bộ phận dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến có chức năng mã hóa. |
8517.79.99 |
- - - - Loại khác |
Bộ phận của sản phẩm có chức năng mã hóa. |
85.23 |
Đĩa, băng, các thiết bị lưu trữ bền vững, thể rắn, “thẻ thông minh” và các phương tiện lưu trữ thông tin khác để ghi âm thanh hoặc các nội dung, hình thức thể hiện khác, đã hoặc chưa ghi, kể cả bản khuôn mẫu và bản gốc để sản xuất ghi băng đĩa, nhưng không bao gồm các sản phẩm của Chương 37 |
|
|
- Phương tiện lưu trữ thông tin bán dẫn |
|
8523.51 |
- - Các thiết bị lưu trữ bền vững, thể rắn: |
|
|
- - - Loại chưa ghi: |
|
8523.51.11 |
- - - - Loại dùng cho máy vi tính |
Sản phẩm là thành phần mật mã trong hệ thống PKI; sản phẩm bảo mật dữ liệu lưu giữ. |
8523.51.19 |
- - - - Loại khác |
Sản phẩm là thành phần mật mã trong hệ thống PKI; sản phẩm bảo mật dữ liệu lưu giữ. |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - Loại để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh: |
|
8523.51.21 |
- - - - - Loại dùng cho máy vi tính |
Sản phẩm là thành phần mật mã trong hệ thống PKI; sản phẩm bảo mật dữ liệu lưu giữ. |
8523.51.29 |
- - - - - Loại khác |
Sản phẩm là thành phần mật mã trong hệ thống PKI; sản phẩm bảo mật dữ liệu lưu giữ. |
8523.51.30 |
- - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
Sản phẩm là thành phần mật mã trong hệ thống PKI; sản phẩm bảo mật dữ liệu lưu giữ. |
|
- - - - Loại khác: |
|
8523.51.91 |
- - - - - Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học, và phim tài liệu khác |
Sản phẩm là thành phần mật mã trong hệ thống PKI; sản phẩm bảo mật dữ liệu lưu giữ. |
8523.51.92 |
- - - - - Loại khác, dùng cho điện ảnh |
Sản phẩm là thành phần mật mã trong hệ thống PKI; sản phẩm bảo mật dữ liệu lưu giữ. |
8523.51.99 |
- - - - - Loại khác |
Sản phẩm là thành phần mật mã trong hệ thống PKI; sản phẩm bảo mật dữ liệu lưu giữ. |
8523.52.00 |
- - "Thẻ thông minh" |
Sản phẩm là thành phần mật mã trong hệ thống PKI; sản phẩm bảo mật dữ liệu lưu giữ. |
85.25 |
Thiết bị phát dùng cho phát thanh sóng vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn với thiết bị thu hoặc ghi hoặc tái tạo âm thanh; camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh |
|
8525.50.00 |
- Thiết bị phát. |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: bảo mật luồng IP; bảo mật kênh; bảo mật vô tuyến. |
8525.60.00 |
- Thiết bị phát có gắn với thiết bị thu |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: bảo mật luồng IP; bảo mật kênh; bảo mật vô tuyến. |
|
- Camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh: |
|
8525.81 |
- - Loại camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh tốc độ cao: |
|
8525.81.10 |
- - - Camera ghi hình ảnh |
Sản phẩm có chức năng mã hóa dữ liệu. |
8525.81.20 |
- - - Camera truyền hình |
Sản phẩm có chức năng mã hóa dữ liệu. |
8525.81.90 |
- - - Loại khác |
Sản phẩm có chức năng mã hóa dữ liệu. |
8525.82 |
- - Loại khác, được làm cứng bức xạ hoặc chịu bức xạ được thiết kế hoặc được che chắn để có thể hoạt động trong môi trường bức xạ cao: |
|
8525.82.10 |
- - - Camera ghi hình ảnh |
Sản phẩm có chức năng mã hóa dữ liệu. |
8525.82.20 |
- - - Camera truyền hình |
Sản phẩm có chức năng mã hóa dữ liệu. |
8525.82.90 |
- - - Loại khác |
Sản phẩm có chức năng mã hóa dữ liệu. |
8525.83 |
- - Loại khác, loại nhìn ban đêm sử dụng một ca-tốt quang điện (photocathode) để chuyển đổi ánh sáng có sẵn thành các điện tử (electros), có thể được khuếch đại và chuyển đổi để mang lại hình ảnh nhìn thấy được. Phân nhóm này loại trừ camera ảnh nhiệt (thường thuộc phân nhóm 8525.89): |
|
8525.83.10 |
- - - Camera ghi hình ảnh |
Sản phẩm có chức năng mã hóa dữ liệu. |
8525.83.20 |
- - - Camera truyền hình |
Sản phẩm có chức năng mã hóa dữ liệu. |
8525.83.90 |
- - - Loại khác |
Sản phẩm có chức năng mã hóa dữ liệu. |
8525.89 |
- - Loại khác |
|
8525.89.10 |
- - - Camera ghi hình ảnh |
Sản phẩm có chức năng mã hóa dữ liệu |
8525.89.20 |
- - - Camera truyền hình |
Sản phẩm có chức năng mã hóa dữ liệu. |
8525.89.30 |
- - - Webcam |
Sản phẩm có chức năng mã hóa dữ liệu. |
8525.89.90 |
- - - Loại khác |
Sản phẩm có chức năng mã hóa dữ liệu. |
85.26 |
Ra đa, các thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến và các thiết bị điều khiển từ xa bằng vô tuyến |
|
|
- Loại khác: |
|
8526.91 |
- - Thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến |
|
8526.91.10 |
- - - Thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến, loại dùng trên máy bay dân dụng, hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi biển |
Sản phẩm có chức năng bảo mật vô tuyến. |
8526.91.90 |
- - - Loại khác |
Sản phẩm có chức năng bảo mật vô tuyến. |
8526.92.00 |
- - Thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến |
Sản phẩm có chức năng bảo mật vô tuyến. |
85.28 |
Màn hình và máy chiếu, không gắn với thiết bị thu dùng trong truyền hình; thiết bị thu dùng trong truyền hình, có hoặc không gắn với máy thu thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh |
|
|
- Thiết bị thu dùng trong truyền hình, có hoặc không gắn với thiết bị thu thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh: |
|
8528.71 |
- - Không thiết kế để gắn với thiết bị hiển thị video hoặc màn ảnh: |
|
|
- - - Set top boxes có chức năng tương tác thông tin: |
|
8528.71.11 |
- - - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh. |
8528.71.19 |
- - - - Loại khác |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh. |
|
- - - Loại khác: |
|
8528.71.91 |
- - - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh. |
8528.71.99 |
- - - - Loại khác |
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh. |
85.29 |
Bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc các nhóm từ 85.24 đến 85.28 |
|
8529.90 |
- Loại khác: |
|
8529.90.20 |
- - Dùng cho bộ giải mã |
Bộ phận có chức năng mã hóa. |
|
- - Tấm mạch in khác, đã lắp ráp: |
|
8529.90.51 |
- - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8525.50 hoặc 8525.60 |
Bộ phận có chức năng mã hóa. |
85.42 |
Mạch điện tử tích hợp |
|
|
- Mạch điện tử tích hợp: |
|
8542.31.00 |
- - Đơn vị xử lý và đơn vị điều khiển, có hoặc không kết hợp với bộ nhớ, bộ chuyển đổi, mạch logic, khuếch đại, đồng hồ thời gian và mạch định giờ, hoặc các mạch khác |
Sản phẩm là thành phần mật mã trong hệ thống PKI; sản phẩm bảo mật dữ liệu lưu giữ. |
8542.32.00 |
- - Bộ nhớ |
Sản phẩm có chức năng bảo mật dữ liệu lưu giữ. |
85.43 |
Máy và thiết bị điện, có chức năng riêng, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong Chương này |
|
8543.70 |
- Máy và thiết bị khác: |
|
|
- - Thiết bị điều khiển từ xa, trừ thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng radio |
|
8543.70.29 |
- - - Loại khác |
Sản phẩm có chức năng bảo mật vô tuyến. |
8543.70.90 |
- - Loại khác |
Sản phẩm có chức năng bảo mật vô tuyến. |
8543.90 |
- Bộ phận: |
|
8543.90.90 |
- - Loại khác |
Bộ phận có chức năng mã hóa. |
THE GOVERNMENT |
THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM |
No. 32/2023/ND-CP |
Hanoi, June 09, 2023 |
AMENDMENTS TO GOVERNMENT’S DECREE NO. 53/2018/ND-CP DATED APRIL 16, 2018 ON AMENDMENTS TO THE GOVERNMENT’S DECREE NO. 58/2016/ND-CP DATED JULY 01, 2016 ELABORATING ON TRADING IN CIVIL CRYPTOGRAPHY PRODUCTS AND SERVICES, AND EXPORT OR IMPORT OF CIVIL CRYPTOGRAPHY PRODUCTS
Pursuant to the Law on Government Organization dated June 19, 2015; Law dated November 22, 2019 on Amendments to some Articles of the Law on Government Organization and Law on Local Government Organization;
Pursuant to the Law on Cyberinformation Security dated November 19, 2015;
At the request of the Minister of National Defense;
The Government hereby promulgates a Decree on amendments to the Government’s Decree No. 53/2018/ND-CP dated April 16, 2018 on amendments to the Government’s Decree No. 58/2016/ND-CP dated July 01, 2016 elaborating on trading of civil cryptography products and services, and export and import of civil cryptography products.
Article 1. Amendments to the Government’s Decree No. 53/2018/ND-CP dated April 16, 2018 on amendments to the Government’s Decree No. 58/2016/ND-CP dated July 01, 2016 elaborating on trading of civil cryptography products and services, and export and import of civil cryptography products
The Appendix II - List of civil cryptography products exported and imported under license enclosed with the Government’s Decree No. 58/2016/ND-CP dated April 16, 2018 is replaced with the Appendix - List of civil cryptography products exported and imported under license enclosed with this Decree.
1. This Decree comes into force from the date on which it is signed.
2. Any license to export/import civil cryptography product before the effective date of this Decree shall remain valid for completion of customs procedures until its expiry date if name of such product matches the corresponding description of goods in Vietnam’s Nomenclature of exports and imports. The customs authority shall rely on Vietnam’s Nomenclature of exports and imports, issued license to export/import civil cryptography product and actual status of the exports/imports to assign HS codes and initiate customs clearance procedures in accordance with regulations.
Article 3. Responsibility for implementation
Ministers, heads of ministerial agencies, heads of Governmental agencies, Chairpersons of People's Committees of provinces and central-affiliated cities, relevant organizations and individuals are responsible for the implementation of this Decree./.
|
ON BEHALF OF THE GOVERNMENT |
LIST OF CIVIL CRYPTOGRAPHY PRODUCTS EXPORTED AND IMPORTED UNDER LICENSE
(Enclosed with the Government’s Decree No. 32/2023/ND-CP dated June 09, 2023)
HS code |
Name |
Description of cryptographic function |
84.43 |
Printing machinery used for printing by means of plates, cylinders and other printing components of heading 84.42; other printers, copying machines and facsimile machines, whether or not combined; parts and accessories thereof |
|
|
- Other printers, copying machines and facsimile machines, whether or not combined: |
|
8443.31 |
- - Machines which perform two or more of the functions of printing, copying or facsimile transmission, capable of connecting to an automatic data processing machine or to a network. |
|
|
- - - Combination printer-copier-facsimile machines: |
|
8443.31.31 |
- - - - Colour |
Products having facsimile and telegraph security functions. |
8443.31.39 |
- - - - Other |
Products having facsimile and telegraph security functions. |
|
- - - Other: |
|
8443.31.91 |
- - - - Combination printer-copier-scanner facsimile machines |
Products having facsimile and telegraph security functions. |
8443.31.99 |
- - - - Other |
Products having facsimile and telegraph security functions. |
8443.32 |
- - Other, capable of connecting to an automatic data processing machine or to a network: |
|
8443.32.40 |
- - - Facsimile machines: |
Products having facsimile and telegraph security functions. |
8443.32.90 |
- - - Other |
Products having facsimile and telegraph security functions. |
8443.99 |
- - Other |
|
8443.99.90 |
- - - Other |
Parts and accessories with an encryption function intended for facsimile and telegraph security products. |
84.71 |
Automatic data processing machines and units thereof; magnetic or optical readers, machines for transcribing data onto data media in coded form and machines for processing such data, not elsewhere specified or included |
|
8471.30 |
- Portable automatic data processing machines, weighing not more than 10 kg, consisting of at least a central processing unit, a keyboard and a display: |
|
8471.30.90 |
- - Other |
Products with at least one of the functions: biometric cryptography; cryptographic key management or storage; IP and channel security. |
|
- Other automatic data processing machines: |
|
8471.41 |
- - Comprising in the same housing at least a central processing unit and an input and output unit, whether or not combined: |
|
8471.41.90 |
- - - Other |
Products with at least one of the functions: biometric cryptography; cryptographic key management or storage; IP and channel security. |
8471.49 |
- - Other, presented in the form of systems: |
|
8471.49.90 |
- - - Other |
Products with at least one of the functions: biometric cryptography; cryptographic key management or storage; IP and channel security. |
8471.50 |
- Processing units other than those of subheading 8471.41 or 8471.49, whether or not containing in the same housing one or two of the following types of units: storage units, input units, output units: |
|
8471.50.90 |
- - Other |
Processing units with a data storage security function. |
8471.70 |
- Storage units: |
|
8471.70.20 |
- - Hard disk drives |
Hard disk drives with a data storage security function. |
8471.70.90 |
- - Other |
Storage units with a data storage security function. |
8471.80 |
- Other units of automatic data processing machines: |
|
8471.80.90 |
- - Other |
Products with at least one of the functions: biometric cryptography; cryptographic key management or storage; cryptographic components of PKI systems; data storage security; data security; IP and channel security. |
8471.90 |
- Other |
|
8471.90.30 |
- - Electronic fingerprint identification systems |
Products having a data storage security function. |
8471.90.40 |
- - Other optical character readers |
Products having a data storage security function. |
8471.90.90 |
- - Other |
Products having a data storage security function. |
84.73 |
Parts and accessories (other than covers, carrying cases and the like) suitable for use solely or principally with the machines of headings 84.70 to 84.72 |
|
8473.30 |
- Parts and accessories of the machines of heading 84.71 |
|
8473.30.10 |
- - Assembled printed circuit boards |
Assembled printed circuit boards integrated with an encryption function. |
8473.30.90 |
- - Other |
Parts and accessories integrated with an encryption function. |
85.17 |
Telephone sets, including telephones for cellular networks or for other wireless networks; other apparatus for the transmission or reception of voice, images or other data, including apparatus for communication in a wired or wireless network (such as a local or wide area network), other than transmission or reception apparatus of heading 84.43, 85.25, 85.27 or 85.28. |
|
|
- Telephone sets, including telephones for cellular networks or for other wireless networks: |
|
8517.11.00 |
- - Line telephone sets with cordless handsets |
Products with at least one of the functions: analog or digital voice security; wired voice security. |
8517.13.00 |
- - Smartphones |
Products with at least one of the functions: analog or digital voice security; wired voice security. |
8517.14.00 |
- - Telephones for cellular networks or for other wireless networks |
Products with at least one of the functions: analog or digital voice security; wireless voice security. |
8517.18.00 |
- - Other |
Products with at least one of the functions: analog or digital voice security; wireless voice security. |
|
- Other apparatus for transmission or reception of voices, images or other data, including apparatus for communication in a wired or wireless network (such as a local or wide area network): |
|
8517.62 |
- - Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus: |
|
8517.62.10 |
- - - Radio transmitters and radio receivers of a kind used for simultaneous interpretation at multilingual conferences |
Products with at least one of the functions: IP security; channel security. |
8517.62.30 |
- - - Telephonic or telegraphic switching apparatus |
Products with at least one of the functions: IP security; channel security. |
|
- - - Apparatus for carrier-current line systems or for digital line systems: |
|
8517.62.41 |
- - - - Modems including cable modems and modem cards |
Products with at least one of the functions: IP security; channel security. |
8517.62.42 |
- - - - Concentrators or multiplexers |
Products with at least one of the functions: IP security; channel security. |
8517.62.43 |
- - - - Control and adaptor units, including gateways, bridges and routers and other similar apparatus designed only for connection with automatic data processing machines of heading 84.71 |
Products with at least one of the functions: IP security; channel security. |
8517.62.49 |
- - - - Other |
Products with at least one of the functions: IP security; channel security. |
|
- - - Other transmission apparatus incorporating reception apparatus: |
|
8517.62.51 |
- - - - Wireless LANs |
Products with at least one of the functions: IP security; channel security. |
8517.62.52 |
- - - - Transmission and reception apparatus of a kind used for simultaneous interpretation at multilingual conferences |
Products with at least one of the functions: IP security; channel security. |
8517.62.53 |
- - - - Other transmission apparatus for radiotelephony or radio-telegraphy |
Products with at least one of the functions: IP security; channel security. |
8517.62.59 |
- - - - Other |
Products with at least one of the functions: IP security; channel security. |
|
- - - Other transmission apparatus: |
|
8517.62.61 |
- - - - Of goods for radio-telephony or radio-telegraphy |
Products with at least one of the functions: IP security; channel security. |
8517.62.69 |
- - - - Other |
Products with at least one of the functions: IP security; channel security. |
|
- - - Other |
|
8517.62.91 |
- - - - Portable receivers for calling, alerting or paging and paging alert devices, including pagers |
Products with at least one of the functions: IP security; channel security. |
8517.62.92 |
- - - - Of goods for radio-telephony or radio-telegraphy |
Products with at least one of the functions: IP security; channel security. |
8517.62.99 |
- - - - Other |
Products with at least one of the functions: IP security; channel security. |
8517.69.00 |
- - Other |
Products with an encryption function. |
8517.79 |
- - Other |
|
8517.79.10 |
- - - Of control and adaptor units including gateways, bridges and routers |
Parts of control and adaptor units, and routers with an encryption function. |
|
- - Of transmission apparatus, other than radio-broadcasting or television transmission apparatus, or of portable receivers for calling, alerting or paging and paging alert devices, including pagers: |
|
8517.79.21 |
- - - - Of cellular telephones |
Parts of cellular telephones with an encryption function. |
8517.79.29 |
- - - - Other |
Parts of products with an encryption function. |
|
- - - Other printed circuit boards, assembled: |
|
8517.79.31 |
- - - - Of goods for line telephony or line telegraphy |
Parts of goods for line telephony or line telegraphy with an encryption function. |
8517.79.32 |
- - - - Of goods for radio-telephony or radio-telegraphy |
Parts of goods for radio-telephony or radio-telegraphy with an encryption function. |
8517.79.39 |
- - - - Other |
Parts of products with an encryption function. |
|
- - - Other |
|
8517.79.91 |
- - - - Of goods for line telephony or line telegraphy |
Parts of goods for line telephony or line telegraphy with an encryption function. |
8517.79.92 |
- - - - Of goods for radio-telephony or radio-telegraphy |
Parts of goods for radio-telephony or radio-telegraphy with an encryption function. |
8517.79.99 |
- - - - Other |
Parts of products with an encryption function. |
85.23 |
Discs, tapes, solid-state non-volatile storage devices, “smart cards” and other media for the recording of sound or of other phenomena, whether or not recorded, including matrices and masters for the production of discs, but excluding products of Chapter 37 |
|
|
- Semiconductor media |
|
8523.51 |
- - Solid-state non-volatile storage devices: |
|
|
- - - Unrecorded: |
|
8523.51.11 |
- - - - Of a kind suitable for computer use |
Products being cryptographic components of PKI systems; data storage security products |
8523.51.19 |
- - - - Other |
Products being cryptographic components of PKI systems; data storage security products |
|
- - - - Other |
|
|
- - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image: |
|
8523.51.21 |
- - - - - Of a kind suitable for computer use |
Products being cryptographic components of PKI systems; data storage security products |
8523.51.29 |
- - - - - Other |
Products being cryptographic components of PKI systems; data storage security products |
8523.51.30 |
- - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media |
Products being cryptographic components of PKI systems; data storage security products |
|
- - - - Other |
|
8523.51.91 |
- - - - - Other, containing cinematographic movies other than newsreels, travelogues, technical, scientific movies, and other documentary movies |
Products being cryptographic components of PKI systems; data storage security products |
8523.51.92 |
- - - - - Other, of a kind suitable for cinematography |
Products being cryptographic components of PKI systems; data storage security products |
8523.51.99 |
- - - - - Other |
Products being cryptographic components of PKI systems; data storage security products |
8523.52.00 |
- - “Smart cards” |
Products being cryptographic components of PKI systems; data storage security products |
85.25 |
Transmission apparatus for radio-broadcasting or television, whether or not incorporating reception apparatus or sound recording or reproducing apparatus; television cameras, digital cameras and video camera recorders |
|
8525.50.00 |
- Transmission apparatus. |
Products with at least one of the functions: IP security; channel security; wireless security. |
8525.60.00 |
- Transmission apparatus incorporating reception apparatus |
Products with at least one of the functions: IP security; channel security; wireless security. |
|
- Television cameras, digital cameras and video camera recorders: |
|
8525.81 |
- - High-speed television cameras, digital cameras and video camera recorders: |
|
8525.81.10 |
- - - Video camera recorders |
Products with a data encryption function. |
8525.81.20 |
- - - Television cameras |
Products with a data encryption function. |
8525.81.90 |
- - - Other |
Products with a data encryption function. |
8525.82 |
- - Other, radiation-hardened or radiationtolerant goods designed or shielded to enable operation in a high-radiation environment: |
|
8525.82.10 |
- - - Video camera recorders |
Products with a data encryption function. |
8525.82.20 |
- - - Television cameras |
Products with a data encryption function. |
8525.82.90 |
- - - Other |
Products with a data encryption function. |
8525.83 |
- - Other, night vision goods which use a photocathode to convert available light to electrons, which can be amplified and converted to yield a visible image. This subheading excludes thermal imaging cameras (generally subheading 8525.89): |
|
8525.83.10 |
- - - Video camera recorders |
Products with a data encryption function. |
8525.83.20 |
- - - Television cameras |
Products with a data encryption function. |
8525.83.90 |
- - - Other |
Products with a data encryption function. |
8525.89 |
- - Other |
|
8525.89.10 |
- - - Video camera recorders |
Products with a data encryption function. |
8525.89.20 |
- - - Television cameras |
Products with a data encryption function. |
8525.89.30 |
- - - Web cameras |
Products with a data encryption function. |
8525.89.90 |
- - - Other |
Products with a data encryption function. |
85.26 |
Radar apparatus, radio navigational aid apparatus and radio remote control apparatus |
|
|
- Other |
|
8526.91 |
- - Radio navigational aid apparatus |
|
8526.91.10 |
- - - Radio navigational aid apparatus, of a kind for use in civil aircraft, or of a kind used solely on sea-going vessels |
Products with a wireless security function. |
8526.91.90 |
- - - Other |
Products with a wireless security function. |
8526.92.00 |
- - Radio remote control apparatus |
Products with a wireless security function. |
85.28 |
Monitors and projectors, not incorporating television reception apparatus; reception apparatus for television, whether or not incorporating radio-broadcast receivers or sound or video recording or reproducing apparatus |
|
|
- Reception apparatus for television, whether or not incorporating radio-broadcast receivers or sound or video recording or reproducing apparatus: |
|
8528.71 |
- - Not designed to incorporate a video display or screen: |
|
|
- - - Set top boxes which have a communication function: |
|
8528.71.11 |
- - - - Mains operated |
Products with at least one of the functions: IP security; channel security. |
8528.71.19 |
- - - - Other |
Products with at least one of the functions: IP security; channel security. |
|
- - - Other |
|
8528.71.91 |
- - - - Mains operated |
Products with at least one of the functions: IP security; channel security. |
8528.71.99 |
- - - - Other |
Products with at least one of the functions: IP security; channel security. |
85.29 |
Parts suitable for use solely or principally with the apparatus of headings 85.24 to 85.28 |
|
8529.90 |
- Other |
|
8529.90.20 |
- - Of decoders |
Parts with an encryption function. |
|
- - Other printed circuit boards, assembled: |
|
8529.90.51 |
- - - For goods of subheading 8525.50 or 8525.60 |
Parts with an encryption function. |
85.42 |
Electronic integrated circuits |
|
|
- Electronic integrated circuits: |
|
8542.31.00 |
- - Processors and controllers, whether or not combined with memories, converters, logic circuits, amplifiers, clock and timing circuits, or other circuits |
Products being cryptographic components of PKI systems; data storage security products |
8542.32.00 |
- - Memories |
Products having a data storage security function. |
85.43 |
Electrical machines and apparatus, having individual functions, not specified or included elsewhere in this Chapter |
|
8543.70 |
- Other machines and apparatus: |
|
|
- - Remote control apparatus, other than radio remote control apparatus |
|
8543.70.29 |
- - - Other |
Products with a wireless security function. |
8543.70.90 |
- - Other |
Products with a wireless security function. |
8543.90 |
- Parts: |
|
8543.90.90 |
- - Other |
Parts with an encryption function. |
Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực