Điểm chuẩn Trường Đại học Y dược - Đại học Huế Năm 2021
Điểm chuẩn Trường Đại học Y dược - Đại học Huế năm 2021 mời các bạn tham khảo:
Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Trường Đại học Y dược - Đại học Huế năm 2021
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | B00 | 24.5 | Điểm thi TN THPT |
2 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 7720602 | B00 | 23.5 | Điểm thi TN THPT |
3 | Y học cổ truyền | 7720115 | B00 | 24.9 | Điểm thi TN THPT |
4 | Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | B00 | 26.85 | Điểm thi TN THPT |
5 | Y tế công cộng | 7720701 | B00 | 16 | Điểm thi TN THPT |
6 | Y học dự phòng | 7720110 | B00 | 19.5 | Điểm thi TN THPT |
7 | Điều dưỡng | 7720301 | B00 | 21.9 | Điểm thi TN THPT |
8 | Dược học | 7720201 | A00 | 24.9 | Điểm thi TN THPT |
9 | Y khoa | 7720101 | B00 | 27.25 | Điểm thi TN THPT |
10 | Hộ sinh | 7720302 | B00 | 19.05 | Điểm thi TN THPT |