Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm - Đại học Huế năm 2019
Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm - Đại học Huế năm 2019 mới các bạn đón xem:
Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển trường Đại học Sư phạm - Đại học Huế năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Điểm trúng tuyển |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
17 |
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học; Giáo dục Tiểu học - Giáo dục hòa nhập |
18 |
3 |
7140204 |
Giáo dục công dân |
18 |
4 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
18 |
5 |
7140208 |
Giáo dục Quốc phòng – An ninh |
18 |
6 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
18 |
7 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
18 |
8 |
7140211 |
Sư phạm Vật lí |
18 |
9 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
18 |
10 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
18 |
11 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
18 |
12 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
18 |
13 |
7140219 |
Sư phạm Địa lí |
18 |
14 |
7140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
20 |
15 |
7140246 |
Sư phạm Công nghệ |
18 |
16 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
18 |
17 |
7140248 |
Giáo dục pháp luật |
18 |
18 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý |
18 |
19 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
15 |
20 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
15 |
21 |
T140211 |
Vật lí (Đào tạo theo chương trình tiên tiến) |
15 |