Danh sách câu hỏi

Có 3,464 câu hỏi trên 87 trang

Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi:

Những phát minh của trẻ em làm thay đổi thế giới

1. Chữ nổi

Louis Braille (1809 - 1852) sinh ra tại thị trấn Coupvray, cách thủ đô Paris, Pháp, khoảng 30km về phía Đông. Năm 3 tuổi, ông bị nhiễm trùng mắt dẫn đến mất đi thị lực. Từ đó, Braille theo học tại các trường dành cho trẻ khiếm thị, trẻ khuyết tật.

Louis Braille phát minh ra bảng chữ nổi.

Trong lớp, ông luôn chăm chỉ và phấn đấu học tập. Braille thích đọc sách nhưng ông chỉ được đọc khoảng 14 quyển sách dành cho trẻ khiếm thị. Thời điểm này, trẻ khiếm thị có thể đọc chữ in nổi qua trang giấy ép trên sợi dây đồng, chạm khắc gỗ hoặc cắt chữ trên vải dày rồi khâu lên giấy. Nhưng các em không biết viết. Từ năm 12 tuổi, Braille đã ấp ủ giấc mơ thay thế chữ in nổi bằng ngôn ngữ dành riêng cho trẻ khiếm thị.

Ông mày mò sáng tạo và hoàn thiện bảng chữ nổi Braille vào năm 1824, khi vừa tròn 15 tuổi. Braille nảy ra ý tưởng từ hệ thống chữ viết 12 chấm do đại uý Charles Barbier sáng tạo, cho phép quân nhân trao đổi ngầm trong quân đội.

Chữ cái trong bảng Braille nằm gọn trong ô chữ nhật đặt dọc, gồm các chấm nổi có thể nhận biết khi sờ bằng tay. Mỗi ô có 6 chấm. Ba chấm bên trái từ trên xuống lần lượt ký hiệu là chấm 1, chấm 2, chấm 3.

Trong khi ba chấm bên phải từ trên xuống lần lượt là chấm 4, chấm 5, chấm 6. Các chấm trong ô nổi lên theo quy tắc sẽ tương ứng với các chữ cái khác nhau. Chẳng hạn, ô chỉ có chấm 1 là chữ a.

Bảng chữ cái Braille đã trở thành một trong những “cây cầu” kết nối tri thức dành cho người khiếm thị. Chữ Braille được du nhập vào Việt Nam và Việt hóa từ năm 1898.

2. Kem que

Sống tại bang California, Frank Epperson (1894 - 1983) chỉ mới 11 tuổi khi phát minh ra kem que vào năm 1905. Đến nay, kem que đã trở thành món ăn giải nhiệt không thể thiếu vào mùa hè.

Trong một tối mùa đông, Frank nảy ra ý tưởng hoà tan bột soda trong nước và vô tình để quên hỗn hợp qua đêm, với que khuấy vẫn còn trong cốc. Sau một đêm, hỗn hợp đông đặc lại và kem qua ra đời.

Sáng hôm sau, sử dụng que khuấy như tay cầm, Frank từ từ nhấc hỗn hợp ra khỏi cốc và thử liếm nó. Hương vị mát lạnh, kỳ lạ của món ăn mới khiến Frank thích thú và bắt đầu bày bán món ăn này quanh khu phố.

Tuy nhiên, kem que chỉ thực sự nổi tiếng vào năm 1923, khi Frank quyết định mở rộng quy mô bán hàng. Vào mùa hè, Frank bán món ăn này tại công viên giải trí trên bãi biển Neptune. Người dân vô cùng háo hức thưởng thức món ăn độc đáo, mới lạ này.

Trên đà phát triển, năm 1924, Frank đã nộp đơn xin cấp bằng sáng chế cho kem que, được mô tả là “món kẹo đông lạnh có vẻ ngoài hấp dẫn, có thể dễ dàng thưởng thức mà không bị bẩn bởi tiếp xúc tay trần và không cần đĩa, thìa hay các dụng cụ ăn uống khác”.

Frank đặt tên cho phát minh của mình là Epsicle, được ghép từ tên của ông và từ “icicle” (cột băng). Thời gian đầu, que cầm được làm từ gỗ cây và trang trí bắt mắt. Sau này, dưới sự ảnh hưởng của văn hóa nhạc pop, Frank đổi tên phát minh thành Popsicle. Đến nay, món ăn này được gọi chung là kem que.

3. Xe trượt tuyết

Mẫu xe trượt tuyết đầu tiên.

Joseph-Armand Bombardier (1907 - 1964) sinh ra tại thành phố Québec, Canada. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ tố chất thần đồng khi thường xuyên mày mò sáng chế.

Năm 10 tuổi, Joseph-Armand kết hợp một hộp xì gà cùng chiếc đồng hồ báo thức bị hỏng để tạo nên mô hình máy kéo hoạt động như bình thường. Lớn lên tại vùng nông thôn phủ đầy tuyết trắng vào mùa đông, Joseph-Armand luôn mơ ước có thể tạo ra thiết bị giúp mọi người lướt đi dễ dàng trên tuyết.

Ông bắt tay vào thiết kế mô hình và chế tạo xe trượt tuyết từ năm 15 tuổi. Xe được kết hợp giữa động cơ ôtô Ford Model T và cánh quạt máy bay bằng gỗ gắn phía sau. Tuy nhiên, vì động cơ cồng kềnh, chiếc xe đầu tiên phát ra những tiếng ồn đinh tai khi ông cùng anh trai chạy thử. Cha Joseph-Armand đã bắt hai anh em dừng lại.

Không nản lòng, Joseph-Armand tìm cách cải thiện và nâng cấp thiết bị di chuyển của mình trong khi kiếm sống bằng nghề sửa xe. Công việc sáng chế được thúc đẩy vào những năm 1930, khi con trai của ông qua đời vì cơn đau ruột thừa nhưng do bão tuyết, gia đình Joseph-Armand không thể đưa con đến bệnh viện.

Cuối cùng, ông đã thành công cải tiến xe trượt tuyết với tốc độ nhanh, hoạt động trơn tru, êm tai và di chuyển trong thời gian dài. Sản phẩm này đã đem lại cuộc cách mạng trong việc di chuyển trên tuyết và đầm lầy.

4. Áo ngực

Vào đầu thế kỷ 20, áo ngực của phụ nữ được thiết kế gây khó chịu, ảnh hưởng không tốt đối với sức khỏe của người mặc. Mary Phelps Jacob, khi đó là một thiếu niên sống tại New York, Mỹ, đã quyết tâm thiết kế trang phục thoải mái, ít rườm rà hơn dành cho phụ nữ.

Với sự giúp đỡ của người giúp việc, Mary đã khâu hai chiếc khăn tay bằng lụa làm một. Dây đeo là những dải ruy băng màu hồng. Kết quả, thiếu nữ người Mỹ cho ra đời chiếc áo ngực mềm, nhẹ, phù hợp với vóc dáng và yêu cầu của người phụ nữ so với áo ngực truyền thống. Mary đã may tặng cho bạn bè, người thân và được họ một mực ủng hộ.

Nhận thấy tiềm năng to lớn từ thiết kế của mình, Mary đã đăng ký bằng sáng chế cho kiểu dáng áo ngực mới, đặt tên là “Backless Brassiere”. Sau này, Mary mở cửa hàng bán áo ngực dành cho phụ nữ với tên “Caresse Crosby”.

Áo ngực do Mary thiết kế được sử dụng rộng rãi nhưng chỉ thực sự phổ biến cho đến Thế chiến thứ Nhất, khi chính phủ Mỹ yêu cầu phụ nữ ngừng mua áo ngực có gọng để tiết kiệm kim loại. Khách hàng lập tức chuyển sang sử dụng những chiếc áo ngực kiểu dáng thanh thoát, nhỏ gọn do Mary thiết kế.

Tuy nhiên, thời điểm đó, Mary đã nhượng lại bằng sáng chế cho công ty thời trang Warner Brothers Corset, nơi tiếp tục phát triển và cho ra mắt những mẫu áo ngực thời trang, tân tiến trong 30 năm tiếp tục. Dù chưa từng nhận được giải thưởng cho phát minh của mình, Mary từng bày tỏ cảm thấy tự hào khi thiết kế này giúp thay đổi cuộc sống của hàng triệu phụ nữ theo hướng tích cực.

5. Phương pháp chẩn đoán ung thư

Sinh năm 1997, Jack Andraka đã làm nên tên tuổi trong lĩnh vực y khoa thế giới khi tìm ra phương pháp phát hiện ung thư tuyến tuỵ năm 15 tuổi. Cái chết của một người thân thiết vì ung thư tuyến tuỵ đã thúc đẩy chàng trai trẻ tìm hiểu về các biện pháp phát hiện ung thư sớm.

Bắt tay thực hiện ý tưởng, Jack giống như một tờ giấy trắng, không hiểu khái niệm ung thư tuyến tuỵ là gì. Em phải đọc thông tin, tài liệu rối rắm, khó hiểu về hơn 8.000 loại protein được phát hiện trong ung thư tuyến tuỵ.

Tất cả nguồn tài liệu này do Jack tự tìm hiểu qua Internet. Sau 4.000 lần thử nghiệp, Jack đã tìm ra một loại protein tên là mesothelin, chất chỉ thị sinh học trong bệnh ung thư tuyến tuỵ. Đây là kết quả không tưởng đối với một nam sinh trung học, chưa có bằng cấp trong lĩnh vực Y khoa.

Phát hiện ra mesothelin, Jack đã gửi 200 bức thư cho các nhà nghiên cứu ung thư tại Trường Đại học John Hopkins đề nghị đưa nghiên cứu vào thử nghiệm lâm sàng. Tuy nhiên, chàng trai trẻ bị từ chối 199 lần. Sau rất nhiều nỗ lực cùng thất bại, cuối cùng Jack đã đăng ký bằng sáng chế cho phương pháp chẩn đoán ung thư tuyến tuỵ vào năm 2012.

60 năm trước đó, y học thế giới vẫn không thể tìm ra cách phát hiện ung thư tuyến tuỵ. Phương pháp của Jack thậm chí có thể phát hiện các loại ung thư khác, bệnh HIV và bệnh lao với chi phí rẻ, phù hợp với những bệnh nhân có hoàn cảnh khó khăn, thu nhập thấp.

Ngoài nghiên cứu y học, Jack đã tham gia cùng nhiều tổ chức giáo dục, tổ chức dành cho sinh viên để đưa ra lời khuyên, định hướng phát triển và giúp đỡ phát minh của người trẻ.

6. Máy phát hiện nước nhiễm chì

Gitanjali Rao và thiết bị phát hiện nước nhiễm chì.

Năm 2020, Gitanjali Rao, 15 tuổi, được tạp chí Time vinh danh là “Thiếu niên của năm” vì sở hữu nhiều phát minh công nghệ trong nhiều lĩnh vực, gồm thiết bị xác định chì trong nước uống, ứng dụng phát hiện bắt nạt trên mạng sử dụng trí tuệ nhân tạo.

Ngay từ khi còn nhỏ, Gitanjali đã đam mê chế tạo. Em có hơn 8 phát minh, gắn liền với công nghệ.

Ngược trở lại năm 2016, nhiều người dân thị trấn Flint, bang Michigan, Mỹ, bị nhiễm độc do nước nhiễm hàm lượng chì quá cao. Bố mẹ của Gitanjali phải mua que thử để kiểm tra nước. Tuy nhiên, que thử thường xuyên cho ra kết quả không chính xác.

Qua tài liệu khoa học, Gitanjali phát hiện nếu sử dụng sản phẩm nhiễm chì, con người có thể bị nổi mẩn ngứa trên da, đau đầu, nôn mửa, thập chí là tai biến và tử vong. Gitanjali tìm cách loại bỏ chì khỏi nước nhưng dự án này quá khó với cô bé 12 tuổi. Vì vậy, Gitanjali chuyển sang sáng chế thiết bị phát hiện nước nhiễm chì.

Sản phẩm này có thiết kế dựa trên bộ lọc với nguyên liệu là ống nano carbohydrate, clorua, chì axetat. Người dùng có thể kết nối Bluetooth để theo dõi các chỉ số nước qua điện thoại thông minh. Máy phát hiện nước nhiễm chì mang về cho Gitanjali giải thưởng “Nhà khoa học trẻ tuổi hàng đầu nước Mỹ” năm 2017.

7. Đồ bảo hộ tự sát khuẩn

Năm 2014 khi mới 9 tuổi, Mark Leschinsky, sống tại bang New Jersey, Mỹ, đã nhận thức được mối nguy hiểm của dịch bệnh Ebola. Dù mặc đồ bảo hộ, đến 900 nhân viên y tế bị lẫy nhiễm Ebola do những trang phục này không thể diệt trừ vi khuẩn.

Mark nảy ra ý tưởng thiết kế quần áo bảo hộ có khả năng tự khử trùng dành cho nhân viên y tế. Bộ đồ ba lớp. Lớp trong cùng không thể xuyên thủng, lớp ở giữa các chứa các  khi bóp nút ở ống tay áo.

Mark đã dành hàng giờ sau khi tan trường để thiết kế bộ đồ nguyên mẫu. Một trong những thách thức lớn nhất là dung dịch khử trùng phải phù hợp với việc di chuyển và sử dụng trong thời gian dài.

Thiết kế của Mark được Bảo tàng Giáo dục quốc gia, trụ sở tại Ohio, Mỹ, đánh giá cao và tổ chức trưng bày vào năm 2015. Mark đã truyền cảm hứng cho nhiều trẻ em tại Mỹ đam mê và sẵn sàng thực hiện những phát minh độc đáo, có ích cho xã hội.

(Nguồn: khoahoc.tv)

Bài học ý nghĩa rút ra từ hành động của Jack: Jack nhiều lần gửi những bức thư cho các nhà nghiên cứu ung thư tại Trường Đại học John Hopkins đề nghị đưa nghiên cứu vào thử nghiệm lâm sàng. Tuy nhiên, chàng trai trẻ bị từ chối 199 lần. Cuối cùng Jack đã đăng ký bằng sáng chế cho phương pháp chẩn đoán ung thư tuyến tuỵ vào năm 2012.

Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi:

Những phát minh của trẻ em làm thay đổi thế giới

1. Chữ nổi

Louis Braille (1809 - 1852) sinh ra tại thị trấn Coupvray, cách thủ đô Paris, Pháp, khoảng 30km về phía Đông. Năm 3 tuổi, ông bị nhiễm trùng mắt dẫn đến mất đi thị lực. Từ đó, Braille theo học tại các trường dành cho trẻ khiếm thị, trẻ khuyết tật.

Louis Braille phát minh ra bảng chữ nổi.

Trong lớp, ông luôn chăm chỉ và phấn đấu học tập. Braille thích đọc sách nhưng ông chỉ được đọc khoảng 14 quyển sách dành cho trẻ khiếm thị. Thời điểm này, trẻ khiếm thị có thể đọc chữ in nổi qua trang giấy ép trên sợi dây đồng, chạm khắc gỗ hoặc cắt chữ trên vải dày rồi khâu lên giấy. Nhưng các em không biết viết. Từ năm 12 tuổi, Braille đã ấp ủ giấc mơ thay thế chữ in nổi bằng ngôn ngữ dành riêng cho trẻ khiếm thị.

Ông mày mò sáng tạo và hoàn thiện bảng chữ nổi Braille vào năm 1824, khi vừa tròn 15 tuổi. Braille nảy ra ý tưởng từ hệ thống chữ viết 12 chấm do đại uý Charles Barbier sáng tạo, cho phép quân nhân trao đổi ngầm trong quân đội.

Chữ cái trong bảng Braille nằm gọn trong ô chữ nhật đặt dọc, gồm các chấm nổi có thể nhận biết khi sờ bằng tay. Mỗi ô có 6 chấm. Ba chấm bên trái từ trên xuống lần lượt ký hiệu là chấm 1, chấm 2, chấm 3.

Trong khi ba chấm bên phải từ trên xuống lần lượt là chấm 4, chấm 5, chấm 6. Các chấm trong ô nổi lên theo quy tắc sẽ tương ứng với các chữ cái khác nhau. Chẳng hạn, ô chỉ có chấm 1 là chữ a.

Bảng chữ cái Braille đã trở thành một trong những “cây cầu” kết nối tri thức dành cho người khiếm thị. Chữ Braille được du nhập vào Việt Nam và Việt hóa từ năm 1898.

2. Kem que

Sống tại bang California, Frank Epperson (1894 - 1983) chỉ mới 11 tuổi khi phát minh ra kem que vào năm 1905. Đến nay, kem que đã trở thành món ăn giải nhiệt không thể thiếu vào mùa hè.

Trong một tối mùa đông, Frank nảy ra ý tưởng hoà tan bột soda trong nước và vô tình để quên hỗn hợp qua đêm, với que khuấy vẫn còn trong cốc. Sau một đêm, hỗn hợp đông đặc lại và kem qua ra đời.

Sáng hôm sau, sử dụng que khuấy như tay cầm, Frank từ từ nhấc hỗn hợp ra khỏi cốc và thử liếm nó. Hương vị mát lạnh, kỳ lạ của món ăn mới khiến Frank thích thú và bắt đầu bày bán món ăn này quanh khu phố.

Tuy nhiên, kem que chỉ thực sự nổi tiếng vào năm 1923, khi Frank quyết định mở rộng quy mô bán hàng. Vào mùa hè, Frank bán món ăn này tại công viên giải trí trên bãi biển Neptune. Người dân vô cùng háo hức thưởng thức món ăn độc đáo, mới lạ này.

Trên đà phát triển, năm 1924, Frank đã nộp đơn xin cấp bằng sáng chế cho kem que, được mô tả là “món kẹo đông lạnh có vẻ ngoài hấp dẫn, có thể dễ dàng thưởng thức mà không bị bẩn bởi tiếp xúc tay trần và không cần đĩa, thìa hay các dụng cụ ăn uống khác”.

Frank đặt tên cho phát minh của mình là Epsicle, được ghép từ tên của ông và từ “icicle” (cột băng). Thời gian đầu, que cầm được làm từ gỗ cây và trang trí bắt mắt. Sau này, dưới sự ảnh hưởng của văn hóa nhạc pop, Frank đổi tên phát minh thành Popsicle. Đến nay, món ăn này được gọi chung là kem que.

3. Xe trượt tuyết

Mẫu xe trượt tuyết đầu tiên.

Joseph-Armand Bombardier (1907 - 1964) sinh ra tại thành phố Québec, Canada. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ tố chất thần đồng khi thường xuyên mày mò sáng chế.

Năm 10 tuổi, Joseph-Armand kết hợp một hộp xì gà cùng chiếc đồng hồ báo thức bị hỏng để tạo nên mô hình máy kéo hoạt động như bình thường. Lớn lên tại vùng nông thôn phủ đầy tuyết trắng vào mùa đông, Joseph-Armand luôn mơ ước có thể tạo ra thiết bị giúp mọi người lướt đi dễ dàng trên tuyết.

Ông bắt tay vào thiết kế mô hình và chế tạo xe trượt tuyết từ năm 15 tuổi. Xe được kết hợp giữa động cơ ôtô Ford Model T và cánh quạt máy bay bằng gỗ gắn phía sau. Tuy nhiên, vì động cơ cồng kềnh, chiếc xe đầu tiên phát ra những tiếng ồn đinh tai khi ông cùng anh trai chạy thử. Cha Joseph-Armand đã bắt hai anh em dừng lại.

Không nản lòng, Joseph-Armand tìm cách cải thiện và nâng cấp thiết bị di chuyển của mình trong khi kiếm sống bằng nghề sửa xe. Công việc sáng chế được thúc đẩy vào những năm 1930, khi con trai của ông qua đời vì cơn đau ruột thừa nhưng do bão tuyết, gia đình Joseph-Armand không thể đưa con đến bệnh viện.

Cuối cùng, ông đã thành công cải tiến xe trượt tuyết với tốc độ nhanh, hoạt động trơn tru, êm tai và di chuyển trong thời gian dài. Sản phẩm này đã đem lại cuộc cách mạng trong việc di chuyển trên tuyết và đầm lầy.

4. Áo ngực

Vào đầu thế kỷ 20, áo ngực của phụ nữ được thiết kế gây khó chịu, ảnh hưởng không tốt đối với sức khỏe của người mặc. Mary Phelps Jacob, khi đó là một thiếu niên sống tại New York, Mỹ, đã quyết tâm thiết kế trang phục thoải mái, ít rườm rà hơn dành cho phụ nữ.

Với sự giúp đỡ của người giúp việc, Mary đã khâu hai chiếc khăn tay bằng lụa làm một. Dây đeo là những dải ruy băng màu hồng. Kết quả, thiếu nữ người Mỹ cho ra đời chiếc áo ngực mềm, nhẹ, phù hợp với vóc dáng và yêu cầu của người phụ nữ so với áo ngực truyền thống. Mary đã may tặng cho bạn bè, người thân và được họ một mực ủng hộ.

Nhận thấy tiềm năng to lớn từ thiết kế của mình, Mary đã đăng ký bằng sáng chế cho kiểu dáng áo ngực mới, đặt tên là “Backless Brassiere”. Sau này, Mary mở cửa hàng bán áo ngực dành cho phụ nữ với tên “Caresse Crosby”.

Áo ngực do Mary thiết kế được sử dụng rộng rãi nhưng chỉ thực sự phổ biến cho đến Thế chiến thứ Nhất, khi chính phủ Mỹ yêu cầu phụ nữ ngừng mua áo ngực có gọng để tiết kiệm kim loại. Khách hàng lập tức chuyển sang sử dụng những chiếc áo ngực kiểu dáng thanh thoát, nhỏ gọn do Mary thiết kế.

Tuy nhiên, thời điểm đó, Mary đã nhượng lại bằng sáng chế cho công ty thời trang Warner Brothers Corset, nơi tiếp tục phát triển và cho ra mắt những mẫu áo ngực thời trang, tân tiến trong 30 năm tiếp tục. Dù chưa từng nhận được giải thưởng cho phát minh của mình, Mary từng bày tỏ cảm thấy tự hào khi thiết kế này giúp thay đổi cuộc sống của hàng triệu phụ nữ theo hướng tích cực.

5. Phương pháp chẩn đoán ung thư

Sinh năm 1997, Jack Andraka đã làm nên tên tuổi trong lĩnh vực y khoa thế giới khi tìm ra phương pháp phát hiện ung thư tuyến tuỵ năm 15 tuổi. Cái chết của một người thân thiết vì ung thư tuyến tuỵ đã thúc đẩy chàng trai trẻ tìm hiểu về các biện pháp phát hiện ung thư sớm.

Bắt tay thực hiện ý tưởng, Jack giống như một tờ giấy trắng, không hiểu khái niệm ung thư tuyến tuỵ là gì. Em phải đọc thông tin, tài liệu rối rắm, khó hiểu về hơn 8.000 loại protein được phát hiện trong ung thư tuyến tuỵ.

Tất cả nguồn tài liệu này do Jack tự tìm hiểu qua Internet. Sau 4.000 lần thử nghiệp, Jack đã tìm ra một loại protein tên là mesothelin, chất chỉ thị sinh học trong bệnh ung thư tuyến tuỵ. Đây là kết quả không tưởng đối với một nam sinh trung học, chưa có bằng cấp trong lĩnh vực Y khoa.

Phát hiện ra mesothelin, Jack đã gửi 200 bức thư cho các nhà nghiên cứu ung thư tại Trường Đại học John Hopkins đề nghị đưa nghiên cứu vào thử nghiệm lâm sàng. Tuy nhiên, chàng trai trẻ bị từ chối 199 lần. Sau rất nhiều nỗ lực cùng thất bại, cuối cùng Jack đã đăng ký bằng sáng chế cho phương pháp chẩn đoán ung thư tuyến tuỵ vào năm 2012.

60 năm trước đó, y học thế giới vẫn không thể tìm ra cách phát hiện ung thư tuyến tuỵ. Phương pháp của Jack thậm chí có thể phát hiện các loại ung thư khác, bệnh HIV và bệnh lao với chi phí rẻ, phù hợp với những bệnh nhân có hoàn cảnh khó khăn, thu nhập thấp.

Ngoài nghiên cứu y học, Jack đã tham gia cùng nhiều tổ chức giáo dục, tổ chức dành cho sinh viên để đưa ra lời khuyên, định hướng phát triển và giúp đỡ phát minh của người trẻ.

6. Máy phát hiện nước nhiễm chì

Gitanjali Rao và thiết bị phát hiện nước nhiễm chì.

Năm 2020, Gitanjali Rao, 15 tuổi, được tạp chí Time vinh danh là “Thiếu niên của năm” vì sở hữu nhiều phát minh công nghệ trong nhiều lĩnh vực, gồm thiết bị xác định chì trong nước uống, ứng dụng phát hiện bắt nạt trên mạng sử dụng trí tuệ nhân tạo.

Ngay từ khi còn nhỏ, Gitanjali đã đam mê chế tạo. Em có hơn 8 phát minh, gắn liền với công nghệ.

Ngược trở lại năm 2016, nhiều người dân thị trấn Flint, bang Michigan, Mỹ, bị nhiễm độc do nước nhiễm hàm lượng chì quá cao. Bố mẹ của Gitanjali phải mua que thử để kiểm tra nước. Tuy nhiên, que thử thường xuyên cho ra kết quả không chính xác.

Qua tài liệu khoa học, Gitanjali phát hiện nếu sử dụng sản phẩm nhiễm chì, con người có thể bị nổi mẩn ngứa trên da, đau đầu, nôn mửa, thập chí là tai biến và tử vong. Gitanjali tìm cách loại bỏ chì khỏi nước nhưng dự án này quá khó với cô bé 12 tuổi. Vì vậy, Gitanjali chuyển sang sáng chế thiết bị phát hiện nước nhiễm chì.

Sản phẩm này có thiết kế dựa trên bộ lọc với nguyên liệu là ống nano carbohydrate, clorua, chì axetat. Người dùng có thể kết nối Bluetooth để theo dõi các chỉ số nước qua điện thoại thông minh. Máy phát hiện nước nhiễm chì mang về cho Gitanjali giải thưởng “Nhà khoa học trẻ tuổi hàng đầu nước Mỹ” năm 2017.

7. Đồ bảo hộ tự sát khuẩn

Năm 2014 khi mới 9 tuổi, Mark Leschinsky, sống tại bang New Jersey, Mỹ, đã nhận thức được mối nguy hiểm của dịch bệnh Ebola. Dù mặc đồ bảo hộ, đến 900 nhân viên y tế bị lẫy nhiễm Ebola do những trang phục này không thể diệt trừ vi khuẩn.

Mark nảy ra ý tưởng thiết kế quần áo bảo hộ có khả năng tự khử trùng dành cho nhân viên y tế. Bộ đồ ba lớp. Lớp trong cùng không thể xuyên thủng, lớp ở giữa các chứa các  khi bóp nút ở ống tay áo.

Mark đã dành hàng giờ sau khi tan trường để thiết kế bộ đồ nguyên mẫu. Một trong những thách thức lớn nhất là dung dịch khử trùng phải phù hợp với việc di chuyển và sử dụng trong thời gian dài.

Thiết kế của Mark được Bảo tàng Giáo dục quốc gia, trụ sở tại Ohio, Mỹ, đánh giá cao và tổ chức trưng bày vào năm 2015. Mark đã truyền cảm hứng cho nhiều trẻ em tại Mỹ đam mê và sẵn sàng thực hiện những phát minh độc đáo, có ích cho xã hội.

(Nguồn: khoahoc.tv)

Mesothelin là:

Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi:

Những phát minh của trẻ em làm thay đổi thế giới

1. Chữ nổi

Louis Braille (1809 - 1852) sinh ra tại thị trấn Coupvray, cách thủ đô Paris, Pháp, khoảng 30km về phía Đông. Năm 3 tuổi, ông bị nhiễm trùng mắt dẫn đến mất đi thị lực. Từ đó, Braille theo học tại các trường dành cho trẻ khiếm thị, trẻ khuyết tật.

Louis Braille phát minh ra bảng chữ nổi.

Trong lớp, ông luôn chăm chỉ và phấn đấu học tập. Braille thích đọc sách nhưng ông chỉ được đọc khoảng 14 quyển sách dành cho trẻ khiếm thị. Thời điểm này, trẻ khiếm thị có thể đọc chữ in nổi qua trang giấy ép trên sợi dây đồng, chạm khắc gỗ hoặc cắt chữ trên vải dày rồi khâu lên giấy. Nhưng các em không biết viết. Từ năm 12 tuổi, Braille đã ấp ủ giấc mơ thay thế chữ in nổi bằng ngôn ngữ dành riêng cho trẻ khiếm thị.

Ông mày mò sáng tạo và hoàn thiện bảng chữ nổi Braille vào năm 1824, khi vừa tròn 15 tuổi. Braille nảy ra ý tưởng từ hệ thống chữ viết 12 chấm do đại uý Charles Barbier sáng tạo, cho phép quân nhân trao đổi ngầm trong quân đội.

Chữ cái trong bảng Braille nằm gọn trong ô chữ nhật đặt dọc, gồm các chấm nổi có thể nhận biết khi sờ bằng tay. Mỗi ô có 6 chấm. Ba chấm bên trái từ trên xuống lần lượt ký hiệu là chấm 1, chấm 2, chấm 3.

Trong khi ba chấm bên phải từ trên xuống lần lượt là chấm 4, chấm 5, chấm 6. Các chấm trong ô nổi lên theo quy tắc sẽ tương ứng với các chữ cái khác nhau. Chẳng hạn, ô chỉ có chấm 1 là chữ a.

Bảng chữ cái Braille đã trở thành một trong những “cây cầu” kết nối tri thức dành cho người khiếm thị. Chữ Braille được du nhập vào Việt Nam và Việt hóa từ năm 1898.

2. Kem que

Sống tại bang California, Frank Epperson (1894 - 1983) chỉ mới 11 tuổi khi phát minh ra kem que vào năm 1905. Đến nay, kem que đã trở thành món ăn giải nhiệt không thể thiếu vào mùa hè.

Trong một tối mùa đông, Frank nảy ra ý tưởng hoà tan bột soda trong nước và vô tình để quên hỗn hợp qua đêm, với que khuấy vẫn còn trong cốc. Sau một đêm, hỗn hợp đông đặc lại và kem qua ra đời.

Sáng hôm sau, sử dụng que khuấy như tay cầm, Frank từ từ nhấc hỗn hợp ra khỏi cốc và thử liếm nó. Hương vị mát lạnh, kỳ lạ của món ăn mới khiến Frank thích thú và bắt đầu bày bán món ăn này quanh khu phố.

Tuy nhiên, kem que chỉ thực sự nổi tiếng vào năm 1923, khi Frank quyết định mở rộng quy mô bán hàng. Vào mùa hè, Frank bán món ăn này tại công viên giải trí trên bãi biển Neptune. Người dân vô cùng háo hức thưởng thức món ăn độc đáo, mới lạ này.

Trên đà phát triển, năm 1924, Frank đã nộp đơn xin cấp bằng sáng chế cho kem que, được mô tả là “món kẹo đông lạnh có vẻ ngoài hấp dẫn, có thể dễ dàng thưởng thức mà không bị bẩn bởi tiếp xúc tay trần và không cần đĩa, thìa hay các dụng cụ ăn uống khác”.

Frank đặt tên cho phát minh của mình là Epsicle, được ghép từ tên của ông và từ “icicle” (cột băng). Thời gian đầu, que cầm được làm từ gỗ cây và trang trí bắt mắt. Sau này, dưới sự ảnh hưởng của văn hóa nhạc pop, Frank đổi tên phát minh thành Popsicle. Đến nay, món ăn này được gọi chung là kem que.

3. Xe trượt tuyết

Mẫu xe trượt tuyết đầu tiên.

Joseph-Armand Bombardier (1907 - 1964) sinh ra tại thành phố Québec, Canada. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ tố chất thần đồng khi thường xuyên mày mò sáng chế.

Năm 10 tuổi, Joseph-Armand kết hợp một hộp xì gà cùng chiếc đồng hồ báo thức bị hỏng để tạo nên mô hình máy kéo hoạt động như bình thường. Lớn lên tại vùng nông thôn phủ đầy tuyết trắng vào mùa đông, Joseph-Armand luôn mơ ước có thể tạo ra thiết bị giúp mọi người lướt đi dễ dàng trên tuyết.

Ông bắt tay vào thiết kế mô hình và chế tạo xe trượt tuyết từ năm 15 tuổi. Xe được kết hợp giữa động cơ ôtô Ford Model T và cánh quạt máy bay bằng gỗ gắn phía sau. Tuy nhiên, vì động cơ cồng kềnh, chiếc xe đầu tiên phát ra những tiếng ồn đinh tai khi ông cùng anh trai chạy thử. Cha Joseph-Armand đã bắt hai anh em dừng lại.

Không nản lòng, Joseph-Armand tìm cách cải thiện và nâng cấp thiết bị di chuyển của mình trong khi kiếm sống bằng nghề sửa xe. Công việc sáng chế được thúc đẩy vào những năm 1930, khi con trai của ông qua đời vì cơn đau ruột thừa nhưng do bão tuyết, gia đình Joseph-Armand không thể đưa con đến bệnh viện.

Cuối cùng, ông đã thành công cải tiến xe trượt tuyết với tốc độ nhanh, hoạt động trơn tru, êm tai và di chuyển trong thời gian dài. Sản phẩm này đã đem lại cuộc cách mạng trong việc di chuyển trên tuyết và đầm lầy.

4. Áo ngực

Vào đầu thế kỷ 20, áo ngực của phụ nữ được thiết kế gây khó chịu, ảnh hưởng không tốt đối với sức khỏe của người mặc. Mary Phelps Jacob, khi đó là một thiếu niên sống tại New York, Mỹ, đã quyết tâm thiết kế trang phục thoải mái, ít rườm rà hơn dành cho phụ nữ.

Với sự giúp đỡ của người giúp việc, Mary đã khâu hai chiếc khăn tay bằng lụa làm một. Dây đeo là những dải ruy băng màu hồng. Kết quả, thiếu nữ người Mỹ cho ra đời chiếc áo ngực mềm, nhẹ, phù hợp với vóc dáng và yêu cầu của người phụ nữ so với áo ngực truyền thống. Mary đã may tặng cho bạn bè, người thân và được họ một mực ủng hộ.

Nhận thấy tiềm năng to lớn từ thiết kế của mình, Mary đã đăng ký bằng sáng chế cho kiểu dáng áo ngực mới, đặt tên là “Backless Brassiere”. Sau này, Mary mở cửa hàng bán áo ngực dành cho phụ nữ với tên “Caresse Crosby”.

Áo ngực do Mary thiết kế được sử dụng rộng rãi nhưng chỉ thực sự phổ biến cho đến Thế chiến thứ Nhất, khi chính phủ Mỹ yêu cầu phụ nữ ngừng mua áo ngực có gọng để tiết kiệm kim loại. Khách hàng lập tức chuyển sang sử dụng những chiếc áo ngực kiểu dáng thanh thoát, nhỏ gọn do Mary thiết kế.

Tuy nhiên, thời điểm đó, Mary đã nhượng lại bằng sáng chế cho công ty thời trang Warner Brothers Corset, nơi tiếp tục phát triển và cho ra mắt những mẫu áo ngực thời trang, tân tiến trong 30 năm tiếp tục. Dù chưa từng nhận được giải thưởng cho phát minh của mình, Mary từng bày tỏ cảm thấy tự hào khi thiết kế này giúp thay đổi cuộc sống của hàng triệu phụ nữ theo hướng tích cực.

5. Phương pháp chẩn đoán ung thư

Sinh năm 1997, Jack Andraka đã làm nên tên tuổi trong lĩnh vực y khoa thế giới khi tìm ra phương pháp phát hiện ung thư tuyến tuỵ năm 15 tuổi. Cái chết của một người thân thiết vì ung thư tuyến tuỵ đã thúc đẩy chàng trai trẻ tìm hiểu về các biện pháp phát hiện ung thư sớm.

Bắt tay thực hiện ý tưởng, Jack giống như một tờ giấy trắng, không hiểu khái niệm ung thư tuyến tuỵ là gì. Em phải đọc thông tin, tài liệu rối rắm, khó hiểu về hơn 8.000 loại protein được phát hiện trong ung thư tuyến tuỵ.

Tất cả nguồn tài liệu này do Jack tự tìm hiểu qua Internet. Sau 4.000 lần thử nghiệp, Jack đã tìm ra một loại protein tên là mesothelin, chất chỉ thị sinh học trong bệnh ung thư tuyến tuỵ. Đây là kết quả không tưởng đối với một nam sinh trung học, chưa có bằng cấp trong lĩnh vực Y khoa.

Phát hiện ra mesothelin, Jack đã gửi 200 bức thư cho các nhà nghiên cứu ung thư tại Trường Đại học John Hopkins đề nghị đưa nghiên cứu vào thử nghiệm lâm sàng. Tuy nhiên, chàng trai trẻ bị từ chối 199 lần. Sau rất nhiều nỗ lực cùng thất bại, cuối cùng Jack đã đăng ký bằng sáng chế cho phương pháp chẩn đoán ung thư tuyến tuỵ vào năm 2012.

60 năm trước đó, y học thế giới vẫn không thể tìm ra cách phát hiện ung thư tuyến tuỵ. Phương pháp của Jack thậm chí có thể phát hiện các loại ung thư khác, bệnh HIV và bệnh lao với chi phí rẻ, phù hợp với những bệnh nhân có hoàn cảnh khó khăn, thu nhập thấp.

Ngoài nghiên cứu y học, Jack đã tham gia cùng nhiều tổ chức giáo dục, tổ chức dành cho sinh viên để đưa ra lời khuyên, định hướng phát triển và giúp đỡ phát minh của người trẻ.

6. Máy phát hiện nước nhiễm chì

Gitanjali Rao và thiết bị phát hiện nước nhiễm chì.

Năm 2020, Gitanjali Rao, 15 tuổi, được tạp chí Time vinh danh là “Thiếu niên của năm” vì sở hữu nhiều phát minh công nghệ trong nhiều lĩnh vực, gồm thiết bị xác định chì trong nước uống, ứng dụng phát hiện bắt nạt trên mạng sử dụng trí tuệ nhân tạo.

Ngay từ khi còn nhỏ, Gitanjali đã đam mê chế tạo. Em có hơn 8 phát minh, gắn liền với công nghệ.

Ngược trở lại năm 2016, nhiều người dân thị trấn Flint, bang Michigan, Mỹ, bị nhiễm độc do nước nhiễm hàm lượng chì quá cao. Bố mẹ của Gitanjali phải mua que thử để kiểm tra nước. Tuy nhiên, que thử thường xuyên cho ra kết quả không chính xác.

Qua tài liệu khoa học, Gitanjali phát hiện nếu sử dụng sản phẩm nhiễm chì, con người có thể bị nổi mẩn ngứa trên da, đau đầu, nôn mửa, thập chí là tai biến và tử vong. Gitanjali tìm cách loại bỏ chì khỏi nước nhưng dự án này quá khó với cô bé 12 tuổi. Vì vậy, Gitanjali chuyển sang sáng chế thiết bị phát hiện nước nhiễm chì.

Sản phẩm này có thiết kế dựa trên bộ lọc với nguyên liệu là ống nano carbohydrate, clorua, chì axetat. Người dùng có thể kết nối Bluetooth để theo dõi các chỉ số nước qua điện thoại thông minh. Máy phát hiện nước nhiễm chì mang về cho Gitanjali giải thưởng “Nhà khoa học trẻ tuổi hàng đầu nước Mỹ” năm 2017.

7. Đồ bảo hộ tự sát khuẩn

Năm 2014 khi mới 9 tuổi, Mark Leschinsky, sống tại bang New Jersey, Mỹ, đã nhận thức được mối nguy hiểm của dịch bệnh Ebola. Dù mặc đồ bảo hộ, đến 900 nhân viên y tế bị lẫy nhiễm Ebola do những trang phục này không thể diệt trừ vi khuẩn.

Mark nảy ra ý tưởng thiết kế quần áo bảo hộ có khả năng tự khử trùng dành cho nhân viên y tế. Bộ đồ ba lớp. Lớp trong cùng không thể xuyên thủng, lớp ở giữa các chứa các  khi bóp nút ở ống tay áo.

Mark đã dành hàng giờ sau khi tan trường để thiết kế bộ đồ nguyên mẫu. Một trong những thách thức lớn nhất là dung dịch khử trùng phải phù hợp với việc di chuyển và sử dụng trong thời gian dài.

Thiết kế của Mark được Bảo tàng Giáo dục quốc gia, trụ sở tại Ohio, Mỹ, đánh giá cao và tổ chức trưng bày vào năm 2015. Mark đã truyền cảm hứng cho nhiều trẻ em tại Mỹ đam mê và sẵn sàng thực hiện những phát minh độc đáo, có ích cho xã hội.

(Nguồn: khoahoc.tv)

Trong thế chiến thứ Nhất, áo ngực do Mary Phelps Jacob được sử dụng phổ biến bởi nguyên nhân nào dưới đây?

Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi:

Những phát minh của trẻ em làm thay đổi thế giới

1. Chữ nổi

Louis Braille (1809 - 1852) sinh ra tại thị trấn Coupvray, cách thủ đô Paris, Pháp, khoảng 30km về phía Đông. Năm 3 tuổi, ông bị nhiễm trùng mắt dẫn đến mất đi thị lực. Từ đó, Braille theo học tại các trường dành cho trẻ khiếm thị, trẻ khuyết tật.

Louis Braille phát minh ra bảng chữ nổi.

Trong lớp, ông luôn chăm chỉ và phấn đấu học tập. Braille thích đọc sách nhưng ông chỉ được đọc khoảng 14 quyển sách dành cho trẻ khiếm thị. Thời điểm này, trẻ khiếm thị có thể đọc chữ in nổi qua trang giấy ép trên sợi dây đồng, chạm khắc gỗ hoặc cắt chữ trên vải dày rồi khâu lên giấy. Nhưng các em không biết viết. Từ năm 12 tuổi, Braille đã ấp ủ giấc mơ thay thế chữ in nổi bằng ngôn ngữ dành riêng cho trẻ khiếm thị.

Ông mày mò sáng tạo và hoàn thiện bảng chữ nổi Braille vào năm 1824, khi vừa tròn 15 tuổi. Braille nảy ra ý tưởng từ hệ thống chữ viết 12 chấm do đại uý Charles Barbier sáng tạo, cho phép quân nhân trao đổi ngầm trong quân đội.

Chữ cái trong bảng Braille nằm gọn trong ô chữ nhật đặt dọc, gồm các chấm nổi có thể nhận biết khi sờ bằng tay. Mỗi ô có 6 chấm. Ba chấm bên trái từ trên xuống lần lượt ký hiệu là chấm 1, chấm 2, chấm 3.

Trong khi ba chấm bên phải từ trên xuống lần lượt là chấm 4, chấm 5, chấm 6. Các chấm trong ô nổi lên theo quy tắc sẽ tương ứng với các chữ cái khác nhau. Chẳng hạn, ô chỉ có chấm 1 là chữ a.

Bảng chữ cái Braille đã trở thành một trong những “cây cầu” kết nối tri thức dành cho người khiếm thị. Chữ Braille được du nhập vào Việt Nam và Việt hóa từ năm 1898.

2. Kem que

Sống tại bang California, Frank Epperson (1894 - 1983) chỉ mới 11 tuổi khi phát minh ra kem que vào năm 1905. Đến nay, kem que đã trở thành món ăn giải nhiệt không thể thiếu vào mùa hè.

Trong một tối mùa đông, Frank nảy ra ý tưởng hoà tan bột soda trong nước và vô tình để quên hỗn hợp qua đêm, với que khuấy vẫn còn trong cốc. Sau một đêm, hỗn hợp đông đặc lại và kem qua ra đời.

Sáng hôm sau, sử dụng que khuấy như tay cầm, Frank từ từ nhấc hỗn hợp ra khỏi cốc và thử liếm nó. Hương vị mát lạnh, kỳ lạ của món ăn mới khiến Frank thích thú và bắt đầu bày bán món ăn này quanh khu phố.

Tuy nhiên, kem que chỉ thực sự nổi tiếng vào năm 1923, khi Frank quyết định mở rộng quy mô bán hàng. Vào mùa hè, Frank bán món ăn này tại công viên giải trí trên bãi biển Neptune. Người dân vô cùng háo hức thưởng thức món ăn độc đáo, mới lạ này.

Trên đà phát triển, năm 1924, Frank đã nộp đơn xin cấp bằng sáng chế cho kem que, được mô tả là “món kẹo đông lạnh có vẻ ngoài hấp dẫn, có thể dễ dàng thưởng thức mà không bị bẩn bởi tiếp xúc tay trần và không cần đĩa, thìa hay các dụng cụ ăn uống khác”.

Frank đặt tên cho phát minh của mình là Epsicle, được ghép từ tên của ông và từ “icicle” (cột băng). Thời gian đầu, que cầm được làm từ gỗ cây và trang trí bắt mắt. Sau này, dưới sự ảnh hưởng của văn hóa nhạc pop, Frank đổi tên phát minh thành Popsicle. Đến nay, món ăn này được gọi chung là kem que.

3. Xe trượt tuyết

Mẫu xe trượt tuyết đầu tiên.

Joseph-Armand Bombardier (1907 - 1964) sinh ra tại thành phố Québec, Canada. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ tố chất thần đồng khi thường xuyên mày mò sáng chế.

Năm 10 tuổi, Joseph-Armand kết hợp một hộp xì gà cùng chiếc đồng hồ báo thức bị hỏng để tạo nên mô hình máy kéo hoạt động như bình thường. Lớn lên tại vùng nông thôn phủ đầy tuyết trắng vào mùa đông, Joseph-Armand luôn mơ ước có thể tạo ra thiết bị giúp mọi người lướt đi dễ dàng trên tuyết.

Ông bắt tay vào thiết kế mô hình và chế tạo xe trượt tuyết từ năm 15 tuổi. Xe được kết hợp giữa động cơ ôtô Ford Model T và cánh quạt máy bay bằng gỗ gắn phía sau. Tuy nhiên, vì động cơ cồng kềnh, chiếc xe đầu tiên phát ra những tiếng ồn đinh tai khi ông cùng anh trai chạy thử. Cha Joseph-Armand đã bắt hai anh em dừng lại.

Không nản lòng, Joseph-Armand tìm cách cải thiện và nâng cấp thiết bị di chuyển của mình trong khi kiếm sống bằng nghề sửa xe. Công việc sáng chế được thúc đẩy vào những năm 1930, khi con trai của ông qua đời vì cơn đau ruột thừa nhưng do bão tuyết, gia đình Joseph-Armand không thể đưa con đến bệnh viện.

Cuối cùng, ông đã thành công cải tiến xe trượt tuyết với tốc độ nhanh, hoạt động trơn tru, êm tai và di chuyển trong thời gian dài. Sản phẩm này đã đem lại cuộc cách mạng trong việc di chuyển trên tuyết và đầm lầy.

4. Áo ngực

Vào đầu thế kỷ 20, áo ngực của phụ nữ được thiết kế gây khó chịu, ảnh hưởng không tốt đối với sức khỏe của người mặc. Mary Phelps Jacob, khi đó là một thiếu niên sống tại New York, Mỹ, đã quyết tâm thiết kế trang phục thoải mái, ít rườm rà hơn dành cho phụ nữ.

Với sự giúp đỡ của người giúp việc, Mary đã khâu hai chiếc khăn tay bằng lụa làm một. Dây đeo là những dải ruy băng màu hồng. Kết quả, thiếu nữ người Mỹ cho ra đời chiếc áo ngực mềm, nhẹ, phù hợp với vóc dáng và yêu cầu của người phụ nữ so với áo ngực truyền thống. Mary đã may tặng cho bạn bè, người thân và được họ một mực ủng hộ.

Nhận thấy tiềm năng to lớn từ thiết kế của mình, Mary đã đăng ký bằng sáng chế cho kiểu dáng áo ngực mới, đặt tên là “Backless Brassiere”. Sau này, Mary mở cửa hàng bán áo ngực dành cho phụ nữ với tên “Caresse Crosby”.

Áo ngực do Mary thiết kế được sử dụng rộng rãi nhưng chỉ thực sự phổ biến cho đến Thế chiến thứ Nhất, khi chính phủ Mỹ yêu cầu phụ nữ ngừng mua áo ngực có gọng để tiết kiệm kim loại. Khách hàng lập tức chuyển sang sử dụng những chiếc áo ngực kiểu dáng thanh thoát, nhỏ gọn do Mary thiết kế.

Tuy nhiên, thời điểm đó, Mary đã nhượng lại bằng sáng chế cho công ty thời trang Warner Brothers Corset, nơi tiếp tục phát triển và cho ra mắt những mẫu áo ngực thời trang, tân tiến trong 30 năm tiếp tục. Dù chưa từng nhận được giải thưởng cho phát minh của mình, Mary từng bày tỏ cảm thấy tự hào khi thiết kế này giúp thay đổi cuộc sống của hàng triệu phụ nữ theo hướng tích cực.

5. Phương pháp chẩn đoán ung thư

Sinh năm 1997, Jack Andraka đã làm nên tên tuổi trong lĩnh vực y khoa thế giới khi tìm ra phương pháp phát hiện ung thư tuyến tuỵ năm 15 tuổi. Cái chết của một người thân thiết vì ung thư tuyến tuỵ đã thúc đẩy chàng trai trẻ tìm hiểu về các biện pháp phát hiện ung thư sớm.

Bắt tay thực hiện ý tưởng, Jack giống như một tờ giấy trắng, không hiểu khái niệm ung thư tuyến tuỵ là gì. Em phải đọc thông tin, tài liệu rối rắm, khó hiểu về hơn 8.000 loại protein được phát hiện trong ung thư tuyến tuỵ.

Tất cả nguồn tài liệu này do Jack tự tìm hiểu qua Internet. Sau 4.000 lần thử nghiệp, Jack đã tìm ra một loại protein tên là mesothelin, chất chỉ thị sinh học trong bệnh ung thư tuyến tuỵ. Đây là kết quả không tưởng đối với một nam sinh trung học, chưa có bằng cấp trong lĩnh vực Y khoa.

Phát hiện ra mesothelin, Jack đã gửi 200 bức thư cho các nhà nghiên cứu ung thư tại Trường Đại học John Hopkins đề nghị đưa nghiên cứu vào thử nghiệm lâm sàng. Tuy nhiên, chàng trai trẻ bị từ chối 199 lần. Sau rất nhiều nỗ lực cùng thất bại, cuối cùng Jack đã đăng ký bằng sáng chế cho phương pháp chẩn đoán ung thư tuyến tuỵ vào năm 2012.

60 năm trước đó, y học thế giới vẫn không thể tìm ra cách phát hiện ung thư tuyến tuỵ. Phương pháp của Jack thậm chí có thể phát hiện các loại ung thư khác, bệnh HIV và bệnh lao với chi phí rẻ, phù hợp với những bệnh nhân có hoàn cảnh khó khăn, thu nhập thấp.

Ngoài nghiên cứu y học, Jack đã tham gia cùng nhiều tổ chức giáo dục, tổ chức dành cho sinh viên để đưa ra lời khuyên, định hướng phát triển và giúp đỡ phát minh của người trẻ.

6. Máy phát hiện nước nhiễm chì

Gitanjali Rao và thiết bị phát hiện nước nhiễm chì.

Năm 2020, Gitanjali Rao, 15 tuổi, được tạp chí Time vinh danh là “Thiếu niên của năm” vì sở hữu nhiều phát minh công nghệ trong nhiều lĩnh vực, gồm thiết bị xác định chì trong nước uống, ứng dụng phát hiện bắt nạt trên mạng sử dụng trí tuệ nhân tạo.

Ngay từ khi còn nhỏ, Gitanjali đã đam mê chế tạo. Em có hơn 8 phát minh, gắn liền với công nghệ.

Ngược trở lại năm 2016, nhiều người dân thị trấn Flint, bang Michigan, Mỹ, bị nhiễm độc do nước nhiễm hàm lượng chì quá cao. Bố mẹ của Gitanjali phải mua que thử để kiểm tra nước. Tuy nhiên, que thử thường xuyên cho ra kết quả không chính xác.

Qua tài liệu khoa học, Gitanjali phát hiện nếu sử dụng sản phẩm nhiễm chì, con người có thể bị nổi mẩn ngứa trên da, đau đầu, nôn mửa, thập chí là tai biến và tử vong. Gitanjali tìm cách loại bỏ chì khỏi nước nhưng dự án này quá khó với cô bé 12 tuổi. Vì vậy, Gitanjali chuyển sang sáng chế thiết bị phát hiện nước nhiễm chì.

Sản phẩm này có thiết kế dựa trên bộ lọc với nguyên liệu là ống nano carbohydrate, clorua, chì axetat. Người dùng có thể kết nối Bluetooth để theo dõi các chỉ số nước qua điện thoại thông minh. Máy phát hiện nước nhiễm chì mang về cho Gitanjali giải thưởng “Nhà khoa học trẻ tuổi hàng đầu nước Mỹ” năm 2017.

7. Đồ bảo hộ tự sát khuẩn

Năm 2014 khi mới 9 tuổi, Mark Leschinsky, sống tại bang New Jersey, Mỹ, đã nhận thức được mối nguy hiểm của dịch bệnh Ebola. Dù mặc đồ bảo hộ, đến 900 nhân viên y tế bị lẫy nhiễm Ebola do những trang phục này không thể diệt trừ vi khuẩn.

Mark nảy ra ý tưởng thiết kế quần áo bảo hộ có khả năng tự khử trùng dành cho nhân viên y tế. Bộ đồ ba lớp. Lớp trong cùng không thể xuyên thủng, lớp ở giữa các chứa các  khi bóp nút ở ống tay áo.

Mark đã dành hàng giờ sau khi tan trường để thiết kế bộ đồ nguyên mẫu. Một trong những thách thức lớn nhất là dung dịch khử trùng phải phù hợp với việc di chuyển và sử dụng trong thời gian dài.

Thiết kế của Mark được Bảo tàng Giáo dục quốc gia, trụ sở tại Ohio, Mỹ, đánh giá cao và tổ chức trưng bày vào năm 2015. Mark đã truyền cảm hứng cho nhiều trẻ em tại Mỹ đam mê và sẵn sàng thực hiện những phát minh độc đáo, có ích cho xã hội.

(Nguồn: khoahoc.tv)

Áo ngực do Mary Phelps Jacob có ưu điểm gì so với áo ngực đầu thế kỉ 20?

Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi:

Những phát minh của trẻ em làm thay đổi thế giới

1. Chữ nổi

Louis Braille (1809 - 1852) sinh ra tại thị trấn Coupvray, cách thủ đô Paris, Pháp, khoảng 30km về phía Đông. Năm 3 tuổi, ông bị nhiễm trùng mắt dẫn đến mất đi thị lực. Từ đó, Braille theo học tại các trường dành cho trẻ khiếm thị, trẻ khuyết tật.

Louis Braille phát minh ra bảng chữ nổi.

Trong lớp, ông luôn chăm chỉ và phấn đấu học tập. Braille thích đọc sách nhưng ông chỉ được đọc khoảng 14 quyển sách dành cho trẻ khiếm thị. Thời điểm này, trẻ khiếm thị có thể đọc chữ in nổi qua trang giấy ép trên sợi dây đồng, chạm khắc gỗ hoặc cắt chữ trên vải dày rồi khâu lên giấy. Nhưng các em không biết viết. Từ năm 12 tuổi, Braille đã ấp ủ giấc mơ thay thế chữ in nổi bằng ngôn ngữ dành riêng cho trẻ khiếm thị.

Ông mày mò sáng tạo và hoàn thiện bảng chữ nổi Braille vào năm 1824, khi vừa tròn 15 tuổi. Braille nảy ra ý tưởng từ hệ thống chữ viết 12 chấm do đại uý Charles Barbier sáng tạo, cho phép quân nhân trao đổi ngầm trong quân đội.

Chữ cái trong bảng Braille nằm gọn trong ô chữ nhật đặt dọc, gồm các chấm nổi có thể nhận biết khi sờ bằng tay. Mỗi ô có 6 chấm. Ba chấm bên trái từ trên xuống lần lượt ký hiệu là chấm 1, chấm 2, chấm 3.

Trong khi ba chấm bên phải từ trên xuống lần lượt là chấm 4, chấm 5, chấm 6. Các chấm trong ô nổi lên theo quy tắc sẽ tương ứng với các chữ cái khác nhau. Chẳng hạn, ô chỉ có chấm 1 là chữ a.

Bảng chữ cái Braille đã trở thành một trong những “cây cầu” kết nối tri thức dành cho người khiếm thị. Chữ Braille được du nhập vào Việt Nam và Việt hóa từ năm 1898.

2. Kem que

Sống tại bang California, Frank Epperson (1894 - 1983) chỉ mới 11 tuổi khi phát minh ra kem que vào năm 1905. Đến nay, kem que đã trở thành món ăn giải nhiệt không thể thiếu vào mùa hè.

Trong một tối mùa đông, Frank nảy ra ý tưởng hoà tan bột soda trong nước và vô tình để quên hỗn hợp qua đêm, với que khuấy vẫn còn trong cốc. Sau một đêm, hỗn hợp đông đặc lại và kem qua ra đời.

Sáng hôm sau, sử dụng que khuấy như tay cầm, Frank từ từ nhấc hỗn hợp ra khỏi cốc và thử liếm nó. Hương vị mát lạnh, kỳ lạ của món ăn mới khiến Frank thích thú và bắt đầu bày bán món ăn này quanh khu phố.

Tuy nhiên, kem que chỉ thực sự nổi tiếng vào năm 1923, khi Frank quyết định mở rộng quy mô bán hàng. Vào mùa hè, Frank bán món ăn này tại công viên giải trí trên bãi biển Neptune. Người dân vô cùng háo hức thưởng thức món ăn độc đáo, mới lạ này.

Trên đà phát triển, năm 1924, Frank đã nộp đơn xin cấp bằng sáng chế cho kem que, được mô tả là “món kẹo đông lạnh có vẻ ngoài hấp dẫn, có thể dễ dàng thưởng thức mà không bị bẩn bởi tiếp xúc tay trần và không cần đĩa, thìa hay các dụng cụ ăn uống khác”.

Frank đặt tên cho phát minh của mình là Epsicle, được ghép từ tên của ông và từ “icicle” (cột băng). Thời gian đầu, que cầm được làm từ gỗ cây và trang trí bắt mắt. Sau này, dưới sự ảnh hưởng của văn hóa nhạc pop, Frank đổi tên phát minh thành Popsicle. Đến nay, món ăn này được gọi chung là kem que.

3. Xe trượt tuyết

Mẫu xe trượt tuyết đầu tiên.

Joseph-Armand Bombardier (1907 - 1964) sinh ra tại thành phố Québec, Canada. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ tố chất thần đồng khi thường xuyên mày mò sáng chế.

Năm 10 tuổi, Joseph-Armand kết hợp một hộp xì gà cùng chiếc đồng hồ báo thức bị hỏng để tạo nên mô hình máy kéo hoạt động như bình thường. Lớn lên tại vùng nông thôn phủ đầy tuyết trắng vào mùa đông, Joseph-Armand luôn mơ ước có thể tạo ra thiết bị giúp mọi người lướt đi dễ dàng trên tuyết.

Ông bắt tay vào thiết kế mô hình và chế tạo xe trượt tuyết từ năm 15 tuổi. Xe được kết hợp giữa động cơ ôtô Ford Model T và cánh quạt máy bay bằng gỗ gắn phía sau. Tuy nhiên, vì động cơ cồng kềnh, chiếc xe đầu tiên phát ra những tiếng ồn đinh tai khi ông cùng anh trai chạy thử. Cha Joseph-Armand đã bắt hai anh em dừng lại.

Không nản lòng, Joseph-Armand tìm cách cải thiện và nâng cấp thiết bị di chuyển của mình trong khi kiếm sống bằng nghề sửa xe. Công việc sáng chế được thúc đẩy vào những năm 1930, khi con trai của ông qua đời vì cơn đau ruột thừa nhưng do bão tuyết, gia đình Joseph-Armand không thể đưa con đến bệnh viện.

Cuối cùng, ông đã thành công cải tiến xe trượt tuyết với tốc độ nhanh, hoạt động trơn tru, êm tai và di chuyển trong thời gian dài. Sản phẩm này đã đem lại cuộc cách mạng trong việc di chuyển trên tuyết và đầm lầy.

4. Áo ngực

Vào đầu thế kỷ 20, áo ngực của phụ nữ được thiết kế gây khó chịu, ảnh hưởng không tốt đối với sức khỏe của người mặc. Mary Phelps Jacob, khi đó là một thiếu niên sống tại New York, Mỹ, đã quyết tâm thiết kế trang phục thoải mái, ít rườm rà hơn dành cho phụ nữ.

Với sự giúp đỡ của người giúp việc, Mary đã khâu hai chiếc khăn tay bằng lụa làm một. Dây đeo là những dải ruy băng màu hồng. Kết quả, thiếu nữ người Mỹ cho ra đời chiếc áo ngực mềm, nhẹ, phù hợp với vóc dáng và yêu cầu của người phụ nữ so với áo ngực truyền thống. Mary đã may tặng cho bạn bè, người thân và được họ một mực ủng hộ.

Nhận thấy tiềm năng to lớn từ thiết kế của mình, Mary đã đăng ký bằng sáng chế cho kiểu dáng áo ngực mới, đặt tên là “Backless Brassiere”. Sau này, Mary mở cửa hàng bán áo ngực dành cho phụ nữ với tên “Caresse Crosby”.

Áo ngực do Mary thiết kế được sử dụng rộng rãi nhưng chỉ thực sự phổ biến cho đến Thế chiến thứ Nhất, khi chính phủ Mỹ yêu cầu phụ nữ ngừng mua áo ngực có gọng để tiết kiệm kim loại. Khách hàng lập tức chuyển sang sử dụng những chiếc áo ngực kiểu dáng thanh thoát, nhỏ gọn do Mary thiết kế.

Tuy nhiên, thời điểm đó, Mary đã nhượng lại bằng sáng chế cho công ty thời trang Warner Brothers Corset, nơi tiếp tục phát triển và cho ra mắt những mẫu áo ngực thời trang, tân tiến trong 30 năm tiếp tục. Dù chưa từng nhận được giải thưởng cho phát minh của mình, Mary từng bày tỏ cảm thấy tự hào khi thiết kế này giúp thay đổi cuộc sống của hàng triệu phụ nữ theo hướng tích cực.

5. Phương pháp chẩn đoán ung thư

Sinh năm 1997, Jack Andraka đã làm nên tên tuổi trong lĩnh vực y khoa thế giới khi tìm ra phương pháp phát hiện ung thư tuyến tuỵ năm 15 tuổi. Cái chết của một người thân thiết vì ung thư tuyến tuỵ đã thúc đẩy chàng trai trẻ tìm hiểu về các biện pháp phát hiện ung thư sớm.

Bắt tay thực hiện ý tưởng, Jack giống như một tờ giấy trắng, không hiểu khái niệm ung thư tuyến tuỵ là gì. Em phải đọc thông tin, tài liệu rối rắm, khó hiểu về hơn 8.000 loại protein được phát hiện trong ung thư tuyến tuỵ.

Tất cả nguồn tài liệu này do Jack tự tìm hiểu qua Internet. Sau 4.000 lần thử nghiệp, Jack đã tìm ra một loại protein tên là mesothelin, chất chỉ thị sinh học trong bệnh ung thư tuyến tuỵ. Đây là kết quả không tưởng đối với một nam sinh trung học, chưa có bằng cấp trong lĩnh vực Y khoa.

Phát hiện ra mesothelin, Jack đã gửi 200 bức thư cho các nhà nghiên cứu ung thư tại Trường Đại học John Hopkins đề nghị đưa nghiên cứu vào thử nghiệm lâm sàng. Tuy nhiên, chàng trai trẻ bị từ chối 199 lần. Sau rất nhiều nỗ lực cùng thất bại, cuối cùng Jack đã đăng ký bằng sáng chế cho phương pháp chẩn đoán ung thư tuyến tuỵ vào năm 2012.

60 năm trước đó, y học thế giới vẫn không thể tìm ra cách phát hiện ung thư tuyến tuỵ. Phương pháp của Jack thậm chí có thể phát hiện các loại ung thư khác, bệnh HIV và bệnh lao với chi phí rẻ, phù hợp với những bệnh nhân có hoàn cảnh khó khăn, thu nhập thấp.

Ngoài nghiên cứu y học, Jack đã tham gia cùng nhiều tổ chức giáo dục, tổ chức dành cho sinh viên để đưa ra lời khuyên, định hướng phát triển và giúp đỡ phát minh của người trẻ.

6. Máy phát hiện nước nhiễm chì

Gitanjali Rao và thiết bị phát hiện nước nhiễm chì.

Năm 2020, Gitanjali Rao, 15 tuổi, được tạp chí Time vinh danh là “Thiếu niên của năm” vì sở hữu nhiều phát minh công nghệ trong nhiều lĩnh vực, gồm thiết bị xác định chì trong nước uống, ứng dụng phát hiện bắt nạt trên mạng sử dụng trí tuệ nhân tạo.

Ngay từ khi còn nhỏ, Gitanjali đã đam mê chế tạo. Em có hơn 8 phát minh, gắn liền với công nghệ.

Ngược trở lại năm 2016, nhiều người dân thị trấn Flint, bang Michigan, Mỹ, bị nhiễm độc do nước nhiễm hàm lượng chì quá cao. Bố mẹ của Gitanjali phải mua que thử để kiểm tra nước. Tuy nhiên, que thử thường xuyên cho ra kết quả không chính xác.

Qua tài liệu khoa học, Gitanjali phát hiện nếu sử dụng sản phẩm nhiễm chì, con người có thể bị nổi mẩn ngứa trên da, đau đầu, nôn mửa, thập chí là tai biến và tử vong. Gitanjali tìm cách loại bỏ chì khỏi nước nhưng dự án này quá khó với cô bé 12 tuổi. Vì vậy, Gitanjali chuyển sang sáng chế thiết bị phát hiện nước nhiễm chì.

Sản phẩm này có thiết kế dựa trên bộ lọc với nguyên liệu là ống nano carbohydrate, clorua, chì axetat. Người dùng có thể kết nối Bluetooth để theo dõi các chỉ số nước qua điện thoại thông minh. Máy phát hiện nước nhiễm chì mang về cho Gitanjali giải thưởng “Nhà khoa học trẻ tuổi hàng đầu nước Mỹ” năm 2017.

7. Đồ bảo hộ tự sát khuẩn

Năm 2014 khi mới 9 tuổi, Mark Leschinsky, sống tại bang New Jersey, Mỹ, đã nhận thức được mối nguy hiểm của dịch bệnh Ebola. Dù mặc đồ bảo hộ, đến 900 nhân viên y tế bị lẫy nhiễm Ebola do những trang phục này không thể diệt trừ vi khuẩn.

Mark nảy ra ý tưởng thiết kế quần áo bảo hộ có khả năng tự khử trùng dành cho nhân viên y tế. Bộ đồ ba lớp. Lớp trong cùng không thể xuyên thủng, lớp ở giữa các chứa các  khi bóp nút ở ống tay áo.

Mark đã dành hàng giờ sau khi tan trường để thiết kế bộ đồ nguyên mẫu. Một trong những thách thức lớn nhất là dung dịch khử trùng phải phù hợp với việc di chuyển và sử dụng trong thời gian dài.

Thiết kế của Mark được Bảo tàng Giáo dục quốc gia, trụ sở tại Ohio, Mỹ, đánh giá cao và tổ chức trưng bày vào năm 2015. Mark đã truyền cảm hứng cho nhiều trẻ em tại Mỹ đam mê và sẵn sàng thực hiện những phát minh độc đáo, có ích cho xã hội.

(Nguồn: khoahoc.tv)

Đoạn văn “Năm 10 tuổi, Joseph-Armand kết hợp một hộp xì gà cùng chiếc đồng hồ báo thức bị hỏng để tạo nên mô hình máy kéo hoạt động như bình thường. Lớn lên tại vùng nông thôn phủ đầy tuyết trắng vào mùa đông, Joseph-Armand luôn mơ ước có thể tạo ra thiết bị giúp mọi người lướt đi dễ dàng trên tuyết” minh chứng cho ý kiến gì dưới đây:

Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi:

Những phát minh của trẻ em làm thay đổi thế giới

1. Chữ nổi

Louis Braille (1809 - 1852) sinh ra tại thị trấn Coupvray, cách thủ đô Paris, Pháp, khoảng 30km về phía Đông. Năm 3 tuổi, ông bị nhiễm trùng mắt dẫn đến mất đi thị lực. Từ đó, Braille theo học tại các trường dành cho trẻ khiếm thị, trẻ khuyết tật.

Louis Braille phát minh ra bảng chữ nổi.

Trong lớp, ông luôn chăm chỉ và phấn đấu học tập. Braille thích đọc sách nhưng ông chỉ được đọc khoảng 14 quyển sách dành cho trẻ khiếm thị. Thời điểm này, trẻ khiếm thị có thể đọc chữ in nổi qua trang giấy ép trên sợi dây đồng, chạm khắc gỗ hoặc cắt chữ trên vải dày rồi khâu lên giấy. Nhưng các em không biết viết. Từ năm 12 tuổi, Braille đã ấp ủ giấc mơ thay thế chữ in nổi bằng ngôn ngữ dành riêng cho trẻ khiếm thị.

Ông mày mò sáng tạo và hoàn thiện bảng chữ nổi Braille vào năm 1824, khi vừa tròn 15 tuổi. Braille nảy ra ý tưởng từ hệ thống chữ viết 12 chấm do đại uý Charles Barbier sáng tạo, cho phép quân nhân trao đổi ngầm trong quân đội.

Chữ cái trong bảng Braille nằm gọn trong ô chữ nhật đặt dọc, gồm các chấm nổi có thể nhận biết khi sờ bằng tay. Mỗi ô có 6 chấm. Ba chấm bên trái từ trên xuống lần lượt ký hiệu là chấm 1, chấm 2, chấm 3.

Trong khi ba chấm bên phải từ trên xuống lần lượt là chấm 4, chấm 5, chấm 6. Các chấm trong ô nổi lên theo quy tắc sẽ tương ứng với các chữ cái khác nhau. Chẳng hạn, ô chỉ có chấm 1 là chữ a.

Bảng chữ cái Braille đã trở thành một trong những “cây cầu” kết nối tri thức dành cho người khiếm thị. Chữ Braille được du nhập vào Việt Nam và Việt hóa từ năm 1898.

2. Kem que

Sống tại bang California, Frank Epperson (1894 - 1983) chỉ mới 11 tuổi khi phát minh ra kem que vào năm 1905. Đến nay, kem que đã trở thành món ăn giải nhiệt không thể thiếu vào mùa hè.

Trong một tối mùa đông, Frank nảy ra ý tưởng hoà tan bột soda trong nước và vô tình để quên hỗn hợp qua đêm, với que khuấy vẫn còn trong cốc. Sau một đêm, hỗn hợp đông đặc lại và kem qua ra đời.

Sáng hôm sau, sử dụng que khuấy như tay cầm, Frank từ từ nhấc hỗn hợp ra khỏi cốc và thử liếm nó. Hương vị mát lạnh, kỳ lạ của món ăn mới khiến Frank thích thú và bắt đầu bày bán món ăn này quanh khu phố.

Tuy nhiên, kem que chỉ thực sự nổi tiếng vào năm 1923, khi Frank quyết định mở rộng quy mô bán hàng. Vào mùa hè, Frank bán món ăn này tại công viên giải trí trên bãi biển Neptune. Người dân vô cùng háo hức thưởng thức món ăn độc đáo, mới lạ này.

Trên đà phát triển, năm 1924, Frank đã nộp đơn xin cấp bằng sáng chế cho kem que, được mô tả là “món kẹo đông lạnh có vẻ ngoài hấp dẫn, có thể dễ dàng thưởng thức mà không bị bẩn bởi tiếp xúc tay trần và không cần đĩa, thìa hay các dụng cụ ăn uống khác”.

Frank đặt tên cho phát minh của mình là Epsicle, được ghép từ tên của ông và từ “icicle” (cột băng). Thời gian đầu, que cầm được làm từ gỗ cây và trang trí bắt mắt. Sau này, dưới sự ảnh hưởng của văn hóa nhạc pop, Frank đổi tên phát minh thành Popsicle. Đến nay, món ăn này được gọi chung là kem que.

3. Xe trượt tuyết

Mẫu xe trượt tuyết đầu tiên.

Joseph-Armand Bombardier (1907 - 1964) sinh ra tại thành phố Québec, Canada. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ tố chất thần đồng khi thường xuyên mày mò sáng chế.

Năm 10 tuổi, Joseph-Armand kết hợp một hộp xì gà cùng chiếc đồng hồ báo thức bị hỏng để tạo nên mô hình máy kéo hoạt động như bình thường. Lớn lên tại vùng nông thôn phủ đầy tuyết trắng vào mùa đông, Joseph-Armand luôn mơ ước có thể tạo ra thiết bị giúp mọi người lướt đi dễ dàng trên tuyết.

Ông bắt tay vào thiết kế mô hình và chế tạo xe trượt tuyết từ năm 15 tuổi. Xe được kết hợp giữa động cơ ôtô Ford Model T và cánh quạt máy bay bằng gỗ gắn phía sau. Tuy nhiên, vì động cơ cồng kềnh, chiếc xe đầu tiên phát ra những tiếng ồn đinh tai khi ông cùng anh trai chạy thử. Cha Joseph-Armand đã bắt hai anh em dừng lại.

Không nản lòng, Joseph-Armand tìm cách cải thiện và nâng cấp thiết bị di chuyển của mình trong khi kiếm sống bằng nghề sửa xe. Công việc sáng chế được thúc đẩy vào những năm 1930, khi con trai của ông qua đời vì cơn đau ruột thừa nhưng do bão tuyết, gia đình Joseph-Armand không thể đưa con đến bệnh viện.

Cuối cùng, ông đã thành công cải tiến xe trượt tuyết với tốc độ nhanh, hoạt động trơn tru, êm tai và di chuyển trong thời gian dài. Sản phẩm này đã đem lại cuộc cách mạng trong việc di chuyển trên tuyết và đầm lầy.

4. Áo ngực

Vào đầu thế kỷ 20, áo ngực của phụ nữ được thiết kế gây khó chịu, ảnh hưởng không tốt đối với sức khỏe của người mặc. Mary Phelps Jacob, khi đó là một thiếu niên sống tại New York, Mỹ, đã quyết tâm thiết kế trang phục thoải mái, ít rườm rà hơn dành cho phụ nữ.

Với sự giúp đỡ của người giúp việc, Mary đã khâu hai chiếc khăn tay bằng lụa làm một. Dây đeo là những dải ruy băng màu hồng. Kết quả, thiếu nữ người Mỹ cho ra đời chiếc áo ngực mềm, nhẹ, phù hợp với vóc dáng và yêu cầu của người phụ nữ so với áo ngực truyền thống. Mary đã may tặng cho bạn bè, người thân và được họ một mực ủng hộ.

Nhận thấy tiềm năng to lớn từ thiết kế của mình, Mary đã đăng ký bằng sáng chế cho kiểu dáng áo ngực mới, đặt tên là “Backless Brassiere”. Sau này, Mary mở cửa hàng bán áo ngực dành cho phụ nữ với tên “Caresse Crosby”.

Áo ngực do Mary thiết kế được sử dụng rộng rãi nhưng chỉ thực sự phổ biến cho đến Thế chiến thứ Nhất, khi chính phủ Mỹ yêu cầu phụ nữ ngừng mua áo ngực có gọng để tiết kiệm kim loại. Khách hàng lập tức chuyển sang sử dụng những chiếc áo ngực kiểu dáng thanh thoát, nhỏ gọn do Mary thiết kế.

Tuy nhiên, thời điểm đó, Mary đã nhượng lại bằng sáng chế cho công ty thời trang Warner Brothers Corset, nơi tiếp tục phát triển và cho ra mắt những mẫu áo ngực thời trang, tân tiến trong 30 năm tiếp tục. Dù chưa từng nhận được giải thưởng cho phát minh của mình, Mary từng bày tỏ cảm thấy tự hào khi thiết kế này giúp thay đổi cuộc sống của hàng triệu phụ nữ theo hướng tích cực.

5. Phương pháp chẩn đoán ung thư

Sinh năm 1997, Jack Andraka đã làm nên tên tuổi trong lĩnh vực y khoa thế giới khi tìm ra phương pháp phát hiện ung thư tuyến tuỵ năm 15 tuổi. Cái chết của một người thân thiết vì ung thư tuyến tuỵ đã thúc đẩy chàng trai trẻ tìm hiểu về các biện pháp phát hiện ung thư sớm.

Bắt tay thực hiện ý tưởng, Jack giống như một tờ giấy trắng, không hiểu khái niệm ung thư tuyến tuỵ là gì. Em phải đọc thông tin, tài liệu rối rắm, khó hiểu về hơn 8.000 loại protein được phát hiện trong ung thư tuyến tuỵ.

Tất cả nguồn tài liệu này do Jack tự tìm hiểu qua Internet. Sau 4.000 lần thử nghiệp, Jack đã tìm ra một loại protein tên là mesothelin, chất chỉ thị sinh học trong bệnh ung thư tuyến tuỵ. Đây là kết quả không tưởng đối với một nam sinh trung học, chưa có bằng cấp trong lĩnh vực Y khoa.

Phát hiện ra mesothelin, Jack đã gửi 200 bức thư cho các nhà nghiên cứu ung thư tại Trường Đại học John Hopkins đề nghị đưa nghiên cứu vào thử nghiệm lâm sàng. Tuy nhiên, chàng trai trẻ bị từ chối 199 lần. Sau rất nhiều nỗ lực cùng thất bại, cuối cùng Jack đã đăng ký bằng sáng chế cho phương pháp chẩn đoán ung thư tuyến tuỵ vào năm 2012.

60 năm trước đó, y học thế giới vẫn không thể tìm ra cách phát hiện ung thư tuyến tuỵ. Phương pháp của Jack thậm chí có thể phát hiện các loại ung thư khác, bệnh HIV và bệnh lao với chi phí rẻ, phù hợp với những bệnh nhân có hoàn cảnh khó khăn, thu nhập thấp.

Ngoài nghiên cứu y học, Jack đã tham gia cùng nhiều tổ chức giáo dục, tổ chức dành cho sinh viên để đưa ra lời khuyên, định hướng phát triển và giúp đỡ phát minh của người trẻ.

6. Máy phát hiện nước nhiễm chì

Gitanjali Rao và thiết bị phát hiện nước nhiễm chì.

Năm 2020, Gitanjali Rao, 15 tuổi, được tạp chí Time vinh danh là “Thiếu niên của năm” vì sở hữu nhiều phát minh công nghệ trong nhiều lĩnh vực, gồm thiết bị xác định chì trong nước uống, ứng dụng phát hiện bắt nạt trên mạng sử dụng trí tuệ nhân tạo.

Ngay từ khi còn nhỏ, Gitanjali đã đam mê chế tạo. Em có hơn 8 phát minh, gắn liền với công nghệ.

Ngược trở lại năm 2016, nhiều người dân thị trấn Flint, bang Michigan, Mỹ, bị nhiễm độc do nước nhiễm hàm lượng chì quá cao. Bố mẹ của Gitanjali phải mua que thử để kiểm tra nước. Tuy nhiên, que thử thường xuyên cho ra kết quả không chính xác.

Qua tài liệu khoa học, Gitanjali phát hiện nếu sử dụng sản phẩm nhiễm chì, con người có thể bị nổi mẩn ngứa trên da, đau đầu, nôn mửa, thập chí là tai biến và tử vong. Gitanjali tìm cách loại bỏ chì khỏi nước nhưng dự án này quá khó với cô bé 12 tuổi. Vì vậy, Gitanjali chuyển sang sáng chế thiết bị phát hiện nước nhiễm chì.

Sản phẩm này có thiết kế dựa trên bộ lọc với nguyên liệu là ống nano carbohydrate, clorua, chì axetat. Người dùng có thể kết nối Bluetooth để theo dõi các chỉ số nước qua điện thoại thông minh. Máy phát hiện nước nhiễm chì mang về cho Gitanjali giải thưởng “Nhà khoa học trẻ tuổi hàng đầu nước Mỹ” năm 2017.

7. Đồ bảo hộ tự sát khuẩn

Năm 2014 khi mới 9 tuổi, Mark Leschinsky, sống tại bang New Jersey, Mỹ, đã nhận thức được mối nguy hiểm của dịch bệnh Ebola. Dù mặc đồ bảo hộ, đến 900 nhân viên y tế bị lẫy nhiễm Ebola do những trang phục này không thể diệt trừ vi khuẩn.

Mark nảy ra ý tưởng thiết kế quần áo bảo hộ có khả năng tự khử trùng dành cho nhân viên y tế. Bộ đồ ba lớp. Lớp trong cùng không thể xuyên thủng, lớp ở giữa các chứa các  khi bóp nút ở ống tay áo.

Mark đã dành hàng giờ sau khi tan trường để thiết kế bộ đồ nguyên mẫu. Một trong những thách thức lớn nhất là dung dịch khử trùng phải phù hợp với việc di chuyển và sử dụng trong thời gian dài.

Thiết kế của Mark được Bảo tàng Giáo dục quốc gia, trụ sở tại Ohio, Mỹ, đánh giá cao và tổ chức trưng bày vào năm 2015. Mark đã truyền cảm hứng cho nhiều trẻ em tại Mỹ đam mê và sẵn sàng thực hiện những phát minh độc đáo, có ích cho xã hội.

(Nguồn: khoahoc.tv)

Epsicle là:

Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi:

Những phát minh của trẻ em làm thay đổi thế giới

1. Chữ nổi

Louis Braille (1809 - 1852) sinh ra tại thị trấn Coupvray, cách thủ đô Paris, Pháp, khoảng 30km về phía Đông. Năm 3 tuổi, ông bị nhiễm trùng mắt dẫn đến mất đi thị lực. Từ đó, Braille theo học tại các trường dành cho trẻ khiếm thị, trẻ khuyết tật.

Louis Braille phát minh ra bảng chữ nổi.

Trong lớp, ông luôn chăm chỉ và phấn đấu học tập. Braille thích đọc sách nhưng ông chỉ được đọc khoảng 14 quyển sách dành cho trẻ khiếm thị. Thời điểm này, trẻ khiếm thị có thể đọc chữ in nổi qua trang giấy ép trên sợi dây đồng, chạm khắc gỗ hoặc cắt chữ trên vải dày rồi khâu lên giấy. Nhưng các em không biết viết. Từ năm 12 tuổi, Braille đã ấp ủ giấc mơ thay thế chữ in nổi bằng ngôn ngữ dành riêng cho trẻ khiếm thị.

Ông mày mò sáng tạo và hoàn thiện bảng chữ nổi Braille vào năm 1824, khi vừa tròn 15 tuổi. Braille nảy ra ý tưởng từ hệ thống chữ viết 12 chấm do đại uý Charles Barbier sáng tạo, cho phép quân nhân trao đổi ngầm trong quân đội.

Chữ cái trong bảng Braille nằm gọn trong ô chữ nhật đặt dọc, gồm các chấm nổi có thể nhận biết khi sờ bằng tay. Mỗi ô có 6 chấm. Ba chấm bên trái từ trên xuống lần lượt ký hiệu là chấm 1, chấm 2, chấm 3.

Trong khi ba chấm bên phải từ trên xuống lần lượt là chấm 4, chấm 5, chấm 6. Các chấm trong ô nổi lên theo quy tắc sẽ tương ứng với các chữ cái khác nhau. Chẳng hạn, ô chỉ có chấm 1 là chữ a.

Bảng chữ cái Braille đã trở thành một trong những “cây cầu” kết nối tri thức dành cho người khiếm thị. Chữ Braille được du nhập vào Việt Nam và Việt hóa từ năm 1898.

2. Kem que

Sống tại bang California, Frank Epperson (1894 - 1983) chỉ mới 11 tuổi khi phát minh ra kem que vào năm 1905. Đến nay, kem que đã trở thành món ăn giải nhiệt không thể thiếu vào mùa hè.

Trong một tối mùa đông, Frank nảy ra ý tưởng hoà tan bột soda trong nước và vô tình để quên hỗn hợp qua đêm, với que khuấy vẫn còn trong cốc. Sau một đêm, hỗn hợp đông đặc lại và kem qua ra đời.

Sáng hôm sau, sử dụng que khuấy như tay cầm, Frank từ từ nhấc hỗn hợp ra khỏi cốc và thử liếm nó. Hương vị mát lạnh, kỳ lạ của món ăn mới khiến Frank thích thú và bắt đầu bày bán món ăn này quanh khu phố.

Tuy nhiên, kem que chỉ thực sự nổi tiếng vào năm 1923, khi Frank quyết định mở rộng quy mô bán hàng. Vào mùa hè, Frank bán món ăn này tại công viên giải trí trên bãi biển Neptune. Người dân vô cùng háo hức thưởng thức món ăn độc đáo, mới lạ này.

Trên đà phát triển, năm 1924, Frank đã nộp đơn xin cấp bằng sáng chế cho kem que, được mô tả là “món kẹo đông lạnh có vẻ ngoài hấp dẫn, có thể dễ dàng thưởng thức mà không bị bẩn bởi tiếp xúc tay trần và không cần đĩa, thìa hay các dụng cụ ăn uống khác”.

Frank đặt tên cho phát minh của mình là Epsicle, được ghép từ tên của ông và từ “icicle” (cột băng). Thời gian đầu, que cầm được làm từ gỗ cây và trang trí bắt mắt. Sau này, dưới sự ảnh hưởng của văn hóa nhạc pop, Frank đổi tên phát minh thành Popsicle. Đến nay, món ăn này được gọi chung là kem que.

3. Xe trượt tuyết

Mẫu xe trượt tuyết đầu tiên.

Joseph-Armand Bombardier (1907 - 1964) sinh ra tại thành phố Québec, Canada. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ tố chất thần đồng khi thường xuyên mày mò sáng chế.

Năm 10 tuổi, Joseph-Armand kết hợp một hộp xì gà cùng chiếc đồng hồ báo thức bị hỏng để tạo nên mô hình máy kéo hoạt động như bình thường. Lớn lên tại vùng nông thôn phủ đầy tuyết trắng vào mùa đông, Joseph-Armand luôn mơ ước có thể tạo ra thiết bị giúp mọi người lướt đi dễ dàng trên tuyết.

Ông bắt tay vào thiết kế mô hình và chế tạo xe trượt tuyết từ năm 15 tuổi. Xe được kết hợp giữa động cơ ôtô Ford Model T và cánh quạt máy bay bằng gỗ gắn phía sau. Tuy nhiên, vì động cơ cồng kềnh, chiếc xe đầu tiên phát ra những tiếng ồn đinh tai khi ông cùng anh trai chạy thử. Cha Joseph-Armand đã bắt hai anh em dừng lại.

Không nản lòng, Joseph-Armand tìm cách cải thiện và nâng cấp thiết bị di chuyển của mình trong khi kiếm sống bằng nghề sửa xe. Công việc sáng chế được thúc đẩy vào những năm 1930, khi con trai của ông qua đời vì cơn đau ruột thừa nhưng do bão tuyết, gia đình Joseph-Armand không thể đưa con đến bệnh viện.

Cuối cùng, ông đã thành công cải tiến xe trượt tuyết với tốc độ nhanh, hoạt động trơn tru, êm tai và di chuyển trong thời gian dài. Sản phẩm này đã đem lại cuộc cách mạng trong việc di chuyển trên tuyết và đầm lầy.

4. Áo ngực

Vào đầu thế kỷ 20, áo ngực của phụ nữ được thiết kế gây khó chịu, ảnh hưởng không tốt đối với sức khỏe của người mặc. Mary Phelps Jacob, khi đó là một thiếu niên sống tại New York, Mỹ, đã quyết tâm thiết kế trang phục thoải mái, ít rườm rà hơn dành cho phụ nữ.

Với sự giúp đỡ của người giúp việc, Mary đã khâu hai chiếc khăn tay bằng lụa làm một. Dây đeo là những dải ruy băng màu hồng. Kết quả, thiếu nữ người Mỹ cho ra đời chiếc áo ngực mềm, nhẹ, phù hợp với vóc dáng và yêu cầu của người phụ nữ so với áo ngực truyền thống. Mary đã may tặng cho bạn bè, người thân và được họ một mực ủng hộ.

Nhận thấy tiềm năng to lớn từ thiết kế của mình, Mary đã đăng ký bằng sáng chế cho kiểu dáng áo ngực mới, đặt tên là “Backless Brassiere”. Sau này, Mary mở cửa hàng bán áo ngực dành cho phụ nữ với tên “Caresse Crosby”.

Áo ngực do Mary thiết kế được sử dụng rộng rãi nhưng chỉ thực sự phổ biến cho đến Thế chiến thứ Nhất, khi chính phủ Mỹ yêu cầu phụ nữ ngừng mua áo ngực có gọng để tiết kiệm kim loại. Khách hàng lập tức chuyển sang sử dụng những chiếc áo ngực kiểu dáng thanh thoát, nhỏ gọn do Mary thiết kế.

Tuy nhiên, thời điểm đó, Mary đã nhượng lại bằng sáng chế cho công ty thời trang Warner Brothers Corset, nơi tiếp tục phát triển và cho ra mắt những mẫu áo ngực thời trang, tân tiến trong 30 năm tiếp tục. Dù chưa từng nhận được giải thưởng cho phát minh của mình, Mary từng bày tỏ cảm thấy tự hào khi thiết kế này giúp thay đổi cuộc sống của hàng triệu phụ nữ theo hướng tích cực.

5. Phương pháp chẩn đoán ung thư

Sinh năm 1997, Jack Andraka đã làm nên tên tuổi trong lĩnh vực y khoa thế giới khi tìm ra phương pháp phát hiện ung thư tuyến tuỵ năm 15 tuổi. Cái chết của một người thân thiết vì ung thư tuyến tuỵ đã thúc đẩy chàng trai trẻ tìm hiểu về các biện pháp phát hiện ung thư sớm.

Bắt tay thực hiện ý tưởng, Jack giống như một tờ giấy trắng, không hiểu khái niệm ung thư tuyến tuỵ là gì. Em phải đọc thông tin, tài liệu rối rắm, khó hiểu về hơn 8.000 loại protein được phát hiện trong ung thư tuyến tuỵ.

Tất cả nguồn tài liệu này do Jack tự tìm hiểu qua Internet. Sau 4.000 lần thử nghiệp, Jack đã tìm ra một loại protein tên là mesothelin, chất chỉ thị sinh học trong bệnh ung thư tuyến tuỵ. Đây là kết quả không tưởng đối với một nam sinh trung học, chưa có bằng cấp trong lĩnh vực Y khoa.

Phát hiện ra mesothelin, Jack đã gửi 200 bức thư cho các nhà nghiên cứu ung thư tại Trường Đại học John Hopkins đề nghị đưa nghiên cứu vào thử nghiệm lâm sàng. Tuy nhiên, chàng trai trẻ bị từ chối 199 lần. Sau rất nhiều nỗ lực cùng thất bại, cuối cùng Jack đã đăng ký bằng sáng chế cho phương pháp chẩn đoán ung thư tuyến tuỵ vào năm 2012.

60 năm trước đó, y học thế giới vẫn không thể tìm ra cách phát hiện ung thư tuyến tuỵ. Phương pháp của Jack thậm chí có thể phát hiện các loại ung thư khác, bệnh HIV và bệnh lao với chi phí rẻ, phù hợp với những bệnh nhân có hoàn cảnh khó khăn, thu nhập thấp.

Ngoài nghiên cứu y học, Jack đã tham gia cùng nhiều tổ chức giáo dục, tổ chức dành cho sinh viên để đưa ra lời khuyên, định hướng phát triển và giúp đỡ phát minh của người trẻ.

6. Máy phát hiện nước nhiễm chì

Gitanjali Rao và thiết bị phát hiện nước nhiễm chì.

Năm 2020, Gitanjali Rao, 15 tuổi, được tạp chí Time vinh danh là “Thiếu niên của năm” vì sở hữu nhiều phát minh công nghệ trong nhiều lĩnh vực, gồm thiết bị xác định chì trong nước uống, ứng dụng phát hiện bắt nạt trên mạng sử dụng trí tuệ nhân tạo.

Ngay từ khi còn nhỏ, Gitanjali đã đam mê chế tạo. Em có hơn 8 phát minh, gắn liền với công nghệ.

Ngược trở lại năm 2016, nhiều người dân thị trấn Flint, bang Michigan, Mỹ, bị nhiễm độc do nước nhiễm hàm lượng chì quá cao. Bố mẹ của Gitanjali phải mua que thử để kiểm tra nước. Tuy nhiên, que thử thường xuyên cho ra kết quả không chính xác.

Qua tài liệu khoa học, Gitanjali phát hiện nếu sử dụng sản phẩm nhiễm chì, con người có thể bị nổi mẩn ngứa trên da, đau đầu, nôn mửa, thập chí là tai biến và tử vong. Gitanjali tìm cách loại bỏ chì khỏi nước nhưng dự án này quá khó với cô bé 12 tuổi. Vì vậy, Gitanjali chuyển sang sáng chế thiết bị phát hiện nước nhiễm chì.

Sản phẩm này có thiết kế dựa trên bộ lọc với nguyên liệu là ống nano carbohydrate, clorua, chì axetat. Người dùng có thể kết nối Bluetooth để theo dõi các chỉ số nước qua điện thoại thông minh. Máy phát hiện nước nhiễm chì mang về cho Gitanjali giải thưởng “Nhà khoa học trẻ tuổi hàng đầu nước Mỹ” năm 2017.

7. Đồ bảo hộ tự sát khuẩn

Năm 2014 khi mới 9 tuổi, Mark Leschinsky, sống tại bang New Jersey, Mỹ, đã nhận thức được mối nguy hiểm của dịch bệnh Ebola. Dù mặc đồ bảo hộ, đến 900 nhân viên y tế bị lẫy nhiễm Ebola do những trang phục này không thể diệt trừ vi khuẩn.

Mark nảy ra ý tưởng thiết kế quần áo bảo hộ có khả năng tự khử trùng dành cho nhân viên y tế. Bộ đồ ba lớp. Lớp trong cùng không thể xuyên thủng, lớp ở giữa các chứa các  khi bóp nút ở ống tay áo.

Mark đã dành hàng giờ sau khi tan trường để thiết kế bộ đồ nguyên mẫu. Một trong những thách thức lớn nhất là dung dịch khử trùng phải phù hợp với việc di chuyển và sử dụng trong thời gian dài.

Thiết kế của Mark được Bảo tàng Giáo dục quốc gia, trụ sở tại Ohio, Mỹ, đánh giá cao và tổ chức trưng bày vào năm 2015. Mark đã truyền cảm hứng cho nhiều trẻ em tại Mỹ đam mê và sẵn sàng thực hiện những phát minh độc đáo, có ích cho xã hội.

(Nguồn: khoahoc.tv)

Ý nào dưới đây không được nhắc đến trong đoạn 1?

Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi:

Những phát minh của trẻ em làm thay đổi thế giới

1. Chữ nổi

Louis Braille (1809 - 1852) sinh ra tại thị trấn Coupvray, cách thủ đô Paris, Pháp, khoảng 30km về phía Đông. Năm 3 tuổi, ông bị nhiễm trùng mắt dẫn đến mất đi thị lực. Từ đó, Braille theo học tại các trường dành cho trẻ khiếm thị, trẻ khuyết tật.

Louis Braille phát minh ra bảng chữ nổi.

Trong lớp, ông luôn chăm chỉ và phấn đấu học tập. Braille thích đọc sách nhưng ông chỉ được đọc khoảng 14 quyển sách dành cho trẻ khiếm thị. Thời điểm này, trẻ khiếm thị có thể đọc chữ in nổi qua trang giấy ép trên sợi dây đồng, chạm khắc gỗ hoặc cắt chữ trên vải dày rồi khâu lên giấy. Nhưng các em không biết viết. Từ năm 12 tuổi, Braille đã ấp ủ giấc mơ thay thế chữ in nổi bằng ngôn ngữ dành riêng cho trẻ khiếm thị.

Ông mày mò sáng tạo và hoàn thiện bảng chữ nổi Braille vào năm 1824, khi vừa tròn 15 tuổi. Braille nảy ra ý tưởng từ hệ thống chữ viết 12 chấm do đại uý Charles Barbier sáng tạo, cho phép quân nhân trao đổi ngầm trong quân đội.

Chữ cái trong bảng Braille nằm gọn trong ô chữ nhật đặt dọc, gồm các chấm nổi có thể nhận biết khi sờ bằng tay. Mỗi ô có 6 chấm. Ba chấm bên trái từ trên xuống lần lượt ký hiệu là chấm 1, chấm 2, chấm 3.

Trong khi ba chấm bên phải từ trên xuống lần lượt là chấm 4, chấm 5, chấm 6. Các chấm trong ô nổi lên theo quy tắc sẽ tương ứng với các chữ cái khác nhau. Chẳng hạn, ô chỉ có chấm 1 là chữ a.

Bảng chữ cái Braille đã trở thành một trong những “cây cầu” kết nối tri thức dành cho người khiếm thị. Chữ Braille được du nhập vào Việt Nam và Việt hóa từ năm 1898.

2. Kem que

Sống tại bang California, Frank Epperson (1894 - 1983) chỉ mới 11 tuổi khi phát minh ra kem que vào năm 1905. Đến nay, kem que đã trở thành món ăn giải nhiệt không thể thiếu vào mùa hè.

Trong một tối mùa đông, Frank nảy ra ý tưởng hoà tan bột soda trong nước và vô tình để quên hỗn hợp qua đêm, với que khuấy vẫn còn trong cốc. Sau một đêm, hỗn hợp đông đặc lại và kem qua ra đời.

Sáng hôm sau, sử dụng que khuấy như tay cầm, Frank từ từ nhấc hỗn hợp ra khỏi cốc và thử liếm nó. Hương vị mát lạnh, kỳ lạ của món ăn mới khiến Frank thích thú và bắt đầu bày bán món ăn này quanh khu phố.

Tuy nhiên, kem que chỉ thực sự nổi tiếng vào năm 1923, khi Frank quyết định mở rộng quy mô bán hàng. Vào mùa hè, Frank bán món ăn này tại công viên giải trí trên bãi biển Neptune. Người dân vô cùng háo hức thưởng thức món ăn độc đáo, mới lạ này.

Trên đà phát triển, năm 1924, Frank đã nộp đơn xin cấp bằng sáng chế cho kem que, được mô tả là “món kẹo đông lạnh có vẻ ngoài hấp dẫn, có thể dễ dàng thưởng thức mà không bị bẩn bởi tiếp xúc tay trần và không cần đĩa, thìa hay các dụng cụ ăn uống khác”.

Frank đặt tên cho phát minh của mình là Epsicle, được ghép từ tên của ông và từ “icicle” (cột băng). Thời gian đầu, que cầm được làm từ gỗ cây và trang trí bắt mắt. Sau này, dưới sự ảnh hưởng của văn hóa nhạc pop, Frank đổi tên phát minh thành Popsicle. Đến nay, món ăn này được gọi chung là kem que.

3. Xe trượt tuyết

Mẫu xe trượt tuyết đầu tiên.

Joseph-Armand Bombardier (1907 - 1964) sinh ra tại thành phố Québec, Canada. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ tố chất thần đồng khi thường xuyên mày mò sáng chế.

Năm 10 tuổi, Joseph-Armand kết hợp một hộp xì gà cùng chiếc đồng hồ báo thức bị hỏng để tạo nên mô hình máy kéo hoạt động như bình thường. Lớn lên tại vùng nông thôn phủ đầy tuyết trắng vào mùa đông, Joseph-Armand luôn mơ ước có thể tạo ra thiết bị giúp mọi người lướt đi dễ dàng trên tuyết.

Ông bắt tay vào thiết kế mô hình và chế tạo xe trượt tuyết từ năm 15 tuổi. Xe được kết hợp giữa động cơ ôtô Ford Model T và cánh quạt máy bay bằng gỗ gắn phía sau. Tuy nhiên, vì động cơ cồng kềnh, chiếc xe đầu tiên phát ra những tiếng ồn đinh tai khi ông cùng anh trai chạy thử. Cha Joseph-Armand đã bắt hai anh em dừng lại.

Không nản lòng, Joseph-Armand tìm cách cải thiện và nâng cấp thiết bị di chuyển của mình trong khi kiếm sống bằng nghề sửa xe. Công việc sáng chế được thúc đẩy vào những năm 1930, khi con trai của ông qua đời vì cơn đau ruột thừa nhưng do bão tuyết, gia đình Joseph-Armand không thể đưa con đến bệnh viện.

Cuối cùng, ông đã thành công cải tiến xe trượt tuyết với tốc độ nhanh, hoạt động trơn tru, êm tai và di chuyển trong thời gian dài. Sản phẩm này đã đem lại cuộc cách mạng trong việc di chuyển trên tuyết và đầm lầy.

4. Áo ngực

Vào đầu thế kỷ 20, áo ngực của phụ nữ được thiết kế gây khó chịu, ảnh hưởng không tốt đối với sức khỏe của người mặc. Mary Phelps Jacob, khi đó là một thiếu niên sống tại New York, Mỹ, đã quyết tâm thiết kế trang phục thoải mái, ít rườm rà hơn dành cho phụ nữ.

Với sự giúp đỡ của người giúp việc, Mary đã khâu hai chiếc khăn tay bằng lụa làm một. Dây đeo là những dải ruy băng màu hồng. Kết quả, thiếu nữ người Mỹ cho ra đời chiếc áo ngực mềm, nhẹ, phù hợp với vóc dáng và yêu cầu của người phụ nữ so với áo ngực truyền thống. Mary đã may tặng cho bạn bè, người thân và được họ một mực ủng hộ.

Nhận thấy tiềm năng to lớn từ thiết kế của mình, Mary đã đăng ký bằng sáng chế cho kiểu dáng áo ngực mới, đặt tên là “Backless Brassiere”. Sau này, Mary mở cửa hàng bán áo ngực dành cho phụ nữ với tên “Caresse Crosby”.

Áo ngực do Mary thiết kế được sử dụng rộng rãi nhưng chỉ thực sự phổ biến cho đến Thế chiến thứ Nhất, khi chính phủ Mỹ yêu cầu phụ nữ ngừng mua áo ngực có gọng để tiết kiệm kim loại. Khách hàng lập tức chuyển sang sử dụng những chiếc áo ngực kiểu dáng thanh thoát, nhỏ gọn do Mary thiết kế.

Tuy nhiên, thời điểm đó, Mary đã nhượng lại bằng sáng chế cho công ty thời trang Warner Brothers Corset, nơi tiếp tục phát triển và cho ra mắt những mẫu áo ngực thời trang, tân tiến trong 30 năm tiếp tục. Dù chưa từng nhận được giải thưởng cho phát minh của mình, Mary từng bày tỏ cảm thấy tự hào khi thiết kế này giúp thay đổi cuộc sống của hàng triệu phụ nữ theo hướng tích cực.

5. Phương pháp chẩn đoán ung thư

Sinh năm 1997, Jack Andraka đã làm nên tên tuổi trong lĩnh vực y khoa thế giới khi tìm ra phương pháp phát hiện ung thư tuyến tuỵ năm 15 tuổi. Cái chết của một người thân thiết vì ung thư tuyến tuỵ đã thúc đẩy chàng trai trẻ tìm hiểu về các biện pháp phát hiện ung thư sớm.

Bắt tay thực hiện ý tưởng, Jack giống như một tờ giấy trắng, không hiểu khái niệm ung thư tuyến tuỵ là gì. Em phải đọc thông tin, tài liệu rối rắm, khó hiểu về hơn 8.000 loại protein được phát hiện trong ung thư tuyến tuỵ.

Tất cả nguồn tài liệu này do Jack tự tìm hiểu qua Internet. Sau 4.000 lần thử nghiệp, Jack đã tìm ra một loại protein tên là mesothelin, chất chỉ thị sinh học trong bệnh ung thư tuyến tuỵ. Đây là kết quả không tưởng đối với một nam sinh trung học, chưa có bằng cấp trong lĩnh vực Y khoa.

Phát hiện ra mesothelin, Jack đã gửi 200 bức thư cho các nhà nghiên cứu ung thư tại Trường Đại học John Hopkins đề nghị đưa nghiên cứu vào thử nghiệm lâm sàng. Tuy nhiên, chàng trai trẻ bị từ chối 199 lần. Sau rất nhiều nỗ lực cùng thất bại, cuối cùng Jack đã đăng ký bằng sáng chế cho phương pháp chẩn đoán ung thư tuyến tuỵ vào năm 2012.

60 năm trước đó, y học thế giới vẫn không thể tìm ra cách phát hiện ung thư tuyến tuỵ. Phương pháp của Jack thậm chí có thể phát hiện các loại ung thư khác, bệnh HIV và bệnh lao với chi phí rẻ, phù hợp với những bệnh nhân có hoàn cảnh khó khăn, thu nhập thấp.

Ngoài nghiên cứu y học, Jack đã tham gia cùng nhiều tổ chức giáo dục, tổ chức dành cho sinh viên để đưa ra lời khuyên, định hướng phát triển và giúp đỡ phát minh của người trẻ.

6. Máy phát hiện nước nhiễm chì

Gitanjali Rao và thiết bị phát hiện nước nhiễm chì.

Năm 2020, Gitanjali Rao, 15 tuổi, được tạp chí Time vinh danh là “Thiếu niên của năm” vì sở hữu nhiều phát minh công nghệ trong nhiều lĩnh vực, gồm thiết bị xác định chì trong nước uống, ứng dụng phát hiện bắt nạt trên mạng sử dụng trí tuệ nhân tạo.

Ngay từ khi còn nhỏ, Gitanjali đã đam mê chế tạo. Em có hơn 8 phát minh, gắn liền với công nghệ.

Ngược trở lại năm 2016, nhiều người dân thị trấn Flint, bang Michigan, Mỹ, bị nhiễm độc do nước nhiễm hàm lượng chì quá cao. Bố mẹ của Gitanjali phải mua que thử để kiểm tra nước. Tuy nhiên, que thử thường xuyên cho ra kết quả không chính xác.

Qua tài liệu khoa học, Gitanjali phát hiện nếu sử dụng sản phẩm nhiễm chì, con người có thể bị nổi mẩn ngứa trên da, đau đầu, nôn mửa, thập chí là tai biến và tử vong. Gitanjali tìm cách loại bỏ chì khỏi nước nhưng dự án này quá khó với cô bé 12 tuổi. Vì vậy, Gitanjali chuyển sang sáng chế thiết bị phát hiện nước nhiễm chì.

Sản phẩm này có thiết kế dựa trên bộ lọc với nguyên liệu là ống nano carbohydrate, clorua, chì axetat. Người dùng có thể kết nối Bluetooth để theo dõi các chỉ số nước qua điện thoại thông minh. Máy phát hiện nước nhiễm chì mang về cho Gitanjali giải thưởng “Nhà khoa học trẻ tuổi hàng đầu nước Mỹ” năm 2017.

7. Đồ bảo hộ tự sát khuẩn

Năm 2014 khi mới 9 tuổi, Mark Leschinsky, sống tại bang New Jersey, Mỹ, đã nhận thức được mối nguy hiểm của dịch bệnh Ebola. Dù mặc đồ bảo hộ, đến 900 nhân viên y tế bị lẫy nhiễm Ebola do những trang phục này không thể diệt trừ vi khuẩn.

Mark nảy ra ý tưởng thiết kế quần áo bảo hộ có khả năng tự khử trùng dành cho nhân viên y tế. Bộ đồ ba lớp. Lớp trong cùng không thể xuyên thủng, lớp ở giữa các chứa các  khi bóp nút ở ống tay áo.

Mark đã dành hàng giờ sau khi tan trường để thiết kế bộ đồ nguyên mẫu. Một trong những thách thức lớn nhất là dung dịch khử trùng phải phù hợp với việc di chuyển và sử dụng trong thời gian dài.

Thiết kế của Mark được Bảo tàng Giáo dục quốc gia, trụ sở tại Ohio, Mỹ, đánh giá cao và tổ chức trưng bày vào năm 2015. Mark đã truyền cảm hứng cho nhiều trẻ em tại Mỹ đam mê và sẵn sàng thực hiện những phát minh độc đáo, có ích cho xã hội.

(Nguồn: khoahoc.tv)

Ý nào dưới đây thể hiện rõ nhất nội dung chính của bài đọc trên?

Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi:

STEM và giáo dục STEM tại Hoa Kỳ

1. STEM là phương pháp giáo dục dành cho mọi đối tượng học sinh. Dù đó là học sinh khuyết tật hay không biết tiếng Anh, hoặc chưa biết đọc mà chỉ biết vẽ. STEM cũng có thể áp dụng cho các em nhỏ khoảng 5-6 tuổi một cách giản dị, thiết thực, thú vị, ở ngay tại nhà hoặc xung quanh nơi ở. Đặc biệt, làm trải nghiệm STEM không giống như làm Toán hay các môn khoa học khác bởi không có đáp án chính xác. Với STEM, mỗi người có một sản phẩm khác nhau. STEM khuyến khích tư duy sáng tạo và phản biện, giúp học sinh học hỏi từ nhau thông qua giao tiếp, trình bày ý kiến, sáng tạo, tư duy…

2. Có hai điểm dễ gây nhầm lẫn trong khái niệm STEM: 1) Kỹ thuật không chỉ là thao tác kỹ thuật, mà còn được hiểu là cả quy trình thực hiện dự án, tức là quy trình giải quyết vấn đề; 2) Công nghệ thường bị mọi người nhầm tưởng rằng phải có máy tính hay thiết bị số mới là công nghệ, mà đôi khi chỉ là việc sử dụng thành thạo các công cụ/thiết bị (dùng kéo cắt hay dùng nhiệt kế đo cũng chính là áp dụng công nghệ). Một vài ví dụ dễ hiểu về STEM chính là cách dạy trẻ em giải quyết những vấn đề thực tế như: làm thế nào để tiết kiệm điện năng, thiết kế lộ trình của ô tô tải thế nào cho hiệu quả kinh tế, xây cái chuồng gà thế nào cho hợp lý, phối hợp quần áo kiểu gì để đỡ hấp nhiệt nhất… Cách hiểu này hoàn toàn phù hợp với nhận định rằng, trẻ em chính là những kỹ sư bẩm sinh, chúng sẽ khám phá và tìm tòi thông qua các hoạt động vui chơi. Nhiệm vụ của người hướng dẫn là định hướng, phản hồi, tổ chức.

3. Thế giới hiện nay đòi hỏi mỗi chúng ta phải có khả năng thích nghi cao, chấp nhận thay đổi bất cứ khi nào và khả năng “đối chọi” với những thay đổi nhanh chóng. Những thay đổi mọi mặt về cuộc sống chỉ trong thời gian ngắn như dịch bệnh bất ngờ trên quy mô toàn cầu khiến cho khả năng giải quyết vấn đề, kỹ năng tư duy phản biện, kỹ năng làm việc trong bối cảnh chuyển đổi số, làm việc nhóm… cần hơn bao giờ hết. Những kỹ năng này có thể được tạo lập ngay từ khi còn nhỏ với việc tiếp cận qua những bài học STEM. Một số lợi ích mà STEM mang lại có thể kể đến như sau:

4. Thứ nhất, giáo dục STEM trang bị cho học sinh những kỹ năng sống của công dân trưởng thành trong tương lai. Nó sẽ giúp các em trở thành người có kỹ năng giao tiếp, biết giải quyết vấn đề và có suy nghĩ phản biện - tố chất quan trọng trong mọi mặt của đời sống.

Thứ hai, 4 yếu tố trong STEM (Toán, Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật) là những kiến thức cơ bản của nhân loại từ xa xưa, là nền tảng cho sự phát triển của đời sống con người. Chính vì vậy, giáo dục STEM cũng chính là giáo dục kiến thức cơ bản, nền tảng.

Thứ ba, giáo dục STEM chính là giáo dục về cuộc sống hàng ngày, về cách vận dụng kiến thức trong những bối cảnh thực tiễn để cải thiện đời sống và đặc biệt là để giải quyết vấn đề. Có thể nói, giáo dục STEM chính là cách xây chuồng gà sao cho hữu dụng, làm thế nào để có bữa ăn tối ngon miệng và ai cũng có chỗ ngồi thoải mái quanh bàn ăn, là cách bảo vệ nguồn nước sạch, hay sử dụng nguồn lực một tiết kiệm nhất…

5. Giáo dục STEM tại Hoa Kỳ

Đầu năm 2001, Tổ chức Khoa học quốc gia của Hoa Kỳ đưa ra cụm từ SMET (viết tắt của các từ: Science - Math - Engineering - Technology) về nhóm nghề nghiệp gồm Khoa học, Toán, Kỹ thuật và Công nghệ. Từ viết tắt này cũng bao gồm những ngành và chương trình học tích hợp kiến thức và kỹ năng của những lĩnh vực trên. Sau đó, cũng trong năm 2001, giáo sư, nhà sinh vật học Judith Ramaley - chủ tịch Hiệp hội các trường đại học/cao đẳng Hoa Kỳ đa sắp xếp lại các chữ cái để đổi từ SMET sang STEM. Từ đó, khái niệm STEM và chương trình học tập trung vào STEM chính thức đến với công chúng rộng rãi. Vượt khỏi biên giới Hoa Kỳ, chương trình STEM được phát triển ở Australia, Vương quốc Anh, Trung Quốc, Pháp, Hàn Quốc... Vào đầu những năm 2000, những ngành học tích hợp STEM ngày càng tăng lên, đặc biệt sau sự ra đời của bản báo cáo năm 2005 với tiêu đề: “Vượt khỏi cơn bão đang tới” do Học viện quốc gia Hoa Kỳ về Khoa học, Kỹ thuật và Y khoa công bố. Báo cáo nhấn mạnh mối liên hệ giữa sự thịnh vượng với KH&CN, giữa liên tục cải cách và giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội. Báo cáo cũng chỉ ra, trong các nhánh của STEM, học sinh Hoa Kỳ không đạt thành tựu nhanh như học sinh nhiều nước khác. Báo cáo dự đoán những hậu quả khốc liệt khi nước này không có sức cạnh tranh trong nền kinh tế toàn cầu do lực lượng lao động yếu kém. Do đó, cần tập trung vào nghiên cứu và giáo dục, đặc biệt là giáo dục STEM đối với học sinh - đây chính là những yếu tố quan trọng để duy trì sự thịnh vượng của Hoa Kỳ.

6. Tháng 11/2009, Tổng thống Hoa Kỳ Obama phát động chiến dịch Giáo dục để cải tiến với mục tiêu đưa học sinh lên vị trí hàng đầu về Toán và Khoa học trong vòng 10 năm. Năm 2010, Tổng thống Obama phát động chương trình “Thay đổi phương trình” nhằm nâng cao chất lượng giáo dục STEM tại Hoa Kỳ, chương trình này do CEO lãnh đạo các tập đoàn đảm trách. Năm 2014, bài kiểm tra về sự hiểu biết công nghệ và kỹ thuật được áp dụng chọn lọc cho một số học sinh nhằm đánh giá hiểu biết về áp dụng công nghệ, tư duy thiết kế hệ thống trong công nghệ, tác động và ảnh hưởng của công nghệ đối với xã hội. Cũng trong năm 2014, Đạo luật giáo dục STEM ra đời, bổ sung khoa học máy tính vào những lĩnh vực thuộc STEM, đồng thời cung cấp nhiều cơ hội đào tạo nâng cao cho giáo viên. Tháng 4/2016, Nhà trắng ra thông cáo báo chí rằng Hoa Kỳ đã đạt một nửa mục tiêu đào tạo 100.000 giáo viên STEM. Tiếp đó năm 2017, Tổng thống Trump ký đạo luật Truyền cảm hứng, yêu cầu NASA khuyến khích phái nữ tham gia vào những ngành nghề STEM. Cũng trong năm này, Tổng thống Trump phê duyệt ngân sách liên bang dành 200 triệu USD hàng năm cho giáo dục STEM chất lượng cao.

7. Như vậy, có thể khẳng định, Hoa Kỳ là quốc gia khởi nguồn và rất coi trọng giáo dục STEM, tuy nhiên với Hoa Kỳ, giáo dục STEM không xa vời và đắt đỏ. STEM dành cho mọi đối tượng, ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày, phục vụ và giải quyết những vấn đề cũng như nhu cầu của thực tiễn, cộng đồng. STEM tại Hoa Kỳ dành cho cả học sinh nam và nữ, đặc biệt những học sinh nữ khi học những ngành liên quan đến STEM sẽ có nhiều cơ hội tìm được tài trợ và học bổng. Ở Hoa Kỳ, nhiều học sinh nữ tìm hiểu về robot, mơ ước được làm lập trình viên, theo học các ngành nghề liên quan STEM. Tại các trại hè STEM, tỷ lệ nam và nữ tham gia là ngang nhau. Nam nữ đều có cơ hội bình đẳng khi được tiếp cận với môn học này.

Chính phủ Hoa Kỳ cũng tạo cơ hội tiếp cận STEM bình đẳng cho mọi đối tượng, bất kể nguồn gốc, thu nhập, hay mức sống. Đặc biệt, những trường thuộc khu vực dân cư có thu nhập thấp thì các nguồn lực, tài nguyên cho việc triển khai STEM lại thường dồi dào hơn. Học sinh ở những trường này có cơ hội tham gia những trại hè STEM miễn phí, hay được ứng tuyển vào những chương trình, khoá học, học bổng STEM… Chính vì được cả hệ thống hỗ trợ nên việc thực hành STEM của các học sinh tại Hoa Kỳ trở nên thường xuyên và phổ biến cả ở trường và ở nhà. Các em được giáo dục STEM là một phần của cuộc sống và giúp cải thiện cuộc sống hàng ngày.

8. Để triển khai chương trình STEM, Hoa Kỳ có các mô hình: 1) Trường chuyên STEM (đây là mô hình có cấp độ cao và hoàn thiện nhất, toàn bộ chương trình học được chia thành các dự án với sự hợp tác cao độ giữa tất cả các giáo viên trong trường để đảm bảo chương trình học đúng nội dung của các dự án); 2) Trường có chứng chỉ STEM (đây là cấp độ 2, đạt các tiêu chuẩn nhất định như số lượng giáo viên có chứng chỉ dạy STEM, số giờ học và tiết học theo phương pháp STEM…); 3) Trường có STEM (đây là cấp độ 3, STEM được triển khai như một môn học phụ); 4) Trường có các câu lạc bộ liên quan đến STEM (đây là cấp độ thấp nhất, thường là những trường có những câu lạc bộ như robotic, coding…).  Chính vì sự phổ biến của giáo dục STEM, nên Hoa Kỳ có ngày STEM toàn quốc, ngày 8/11.

(Nguồn: ThS Đinh Thu Hồng; Tạp chí Khoa học và Công nghệ)

Ai là người đã phát động chương trình “Thay đổi phương trình” nhằm nâng cao chất lượng giáo dục STEM tại Hoa Kỳ?

Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi:

STEM và giáo dục STEM tại Hoa Kỳ

1. STEM là phương pháp giáo dục dành cho mọi đối tượng học sinh. Dù đó là học sinh khuyết tật hay không biết tiếng Anh, hoặc chưa biết đọc mà chỉ biết vẽ. STEM cũng có thể áp dụng cho các em nhỏ khoảng 5-6 tuổi một cách giản dị, thiết thực, thú vị, ở ngay tại nhà hoặc xung quanh nơi ở. Đặc biệt, làm trải nghiệm STEM không giống như làm Toán hay các môn khoa học khác bởi không có đáp án chính xác. Với STEM, mỗi người có một sản phẩm khác nhau. STEM khuyến khích tư duy sáng tạo và phản biện, giúp học sinh học hỏi từ nhau thông qua giao tiếp, trình bày ý kiến, sáng tạo, tư duy…

2. Có hai điểm dễ gây nhầm lẫn trong khái niệm STEM: 1) Kỹ thuật không chỉ là thao tác kỹ thuật, mà còn được hiểu là cả quy trình thực hiện dự án, tức là quy trình giải quyết vấn đề; 2) Công nghệ thường bị mọi người nhầm tưởng rằng phải có máy tính hay thiết bị số mới là công nghệ, mà đôi khi chỉ là việc sử dụng thành thạo các công cụ/thiết bị (dùng kéo cắt hay dùng nhiệt kế đo cũng chính là áp dụng công nghệ). Một vài ví dụ dễ hiểu về STEM chính là cách dạy trẻ em giải quyết những vấn đề thực tế như: làm thế nào để tiết kiệm điện năng, thiết kế lộ trình của ô tô tải thế nào cho hiệu quả kinh tế, xây cái chuồng gà thế nào cho hợp lý, phối hợp quần áo kiểu gì để đỡ hấp nhiệt nhất… Cách hiểu này hoàn toàn phù hợp với nhận định rằng, trẻ em chính là những kỹ sư bẩm sinh, chúng sẽ khám phá và tìm tòi thông qua các hoạt động vui chơi. Nhiệm vụ của người hướng dẫn là định hướng, phản hồi, tổ chức.

3. Thế giới hiện nay đòi hỏi mỗi chúng ta phải có khả năng thích nghi cao, chấp nhận thay đổi bất cứ khi nào và khả năng “đối chọi” với những thay đổi nhanh chóng. Những thay đổi mọi mặt về cuộc sống chỉ trong thời gian ngắn như dịch bệnh bất ngờ trên quy mô toàn cầu khiến cho khả năng giải quyết vấn đề, kỹ năng tư duy phản biện, kỹ năng làm việc trong bối cảnh chuyển đổi số, làm việc nhóm… cần hơn bao giờ hết. Những kỹ năng này có thể được tạo lập ngay từ khi còn nhỏ với việc tiếp cận qua những bài học STEM. Một số lợi ích mà STEM mang lại có thể kể đến như sau:

4. Thứ nhất, giáo dục STEM trang bị cho học sinh những kỹ năng sống của công dân trưởng thành trong tương lai. Nó sẽ giúp các em trở thành người có kỹ năng giao tiếp, biết giải quyết vấn đề và có suy nghĩ phản biện - tố chất quan trọng trong mọi mặt của đời sống.

Thứ hai, 4 yếu tố trong STEM (Toán, Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật) là những kiến thức cơ bản của nhân loại từ xa xưa, là nền tảng cho sự phát triển của đời sống con người. Chính vì vậy, giáo dục STEM cũng chính là giáo dục kiến thức cơ bản, nền tảng.

Thứ ba, giáo dục STEM chính là giáo dục về cuộc sống hàng ngày, về cách vận dụng kiến thức trong những bối cảnh thực tiễn để cải thiện đời sống và đặc biệt là để giải quyết vấn đề. Có thể nói, giáo dục STEM chính là cách xây chuồng gà sao cho hữu dụng, làm thế nào để có bữa ăn tối ngon miệng và ai cũng có chỗ ngồi thoải mái quanh bàn ăn, là cách bảo vệ nguồn nước sạch, hay sử dụng nguồn lực một tiết kiệm nhất…

5. Giáo dục STEM tại Hoa Kỳ

Đầu năm 2001, Tổ chức Khoa học quốc gia của Hoa Kỳ đưa ra cụm từ SMET (viết tắt của các từ: Science - Math - Engineering - Technology) về nhóm nghề nghiệp gồm Khoa học, Toán, Kỹ thuật và Công nghệ. Từ viết tắt này cũng bao gồm những ngành và chương trình học tích hợp kiến thức và kỹ năng của những lĩnh vực trên. Sau đó, cũng trong năm 2001, giáo sư, nhà sinh vật học Judith Ramaley - chủ tịch Hiệp hội các trường đại học/cao đẳng Hoa Kỳ đa sắp xếp lại các chữ cái để đổi từ SMET sang STEM. Từ đó, khái niệm STEM và chương trình học tập trung vào STEM chính thức đến với công chúng rộng rãi. Vượt khỏi biên giới Hoa Kỳ, chương trình STEM được phát triển ở Australia, Vương quốc Anh, Trung Quốc, Pháp, Hàn Quốc... Vào đầu những năm 2000, những ngành học tích hợp STEM ngày càng tăng lên, đặc biệt sau sự ra đời của bản báo cáo năm 2005 với tiêu đề: “Vượt khỏi cơn bão đang tới” do Học viện quốc gia Hoa Kỳ về Khoa học, Kỹ thuật và Y khoa công bố. Báo cáo nhấn mạnh mối liên hệ giữa sự thịnh vượng với KH&CN, giữa liên tục cải cách và giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội. Báo cáo cũng chỉ ra, trong các nhánh của STEM, học sinh Hoa Kỳ không đạt thành tựu nhanh như học sinh nhiều nước khác. Báo cáo dự đoán những hậu quả khốc liệt khi nước này không có sức cạnh tranh trong nền kinh tế toàn cầu do lực lượng lao động yếu kém. Do đó, cần tập trung vào nghiên cứu và giáo dục, đặc biệt là giáo dục STEM đối với học sinh - đây chính là những yếu tố quan trọng để duy trì sự thịnh vượng của Hoa Kỳ.

6. Tháng 11/2009, Tổng thống Hoa Kỳ Obama phát động chiến dịch Giáo dục để cải tiến với mục tiêu đưa học sinh lên vị trí hàng đầu về Toán và Khoa học trong vòng 10 năm. Năm 2010, Tổng thống Obama phát động chương trình “Thay đổi phương trình” nhằm nâng cao chất lượng giáo dục STEM tại Hoa Kỳ, chương trình này do CEO lãnh đạo các tập đoàn đảm trách. Năm 2014, bài kiểm tra về sự hiểu biết công nghệ và kỹ thuật được áp dụng chọn lọc cho một số học sinh nhằm đánh giá hiểu biết về áp dụng công nghệ, tư duy thiết kế hệ thống trong công nghệ, tác động và ảnh hưởng của công nghệ đối với xã hội. Cũng trong năm 2014, Đạo luật giáo dục STEM ra đời, bổ sung khoa học máy tính vào những lĩnh vực thuộc STEM, đồng thời cung cấp nhiều cơ hội đào tạo nâng cao cho giáo viên. Tháng 4/2016, Nhà trắng ra thông cáo báo chí rằng Hoa Kỳ đã đạt một nửa mục tiêu đào tạo 100.000 giáo viên STEM. Tiếp đó năm 2017, Tổng thống Trump ký đạo luật Truyền cảm hứng, yêu cầu NASA khuyến khích phái nữ tham gia vào những ngành nghề STEM. Cũng trong năm này, Tổng thống Trump phê duyệt ngân sách liên bang dành 200 triệu USD hàng năm cho giáo dục STEM chất lượng cao.

7. Như vậy, có thể khẳng định, Hoa Kỳ là quốc gia khởi nguồn và rất coi trọng giáo dục STEM, tuy nhiên với Hoa Kỳ, giáo dục STEM không xa vời và đắt đỏ. STEM dành cho mọi đối tượng, ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày, phục vụ và giải quyết những vấn đề cũng như nhu cầu của thực tiễn, cộng đồng. STEM tại Hoa Kỳ dành cho cả học sinh nam và nữ, đặc biệt những học sinh nữ khi học những ngành liên quan đến STEM sẽ có nhiều cơ hội tìm được tài trợ và học bổng. Ở Hoa Kỳ, nhiều học sinh nữ tìm hiểu về robot, mơ ước được làm lập trình viên, theo học các ngành nghề liên quan STEM. Tại các trại hè STEM, tỷ lệ nam và nữ tham gia là ngang nhau. Nam nữ đều có cơ hội bình đẳng khi được tiếp cận với môn học này.

Chính phủ Hoa Kỳ cũng tạo cơ hội tiếp cận STEM bình đẳng cho mọi đối tượng, bất kể nguồn gốc, thu nhập, hay mức sống. Đặc biệt, những trường thuộc khu vực dân cư có thu nhập thấp thì các nguồn lực, tài nguyên cho việc triển khai STEM lại thường dồi dào hơn. Học sinh ở những trường này có cơ hội tham gia những trại hè STEM miễn phí, hay được ứng tuyển vào những chương trình, khoá học, học bổng STEM… Chính vì được cả hệ thống hỗ trợ nên việc thực hành STEM của các học sinh tại Hoa Kỳ trở nên thường xuyên và phổ biến cả ở trường và ở nhà. Các em được giáo dục STEM là một phần của cuộc sống và giúp cải thiện cuộc sống hàng ngày.

8. Để triển khai chương trình STEM, Hoa Kỳ có các mô hình: 1) Trường chuyên STEM (đây là mô hình có cấp độ cao và hoàn thiện nhất, toàn bộ chương trình học được chia thành các dự án với sự hợp tác cao độ giữa tất cả các giáo viên trong trường để đảm bảo chương trình học đúng nội dung của các dự án); 2) Trường có chứng chỉ STEM (đây là cấp độ 2, đạt các tiêu chuẩn nhất định như số lượng giáo viên có chứng chỉ dạy STEM, số giờ học và tiết học theo phương pháp STEM…); 3) Trường có STEM (đây là cấp độ 3, STEM được triển khai như một môn học phụ); 4) Trường có các câu lạc bộ liên quan đến STEM (đây là cấp độ thấp nhất, thường là những trường có những câu lạc bộ như robotic, coding…).  Chính vì sự phổ biến của giáo dục STEM, nên Hoa Kỳ có ngày STEM toàn quốc, ngày 8/11.

(Nguồn: ThS Đinh Thu Hồng; Tạp chí Khoa học và Công nghệ)

Văn bản nêu lên mấy điểm dễ nhầm lẫn trongkhái niệm STEM?

Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi:

STEM và giáo dục STEM tại Hoa Kỳ

1. STEM là phương pháp giáo dục dành cho mọi đối tượng học sinh. Dù đó là học sinh khuyết tật hay không biết tiếng Anh, hoặc chưa biết đọc mà chỉ biết vẽ. STEM cũng có thể áp dụng cho các em nhỏ khoảng 5-6 tuổi một cách giản dị, thiết thực, thú vị, ở ngay tại nhà hoặc xung quanh nơi ở. Đặc biệt, làm trải nghiệm STEM không giống như làm Toán hay các môn khoa học khác bởi không có đáp án chính xác. Với STEM, mỗi người có một sản phẩm khác nhau. STEM khuyến khích tư duy sáng tạo và phản biện, giúp học sinh học hỏi từ nhau thông qua giao tiếp, trình bày ý kiến, sáng tạo, tư duy…

2. Có hai điểm dễ gây nhầm lẫn trong khái niệm STEM: 1) Kỹ thuật không chỉ là thao tác kỹ thuật, mà còn được hiểu là cả quy trình thực hiện dự án, tức là quy trình giải quyết vấn đề; 2) Công nghệ thường bị mọi người nhầm tưởng rằng phải có máy tính hay thiết bị số mới là công nghệ, mà đôi khi chỉ là việc sử dụng thành thạo các công cụ/thiết bị (dùng kéo cắt hay dùng nhiệt kế đo cũng chính là áp dụng công nghệ). Một vài ví dụ dễ hiểu về STEM chính là cách dạy trẻ em giải quyết những vấn đề thực tế như: làm thế nào để tiết kiệm điện năng, thiết kế lộ trình của ô tô tải thế nào cho hiệu quả kinh tế, xây cái chuồng gà thế nào cho hợp lý, phối hợp quần áo kiểu gì để đỡ hấp nhiệt nhất… Cách hiểu này hoàn toàn phù hợp với nhận định rằng, trẻ em chính là những kỹ sư bẩm sinh, chúng sẽ khám phá và tìm tòi thông qua các hoạt động vui chơi. Nhiệm vụ của người hướng dẫn là định hướng, phản hồi, tổ chức.

3. Thế giới hiện nay đòi hỏi mỗi chúng ta phải có khả năng thích nghi cao, chấp nhận thay đổi bất cứ khi nào và khả năng “đối chọi” với những thay đổi nhanh chóng. Những thay đổi mọi mặt về cuộc sống chỉ trong thời gian ngắn như dịch bệnh bất ngờ trên quy mô toàn cầu khiến cho khả năng giải quyết vấn đề, kỹ năng tư duy phản biện, kỹ năng làm việc trong bối cảnh chuyển đổi số, làm việc nhóm… cần hơn bao giờ hết. Những kỹ năng này có thể được tạo lập ngay từ khi còn nhỏ với việc tiếp cận qua những bài học STEM. Một số lợi ích mà STEM mang lại có thể kể đến như sau:

4. Thứ nhất, giáo dục STEM trang bị cho học sinh những kỹ năng sống của công dân trưởng thành trong tương lai. Nó sẽ giúp các em trở thành người có kỹ năng giao tiếp, biết giải quyết vấn đề và có suy nghĩ phản biện - tố chất quan trọng trong mọi mặt của đời sống.

Thứ hai, 4 yếu tố trong STEM (Toán, Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật) là những kiến thức cơ bản của nhân loại từ xa xưa, là nền tảng cho sự phát triển của đời sống con người. Chính vì vậy, giáo dục STEM cũng chính là giáo dục kiến thức cơ bản, nền tảng.

Thứ ba, giáo dục STEM chính là giáo dục về cuộc sống hàng ngày, về cách vận dụng kiến thức trong những bối cảnh thực tiễn để cải thiện đời sống và đặc biệt là để giải quyết vấn đề. Có thể nói, giáo dục STEM chính là cách xây chuồng gà sao cho hữu dụng, làm thế nào để có bữa ăn tối ngon miệng và ai cũng có chỗ ngồi thoải mái quanh bàn ăn, là cách bảo vệ nguồn nước sạch, hay sử dụng nguồn lực một tiết kiệm nhất…

5. Giáo dục STEM tại Hoa Kỳ

Đầu năm 2001, Tổ chức Khoa học quốc gia của Hoa Kỳ đưa ra cụm từ SMET (viết tắt của các từ: Science - Math - Engineering - Technology) về nhóm nghề nghiệp gồm Khoa học, Toán, Kỹ thuật và Công nghệ. Từ viết tắt này cũng bao gồm những ngành và chương trình học tích hợp kiến thức và kỹ năng của những lĩnh vực trên. Sau đó, cũng trong năm 2001, giáo sư, nhà sinh vật học Judith Ramaley - chủ tịch Hiệp hội các trường đại học/cao đẳng Hoa Kỳ đa sắp xếp lại các chữ cái để đổi từ SMET sang STEM. Từ đó, khái niệm STEM và chương trình học tập trung vào STEM chính thức đến với công chúng rộng rãi. Vượt khỏi biên giới Hoa Kỳ, chương trình STEM được phát triển ở Australia, Vương quốc Anh, Trung Quốc, Pháp, Hàn Quốc... Vào đầu những năm 2000, những ngành học tích hợp STEM ngày càng tăng lên, đặc biệt sau sự ra đời của bản báo cáo năm 2005 với tiêu đề: “Vượt khỏi cơn bão đang tới” do Học viện quốc gia Hoa Kỳ về Khoa học, Kỹ thuật và Y khoa công bố. Báo cáo nhấn mạnh mối liên hệ giữa sự thịnh vượng với KH&CN, giữa liên tục cải cách và giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội. Báo cáo cũng chỉ ra, trong các nhánh của STEM, học sinh Hoa Kỳ không đạt thành tựu nhanh như học sinh nhiều nước khác. Báo cáo dự đoán những hậu quả khốc liệt khi nước này không có sức cạnh tranh trong nền kinh tế toàn cầu do lực lượng lao động yếu kém. Do đó, cần tập trung vào nghiên cứu và giáo dục, đặc biệt là giáo dục STEM đối với học sinh - đây chính là những yếu tố quan trọng để duy trì sự thịnh vượng của Hoa Kỳ.

6. Tháng 11/2009, Tổng thống Hoa Kỳ Obama phát động chiến dịch Giáo dục để cải tiến với mục tiêu đưa học sinh lên vị trí hàng đầu về Toán và Khoa học trong vòng 10 năm. Năm 2010, Tổng thống Obama phát động chương trình “Thay đổi phương trình” nhằm nâng cao chất lượng giáo dục STEM tại Hoa Kỳ, chương trình này do CEO lãnh đạo các tập đoàn đảm trách. Năm 2014, bài kiểm tra về sự hiểu biết công nghệ và kỹ thuật được áp dụng chọn lọc cho một số học sinh nhằm đánh giá hiểu biết về áp dụng công nghệ, tư duy thiết kế hệ thống trong công nghệ, tác động và ảnh hưởng của công nghệ đối với xã hội. Cũng trong năm 2014, Đạo luật giáo dục STEM ra đời, bổ sung khoa học máy tính vào những lĩnh vực thuộc STEM, đồng thời cung cấp nhiều cơ hội đào tạo nâng cao cho giáo viên. Tháng 4/2016, Nhà trắng ra thông cáo báo chí rằng Hoa Kỳ đã đạt một nửa mục tiêu đào tạo 100.000 giáo viên STEM. Tiếp đó năm 2017, Tổng thống Trump ký đạo luật Truyền cảm hứng, yêu cầu NASA khuyến khích phái nữ tham gia vào những ngành nghề STEM. Cũng trong năm này, Tổng thống Trump phê duyệt ngân sách liên bang dành 200 triệu USD hàng năm cho giáo dục STEM chất lượng cao.

7. Như vậy, có thể khẳng định, Hoa Kỳ là quốc gia khởi nguồn và rất coi trọng giáo dục STEM, tuy nhiên với Hoa Kỳ, giáo dục STEM không xa vời và đắt đỏ. STEM dành cho mọi đối tượng, ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày, phục vụ và giải quyết những vấn đề cũng như nhu cầu của thực tiễn, cộng đồng. STEM tại Hoa Kỳ dành cho cả học sinh nam và nữ, đặc biệt những học sinh nữ khi học những ngành liên quan đến STEM sẽ có nhiều cơ hội tìm được tài trợ và học bổng. Ở Hoa Kỳ, nhiều học sinh nữ tìm hiểu về robot, mơ ước được làm lập trình viên, theo học các ngành nghề liên quan STEM. Tại các trại hè STEM, tỷ lệ nam và nữ tham gia là ngang nhau. Nam nữ đều có cơ hội bình đẳng khi được tiếp cận với môn học này.

Chính phủ Hoa Kỳ cũng tạo cơ hội tiếp cận STEM bình đẳng cho mọi đối tượng, bất kể nguồn gốc, thu nhập, hay mức sống. Đặc biệt, những trường thuộc khu vực dân cư có thu nhập thấp thì các nguồn lực, tài nguyên cho việc triển khai STEM lại thường dồi dào hơn. Học sinh ở những trường này có cơ hội tham gia những trại hè STEM miễn phí, hay được ứng tuyển vào những chương trình, khoá học, học bổng STEM… Chính vì được cả hệ thống hỗ trợ nên việc thực hành STEM của các học sinh tại Hoa Kỳ trở nên thường xuyên và phổ biến cả ở trường và ở nhà. Các em được giáo dục STEM là một phần của cuộc sống và giúp cải thiện cuộc sống hàng ngày.

8. Để triển khai chương trình STEM, Hoa Kỳ có các mô hình: 1) Trường chuyên STEM (đây là mô hình có cấp độ cao và hoàn thiện nhất, toàn bộ chương trình học được chia thành các dự án với sự hợp tác cao độ giữa tất cả các giáo viên trong trường để đảm bảo chương trình học đúng nội dung của các dự án); 2) Trường có chứng chỉ STEM (đây là cấp độ 2, đạt các tiêu chuẩn nhất định như số lượng giáo viên có chứng chỉ dạy STEM, số giờ học và tiết học theo phương pháp STEM…); 3) Trường có STEM (đây là cấp độ 3, STEM được triển khai như một môn học phụ); 4) Trường có các câu lạc bộ liên quan đến STEM (đây là cấp độ thấp nhất, thường là những trường có những câu lạc bộ như robotic, coding…).  Chính vì sự phổ biến của giáo dục STEM, nên Hoa Kỳ có ngày STEM toàn quốc, ngày 8/11.

(Nguồn: ThS Đinh Thu Hồng; Tạp chí Khoa học và Công nghệ)

Ngày STEM toàn quốc của Hoa Kỳ là ngày nào?

Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi:

STEM và giáo dục STEM tại Hoa Kỳ

1. STEM là phương pháp giáo dục dành cho mọi đối tượng học sinh. Dù đó là học sinh khuyết tật hay không biết tiếng Anh, hoặc chưa biết đọc mà chỉ biết vẽ. STEM cũng có thể áp dụng cho các em nhỏ khoảng 5-6 tuổi một cách giản dị, thiết thực, thú vị, ở ngay tại nhà hoặc xung quanh nơi ở. Đặc biệt, làm trải nghiệm STEM không giống như làm Toán hay các môn khoa học khác bởi không có đáp án chính xác. Với STEM, mỗi người có một sản phẩm khác nhau. STEM khuyến khích tư duy sáng tạo và phản biện, giúp học sinh học hỏi từ nhau thông qua giao tiếp, trình bày ý kiến, sáng tạo, tư duy…

2. Có hai điểm dễ gây nhầm lẫn trong khái niệm STEM: 1) Kỹ thuật không chỉ là thao tác kỹ thuật, mà còn được hiểu là cả quy trình thực hiện dự án, tức là quy trình giải quyết vấn đề; 2) Công nghệ thường bị mọi người nhầm tưởng rằng phải có máy tính hay thiết bị số mới là công nghệ, mà đôi khi chỉ là việc sử dụng thành thạo các công cụ/thiết bị (dùng kéo cắt hay dùng nhiệt kế đo cũng chính là áp dụng công nghệ). Một vài ví dụ dễ hiểu về STEM chính là cách dạy trẻ em giải quyết những vấn đề thực tế như: làm thế nào để tiết kiệm điện năng, thiết kế lộ trình của ô tô tải thế nào cho hiệu quả kinh tế, xây cái chuồng gà thế nào cho hợp lý, phối hợp quần áo kiểu gì để đỡ hấp nhiệt nhất… Cách hiểu này hoàn toàn phù hợp với nhận định rằng, trẻ em chính là những kỹ sư bẩm sinh, chúng sẽ khám phá và tìm tòi thông qua các hoạt động vui chơi. Nhiệm vụ của người hướng dẫn là định hướng, phản hồi, tổ chức.

3. Thế giới hiện nay đòi hỏi mỗi chúng ta phải có khả năng thích nghi cao, chấp nhận thay đổi bất cứ khi nào và khả năng “đối chọi” với những thay đổi nhanh chóng. Những thay đổi mọi mặt về cuộc sống chỉ trong thời gian ngắn như dịch bệnh bất ngờ trên quy mô toàn cầu khiến cho khả năng giải quyết vấn đề, kỹ năng tư duy phản biện, kỹ năng làm việc trong bối cảnh chuyển đổi số, làm việc nhóm… cần hơn bao giờ hết. Những kỹ năng này có thể được tạo lập ngay từ khi còn nhỏ với việc tiếp cận qua những bài học STEM. Một số lợi ích mà STEM mang lại có thể kể đến như sau:

4. Thứ nhất, giáo dục STEM trang bị cho học sinh những kỹ năng sống của công dân trưởng thành trong tương lai. Nó sẽ giúp các em trở thành người có kỹ năng giao tiếp, biết giải quyết vấn đề và có suy nghĩ phản biện - tố chất quan trọng trong mọi mặt của đời sống.

Thứ hai, 4 yếu tố trong STEM (Toán, Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật) là những kiến thức cơ bản của nhân loại từ xa xưa, là nền tảng cho sự phát triển của đời sống con người. Chính vì vậy, giáo dục STEM cũng chính là giáo dục kiến thức cơ bản, nền tảng.

Thứ ba, giáo dục STEM chính là giáo dục về cuộc sống hàng ngày, về cách vận dụng kiến thức trong những bối cảnh thực tiễn để cải thiện đời sống và đặc biệt là để giải quyết vấn đề. Có thể nói, giáo dục STEM chính là cách xây chuồng gà sao cho hữu dụng, làm thế nào để có bữa ăn tối ngon miệng và ai cũng có chỗ ngồi thoải mái quanh bàn ăn, là cách bảo vệ nguồn nước sạch, hay sử dụng nguồn lực một tiết kiệm nhất…

5. Giáo dục STEM tại Hoa Kỳ

Đầu năm 2001, Tổ chức Khoa học quốc gia của Hoa Kỳ đưa ra cụm từ SMET (viết tắt của các từ: Science - Math - Engineering - Technology) về nhóm nghề nghiệp gồm Khoa học, Toán, Kỹ thuật và Công nghệ. Từ viết tắt này cũng bao gồm những ngành và chương trình học tích hợp kiến thức và kỹ năng của những lĩnh vực trên. Sau đó, cũng trong năm 2001, giáo sư, nhà sinh vật học Judith Ramaley - chủ tịch Hiệp hội các trường đại học/cao đẳng Hoa Kỳ đa sắp xếp lại các chữ cái để đổi từ SMET sang STEM. Từ đó, khái niệm STEM và chương trình học tập trung vào STEM chính thức đến với công chúng rộng rãi. Vượt khỏi biên giới Hoa Kỳ, chương trình STEM được phát triển ở Australia, Vương quốc Anh, Trung Quốc, Pháp, Hàn Quốc... Vào đầu những năm 2000, những ngành học tích hợp STEM ngày càng tăng lên, đặc biệt sau sự ra đời của bản báo cáo năm 2005 với tiêu đề: “Vượt khỏi cơn bão đang tới” do Học viện quốc gia Hoa Kỳ về Khoa học, Kỹ thuật và Y khoa công bố. Báo cáo nhấn mạnh mối liên hệ giữa sự thịnh vượng với KH&CN, giữa liên tục cải cách và giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội. Báo cáo cũng chỉ ra, trong các nhánh của STEM, học sinh Hoa Kỳ không đạt thành tựu nhanh như học sinh nhiều nước khác. Báo cáo dự đoán những hậu quả khốc liệt khi nước này không có sức cạnh tranh trong nền kinh tế toàn cầu do lực lượng lao động yếu kém. Do đó, cần tập trung vào nghiên cứu và giáo dục, đặc biệt là giáo dục STEM đối với học sinh - đây chính là những yếu tố quan trọng để duy trì sự thịnh vượng của Hoa Kỳ.

6. Tháng 11/2009, Tổng thống Hoa Kỳ Obama phát động chiến dịch Giáo dục để cải tiến với mục tiêu đưa học sinh lên vị trí hàng đầu về Toán và Khoa học trong vòng 10 năm. Năm 2010, Tổng thống Obama phát động chương trình “Thay đổi phương trình” nhằm nâng cao chất lượng giáo dục STEM tại Hoa Kỳ, chương trình này do CEO lãnh đạo các tập đoàn đảm trách. Năm 2014, bài kiểm tra về sự hiểu biết công nghệ và kỹ thuật được áp dụng chọn lọc cho một số học sinh nhằm đánh giá hiểu biết về áp dụng công nghệ, tư duy thiết kế hệ thống trong công nghệ, tác động và ảnh hưởng của công nghệ đối với xã hội. Cũng trong năm 2014, Đạo luật giáo dục STEM ra đời, bổ sung khoa học máy tính vào những lĩnh vực thuộc STEM, đồng thời cung cấp nhiều cơ hội đào tạo nâng cao cho giáo viên. Tháng 4/2016, Nhà trắng ra thông cáo báo chí rằng Hoa Kỳ đã đạt một nửa mục tiêu đào tạo 100.000 giáo viên STEM. Tiếp đó năm 2017, Tổng thống Trump ký đạo luật Truyền cảm hứng, yêu cầu NASA khuyến khích phái nữ tham gia vào những ngành nghề STEM. Cũng trong năm này, Tổng thống Trump phê duyệt ngân sách liên bang dành 200 triệu USD hàng năm cho giáo dục STEM chất lượng cao.

7. Như vậy, có thể khẳng định, Hoa Kỳ là quốc gia khởi nguồn và rất coi trọng giáo dục STEM, tuy nhiên với Hoa Kỳ, giáo dục STEM không xa vời và đắt đỏ. STEM dành cho mọi đối tượng, ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày, phục vụ và giải quyết những vấn đề cũng như nhu cầu của thực tiễn, cộng đồng. STEM tại Hoa Kỳ dành cho cả học sinh nam và nữ, đặc biệt những học sinh nữ khi học những ngành liên quan đến STEM sẽ có nhiều cơ hội tìm được tài trợ và học bổng. Ở Hoa Kỳ, nhiều học sinh nữ tìm hiểu về robot, mơ ước được làm lập trình viên, theo học các ngành nghề liên quan STEM. Tại các trại hè STEM, tỷ lệ nam và nữ tham gia là ngang nhau. Nam nữ đều có cơ hội bình đẳng khi được tiếp cận với môn học này.

Chính phủ Hoa Kỳ cũng tạo cơ hội tiếp cận STEM bình đẳng cho mọi đối tượng, bất kể nguồn gốc, thu nhập, hay mức sống. Đặc biệt, những trường thuộc khu vực dân cư có thu nhập thấp thì các nguồn lực, tài nguyên cho việc triển khai STEM lại thường dồi dào hơn. Học sinh ở những trường này có cơ hội tham gia những trại hè STEM miễn phí, hay được ứng tuyển vào những chương trình, khoá học, học bổng STEM… Chính vì được cả hệ thống hỗ trợ nên việc thực hành STEM của các học sinh tại Hoa Kỳ trở nên thường xuyên và phổ biến cả ở trường và ở nhà. Các em được giáo dục STEM là một phần của cuộc sống và giúp cải thiện cuộc sống hàng ngày.

8. Để triển khai chương trình STEM, Hoa Kỳ có các mô hình: 1) Trường chuyên STEM (đây là mô hình có cấp độ cao và hoàn thiện nhất, toàn bộ chương trình học được chia thành các dự án với sự hợp tác cao độ giữa tất cả các giáo viên trong trường để đảm bảo chương trình học đúng nội dung của các dự án); 2) Trường có chứng chỉ STEM (đây là cấp độ 2, đạt các tiêu chuẩn nhất định như số lượng giáo viên có chứng chỉ dạy STEM, số giờ học và tiết học theo phương pháp STEM…); 3) Trường có STEM (đây là cấp độ 3, STEM được triển khai như một môn học phụ); 4) Trường có các câu lạc bộ liên quan đến STEM (đây là cấp độ thấp nhất, thường là những trường có những câu lạc bộ như robotic, coding…).  Chính vì sự phổ biến của giáo dục STEM, nên Hoa Kỳ có ngày STEM toàn quốc, ngày 8/11.

(Nguồn: ThS Đinh Thu Hồng; Tạp chí Khoa học và Công nghệ)

Một trong những yếu quan trọng để duy trì sự thịnh vượng của Hoa Kỳ được tác giả nhắc đến trong bài gì yếu tố nào?

Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi:

STEM và giáo dục STEM tại Hoa Kỳ

1. STEM là phương pháp giáo dục dành cho mọi đối tượng học sinh. Dù đó là học sinh khuyết tật hay không biết tiếng Anh, hoặc chưa biết đọc mà chỉ biết vẽ. STEM cũng có thể áp dụng cho các em nhỏ khoảng 5-6 tuổi một cách giản dị, thiết thực, thú vị, ở ngay tại nhà hoặc xung quanh nơi ở. Đặc biệt, làm trải nghiệm STEM không giống như làm Toán hay các môn khoa học khác bởi không có đáp án chính xác. Với STEM, mỗi người có một sản phẩm khác nhau. STEM khuyến khích tư duy sáng tạo và phản biện, giúp học sinh học hỏi từ nhau thông qua giao tiếp, trình bày ý kiến, sáng tạo, tư duy…

2. Có hai điểm dễ gây nhầm lẫn trong khái niệm STEM: 1) Kỹ thuật không chỉ là thao tác kỹ thuật, mà còn được hiểu là cả quy trình thực hiện dự án, tức là quy trình giải quyết vấn đề; 2) Công nghệ thường bị mọi người nhầm tưởng rằng phải có máy tính hay thiết bị số mới là công nghệ, mà đôi khi chỉ là việc sử dụng thành thạo các công cụ/thiết bị (dùng kéo cắt hay dùng nhiệt kế đo cũng chính là áp dụng công nghệ). Một vài ví dụ dễ hiểu về STEM chính là cách dạy trẻ em giải quyết những vấn đề thực tế như: làm thế nào để tiết kiệm điện năng, thiết kế lộ trình của ô tô tải thế nào cho hiệu quả kinh tế, xây cái chuồng gà thế nào cho hợp lý, phối hợp quần áo kiểu gì để đỡ hấp nhiệt nhất… Cách hiểu này hoàn toàn phù hợp với nhận định rằng, trẻ em chính là những kỹ sư bẩm sinh, chúng sẽ khám phá và tìm tòi thông qua các hoạt động vui chơi. Nhiệm vụ của người hướng dẫn là định hướng, phản hồi, tổ chức.

3. Thế giới hiện nay đòi hỏi mỗi chúng ta phải có khả năng thích nghi cao, chấp nhận thay đổi bất cứ khi nào và khả năng “đối chọi” với những thay đổi nhanh chóng. Những thay đổi mọi mặt về cuộc sống chỉ trong thời gian ngắn như dịch bệnh bất ngờ trên quy mô toàn cầu khiến cho khả năng giải quyết vấn đề, kỹ năng tư duy phản biện, kỹ năng làm việc trong bối cảnh chuyển đổi số, làm việc nhóm… cần hơn bao giờ hết. Những kỹ năng này có thể được tạo lập ngay từ khi còn nhỏ với việc tiếp cận qua những bài học STEM. Một số lợi ích mà STEM mang lại có thể kể đến như sau:

4. Thứ nhất, giáo dục STEM trang bị cho học sinh những kỹ năng sống của công dân trưởng thành trong tương lai. Nó sẽ giúp các em trở thành người có kỹ năng giao tiếp, biết giải quyết vấn đề và có suy nghĩ phản biện - tố chất quan trọng trong mọi mặt của đời sống.

Thứ hai, 4 yếu tố trong STEM (Toán, Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật) là những kiến thức cơ bản của nhân loại từ xa xưa, là nền tảng cho sự phát triển của đời sống con người. Chính vì vậy, giáo dục STEM cũng chính là giáo dục kiến thức cơ bản, nền tảng.

Thứ ba, giáo dục STEM chính là giáo dục về cuộc sống hàng ngày, về cách vận dụng kiến thức trong những bối cảnh thực tiễn để cải thiện đời sống và đặc biệt là để giải quyết vấn đề. Có thể nói, giáo dục STEM chính là cách xây chuồng gà sao cho hữu dụng, làm thế nào để có bữa ăn tối ngon miệng và ai cũng có chỗ ngồi thoải mái quanh bàn ăn, là cách bảo vệ nguồn nước sạch, hay sử dụng nguồn lực một tiết kiệm nhất…

5. Giáo dục STEM tại Hoa Kỳ

Đầu năm 2001, Tổ chức Khoa học quốc gia của Hoa Kỳ đưa ra cụm từ SMET (viết tắt của các từ: Science - Math - Engineering - Technology) về nhóm nghề nghiệp gồm Khoa học, Toán, Kỹ thuật và Công nghệ. Từ viết tắt này cũng bao gồm những ngành và chương trình học tích hợp kiến thức và kỹ năng của những lĩnh vực trên. Sau đó, cũng trong năm 2001, giáo sư, nhà sinh vật học Judith Ramaley - chủ tịch Hiệp hội các trường đại học/cao đẳng Hoa Kỳ đa sắp xếp lại các chữ cái để đổi từ SMET sang STEM. Từ đó, khái niệm STEM và chương trình học tập trung vào STEM chính thức đến với công chúng rộng rãi. Vượt khỏi biên giới Hoa Kỳ, chương trình STEM được phát triển ở Australia, Vương quốc Anh, Trung Quốc, Pháp, Hàn Quốc... Vào đầu những năm 2000, những ngành học tích hợp STEM ngày càng tăng lên, đặc biệt sau sự ra đời của bản báo cáo năm 2005 với tiêu đề: “Vượt khỏi cơn bão đang tới” do Học viện quốc gia Hoa Kỳ về Khoa học, Kỹ thuật và Y khoa công bố. Báo cáo nhấn mạnh mối liên hệ giữa sự thịnh vượng với KH&CN, giữa liên tục cải cách và giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội. Báo cáo cũng chỉ ra, trong các nhánh của STEM, học sinh Hoa Kỳ không đạt thành tựu nhanh như học sinh nhiều nước khác. Báo cáo dự đoán những hậu quả khốc liệt khi nước này không có sức cạnh tranh trong nền kinh tế toàn cầu do lực lượng lao động yếu kém. Do đó, cần tập trung vào nghiên cứu và giáo dục, đặc biệt là giáo dục STEM đối với học sinh - đây chính là những yếu tố quan trọng để duy trì sự thịnh vượng của Hoa Kỳ.

6. Tháng 11/2009, Tổng thống Hoa Kỳ Obama phát động chiến dịch Giáo dục để cải tiến với mục tiêu đưa học sinh lên vị trí hàng đầu về Toán và Khoa học trong vòng 10 năm. Năm 2010, Tổng thống Obama phát động chương trình “Thay đổi phương trình” nhằm nâng cao chất lượng giáo dục STEM tại Hoa Kỳ, chương trình này do CEO lãnh đạo các tập đoàn đảm trách. Năm 2014, bài kiểm tra về sự hiểu biết công nghệ và kỹ thuật được áp dụng chọn lọc cho một số học sinh nhằm đánh giá hiểu biết về áp dụng công nghệ, tư duy thiết kế hệ thống trong công nghệ, tác động và ảnh hưởng của công nghệ đối với xã hội. Cũng trong năm 2014, Đạo luật giáo dục STEM ra đời, bổ sung khoa học máy tính vào những lĩnh vực thuộc STEM, đồng thời cung cấp nhiều cơ hội đào tạo nâng cao cho giáo viên. Tháng 4/2016, Nhà trắng ra thông cáo báo chí rằng Hoa Kỳ đã đạt một nửa mục tiêu đào tạo 100.000 giáo viên STEM. Tiếp đó năm 2017, Tổng thống Trump ký đạo luật Truyền cảm hứng, yêu cầu NASA khuyến khích phái nữ tham gia vào những ngành nghề STEM. Cũng trong năm này, Tổng thống Trump phê duyệt ngân sách liên bang dành 200 triệu USD hàng năm cho giáo dục STEM chất lượng cao.

7. Như vậy, có thể khẳng định, Hoa Kỳ là quốc gia khởi nguồn và rất coi trọng giáo dục STEM, tuy nhiên với Hoa Kỳ, giáo dục STEM không xa vời và đắt đỏ. STEM dành cho mọi đối tượng, ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày, phục vụ và giải quyết những vấn đề cũng như nhu cầu của thực tiễn, cộng đồng. STEM tại Hoa Kỳ dành cho cả học sinh nam và nữ, đặc biệt những học sinh nữ khi học những ngành liên quan đến STEM sẽ có nhiều cơ hội tìm được tài trợ và học bổng. Ở Hoa Kỳ, nhiều học sinh nữ tìm hiểu về robot, mơ ước được làm lập trình viên, theo học các ngành nghề liên quan STEM. Tại các trại hè STEM, tỷ lệ nam và nữ tham gia là ngang nhau. Nam nữ đều có cơ hội bình đẳng khi được tiếp cận với môn học này.

Chính phủ Hoa Kỳ cũng tạo cơ hội tiếp cận STEM bình đẳng cho mọi đối tượng, bất kể nguồn gốc, thu nhập, hay mức sống. Đặc biệt, những trường thuộc khu vực dân cư có thu nhập thấp thì các nguồn lực, tài nguyên cho việc triển khai STEM lại thường dồi dào hơn. Học sinh ở những trường này có cơ hội tham gia những trại hè STEM miễn phí, hay được ứng tuyển vào những chương trình, khoá học, học bổng STEM… Chính vì được cả hệ thống hỗ trợ nên việc thực hành STEM của các học sinh tại Hoa Kỳ trở nên thường xuyên và phổ biến cả ở trường và ở nhà. Các em được giáo dục STEM là một phần của cuộc sống và giúp cải thiện cuộc sống hàng ngày.

8. Để triển khai chương trình STEM, Hoa Kỳ có các mô hình: 1) Trường chuyên STEM (đây là mô hình có cấp độ cao và hoàn thiện nhất, toàn bộ chương trình học được chia thành các dự án với sự hợp tác cao độ giữa tất cả các giáo viên trong trường để đảm bảo chương trình học đúng nội dung của các dự án); 2) Trường có chứng chỉ STEM (đây là cấp độ 2, đạt các tiêu chuẩn nhất định như số lượng giáo viên có chứng chỉ dạy STEM, số giờ học và tiết học theo phương pháp STEM…); 3) Trường có STEM (đây là cấp độ 3, STEM được triển khai như một môn học phụ); 4) Trường có các câu lạc bộ liên quan đến STEM (đây là cấp độ thấp nhất, thường là những trường có những câu lạc bộ như robotic, coding…).  Chính vì sự phổ biến của giáo dục STEM, nên Hoa Kỳ có ngày STEM toàn quốc, ngày 8/11.

(Nguồn: ThS Đinh Thu Hồng; Tạp chí Khoa học và Công nghệ)

Ai là người đã đổi từ SMET sang STEM?

Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi:

STEM và giáo dục STEM tại Hoa Kỳ

1. STEM là phương pháp giáo dục dành cho mọi đối tượng học sinh. Dù đó là học sinh khuyết tật hay không biết tiếng Anh, hoặc chưa biết đọc mà chỉ biết vẽ. STEM cũng có thể áp dụng cho các em nhỏ khoảng 5-6 tuổi một cách giản dị, thiết thực, thú vị, ở ngay tại nhà hoặc xung quanh nơi ở. Đặc biệt, làm trải nghiệm STEM không giống như làm Toán hay các môn khoa học khác bởi không có đáp án chính xác. Với STEM, mỗi người có một sản phẩm khác nhau. STEM khuyến khích tư duy sáng tạo và phản biện, giúp học sinh học hỏi từ nhau thông qua giao tiếp, trình bày ý kiến, sáng tạo, tư duy…

2. Có hai điểm dễ gây nhầm lẫn trong khái niệm STEM: 1) Kỹ thuật không chỉ là thao tác kỹ thuật, mà còn được hiểu là cả quy trình thực hiện dự án, tức là quy trình giải quyết vấn đề; 2) Công nghệ thường bị mọi người nhầm tưởng rằng phải có máy tính hay thiết bị số mới là công nghệ, mà đôi khi chỉ là việc sử dụng thành thạo các công cụ/thiết bị (dùng kéo cắt hay dùng nhiệt kế đo cũng chính là áp dụng công nghệ). Một vài ví dụ dễ hiểu về STEM chính là cách dạy trẻ em giải quyết những vấn đề thực tế như: làm thế nào để tiết kiệm điện năng, thiết kế lộ trình của ô tô tải thế nào cho hiệu quả kinh tế, xây cái chuồng gà thế nào cho hợp lý, phối hợp quần áo kiểu gì để đỡ hấp nhiệt nhất… Cách hiểu này hoàn toàn phù hợp với nhận định rằng, trẻ em chính là những kỹ sư bẩm sinh, chúng sẽ khám phá và tìm tòi thông qua các hoạt động vui chơi. Nhiệm vụ của người hướng dẫn là định hướng, phản hồi, tổ chức.

3. Thế giới hiện nay đòi hỏi mỗi chúng ta phải có khả năng thích nghi cao, chấp nhận thay đổi bất cứ khi nào và khả năng “đối chọi” với những thay đổi nhanh chóng. Những thay đổi mọi mặt về cuộc sống chỉ trong thời gian ngắn như dịch bệnh bất ngờ trên quy mô toàn cầu khiến cho khả năng giải quyết vấn đề, kỹ năng tư duy phản biện, kỹ năng làm việc trong bối cảnh chuyển đổi số, làm việc nhóm… cần hơn bao giờ hết. Những kỹ năng này có thể được tạo lập ngay từ khi còn nhỏ với việc tiếp cận qua những bài học STEM. Một số lợi ích mà STEM mang lại có thể kể đến như sau:

4. Thứ nhất, giáo dục STEM trang bị cho học sinh những kỹ năng sống của công dân trưởng thành trong tương lai. Nó sẽ giúp các em trở thành người có kỹ năng giao tiếp, biết giải quyết vấn đề và có suy nghĩ phản biện - tố chất quan trọng trong mọi mặt của đời sống.

Thứ hai, 4 yếu tố trong STEM (Toán, Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật) là những kiến thức cơ bản của nhân loại từ xa xưa, là nền tảng cho sự phát triển của đời sống con người. Chính vì vậy, giáo dục STEM cũng chính là giáo dục kiến thức cơ bản, nền tảng.

Thứ ba, giáo dục STEM chính là giáo dục về cuộc sống hàng ngày, về cách vận dụng kiến thức trong những bối cảnh thực tiễn để cải thiện đời sống và đặc biệt là để giải quyết vấn đề. Có thể nói, giáo dục STEM chính là cách xây chuồng gà sao cho hữu dụng, làm thế nào để có bữa ăn tối ngon miệng và ai cũng có chỗ ngồi thoải mái quanh bàn ăn, là cách bảo vệ nguồn nước sạch, hay sử dụng nguồn lực một tiết kiệm nhất…

5. Giáo dục STEM tại Hoa Kỳ

Đầu năm 2001, Tổ chức Khoa học quốc gia của Hoa Kỳ đưa ra cụm từ SMET (viết tắt của các từ: Science - Math - Engineering - Technology) về nhóm nghề nghiệp gồm Khoa học, Toán, Kỹ thuật và Công nghệ. Từ viết tắt này cũng bao gồm những ngành và chương trình học tích hợp kiến thức và kỹ năng của những lĩnh vực trên. Sau đó, cũng trong năm 2001, giáo sư, nhà sinh vật học Judith Ramaley - chủ tịch Hiệp hội các trường đại học/cao đẳng Hoa Kỳ đa sắp xếp lại các chữ cái để đổi từ SMET sang STEM. Từ đó, khái niệm STEM và chương trình học tập trung vào STEM chính thức đến với công chúng rộng rãi. Vượt khỏi biên giới Hoa Kỳ, chương trình STEM được phát triển ở Australia, Vương quốc Anh, Trung Quốc, Pháp, Hàn Quốc... Vào đầu những năm 2000, những ngành học tích hợp STEM ngày càng tăng lên, đặc biệt sau sự ra đời của bản báo cáo năm 2005 với tiêu đề: “Vượt khỏi cơn bão đang tới” do Học viện quốc gia Hoa Kỳ về Khoa học, Kỹ thuật và Y khoa công bố. Báo cáo nhấn mạnh mối liên hệ giữa sự thịnh vượng với KH&CN, giữa liên tục cải cách và giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội. Báo cáo cũng chỉ ra, trong các nhánh của STEM, học sinh Hoa Kỳ không đạt thành tựu nhanh như học sinh nhiều nước khác. Báo cáo dự đoán những hậu quả khốc liệt khi nước này không có sức cạnh tranh trong nền kinh tế toàn cầu do lực lượng lao động yếu kém. Do đó, cần tập trung vào nghiên cứu và giáo dục, đặc biệt là giáo dục STEM đối với học sinh - đây chính là những yếu tố quan trọng để duy trì sự thịnh vượng của Hoa Kỳ.

6. Tháng 11/2009, Tổng thống Hoa Kỳ Obama phát động chiến dịch Giáo dục để cải tiến với mục tiêu đưa học sinh lên vị trí hàng đầu về Toán và Khoa học trong vòng 10 năm. Năm 2010, Tổng thống Obama phát động chương trình “Thay đổi phương trình” nhằm nâng cao chất lượng giáo dục STEM tại Hoa Kỳ, chương trình này do CEO lãnh đạo các tập đoàn đảm trách. Năm 2014, bài kiểm tra về sự hiểu biết công nghệ và kỹ thuật được áp dụng chọn lọc cho một số học sinh nhằm đánh giá hiểu biết về áp dụng công nghệ, tư duy thiết kế hệ thống trong công nghệ, tác động và ảnh hưởng của công nghệ đối với xã hội. Cũng trong năm 2014, Đạo luật giáo dục STEM ra đời, bổ sung khoa học máy tính vào những lĩnh vực thuộc STEM, đồng thời cung cấp nhiều cơ hội đào tạo nâng cao cho giáo viên. Tháng 4/2016, Nhà trắng ra thông cáo báo chí rằng Hoa Kỳ đã đạt một nửa mục tiêu đào tạo 100.000 giáo viên STEM. Tiếp đó năm 2017, Tổng thống Trump ký đạo luật Truyền cảm hứng, yêu cầu NASA khuyến khích phái nữ tham gia vào những ngành nghề STEM. Cũng trong năm này, Tổng thống Trump phê duyệt ngân sách liên bang dành 200 triệu USD hàng năm cho giáo dục STEM chất lượng cao.

7. Như vậy, có thể khẳng định, Hoa Kỳ là quốc gia khởi nguồn và rất coi trọng giáo dục STEM, tuy nhiên với Hoa Kỳ, giáo dục STEM không xa vời và đắt đỏ. STEM dành cho mọi đối tượng, ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày, phục vụ và giải quyết những vấn đề cũng như nhu cầu của thực tiễn, cộng đồng. STEM tại Hoa Kỳ dành cho cả học sinh nam và nữ, đặc biệt những học sinh nữ khi học những ngành liên quan đến STEM sẽ có nhiều cơ hội tìm được tài trợ và học bổng. Ở Hoa Kỳ, nhiều học sinh nữ tìm hiểu về robot, mơ ước được làm lập trình viên, theo học các ngành nghề liên quan STEM. Tại các trại hè STEM, tỷ lệ nam và nữ tham gia là ngang nhau. Nam nữ đều có cơ hội bình đẳng khi được tiếp cận với môn học này.

Chính phủ Hoa Kỳ cũng tạo cơ hội tiếp cận STEM bình đẳng cho mọi đối tượng, bất kể nguồn gốc, thu nhập, hay mức sống. Đặc biệt, những trường thuộc khu vực dân cư có thu nhập thấp thì các nguồn lực, tài nguyên cho việc triển khai STEM lại thường dồi dào hơn. Học sinh ở những trường này có cơ hội tham gia những trại hè STEM miễn phí, hay được ứng tuyển vào những chương trình, khoá học, học bổng STEM… Chính vì được cả hệ thống hỗ trợ nên việc thực hành STEM của các học sinh tại Hoa Kỳ trở nên thường xuyên và phổ biến cả ở trường và ở nhà. Các em được giáo dục STEM là một phần của cuộc sống và giúp cải thiện cuộc sống hàng ngày.

8. Để triển khai chương trình STEM, Hoa Kỳ có các mô hình: 1) Trường chuyên STEM (đây là mô hình có cấp độ cao và hoàn thiện nhất, toàn bộ chương trình học được chia thành các dự án với sự hợp tác cao độ giữa tất cả các giáo viên trong trường để đảm bảo chương trình học đúng nội dung của các dự án); 2) Trường có chứng chỉ STEM (đây là cấp độ 2, đạt các tiêu chuẩn nhất định như số lượng giáo viên có chứng chỉ dạy STEM, số giờ học và tiết học theo phương pháp STEM…); 3) Trường có STEM (đây là cấp độ 3, STEM được triển khai như một môn học phụ); 4) Trường có các câu lạc bộ liên quan đến STEM (đây là cấp độ thấp nhất, thường là những trường có những câu lạc bộ như robotic, coding…).  Chính vì sự phổ biến của giáo dục STEM, nên Hoa Kỳ có ngày STEM toàn quốc, ngày 8/11.

(Nguồn: ThS Đinh Thu Hồng; Tạp chí Khoa học và Công nghệ)

Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi:

STEM và giáo dục STEM tại Hoa Kỳ

1. STEM là phương pháp giáo dục dành cho mọi đối tượng học sinh. Dù đó là học sinh khuyết tật hay không biết tiếng Anh, hoặc chưa biết đọc mà chỉ biết vẽ. STEM cũng có thể áp dụng cho các em nhỏ khoảng 5-6 tuổi một cách giản dị, thiết thực, thú vị, ở ngay tại nhà hoặc xung quanh nơi ở. Đặc biệt, làm trải nghiệm STEM không giống như làm Toán hay các môn khoa học khác bởi không có đáp án chính xác. Với STEM, mỗi người có một sản phẩm khác nhau. STEM khuyến khích tư duy sáng tạo và phản biện, giúp học sinh học hỏi từ nhau thông qua giao tiếp, trình bày ý kiến, sáng tạo, tư duy…

2. Có hai điểm dễ gây nhầm lẫn trong khái niệm STEM: 1) Kỹ thuật không chỉ là thao tác kỹ thuật, mà còn được hiểu là cả quy trình thực hiện dự án, tức là quy trình giải quyết vấn đề; 2) Công nghệ thường bị mọi người nhầm tưởng rằng phải có máy tính hay thiết bị số mới là công nghệ, mà đôi khi chỉ là việc sử dụng thành thạo các công cụ/thiết bị (dùng kéo cắt hay dùng nhiệt kế đo cũng chính là áp dụng công nghệ). Một vài ví dụ dễ hiểu về STEM chính là cách dạy trẻ em giải quyết những vấn đề thực tế như: làm thế nào để tiết kiệm điện năng, thiết kế lộ trình của ô tô tải thế nào cho hiệu quả kinh tế, xây cái chuồng gà thế nào cho hợp lý, phối hợp quần áo kiểu gì để đỡ hấp nhiệt nhất… Cách hiểu này hoàn toàn phù hợp với nhận định rằng, trẻ em chính là những kỹ sư bẩm sinh, chúng sẽ khám phá và tìm tòi thông qua các hoạt động vui chơi. Nhiệm vụ của người hướng dẫn là định hướng, phản hồi, tổ chức.

3. Thế giới hiện nay đòi hỏi mỗi chúng ta phải có khả năng thích nghi cao, chấp nhận thay đổi bất cứ khi nào và khả năng “đối chọi” với những thay đổi nhanh chóng. Những thay đổi mọi mặt về cuộc sống chỉ trong thời gian ngắn như dịch bệnh bất ngờ trên quy mô toàn cầu khiến cho khả năng giải quyết vấn đề, kỹ năng tư duy phản biện, kỹ năng làm việc trong bối cảnh chuyển đổi số, làm việc nhóm… cần hơn bao giờ hết. Những kỹ năng này có thể được tạo lập ngay từ khi còn nhỏ với việc tiếp cận qua những bài học STEM. Một số lợi ích mà STEM mang lại có thể kể đến như sau:

4. Thứ nhất, giáo dục STEM trang bị cho học sinh những kỹ năng sống của công dân trưởng thành trong tương lai. Nó sẽ giúp các em trở thành người có kỹ năng giao tiếp, biết giải quyết vấn đề và có suy nghĩ phản biện - tố chất quan trọng trong mọi mặt của đời sống.

Thứ hai, 4 yếu tố trong STEM (Toán, Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật) là những kiến thức cơ bản của nhân loại từ xa xưa, là nền tảng cho sự phát triển của đời sống con người. Chính vì vậy, giáo dục STEM cũng chính là giáo dục kiến thức cơ bản, nền tảng.

Thứ ba, giáo dục STEM chính là giáo dục về cuộc sống hàng ngày, về cách vận dụng kiến thức trong những bối cảnh thực tiễn để cải thiện đời sống và đặc biệt là để giải quyết vấn đề. Có thể nói, giáo dục STEM chính là cách xây chuồng gà sao cho hữu dụng, làm thế nào để có bữa ăn tối ngon miệng và ai cũng có chỗ ngồi thoải mái quanh bàn ăn, là cách bảo vệ nguồn nước sạch, hay sử dụng nguồn lực một tiết kiệm nhất…

5. Giáo dục STEM tại Hoa Kỳ

Đầu năm 2001, Tổ chức Khoa học quốc gia của Hoa Kỳ đưa ra cụm từ SMET (viết tắt của các từ: Science - Math - Engineering - Technology) về nhóm nghề nghiệp gồm Khoa học, Toán, Kỹ thuật và Công nghệ. Từ viết tắt này cũng bao gồm những ngành và chương trình học tích hợp kiến thức và kỹ năng của những lĩnh vực trên. Sau đó, cũng trong năm 2001, giáo sư, nhà sinh vật học Judith Ramaley - chủ tịch Hiệp hội các trường đại học/cao đẳng Hoa Kỳ đa sắp xếp lại các chữ cái để đổi từ SMET sang STEM. Từ đó, khái niệm STEM và chương trình học tập trung vào STEM chính thức đến với công chúng rộng rãi. Vượt khỏi biên giới Hoa Kỳ, chương trình STEM được phát triển ở Australia, Vương quốc Anh, Trung Quốc, Pháp, Hàn Quốc... Vào đầu những năm 2000, những ngành học tích hợp STEM ngày càng tăng lên, đặc biệt sau sự ra đời của bản báo cáo năm 2005 với tiêu đề: “Vượt khỏi cơn bão đang tới” do Học viện quốc gia Hoa Kỳ về Khoa học, Kỹ thuật và Y khoa công bố. Báo cáo nhấn mạnh mối liên hệ giữa sự thịnh vượng với KH&CN, giữa liên tục cải cách và giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội. Báo cáo cũng chỉ ra, trong các nhánh của STEM, học sinh Hoa Kỳ không đạt thành tựu nhanh như học sinh nhiều nước khác. Báo cáo dự đoán những hậu quả khốc liệt khi nước này không có sức cạnh tranh trong nền kinh tế toàn cầu do lực lượng lao động yếu kém. Do đó, cần tập trung vào nghiên cứu và giáo dục, đặc biệt là giáo dục STEM đối với học sinh - đây chính là những yếu tố quan trọng để duy trì sự thịnh vượng của Hoa Kỳ.

6. Tháng 11/2009, Tổng thống Hoa Kỳ Obama phát động chiến dịch Giáo dục để cải tiến với mục tiêu đưa học sinh lên vị trí hàng đầu về Toán và Khoa học trong vòng 10 năm. Năm 2010, Tổng thống Obama phát động chương trình “Thay đổi phương trình” nhằm nâng cao chất lượng giáo dục STEM tại Hoa Kỳ, chương trình này do CEO lãnh đạo các tập đoàn đảm trách. Năm 2014, bài kiểm tra về sự hiểu biết công nghệ và kỹ thuật được áp dụng chọn lọc cho một số học sinh nhằm đánh giá hiểu biết về áp dụng công nghệ, tư duy thiết kế hệ thống trong công nghệ, tác động và ảnh hưởng của công nghệ đối với xã hội. Cũng trong năm 2014, Đạo luật giáo dục STEM ra đời, bổ sung khoa học máy tính vào những lĩnh vực thuộc STEM, đồng thời cung cấp nhiều cơ hội đào tạo nâng cao cho giáo viên. Tháng 4/2016, Nhà trắng ra thông cáo báo chí rằng Hoa Kỳ đã đạt một nửa mục tiêu đào tạo 100.000 giáo viên STEM. Tiếp đó năm 2017, Tổng thống Trump ký đạo luật Truyền cảm hứng, yêu cầu NASA khuyến khích phái nữ tham gia vào những ngành nghề STEM. Cũng trong năm này, Tổng thống Trump phê duyệt ngân sách liên bang dành 200 triệu USD hàng năm cho giáo dục STEM chất lượng cao.

7. Như vậy, có thể khẳng định, Hoa Kỳ là quốc gia khởi nguồn và rất coi trọng giáo dục STEM, tuy nhiên với Hoa Kỳ, giáo dục STEM không xa vời và đắt đỏ. STEM dành cho mọi đối tượng, ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày, phục vụ và giải quyết những vấn đề cũng như nhu cầu của thực tiễn, cộng đồng. STEM tại Hoa Kỳ dành cho cả học sinh nam và nữ, đặc biệt những học sinh nữ khi học những ngành liên quan đến STEM sẽ có nhiều cơ hội tìm được tài trợ và học bổng. Ở Hoa Kỳ, nhiều học sinh nữ tìm hiểu về robot, mơ ước được làm lập trình viên, theo học các ngành nghề liên quan STEM. Tại các trại hè STEM, tỷ lệ nam và nữ tham gia là ngang nhau. Nam nữ đều có cơ hội bình đẳng khi được tiếp cận với môn học này.

Chính phủ Hoa Kỳ cũng tạo cơ hội tiếp cận STEM bình đẳng cho mọi đối tượng, bất kể nguồn gốc, thu nhập, hay mức sống. Đặc biệt, những trường thuộc khu vực dân cư có thu nhập thấp thì các nguồn lực, tài nguyên cho việc triển khai STEM lại thường dồi dào hơn. Học sinh ở những trường này có cơ hội tham gia những trại hè STEM miễn phí, hay được ứng tuyển vào những chương trình, khoá học, học bổng STEM… Chính vì được cả hệ thống hỗ trợ nên việc thực hành STEM của các học sinh tại Hoa Kỳ trở nên thường xuyên và phổ biến cả ở trường và ở nhà. Các em được giáo dục STEM là một phần của cuộc sống và giúp cải thiện cuộc sống hàng ngày.

8. Để triển khai chương trình STEM, Hoa Kỳ có các mô hình: 1) Trường chuyên STEM (đây là mô hình có cấp độ cao và hoàn thiện nhất, toàn bộ chương trình học được chia thành các dự án với sự hợp tác cao độ giữa tất cả các giáo viên trong trường để đảm bảo chương trình học đúng nội dung của các dự án); 2) Trường có chứng chỉ STEM (đây là cấp độ 2, đạt các tiêu chuẩn nhất định như số lượng giáo viên có chứng chỉ dạy STEM, số giờ học và tiết học theo phương pháp STEM…); 3) Trường có STEM (đây là cấp độ 3, STEM được triển khai như một môn học phụ); 4) Trường có các câu lạc bộ liên quan đến STEM (đây là cấp độ thấp nhất, thường là những trường có những câu lạc bộ như robotic, coding…).  Chính vì sự phổ biến của giáo dục STEM, nên Hoa Kỳ có ngày STEM toàn quốc, ngày 8/11.

(Nguồn: ThS Đinh Thu Hồng; Tạp chí Khoa học và Công nghệ)

Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi:

STEM và giáo dục STEM tại Hoa Kỳ

1. STEM là phương pháp giáo dục dành cho mọi đối tượng học sinh. Dù đó là học sinh khuyết tật hay không biết tiếng Anh, hoặc chưa biết đọc mà chỉ biết vẽ. STEM cũng có thể áp dụng cho các em nhỏ khoảng 5-6 tuổi một cách giản dị, thiết thực, thú vị, ở ngay tại nhà hoặc xung quanh nơi ở. Đặc biệt, làm trải nghiệm STEM không giống như làm Toán hay các môn khoa học khác bởi không có đáp án chính xác. Với STEM, mỗi người có một sản phẩm khác nhau. STEM khuyến khích tư duy sáng tạo và phản biện, giúp học sinh học hỏi từ nhau thông qua giao tiếp, trình bày ý kiến, sáng tạo, tư duy…

2. Có hai điểm dễ gây nhầm lẫn trong khái niệm STEM: 1) Kỹ thuật không chỉ là thao tác kỹ thuật, mà còn được hiểu là cả quy trình thực hiện dự án, tức là quy trình giải quyết vấn đề; 2) Công nghệ thường bị mọi người nhầm tưởng rằng phải có máy tính hay thiết bị số mới là công nghệ, mà đôi khi chỉ là việc sử dụng thành thạo các công cụ/thiết bị (dùng kéo cắt hay dùng nhiệt kế đo cũng chính là áp dụng công nghệ). Một vài ví dụ dễ hiểu về STEM chính là cách dạy trẻ em giải quyết những vấn đề thực tế như: làm thế nào để tiết kiệm điện năng, thiết kế lộ trình của ô tô tải thế nào cho hiệu quả kinh tế, xây cái chuồng gà thế nào cho hợp lý, phối hợp quần áo kiểu gì để đỡ hấp nhiệt nhất… Cách hiểu này hoàn toàn phù hợp với nhận định rằng, trẻ em chính là những kỹ sư bẩm sinh, chúng sẽ khám phá và tìm tòi thông qua các hoạt động vui chơi. Nhiệm vụ của người hướng dẫn là định hướng, phản hồi, tổ chức.

3. Thế giới hiện nay đòi hỏi mỗi chúng ta phải có khả năng thích nghi cao, chấp nhận thay đổi bất cứ khi nào và khả năng “đối chọi” với những thay đổi nhanh chóng. Những thay đổi mọi mặt về cuộc sống chỉ trong thời gian ngắn như dịch bệnh bất ngờ trên quy mô toàn cầu khiến cho khả năng giải quyết vấn đề, kỹ năng tư duy phản biện, kỹ năng làm việc trong bối cảnh chuyển đổi số, làm việc nhóm… cần hơn bao giờ hết. Những kỹ năng này có thể được tạo lập ngay từ khi còn nhỏ với việc tiếp cận qua những bài học STEM. Một số lợi ích mà STEM mang lại có thể kể đến như sau:

4. Thứ nhất, giáo dục STEM trang bị cho học sinh những kỹ năng sống của công dân trưởng thành trong tương lai. Nó sẽ giúp các em trở thành người có kỹ năng giao tiếp, biết giải quyết vấn đề và có suy nghĩ phản biện - tố chất quan trọng trong mọi mặt của đời sống.

Thứ hai, 4 yếu tố trong STEM (Toán, Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật) là những kiến thức cơ bản của nhân loại từ xa xưa, là nền tảng cho sự phát triển của đời sống con người. Chính vì vậy, giáo dục STEM cũng chính là giáo dục kiến thức cơ bản, nền tảng.

Thứ ba, giáo dục STEM chính là giáo dục về cuộc sống hàng ngày, về cách vận dụng kiến thức trong những bối cảnh thực tiễn để cải thiện đời sống và đặc biệt là để giải quyết vấn đề. Có thể nói, giáo dục STEM chính là cách xây chuồng gà sao cho hữu dụng, làm thế nào để có bữa ăn tối ngon miệng và ai cũng có chỗ ngồi thoải mái quanh bàn ăn, là cách bảo vệ nguồn nước sạch, hay sử dụng nguồn lực một tiết kiệm nhất…

5. Giáo dục STEM tại Hoa Kỳ

Đầu năm 2001, Tổ chức Khoa học quốc gia của Hoa Kỳ đưa ra cụm từ SMET (viết tắt của các từ: Science - Math - Engineering - Technology) về nhóm nghề nghiệp gồm Khoa học, Toán, Kỹ thuật và Công nghệ. Từ viết tắt này cũng bao gồm những ngành và chương trình học tích hợp kiến thức và kỹ năng của những lĩnh vực trên. Sau đó, cũng trong năm 2001, giáo sư, nhà sinh vật học Judith Ramaley - chủ tịch Hiệp hội các trường đại học/cao đẳng Hoa Kỳ đa sắp xếp lại các chữ cái để đổi từ SMET sang STEM. Từ đó, khái niệm STEM và chương trình học tập trung vào STEM chính thức đến với công chúng rộng rãi. Vượt khỏi biên giới Hoa Kỳ, chương trình STEM được phát triển ở Australia, Vương quốc Anh, Trung Quốc, Pháp, Hàn Quốc... Vào đầu những năm 2000, những ngành học tích hợp STEM ngày càng tăng lên, đặc biệt sau sự ra đời của bản báo cáo năm 2005 với tiêu đề: “Vượt khỏi cơn bão đang tới” do Học viện quốc gia Hoa Kỳ về Khoa học, Kỹ thuật và Y khoa công bố. Báo cáo nhấn mạnh mối liên hệ giữa sự thịnh vượng với KH&CN, giữa liên tục cải cách và giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội. Báo cáo cũng chỉ ra, trong các nhánh của STEM, học sinh Hoa Kỳ không đạt thành tựu nhanh như học sinh nhiều nước khác. Báo cáo dự đoán những hậu quả khốc liệt khi nước này không có sức cạnh tranh trong nền kinh tế toàn cầu do lực lượng lao động yếu kém. Do đó, cần tập trung vào nghiên cứu và giáo dục, đặc biệt là giáo dục STEM đối với học sinh - đây chính là những yếu tố quan trọng để duy trì sự thịnh vượng của Hoa Kỳ.

6. Tháng 11/2009, Tổng thống Hoa Kỳ Obama phát động chiến dịch Giáo dục để cải tiến với mục tiêu đưa học sinh lên vị trí hàng đầu về Toán và Khoa học trong vòng 10 năm. Năm 2010, Tổng thống Obama phát động chương trình “Thay đổi phương trình” nhằm nâng cao chất lượng giáo dục STEM tại Hoa Kỳ, chương trình này do CEO lãnh đạo các tập đoàn đảm trách. Năm 2014, bài kiểm tra về sự hiểu biết công nghệ và kỹ thuật được áp dụng chọn lọc cho một số học sinh nhằm đánh giá hiểu biết về áp dụng công nghệ, tư duy thiết kế hệ thống trong công nghệ, tác động và ảnh hưởng của công nghệ đối với xã hội. Cũng trong năm 2014, Đạo luật giáo dục STEM ra đời, bổ sung khoa học máy tính vào những lĩnh vực thuộc STEM, đồng thời cung cấp nhiều cơ hội đào tạo nâng cao cho giáo viên. Tháng 4/2016, Nhà trắng ra thông cáo báo chí rằng Hoa Kỳ đã đạt một nửa mục tiêu đào tạo 100.000 giáo viên STEM. Tiếp đó năm 2017, Tổng thống Trump ký đạo luật Truyền cảm hứng, yêu cầu NASA khuyến khích phái nữ tham gia vào những ngành nghề STEM. Cũng trong năm này, Tổng thống Trump phê duyệt ngân sách liên bang dành 200 triệu USD hàng năm cho giáo dục STEM chất lượng cao.

7. Như vậy, có thể khẳng định, Hoa Kỳ là quốc gia khởi nguồn và rất coi trọng giáo dục STEM, tuy nhiên với Hoa Kỳ, giáo dục STEM không xa vời và đắt đỏ. STEM dành cho mọi đối tượng, ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày, phục vụ và giải quyết những vấn đề cũng như nhu cầu của thực tiễn, cộng đồng. STEM tại Hoa Kỳ dành cho cả học sinh nam và nữ, đặc biệt những học sinh nữ khi học những ngành liên quan đến STEM sẽ có nhiều cơ hội tìm được tài trợ và học bổng. Ở Hoa Kỳ, nhiều học sinh nữ tìm hiểu về robot, mơ ước được làm lập trình viên, theo học các ngành nghề liên quan STEM. Tại các trại hè STEM, tỷ lệ nam và nữ tham gia là ngang nhau. Nam nữ đều có cơ hội bình đẳng khi được tiếp cận với môn học này.

Chính phủ Hoa Kỳ cũng tạo cơ hội tiếp cận STEM bình đẳng cho mọi đối tượng, bất kể nguồn gốc, thu nhập, hay mức sống. Đặc biệt, những trường thuộc khu vực dân cư có thu nhập thấp thì các nguồn lực, tài nguyên cho việc triển khai STEM lại thường dồi dào hơn. Học sinh ở những trường này có cơ hội tham gia những trại hè STEM miễn phí, hay được ứng tuyển vào những chương trình, khoá học, học bổng STEM… Chính vì được cả hệ thống hỗ trợ nên việc thực hành STEM của các học sinh tại Hoa Kỳ trở nên thường xuyên và phổ biến cả ở trường và ở nhà. Các em được giáo dục STEM là một phần của cuộc sống và giúp cải thiện cuộc sống hàng ngày.

8. Để triển khai chương trình STEM, Hoa Kỳ có các mô hình: 1) Trường chuyên STEM (đây là mô hình có cấp độ cao và hoàn thiện nhất, toàn bộ chương trình học được chia thành các dự án với sự hợp tác cao độ giữa tất cả các giáo viên trong trường để đảm bảo chương trình học đúng nội dung của các dự án); 2) Trường có chứng chỉ STEM (đây là cấp độ 2, đạt các tiêu chuẩn nhất định như số lượng giáo viên có chứng chỉ dạy STEM, số giờ học và tiết học theo phương pháp STEM…); 3) Trường có STEM (đây là cấp độ 3, STEM được triển khai như một môn học phụ); 4) Trường có các câu lạc bộ liên quan đến STEM (đây là cấp độ thấp nhất, thường là những trường có những câu lạc bộ như robotic, coding…).  Chính vì sự phổ biến của giáo dục STEM, nên Hoa Kỳ có ngày STEM toàn quốc, ngày 8/11.

(Nguồn: ThS Đinh Thu Hồng; Tạp chí Khoa học và Công nghệ)

Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi:

STEM và giáo dục STEM tại Hoa Kỳ

1. STEM là phương pháp giáo dục dành cho mọi đối tượng học sinh. Dù đó là học sinh khuyết tật hay không biết tiếng Anh, hoặc chưa biết đọc mà chỉ biết vẽ. STEM cũng có thể áp dụng cho các em nhỏ khoảng 5-6 tuổi một cách giản dị, thiết thực, thú vị, ở ngay tại nhà hoặc xung quanh nơi ở. Đặc biệt, làm trải nghiệm STEM không giống như làm Toán hay các môn khoa học khác bởi không có đáp án chính xác. Với STEM, mỗi người có một sản phẩm khác nhau. STEM khuyến khích tư duy sáng tạo và phản biện, giúp học sinh học hỏi từ nhau thông qua giao tiếp, trình bày ý kiến, sáng tạo, tư duy…

2. Có hai điểm dễ gây nhầm lẫn trong khái niệm STEM: 1) Kỹ thuật không chỉ là thao tác kỹ thuật, mà còn được hiểu là cả quy trình thực hiện dự án, tức là quy trình giải quyết vấn đề; 2) Công nghệ thường bị mọi người nhầm tưởng rằng phải có máy tính hay thiết bị số mới là công nghệ, mà đôi khi chỉ là việc sử dụng thành thạo các công cụ/thiết bị (dùng kéo cắt hay dùng nhiệt kế đo cũng chính là áp dụng công nghệ). Một vài ví dụ dễ hiểu về STEM chính là cách dạy trẻ em giải quyết những vấn đề thực tế như: làm thế nào để tiết kiệm điện năng, thiết kế lộ trình của ô tô tải thế nào cho hiệu quả kinh tế, xây cái chuồng gà thế nào cho hợp lý, phối hợp quần áo kiểu gì để đỡ hấp nhiệt nhất… Cách hiểu này hoàn toàn phù hợp với nhận định rằng, trẻ em chính là những kỹ sư bẩm sinh, chúng sẽ khám phá và tìm tòi thông qua các hoạt động vui chơi. Nhiệm vụ của người hướng dẫn là định hướng, phản hồi, tổ chức.

3. Thế giới hiện nay đòi hỏi mỗi chúng ta phải có khả năng thích nghi cao, chấp nhận thay đổi bất cứ khi nào và khả năng “đối chọi” với những thay đổi nhanh chóng. Những thay đổi mọi mặt về cuộc sống chỉ trong thời gian ngắn như dịch bệnh bất ngờ trên quy mô toàn cầu khiến cho khả năng giải quyết vấn đề, kỹ năng tư duy phản biện, kỹ năng làm việc trong bối cảnh chuyển đổi số, làm việc nhóm… cần hơn bao giờ hết. Những kỹ năng này có thể được tạo lập ngay từ khi còn nhỏ với việc tiếp cận qua những bài học STEM. Một số lợi ích mà STEM mang lại có thể kể đến như sau:

4. Thứ nhất, giáo dục STEM trang bị cho học sinh những kỹ năng sống của công dân trưởng thành trong tương lai. Nó sẽ giúp các em trở thành người có kỹ năng giao tiếp, biết giải quyết vấn đề và có suy nghĩ phản biện - tố chất quan trọng trong mọi mặt của đời sống.

Thứ hai, 4 yếu tố trong STEM (Toán, Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật) là những kiến thức cơ bản của nhân loại từ xa xưa, là nền tảng cho sự phát triển của đời sống con người. Chính vì vậy, giáo dục STEM cũng chính là giáo dục kiến thức cơ bản, nền tảng.

Thứ ba, giáo dục STEM chính là giáo dục về cuộc sống hàng ngày, về cách vận dụng kiến thức trong những bối cảnh thực tiễn để cải thiện đời sống và đặc biệt là để giải quyết vấn đề. Có thể nói, giáo dục STEM chính là cách xây chuồng gà sao cho hữu dụng, làm thế nào để có bữa ăn tối ngon miệng và ai cũng có chỗ ngồi thoải mái quanh bàn ăn, là cách bảo vệ nguồn nước sạch, hay sử dụng nguồn lực một tiết kiệm nhất…

5. Giáo dục STEM tại Hoa Kỳ

Đầu năm 2001, Tổ chức Khoa học quốc gia của Hoa Kỳ đưa ra cụm từ SMET (viết tắt của các từ: Science - Math - Engineering - Technology) về nhóm nghề nghiệp gồm Khoa học, Toán, Kỹ thuật và Công nghệ. Từ viết tắt này cũng bao gồm những ngành và chương trình học tích hợp kiến thức và kỹ năng của những lĩnh vực trên. Sau đó, cũng trong năm 2001, giáo sư, nhà sinh vật học Judith Ramaley - chủ tịch Hiệp hội các trường đại học/cao đẳng Hoa Kỳ đa sắp xếp lại các chữ cái để đổi từ SMET sang STEM. Từ đó, khái niệm STEM và chương trình học tập trung vào STEM chính thức đến với công chúng rộng rãi. Vượt khỏi biên giới Hoa Kỳ, chương trình STEM được phát triển ở Australia, Vương quốc Anh, Trung Quốc, Pháp, Hàn Quốc... Vào đầu những năm 2000, những ngành học tích hợp STEM ngày càng tăng lên, đặc biệt sau sự ra đời của bản báo cáo năm 2005 với tiêu đề: “Vượt khỏi cơn bão đang tới” do Học viện quốc gia Hoa Kỳ về Khoa học, Kỹ thuật và Y khoa công bố. Báo cáo nhấn mạnh mối liên hệ giữa sự thịnh vượng với KH&CN, giữa liên tục cải cách và giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội. Báo cáo cũng chỉ ra, trong các nhánh của STEM, học sinh Hoa Kỳ không đạt thành tựu nhanh như học sinh nhiều nước khác. Báo cáo dự đoán những hậu quả khốc liệt khi nước này không có sức cạnh tranh trong nền kinh tế toàn cầu do lực lượng lao động yếu kém. Do đó, cần tập trung vào nghiên cứu và giáo dục, đặc biệt là giáo dục STEM đối với học sinh - đây chính là những yếu tố quan trọng để duy trì sự thịnh vượng của Hoa Kỳ.

6. Tháng 11/2009, Tổng thống Hoa Kỳ Obama phát động chiến dịch Giáo dục để cải tiến với mục tiêu đưa học sinh lên vị trí hàng đầu về Toán và Khoa học trong vòng 10 năm. Năm 2010, Tổng thống Obama phát động chương trình “Thay đổi phương trình” nhằm nâng cao chất lượng giáo dục STEM tại Hoa Kỳ, chương trình này do CEO lãnh đạo các tập đoàn đảm trách. Năm 2014, bài kiểm tra về sự hiểu biết công nghệ và kỹ thuật được áp dụng chọn lọc cho một số học sinh nhằm đánh giá hiểu biết về áp dụng công nghệ, tư duy thiết kế hệ thống trong công nghệ, tác động và ảnh hưởng của công nghệ đối với xã hội. Cũng trong năm 2014, Đạo luật giáo dục STEM ra đời, bổ sung khoa học máy tính vào những lĩnh vực thuộc STEM, đồng thời cung cấp nhiều cơ hội đào tạo nâng cao cho giáo viên. Tháng 4/2016, Nhà trắng ra thông cáo báo chí rằng Hoa Kỳ đã đạt một nửa mục tiêu đào tạo 100.000 giáo viên STEM. Tiếp đó năm 2017, Tổng thống Trump ký đạo luật Truyền cảm hứng, yêu cầu NASA khuyến khích phái nữ tham gia vào những ngành nghề STEM. Cũng trong năm này, Tổng thống Trump phê duyệt ngân sách liên bang dành 200 triệu USD hàng năm cho giáo dục STEM chất lượng cao.

7. Như vậy, có thể khẳng định, Hoa Kỳ là quốc gia khởi nguồn và rất coi trọng giáo dục STEM, tuy nhiên với Hoa Kỳ, giáo dục STEM không xa vời và đắt đỏ. STEM dành cho mọi đối tượng, ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày, phục vụ và giải quyết những vấn đề cũng như nhu cầu của thực tiễn, cộng đồng. STEM tại Hoa Kỳ dành cho cả học sinh nam và nữ, đặc biệt những học sinh nữ khi học những ngành liên quan đến STEM sẽ có nhiều cơ hội tìm được tài trợ và học bổng. Ở Hoa Kỳ, nhiều học sinh nữ tìm hiểu về robot, mơ ước được làm lập trình viên, theo học các ngành nghề liên quan STEM. Tại các trại hè STEM, tỷ lệ nam và nữ tham gia là ngang nhau. Nam nữ đều có cơ hội bình đẳng khi được tiếp cận với môn học này.

Chính phủ Hoa Kỳ cũng tạo cơ hội tiếp cận STEM bình đẳng cho mọi đối tượng, bất kể nguồn gốc, thu nhập, hay mức sống. Đặc biệt, những trường thuộc khu vực dân cư có thu nhập thấp thì các nguồn lực, tài nguyên cho việc triển khai STEM lại thường dồi dào hơn. Học sinh ở những trường này có cơ hội tham gia những trại hè STEM miễn phí, hay được ứng tuyển vào những chương trình, khoá học, học bổng STEM… Chính vì được cả hệ thống hỗ trợ nên việc thực hành STEM của các học sinh tại Hoa Kỳ trở nên thường xuyên và phổ biến cả ở trường và ở nhà. Các em được giáo dục STEM là một phần của cuộc sống và giúp cải thiện cuộc sống hàng ngày.

8. Để triển khai chương trình STEM, Hoa Kỳ có các mô hình: 1) Trường chuyên STEM (đây là mô hình có cấp độ cao và hoàn thiện nhất, toàn bộ chương trình học được chia thành các dự án với sự hợp tác cao độ giữa tất cả các giáo viên trong trường để đảm bảo chương trình học đúng nội dung của các dự án); 2) Trường có chứng chỉ STEM (đây là cấp độ 2, đạt các tiêu chuẩn nhất định như số lượng giáo viên có chứng chỉ dạy STEM, số giờ học và tiết học theo phương pháp STEM…); 3) Trường có STEM (đây là cấp độ 3, STEM được triển khai như một môn học phụ); 4) Trường có các câu lạc bộ liên quan đến STEM (đây là cấp độ thấp nhất, thường là những trường có những câu lạc bộ như robotic, coding…).  Chính vì sự phổ biến của giáo dục STEM, nên Hoa Kỳ có ngày STEM toàn quốc, ngày 8/11.

(Nguồn: ThS Đinh Thu Hồng; Tạp chí Khoa học và Công nghệ)

STEM là kết hợp của các yếu tố nào?

Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi:

STEM và giáo dục STEM tại Hoa Kỳ

1. STEM là phương pháp giáo dục dành cho mọi đối tượng học sinh. Dù đó là học sinh khuyết tật hay không biết tiếng Anh, hoặc chưa biết đọc mà chỉ biết vẽ. STEM cũng có thể áp dụng cho các em nhỏ khoảng 5-6 tuổi một cách giản dị, thiết thực, thú vị, ở ngay tại nhà hoặc xung quanh nơi ở. Đặc biệt, làm trải nghiệm STEM không giống như làm Toán hay các môn khoa học khác bởi không có đáp án chính xác. Với STEM, mỗi người có một sản phẩm khác nhau. STEM khuyến khích tư duy sáng tạo và phản biện, giúp học sinh học hỏi từ nhau thông qua giao tiếp, trình bày ý kiến, sáng tạo, tư duy…

2. Có hai điểm dễ gây nhầm lẫn trong khái niệm STEM: 1) Kỹ thuật không chỉ là thao tác kỹ thuật, mà còn được hiểu là cả quy trình thực hiện dự án, tức là quy trình giải quyết vấn đề; 2) Công nghệ thường bị mọi người nhầm tưởng rằng phải có máy tính hay thiết bị số mới là công nghệ, mà đôi khi chỉ là việc sử dụng thành thạo các công cụ/thiết bị (dùng kéo cắt hay dùng nhiệt kế đo cũng chính là áp dụng công nghệ). Một vài ví dụ dễ hiểu về STEM chính là cách dạy trẻ em giải quyết những vấn đề thực tế như: làm thế nào để tiết kiệm điện năng, thiết kế lộ trình của ô tô tải thế nào cho hiệu quả kinh tế, xây cái chuồng gà thế nào cho hợp lý, phối hợp quần áo kiểu gì để đỡ hấp nhiệt nhất… Cách hiểu này hoàn toàn phù hợp với nhận định rằng, trẻ em chính là những kỹ sư bẩm sinh, chúng sẽ khám phá và tìm tòi thông qua các hoạt động vui chơi. Nhiệm vụ của người hướng dẫn là định hướng, phản hồi, tổ chức.

3. Thế giới hiện nay đòi hỏi mỗi chúng ta phải có khả năng thích nghi cao, chấp nhận thay đổi bất cứ khi nào và khả năng “đối chọi” với những thay đổi nhanh chóng. Những thay đổi mọi mặt về cuộc sống chỉ trong thời gian ngắn như dịch bệnh bất ngờ trên quy mô toàn cầu khiến cho khả năng giải quyết vấn đề, kỹ năng tư duy phản biện, kỹ năng làm việc trong bối cảnh chuyển đổi số, làm việc nhóm… cần hơn bao giờ hết. Những kỹ năng này có thể được tạo lập ngay từ khi còn nhỏ với việc tiếp cận qua những bài học STEM. Một số lợi ích mà STEM mang lại có thể kể đến như sau:

4. Thứ nhất, giáo dục STEM trang bị cho học sinh những kỹ năng sống của công dân trưởng thành trong tương lai. Nó sẽ giúp các em trở thành người có kỹ năng giao tiếp, biết giải quyết vấn đề và có suy nghĩ phản biện - tố chất quan trọng trong mọi mặt của đời sống.

Thứ hai, 4 yếu tố trong STEM (Toán, Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật) là những kiến thức cơ bản của nhân loại từ xa xưa, là nền tảng cho sự phát triển của đời sống con người. Chính vì vậy, giáo dục STEM cũng chính là giáo dục kiến thức cơ bản, nền tảng.

Thứ ba, giáo dục STEM chính là giáo dục về cuộc sống hàng ngày, về cách vận dụng kiến thức trong những bối cảnh thực tiễn để cải thiện đời sống và đặc biệt là để giải quyết vấn đề. Có thể nói, giáo dục STEM chính là cách xây chuồng gà sao cho hữu dụng, làm thế nào để có bữa ăn tối ngon miệng và ai cũng có chỗ ngồi thoải mái quanh bàn ăn, là cách bảo vệ nguồn nước sạch, hay sử dụng nguồn lực một tiết kiệm nhất…

5. Giáo dục STEM tại Hoa Kỳ

Đầu năm 2001, Tổ chức Khoa học quốc gia của Hoa Kỳ đưa ra cụm từ SMET (viết tắt của các từ: Science - Math - Engineering - Technology) về nhóm nghề nghiệp gồm Khoa học, Toán, Kỹ thuật và Công nghệ. Từ viết tắt này cũng bao gồm những ngành và chương trình học tích hợp kiến thức và kỹ năng của những lĩnh vực trên. Sau đó, cũng trong năm 2001, giáo sư, nhà sinh vật học Judith Ramaley - chủ tịch Hiệp hội các trường đại học/cao đẳng Hoa Kỳ đa sắp xếp lại các chữ cái để đổi từ SMET sang STEM. Từ đó, khái niệm STEM và chương trình học tập trung vào STEM chính thức đến với công chúng rộng rãi. Vượt khỏi biên giới Hoa Kỳ, chương trình STEM được phát triển ở Australia, Vương quốc Anh, Trung Quốc, Pháp, Hàn Quốc... Vào đầu những năm 2000, những ngành học tích hợp STEM ngày càng tăng lên, đặc biệt sau sự ra đời của bản báo cáo năm 2005 với tiêu đề: “Vượt khỏi cơn bão đang tới” do Học viện quốc gia Hoa Kỳ về Khoa học, Kỹ thuật và Y khoa công bố. Báo cáo nhấn mạnh mối liên hệ giữa sự thịnh vượng với KH&CN, giữa liên tục cải cách và giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội. Báo cáo cũng chỉ ra, trong các nhánh của STEM, học sinh Hoa Kỳ không đạt thành tựu nhanh như học sinh nhiều nước khác. Báo cáo dự đoán những hậu quả khốc liệt khi nước này không có sức cạnh tranh trong nền kinh tế toàn cầu do lực lượng lao động yếu kém. Do đó, cần tập trung vào nghiên cứu và giáo dục, đặc biệt là giáo dục STEM đối với học sinh - đây chính là những yếu tố quan trọng để duy trì sự thịnh vượng của Hoa Kỳ.

6. Tháng 11/2009, Tổng thống Hoa Kỳ Obama phát động chiến dịch Giáo dục để cải tiến với mục tiêu đưa học sinh lên vị trí hàng đầu về Toán và Khoa học trong vòng 10 năm. Năm 2010, Tổng thống Obama phát động chương trình “Thay đổi phương trình” nhằm nâng cao chất lượng giáo dục STEM tại Hoa Kỳ, chương trình này do CEO lãnh đạo các tập đoàn đảm trách. Năm 2014, bài kiểm tra về sự hiểu biết công nghệ và kỹ thuật được áp dụng chọn lọc cho một số học sinh nhằm đánh giá hiểu biết về áp dụng công nghệ, tư duy thiết kế hệ thống trong công nghệ, tác động và ảnh hưởng của công nghệ đối với xã hội. Cũng trong năm 2014, Đạo luật giáo dục STEM ra đời, bổ sung khoa học máy tính vào những lĩnh vực thuộc STEM, đồng thời cung cấp nhiều cơ hội đào tạo nâng cao cho giáo viên. Tháng 4/2016, Nhà trắng ra thông cáo báo chí rằng Hoa Kỳ đã đạt một nửa mục tiêu đào tạo 100.000 giáo viên STEM. Tiếp đó năm 2017, Tổng thống Trump ký đạo luật Truyền cảm hứng, yêu cầu NASA khuyến khích phái nữ tham gia vào những ngành nghề STEM. Cũng trong năm này, Tổng thống Trump phê duyệt ngân sách liên bang dành 200 triệu USD hàng năm cho giáo dục STEM chất lượng cao.

7. Như vậy, có thể khẳng định, Hoa Kỳ là quốc gia khởi nguồn và rất coi trọng giáo dục STEM, tuy nhiên với Hoa Kỳ, giáo dục STEM không xa vời và đắt đỏ. STEM dành cho mọi đối tượng, ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày, phục vụ và giải quyết những vấn đề cũng như nhu cầu của thực tiễn, cộng đồng. STEM tại Hoa Kỳ dành cho cả học sinh nam và nữ, đặc biệt những học sinh nữ khi học những ngành liên quan đến STEM sẽ có nhiều cơ hội tìm được tài trợ và học bổng. Ở Hoa Kỳ, nhiều học sinh nữ tìm hiểu về robot, mơ ước được làm lập trình viên, theo học các ngành nghề liên quan STEM. Tại các trại hè STEM, tỷ lệ nam và nữ tham gia là ngang nhau. Nam nữ đều có cơ hội bình đẳng khi được tiếp cận với môn học này.

Chính phủ Hoa Kỳ cũng tạo cơ hội tiếp cận STEM bình đẳng cho mọi đối tượng, bất kể nguồn gốc, thu nhập, hay mức sống. Đặc biệt, những trường thuộc khu vực dân cư có thu nhập thấp thì các nguồn lực, tài nguyên cho việc triển khai STEM lại thường dồi dào hơn. Học sinh ở những trường này có cơ hội tham gia những trại hè STEM miễn phí, hay được ứng tuyển vào những chương trình, khoá học, học bổng STEM… Chính vì được cả hệ thống hỗ trợ nên việc thực hành STEM của các học sinh tại Hoa Kỳ trở nên thường xuyên và phổ biến cả ở trường và ở nhà. Các em được giáo dục STEM là một phần của cuộc sống và giúp cải thiện cuộc sống hàng ngày.

8. Để triển khai chương trình STEM, Hoa Kỳ có các mô hình: 1) Trường chuyên STEM (đây là mô hình có cấp độ cao và hoàn thiện nhất, toàn bộ chương trình học được chia thành các dự án với sự hợp tác cao độ giữa tất cả các giáo viên trong trường để đảm bảo chương trình học đúng nội dung của các dự án); 2) Trường có chứng chỉ STEM (đây là cấp độ 2, đạt các tiêu chuẩn nhất định như số lượng giáo viên có chứng chỉ dạy STEM, số giờ học và tiết học theo phương pháp STEM…); 3) Trường có STEM (đây là cấp độ 3, STEM được triển khai như một môn học phụ); 4) Trường có các câu lạc bộ liên quan đến STEM (đây là cấp độ thấp nhất, thường là những trường có những câu lạc bộ như robotic, coding…).  Chính vì sự phổ biến của giáo dục STEM, nên Hoa Kỳ có ngày STEM toàn quốc, ngày 8/11.

(Nguồn: ThS Đinh Thu Hồng; Tạp chí Khoa học và Công nghệ)

Ý nào dưới đây thể hiện rõ nhất nội dung của bài đọc trên?

Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi:

1.Bồ hòn có chứa saponin, một chất tẩy rửa tự nhiên có khả năng giúp bạn làm sạch quần áo, vệ sinh nhà cửa và cả cơ thể khi tắm. Bạn có thể mua bồ hòn với mức giá không quá đắt nhưng có thể sử dụng cho hầu hết các hoạt động sinh hoạt thường ngày. Những bí quyết này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí dùng để mua sữa tắm và cách chất tẩy rửa khác trên thị trường.

2. Quả bồ hòn là gì?

Bồ hòn là quả của cây bồ hòn, còn gọi là bòn hòn, co hón, mác hón,… tên khoa học là Sapindus mukorossi Gaertn, thuộc họ Sapindaceae. Dân gian có câu: “Ngậm bồ hòn làm ngọt”, ý chỉ đây là loại quả siêu đắng, người ngậm bồ hòn có tính cam chịu rất giỏi.

Bòn hòn là loại cây to, thân gỗ có độ cao trung bình khoảng 5-10m, có cây cao đến 13m. Lá là lá kép, lá dẹp, đầu nhọn, mọc xen kẽ nhau các phiến lá được nổi ở cả hai mặt trước và sau. Hoa mọc thành chùm ở cành cây, có màu xanh nhạt và sẽ ra hoa giao động từ tháng 7-9.

Quả có hình cầu, vỏ quả dày, quả sẽ có màu xanh khi còn non và khi chín sẽ chuyển sang màu nâu cam, bên trong có hạt màu nâu đen.

Ngày nay, do nhận thấy chúng có tính tẩy rửa cao, người ta dùng nó làm nước rửa bát, xà phòng, nước giặt quần áo, lau nhà cửa,… thay cho nước tẩy rửa hóa chất. Nước bồ hòn vừa an toàn, vừa không hại da, lại thân thiện với môi trường nên rất được ưa chuộng.

Trong y học, nó còn có công dụng chữa bệnh nhất là các bệnh về cổ họng, các vấn đề liên quan đến răng miệng và các bệnh về da. Bên cạnh việc dùng cho con người, người ta cũng sử dụng lên động vật bằng việc giã nát vỏ cây và pha với nước để tắm cho chúng để trị các bệnh về chấy, rận,… Trung bình quả bồ hòn sẽ sai trái vào tháng 10-12 hằng năm.

Cây Bồ Hòn phân bố rất rộng rãi ở các khu vực Châu Á: Ấn Độ, Malaysia, Sri Lanka. Tuy nhiên, ở Việt Nam, nó được trồng rất nhiều ở Phú Thọ, Vĩnh Phúc, Bắc Giang, Thanh Hóa,… bởi vì nó được xem như là loài cây thay thế cho xà phòng.

3. Bộ phận dùng của bồ hòn

Các bộ phận trong cây đều được sử dụng từ quả, vỏ quả cho đến các phiến lá, rễ cây đều được nghiên cứu làm thuốc chữa bệnh hay các dược liệu để dùng hàng ngày. Các quả và hạt của bồ hòn được sử dụng nhiều hơn bằng nhiều phương pháp như phơi khô để làm thuốc chữa bệnh trong Đông y.

4. Thành phần hóa học có trong bồ hòn

Quả bồ hòn có chứa nhiều thành phần saponin chiếm đến 18% saponosid. Trong quả chứa các thành phần như saponosid A, B, C, D, E, E1, X, Y, Y2 đều là những thành phần có dược tính mạnh về bề mặt.

Ngoài các thành phần hóa học trên, bồ hòn còn chứa khoảng 9-10% dầu béo.

5. Công dụng của quả bồ hòn

5.1 Cách sử dụng quả bồ hòn làm nước tắm

Dung dịch bồ hòn dịu nhẹ và phù hợp với hầu hết mọi loại da nên có thể giúp bạn vệ sinh cơ thể rất tốt. Để có thể tận dụng bồ hòn làm nước tắm, bạn cần làm dung dịch bồ hòn theo cách sau:

Bỏ khoảng 25g quả bồ hòn vào 500ml nước. Nếu muốn nếu nhiều dung dịch bồ hòn hơn, bạn có thể tăng lượng nước và bồ hòn theo tỷ lệ 50g bồ hòn : 1 lít nước.

- Đun sôi nước và bồ hòn trong 15 – 20 phút. Bạn nhớ khuấy nước để chất saponin tiết ra nhiều hơn.

- Bỏ thêm một thìa cà phê axit citric với mỗi lít nước.

- Để dung dịch nguội rồi lọc qua để loại bỏ phần cặn của bồ hòn.

Khi đã có được dung dịch bồ hòn, bạn có thể dùng làm nước tắm, nước gội đầu hay nước rửa tay theo hướng dẫn sau đây:

- Trộn đều bột ngô vào dung dịch bồ hòn cho đến khi dung dịch đạt độ đặc bạn muốn.

- Đổ hỗn hợp vào một chai có nắp xịt để dùng khi cần.

Dung dịch bồ hòn là một loại nước tắm tự nhiên nên bạn cần sử dụng nhanh để tránh bị hư. Bạn có thể bảo quản phần dung dịch chưa dùng trong tủ lạnh để sử dụng được lâu hơn.

5.2 Dùng quả bồ hòn dùng để giặt quần áo

Công dụng của quả bồ hòn không chỉ dừng lại ở việc làm sạch da mà còn dùng để làm sạch các loại vải. Bạn có thể tham khảo cách sử dụng bồ hòn để giặt quần áo bằng máy giặt như sau:

- Bỏ 5 quả bồ hòn vào túi vải.

- Bỏ túi bồ hòn cùng đồ dơ vào máy giặt. Quả bồ hòn không có mùi nên nếu muốn quần áo thơm hơn, bạn hãy cho vài giọt tinh dầu vào máy giặt.

- Khởi động máy giặt như bình thường. Bạn có thể để chế độ giặt bằng nước ấm nếu muốn giặt nhiều đồ.

Sau khi giặt xong, bạn lấy túi bồ hòn ra để dùng tiếp những lần sau. Bạn có thể sử dụng một túi bồ hòn để giặt khoảng 4 lần.

Nếu muốn giặt tay đối với các loại vải mỏng nhẹ, bạn cũng có thể sử dụng bồ hòn theo cách sau:

- Bỏ bồ hòn vào một thau nước ấm rồi khuấy nước để chất saponin trong quả tiết ra nhiều hơn.

- Ngâm quần áo vào thau nước rồi bắt đầu giặt.

5.3 Dùng quả bồ hòn để rửa chén bát

Bạn có thể dùng bồ hòn để làm nước rửa chén tự nhiên bảo vệ đôi tay và sức khỏe. Các bước thực hiện như sau:

- Bỏ khoảng 4 quả bồ hòn vào túi vải rồi ngâm túi vào bồn nước ấm.

- Khuấy nước để chất saponin trong bồ hòn tiết ra nhiều hơn.

- Dùng dung dịch này để rửa chén như bình thường.

5.4 Dùng quả bồ hòn làm kem cạo lông

Kem cạo lông từ bồ hòn không chứa hóa chất độc hại mà còn có thể giúp bạn dưỡng ẩm cho làm da. Bạn có thể tham khảo cách sử dụng quả bồ hòn làm kem cạo lông sau đây:

- Nấu dung dịch bồ hòn như cách làm nước tắm.

- Pha dung dịch bồ hòn với một giọt dầu ô liu, dầu dưỡng ẩm hoặc ít tinh dầu thiên nhiên bạn thích.

- Khuấy đều cho tới khi dung dịch đặc hơn rồi bỏ vào một hộp kín để bảo quản.

- Khi dùng “kem cạo lông bồ hòn”, bạn thoa hỗn hợp lên da và cạo như bình thường. Bạn lưu ý khuấy lại hỗn hợp trước mỗi lần dùng.

5.5 Dùng quả bồ hòn như nước vệ sinh nhà cửa

Dung dịch bồ hòn có thể giúp bạn vệ sinh những tấm kiếng bị mờ, bồn rửa mặt ố vàng hay sàn nhà đang dơ. Bạn có thể tham khảo cách lau dọn nhà bằng dung dịch từ quả bồ hòn sau đây:

- Nấu dung dịch bồ hòn như hướng dẫn trên.

- Pha dung dịch bồ hòn với giấm theo tỷ lệ 2:1 và thêm một vài giọt tinh dầu có khả năng sát trùng như tinh dầu tràm trà hoặc tinh dầu bạch đàn.

- Dùng hỗn hợp này thay thế nước vệ sinh để lau dọn các vết bẩn trong nhà.

Nếu muốn tránh các chất hóa học độc hại trong nước rửa chén hay nước lau nhà, bạn có thể áp dụng cách dùng quả bồ hòn để thay thế. Loại quả tự nhiên này không những giúp bạn bảo vệ sức khỏe mà còn rất thân thiện với môi trường.

Đoạn cuối của bài đọc trên nói về nội dung gì?

Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi:

1.Bồ hòn có chứa saponin, một chất tẩy rửa tự nhiên có khả năng giúp bạn làm sạch quần áo, vệ sinh nhà cửa và cả cơ thể khi tắm. Bạn có thể mua bồ hòn với mức giá không quá đắt nhưng có thể sử dụng cho hầu hết các hoạt động sinh hoạt thường ngày. Những bí quyết này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí dùng để mua sữa tắm và cách chất tẩy rửa khác trên thị trường.

2. Quả bồ hòn là gì?

Bồ hòn là quả của cây bồ hòn, còn gọi là bòn hòn, co hón, mác hón,… tên khoa học là Sapindus mukorossi Gaertn, thuộc họ Sapindaceae. Dân gian có câu: “Ngậm bồ hòn làm ngọt”, ý chỉ đây là loại quả siêu đắng, người ngậm bồ hòn có tính cam chịu rất giỏi.

Bòn hòn là loại cây to, thân gỗ có độ cao trung bình khoảng 5-10m, có cây cao đến 13m. Lá là lá kép, lá dẹp, đầu nhọn, mọc xen kẽ nhau các phiến lá được nổi ở cả hai mặt trước và sau. Hoa mọc thành chùm ở cành cây, có màu xanh nhạt và sẽ ra hoa giao động từ tháng 7-9.

Quả có hình cầu, vỏ quả dày, quả sẽ có màu xanh khi còn non và khi chín sẽ chuyển sang màu nâu cam, bên trong có hạt màu nâu đen.

Ngày nay, do nhận thấy chúng có tính tẩy rửa cao, người ta dùng nó làm nước rửa bát, xà phòng, nước giặt quần áo, lau nhà cửa,… thay cho nước tẩy rửa hóa chất. Nước bồ hòn vừa an toàn, vừa không hại da, lại thân thiện với môi trường nên rất được ưa chuộng.

Trong y học, nó còn có công dụng chữa bệnh nhất là các bệnh về cổ họng, các vấn đề liên quan đến răng miệng và các bệnh về da. Bên cạnh việc dùng cho con người, người ta cũng sử dụng lên động vật bằng việc giã nát vỏ cây và pha với nước để tắm cho chúng để trị các bệnh về chấy, rận,… Trung bình quả bồ hòn sẽ sai trái vào tháng 10-12 hằng năm.

Cây Bồ Hòn phân bố rất rộng rãi ở các khu vực Châu Á: Ấn Độ, Malaysia, Sri Lanka. Tuy nhiên, ở Việt Nam, nó được trồng rất nhiều ở Phú Thọ, Vĩnh Phúc, Bắc Giang, Thanh Hóa,… bởi vì nó được xem như là loài cây thay thế cho xà phòng.

3. Bộ phận dùng của bồ hòn

Các bộ phận trong cây đều được sử dụng từ quả, vỏ quả cho đến các phiến lá, rễ cây đều được nghiên cứu làm thuốc chữa bệnh hay các dược liệu để dùng hàng ngày. Các quả và hạt của bồ hòn được sử dụng nhiều hơn bằng nhiều phương pháp như phơi khô để làm thuốc chữa bệnh trong Đông y.

4. Thành phần hóa học có trong bồ hòn

Quả bồ hòn có chứa nhiều thành phần saponin chiếm đến 18% saponosid. Trong quả chứa các thành phần như saponosid A, B, C, D, E, E1, X, Y, Y2 đều là những thành phần có dược tính mạnh về bề mặt.

Ngoài các thành phần hóa học trên, bồ hòn còn chứa khoảng 9-10% dầu béo.

5. Công dụng của quả bồ hòn

5.1 Cách sử dụng quả bồ hòn làm nước tắm

Dung dịch bồ hòn dịu nhẹ và phù hợp với hầu hết mọi loại da nên có thể giúp bạn vệ sinh cơ thể rất tốt. Để có thể tận dụng bồ hòn làm nước tắm, bạn cần làm dung dịch bồ hòn theo cách sau:

Bỏ khoảng 25g quả bồ hòn vào 500ml nước. Nếu muốn nếu nhiều dung dịch bồ hòn hơn, bạn có thể tăng lượng nước và bồ hòn theo tỷ lệ 50g bồ hòn : 1 lít nước.

- Đun sôi nước và bồ hòn trong 15 – 20 phút. Bạn nhớ khuấy nước để chất saponin tiết ra nhiều hơn.

- Bỏ thêm một thìa cà phê axit citric với mỗi lít nước.

- Để dung dịch nguội rồi lọc qua để loại bỏ phần cặn của bồ hòn.

Khi đã có được dung dịch bồ hòn, bạn có thể dùng làm nước tắm, nước gội đầu hay nước rửa tay theo hướng dẫn sau đây:

- Trộn đều bột ngô vào dung dịch bồ hòn cho đến khi dung dịch đạt độ đặc bạn muốn.

- Đổ hỗn hợp vào một chai có nắp xịt để dùng khi cần.

Dung dịch bồ hòn là một loại nước tắm tự nhiên nên bạn cần sử dụng nhanh để tránh bị hư. Bạn có thể bảo quản phần dung dịch chưa dùng trong tủ lạnh để sử dụng được lâu hơn.

5.2 Dùng quả bồ hòn dùng để giặt quần áo

Công dụng của quả bồ hòn không chỉ dừng lại ở việc làm sạch da mà còn dùng để làm sạch các loại vải. Bạn có thể tham khảo cách sử dụng bồ hòn để giặt quần áo bằng máy giặt như sau:

- Bỏ 5 quả bồ hòn vào túi vải.

- Bỏ túi bồ hòn cùng đồ dơ vào máy giặt. Quả bồ hòn không có mùi nên nếu muốn quần áo thơm hơn, bạn hãy cho vài giọt tinh dầu vào máy giặt.

- Khởi động máy giặt như bình thường. Bạn có thể để chế độ giặt bằng nước ấm nếu muốn giặt nhiều đồ.

Sau khi giặt xong, bạn lấy túi bồ hòn ra để dùng tiếp những lần sau. Bạn có thể sử dụng một túi bồ hòn để giặt khoảng 4 lần.

Nếu muốn giặt tay đối với các loại vải mỏng nhẹ, bạn cũng có thể sử dụng bồ hòn theo cách sau:

- Bỏ bồ hòn vào một thau nước ấm rồi khuấy nước để chất saponin trong quả tiết ra nhiều hơn.

- Ngâm quần áo vào thau nước rồi bắt đầu giặt.

5.3 Dùng quả bồ hòn để rửa chén bát

Bạn có thể dùng bồ hòn để làm nước rửa chén tự nhiên bảo vệ đôi tay và sức khỏe. Các bước thực hiện như sau:

- Bỏ khoảng 4 quả bồ hòn vào túi vải rồi ngâm túi vào bồn nước ấm.

- Khuấy nước để chất saponin trong bồ hòn tiết ra nhiều hơn.

- Dùng dung dịch này để rửa chén như bình thường.

5.4 Dùng quả bồ hòn làm kem cạo lông

Kem cạo lông từ bồ hòn không chứa hóa chất độc hại mà còn có thể giúp bạn dưỡng ẩm cho làm da. Bạn có thể tham khảo cách sử dụng quả bồ hòn làm kem cạo lông sau đây:

- Nấu dung dịch bồ hòn như cách làm nước tắm.

- Pha dung dịch bồ hòn với một giọt dầu ô liu, dầu dưỡng ẩm hoặc ít tinh dầu thiên nhiên bạn thích.

- Khuấy đều cho tới khi dung dịch đặc hơn rồi bỏ vào một hộp kín để bảo quản.

- Khi dùng “kem cạo lông bồ hòn”, bạn thoa hỗn hợp lên da và cạo như bình thường. Bạn lưu ý khuấy lại hỗn hợp trước mỗi lần dùng.

5.5 Dùng quả bồ hòn như nước vệ sinh nhà cửa

Dung dịch bồ hòn có thể giúp bạn vệ sinh những tấm kiếng bị mờ, bồn rửa mặt ố vàng hay sàn nhà đang dơ. Bạn có thể tham khảo cách lau dọn nhà bằng dung dịch từ quả bồ hòn sau đây:

- Nấu dung dịch bồ hòn như hướng dẫn trên.

- Pha dung dịch bồ hòn với giấm theo tỷ lệ 2:1 và thêm một vài giọt tinh dầu có khả năng sát trùng như tinh dầu tràm trà hoặc tinh dầu bạch đàn.

- Dùng hỗn hợp này thay thế nước vệ sinh để lau dọn các vết bẩn trong nhà.

Nếu muốn tránh các chất hóa học độc hại trong nước rửa chén hay nước lau nhà, bạn có thể áp dụng cách dùng quả bồ hòn để thay thế. Loại quả tự nhiên này không những giúp bạn bảo vệ sức khỏe mà còn rất thân thiện với môi trường.

Công dụng nào của quả bồ hòn không được tác giả nhắc đến trong bài?

Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi:

1.Bồ hòn có chứa saponin, một chất tẩy rửa tự nhiên có khả năng giúp bạn làm sạch quần áo, vệ sinh nhà cửa và cả cơ thể khi tắm. Bạn có thể mua bồ hòn với mức giá không quá đắt nhưng có thể sử dụng cho hầu hết các hoạt động sinh hoạt thường ngày. Những bí quyết này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí dùng để mua sữa tắm và cách chất tẩy rửa khác trên thị trường.

2. Quả bồ hòn là gì?

Bồ hòn là quả của cây bồ hòn, còn gọi là bòn hòn, co hón, mác hón,… tên khoa học là Sapindus mukorossi Gaertn, thuộc họ Sapindaceae. Dân gian có câu: “Ngậm bồ hòn làm ngọt”, ý chỉ đây là loại quả siêu đắng, người ngậm bồ hòn có tính cam chịu rất giỏi.

Bòn hòn là loại cây to, thân gỗ có độ cao trung bình khoảng 5-10m, có cây cao đến 13m. Lá là lá kép, lá dẹp, đầu nhọn, mọc xen kẽ nhau các phiến lá được nổi ở cả hai mặt trước và sau. Hoa mọc thành chùm ở cành cây, có màu xanh nhạt và sẽ ra hoa giao động từ tháng 7-9.

Quả có hình cầu, vỏ quả dày, quả sẽ có màu xanh khi còn non và khi chín sẽ chuyển sang màu nâu cam, bên trong có hạt màu nâu đen.

Ngày nay, do nhận thấy chúng có tính tẩy rửa cao, người ta dùng nó làm nước rửa bát, xà phòng, nước giặt quần áo, lau nhà cửa,… thay cho nước tẩy rửa hóa chất. Nước bồ hòn vừa an toàn, vừa không hại da, lại thân thiện với môi trường nên rất được ưa chuộng.

Trong y học, nó còn có công dụng chữa bệnh nhất là các bệnh về cổ họng, các vấn đề liên quan đến răng miệng và các bệnh về da. Bên cạnh việc dùng cho con người, người ta cũng sử dụng lên động vật bằng việc giã nát vỏ cây và pha với nước để tắm cho chúng để trị các bệnh về chấy, rận,… Trung bình quả bồ hòn sẽ sai trái vào tháng 10-12 hằng năm.

Cây Bồ Hòn phân bố rất rộng rãi ở các khu vực Châu Á: Ấn Độ, Malaysia, Sri Lanka. Tuy nhiên, ở Việt Nam, nó được trồng rất nhiều ở Phú Thọ, Vĩnh Phúc, Bắc Giang, Thanh Hóa,… bởi vì nó được xem như là loài cây thay thế cho xà phòng.

3. Bộ phận dùng của bồ hòn

Các bộ phận trong cây đều được sử dụng từ quả, vỏ quả cho đến các phiến lá, rễ cây đều được nghiên cứu làm thuốc chữa bệnh hay các dược liệu để dùng hàng ngày. Các quả và hạt của bồ hòn được sử dụng nhiều hơn bằng nhiều phương pháp như phơi khô để làm thuốc chữa bệnh trong Đông y.

4. Thành phần hóa học có trong bồ hòn

Quả bồ hòn có chứa nhiều thành phần saponin chiếm đến 18% saponosid. Trong quả chứa các thành phần như saponosid A, B, C, D, E, E1, X, Y, Y2 đều là những thành phần có dược tính mạnh về bề mặt.

Ngoài các thành phần hóa học trên, bồ hòn còn chứa khoảng 9-10% dầu béo.

5. Công dụng của quả bồ hòn

5.1 Cách sử dụng quả bồ hòn làm nước tắm

Dung dịch bồ hòn dịu nhẹ và phù hợp với hầu hết mọi loại da nên có thể giúp bạn vệ sinh cơ thể rất tốt. Để có thể tận dụng bồ hòn làm nước tắm, bạn cần làm dung dịch bồ hòn theo cách sau:

Bỏ khoảng 25g quả bồ hòn vào 500ml nước. Nếu muốn nếu nhiều dung dịch bồ hòn hơn, bạn có thể tăng lượng nước và bồ hòn theo tỷ lệ 50g bồ hòn : 1 lít nước.

- Đun sôi nước và bồ hòn trong 15 – 20 phút. Bạn nhớ khuấy nước để chất saponin tiết ra nhiều hơn.

- Bỏ thêm một thìa cà phê axit citric với mỗi lít nước.

- Để dung dịch nguội rồi lọc qua để loại bỏ phần cặn của bồ hòn.

Khi đã có được dung dịch bồ hòn, bạn có thể dùng làm nước tắm, nước gội đầu hay nước rửa tay theo hướng dẫn sau đây:

- Trộn đều bột ngô vào dung dịch bồ hòn cho đến khi dung dịch đạt độ đặc bạn muốn.

- Đổ hỗn hợp vào một chai có nắp xịt để dùng khi cần.

Dung dịch bồ hòn là một loại nước tắm tự nhiên nên bạn cần sử dụng nhanh để tránh bị hư. Bạn có thể bảo quản phần dung dịch chưa dùng trong tủ lạnh để sử dụng được lâu hơn.

5.2 Dùng quả bồ hòn dùng để giặt quần áo

Công dụng của quả bồ hòn không chỉ dừng lại ở việc làm sạch da mà còn dùng để làm sạch các loại vải. Bạn có thể tham khảo cách sử dụng bồ hòn để giặt quần áo bằng máy giặt như sau:

- Bỏ 5 quả bồ hòn vào túi vải.

- Bỏ túi bồ hòn cùng đồ dơ vào máy giặt. Quả bồ hòn không có mùi nên nếu muốn quần áo thơm hơn, bạn hãy cho vài giọt tinh dầu vào máy giặt.

- Khởi động máy giặt như bình thường. Bạn có thể để chế độ giặt bằng nước ấm nếu muốn giặt nhiều đồ.

Sau khi giặt xong, bạn lấy túi bồ hòn ra để dùng tiếp những lần sau. Bạn có thể sử dụng một túi bồ hòn để giặt khoảng 4 lần.

Nếu muốn giặt tay đối với các loại vải mỏng nhẹ, bạn cũng có thể sử dụng bồ hòn theo cách sau:

- Bỏ bồ hòn vào một thau nước ấm rồi khuấy nước để chất saponin trong quả tiết ra nhiều hơn.

- Ngâm quần áo vào thau nước rồi bắt đầu giặt.

5.3 Dùng quả bồ hòn để rửa chén bát

Bạn có thể dùng bồ hòn để làm nước rửa chén tự nhiên bảo vệ đôi tay và sức khỏe. Các bước thực hiện như sau:

- Bỏ khoảng 4 quả bồ hòn vào túi vải rồi ngâm túi vào bồn nước ấm.

- Khuấy nước để chất saponin trong bồ hòn tiết ra nhiều hơn.

- Dùng dung dịch này để rửa chén như bình thường.

5.4 Dùng quả bồ hòn làm kem cạo lông

Kem cạo lông từ bồ hòn không chứa hóa chất độc hại mà còn có thể giúp bạn dưỡng ẩm cho làm da. Bạn có thể tham khảo cách sử dụng quả bồ hòn làm kem cạo lông sau đây:

- Nấu dung dịch bồ hòn như cách làm nước tắm.

- Pha dung dịch bồ hòn với một giọt dầu ô liu, dầu dưỡng ẩm hoặc ít tinh dầu thiên nhiên bạn thích.

- Khuấy đều cho tới khi dung dịch đặc hơn rồi bỏ vào một hộp kín để bảo quản.

- Khi dùng “kem cạo lông bồ hòn”, bạn thoa hỗn hợp lên da và cạo như bình thường. Bạn lưu ý khuấy lại hỗn hợp trước mỗi lần dùng.

5.5 Dùng quả bồ hòn như nước vệ sinh nhà cửa

Dung dịch bồ hòn có thể giúp bạn vệ sinh những tấm kiếng bị mờ, bồn rửa mặt ố vàng hay sàn nhà đang dơ. Bạn có thể tham khảo cách lau dọn nhà bằng dung dịch từ quả bồ hòn sau đây:

- Nấu dung dịch bồ hòn như hướng dẫn trên.

- Pha dung dịch bồ hòn với giấm theo tỷ lệ 2:1 và thêm một vài giọt tinh dầu có khả năng sát trùng như tinh dầu tràm trà hoặc tinh dầu bạch đàn.

- Dùng hỗn hợp này thay thế nước vệ sinh để lau dọn các vết bẩn trong nhà.

Nếu muốn tránh các chất hóa học độc hại trong nước rửa chén hay nước lau nhà, bạn có thể áp dụng cách dùng quả bồ hòn để thay thế. Loại quả tự nhiên này không những giúp bạn bảo vệ sức khỏe mà còn rất thân thiện với môi trường.

Saponin là:

Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi:

1.Bồ hòn có chứa saponin, một chất tẩy rửa tự nhiên có khả năng giúp bạn làm sạch quần áo, vệ sinh nhà cửa và cả cơ thể khi tắm. Bạn có thể mua bồ hòn với mức giá không quá đắt nhưng có thể sử dụng cho hầu hết các hoạt động sinh hoạt thường ngày. Những bí quyết này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí dùng để mua sữa tắm và cách chất tẩy rửa khác trên thị trường.

2. Quả bồ hòn là gì?

Bồ hòn là quả của cây bồ hòn, còn gọi là bòn hòn, co hón, mác hón,… tên khoa học là Sapindus mukorossi Gaertn, thuộc họ Sapindaceae. Dân gian có câu: “Ngậm bồ hòn làm ngọt”, ý chỉ đây là loại quả siêu đắng, người ngậm bồ hòn có tính cam chịu rất giỏi.

Bòn hòn là loại cây to, thân gỗ có độ cao trung bình khoảng 5-10m, có cây cao đến 13m. Lá là lá kép, lá dẹp, đầu nhọn, mọc xen kẽ nhau các phiến lá được nổi ở cả hai mặt trước và sau. Hoa mọc thành chùm ở cành cây, có màu xanh nhạt và sẽ ra hoa giao động từ tháng 7-9.

Quả có hình cầu, vỏ quả dày, quả sẽ có màu xanh khi còn non và khi chín sẽ chuyển sang màu nâu cam, bên trong có hạt màu nâu đen.

Ngày nay, do nhận thấy chúng có tính tẩy rửa cao, người ta dùng nó làm nước rửa bát, xà phòng, nước giặt quần áo, lau nhà cửa,… thay cho nước tẩy rửa hóa chất. Nước bồ hòn vừa an toàn, vừa không hại da, lại thân thiện với môi trường nên rất được ưa chuộng.

Trong y học, nó còn có công dụng chữa bệnh nhất là các bệnh về cổ họng, các vấn đề liên quan đến răng miệng và các bệnh về da. Bên cạnh việc dùng cho con người, người ta cũng sử dụng lên động vật bằng việc giã nát vỏ cây và pha với nước để tắm cho chúng để trị các bệnh về chấy, rận,… Trung bình quả bồ hòn sẽ sai trái vào tháng 10-12 hằng năm.

Cây Bồ Hòn phân bố rất rộng rãi ở các khu vực Châu Á: Ấn Độ, Malaysia, Sri Lanka. Tuy nhiên, ở Việt Nam, nó được trồng rất nhiều ở Phú Thọ, Vĩnh Phúc, Bắc Giang, Thanh Hóa,… bởi vì nó được xem như là loài cây thay thế cho xà phòng.

3. Bộ phận dùng của bồ hòn

Các bộ phận trong cây đều được sử dụng từ quả, vỏ quả cho đến các phiến lá, rễ cây đều được nghiên cứu làm thuốc chữa bệnh hay các dược liệu để dùng hàng ngày. Các quả và hạt của bồ hòn được sử dụng nhiều hơn bằng nhiều phương pháp như phơi khô để làm thuốc chữa bệnh trong Đông y.

4. Thành phần hóa học có trong bồ hòn

Quả bồ hòn có chứa nhiều thành phần saponin chiếm đến 18% saponosid. Trong quả chứa các thành phần như saponosid A, B, C, D, E, E1, X, Y, Y2 đều là những thành phần có dược tính mạnh về bề mặt.

Ngoài các thành phần hóa học trên, bồ hòn còn chứa khoảng 9-10% dầu béo.

5. Công dụng của quả bồ hòn

5.1 Cách sử dụng quả bồ hòn làm nước tắm

Dung dịch bồ hòn dịu nhẹ và phù hợp với hầu hết mọi loại da nên có thể giúp bạn vệ sinh cơ thể rất tốt. Để có thể tận dụng bồ hòn làm nước tắm, bạn cần làm dung dịch bồ hòn theo cách sau:

Bỏ khoảng 25g quả bồ hòn vào 500ml nước. Nếu muốn nếu nhiều dung dịch bồ hòn hơn, bạn có thể tăng lượng nước và bồ hòn theo tỷ lệ 50g bồ hòn : 1 lít nước.

- Đun sôi nước và bồ hòn trong 15 – 20 phút. Bạn nhớ khuấy nước để chất saponin tiết ra nhiều hơn.

- Bỏ thêm một thìa cà phê axit citric với mỗi lít nước.

- Để dung dịch nguội rồi lọc qua để loại bỏ phần cặn của bồ hòn.

Khi đã có được dung dịch bồ hòn, bạn có thể dùng làm nước tắm, nước gội đầu hay nước rửa tay theo hướng dẫn sau đây:

- Trộn đều bột ngô vào dung dịch bồ hòn cho đến khi dung dịch đạt độ đặc bạn muốn.

- Đổ hỗn hợp vào một chai có nắp xịt để dùng khi cần.

Dung dịch bồ hòn là một loại nước tắm tự nhiên nên bạn cần sử dụng nhanh để tránh bị hư. Bạn có thể bảo quản phần dung dịch chưa dùng trong tủ lạnh để sử dụng được lâu hơn.

5.2 Dùng quả bồ hòn dùng để giặt quần áo

Công dụng của quả bồ hòn không chỉ dừng lại ở việc làm sạch da mà còn dùng để làm sạch các loại vải. Bạn có thể tham khảo cách sử dụng bồ hòn để giặt quần áo bằng máy giặt như sau:

- Bỏ 5 quả bồ hòn vào túi vải.

- Bỏ túi bồ hòn cùng đồ dơ vào máy giặt. Quả bồ hòn không có mùi nên nếu muốn quần áo thơm hơn, bạn hãy cho vài giọt tinh dầu vào máy giặt.

- Khởi động máy giặt như bình thường. Bạn có thể để chế độ giặt bằng nước ấm nếu muốn giặt nhiều đồ.

Sau khi giặt xong, bạn lấy túi bồ hòn ra để dùng tiếp những lần sau. Bạn có thể sử dụng một túi bồ hòn để giặt khoảng 4 lần.

Nếu muốn giặt tay đối với các loại vải mỏng nhẹ, bạn cũng có thể sử dụng bồ hòn theo cách sau:

- Bỏ bồ hòn vào một thau nước ấm rồi khuấy nước để chất saponin trong quả tiết ra nhiều hơn.

- Ngâm quần áo vào thau nước rồi bắt đầu giặt.

5.3 Dùng quả bồ hòn để rửa chén bát

Bạn có thể dùng bồ hòn để làm nước rửa chén tự nhiên bảo vệ đôi tay và sức khỏe. Các bước thực hiện như sau:

- Bỏ khoảng 4 quả bồ hòn vào túi vải rồi ngâm túi vào bồn nước ấm.

- Khuấy nước để chất saponin trong bồ hòn tiết ra nhiều hơn.

- Dùng dung dịch này để rửa chén như bình thường.

5.4 Dùng quả bồ hòn làm kem cạo lông

Kem cạo lông từ bồ hòn không chứa hóa chất độc hại mà còn có thể giúp bạn dưỡng ẩm cho làm da. Bạn có thể tham khảo cách sử dụng quả bồ hòn làm kem cạo lông sau đây:

- Nấu dung dịch bồ hòn như cách làm nước tắm.

- Pha dung dịch bồ hòn với một giọt dầu ô liu, dầu dưỡng ẩm hoặc ít tinh dầu thiên nhiên bạn thích.

- Khuấy đều cho tới khi dung dịch đặc hơn rồi bỏ vào một hộp kín để bảo quản.

- Khi dùng “kem cạo lông bồ hòn”, bạn thoa hỗn hợp lên da và cạo như bình thường. Bạn lưu ý khuấy lại hỗn hợp trước mỗi lần dùng.

5.5 Dùng quả bồ hòn như nước vệ sinh nhà cửa

Dung dịch bồ hòn có thể giúp bạn vệ sinh những tấm kiếng bị mờ, bồn rửa mặt ố vàng hay sàn nhà đang dơ. Bạn có thể tham khảo cách lau dọn nhà bằng dung dịch từ quả bồ hòn sau đây:

- Nấu dung dịch bồ hòn như hướng dẫn trên.

- Pha dung dịch bồ hòn với giấm theo tỷ lệ 2:1 và thêm một vài giọt tinh dầu có khả năng sát trùng như tinh dầu tràm trà hoặc tinh dầu bạch đàn.

- Dùng hỗn hợp này thay thế nước vệ sinh để lau dọn các vết bẩn trong nhà.

Nếu muốn tránh các chất hóa học độc hại trong nước rửa chén hay nước lau nhà, bạn có thể áp dụng cách dùng quả bồ hòn để thay thế. Loại quả tự nhiên này không những giúp bạn bảo vệ sức khỏe mà còn rất thân thiện với môi trường.

Vì sao nước tẩy rửa từ quả bồ hòn lại được ưa chuộng?

Chọn đáp án KHÔNG được nhắc đến trong bài

Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi:

1.Bồ hòn có chứa saponin, một chất tẩy rửa tự nhiên có khả năng giúp bạn làm sạch quần áo, vệ sinh nhà cửa và cả cơ thể khi tắm. Bạn có thể mua bồ hòn với mức giá không quá đắt nhưng có thể sử dụng cho hầu hết các hoạt động sinh hoạt thường ngày. Những bí quyết này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí dùng để mua sữa tắm và cách chất tẩy rửa khác trên thị trường.

2. Quả bồ hòn là gì?

Bồ hòn là quả của cây bồ hòn, còn gọi là bòn hòn, co hón, mác hón,… tên khoa học là Sapindus mukorossi Gaertn, thuộc họ Sapindaceae. Dân gian có câu: “Ngậm bồ hòn làm ngọt”, ý chỉ đây là loại quả siêu đắng, người ngậm bồ hòn có tính cam chịu rất giỏi.

Bòn hòn là loại cây to, thân gỗ có độ cao trung bình khoảng 5-10m, có cây cao đến 13m. Lá là lá kép, lá dẹp, đầu nhọn, mọc xen kẽ nhau các phiến lá được nổi ở cả hai mặt trước và sau. Hoa mọc thành chùm ở cành cây, có màu xanh nhạt và sẽ ra hoa giao động từ tháng 7-9.

Quả có hình cầu, vỏ quả dày, quả sẽ có màu xanh khi còn non và khi chín sẽ chuyển sang màu nâu cam, bên trong có hạt màu nâu đen.

Ngày nay, do nhận thấy chúng có tính tẩy rửa cao, người ta dùng nó làm nước rửa bát, xà phòng, nước giặt quần áo, lau nhà cửa,… thay cho nước tẩy rửa hóa chất. Nước bồ hòn vừa an toàn, vừa không hại da, lại thân thiện với môi trường nên rất được ưa chuộng.

Trong y học, nó còn có công dụng chữa bệnh nhất là các bệnh về cổ họng, các vấn đề liên quan đến răng miệng và các bệnh về da. Bên cạnh việc dùng cho con người, người ta cũng sử dụng lên động vật bằng việc giã nát vỏ cây và pha với nước để tắm cho chúng để trị các bệnh về chấy, rận,… Trung bình quả bồ hòn sẽ sai trái vào tháng 10-12 hằng năm.

Cây Bồ Hòn phân bố rất rộng rãi ở các khu vực Châu Á: Ấn Độ, Malaysia, Sri Lanka. Tuy nhiên, ở Việt Nam, nó được trồng rất nhiều ở Phú Thọ, Vĩnh Phúc, Bắc Giang, Thanh Hóa,… bởi vì nó được xem như là loài cây thay thế cho xà phòng.

3. Bộ phận dùng của bồ hòn

Các bộ phận trong cây đều được sử dụng từ quả, vỏ quả cho đến các phiến lá, rễ cây đều được nghiên cứu làm thuốc chữa bệnh hay các dược liệu để dùng hàng ngày. Các quả và hạt của bồ hòn được sử dụng nhiều hơn bằng nhiều phương pháp như phơi khô để làm thuốc chữa bệnh trong Đông y.

4. Thành phần hóa học có trong bồ hòn

Quả bồ hòn có chứa nhiều thành phần saponin chiếm đến 18% saponosid. Trong quả chứa các thành phần như saponosid A, B, C, D, E, E1, X, Y, Y2 đều là những thành phần có dược tính mạnh về bề mặt.

Ngoài các thành phần hóa học trên, bồ hòn còn chứa khoảng 9-10% dầu béo.

5. Công dụng của quả bồ hòn

5.1 Cách sử dụng quả bồ hòn làm nước tắm

Dung dịch bồ hòn dịu nhẹ và phù hợp với hầu hết mọi loại da nên có thể giúp bạn vệ sinh cơ thể rất tốt. Để có thể tận dụng bồ hòn làm nước tắm, bạn cần làm dung dịch bồ hòn theo cách sau:

Bỏ khoảng 25g quả bồ hòn vào 500ml nước. Nếu muốn nếu nhiều dung dịch bồ hòn hơn, bạn có thể tăng lượng nước và bồ hòn theo tỷ lệ 50g bồ hòn : 1 lít nước.

- Đun sôi nước và bồ hòn trong 15 – 20 phút. Bạn nhớ khuấy nước để chất saponin tiết ra nhiều hơn.

- Bỏ thêm một thìa cà phê axit citric với mỗi lít nước.

- Để dung dịch nguội rồi lọc qua để loại bỏ phần cặn của bồ hòn.

Khi đã có được dung dịch bồ hòn, bạn có thể dùng làm nước tắm, nước gội đầu hay nước rửa tay theo hướng dẫn sau đây:

- Trộn đều bột ngô vào dung dịch bồ hòn cho đến khi dung dịch đạt độ đặc bạn muốn.

- Đổ hỗn hợp vào một chai có nắp xịt để dùng khi cần.

Dung dịch bồ hòn là một loại nước tắm tự nhiên nên bạn cần sử dụng nhanh để tránh bị hư. Bạn có thể bảo quản phần dung dịch chưa dùng trong tủ lạnh để sử dụng được lâu hơn.

5.2 Dùng quả bồ hòn dùng để giặt quần áo

Công dụng của quả bồ hòn không chỉ dừng lại ở việc làm sạch da mà còn dùng để làm sạch các loại vải. Bạn có thể tham khảo cách sử dụng bồ hòn để giặt quần áo bằng máy giặt như sau:

- Bỏ 5 quả bồ hòn vào túi vải.

- Bỏ túi bồ hòn cùng đồ dơ vào máy giặt. Quả bồ hòn không có mùi nên nếu muốn quần áo thơm hơn, bạn hãy cho vài giọt tinh dầu vào máy giặt.

- Khởi động máy giặt như bình thường. Bạn có thể để chế độ giặt bằng nước ấm nếu muốn giặt nhiều đồ.

Sau khi giặt xong, bạn lấy túi bồ hòn ra để dùng tiếp những lần sau. Bạn có thể sử dụng một túi bồ hòn để giặt khoảng 4 lần.

Nếu muốn giặt tay đối với các loại vải mỏng nhẹ, bạn cũng có thể sử dụng bồ hòn theo cách sau:

- Bỏ bồ hòn vào một thau nước ấm rồi khuấy nước để chất saponin trong quả tiết ra nhiều hơn.

- Ngâm quần áo vào thau nước rồi bắt đầu giặt.

5.3 Dùng quả bồ hòn để rửa chén bát

Bạn có thể dùng bồ hòn để làm nước rửa chén tự nhiên bảo vệ đôi tay và sức khỏe. Các bước thực hiện như sau:

- Bỏ khoảng 4 quả bồ hòn vào túi vải rồi ngâm túi vào bồn nước ấm.

- Khuấy nước để chất saponin trong bồ hòn tiết ra nhiều hơn.

- Dùng dung dịch này để rửa chén như bình thường.

5.4 Dùng quả bồ hòn làm kem cạo lông

Kem cạo lông từ bồ hòn không chứa hóa chất độc hại mà còn có thể giúp bạn dưỡng ẩm cho làm da. Bạn có thể tham khảo cách sử dụng quả bồ hòn làm kem cạo lông sau đây:

- Nấu dung dịch bồ hòn như cách làm nước tắm.

- Pha dung dịch bồ hòn với một giọt dầu ô liu, dầu dưỡng ẩm hoặc ít tinh dầu thiên nhiên bạn thích.

- Khuấy đều cho tới khi dung dịch đặc hơn rồi bỏ vào một hộp kín để bảo quản.

- Khi dùng “kem cạo lông bồ hòn”, bạn thoa hỗn hợp lên da và cạo như bình thường. Bạn lưu ý khuấy lại hỗn hợp trước mỗi lần dùng.

5.5 Dùng quả bồ hòn như nước vệ sinh nhà cửa

Dung dịch bồ hòn có thể giúp bạn vệ sinh những tấm kiếng bị mờ, bồn rửa mặt ố vàng hay sàn nhà đang dơ. Bạn có thể tham khảo cách lau dọn nhà bằng dung dịch từ quả bồ hòn sau đây:

- Nấu dung dịch bồ hòn như hướng dẫn trên.

- Pha dung dịch bồ hòn với giấm theo tỷ lệ 2:1 và thêm một vài giọt tinh dầu có khả năng sát trùng như tinh dầu tràm trà hoặc tinh dầu bạch đàn.

- Dùng hỗn hợp này thay thế nước vệ sinh để lau dọn các vết bẩn trong nhà.

Nếu muốn tránh các chất hóa học độc hại trong nước rửa chén hay nước lau nhà, bạn có thể áp dụng cách dùng quả bồ hòn để thay thế. Loại quả tự nhiên này không những giúp bạn bảo vệ sức khỏe mà còn rất thân thiện với môi trường.

Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi:

1.Bồ hòn có chứa saponin, một chất tẩy rửa tự nhiên có khả năng giúp bạn làm sạch quần áo, vệ sinh nhà cửa và cả cơ thể khi tắm. Bạn có thể mua bồ hòn với mức giá không quá đắt nhưng có thể sử dụng cho hầu hết các hoạt động sinh hoạt thường ngày. Những bí quyết này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí dùng để mua sữa tắm và cách chất tẩy rửa khác trên thị trường.

2. Quả bồ hòn là gì?

Bồ hòn là quả của cây bồ hòn, còn gọi là bòn hòn, co hón, mác hón,… tên khoa học là Sapindus mukorossi Gaertn, thuộc họ Sapindaceae. Dân gian có câu: “Ngậm bồ hòn làm ngọt”, ý chỉ đây là loại quả siêu đắng, người ngậm bồ hòn có tính cam chịu rất giỏi.

Bòn hòn là loại cây to, thân gỗ có độ cao trung bình khoảng 5-10m, có cây cao đến 13m. Lá là lá kép, lá dẹp, đầu nhọn, mọc xen kẽ nhau các phiến lá được nổi ở cả hai mặt trước và sau. Hoa mọc thành chùm ở cành cây, có màu xanh nhạt và sẽ ra hoa giao động từ tháng 7-9.

Quả có hình cầu, vỏ quả dày, quả sẽ có màu xanh khi còn non và khi chín sẽ chuyển sang màu nâu cam, bên trong có hạt màu nâu đen.

Ngày nay, do nhận thấy chúng có tính tẩy rửa cao, người ta dùng nó làm nước rửa bát, xà phòng, nước giặt quần áo, lau nhà cửa,… thay cho nước tẩy rửa hóa chất. Nước bồ hòn vừa an toàn, vừa không hại da, lại thân thiện với môi trường nên rất được ưa chuộng.

Trong y học, nó còn có công dụng chữa bệnh nhất là các bệnh về cổ họng, các vấn đề liên quan đến răng miệng và các bệnh về da. Bên cạnh việc dùng cho con người, người ta cũng sử dụng lên động vật bằng việc giã nát vỏ cây và pha với nước để tắm cho chúng để trị các bệnh về chấy, rận,… Trung bình quả bồ hòn sẽ sai trái vào tháng 10-12 hằng năm.

Cây Bồ Hòn phân bố rất rộng rãi ở các khu vực Châu Á: Ấn Độ, Malaysia, Sri Lanka. Tuy nhiên, ở Việt Nam, nó được trồng rất nhiều ở Phú Thọ, Vĩnh Phúc, Bắc Giang, Thanh Hóa,… bởi vì nó được xem như là loài cây thay thế cho xà phòng.

3. Bộ phận dùng của bồ hòn

Các bộ phận trong cây đều được sử dụng từ quả, vỏ quả cho đến các phiến lá, rễ cây đều được nghiên cứu làm thuốc chữa bệnh hay các dược liệu để dùng hàng ngày. Các quả và hạt của bồ hòn được sử dụng nhiều hơn bằng nhiều phương pháp như phơi khô để làm thuốc chữa bệnh trong Đông y.

4. Thành phần hóa học có trong bồ hòn

Quả bồ hòn có chứa nhiều thành phần saponin chiếm đến 18% saponosid. Trong quả chứa các thành phần như saponosid A, B, C, D, E, E1, X, Y, Y2 đều là những thành phần có dược tính mạnh về bề mặt.

Ngoài các thành phần hóa học trên, bồ hòn còn chứa khoảng 9-10% dầu béo.

5. Công dụng của quả bồ hòn

5.1 Cách sử dụng quả bồ hòn làm nước tắm

Dung dịch bồ hòn dịu nhẹ và phù hợp với hầu hết mọi loại da nên có thể giúp bạn vệ sinh cơ thể rất tốt. Để có thể tận dụng bồ hòn làm nước tắm, bạn cần làm dung dịch bồ hòn theo cách sau:

Bỏ khoảng 25g quả bồ hòn vào 500ml nước. Nếu muốn nếu nhiều dung dịch bồ hòn hơn, bạn có thể tăng lượng nước và bồ hòn theo tỷ lệ 50g bồ hòn : 1 lít nước.

- Đun sôi nước và bồ hòn trong 15 – 20 phút. Bạn nhớ khuấy nước để chất saponin tiết ra nhiều hơn.

- Bỏ thêm một thìa cà phê axit citric với mỗi lít nước.

- Để dung dịch nguội rồi lọc qua để loại bỏ phần cặn của bồ hòn.

Khi đã có được dung dịch bồ hòn, bạn có thể dùng làm nước tắm, nước gội đầu hay nước rửa tay theo hướng dẫn sau đây:

- Trộn đều bột ngô vào dung dịch bồ hòn cho đến khi dung dịch đạt độ đặc bạn muốn.

- Đổ hỗn hợp vào một chai có nắp xịt để dùng khi cần.

Dung dịch bồ hòn là một loại nước tắm tự nhiên nên bạn cần sử dụng nhanh để tránh bị hư. Bạn có thể bảo quản phần dung dịch chưa dùng trong tủ lạnh để sử dụng được lâu hơn.

5.2 Dùng quả bồ hòn dùng để giặt quần áo

Công dụng của quả bồ hòn không chỉ dừng lại ở việc làm sạch da mà còn dùng để làm sạch các loại vải. Bạn có thể tham khảo cách sử dụng bồ hòn để giặt quần áo bằng máy giặt như sau:

- Bỏ 5 quả bồ hòn vào túi vải.

- Bỏ túi bồ hòn cùng đồ dơ vào máy giặt. Quả bồ hòn không có mùi nên nếu muốn quần áo thơm hơn, bạn hãy cho vài giọt tinh dầu vào máy giặt.

- Khởi động máy giặt như bình thường. Bạn có thể để chế độ giặt bằng nước ấm nếu muốn giặt nhiều đồ.

Sau khi giặt xong, bạn lấy túi bồ hòn ra để dùng tiếp những lần sau. Bạn có thể sử dụng một túi bồ hòn để giặt khoảng 4 lần.

Nếu muốn giặt tay đối với các loại vải mỏng nhẹ, bạn cũng có thể sử dụng bồ hòn theo cách sau:

- Bỏ bồ hòn vào một thau nước ấm rồi khuấy nước để chất saponin trong quả tiết ra nhiều hơn.

- Ngâm quần áo vào thau nước rồi bắt đầu giặt.

5.3 Dùng quả bồ hòn để rửa chén bát

Bạn có thể dùng bồ hòn để làm nước rửa chén tự nhiên bảo vệ đôi tay và sức khỏe. Các bước thực hiện như sau:

- Bỏ khoảng 4 quả bồ hòn vào túi vải rồi ngâm túi vào bồn nước ấm.

- Khuấy nước để chất saponin trong bồ hòn tiết ra nhiều hơn.

- Dùng dung dịch này để rửa chén như bình thường.

5.4 Dùng quả bồ hòn làm kem cạo lông

Kem cạo lông từ bồ hòn không chứa hóa chất độc hại mà còn có thể giúp bạn dưỡng ẩm cho làm da. Bạn có thể tham khảo cách sử dụng quả bồ hòn làm kem cạo lông sau đây:

- Nấu dung dịch bồ hòn như cách làm nước tắm.

- Pha dung dịch bồ hòn với một giọt dầu ô liu, dầu dưỡng ẩm hoặc ít tinh dầu thiên nhiên bạn thích.

- Khuấy đều cho tới khi dung dịch đặc hơn rồi bỏ vào một hộp kín để bảo quản.

- Khi dùng “kem cạo lông bồ hòn”, bạn thoa hỗn hợp lên da và cạo như bình thường. Bạn lưu ý khuấy lại hỗn hợp trước mỗi lần dùng.

5.5 Dùng quả bồ hòn như nước vệ sinh nhà cửa

Dung dịch bồ hòn có thể giúp bạn vệ sinh những tấm kiếng bị mờ, bồn rửa mặt ố vàng hay sàn nhà đang dơ. Bạn có thể tham khảo cách lau dọn nhà bằng dung dịch từ quả bồ hòn sau đây:

- Nấu dung dịch bồ hòn như hướng dẫn trên.

- Pha dung dịch bồ hòn với giấm theo tỷ lệ 2:1 và thêm một vài giọt tinh dầu có khả năng sát trùng như tinh dầu tràm trà hoặc tinh dầu bạch đàn.

- Dùng hỗn hợp này thay thế nước vệ sinh để lau dọn các vết bẩn trong nhà.

Nếu muốn tránh các chất hóa học độc hại trong nước rửa chén hay nước lau nhà, bạn có thể áp dụng cách dùng quả bồ hòn để thay thế. Loại quả tự nhiên này không những giúp bạn bảo vệ sức khỏe mà còn rất thân thiện với môi trường.

Dựa vào văn bản, hãy giải thích câu thành ngữ “Ngậm bồ hòn làm ngọt”

Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi:

1.Bồ hòn có chứa saponin, một chất tẩy rửa tự nhiên có khả năng giúp bạn làm sạch quần áo, vệ sinh nhà cửa và cả cơ thể khi tắm. Bạn có thể mua bồ hòn với mức giá không quá đắt nhưng có thể sử dụng cho hầu hết các hoạt động sinh hoạt thường ngày. Những bí quyết này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí dùng để mua sữa tắm và cách chất tẩy rửa khác trên thị trường.

2. Quả bồ hòn là gì?

Bồ hòn là quả của cây bồ hòn, còn gọi là bòn hòn, co hón, mác hón,… tên khoa học là Sapindus mukorossi Gaertn, thuộc họ Sapindaceae. Dân gian có câu: “Ngậm bồ hòn làm ngọt”, ý chỉ đây là loại quả siêu đắng, người ngậm bồ hòn có tính cam chịu rất giỏi.

Bòn hòn là loại cây to, thân gỗ có độ cao trung bình khoảng 5-10m, có cây cao đến 13m. Lá là lá kép, lá dẹp, đầu nhọn, mọc xen kẽ nhau các phiến lá được nổi ở cả hai mặt trước và sau. Hoa mọc thành chùm ở cành cây, có màu xanh nhạt và sẽ ra hoa giao động từ tháng 7-9.

Quả có hình cầu, vỏ quả dày, quả sẽ có màu xanh khi còn non và khi chín sẽ chuyển sang màu nâu cam, bên trong có hạt màu nâu đen.

Ngày nay, do nhận thấy chúng có tính tẩy rửa cao, người ta dùng nó làm nước rửa bát, xà phòng, nước giặt quần áo, lau nhà cửa,… thay cho nước tẩy rửa hóa chất. Nước bồ hòn vừa an toàn, vừa không hại da, lại thân thiện với môi trường nên rất được ưa chuộng.

Trong y học, nó còn có công dụng chữa bệnh nhất là các bệnh về cổ họng, các vấn đề liên quan đến răng miệng và các bệnh về da. Bên cạnh việc dùng cho con người, người ta cũng sử dụng lên động vật bằng việc giã nát vỏ cây và pha với nước để tắm cho chúng để trị các bệnh về chấy, rận,… Trung bình quả bồ hòn sẽ sai trái vào tháng 10-12 hằng năm.

Cây Bồ Hòn phân bố rất rộng rãi ở các khu vực Châu Á: Ấn Độ, Malaysia, Sri Lanka. Tuy nhiên, ở Việt Nam, nó được trồng rất nhiều ở Phú Thọ, Vĩnh Phúc, Bắc Giang, Thanh Hóa,… bởi vì nó được xem như là loài cây thay thế cho xà phòng.

3. Bộ phận dùng của bồ hòn

Các bộ phận trong cây đều được sử dụng từ quả, vỏ quả cho đến các phiến lá, rễ cây đều được nghiên cứu làm thuốc chữa bệnh hay các dược liệu để dùng hàng ngày. Các quả và hạt của bồ hòn được sử dụng nhiều hơn bằng nhiều phương pháp như phơi khô để làm thuốc chữa bệnh trong Đông y.

4. Thành phần hóa học có trong bồ hòn

Quả bồ hòn có chứa nhiều thành phần saponin chiếm đến 18% saponosid. Trong quả chứa các thành phần như saponosid A, B, C, D, E, E1, X, Y, Y2 đều là những thành phần có dược tính mạnh về bề mặt.

Ngoài các thành phần hóa học trên, bồ hòn còn chứa khoảng 9-10% dầu béo.

5. Công dụng của quả bồ hòn

5.1 Cách sử dụng quả bồ hòn làm nước tắm

Dung dịch bồ hòn dịu nhẹ và phù hợp với hầu hết mọi loại da nên có thể giúp bạn vệ sinh cơ thể rất tốt. Để có thể tận dụng bồ hòn làm nước tắm, bạn cần làm dung dịch bồ hòn theo cách sau:

Bỏ khoảng 25g quả bồ hòn vào 500ml nước. Nếu muốn nếu nhiều dung dịch bồ hòn hơn, bạn có thể tăng lượng nước và bồ hòn theo tỷ lệ 50g bồ hòn : 1 lít nước.

- Đun sôi nước và bồ hòn trong 15 – 20 phút. Bạn nhớ khuấy nước để chất saponin tiết ra nhiều hơn.

- Bỏ thêm một thìa cà phê axit citric với mỗi lít nước.

- Để dung dịch nguội rồi lọc qua để loại bỏ phần cặn của bồ hòn.

Khi đã có được dung dịch bồ hòn, bạn có thể dùng làm nước tắm, nước gội đầu hay nước rửa tay theo hướng dẫn sau đây:

- Trộn đều bột ngô vào dung dịch bồ hòn cho đến khi dung dịch đạt độ đặc bạn muốn.

- Đổ hỗn hợp vào một chai có nắp xịt để dùng khi cần.

Dung dịch bồ hòn là một loại nước tắm tự nhiên nên bạn cần sử dụng nhanh để tránh bị hư. Bạn có thể bảo quản phần dung dịch chưa dùng trong tủ lạnh để sử dụng được lâu hơn.

5.2 Dùng quả bồ hòn dùng để giặt quần áo

Công dụng của quả bồ hòn không chỉ dừng lại ở việc làm sạch da mà còn dùng để làm sạch các loại vải. Bạn có thể tham khảo cách sử dụng bồ hòn để giặt quần áo bằng máy giặt như sau:

- Bỏ 5 quả bồ hòn vào túi vải.

- Bỏ túi bồ hòn cùng đồ dơ vào máy giặt. Quả bồ hòn không có mùi nên nếu muốn quần áo thơm hơn, bạn hãy cho vài giọt tinh dầu vào máy giặt.

- Khởi động máy giặt như bình thường. Bạn có thể để chế độ giặt bằng nước ấm nếu muốn giặt nhiều đồ.

Sau khi giặt xong, bạn lấy túi bồ hòn ra để dùng tiếp những lần sau. Bạn có thể sử dụng một túi bồ hòn để giặt khoảng 4 lần.

Nếu muốn giặt tay đối với các loại vải mỏng nhẹ, bạn cũng có thể sử dụng bồ hòn theo cách sau:

- Bỏ bồ hòn vào một thau nước ấm rồi khuấy nước để chất saponin trong quả tiết ra nhiều hơn.

- Ngâm quần áo vào thau nước rồi bắt đầu giặt.

5.3 Dùng quả bồ hòn để rửa chén bát

Bạn có thể dùng bồ hòn để làm nước rửa chén tự nhiên bảo vệ đôi tay và sức khỏe. Các bước thực hiện như sau:

- Bỏ khoảng 4 quả bồ hòn vào túi vải rồi ngâm túi vào bồn nước ấm.

- Khuấy nước để chất saponin trong bồ hòn tiết ra nhiều hơn.

- Dùng dung dịch này để rửa chén như bình thường.

5.4 Dùng quả bồ hòn làm kem cạo lông

Kem cạo lông từ bồ hòn không chứa hóa chất độc hại mà còn có thể giúp bạn dưỡng ẩm cho làm da. Bạn có thể tham khảo cách sử dụng quả bồ hòn làm kem cạo lông sau đây:

- Nấu dung dịch bồ hòn như cách làm nước tắm.

- Pha dung dịch bồ hòn với một giọt dầu ô liu, dầu dưỡng ẩm hoặc ít tinh dầu thiên nhiên bạn thích.

- Khuấy đều cho tới khi dung dịch đặc hơn rồi bỏ vào một hộp kín để bảo quản.

- Khi dùng “kem cạo lông bồ hòn”, bạn thoa hỗn hợp lên da và cạo như bình thường. Bạn lưu ý khuấy lại hỗn hợp trước mỗi lần dùng.

5.5 Dùng quả bồ hòn như nước vệ sinh nhà cửa

Dung dịch bồ hòn có thể giúp bạn vệ sinh những tấm kiếng bị mờ, bồn rửa mặt ố vàng hay sàn nhà đang dơ. Bạn có thể tham khảo cách lau dọn nhà bằng dung dịch từ quả bồ hòn sau đây:

- Nấu dung dịch bồ hòn như hướng dẫn trên.

- Pha dung dịch bồ hòn với giấm theo tỷ lệ 2:1 và thêm một vài giọt tinh dầu có khả năng sát trùng như tinh dầu tràm trà hoặc tinh dầu bạch đàn.

- Dùng hỗn hợp này thay thế nước vệ sinh để lau dọn các vết bẩn trong nhà.

Nếu muốn tránh các chất hóa học độc hại trong nước rửa chén hay nước lau nhà, bạn có thể áp dụng cách dùng quả bồ hòn để thay thế. Loại quả tự nhiên này không những giúp bạn bảo vệ sức khỏe mà còn rất thân thiện với môi trường.

Bồ hòn có vị như thế nào?

Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi:

1.Bồ hòn có chứa saponin, một chất tẩy rửa tự nhiên có khả năng giúp bạn làm sạch quần áo, vệ sinh nhà cửa và cả cơ thể khi tắm. Bạn có thể mua bồ hòn với mức giá không quá đắt nhưng có thể sử dụng cho hầu hết các hoạt động sinh hoạt thường ngày. Những bí quyết này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí dùng để mua sữa tắm và cách chất tẩy rửa khác trên thị trường.

2. Quả bồ hòn là gì?

Bồ hòn là quả của cây bồ hòn, còn gọi là bòn hòn, co hón, mác hón,… tên khoa học là Sapindus mukorossi Gaertn, thuộc họ Sapindaceae. Dân gian có câu: “Ngậm bồ hòn làm ngọt”, ý chỉ đây là loại quả siêu đắng, người ngậm bồ hòn có tính cam chịu rất giỏi.

Bòn hòn là loại cây to, thân gỗ có độ cao trung bình khoảng 5-10m, có cây cao đến 13m. Lá là lá kép, lá dẹp, đầu nhọn, mọc xen kẽ nhau các phiến lá được nổi ở cả hai mặt trước và sau. Hoa mọc thành chùm ở cành cây, có màu xanh nhạt và sẽ ra hoa giao động từ tháng 7-9.

Quả có hình cầu, vỏ quả dày, quả sẽ có màu xanh khi còn non và khi chín sẽ chuyển sang màu nâu cam, bên trong có hạt màu nâu đen.

Ngày nay, do nhận thấy chúng có tính tẩy rửa cao, người ta dùng nó làm nước rửa bát, xà phòng, nước giặt quần áo, lau nhà cửa,… thay cho nước tẩy rửa hóa chất. Nước bồ hòn vừa an toàn, vừa không hại da, lại thân thiện với môi trường nên rất được ưa chuộng.

Trong y học, nó còn có công dụng chữa bệnh nhất là các bệnh về cổ họng, các vấn đề liên quan đến răng miệng và các bệnh về da. Bên cạnh việc dùng cho con người, người ta cũng sử dụng lên động vật bằng việc giã nát vỏ cây và pha với nước để tắm cho chúng để trị các bệnh về chấy, rận,… Trung bình quả bồ hòn sẽ sai trái vào tháng 10-12 hằng năm.

Cây Bồ Hòn phân bố rất rộng rãi ở các khu vực Châu Á: Ấn Độ, Malaysia, Sri Lanka. Tuy nhiên, ở Việt Nam, nó được trồng rất nhiều ở Phú Thọ, Vĩnh Phúc, Bắc Giang, Thanh Hóa,… bởi vì nó được xem như là loài cây thay thế cho xà phòng.

3. Bộ phận dùng của bồ hòn

Các bộ phận trong cây đều được sử dụng từ quả, vỏ quả cho đến các phiến lá, rễ cây đều được nghiên cứu làm thuốc chữa bệnh hay các dược liệu để dùng hàng ngày. Các quả và hạt của bồ hòn được sử dụng nhiều hơn bằng nhiều phương pháp như phơi khô để làm thuốc chữa bệnh trong Đông y.

4. Thành phần hóa học có trong bồ hòn

Quả bồ hòn có chứa nhiều thành phần saponin chiếm đến 18% saponosid. Trong quả chứa các thành phần như saponosid A, B, C, D, E, E1, X, Y, Y2 đều là những thành phần có dược tính mạnh về bề mặt.

Ngoài các thành phần hóa học trên, bồ hòn còn chứa khoảng 9-10% dầu béo.

5. Công dụng của quả bồ hòn

5.1 Cách sử dụng quả bồ hòn làm nước tắm

Dung dịch bồ hòn dịu nhẹ và phù hợp với hầu hết mọi loại da nên có thể giúp bạn vệ sinh cơ thể rất tốt. Để có thể tận dụng bồ hòn làm nước tắm, bạn cần làm dung dịch bồ hòn theo cách sau:

Bỏ khoảng 25g quả bồ hòn vào 500ml nước. Nếu muốn nếu nhiều dung dịch bồ hòn hơn, bạn có thể tăng lượng nước và bồ hòn theo tỷ lệ 50g bồ hòn : 1 lít nước.

- Đun sôi nước và bồ hòn trong 15 – 20 phút. Bạn nhớ khuấy nước để chất saponin tiết ra nhiều hơn.

- Bỏ thêm một thìa cà phê axit citric với mỗi lít nước.

- Để dung dịch nguội rồi lọc qua để loại bỏ phần cặn của bồ hòn.

Khi đã có được dung dịch bồ hòn, bạn có thể dùng làm nước tắm, nước gội đầu hay nước rửa tay theo hướng dẫn sau đây:

- Trộn đều bột ngô vào dung dịch bồ hòn cho đến khi dung dịch đạt độ đặc bạn muốn.

- Đổ hỗn hợp vào một chai có nắp xịt để dùng khi cần.

Dung dịch bồ hòn là một loại nước tắm tự nhiên nên bạn cần sử dụng nhanh để tránh bị hư. Bạn có thể bảo quản phần dung dịch chưa dùng trong tủ lạnh để sử dụng được lâu hơn.

5.2 Dùng quả bồ hòn dùng để giặt quần áo

Công dụng của quả bồ hòn không chỉ dừng lại ở việc làm sạch da mà còn dùng để làm sạch các loại vải. Bạn có thể tham khảo cách sử dụng bồ hòn để giặt quần áo bằng máy giặt như sau:

- Bỏ 5 quả bồ hòn vào túi vải.

- Bỏ túi bồ hòn cùng đồ dơ vào máy giặt. Quả bồ hòn không có mùi nên nếu muốn quần áo thơm hơn, bạn hãy cho vài giọt tinh dầu vào máy giặt.

- Khởi động máy giặt như bình thường. Bạn có thể để chế độ giặt bằng nước ấm nếu muốn giặt nhiều đồ.

Sau khi giặt xong, bạn lấy túi bồ hòn ra để dùng tiếp những lần sau. Bạn có thể sử dụng một túi bồ hòn để giặt khoảng 4 lần.

Nếu muốn giặt tay đối với các loại vải mỏng nhẹ, bạn cũng có thể sử dụng bồ hòn theo cách sau:

- Bỏ bồ hòn vào một thau nước ấm rồi khuấy nước để chất saponin trong quả tiết ra nhiều hơn.

- Ngâm quần áo vào thau nước rồi bắt đầu giặt.

5.3 Dùng quả bồ hòn để rửa chén bát

Bạn có thể dùng bồ hòn để làm nước rửa chén tự nhiên bảo vệ đôi tay và sức khỏe. Các bước thực hiện như sau:

- Bỏ khoảng 4 quả bồ hòn vào túi vải rồi ngâm túi vào bồn nước ấm.

- Khuấy nước để chất saponin trong bồ hòn tiết ra nhiều hơn.

- Dùng dung dịch này để rửa chén như bình thường.

5.4 Dùng quả bồ hòn làm kem cạo lông

Kem cạo lông từ bồ hòn không chứa hóa chất độc hại mà còn có thể giúp bạn dưỡng ẩm cho làm da. Bạn có thể tham khảo cách sử dụng quả bồ hòn làm kem cạo lông sau đây:

- Nấu dung dịch bồ hòn như cách làm nước tắm.

- Pha dung dịch bồ hòn với một giọt dầu ô liu, dầu dưỡng ẩm hoặc ít tinh dầu thiên nhiên bạn thích.

- Khuấy đều cho tới khi dung dịch đặc hơn rồi bỏ vào một hộp kín để bảo quản.

- Khi dùng “kem cạo lông bồ hòn”, bạn thoa hỗn hợp lên da và cạo như bình thường. Bạn lưu ý khuấy lại hỗn hợp trước mỗi lần dùng.

5.5 Dùng quả bồ hòn như nước vệ sinh nhà cửa

Dung dịch bồ hòn có thể giúp bạn vệ sinh những tấm kiếng bị mờ, bồn rửa mặt ố vàng hay sàn nhà đang dơ. Bạn có thể tham khảo cách lau dọn nhà bằng dung dịch từ quả bồ hòn sau đây:

- Nấu dung dịch bồ hòn như hướng dẫn trên.

- Pha dung dịch bồ hòn với giấm theo tỷ lệ 2:1 và thêm một vài giọt tinh dầu có khả năng sát trùng như tinh dầu tràm trà hoặc tinh dầu bạch đàn.

- Dùng hỗn hợp này thay thế nước vệ sinh để lau dọn các vết bẩn trong nhà.

Nếu muốn tránh các chất hóa học độc hại trong nước rửa chén hay nước lau nhà, bạn có thể áp dụng cách dùng quả bồ hòn để thay thế. Loại quả tự nhiên này không những giúp bạn bảo vệ sức khỏe mà còn rất thân thiện với môi trường.

Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi:

1.Bồ hòn có chứa saponin, một chất tẩy rửa tự nhiên có khả năng giúp bạn làm sạch quần áo, vệ sinh nhà cửa và cả cơ thể khi tắm. Bạn có thể mua bồ hòn với mức giá không quá đắt nhưng có thể sử dụng cho hầu hết các hoạt động sinh hoạt thường ngày. Những bí quyết này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí dùng để mua sữa tắm và cách chất tẩy rửa khác trên thị trường.

2. Quả bồ hòn là gì?

Bồ hòn là quả của cây bồ hòn, còn gọi là bòn hòn, co hón, mác hón,… tên khoa học là Sapindus mukorossi Gaertn, thuộc họ Sapindaceae. Dân gian có câu: “Ngậm bồ hòn làm ngọt”, ý chỉ đây là loại quả siêu đắng, người ngậm bồ hòn có tính cam chịu rất giỏi.

Bòn hòn là loại cây to, thân gỗ có độ cao trung bình khoảng 5-10m, có cây cao đến 13m. Lá là lá kép, lá dẹp, đầu nhọn, mọc xen kẽ nhau các phiến lá được nổi ở cả hai mặt trước và sau. Hoa mọc thành chùm ở cành cây, có màu xanh nhạt và sẽ ra hoa giao động từ tháng 7-9.

Quả có hình cầu, vỏ quả dày, quả sẽ có màu xanh khi còn non và khi chín sẽ chuyển sang màu nâu cam, bên trong có hạt màu nâu đen.

Ngày nay, do nhận thấy chúng có tính tẩy rửa cao, người ta dùng nó làm nước rửa bát, xà phòng, nước giặt quần áo, lau nhà cửa,… thay cho nước tẩy rửa hóa chất. Nước bồ hòn vừa an toàn, vừa không hại da, lại thân thiện với môi trường nên rất được ưa chuộng.

Trong y học, nó còn có công dụng chữa bệnh nhất là các bệnh về cổ họng, các vấn đề liên quan đến răng miệng và các bệnh về da. Bên cạnh việc dùng cho con người, người ta cũng sử dụng lên động vật bằng việc giã nát vỏ cây và pha với nước để tắm cho chúng để trị các bệnh về chấy, rận,… Trung bình quả bồ hòn sẽ sai trái vào tháng 10-12 hằng năm.

Cây Bồ Hòn phân bố rất rộng rãi ở các khu vực Châu Á: Ấn Độ, Malaysia, Sri Lanka. Tuy nhiên, ở Việt Nam, nó được trồng rất nhiều ở Phú Thọ, Vĩnh Phúc, Bắc Giang, Thanh Hóa,… bởi vì nó được xem như là loài cây thay thế cho xà phòng.

3. Bộ phận dùng của bồ hòn

Các bộ phận trong cây đều được sử dụng từ quả, vỏ quả cho đến các phiến lá, rễ cây đều được nghiên cứu làm thuốc chữa bệnh hay các dược liệu để dùng hàng ngày. Các quả và hạt của bồ hòn được sử dụng nhiều hơn bằng nhiều phương pháp như phơi khô để làm thuốc chữa bệnh trong Đông y.

4. Thành phần hóa học có trong bồ hòn

Quả bồ hòn có chứa nhiều thành phần saponin chiếm đến 18% saponosid. Trong quả chứa các thành phần như saponosid A, B, C, D, E, E1, X, Y, Y2 đều là những thành phần có dược tính mạnh về bề mặt.

Ngoài các thành phần hóa học trên, bồ hòn còn chứa khoảng 9-10% dầu béo.

5. Công dụng của quả bồ hòn

5.1 Cách sử dụng quả bồ hòn làm nước tắm

Dung dịch bồ hòn dịu nhẹ và phù hợp với hầu hết mọi loại da nên có thể giúp bạn vệ sinh cơ thể rất tốt. Để có thể tận dụng bồ hòn làm nước tắm, bạn cần làm dung dịch bồ hòn theo cách sau:

Bỏ khoảng 25g quả bồ hòn vào 500ml nước. Nếu muốn nếu nhiều dung dịch bồ hòn hơn, bạn có thể tăng lượng nước và bồ hòn theo tỷ lệ 50g bồ hòn : 1 lít nước.

- Đun sôi nước và bồ hòn trong 15 – 20 phút. Bạn nhớ khuấy nước để chất saponin tiết ra nhiều hơn.

- Bỏ thêm một thìa cà phê axit citric với mỗi lít nước.

- Để dung dịch nguội rồi lọc qua để loại bỏ phần cặn của bồ hòn.

Khi đã có được dung dịch bồ hòn, bạn có thể dùng làm nước tắm, nước gội đầu hay nước rửa tay theo hướng dẫn sau đây:

- Trộn đều bột ngô vào dung dịch bồ hòn cho đến khi dung dịch đạt độ đặc bạn muốn.

- Đổ hỗn hợp vào một chai có nắp xịt để dùng khi cần.

Dung dịch bồ hòn là một loại nước tắm tự nhiên nên bạn cần sử dụng nhanh để tránh bị hư. Bạn có thể bảo quản phần dung dịch chưa dùng trong tủ lạnh để sử dụng được lâu hơn.

5.2 Dùng quả bồ hòn dùng để giặt quần áo

Công dụng của quả bồ hòn không chỉ dừng lại ở việc làm sạch da mà còn dùng để làm sạch các loại vải. Bạn có thể tham khảo cách sử dụng bồ hòn để giặt quần áo bằng máy giặt như sau:

- Bỏ 5 quả bồ hòn vào túi vải.

- Bỏ túi bồ hòn cùng đồ dơ vào máy giặt. Quả bồ hòn không có mùi nên nếu muốn quần áo thơm hơn, bạn hãy cho vài giọt tinh dầu vào máy giặt.

- Khởi động máy giặt như bình thường. Bạn có thể để chế độ giặt bằng nước ấm nếu muốn giặt nhiều đồ.

Sau khi giặt xong, bạn lấy túi bồ hòn ra để dùng tiếp những lần sau. Bạn có thể sử dụng một túi bồ hòn để giặt khoảng 4 lần.

Nếu muốn giặt tay đối với các loại vải mỏng nhẹ, bạn cũng có thể sử dụng bồ hòn theo cách sau:

- Bỏ bồ hòn vào một thau nước ấm rồi khuấy nước để chất saponin trong quả tiết ra nhiều hơn.

- Ngâm quần áo vào thau nước rồi bắt đầu giặt.

5.3 Dùng quả bồ hòn để rửa chén bát

Bạn có thể dùng bồ hòn để làm nước rửa chén tự nhiên bảo vệ đôi tay và sức khỏe. Các bước thực hiện như sau:

- Bỏ khoảng 4 quả bồ hòn vào túi vải rồi ngâm túi vào bồn nước ấm.

- Khuấy nước để chất saponin trong bồ hòn tiết ra nhiều hơn.

- Dùng dung dịch này để rửa chén như bình thường.

5.4 Dùng quả bồ hòn làm kem cạo lông

Kem cạo lông từ bồ hòn không chứa hóa chất độc hại mà còn có thể giúp bạn dưỡng ẩm cho làm da. Bạn có thể tham khảo cách sử dụng quả bồ hòn làm kem cạo lông sau đây:

- Nấu dung dịch bồ hòn như cách làm nước tắm.

- Pha dung dịch bồ hòn với một giọt dầu ô liu, dầu dưỡng ẩm hoặc ít tinh dầu thiên nhiên bạn thích.

- Khuấy đều cho tới khi dung dịch đặc hơn rồi bỏ vào một hộp kín để bảo quản.

- Khi dùng “kem cạo lông bồ hòn”, bạn thoa hỗn hợp lên da và cạo như bình thường. Bạn lưu ý khuấy lại hỗn hợp trước mỗi lần dùng.

5.5 Dùng quả bồ hòn như nước vệ sinh nhà cửa

Dung dịch bồ hòn có thể giúp bạn vệ sinh những tấm kiếng bị mờ, bồn rửa mặt ố vàng hay sàn nhà đang dơ. Bạn có thể tham khảo cách lau dọn nhà bằng dung dịch từ quả bồ hòn sau đây:

- Nấu dung dịch bồ hòn như hướng dẫn trên.

- Pha dung dịch bồ hòn với giấm theo tỷ lệ 2:1 và thêm một vài giọt tinh dầu có khả năng sát trùng như tinh dầu tràm trà hoặc tinh dầu bạch đàn.

- Dùng hỗn hợp này thay thế nước vệ sinh để lau dọn các vết bẩn trong nhà.

Nếu muốn tránh các chất hóa học độc hại trong nước rửa chén hay nước lau nhà, bạn có thể áp dụng cách dùng quả bồ hòn để thay thế. Loại quả tự nhiên này không những giúp bạn bảo vệ sức khỏe mà còn rất thân thiện với môi trường.

Ý nào dưới đây thể hiện rõ nhất nội dung chính của bài đọc trên?

Làm thế nào để ký ức tiêu cực không gây hại?

Các nhà khoa học đã chứng minh ký ức xúc cảm luôn mạnh mẽ hơn ký ức phi cảm xúc, nỗi buồn được nhớ sâu sắc hơn niềm vui. Vậy làm thế nào để xua đi những nỗi buồn, ký ức tiêu cực trong quá khứ? Giải pháp là cần tiếp nhận những ký ức tiêu cực một cách tích cực và chăm chỉ tập thiền đúng cách.

1. Ký ức xúc cảm luôn mạnh mẽ hơn ký ức phi cảm xúc

Những gì trong quá khứ đều đọng lại trong ký ức mỗi người chúng ta. Nhưng mức độ đọng lại có khác nhau tuỳ theo nội dung, ý nghĩa, tác động của quá khứ đối với mỗi người. Buồn vui đều tồn tại trong ký ức. Thông thường, người ta hay nhớ chuyện buồn lâu hơn là những niềm vui, mặc dù cả hai đều là những ký ức về cảm xúc. Buồn trong quá khứ là ký ức tiêu cực, còn vui của dĩ vãng là ký ức tích cực. Buồn có khi nhớ suốt đời, tưởng chừng như nó mới xảy ra đâu đây, nó có thể làm cho đôi bàn tay ta ướt đẫm mồ hôi, tim đập nhanh hoặc thở dài...

Thông thường, người ta hay nhớ chuyện buồn lâu hơn là những niềm vui, mặc dù cả hai đều là những ký ức về cảm xúc.

2. Để lý giải điều này, các nhà khoa học đã đi tìm câu trả lời. Năm 2006, hai nhà nghiên cứu Elizabeth (Đại học Boston, Hoa Kỳ) và Daniel Schacter (Đại học Harvard, Hoa Kỳ) đã công bố nghiên cứu nổi tiếng của họ với đề tài “Sự hồi tưởng ký ức xúc cảm”. Thử nghiệm của họ tập trung vào ký ức về giải bóng chày American League Championship 2004. Lúc đó, đội Boston Red Sox đánh bại New York Yankees. Đây là trận đấu tạo nên cảm xúc cao độ với người xem.

Nghiên cứu được thực hiện trên 3 nhóm: nhóm cổ động viên (fan) của đội thắng, nhóm fan của đội thua và nhóm trung lập (không fan của đội nào). Kết quả cho thấy: fan của cả 2 đội thắng và bại đều nhớ lại sự kiện trận đấu với những cảm xúc cao độ hơn là nhóm trung lập. Ký ức cảm xúc của fan 2 đội được hồi tưởng lại sống động, đầy đủ hơn nhóm không fan của đội nào. Nhưng đặc biệt, nhóm fan của đội thua trận nhớ được nhiều chi tiết sâu sắc, cụ thể hơn nhóm fan của đội thắng. Đó là những chi tiết sâu sắc về nỗi buồn của người bại trận. Điều đó chứng tỏ, những ký ức đau buồn luôn mạnh mẽ và ít bị tiêu tan hơn những ký ức hân hoan.

3. Thêm một thí nghiệm nữa được thực hiện năm 2007, dựa trên sự kiện lịch sử cũng minh chứng cho điều đó: sau sự kiện sụp đổ của Bức tường Berlin, người ta nghiên cứu 2 nhóm người dựa trên cảm nhận của họ về sự kiện này, một nhóm yêu thích sự kiện này và một nhóm bất mãn về điều đó. Kết quả cho thấy nhóm bất mãn hồi tưởng lại cao độ sự kiện lịch sử với độ chính xác và chi tiết hơn nhiều so với nhóm yêu thích.

Khi nghiên cứu sâu hơn về ký ức, các nhà khoa học nhận thấy, ký ức xúc cảm được ghi nhớ chính xác hơn nhiều so với ký ức phi cảm xúc. Điều này cho thấy, việc ghi nhớ những trải nghiệm cảm xúc là rất quan trọng và tác động mãnh liệt với bản thân chúng ta... Tại sao những trải nghiệm cảm xúc lại được bộ não ghi nhớ tốt hơn những trải nghiệm phi cảm xúc? Tìm hiểu cấu trúc não lưu trữ ký ức sẽ giải thích được điều đó. Cấu trúc chính trong bộ não đảm nhiệm lưu trữ ký ức là “đồi hải mã”. Đây là một cấu trúc nhỏ nằm ở thuỳ thái dương, đóng vai trò quan trọng đối với trí nhớ lâu dài của chúng ta. Tuy vậy, quá trình hồi tưởng ký ức xúc cảm không chỉ đòi hỏi đồi hải mã, mà còn yêu cầu cả sự tham gia của amygdala và nhiều khu vực của vỏ não trước trán nữa.

4. Amygdala là một cấu trúc nhỏ hình quả hạnh nhân bên trong bộ não, chủ yếu tham gia vào sự kiểm soát cảm xúc, đặc biệt là cảm xúc giận dữ và sợ hãi. Khi một trải nghiệm cảm xúc được hồi tưởng, chính amygdala đã tạo ra khía cạnh xúc cảm của sự kiện. Một ký ức càng nhiều cảm xúc, amygdala càng hoạt động mạnh hơn.  Nhiều khu vực khác nhau của vỏ não trước trán góp phần kiểm soát hành vi cảm xúc, và tham gia truyền tải những ký ức cảm xúc của chúng ta. Các nhà khoa học tin rằng, sự tham gia của amygdala và vỏ não trước trán trong quá trình hồi tưởng ký ức xúc cảm đã giúp khôi phục lại ký ức. Amygdala và vỏ não trước trán được kích hoạt bởi một cảm xúc nào đó khiến những nơ-ron đã gửi xung động từ kích hoạt kia đến đồi hải mã. Một lượng lớn các xung động được gửi đến đồi hải mã được cho là đã tham gia hỗ trợ và củng cố ký ức. Tuy nhiên, con đường cụ thể của quá trình hồi tưởng ký ức xúc cảm hiện vẫn chưa hoàn toàn được hiểu rõ. Đó là lý do giải thích vì sao bạn nhớ về việc nhận được điểm 10 hoặc điểm 1 khi làm bài kiểm tra một cách rất sống động, nhưng dễ dàng quên mất mình đã tắt quạt hay chưa khi đã rời phòng...

5. Vậy những ký ức tiêu cực đã tác động lớn đến chúng ta như thế nào? Câu trả lời cũng khá rõ ràng. Những sự kiện tiêu cực thường khiến cơ thể của chúng ta tiết ra các hormone căng thẳng epinephrine và cortisol. Các nghiên cứu cho thấy tác động của các hormones căng thẳng trên amygdala là tối quan trọng trong việc kiểm soát và tăng cường ký ức. Epinephrine và cortisol được cho là tác động lên màng đáy trên amygdala (BLA) - vốn đảm nhiệm việc lưu trữ những phản xạ có điều kiện liên quan đến nỗi sợ hãi. Bởi vì những hormone đó được tiết ra dưới các tình huống tiêu cực. Nó dẫn đến việc người ta ghi nhớ những sự kiện tiêu cực tốt hơn. Amygdala được kích hoạt mạnh và gửi đi những tín hiệu mạnh, có thiên hướng xúc cảm đến đồi hải mã. Kết quả là chúng ta có những hồi tưởng rõ rệt về những biến cố tiêu cực, cả trên khía cạnh ký ức lẫn cảm xúc.

6. Làm thế nào để ký ức tiêu cực không gây hại?

Trong cuộc sống, mỗi người trong chúng ta không tránh khỏi những sự kiện đau buồn, nó tạo nên những ký ức tiêu cực. Để ký ức tiêu cực không gây hại, chúng ta cần tiếp nhận chúng một cách tích cực và chăm chỉ tập thiền đúng cách. Đây là nghiên cứu của các nhà khoa học thuộc Đại học Y khoa Wake Forest (Hoa Kỳ). Cụ thể, chúng ta cần:

7. Tiếp nhận những ký ức tiêu cực một cách tích cực

Cơ thể chúng ta có xu hướng củng cố những ký ức tiêu cực. Nếu không có cách nhìn tích cực, thì sự nhớ lại những thứ tiêu cực sẽ khiến chúng ta đau khổ. Các nhà khoa học tin rằng, xu hướng này có tầm quan trọng về mặt tiến hoá. Mục đích của việc hồi tưởng lại những biến cố tiêu cực là để chúng ta nhớ lại và rút kinh nghiệm, cẩn trọng trước những đe dọa tương tự trong tương lai. Ví dụ, việc nhớ lại tình huống con hổ tấn công sẽ giúp ngăn ngừa những trường hợp tương tự. Một người bị trấn lột sẽ nhớ kỹ những chi tiết về khẩu súng, khuôn mặt của tên trấn lột, con đường xảy ra biến cố... để từ đó rút kinh nghiệm, cẩn thận và sẵn sàng hơn ở những tình huống tương tự có thể xảy ra trong tương lai...

Cách tiếp nhận những ký ức tiêu cực một cách tích cực còn được các nhà khoa học gọi đó là quan điểm tiến hoá và cho rằng, ký ức tiêu cực là một món quà mà thượng đế ban tặng để giúp chúng ta trưởng thành và nhiều kinh nghiệm hơn đối với những thất bại, đau buồn đã gặp trong quá khứ.

8.  Luyện tập “thiền” thường xuyên trong cuộc sống

Nghiên cứu mới đây của các nhà khoa học Đại học Y khoa Wake Forest (Hoa Kỳ) đã chứng minh rằng: “thiền chính niệm” có thể cải thiện sức khỏe não bộ, nhất là vùng đồi hải mã. Họ tiến hành nghiên cứu trên 2 nhóm người từ 55-90 tuổi. Nhóm thứ nhất được tham gia khoá học thiền chính niệm trong 8 tuần. Nhóm thứ 2 nằm trong danh sách chờ học thiền khoá tiếp theo. Kết quả cho thấy, nhóm thứ nhất (gồm những người thực hành thiền) nhận được những tác dụng tích cực tới đồi hải mã, cảm thấy giảm được những căng thẳng, hạn chế những hồi ức tiêu cực, tăng thêm những nhận thức tích cực của mình hơn hẳn nhóm thứ 2.

Luyện tập “thiền” thường xuyên, đúng phương pháp giúp hạn chế những ký ức tiêu cực.

Như vậy, “thiền” không những tốt cho sức khỏe mà còn hạn chế những ký ức tiêu cực (luôn muốn trở về để quấy rầy chúng ta). Tất nhiên, muốn đạt được hiệu quả đích thực, những thực hành thiền đòi hỏi phải chuẩn xác, đúng phương pháp, nếu không, có thể sẽ bị phản tác dụng.

(Nguồn: Trần Anh; Tạp chí Khoa học và Công nghệ)

Theo bài đọc, nghiên cứu của các nhà khoa học Đại học Y khoa Forest đã chứng mình rằng: “thiền chính niệm” có thể cải thiện sức khỏe não bộ, nhất là đối với vùng:

Làm thế nào để ký ức tiêu cực không gây hại?

Các nhà khoa học đã chứng minh ký ức xúc cảm luôn mạnh mẽ hơn ký ức phi cảm xúc, nỗi buồn được nhớ sâu sắc hơn niềm vui. Vậy làm thế nào để xua đi những nỗi buồn, ký ức tiêu cực trong quá khứ? Giải pháp là cần tiếp nhận những ký ức tiêu cực một cách tích cực và chăm chỉ tập thiền đúng cách.

1. Ký ức xúc cảm luôn mạnh mẽ hơn ký ức phi cảm xúc

Những gì trong quá khứ đều đọng lại trong ký ức mỗi người chúng ta. Nhưng mức độ đọng lại có khác nhau tuỳ theo nội dung, ý nghĩa, tác động của quá khứ đối với mỗi người. Buồn vui đều tồn tại trong ký ức. Thông thường, người ta hay nhớ chuyện buồn lâu hơn là những niềm vui, mặc dù cả hai đều là những ký ức về cảm xúc. Buồn trong quá khứ là ký ức tiêu cực, còn vui của dĩ vãng là ký ức tích cực. Buồn có khi nhớ suốt đời, tưởng chừng như nó mới xảy ra đâu đây, nó có thể làm cho đôi bàn tay ta ướt đẫm mồ hôi, tim đập nhanh hoặc thở dài...

Thông thường, người ta hay nhớ chuyện buồn lâu hơn là những niềm vui, mặc dù cả hai đều là những ký ức về cảm xúc.

2. Để lý giải điều này, các nhà khoa học đã đi tìm câu trả lời. Năm 2006, hai nhà nghiên cứu Elizabeth (Đại học Boston, Hoa Kỳ) và Daniel Schacter (Đại học Harvard, Hoa Kỳ) đã công bố nghiên cứu nổi tiếng của họ với đề tài “Sự hồi tưởng ký ức xúc cảm”. Thử nghiệm của họ tập trung vào ký ức về giải bóng chày American League Championship 2004. Lúc đó, đội Boston Red Sox đánh bại New York Yankees. Đây là trận đấu tạo nên cảm xúc cao độ với người xem.

Nghiên cứu được thực hiện trên 3 nhóm: nhóm cổ động viên (fan) của đội thắng, nhóm fan của đội thua và nhóm trung lập (không fan của đội nào). Kết quả cho thấy: fan của cả 2 đội thắng và bại đều nhớ lại sự kiện trận đấu với những cảm xúc cao độ hơn là nhóm trung lập. Ký ức cảm xúc của fan 2 đội được hồi tưởng lại sống động, đầy đủ hơn nhóm không fan của đội nào. Nhưng đặc biệt, nhóm fan của đội thua trận nhớ được nhiều chi tiết sâu sắc, cụ thể hơn nhóm fan của đội thắng. Đó là những chi tiết sâu sắc về nỗi buồn của người bại trận. Điều đó chứng tỏ, những ký ức đau buồn luôn mạnh mẽ và ít bị tiêu tan hơn những ký ức hân hoan.

3. Thêm một thí nghiệm nữa được thực hiện năm 2007, dựa trên sự kiện lịch sử cũng minh chứng cho điều đó: sau sự kiện sụp đổ của Bức tường Berlin, người ta nghiên cứu 2 nhóm người dựa trên cảm nhận của họ về sự kiện này, một nhóm yêu thích sự kiện này và một nhóm bất mãn về điều đó. Kết quả cho thấy nhóm bất mãn hồi tưởng lại cao độ sự kiện lịch sử với độ chính xác và chi tiết hơn nhiều so với nhóm yêu thích.

Khi nghiên cứu sâu hơn về ký ức, các nhà khoa học nhận thấy, ký ức xúc cảm được ghi nhớ chính xác hơn nhiều so với ký ức phi cảm xúc. Điều này cho thấy, việc ghi nhớ những trải nghiệm cảm xúc là rất quan trọng và tác động mãnh liệt với bản thân chúng ta... Tại sao những trải nghiệm cảm xúc lại được bộ não ghi nhớ tốt hơn những trải nghiệm phi cảm xúc? Tìm hiểu cấu trúc não lưu trữ ký ức sẽ giải thích được điều đó. Cấu trúc chính trong bộ não đảm nhiệm lưu trữ ký ức là “đồi hải mã”. Đây là một cấu trúc nhỏ nằm ở thuỳ thái dương, đóng vai trò quan trọng đối với trí nhớ lâu dài của chúng ta. Tuy vậy, quá trình hồi tưởng ký ức xúc cảm không chỉ đòi hỏi đồi hải mã, mà còn yêu cầu cả sự tham gia của amygdala và nhiều khu vực của vỏ não trước trán nữa.

4. Amygdala là một cấu trúc nhỏ hình quả hạnh nhân bên trong bộ não, chủ yếu tham gia vào sự kiểm soát cảm xúc, đặc biệt là cảm xúc giận dữ và sợ hãi. Khi một trải nghiệm cảm xúc được hồi tưởng, chính amygdala đã tạo ra khía cạnh xúc cảm của sự kiện. Một ký ức càng nhiều cảm xúc, amygdala càng hoạt động mạnh hơn.  Nhiều khu vực khác nhau của vỏ não trước trán góp phần kiểm soát hành vi cảm xúc, và tham gia truyền tải những ký ức cảm xúc của chúng ta. Các nhà khoa học tin rằng, sự tham gia của amygdala và vỏ não trước trán trong quá trình hồi tưởng ký ức xúc cảm đã giúp khôi phục lại ký ức. Amygdala và vỏ não trước trán được kích hoạt bởi một cảm xúc nào đó khiến những nơ-ron đã gửi xung động từ kích hoạt kia đến đồi hải mã. Một lượng lớn các xung động được gửi đến đồi hải mã được cho là đã tham gia hỗ trợ và củng cố ký ức. Tuy nhiên, con đường cụ thể của quá trình hồi tưởng ký ức xúc cảm hiện vẫn chưa hoàn toàn được hiểu rõ. Đó là lý do giải thích vì sao bạn nhớ về việc nhận được điểm 10 hoặc điểm 1 khi làm bài kiểm tra một cách rất sống động, nhưng dễ dàng quên mất mình đã tắt quạt hay chưa khi đã rời phòng...

5. Vậy những ký ức tiêu cực đã tác động lớn đến chúng ta như thế nào? Câu trả lời cũng khá rõ ràng. Những sự kiện tiêu cực thường khiến cơ thể của chúng ta tiết ra các hormone căng thẳng epinephrine và cortisol. Các nghiên cứu cho thấy tác động của các hormones căng thẳng trên amygdala là tối quan trọng trong việc kiểm soát và tăng cường ký ức. Epinephrine và cortisol được cho là tác động lên màng đáy trên amygdala (BLA) - vốn đảm nhiệm việc lưu trữ những phản xạ có điều kiện liên quan đến nỗi sợ hãi. Bởi vì những hormone đó được tiết ra dưới các tình huống tiêu cực. Nó dẫn đến việc người ta ghi nhớ những sự kiện tiêu cực tốt hơn. Amygdala được kích hoạt mạnh và gửi đi những tín hiệu mạnh, có thiên hướng xúc cảm đến đồi hải mã. Kết quả là chúng ta có những hồi tưởng rõ rệt về những biến cố tiêu cực, cả trên khía cạnh ký ức lẫn cảm xúc.

6. Làm thế nào để ký ức tiêu cực không gây hại?

Trong cuộc sống, mỗi người trong chúng ta không tránh khỏi những sự kiện đau buồn, nó tạo nên những ký ức tiêu cực. Để ký ức tiêu cực không gây hại, chúng ta cần tiếp nhận chúng một cách tích cực và chăm chỉ tập thiền đúng cách. Đây là nghiên cứu của các nhà khoa học thuộc Đại học Y khoa Wake Forest (Hoa Kỳ). Cụ thể, chúng ta cần:

7. Tiếp nhận những ký ức tiêu cực một cách tích cực

Cơ thể chúng ta có xu hướng củng cố những ký ức tiêu cực. Nếu không có cách nhìn tích cực, thì sự nhớ lại những thứ tiêu cực sẽ khiến chúng ta đau khổ. Các nhà khoa học tin rằng, xu hướng này có tầm quan trọng về mặt tiến hoá. Mục đích của việc hồi tưởng lại những biến cố tiêu cực là để chúng ta nhớ lại và rút kinh nghiệm, cẩn trọng trước những đe dọa tương tự trong tương lai. Ví dụ, việc nhớ lại tình huống con hổ tấn công sẽ giúp ngăn ngừa những trường hợp tương tự. Một người bị trấn lột sẽ nhớ kỹ những chi tiết về khẩu súng, khuôn mặt của tên trấn lột, con đường xảy ra biến cố... để từ đó rút kinh nghiệm, cẩn thận và sẵn sàng hơn ở những tình huống tương tự có thể xảy ra trong tương lai...

Cách tiếp nhận những ký ức tiêu cực một cách tích cực còn được các nhà khoa học gọi đó là quan điểm tiến hoá và cho rằng, ký ức tiêu cực là một món quà mà thượng đế ban tặng để giúp chúng ta trưởng thành và nhiều kinh nghiệm hơn đối với những thất bại, đau buồn đã gặp trong quá khứ.

8.  Luyện tập “thiền” thường xuyên trong cuộc sống

Nghiên cứu mới đây của các nhà khoa học Đại học Y khoa Wake Forest (Hoa Kỳ) đã chứng minh rằng: “thiền chính niệm” có thể cải thiện sức khỏe não bộ, nhất là vùng đồi hải mã. Họ tiến hành nghiên cứu trên 2 nhóm người từ 55-90 tuổi. Nhóm thứ nhất được tham gia khoá học thiền chính niệm trong 8 tuần. Nhóm thứ 2 nằm trong danh sách chờ học thiền khoá tiếp theo. Kết quả cho thấy, nhóm thứ nhất (gồm những người thực hành thiền) nhận được những tác dụng tích cực tới đồi hải mã, cảm thấy giảm được những căng thẳng, hạn chế những hồi ức tiêu cực, tăng thêm những nhận thức tích cực của mình hơn hẳn nhóm thứ 2.

Luyện tập “thiền” thường xuyên, đúng phương pháp giúp hạn chế những ký ức tiêu cực.

Như vậy, “thiền” không những tốt cho sức khỏe mà còn hạn chế những ký ức tiêu cực (luôn muốn trở về để quấy rầy chúng ta). Tất nhiên, muốn đạt được hiệu quả đích thực, những thực hành thiền đòi hỏi phải chuẩn xác, đúng phương pháp, nếu không, có thể sẽ bị phản tác dụng.

(Nguồn: Trần Anh; Tạp chí Khoa học và Công nghệ)

“Tiếp nhận những kí ức tiêu cực và luyện tập “thiền” một cách đúng cách để ký ức tiêu cực không gây hại” là nghiên cứu của ai?

Làm thế nào để ký ức tiêu cực không gây hại?

Các nhà khoa học đã chứng minh ký ức xúc cảm luôn mạnh mẽ hơn ký ức phi cảm xúc, nỗi buồn được nhớ sâu sắc hơn niềm vui. Vậy làm thế nào để xua đi những nỗi buồn, ký ức tiêu cực trong quá khứ? Giải pháp là cần tiếp nhận những ký ức tiêu cực một cách tích cực và chăm chỉ tập thiền đúng cách.

1. Ký ức xúc cảm luôn mạnh mẽ hơn ký ức phi cảm xúc

Những gì trong quá khứ đều đọng lại trong ký ức mỗi người chúng ta. Nhưng mức độ đọng lại có khác nhau tuỳ theo nội dung, ý nghĩa, tác động của quá khứ đối với mỗi người. Buồn vui đều tồn tại trong ký ức. Thông thường, người ta hay nhớ chuyện buồn lâu hơn là những niềm vui, mặc dù cả hai đều là những ký ức về cảm xúc. Buồn trong quá khứ là ký ức tiêu cực, còn vui của dĩ vãng là ký ức tích cực. Buồn có khi nhớ suốt đời, tưởng chừng như nó mới xảy ra đâu đây, nó có thể làm cho đôi bàn tay ta ướt đẫm mồ hôi, tim đập nhanh hoặc thở dài...

Thông thường, người ta hay nhớ chuyện buồn lâu hơn là những niềm vui, mặc dù cả hai đều là những ký ức về cảm xúc.

2. Để lý giải điều này, các nhà khoa học đã đi tìm câu trả lời. Năm 2006, hai nhà nghiên cứu Elizabeth (Đại học Boston, Hoa Kỳ) và Daniel Schacter (Đại học Harvard, Hoa Kỳ) đã công bố nghiên cứu nổi tiếng của họ với đề tài “Sự hồi tưởng ký ức xúc cảm”. Thử nghiệm của họ tập trung vào ký ức về giải bóng chày American League Championship 2004. Lúc đó, đội Boston Red Sox đánh bại New York Yankees. Đây là trận đấu tạo nên cảm xúc cao độ với người xem.

Nghiên cứu được thực hiện trên 3 nhóm: nhóm cổ động viên (fan) của đội thắng, nhóm fan của đội thua và nhóm trung lập (không fan của đội nào). Kết quả cho thấy: fan của cả 2 đội thắng và bại đều nhớ lại sự kiện trận đấu với những cảm xúc cao độ hơn là nhóm trung lập. Ký ức cảm xúc của fan 2 đội được hồi tưởng lại sống động, đầy đủ hơn nhóm không fan của đội nào. Nhưng đặc biệt, nhóm fan của đội thua trận nhớ được nhiều chi tiết sâu sắc, cụ thể hơn nhóm fan của đội thắng. Đó là những chi tiết sâu sắc về nỗi buồn của người bại trận. Điều đó chứng tỏ, những ký ức đau buồn luôn mạnh mẽ và ít bị tiêu tan hơn những ký ức hân hoan.

3. Thêm một thí nghiệm nữa được thực hiện năm 2007, dựa trên sự kiện lịch sử cũng minh chứng cho điều đó: sau sự kiện sụp đổ của Bức tường Berlin, người ta nghiên cứu 2 nhóm người dựa trên cảm nhận của họ về sự kiện này, một nhóm yêu thích sự kiện này và một nhóm bất mãn về điều đó. Kết quả cho thấy nhóm bất mãn hồi tưởng lại cao độ sự kiện lịch sử với độ chính xác và chi tiết hơn nhiều so với nhóm yêu thích.

Khi nghiên cứu sâu hơn về ký ức, các nhà khoa học nhận thấy, ký ức xúc cảm được ghi nhớ chính xác hơn nhiều so với ký ức phi cảm xúc. Điều này cho thấy, việc ghi nhớ những trải nghiệm cảm xúc là rất quan trọng và tác động mãnh liệt với bản thân chúng ta... Tại sao những trải nghiệm cảm xúc lại được bộ não ghi nhớ tốt hơn những trải nghiệm phi cảm xúc? Tìm hiểu cấu trúc não lưu trữ ký ức sẽ giải thích được điều đó. Cấu trúc chính trong bộ não đảm nhiệm lưu trữ ký ức là “đồi hải mã”. Đây là một cấu trúc nhỏ nằm ở thuỳ thái dương, đóng vai trò quan trọng đối với trí nhớ lâu dài của chúng ta. Tuy vậy, quá trình hồi tưởng ký ức xúc cảm không chỉ đòi hỏi đồi hải mã, mà còn yêu cầu cả sự tham gia của amygdala và nhiều khu vực của vỏ não trước trán nữa.

4. Amygdala là một cấu trúc nhỏ hình quả hạnh nhân bên trong bộ não, chủ yếu tham gia vào sự kiểm soát cảm xúc, đặc biệt là cảm xúc giận dữ và sợ hãi. Khi một trải nghiệm cảm xúc được hồi tưởng, chính amygdala đã tạo ra khía cạnh xúc cảm của sự kiện. Một ký ức càng nhiều cảm xúc, amygdala càng hoạt động mạnh hơn.  Nhiều khu vực khác nhau của vỏ não trước trán góp phần kiểm soát hành vi cảm xúc, và tham gia truyền tải những ký ức cảm xúc của chúng ta. Các nhà khoa học tin rằng, sự tham gia của amygdala và vỏ não trước trán trong quá trình hồi tưởng ký ức xúc cảm đã giúp khôi phục lại ký ức. Amygdala và vỏ não trước trán được kích hoạt bởi một cảm xúc nào đó khiến những nơ-ron đã gửi xung động từ kích hoạt kia đến đồi hải mã. Một lượng lớn các xung động được gửi đến đồi hải mã được cho là đã tham gia hỗ trợ và củng cố ký ức. Tuy nhiên, con đường cụ thể của quá trình hồi tưởng ký ức xúc cảm hiện vẫn chưa hoàn toàn được hiểu rõ. Đó là lý do giải thích vì sao bạn nhớ về việc nhận được điểm 10 hoặc điểm 1 khi làm bài kiểm tra một cách rất sống động, nhưng dễ dàng quên mất mình đã tắt quạt hay chưa khi đã rời phòng...

5. Vậy những ký ức tiêu cực đã tác động lớn đến chúng ta như thế nào? Câu trả lời cũng khá rõ ràng. Những sự kiện tiêu cực thường khiến cơ thể của chúng ta tiết ra các hormone căng thẳng epinephrine và cortisol. Các nghiên cứu cho thấy tác động của các hormones căng thẳng trên amygdala là tối quan trọng trong việc kiểm soát và tăng cường ký ức. Epinephrine và cortisol được cho là tác động lên màng đáy trên amygdala (BLA) - vốn đảm nhiệm việc lưu trữ những phản xạ có điều kiện liên quan đến nỗi sợ hãi. Bởi vì những hormone đó được tiết ra dưới các tình huống tiêu cực. Nó dẫn đến việc người ta ghi nhớ những sự kiện tiêu cực tốt hơn. Amygdala được kích hoạt mạnh và gửi đi những tín hiệu mạnh, có thiên hướng xúc cảm đến đồi hải mã. Kết quả là chúng ta có những hồi tưởng rõ rệt về những biến cố tiêu cực, cả trên khía cạnh ký ức lẫn cảm xúc.

6. Làm thế nào để ký ức tiêu cực không gây hại?

Trong cuộc sống, mỗi người trong chúng ta không tránh khỏi những sự kiện đau buồn, nó tạo nên những ký ức tiêu cực. Để ký ức tiêu cực không gây hại, chúng ta cần tiếp nhận chúng một cách tích cực và chăm chỉ tập thiền đúng cách. Đây là nghiên cứu của các nhà khoa học thuộc Đại học Y khoa Wake Forest (Hoa Kỳ). Cụ thể, chúng ta cần:

7. Tiếp nhận những ký ức tiêu cực một cách tích cực

Cơ thể chúng ta có xu hướng củng cố những ký ức tiêu cực. Nếu không có cách nhìn tích cực, thì sự nhớ lại những thứ tiêu cực sẽ khiến chúng ta đau khổ. Các nhà khoa học tin rằng, xu hướng này có tầm quan trọng về mặt tiến hoá. Mục đích của việc hồi tưởng lại những biến cố tiêu cực là để chúng ta nhớ lại và rút kinh nghiệm, cẩn trọng trước những đe dọa tương tự trong tương lai. Ví dụ, việc nhớ lại tình huống con hổ tấn công sẽ giúp ngăn ngừa những trường hợp tương tự. Một người bị trấn lột sẽ nhớ kỹ những chi tiết về khẩu súng, khuôn mặt của tên trấn lột, con đường xảy ra biến cố... để từ đó rút kinh nghiệm, cẩn thận và sẵn sàng hơn ở những tình huống tương tự có thể xảy ra trong tương lai...

Cách tiếp nhận những ký ức tiêu cực một cách tích cực còn được các nhà khoa học gọi đó là quan điểm tiến hoá và cho rằng, ký ức tiêu cực là một món quà mà thượng đế ban tặng để giúp chúng ta trưởng thành và nhiều kinh nghiệm hơn đối với những thất bại, đau buồn đã gặp trong quá khứ.

8.  Luyện tập “thiền” thường xuyên trong cuộc sống

Nghiên cứu mới đây của các nhà khoa học Đại học Y khoa Wake Forest (Hoa Kỳ) đã chứng minh rằng: “thiền chính niệm” có thể cải thiện sức khỏe não bộ, nhất là vùng đồi hải mã. Họ tiến hành nghiên cứu trên 2 nhóm người từ 55-90 tuổi. Nhóm thứ nhất được tham gia khoá học thiền chính niệm trong 8 tuần. Nhóm thứ 2 nằm trong danh sách chờ học thiền khoá tiếp theo. Kết quả cho thấy, nhóm thứ nhất (gồm những người thực hành thiền) nhận được những tác dụng tích cực tới đồi hải mã, cảm thấy giảm được những căng thẳng, hạn chế những hồi ức tiêu cực, tăng thêm những nhận thức tích cực của mình hơn hẳn nhóm thứ 2.

Luyện tập “thiền” thường xuyên, đúng phương pháp giúp hạn chế những ký ức tiêu cực.

Như vậy, “thiền” không những tốt cho sức khỏe mà còn hạn chế những ký ức tiêu cực (luôn muốn trở về để quấy rầy chúng ta). Tất nhiên, muốn đạt được hiệu quả đích thực, những thực hành thiền đòi hỏi phải chuẩn xác, đúng phương pháp, nếu không, có thể sẽ bị phản tác dụng.

(Nguồn: Trần Anh; Tạp chí Khoa học và Công nghệ)

Theo bài đọc, để kí ức tiêu cực không gây hại, chúng ta có thể sử dụng phương pháp nào?

Làm thế nào để ký ức tiêu cực không gây hại?

Các nhà khoa học đã chứng minh ký ức xúc cảm luôn mạnh mẽ hơn ký ức phi cảm xúc, nỗi buồn được nhớ sâu sắc hơn niềm vui. Vậy làm thế nào để xua đi những nỗi buồn, ký ức tiêu cực trong quá khứ? Giải pháp là cần tiếp nhận những ký ức tiêu cực một cách tích cực và chăm chỉ tập thiền đúng cách.

1. Ký ức xúc cảm luôn mạnh mẽ hơn ký ức phi cảm xúc

Những gì trong quá khứ đều đọng lại trong ký ức mỗi người chúng ta. Nhưng mức độ đọng lại có khác nhau tuỳ theo nội dung, ý nghĩa, tác động của quá khứ đối với mỗi người. Buồn vui đều tồn tại trong ký ức. Thông thường, người ta hay nhớ chuyện buồn lâu hơn là những niềm vui, mặc dù cả hai đều là những ký ức về cảm xúc. Buồn trong quá khứ là ký ức tiêu cực, còn vui của dĩ vãng là ký ức tích cực. Buồn có khi nhớ suốt đời, tưởng chừng như nó mới xảy ra đâu đây, nó có thể làm cho đôi bàn tay ta ướt đẫm mồ hôi, tim đập nhanh hoặc thở dài...

Thông thường, người ta hay nhớ chuyện buồn lâu hơn là những niềm vui, mặc dù cả hai đều là những ký ức về cảm xúc.

2. Để lý giải điều này, các nhà khoa học đã đi tìm câu trả lời. Năm 2006, hai nhà nghiên cứu Elizabeth (Đại học Boston, Hoa Kỳ) và Daniel Schacter (Đại học Harvard, Hoa Kỳ) đã công bố nghiên cứu nổi tiếng của họ với đề tài “Sự hồi tưởng ký ức xúc cảm”. Thử nghiệm của họ tập trung vào ký ức về giải bóng chày American League Championship 2004. Lúc đó, đội Boston Red Sox đánh bại New York Yankees. Đây là trận đấu tạo nên cảm xúc cao độ với người xem.

Nghiên cứu được thực hiện trên 3 nhóm: nhóm cổ động viên (fan) của đội thắng, nhóm fan của đội thua và nhóm trung lập (không fan của đội nào). Kết quả cho thấy: fan của cả 2 đội thắng và bại đều nhớ lại sự kiện trận đấu với những cảm xúc cao độ hơn là nhóm trung lập. Ký ức cảm xúc của fan 2 đội được hồi tưởng lại sống động, đầy đủ hơn nhóm không fan của đội nào. Nhưng đặc biệt, nhóm fan của đội thua trận nhớ được nhiều chi tiết sâu sắc, cụ thể hơn nhóm fan của đội thắng. Đó là những chi tiết sâu sắc về nỗi buồn của người bại trận. Điều đó chứng tỏ, những ký ức đau buồn luôn mạnh mẽ và ít bị tiêu tan hơn những ký ức hân hoan.

3. Thêm một thí nghiệm nữa được thực hiện năm 2007, dựa trên sự kiện lịch sử cũng minh chứng cho điều đó: sau sự kiện sụp đổ của Bức tường Berlin, người ta nghiên cứu 2 nhóm người dựa trên cảm nhận của họ về sự kiện này, một nhóm yêu thích sự kiện này và một nhóm bất mãn về điều đó. Kết quả cho thấy nhóm bất mãn hồi tưởng lại cao độ sự kiện lịch sử với độ chính xác và chi tiết hơn nhiều so với nhóm yêu thích.

Khi nghiên cứu sâu hơn về ký ức, các nhà khoa học nhận thấy, ký ức xúc cảm được ghi nhớ chính xác hơn nhiều so với ký ức phi cảm xúc. Điều này cho thấy, việc ghi nhớ những trải nghiệm cảm xúc là rất quan trọng và tác động mãnh liệt với bản thân chúng ta... Tại sao những trải nghiệm cảm xúc lại được bộ não ghi nhớ tốt hơn những trải nghiệm phi cảm xúc? Tìm hiểu cấu trúc não lưu trữ ký ức sẽ giải thích được điều đó. Cấu trúc chính trong bộ não đảm nhiệm lưu trữ ký ức là “đồi hải mã”. Đây là một cấu trúc nhỏ nằm ở thuỳ thái dương, đóng vai trò quan trọng đối với trí nhớ lâu dài của chúng ta. Tuy vậy, quá trình hồi tưởng ký ức xúc cảm không chỉ đòi hỏi đồi hải mã, mà còn yêu cầu cả sự tham gia của amygdala và nhiều khu vực của vỏ não trước trán nữa.

4. Amygdala là một cấu trúc nhỏ hình quả hạnh nhân bên trong bộ não, chủ yếu tham gia vào sự kiểm soát cảm xúc, đặc biệt là cảm xúc giận dữ và sợ hãi. Khi một trải nghiệm cảm xúc được hồi tưởng, chính amygdala đã tạo ra khía cạnh xúc cảm của sự kiện. Một ký ức càng nhiều cảm xúc, amygdala càng hoạt động mạnh hơn.  Nhiều khu vực khác nhau của vỏ não trước trán góp phần kiểm soát hành vi cảm xúc, và tham gia truyền tải những ký ức cảm xúc của chúng ta. Các nhà khoa học tin rằng, sự tham gia của amygdala và vỏ não trước trán trong quá trình hồi tưởng ký ức xúc cảm đã giúp khôi phục lại ký ức. Amygdala và vỏ não trước trán được kích hoạt bởi một cảm xúc nào đó khiến những nơ-ron đã gửi xung động từ kích hoạt kia đến đồi hải mã. Một lượng lớn các xung động được gửi đến đồi hải mã được cho là đã tham gia hỗ trợ và củng cố ký ức. Tuy nhiên, con đường cụ thể của quá trình hồi tưởng ký ức xúc cảm hiện vẫn chưa hoàn toàn được hiểu rõ. Đó là lý do giải thích vì sao bạn nhớ về việc nhận được điểm 10 hoặc điểm 1 khi làm bài kiểm tra một cách rất sống động, nhưng dễ dàng quên mất mình đã tắt quạt hay chưa khi đã rời phòng...

5. Vậy những ký ức tiêu cực đã tác động lớn đến chúng ta như thế nào? Câu trả lời cũng khá rõ ràng. Những sự kiện tiêu cực thường khiến cơ thể của chúng ta tiết ra các hormone căng thẳng epinephrine và cortisol. Các nghiên cứu cho thấy tác động của các hormones căng thẳng trên amygdala là tối quan trọng trong việc kiểm soát và tăng cường ký ức. Epinephrine và cortisol được cho là tác động lên màng đáy trên amygdala (BLA) - vốn đảm nhiệm việc lưu trữ những phản xạ có điều kiện liên quan đến nỗi sợ hãi. Bởi vì những hormone đó được tiết ra dưới các tình huống tiêu cực. Nó dẫn đến việc người ta ghi nhớ những sự kiện tiêu cực tốt hơn. Amygdala được kích hoạt mạnh và gửi đi những tín hiệu mạnh, có thiên hướng xúc cảm đến đồi hải mã. Kết quả là chúng ta có những hồi tưởng rõ rệt về những biến cố tiêu cực, cả trên khía cạnh ký ức lẫn cảm xúc.

6. Làm thế nào để ký ức tiêu cực không gây hại?

Trong cuộc sống, mỗi người trong chúng ta không tránh khỏi những sự kiện đau buồn, nó tạo nên những ký ức tiêu cực. Để ký ức tiêu cực không gây hại, chúng ta cần tiếp nhận chúng một cách tích cực và chăm chỉ tập thiền đúng cách. Đây là nghiên cứu của các nhà khoa học thuộc Đại học Y khoa Wake Forest (Hoa Kỳ). Cụ thể, chúng ta cần:

7. Tiếp nhận những ký ức tiêu cực một cách tích cực

Cơ thể chúng ta có xu hướng củng cố những ký ức tiêu cực. Nếu không có cách nhìn tích cực, thì sự nhớ lại những thứ tiêu cực sẽ khiến chúng ta đau khổ. Các nhà khoa học tin rằng, xu hướng này có tầm quan trọng về mặt tiến hoá. Mục đích của việc hồi tưởng lại những biến cố tiêu cực là để chúng ta nhớ lại và rút kinh nghiệm, cẩn trọng trước những đe dọa tương tự trong tương lai. Ví dụ, việc nhớ lại tình huống con hổ tấn công sẽ giúp ngăn ngừa những trường hợp tương tự. Một người bị trấn lột sẽ nhớ kỹ những chi tiết về khẩu súng, khuôn mặt của tên trấn lột, con đường xảy ra biến cố... để từ đó rút kinh nghiệm, cẩn thận và sẵn sàng hơn ở những tình huống tương tự có thể xảy ra trong tương lai...

Cách tiếp nhận những ký ức tiêu cực một cách tích cực còn được các nhà khoa học gọi đó là quan điểm tiến hoá và cho rằng, ký ức tiêu cực là một món quà mà thượng đế ban tặng để giúp chúng ta trưởng thành và nhiều kinh nghiệm hơn đối với những thất bại, đau buồn đã gặp trong quá khứ.

8.  Luyện tập “thiền” thường xuyên trong cuộc sống

Nghiên cứu mới đây của các nhà khoa học Đại học Y khoa Wake Forest (Hoa Kỳ) đã chứng minh rằng: “thiền chính niệm” có thể cải thiện sức khỏe não bộ, nhất là vùng đồi hải mã. Họ tiến hành nghiên cứu trên 2 nhóm người từ 55-90 tuổi. Nhóm thứ nhất được tham gia khoá học thiền chính niệm trong 8 tuần. Nhóm thứ 2 nằm trong danh sách chờ học thiền khoá tiếp theo. Kết quả cho thấy, nhóm thứ nhất (gồm những người thực hành thiền) nhận được những tác dụng tích cực tới đồi hải mã, cảm thấy giảm được những căng thẳng, hạn chế những hồi ức tiêu cực, tăng thêm những nhận thức tích cực của mình hơn hẳn nhóm thứ 2.

Luyện tập “thiền” thường xuyên, đúng phương pháp giúp hạn chế những ký ức tiêu cực.

Như vậy, “thiền” không những tốt cho sức khỏe mà còn hạn chế những ký ức tiêu cực (luôn muốn trở về để quấy rầy chúng ta). Tất nhiên, muốn đạt được hiệu quả đích thực, những thực hành thiền đòi hỏi phải chuẩn xác, đúng phương pháp, nếu không, có thể sẽ bị phản tác dụng.

(Nguồn: Trần Anh; Tạp chí Khoa học và Công nghệ)

Theo bài đọc, những cảm xúc tiêu cực có tác động như thế nào đến chúng ta?

Làm thế nào để ký ức tiêu cực không gây hại?

Các nhà khoa học đã chứng minh ký ức xúc cảm luôn mạnh mẽ hơn ký ức phi cảm xúc, nỗi buồn được nhớ sâu sắc hơn niềm vui. Vậy làm thế nào để xua đi những nỗi buồn, ký ức tiêu cực trong quá khứ? Giải pháp là cần tiếp nhận những ký ức tiêu cực một cách tích cực và chăm chỉ tập thiền đúng cách.

1. Ký ức xúc cảm luôn mạnh mẽ hơn ký ức phi cảm xúc

Những gì trong quá khứ đều đọng lại trong ký ức mỗi người chúng ta. Nhưng mức độ đọng lại có khác nhau tuỳ theo nội dung, ý nghĩa, tác động của quá khứ đối với mỗi người. Buồn vui đều tồn tại trong ký ức. Thông thường, người ta hay nhớ chuyện buồn lâu hơn là những niềm vui, mặc dù cả hai đều là những ký ức về cảm xúc. Buồn trong quá khứ là ký ức tiêu cực, còn vui của dĩ vãng là ký ức tích cực. Buồn có khi nhớ suốt đời, tưởng chừng như nó mới xảy ra đâu đây, nó có thể làm cho đôi bàn tay ta ướt đẫm mồ hôi, tim đập nhanh hoặc thở dài...

Thông thường, người ta hay nhớ chuyện buồn lâu hơn là những niềm vui, mặc dù cả hai đều là những ký ức về cảm xúc.

2. Để lý giải điều này, các nhà khoa học đã đi tìm câu trả lời. Năm 2006, hai nhà nghiên cứu Elizabeth (Đại học Boston, Hoa Kỳ) và Daniel Schacter (Đại học Harvard, Hoa Kỳ) đã công bố nghiên cứu nổi tiếng của họ với đề tài “Sự hồi tưởng ký ức xúc cảm”. Thử nghiệm của họ tập trung vào ký ức về giải bóng chày American League Championship 2004. Lúc đó, đội Boston Red Sox đánh bại New York Yankees. Đây là trận đấu tạo nên cảm xúc cao độ với người xem.

Nghiên cứu được thực hiện trên 3 nhóm: nhóm cổ động viên (fan) của đội thắng, nhóm fan của đội thua và nhóm trung lập (không fan của đội nào). Kết quả cho thấy: fan của cả 2 đội thắng và bại đều nhớ lại sự kiện trận đấu với những cảm xúc cao độ hơn là nhóm trung lập. Ký ức cảm xúc của fan 2 đội được hồi tưởng lại sống động, đầy đủ hơn nhóm không fan của đội nào. Nhưng đặc biệt, nhóm fan của đội thua trận nhớ được nhiều chi tiết sâu sắc, cụ thể hơn nhóm fan của đội thắng. Đó là những chi tiết sâu sắc về nỗi buồn của người bại trận. Điều đó chứng tỏ, những ký ức đau buồn luôn mạnh mẽ và ít bị tiêu tan hơn những ký ức hân hoan.

3. Thêm một thí nghiệm nữa được thực hiện năm 2007, dựa trên sự kiện lịch sử cũng minh chứng cho điều đó: sau sự kiện sụp đổ của Bức tường Berlin, người ta nghiên cứu 2 nhóm người dựa trên cảm nhận của họ về sự kiện này, một nhóm yêu thích sự kiện này và một nhóm bất mãn về điều đó. Kết quả cho thấy nhóm bất mãn hồi tưởng lại cao độ sự kiện lịch sử với độ chính xác và chi tiết hơn nhiều so với nhóm yêu thích.

Khi nghiên cứu sâu hơn về ký ức, các nhà khoa học nhận thấy, ký ức xúc cảm được ghi nhớ chính xác hơn nhiều so với ký ức phi cảm xúc. Điều này cho thấy, việc ghi nhớ những trải nghiệm cảm xúc là rất quan trọng và tác động mãnh liệt với bản thân chúng ta... Tại sao những trải nghiệm cảm xúc lại được bộ não ghi nhớ tốt hơn những trải nghiệm phi cảm xúc? Tìm hiểu cấu trúc não lưu trữ ký ức sẽ giải thích được điều đó. Cấu trúc chính trong bộ não đảm nhiệm lưu trữ ký ức là “đồi hải mã”. Đây là một cấu trúc nhỏ nằm ở thuỳ thái dương, đóng vai trò quan trọng đối với trí nhớ lâu dài của chúng ta. Tuy vậy, quá trình hồi tưởng ký ức xúc cảm không chỉ đòi hỏi đồi hải mã, mà còn yêu cầu cả sự tham gia của amygdala và nhiều khu vực của vỏ não trước trán nữa.

4. Amygdala là một cấu trúc nhỏ hình quả hạnh nhân bên trong bộ não, chủ yếu tham gia vào sự kiểm soát cảm xúc, đặc biệt là cảm xúc giận dữ và sợ hãi. Khi một trải nghiệm cảm xúc được hồi tưởng, chính amygdala đã tạo ra khía cạnh xúc cảm của sự kiện. Một ký ức càng nhiều cảm xúc, amygdala càng hoạt động mạnh hơn.  Nhiều khu vực khác nhau của vỏ não trước trán góp phần kiểm soát hành vi cảm xúc, và tham gia truyền tải những ký ức cảm xúc của chúng ta. Các nhà khoa học tin rằng, sự tham gia của amygdala và vỏ não trước trán trong quá trình hồi tưởng ký ức xúc cảm đã giúp khôi phục lại ký ức. Amygdala và vỏ não trước trán được kích hoạt bởi một cảm xúc nào đó khiến những nơ-ron đã gửi xung động từ kích hoạt kia đến đồi hải mã. Một lượng lớn các xung động được gửi đến đồi hải mã được cho là đã tham gia hỗ trợ và củng cố ký ức. Tuy nhiên, con đường cụ thể của quá trình hồi tưởng ký ức xúc cảm hiện vẫn chưa hoàn toàn được hiểu rõ. Đó là lý do giải thích vì sao bạn nhớ về việc nhận được điểm 10 hoặc điểm 1 khi làm bài kiểm tra một cách rất sống động, nhưng dễ dàng quên mất mình đã tắt quạt hay chưa khi đã rời phòng...

5. Vậy những ký ức tiêu cực đã tác động lớn đến chúng ta như thế nào? Câu trả lời cũng khá rõ ràng. Những sự kiện tiêu cực thường khiến cơ thể của chúng ta tiết ra các hormone căng thẳng epinephrine và cortisol. Các nghiên cứu cho thấy tác động của các hormones căng thẳng trên amygdala là tối quan trọng trong việc kiểm soát và tăng cường ký ức. Epinephrine và cortisol được cho là tác động lên màng đáy trên amygdala (BLA) - vốn đảm nhiệm việc lưu trữ những phản xạ có điều kiện liên quan đến nỗi sợ hãi. Bởi vì những hormone đó được tiết ra dưới các tình huống tiêu cực. Nó dẫn đến việc người ta ghi nhớ những sự kiện tiêu cực tốt hơn. Amygdala được kích hoạt mạnh và gửi đi những tín hiệu mạnh, có thiên hướng xúc cảm đến đồi hải mã. Kết quả là chúng ta có những hồi tưởng rõ rệt về những biến cố tiêu cực, cả trên khía cạnh ký ức lẫn cảm xúc.

6. Làm thế nào để ký ức tiêu cực không gây hại?

Trong cuộc sống, mỗi người trong chúng ta không tránh khỏi những sự kiện đau buồn, nó tạo nên những ký ức tiêu cực. Để ký ức tiêu cực không gây hại, chúng ta cần tiếp nhận chúng một cách tích cực và chăm chỉ tập thiền đúng cách. Đây là nghiên cứu của các nhà khoa học thuộc Đại học Y khoa Wake Forest (Hoa Kỳ). Cụ thể, chúng ta cần:

7. Tiếp nhận những ký ức tiêu cực một cách tích cực

Cơ thể chúng ta có xu hướng củng cố những ký ức tiêu cực. Nếu không có cách nhìn tích cực, thì sự nhớ lại những thứ tiêu cực sẽ khiến chúng ta đau khổ. Các nhà khoa học tin rằng, xu hướng này có tầm quan trọng về mặt tiến hoá. Mục đích của việc hồi tưởng lại những biến cố tiêu cực là để chúng ta nhớ lại và rút kinh nghiệm, cẩn trọng trước những đe dọa tương tự trong tương lai. Ví dụ, việc nhớ lại tình huống con hổ tấn công sẽ giúp ngăn ngừa những trường hợp tương tự. Một người bị trấn lột sẽ nhớ kỹ những chi tiết về khẩu súng, khuôn mặt của tên trấn lột, con đường xảy ra biến cố... để từ đó rút kinh nghiệm, cẩn thận và sẵn sàng hơn ở những tình huống tương tự có thể xảy ra trong tương lai...

Cách tiếp nhận những ký ức tiêu cực một cách tích cực còn được các nhà khoa học gọi đó là quan điểm tiến hoá và cho rằng, ký ức tiêu cực là một món quà mà thượng đế ban tặng để giúp chúng ta trưởng thành và nhiều kinh nghiệm hơn đối với những thất bại, đau buồn đã gặp trong quá khứ.

8.  Luyện tập “thiền” thường xuyên trong cuộc sống

Nghiên cứu mới đây của các nhà khoa học Đại học Y khoa Wake Forest (Hoa Kỳ) đã chứng minh rằng: “thiền chính niệm” có thể cải thiện sức khỏe não bộ, nhất là vùng đồi hải mã. Họ tiến hành nghiên cứu trên 2 nhóm người từ 55-90 tuổi. Nhóm thứ nhất được tham gia khoá học thiền chính niệm trong 8 tuần. Nhóm thứ 2 nằm trong danh sách chờ học thiền khoá tiếp theo. Kết quả cho thấy, nhóm thứ nhất (gồm những người thực hành thiền) nhận được những tác dụng tích cực tới đồi hải mã, cảm thấy giảm được những căng thẳng, hạn chế những hồi ức tiêu cực, tăng thêm những nhận thức tích cực của mình hơn hẳn nhóm thứ 2.

Luyện tập “thiền” thường xuyên, đúng phương pháp giúp hạn chế những ký ức tiêu cực.

Như vậy, “thiền” không những tốt cho sức khỏe mà còn hạn chế những ký ức tiêu cực (luôn muốn trở về để quấy rầy chúng ta). Tất nhiên, muốn đạt được hiệu quả đích thực, những thực hành thiền đòi hỏi phải chuẩn xác, đúng phương pháp, nếu không, có thể sẽ bị phản tác dụng.

(Nguồn: Trần Anh; Tạp chí Khoa học và Công nghệ)

Chọn đáp án KHÔNG mô tả đúng về Amygdala:

Làm thế nào để ký ức tiêu cực không gây hại?

Các nhà khoa học đã chứng minh ký ức xúc cảm luôn mạnh mẽ hơn ký ức phi cảm xúc, nỗi buồn được nhớ sâu sắc hơn niềm vui. Vậy làm thế nào để xua đi những nỗi buồn, ký ức tiêu cực trong quá khứ? Giải pháp là cần tiếp nhận những ký ức tiêu cực một cách tích cực và chăm chỉ tập thiền đúng cách.

1. Ký ức xúc cảm luôn mạnh mẽ hơn ký ức phi cảm xúc

Những gì trong quá khứ đều đọng lại trong ký ức mỗi người chúng ta. Nhưng mức độ đọng lại có khác nhau tuỳ theo nội dung, ý nghĩa, tác động của quá khứ đối với mỗi người. Buồn vui đều tồn tại trong ký ức. Thông thường, người ta hay nhớ chuyện buồn lâu hơn là những niềm vui, mặc dù cả hai đều là những ký ức về cảm xúc. Buồn trong quá khứ là ký ức tiêu cực, còn vui của dĩ vãng là ký ức tích cực. Buồn có khi nhớ suốt đời, tưởng chừng như nó mới xảy ra đâu đây, nó có thể làm cho đôi bàn tay ta ướt đẫm mồ hôi, tim đập nhanh hoặc thở dài...

Thông thường, người ta hay nhớ chuyện buồn lâu hơn là những niềm vui, mặc dù cả hai đều là những ký ức về cảm xúc.

2. Để lý giải điều này, các nhà khoa học đã đi tìm câu trả lời. Năm 2006, hai nhà nghiên cứu Elizabeth (Đại học Boston, Hoa Kỳ) và Daniel Schacter (Đại học Harvard, Hoa Kỳ) đã công bố nghiên cứu nổi tiếng của họ với đề tài “Sự hồi tưởng ký ức xúc cảm”. Thử nghiệm của họ tập trung vào ký ức về giải bóng chày American League Championship 2004. Lúc đó, đội Boston Red Sox đánh bại New York Yankees. Đây là trận đấu tạo nên cảm xúc cao độ với người xem.

Nghiên cứu được thực hiện trên 3 nhóm: nhóm cổ động viên (fan) của đội thắng, nhóm fan của đội thua và nhóm trung lập (không fan của đội nào). Kết quả cho thấy: fan của cả 2 đội thắng và bại đều nhớ lại sự kiện trận đấu với những cảm xúc cao độ hơn là nhóm trung lập. Ký ức cảm xúc của fan 2 đội được hồi tưởng lại sống động, đầy đủ hơn nhóm không fan của đội nào. Nhưng đặc biệt, nhóm fan của đội thua trận nhớ được nhiều chi tiết sâu sắc, cụ thể hơn nhóm fan của đội thắng. Đó là những chi tiết sâu sắc về nỗi buồn của người bại trận. Điều đó chứng tỏ, những ký ức đau buồn luôn mạnh mẽ và ít bị tiêu tan hơn những ký ức hân hoan.

3. Thêm một thí nghiệm nữa được thực hiện năm 2007, dựa trên sự kiện lịch sử cũng minh chứng cho điều đó: sau sự kiện sụp đổ của Bức tường Berlin, người ta nghiên cứu 2 nhóm người dựa trên cảm nhận của họ về sự kiện này, một nhóm yêu thích sự kiện này và một nhóm bất mãn về điều đó. Kết quả cho thấy nhóm bất mãn hồi tưởng lại cao độ sự kiện lịch sử với độ chính xác và chi tiết hơn nhiều so với nhóm yêu thích.

Khi nghiên cứu sâu hơn về ký ức, các nhà khoa học nhận thấy, ký ức xúc cảm được ghi nhớ chính xác hơn nhiều so với ký ức phi cảm xúc. Điều này cho thấy, việc ghi nhớ những trải nghiệm cảm xúc là rất quan trọng và tác động mãnh liệt với bản thân chúng ta... Tại sao những trải nghiệm cảm xúc lại được bộ não ghi nhớ tốt hơn những trải nghiệm phi cảm xúc? Tìm hiểu cấu trúc não lưu trữ ký ức sẽ giải thích được điều đó. Cấu trúc chính trong bộ não đảm nhiệm lưu trữ ký ức là “đồi hải mã”. Đây là một cấu trúc nhỏ nằm ở thuỳ thái dương, đóng vai trò quan trọng đối với trí nhớ lâu dài của chúng ta. Tuy vậy, quá trình hồi tưởng ký ức xúc cảm không chỉ đòi hỏi đồi hải mã, mà còn yêu cầu cả sự tham gia của amygdala và nhiều khu vực của vỏ não trước trán nữa.

4. Amygdala là một cấu trúc nhỏ hình quả hạnh nhân bên trong bộ não, chủ yếu tham gia vào sự kiểm soát cảm xúc, đặc biệt là cảm xúc giận dữ và sợ hãi. Khi một trải nghiệm cảm xúc được hồi tưởng, chính amygdala đã tạo ra khía cạnh xúc cảm của sự kiện. Một ký ức càng nhiều cảm xúc, amygdala càng hoạt động mạnh hơn.  Nhiều khu vực khác nhau của vỏ não trước trán góp phần kiểm soát hành vi cảm xúc, và tham gia truyền tải những ký ức cảm xúc của chúng ta. Các nhà khoa học tin rằng, sự tham gia của amygdala và vỏ não trước trán trong quá trình hồi tưởng ký ức xúc cảm đã giúp khôi phục lại ký ức. Amygdala và vỏ não trước trán được kích hoạt bởi một cảm xúc nào đó khiến những nơ-ron đã gửi xung động từ kích hoạt kia đến đồi hải mã. Một lượng lớn các xung động được gửi đến đồi hải mã được cho là đã tham gia hỗ trợ và củng cố ký ức. Tuy nhiên, con đường cụ thể của quá trình hồi tưởng ký ức xúc cảm hiện vẫn chưa hoàn toàn được hiểu rõ. Đó là lý do giải thích vì sao bạn nhớ về việc nhận được điểm 10 hoặc điểm 1 khi làm bài kiểm tra một cách rất sống động, nhưng dễ dàng quên mất mình đã tắt quạt hay chưa khi đã rời phòng...

5. Vậy những ký ức tiêu cực đã tác động lớn đến chúng ta như thế nào? Câu trả lời cũng khá rõ ràng. Những sự kiện tiêu cực thường khiến cơ thể của chúng ta tiết ra các hormone căng thẳng epinephrine và cortisol. Các nghiên cứu cho thấy tác động của các hormones căng thẳng trên amygdala là tối quan trọng trong việc kiểm soát và tăng cường ký ức. Epinephrine và cortisol được cho là tác động lên màng đáy trên amygdala (BLA) - vốn đảm nhiệm việc lưu trữ những phản xạ có điều kiện liên quan đến nỗi sợ hãi. Bởi vì những hormone đó được tiết ra dưới các tình huống tiêu cực. Nó dẫn đến việc người ta ghi nhớ những sự kiện tiêu cực tốt hơn. Amygdala được kích hoạt mạnh và gửi đi những tín hiệu mạnh, có thiên hướng xúc cảm đến đồi hải mã. Kết quả là chúng ta có những hồi tưởng rõ rệt về những biến cố tiêu cực, cả trên khía cạnh ký ức lẫn cảm xúc.

6. Làm thế nào để ký ức tiêu cực không gây hại?

Trong cuộc sống, mỗi người trong chúng ta không tránh khỏi những sự kiện đau buồn, nó tạo nên những ký ức tiêu cực. Để ký ức tiêu cực không gây hại, chúng ta cần tiếp nhận chúng một cách tích cực và chăm chỉ tập thiền đúng cách. Đây là nghiên cứu của các nhà khoa học thuộc Đại học Y khoa Wake Forest (Hoa Kỳ). Cụ thể, chúng ta cần:

7. Tiếp nhận những ký ức tiêu cực một cách tích cực

Cơ thể chúng ta có xu hướng củng cố những ký ức tiêu cực. Nếu không có cách nhìn tích cực, thì sự nhớ lại những thứ tiêu cực sẽ khiến chúng ta đau khổ. Các nhà khoa học tin rằng, xu hướng này có tầm quan trọng về mặt tiến hoá. Mục đích của việc hồi tưởng lại những biến cố tiêu cực là để chúng ta nhớ lại và rút kinh nghiệm, cẩn trọng trước những đe dọa tương tự trong tương lai. Ví dụ, việc nhớ lại tình huống con hổ tấn công sẽ giúp ngăn ngừa những trường hợp tương tự. Một người bị trấn lột sẽ nhớ kỹ những chi tiết về khẩu súng, khuôn mặt của tên trấn lột, con đường xảy ra biến cố... để từ đó rút kinh nghiệm, cẩn thận và sẵn sàng hơn ở những tình huống tương tự có thể xảy ra trong tương lai...

Cách tiếp nhận những ký ức tiêu cực một cách tích cực còn được các nhà khoa học gọi đó là quan điểm tiến hoá và cho rằng, ký ức tiêu cực là một món quà mà thượng đế ban tặng để giúp chúng ta trưởng thành và nhiều kinh nghiệm hơn đối với những thất bại, đau buồn đã gặp trong quá khứ.

8.  Luyện tập “thiền” thường xuyên trong cuộc sống

Nghiên cứu mới đây của các nhà khoa học Đại học Y khoa Wake Forest (Hoa Kỳ) đã chứng minh rằng: “thiền chính niệm” có thể cải thiện sức khỏe não bộ, nhất là vùng đồi hải mã. Họ tiến hành nghiên cứu trên 2 nhóm người từ 55-90 tuổi. Nhóm thứ nhất được tham gia khoá học thiền chính niệm trong 8 tuần. Nhóm thứ 2 nằm trong danh sách chờ học thiền khoá tiếp theo. Kết quả cho thấy, nhóm thứ nhất (gồm những người thực hành thiền) nhận được những tác dụng tích cực tới đồi hải mã, cảm thấy giảm được những căng thẳng, hạn chế những hồi ức tiêu cực, tăng thêm những nhận thức tích cực của mình hơn hẳn nhóm thứ 2.

Luyện tập “thiền” thường xuyên, đúng phương pháp giúp hạn chế những ký ức tiêu cực.

Như vậy, “thiền” không những tốt cho sức khỏe mà còn hạn chế những ký ức tiêu cực (luôn muốn trở về để quấy rầy chúng ta). Tất nhiên, muốn đạt được hiệu quả đích thực, những thực hành thiền đòi hỏi phải chuẩn xác, đúng phương pháp, nếu không, có thể sẽ bị phản tác dụng.

(Nguồn: Trần Anh; Tạp chí Khoa học và Công nghệ)

Theo bài đọc, để lí giải vì sao con người lại nhỡ nỗi buồn lâu hơn những niềm vui, các nhà nghiên cứu của đại học Havard Hoa Kỳ đã thực hiện nghiên cứu nào dưới đây?

Làm thế nào để ký ức tiêu cực không gây hại?

Các nhà khoa học đã chứng minh ký ức xúc cảm luôn mạnh mẽ hơn ký ức phi cảm xúc, nỗi buồn được nhớ sâu sắc hơn niềm vui. Vậy làm thế nào để xua đi những nỗi buồn, ký ức tiêu cực trong quá khứ? Giải pháp là cần tiếp nhận những ký ức tiêu cực một cách tích cực và chăm chỉ tập thiền đúng cách.

1. Ký ức xúc cảm luôn mạnh mẽ hơn ký ức phi cảm xúc

Những gì trong quá khứ đều đọng lại trong ký ức mỗi người chúng ta. Nhưng mức độ đọng lại có khác nhau tuỳ theo nội dung, ý nghĩa, tác động của quá khứ đối với mỗi người. Buồn vui đều tồn tại trong ký ức. Thông thường, người ta hay nhớ chuyện buồn lâu hơn là những niềm vui, mặc dù cả hai đều là những ký ức về cảm xúc. Buồn trong quá khứ là ký ức tiêu cực, còn vui của dĩ vãng là ký ức tích cực. Buồn có khi nhớ suốt đời, tưởng chừng như nó mới xảy ra đâu đây, nó có thể làm cho đôi bàn tay ta ướt đẫm mồ hôi, tim đập nhanh hoặc thở dài...

Thông thường, người ta hay nhớ chuyện buồn lâu hơn là những niềm vui, mặc dù cả hai đều là những ký ức về cảm xúc.

2. Để lý giải điều này, các nhà khoa học đã đi tìm câu trả lời. Năm 2006, hai nhà nghiên cứu Elizabeth (Đại học Boston, Hoa Kỳ) và Daniel Schacter (Đại học Harvard, Hoa Kỳ) đã công bố nghiên cứu nổi tiếng của họ với đề tài “Sự hồi tưởng ký ức xúc cảm”. Thử nghiệm của họ tập trung vào ký ức về giải bóng chày American League Championship 2004. Lúc đó, đội Boston Red Sox đánh bại New York Yankees. Đây là trận đấu tạo nên cảm xúc cao độ với người xem.

Nghiên cứu được thực hiện trên 3 nhóm: nhóm cổ động viên (fan) của đội thắng, nhóm fan của đội thua và nhóm trung lập (không fan của đội nào). Kết quả cho thấy: fan của cả 2 đội thắng và bại đều nhớ lại sự kiện trận đấu với những cảm xúc cao độ hơn là nhóm trung lập. Ký ức cảm xúc của fan 2 đội được hồi tưởng lại sống động, đầy đủ hơn nhóm không fan của đội nào. Nhưng đặc biệt, nhóm fan của đội thua trận nhớ được nhiều chi tiết sâu sắc, cụ thể hơn nhóm fan của đội thắng. Đó là những chi tiết sâu sắc về nỗi buồn của người bại trận. Điều đó chứng tỏ, những ký ức đau buồn luôn mạnh mẽ và ít bị tiêu tan hơn những ký ức hân hoan.

3. Thêm một thí nghiệm nữa được thực hiện năm 2007, dựa trên sự kiện lịch sử cũng minh chứng cho điều đó: sau sự kiện sụp đổ của Bức tường Berlin, người ta nghiên cứu 2 nhóm người dựa trên cảm nhận của họ về sự kiện này, một nhóm yêu thích sự kiện này và một nhóm bất mãn về điều đó. Kết quả cho thấy nhóm bất mãn hồi tưởng lại cao độ sự kiện lịch sử với độ chính xác và chi tiết hơn nhiều so với nhóm yêu thích.

Khi nghiên cứu sâu hơn về ký ức, các nhà khoa học nhận thấy, ký ức xúc cảm được ghi nhớ chính xác hơn nhiều so với ký ức phi cảm xúc. Điều này cho thấy, việc ghi nhớ những trải nghiệm cảm xúc là rất quan trọng và tác động mãnh liệt với bản thân chúng ta... Tại sao những trải nghiệm cảm xúc lại được bộ não ghi nhớ tốt hơn những trải nghiệm phi cảm xúc? Tìm hiểu cấu trúc não lưu trữ ký ức sẽ giải thích được điều đó. Cấu trúc chính trong bộ não đảm nhiệm lưu trữ ký ức là “đồi hải mã”. Đây là một cấu trúc nhỏ nằm ở thuỳ thái dương, đóng vai trò quan trọng đối với trí nhớ lâu dài của chúng ta. Tuy vậy, quá trình hồi tưởng ký ức xúc cảm không chỉ đòi hỏi đồi hải mã, mà còn yêu cầu cả sự tham gia của amygdala và nhiều khu vực của vỏ não trước trán nữa.

4. Amygdala là một cấu trúc nhỏ hình quả hạnh nhân bên trong bộ não, chủ yếu tham gia vào sự kiểm soát cảm xúc, đặc biệt là cảm xúc giận dữ và sợ hãi. Khi một trải nghiệm cảm xúc được hồi tưởng, chính amygdala đã tạo ra khía cạnh xúc cảm của sự kiện. Một ký ức càng nhiều cảm xúc, amygdala càng hoạt động mạnh hơn.  Nhiều khu vực khác nhau của vỏ não trước trán góp phần kiểm soát hành vi cảm xúc, và tham gia truyền tải những ký ức cảm xúc của chúng ta. Các nhà khoa học tin rằng, sự tham gia của amygdala và vỏ não trước trán trong quá trình hồi tưởng ký ức xúc cảm đã giúp khôi phục lại ký ức. Amygdala và vỏ não trước trán được kích hoạt bởi một cảm xúc nào đó khiến những nơ-ron đã gửi xung động từ kích hoạt kia đến đồi hải mã. Một lượng lớn các xung động được gửi đến đồi hải mã được cho là đã tham gia hỗ trợ và củng cố ký ức. Tuy nhiên, con đường cụ thể của quá trình hồi tưởng ký ức xúc cảm hiện vẫn chưa hoàn toàn được hiểu rõ. Đó là lý do giải thích vì sao bạn nhớ về việc nhận được điểm 10 hoặc điểm 1 khi làm bài kiểm tra một cách rất sống động, nhưng dễ dàng quên mất mình đã tắt quạt hay chưa khi đã rời phòng...

5. Vậy những ký ức tiêu cực đã tác động lớn đến chúng ta như thế nào? Câu trả lời cũng khá rõ ràng. Những sự kiện tiêu cực thường khiến cơ thể của chúng ta tiết ra các hormone căng thẳng epinephrine và cortisol. Các nghiên cứu cho thấy tác động của các hormones căng thẳng trên amygdala là tối quan trọng trong việc kiểm soát và tăng cường ký ức. Epinephrine và cortisol được cho là tác động lên màng đáy trên amygdala (BLA) - vốn đảm nhiệm việc lưu trữ những phản xạ có điều kiện liên quan đến nỗi sợ hãi. Bởi vì những hormone đó được tiết ra dưới các tình huống tiêu cực. Nó dẫn đến việc người ta ghi nhớ những sự kiện tiêu cực tốt hơn. Amygdala được kích hoạt mạnh và gửi đi những tín hiệu mạnh, có thiên hướng xúc cảm đến đồi hải mã. Kết quả là chúng ta có những hồi tưởng rõ rệt về những biến cố tiêu cực, cả trên khía cạnh ký ức lẫn cảm xúc.

6. Làm thế nào để ký ức tiêu cực không gây hại?

Trong cuộc sống, mỗi người trong chúng ta không tránh khỏi những sự kiện đau buồn, nó tạo nên những ký ức tiêu cực. Để ký ức tiêu cực không gây hại, chúng ta cần tiếp nhận chúng một cách tích cực và chăm chỉ tập thiền đúng cách. Đây là nghiên cứu của các nhà khoa học thuộc Đại học Y khoa Wake Forest (Hoa Kỳ). Cụ thể, chúng ta cần:

7. Tiếp nhận những ký ức tiêu cực một cách tích cực

Cơ thể chúng ta có xu hướng củng cố những ký ức tiêu cực. Nếu không có cách nhìn tích cực, thì sự nhớ lại những thứ tiêu cực sẽ khiến chúng ta đau khổ. Các nhà khoa học tin rằng, xu hướng này có tầm quan trọng về mặt tiến hoá. Mục đích của việc hồi tưởng lại những biến cố tiêu cực là để chúng ta nhớ lại và rút kinh nghiệm, cẩn trọng trước những đe dọa tương tự trong tương lai. Ví dụ, việc nhớ lại tình huống con hổ tấn công sẽ giúp ngăn ngừa những trường hợp tương tự. Một người bị trấn lột sẽ nhớ kỹ những chi tiết về khẩu súng, khuôn mặt của tên trấn lột, con đường xảy ra biến cố... để từ đó rút kinh nghiệm, cẩn thận và sẵn sàng hơn ở những tình huống tương tự có thể xảy ra trong tương lai...

Cách tiếp nhận những ký ức tiêu cực một cách tích cực còn được các nhà khoa học gọi đó là quan điểm tiến hoá và cho rằng, ký ức tiêu cực là một món quà mà thượng đế ban tặng để giúp chúng ta trưởng thành và nhiều kinh nghiệm hơn đối với những thất bại, đau buồn đã gặp trong quá khứ.

8.  Luyện tập “thiền” thường xuyên trong cuộc sống

Nghiên cứu mới đây của các nhà khoa học Đại học Y khoa Wake Forest (Hoa Kỳ) đã chứng minh rằng: “thiền chính niệm” có thể cải thiện sức khỏe não bộ, nhất là vùng đồi hải mã. Họ tiến hành nghiên cứu trên 2 nhóm người từ 55-90 tuổi. Nhóm thứ nhất được tham gia khoá học thiền chính niệm trong 8 tuần. Nhóm thứ 2 nằm trong danh sách chờ học thiền khoá tiếp theo. Kết quả cho thấy, nhóm thứ nhất (gồm những người thực hành thiền) nhận được những tác dụng tích cực tới đồi hải mã, cảm thấy giảm được những căng thẳng, hạn chế những hồi ức tiêu cực, tăng thêm những nhận thức tích cực của mình hơn hẳn nhóm thứ 2.

Luyện tập “thiền” thường xuyên, đúng phương pháp giúp hạn chế những ký ức tiêu cực.

Như vậy, “thiền” không những tốt cho sức khỏe mà còn hạn chế những ký ức tiêu cực (luôn muốn trở về để quấy rầy chúng ta). Tất nhiên, muốn đạt được hiệu quả đích thực, những thực hành thiền đòi hỏi phải chuẩn xác, đúng phương pháp, nếu không, có thể sẽ bị phản tác dụng.

(Nguồn: Trần Anh; Tạp chí Khoa học và Công nghệ)

Theo bài đọc, cảm xúc nào được con người ghi nhớ lâu hơn?

Làm thế nào để ký ức tiêu cực không gây hại?

Các nhà khoa học đã chứng minh ký ức xúc cảm luôn mạnh mẽ hơn ký ức phi cảm xúc, nỗi buồn được nhớ sâu sắc hơn niềm vui. Vậy làm thế nào để xua đi những nỗi buồn, ký ức tiêu cực trong quá khứ? Giải pháp là cần tiếp nhận những ký ức tiêu cực một cách tích cực và chăm chỉ tập thiền đúng cách.

1. Ký ức xúc cảm luôn mạnh mẽ hơn ký ức phi cảm xúc

Những gì trong quá khứ đều đọng lại trong ký ức mỗi người chúng ta. Nhưng mức độ đọng lại có khác nhau tuỳ theo nội dung, ý nghĩa, tác động của quá khứ đối với mỗi người. Buồn vui đều tồn tại trong ký ức. Thông thường, người ta hay nhớ chuyện buồn lâu hơn là những niềm vui, mặc dù cả hai đều là những ký ức về cảm xúc. Buồn trong quá khứ là ký ức tiêu cực, còn vui của dĩ vãng là ký ức tích cực. Buồn có khi nhớ suốt đời, tưởng chừng như nó mới xảy ra đâu đây, nó có thể làm cho đôi bàn tay ta ướt đẫm mồ hôi, tim đập nhanh hoặc thở dài...

Thông thường, người ta hay nhớ chuyện buồn lâu hơn là những niềm vui, mặc dù cả hai đều là những ký ức về cảm xúc.

2. Để lý giải điều này, các nhà khoa học đã đi tìm câu trả lời. Năm 2006, hai nhà nghiên cứu Elizabeth (Đại học Boston, Hoa Kỳ) và Daniel Schacter (Đại học Harvard, Hoa Kỳ) đã công bố nghiên cứu nổi tiếng của họ với đề tài “Sự hồi tưởng ký ức xúc cảm”. Thử nghiệm của họ tập trung vào ký ức về giải bóng chày American League Championship 2004. Lúc đó, đội Boston Red Sox đánh bại New York Yankees. Đây là trận đấu tạo nên cảm xúc cao độ với người xem.

Nghiên cứu được thực hiện trên 3 nhóm: nhóm cổ động viên (fan) của đội thắng, nhóm fan của đội thua và nhóm trung lập (không fan của đội nào). Kết quả cho thấy: fan của cả 2 đội thắng và bại đều nhớ lại sự kiện trận đấu với những cảm xúc cao độ hơn là nhóm trung lập. Ký ức cảm xúc của fan 2 đội được hồi tưởng lại sống động, đầy đủ hơn nhóm không fan của đội nào. Nhưng đặc biệt, nhóm fan của đội thua trận nhớ được nhiều chi tiết sâu sắc, cụ thể hơn nhóm fan của đội thắng. Đó là những chi tiết sâu sắc về nỗi buồn của người bại trận. Điều đó chứng tỏ, những ký ức đau buồn luôn mạnh mẽ và ít bị tiêu tan hơn những ký ức hân hoan.

3. Thêm một thí nghiệm nữa được thực hiện năm 2007, dựa trên sự kiện lịch sử cũng minh chứng cho điều đó: sau sự kiện sụp đổ của Bức tường Berlin, người ta nghiên cứu 2 nhóm người dựa trên cảm nhận của họ về sự kiện này, một nhóm yêu thích sự kiện này và một nhóm bất mãn về điều đó. Kết quả cho thấy nhóm bất mãn hồi tưởng lại cao độ sự kiện lịch sử với độ chính xác và chi tiết hơn nhiều so với nhóm yêu thích.

Khi nghiên cứu sâu hơn về ký ức, các nhà khoa học nhận thấy, ký ức xúc cảm được ghi nhớ chính xác hơn nhiều so với ký ức phi cảm xúc. Điều này cho thấy, việc ghi nhớ những trải nghiệm cảm xúc là rất quan trọng và tác động mãnh liệt với bản thân chúng ta... Tại sao những trải nghiệm cảm xúc lại được bộ não ghi nhớ tốt hơn những trải nghiệm phi cảm xúc? Tìm hiểu cấu trúc não lưu trữ ký ức sẽ giải thích được điều đó. Cấu trúc chính trong bộ não đảm nhiệm lưu trữ ký ức là “đồi hải mã”. Đây là một cấu trúc nhỏ nằm ở thuỳ thái dương, đóng vai trò quan trọng đối với trí nhớ lâu dài của chúng ta. Tuy vậy, quá trình hồi tưởng ký ức xúc cảm không chỉ đòi hỏi đồi hải mã, mà còn yêu cầu cả sự tham gia của amygdala và nhiều khu vực của vỏ não trước trán nữa.

4. Amygdala là một cấu trúc nhỏ hình quả hạnh nhân bên trong bộ não, chủ yếu tham gia vào sự kiểm soát cảm xúc, đặc biệt là cảm xúc giận dữ và sợ hãi. Khi một trải nghiệm cảm xúc được hồi tưởng, chính amygdala đã tạo ra khía cạnh xúc cảm của sự kiện. Một ký ức càng nhiều cảm xúc, amygdala càng hoạt động mạnh hơn.  Nhiều khu vực khác nhau của vỏ não trước trán góp phần kiểm soát hành vi cảm xúc, và tham gia truyền tải những ký ức cảm xúc của chúng ta. Các nhà khoa học tin rằng, sự tham gia của amygdala và vỏ não trước trán trong quá trình hồi tưởng ký ức xúc cảm đã giúp khôi phục lại ký ức. Amygdala và vỏ não trước trán được kích hoạt bởi một cảm xúc nào đó khiến những nơ-ron đã gửi xung động từ kích hoạt kia đến đồi hải mã. Một lượng lớn các xung động được gửi đến đồi hải mã được cho là đã tham gia hỗ trợ và củng cố ký ức. Tuy nhiên, con đường cụ thể của quá trình hồi tưởng ký ức xúc cảm hiện vẫn chưa hoàn toàn được hiểu rõ. Đó là lý do giải thích vì sao bạn nhớ về việc nhận được điểm 10 hoặc điểm 1 khi làm bài kiểm tra một cách rất sống động, nhưng dễ dàng quên mất mình đã tắt quạt hay chưa khi đã rời phòng...

5. Vậy những ký ức tiêu cực đã tác động lớn đến chúng ta như thế nào? Câu trả lời cũng khá rõ ràng. Những sự kiện tiêu cực thường khiến cơ thể của chúng ta tiết ra các hormone căng thẳng epinephrine và cortisol. Các nghiên cứu cho thấy tác động của các hormones căng thẳng trên amygdala là tối quan trọng trong việc kiểm soát và tăng cường ký ức. Epinephrine và cortisol được cho là tác động lên màng đáy trên amygdala (BLA) - vốn đảm nhiệm việc lưu trữ những phản xạ có điều kiện liên quan đến nỗi sợ hãi. Bởi vì những hormone đó được tiết ra dưới các tình huống tiêu cực. Nó dẫn đến việc người ta ghi nhớ những sự kiện tiêu cực tốt hơn. Amygdala được kích hoạt mạnh và gửi đi những tín hiệu mạnh, có thiên hướng xúc cảm đến đồi hải mã. Kết quả là chúng ta có những hồi tưởng rõ rệt về những biến cố tiêu cực, cả trên khía cạnh ký ức lẫn cảm xúc.

6. Làm thế nào để ký ức tiêu cực không gây hại?

Trong cuộc sống, mỗi người trong chúng ta không tránh khỏi những sự kiện đau buồn, nó tạo nên những ký ức tiêu cực. Để ký ức tiêu cực không gây hại, chúng ta cần tiếp nhận chúng một cách tích cực và chăm chỉ tập thiền đúng cách. Đây là nghiên cứu của các nhà khoa học thuộc Đại học Y khoa Wake Forest (Hoa Kỳ). Cụ thể, chúng ta cần:

7. Tiếp nhận những ký ức tiêu cực một cách tích cực

Cơ thể chúng ta có xu hướng củng cố những ký ức tiêu cực. Nếu không có cách nhìn tích cực, thì sự nhớ lại những thứ tiêu cực sẽ khiến chúng ta đau khổ. Các nhà khoa học tin rằng, xu hướng này có tầm quan trọng về mặt tiến hoá. Mục đích của việc hồi tưởng lại những biến cố tiêu cực là để chúng ta nhớ lại và rút kinh nghiệm, cẩn trọng trước những đe dọa tương tự trong tương lai. Ví dụ, việc nhớ lại tình huống con hổ tấn công sẽ giúp ngăn ngừa những trường hợp tương tự. Một người bị trấn lột sẽ nhớ kỹ những chi tiết về khẩu súng, khuôn mặt của tên trấn lột, con đường xảy ra biến cố... để từ đó rút kinh nghiệm, cẩn thận và sẵn sàng hơn ở những tình huống tương tự có thể xảy ra trong tương lai...

Cách tiếp nhận những ký ức tiêu cực một cách tích cực còn được các nhà khoa học gọi đó là quan điểm tiến hoá và cho rằng, ký ức tiêu cực là một món quà mà thượng đế ban tặng để giúp chúng ta trưởng thành và nhiều kinh nghiệm hơn đối với những thất bại, đau buồn đã gặp trong quá khứ.

8.  Luyện tập “thiền” thường xuyên trong cuộc sống

Nghiên cứu mới đây của các nhà khoa học Đại học Y khoa Wake Forest (Hoa Kỳ) đã chứng minh rằng: “thiền chính niệm” có thể cải thiện sức khỏe não bộ, nhất là vùng đồi hải mã. Họ tiến hành nghiên cứu trên 2 nhóm người từ 55-90 tuổi. Nhóm thứ nhất được tham gia khoá học thiền chính niệm trong 8 tuần. Nhóm thứ 2 nằm trong danh sách chờ học thiền khoá tiếp theo. Kết quả cho thấy, nhóm thứ nhất (gồm những người thực hành thiền) nhận được những tác dụng tích cực tới đồi hải mã, cảm thấy giảm được những căng thẳng, hạn chế những hồi ức tiêu cực, tăng thêm những nhận thức tích cực của mình hơn hẳn nhóm thứ 2.

Luyện tập “thiền” thường xuyên, đúng phương pháp giúp hạn chế những ký ức tiêu cực.

Như vậy, “thiền” không những tốt cho sức khỏe mà còn hạn chế những ký ức tiêu cực (luôn muốn trở về để quấy rầy chúng ta). Tất nhiên, muốn đạt được hiệu quả đích thực, những thực hành thiền đòi hỏi phải chuẩn xác, đúng phương pháp, nếu không, có thể sẽ bị phản tác dụng.

(Nguồn: Trần Anh; Tạp chí Khoa học và Công nghệ)

Ý nào dưới đây thể hiện rõ nhất nội dung chính của bài đọc trên?

Đọc văn bản dưới đây và trả lời câu hỏi:

Làm thế nào để phát triển não bộ của trẻ ?

1. Bạn sẽ không thể nhìn thấy những gì đang diễn ra bên trong não bộ của trẻ sơ sinh. Bạn sẽ không thể thấy được hiện tượng chất dẫn truyền thần kinh, một chất hóa học của não, được giải phóng một cách mạnh mẽ khi một nơ-ron từ tai của đứa trẻ mang tín hiệu mã hóa của tiếng “Mẹ” kết nối với một nơ-ron trong vỏ não thính giác. Và kể từ thời điểm đó, tiếng “Mẹ” được ghi lại trong một nhóm tế bào não của đứa trẻ và các tế bào này sẽ không ghi nhận bất kỳ một âm thanh nào khác trong suốt phần đời còn lại của đứa trẻ.

2. Sử dụng kỹ thuật chụp cắt lớp phát xạ positron (PET), tiến sĩ Harry Chugani, một nhà thần kinh học nhi khoa, có thể quan sát thấy các vùng trong não bộ của đứa trẻ lần lượt sáng lên giống như các khu phố lần lượt sáng đèn sau sự cố mất điện. Ông cũng có thể đo hoạt động của hành não và vỏ não giác quan ngay từ giây phút đứa trẻ ra đời. Ông có thể quan sát các hoạt động trong vỏ não thị giác khi đứa trẻ được 2 và 3 tháng tuổi. Ông có thể thấy vỏ não phía trước sáng lên khi đứa trẻ được 6 đến 8 tháng tuổi. Nói cách khác, ông thấy rằng bộ não của trẻ vẫn tiếp tục phát triển rất lâu sau khi đứa trẻ ra khỏi bụng mẹ, không chỉ tăng kích cỡ mà còn hình thành các kết nối siêu nhỏ chịu trách nhiệm về các hoạt động cảm giác, học tập và ghi nhớ.

4. Tuy nhiên, đến năm 1996, các nhà nghiên cứu nhận định rằng điều đó là sai.

5. Kể từ đó, họ bắt đầu nghiên cứu cách thức những trải nghiệm đó tạo nên các mạng lưới kết nối thần kinh trong não như thế nào. Khi trẻ mới sinh ra, có khoảng 100 tỷ nơ-ron thần kinh tạo nên hơn 50 nghìn tỷ kết nối (khớp thần kinh). Các gen mà đứa trẻ mang đã quyết định cấu trúc cơ bản của bộ não trẻ. Chúng thực hiện các kết nối trong cuống não để điều khiển tim đập và phổi hô hấp. Nhưng đó chưa phải là tất cả. Một nửa trong tổng số 80.000 gen khác nhau trong cơ thể người được cho là có liên quan đến việc hình thành và điều khiển hoạt động của hệ thần kinh trung ương. Tuy 35 nhiên, con số này chưa thấm vào đâu so với những gì bộ não cần. Trong những tháng đầu tiên của cuộc đời, số lượng các khớp thần kinh sẽ tăng gấp 20-50 lần, lên tới hơn 1 triệu tỷ. Cơ thể người không có đủ số lượng gen để thực hiện một lượng kết nối lớn đến như vậy.

6. Việc đó sẽ được thực hiện nhờ trải nghiệm – hay nói cách khác là tất cả 40 các tín hiệu mà đưa trẻ nhận được từ thế giới bên ngoài. Trải nghiệm dường như có tác dụng củng cố các khớp thần kinh. Cũng giống như việc một ký ức sẽ phai mờ dần nếu thỉnh thoảng không được khơi lại, các khớp thần kinh không được sử dụng cũng sẽ bị teo đi trong một quá trình gọi là thải loại. Cách để củng cố các kết nối mong manh này là nhờ sự kích thích.

7. Kích thích không có nghĩa là bắt một đứa trẻ mới chập chững biết đi phải tham gia các lớp học đặc biệt. Mà đó là những thứ đơn giản hơn rất nhiều – phân loại tất theo màu sắc, hay lắng nghe giai điệu nhẹ nhàng của một câu chuyện cổ tích. Trong một nghiên cứu có qui mô lớn nhất từ trước đến nay về điều gì làm nên sự khác biệt, giáo sư Craig Ramey của Đại học Alabama đã phát hiện ra rằng chính trò chơi xếp hình, trò chơi với các hạt sáng tạo, trò chơi ú òa và các trò chơi dân gian khác sẽ giúp tăng cường nhận thức, phát triển khả năng vận động và khả năng ngôn ngữ, và việc không phải trải qua những sang chấn tâm lý sẽ mang lại những hiệu quả lâu dài.

8. Sự hình thành các khớp thần kinh trong vỏ não vận động bắt đầu khi trẻ được khoảng 2 tháng tuổi. Trong khoảng thời gian đó, trẻ sơ sinh dần dần mất phản xạ “giật mình” và “tìm vú mẹ”, và bắt đầu làm chủ các chuyển động có chủ đích. Ở 3 tháng tuổi, sự hình thành các khớp thần kinh vỏ thị giác đạt đến mức cao nhất; lúc này bộ não bắt đầu tinh chỉnh các kết nối cho phép mắt tập trung vào một vật thể. Ở giai đoạn 8 đến 9 tháng tuổi, hồi hải mã, nơi lập chỉ mục và lưu trữ ký ức, trở nên hoàn thiện; chỉ đến lúc đó đứa trẻ mới có thể hình thành những ký ức rõ ràng về cách di chuyển một chiếc điện thoại di động. Theo tiến sĩ Chugani, trong 6 tháng đầu đời, vùng vỏ não trước trán hình thành các khớp thần kinh với tốc độ tiêu thụ năng lượng gấp đôi so với não người trưởng thành. Tốc độ nhanh khủng khiếp đó tiếp tục diễn ra trong suốt 10 năm đầu đời của trẻ.

PET là viết tắt của thuật ngữ nào?

Đọc văn bản dưới đây và trả lời câu hỏi:

Làm thế nào để phát triển não bộ của trẻ ?

1. Bạn sẽ không thể nhìn thấy những gì đang diễn ra bên trong não bộ của trẻ sơ sinh. Bạn sẽ không thể thấy được hiện tượng chất dẫn truyền thần kinh, một chất hóa học của não, được giải phóng một cách mạnh mẽ khi một nơ-ron từ tai của đứa trẻ mang tín hiệu mã hóa của tiếng “Mẹ” kết nối với một nơ-ron trong vỏ não thính giác. Và kể từ thời điểm đó, tiếng “Mẹ” được ghi lại trong một nhóm tế bào não của đứa trẻ và các tế bào này sẽ không ghi nhận bất kỳ một âm thanh nào khác trong suốt phần đời còn lại của đứa trẻ.

2. Sử dụng kỹ thuật chụp cắt lớp phát xạ positron (PET), tiến sĩ Harry Chugani, một nhà thần kinh học nhi khoa, có thể quan sát thấy các vùng trong não bộ của đứa trẻ lần lượt sáng lên giống như các khu phố lần lượt sáng đèn sau sự cố mất điện. Ông cũng có thể đo hoạt động của hành não và vỏ não giác quan ngay từ giây phút đứa trẻ ra đời. Ông có thể quan sát các hoạt động trong vỏ não thị giác khi đứa trẻ được 2 và 3 tháng tuổi. Ông có thể thấy vỏ não phía trước sáng lên khi đứa trẻ được 6 đến 8 tháng tuổi. Nói cách khác, ông thấy rằng bộ não của trẻ vẫn tiếp tục phát triển rất lâu sau khi đứa trẻ ra khỏi bụng mẹ, không chỉ tăng kích cỡ mà còn hình thành các kết nối siêu nhỏ chịu trách nhiệm về các hoạt động cảm giác, học tập và ghi nhớ.

4. Tuy nhiên, đến năm 1996, các nhà nghiên cứu nhận định rằng điều đó là sai.

5. Kể từ đó, họ bắt đầu nghiên cứu cách thức những trải nghiệm đó tạo nên các mạng lưới kết nối thần kinh trong não như thế nào. Khi trẻ mới sinh ra, có khoảng 100 tỷ nơ-ron thần kinh tạo nên hơn 50 nghìn tỷ kết nối (khớp thần kinh). Các gen mà đứa trẻ mang đã quyết định cấu trúc cơ bản của bộ não trẻ. Chúng thực hiện các kết nối trong cuống não để điều khiển tim đập và phổi hô hấp. Nhưng đó chưa phải là tất cả. Một nửa trong tổng số 80.000 gen khác nhau trong cơ thể người được cho là có liên quan đến việc hình thành và điều khiển hoạt động của hệ thần kinh trung ương. Tuy 35 nhiên, con số này chưa thấm vào đâu so với những gì bộ não cần. Trong những tháng đầu tiên của cuộc đời, số lượng các khớp thần kinh sẽ tăng gấp 20-50 lần, lên tới hơn 1 triệu tỷ. Cơ thể người không có đủ số lượng gen để thực hiện một lượng kết nối lớn đến như vậy.

6. Việc đó sẽ được thực hiện nhờ trải nghiệm – hay nói cách khác là tất cả 40 các tín hiệu mà đưa trẻ nhận được từ thế giới bên ngoài. Trải nghiệm dường như có tác dụng củng cố các khớp thần kinh. Cũng giống như việc một ký ức sẽ phai mờ dần nếu thỉnh thoảng không được khơi lại, các khớp thần kinh không được sử dụng cũng sẽ bị teo đi trong một quá trình gọi là thải loại. Cách để củng cố các kết nối mong manh này là nhờ sự kích thích.

7. Kích thích không có nghĩa là bắt một đứa trẻ mới chập chững biết đi phải tham gia các lớp học đặc biệt. Mà đó là những thứ đơn giản hơn rất nhiều – phân loại tất theo màu sắc, hay lắng nghe giai điệu nhẹ nhàng của một câu chuyện cổ tích. Trong một nghiên cứu có qui mô lớn nhất từ trước đến nay về điều gì làm nên sự khác biệt, giáo sư Craig Ramey của Đại học Alabama đã phát hiện ra rằng chính trò chơi xếp hình, trò chơi với các hạt sáng tạo, trò chơi ú òa và các trò chơi dân gian khác sẽ giúp tăng cường nhận thức, phát triển khả năng vận động và khả năng ngôn ngữ, và việc không phải trải qua những sang chấn tâm lý sẽ mang lại những hiệu quả lâu dài.

8. Sự hình thành các khớp thần kinh trong vỏ não vận động bắt đầu khi trẻ được khoảng 2 tháng tuổi. Trong khoảng thời gian đó, trẻ sơ sinh dần dần mất phản xạ “giật mình” và “tìm vú mẹ”, và bắt đầu làm chủ các chuyển động có chủ đích. Ở 3 tháng tuổi, sự hình thành các khớp thần kinh vỏ thị giác đạt đến mức cao nhất; lúc này bộ não bắt đầu tinh chỉnh các kết nối cho phép mắt tập trung vào một vật thể. Ở giai đoạn 8 đến 9 tháng tuổi, hồi hải mã, nơi lập chỉ mục và lưu trữ ký ức, trở nên hoàn thiện; chỉ đến lúc đó đứa trẻ mới có thể hình thành những ký ức rõ ràng về cách di chuyển một chiếc điện thoại di động. Theo tiến sĩ Chugani, trong 6 tháng đầu đời, vùng vỏ não trước trán hình thành các khớp thần kinh với tốc độ tiêu thụ năng lượng gấp đôi so với não người trưởng thành. Tốc độ nhanh khủng khiếp đó tiếp tục diễn ra trong suốt 10 năm đầu đời của trẻ.

Trong 6 tháng đầu đời, vùng vỏ não trước trán hình thành các khớp thần kinh với tốc độ tiêu thụ năng lượng gấp đôi so với não người trưởng thành”

Đây là ý kiến của ai?

Đọc văn bản dưới đây và trả lời câu hỏi:

Làm thế nào để phát triển não bộ của trẻ ?

1. Bạn sẽ không thể nhìn thấy những gì đang diễn ra bên trong não bộ của trẻ sơ sinh. Bạn sẽ không thể thấy được hiện tượng chất dẫn truyền thần kinh, một chất hóa học của não, được giải phóng một cách mạnh mẽ khi một nơ-ron từ tai của đứa trẻ mang tín hiệu mã hóa của tiếng “Mẹ” kết nối với một nơ-ron trong vỏ não thính giác. Và kể từ thời điểm đó, tiếng “Mẹ” được ghi lại trong một nhóm tế bào não của đứa trẻ và các tế bào này sẽ không ghi nhận bất kỳ một âm thanh nào khác trong suốt phần đời còn lại của đứa trẻ.

2. Sử dụng kỹ thuật chụp cắt lớp phát xạ positron (PET), tiến sĩ Harry Chugani, một nhà thần kinh học nhi khoa, có thể quan sát thấy các vùng trong não bộ của đứa trẻ lần lượt sáng lên giống như các khu phố lần lượt sáng đèn sau sự cố mất điện. Ông cũng có thể đo hoạt động của hành não và vỏ não giác quan ngay từ giây phút đứa trẻ ra đời. Ông có thể quan sát các hoạt động trong vỏ não thị giác khi đứa trẻ được 2 và 3 tháng tuổi. Ông có thể thấy vỏ não phía trước sáng lên khi đứa trẻ được 6 đến 8 tháng tuổi. Nói cách khác, ông thấy rằng bộ não của trẻ vẫn tiếp tục phát triển rất lâu sau khi đứa trẻ ra khỏi bụng mẹ, không chỉ tăng kích cỡ mà còn hình thành các kết nối siêu nhỏ chịu trách nhiệm về các hoạt động cảm giác, học tập và ghi nhớ.

4. Tuy nhiên, đến năm 1996, các nhà nghiên cứu nhận định rằng điều đó là sai.

5. Kể từ đó, họ bắt đầu nghiên cứu cách thức những trải nghiệm đó tạo nên các mạng lưới kết nối thần kinh trong não như thế nào. Khi trẻ mới sinh ra, có khoảng 100 tỷ nơ-ron thần kinh tạo nên hơn 50 nghìn tỷ kết nối (khớp thần kinh). Các gen mà đứa trẻ mang đã quyết định cấu trúc cơ bản của bộ não trẻ. Chúng thực hiện các kết nối trong cuống não để điều khiển tim đập và phổi hô hấp. Nhưng đó chưa phải là tất cả. Một nửa trong tổng số 80.000 gen khác nhau trong cơ thể người được cho là có liên quan đến việc hình thành và điều khiển hoạt động của hệ thần kinh trung ương. Tuy 35 nhiên, con số này chưa thấm vào đâu so với những gì bộ não cần. Trong những tháng đầu tiên của cuộc đời, số lượng các khớp thần kinh sẽ tăng gấp 20-50 lần, lên tới hơn 1 triệu tỷ. Cơ thể người không có đủ số lượng gen để thực hiện một lượng kết nối lớn đến như vậy.

6. Việc đó sẽ được thực hiện nhờ trải nghiệm – hay nói cách khác là tất cả 40 các tín hiệu mà đưa trẻ nhận được từ thế giới bên ngoài. Trải nghiệm dường như có tác dụng củng cố các khớp thần kinh. Cũng giống như việc một ký ức sẽ phai mờ dần nếu thỉnh thoảng không được khơi lại, các khớp thần kinh không được sử dụng cũng sẽ bị teo đi trong một quá trình gọi là thải loại. Cách để củng cố các kết nối mong manh này là nhờ sự kích thích.

7. Kích thích không có nghĩa là bắt một đứa trẻ mới chập chững biết đi phải tham gia các lớp học đặc biệt. Mà đó là những thứ đơn giản hơn rất nhiều – phân loại tất theo màu sắc, hay lắng nghe giai điệu nhẹ nhàng của một câu chuyện cổ tích. Trong một nghiên cứu có qui mô lớn nhất từ trước đến nay về điều gì làm nên sự khác biệt, giáo sư Craig Ramey của Đại học Alabama đã phát hiện ra rằng chính trò chơi xếp hình, trò chơi với các hạt sáng tạo, trò chơi ú òa và các trò chơi dân gian khác sẽ giúp tăng cường nhận thức, phát triển khả năng vận động và khả năng ngôn ngữ, và việc không phải trải qua những sang chấn tâm lý sẽ mang lại những hiệu quả lâu dài.

8. Sự hình thành các khớp thần kinh trong vỏ não vận động bắt đầu khi trẻ được khoảng 2 tháng tuổi. Trong khoảng thời gian đó, trẻ sơ sinh dần dần mất phản xạ “giật mình” và “tìm vú mẹ”, và bắt đầu làm chủ các chuyển động có chủ đích. Ở 3 tháng tuổi, sự hình thành các khớp thần kinh vỏ thị giác đạt đến mức cao nhất; lúc này bộ não bắt đầu tinh chỉnh các kết nối cho phép mắt tập trung vào một vật thể. Ở giai đoạn 8 đến 9 tháng tuổi, hồi hải mã, nơi lập chỉ mục và lưu trữ ký ức, trở nên hoàn thiện; chỉ đến lúc đó đứa trẻ mới có thể hình thành những ký ức rõ ràng về cách di chuyển một chiếc điện thoại di động. Theo tiến sĩ Chugani, trong 6 tháng đầu đời, vùng vỏ não trước trán hình thành các khớp thần kinh với tốc độ tiêu thụ năng lượng gấp đôi so với não người trưởng thành. Tốc độ nhanh khủng khiếp đó tiếp tục diễn ra trong suốt 10 năm đầu đời của trẻ.

Các khớp thần kinh trong vỏ não vận động hình thành khi nào?

Đọc văn bản dưới đây và trả lời câu hỏi:

Làm thế nào để phát triển não bộ của trẻ ?

1. Bạn sẽ không thể nhìn thấy những gì đang diễn ra bên trong não bộ của trẻ sơ sinh. Bạn sẽ không thể thấy được hiện tượng chất dẫn truyền thần kinh, một chất hóa học của não, được giải phóng một cách mạnh mẽ khi một nơ-ron từ tai của đứa trẻ mang tín hiệu mã hóa của tiếng “Mẹ” kết nối với một nơ-ron trong vỏ não thính giác. Và kể từ thời điểm đó, tiếng “Mẹ” được ghi lại trong một nhóm tế bào não của đứa trẻ và các tế bào này sẽ không ghi nhận bất kỳ một âm thanh nào khác trong suốt phần đời còn lại của đứa trẻ.

2. Sử dụng kỹ thuật chụp cắt lớp phát xạ positron (PET), tiến sĩ Harry Chugani, một nhà thần kinh học nhi khoa, có thể quan sát thấy các vùng trong não bộ của đứa trẻ lần lượt sáng lên giống như các khu phố lần lượt sáng đèn sau sự cố mất điện. Ông cũng có thể đo hoạt động của hành não và vỏ não giác quan ngay từ giây phút đứa trẻ ra đời. Ông có thể quan sát các hoạt động trong vỏ não thị giác khi đứa trẻ được 2 và 3 tháng tuổi. Ông có thể thấy vỏ não phía trước sáng lên khi đứa trẻ được 6 đến 8 tháng tuổi. Nói cách khác, ông thấy rằng bộ não của trẻ vẫn tiếp tục phát triển rất lâu sau khi đứa trẻ ra khỏi bụng mẹ, không chỉ tăng kích cỡ mà còn hình thành các kết nối siêu nhỏ chịu trách nhiệm về các hoạt động cảm giác, học tập và ghi nhớ.

4. Tuy nhiên, đến năm 1996, các nhà nghiên cứu nhận định rằng điều đó là sai.

5. Kể từ đó, họ bắt đầu nghiên cứu cách thức những trải nghiệm đó tạo nên các mạng lưới kết nối thần kinh trong não như thế nào. Khi trẻ mới sinh ra, có khoảng 100 tỷ nơ-ron thần kinh tạo nên hơn 50 nghìn tỷ kết nối (khớp thần kinh). Các gen mà đứa trẻ mang đã quyết định cấu trúc cơ bản của bộ não trẻ. Chúng thực hiện các kết nối trong cuống não để điều khiển tim đập và phổi hô hấp. Nhưng đó chưa phải là tất cả. Một nửa trong tổng số 80.000 gen khác nhau trong cơ thể người được cho là có liên quan đến việc hình thành và điều khiển hoạt động của hệ thần kinh trung ương. Tuy 35 nhiên, con số này chưa thấm vào đâu so với những gì bộ não cần. Trong những tháng đầu tiên của cuộc đời, số lượng các khớp thần kinh sẽ tăng gấp 20-50 lần, lên tới hơn 1 triệu tỷ. Cơ thể người không có đủ số lượng gen để thực hiện một lượng kết nối lớn đến như vậy.

6. Việc đó sẽ được thực hiện nhờ trải nghiệm – hay nói cách khác là tất cả 40 các tín hiệu mà đưa trẻ nhận được từ thế giới bên ngoài. Trải nghiệm dường như có tác dụng củng cố các khớp thần kinh. Cũng giống như việc một ký ức sẽ phai mờ dần nếu thỉnh thoảng không được khơi lại, các khớp thần kinh không được sử dụng cũng sẽ bị teo đi trong một quá trình gọi là thải loại. Cách để củng cố các kết nối mong manh này là nhờ sự kích thích.

7. Kích thích không có nghĩa là bắt một đứa trẻ mới chập chững biết đi phải tham gia các lớp học đặc biệt. Mà đó là những thứ đơn giản hơn rất nhiều – phân loại tất theo màu sắc, hay lắng nghe giai điệu nhẹ nhàng của một câu chuyện cổ tích. Trong một nghiên cứu có qui mô lớn nhất từ trước đến nay về điều gì làm nên sự khác biệt, giáo sư Craig Ramey của Đại học Alabama đã phát hiện ra rằng chính trò chơi xếp hình, trò chơi với các hạt sáng tạo, trò chơi ú òa và các trò chơi dân gian khác sẽ giúp tăng cường nhận thức, phát triển khả năng vận động và khả năng ngôn ngữ, và việc không phải trải qua những sang chấn tâm lý sẽ mang lại những hiệu quả lâu dài.

8. Sự hình thành các khớp thần kinh trong vỏ não vận động bắt đầu khi trẻ được khoảng 2 tháng tuổi. Trong khoảng thời gian đó, trẻ sơ sinh dần dần mất phản xạ “giật mình” và “tìm vú mẹ”, và bắt đầu làm chủ các chuyển động có chủ đích. Ở 3 tháng tuổi, sự hình thành các khớp thần kinh vỏ thị giác đạt đến mức cao nhất; lúc này bộ não bắt đầu tinh chỉnh các kết nối cho phép mắt tập trung vào một vật thể. Ở giai đoạn 8 đến 9 tháng tuổi, hồi hải mã, nơi lập chỉ mục và lưu trữ ký ức, trở nên hoàn thiện; chỉ đến lúc đó đứa trẻ mới có thể hình thành những ký ức rõ ràng về cách di chuyển một chiếc điện thoại di động. Theo tiến sĩ Chugani, trong 6 tháng đầu đời, vùng vỏ não trước trán hình thành các khớp thần kinh với tốc độ tiêu thụ năng lượng gấp đôi so với não người trưởng thành. Tốc độ nhanh khủng khiếp đó tiếp tục diễn ra trong suốt 10 năm đầu đời của trẻ.

Theo văn bản, trò chơi nào dưới đây không được giáo sư Craig Rameyđề cập đến trong việc phát triển khả năng vận động và khả năng ngôn ngữ của trẻ?

Đọc văn bản dưới đây và trả lời câu hỏi:

Làm thế nào để phát triển não bộ của trẻ ?

1. Bạn sẽ không thể nhìn thấy những gì đang diễn ra bên trong não bộ của trẻ sơ sinh. Bạn sẽ không thể thấy được hiện tượng chất dẫn truyền thần kinh, một chất hóa học của não, được giải phóng một cách mạnh mẽ khi một nơ-ron từ tai của đứa trẻ mang tín hiệu mã hóa của tiếng “Mẹ” kết nối với một nơ-ron trong vỏ não thính giác. Và kể từ thời điểm đó, tiếng “Mẹ” được ghi lại trong một nhóm tế bào não của đứa trẻ và các tế bào này sẽ không ghi nhận bất kỳ một âm thanh nào khác trong suốt phần đời còn lại của đứa trẻ.

2. Sử dụng kỹ thuật chụp cắt lớp phát xạ positron (PET), tiến sĩ Harry Chugani, một nhà thần kinh học nhi khoa, có thể quan sát thấy các vùng trong não bộ của đứa trẻ lần lượt sáng lên giống như các khu phố lần lượt sáng đèn sau sự cố mất điện. Ông cũng có thể đo hoạt động của hành não và vỏ não giác quan ngay từ giây phút đứa trẻ ra đời. Ông có thể quan sát các hoạt động trong vỏ não thị giác khi đứa trẻ được 2 và 3 tháng tuổi. Ông có thể thấy vỏ não phía trước sáng lên khi đứa trẻ được 6 đến 8 tháng tuổi. Nói cách khác, ông thấy rằng bộ não của trẻ vẫn tiếp tục phát triển rất lâu sau khi đứa trẻ ra khỏi bụng mẹ, không chỉ tăng kích cỡ mà còn hình thành các kết nối siêu nhỏ chịu trách nhiệm về các hoạt động cảm giác, học tập và ghi nhớ.

4. Tuy nhiên, đến năm 1996, các nhà nghiên cứu nhận định rằng điều đó là sai.

5. Kể từ đó, họ bắt đầu nghiên cứu cách thức những trải nghiệm đó tạo nên các mạng lưới kết nối thần kinh trong não như thế nào. Khi trẻ mới sinh ra, có khoảng 100 tỷ nơ-ron thần kinh tạo nên hơn 50 nghìn tỷ kết nối (khớp thần kinh). Các gen mà đứa trẻ mang đã quyết định cấu trúc cơ bản của bộ não trẻ. Chúng thực hiện các kết nối trong cuống não để điều khiển tim đập và phổi hô hấp. Nhưng đó chưa phải là tất cả. Một nửa trong tổng số 80.000 gen khác nhau trong cơ thể người được cho là có liên quan đến việc hình thành và điều khiển hoạt động của hệ thần kinh trung ương. Tuy 35 nhiên, con số này chưa thấm vào đâu so với những gì bộ não cần. Trong những tháng đầu tiên của cuộc đời, số lượng các khớp thần kinh sẽ tăng gấp 20-50 lần, lên tới hơn 1 triệu tỷ. Cơ thể người không có đủ số lượng gen để thực hiện một lượng kết nối lớn đến như vậy.

6. Việc đó sẽ được thực hiện nhờ trải nghiệm – hay nói cách khác là tất cả 40 các tín hiệu mà đưa trẻ nhận được từ thế giới bên ngoài. Trải nghiệm dường như có tác dụng củng cố các khớp thần kinh. Cũng giống như việc một ký ức sẽ phai mờ dần nếu thỉnh thoảng không được khơi lại, các khớp thần kinh không được sử dụng cũng sẽ bị teo đi trong một quá trình gọi là thải loại. Cách để củng cố các kết nối mong manh này là nhờ sự kích thích.

7. Kích thích không có nghĩa là bắt một đứa trẻ mới chập chững biết đi phải tham gia các lớp học đặc biệt. Mà đó là những thứ đơn giản hơn rất nhiều – phân loại tất theo màu sắc, hay lắng nghe giai điệu nhẹ nhàng của một câu chuyện cổ tích. Trong một nghiên cứu có qui mô lớn nhất từ trước đến nay về điều gì làm nên sự khác biệt, giáo sư Craig Ramey của Đại học Alabama đã phát hiện ra rằng chính trò chơi xếp hình, trò chơi với các hạt sáng tạo, trò chơi ú òa và các trò chơi dân gian khác sẽ giúp tăng cường nhận thức, phát triển khả năng vận động và khả năng ngôn ngữ, và việc không phải trải qua những sang chấn tâm lý sẽ mang lại những hiệu quả lâu dài.

8. Sự hình thành các khớp thần kinh trong vỏ não vận động bắt đầu khi trẻ được khoảng 2 tháng tuổi. Trong khoảng thời gian đó, trẻ sơ sinh dần dần mất phản xạ “giật mình” và “tìm vú mẹ”, và bắt đầu làm chủ các chuyển động có chủ đích. Ở 3 tháng tuổi, sự hình thành các khớp thần kinh vỏ thị giác đạt đến mức cao nhất; lúc này bộ não bắt đầu tinh chỉnh các kết nối cho phép mắt tập trung vào một vật thể. Ở giai đoạn 8 đến 9 tháng tuổi, hồi hải mã, nơi lập chỉ mục và lưu trữ ký ức, trở nên hoàn thiện; chỉ đến lúc đó đứa trẻ mới có thể hình thành những ký ức rõ ràng về cách di chuyển một chiếc điện thoại di động. Theo tiến sĩ Chugani, trong 6 tháng đầu đời, vùng vỏ não trước trán hình thành các khớp thần kinh với tốc độ tiêu thụ năng lượng gấp đôi so với não người trưởng thành. Tốc độ nhanh khủng khiếp đó tiếp tục diễn ra trong suốt 10 năm đầu đời của trẻ.

Khi so sánh bộ não của trẻ với các khu phố, tác giả muốn minh họa quan điểm rằng: