Câu hỏi:
02/06/2024 99
Write a paragraph to end the story. Use the following prompts. (Viết đoạn văn kết thúc câu chuyện. Sử dụng các gợi ý sau.)
- Sam / use / colorful shorts / make / SOS emergency signal.
- Friday morning / Sam / hear / helicopter / flying over.
- He / shout / wave /arm / but / they / not see him.
- Afternoon / another helicopter / fly over / SOS signal.
- Wind / helicopter's engine / blow up / Sam's shorts / pilot suddenly spot / them.
- The pilot / search / area again / find / Sam / five kilometres / cattle farm.
Write a paragraph to end the story. Use the following prompts. (Viết đoạn văn kết thúc câu chuyện. Sử dụng các gợi ý sau.)
- Sam / use / colorful shorts / make / SOS emergency signal.
- Friday morning / Sam / hear / helicopter / flying over.
- He / shout / wave /arm / but / they / not see him.
- Afternoon / another helicopter / fly over / SOS signal.
- Wind / helicopter's engine / blow up / Sam's shorts / pilot suddenly spot / them.
- The pilot / search / area again / find / Sam / five kilometres / cattle farm.
Trả lời:
Gợi ý:
In the forest, Sam used the colourful shorts to make SOS emergency signal. On Friday morning, he heard a helicopter flying over. He shouted and waved his arm but they didn’t see him. In the afternoon, there was another helicopter flying over and it saw SOS signal. The wind of the helicopter’s engine blew up Sam’s shorts and the pilot suddenly spotted them. After that, the pilot searched the area again and found Sam five kilometres from a cattle farm.
Hướng dẫn dịch:
Trong rừng, Sam dùng một chiếc quần đùi sặc sỡ để làm tín hiệu khẩn cấp SOS. Sáng thứ Sáu, anh nghe thấy tiếng trực thăng bay qua. Anh ta hét lên và vẫy tay nhưng họ không nhìn thấy. Vào buổi chiều, có một chiếc trực thăng khác bay qua và thấy tín hiệu SOS. Gió từ động cơ trực thăng thổi bay quần đùi của Sam và phi công đã bất ngờ phát hiện ra chúng. Sau đó, phi công đã tìm kiếm lại khu vực đó và tìm thấy Sam cách một trang trại gia súc 5 km.
Gợi ý:
In the forest, Sam used the colourful shorts to make SOS emergency signal. On Friday morning, he heard a helicopter flying over. He shouted and waved his arm but they didn’t see him. In the afternoon, there was another helicopter flying over and it saw SOS signal. The wind of the helicopter’s engine blew up Sam’s shorts and the pilot suddenly spotted them. After that, the pilot searched the area again and found Sam five kilometres from a cattle farm.
Hướng dẫn dịch:
Trong rừng, Sam dùng một chiếc quần đùi sặc sỡ để làm tín hiệu khẩn cấp SOS. Sáng thứ Sáu, anh nghe thấy tiếng trực thăng bay qua. Anh ta hét lên và vẫy tay nhưng họ không nhìn thấy. Vào buổi chiều, có một chiếc trực thăng khác bay qua và thấy tín hiệu SOS. Gió từ động cơ trực thăng thổi bay quần đùi của Sam và phi công đã bất ngờ phát hiện ra chúng. Sau đó, phi công đã tìm kiếm lại khu vực đó và tìm thấy Sam cách một trang trại gia súc 5 km.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
You will hear three texts twice. Choose the correct option (a-d). (Bạn sẽ nghe băng hai lần. Chọn phương án đúng a-d)
1. What is the speaker giving advice about? (Người nói đưa ra lời khuyên về gì?)
a. making life decisions (đưa ra quyết định trong cuộc sống)
b. studying for tests (học để kiểm tra)
c. improving your work (cải thiện công việc của bạn)
d. planning your time (lập kế hoạch thời gian của bạn)
2. What is true about Amy? (Điều gì là sự thật về Amy?)
a. She's leaving her family. (Cô ấy rời xa gia đình)
b. She's starting work (Cô ấy đang bắt đầu công việc)
c. She's leaving her hometown. (Cô ấy rời khỏi quê nhà)
d. She's going on holiday. (Cô ấy đang đi nghỉ)
3. The presenter is asking for opinions about (Người nói đang hỏi ý kiến về)
a. a news story. (một tin tức)
b. a holiday. (một kỳ nghỉ)
c. a charity. (một chuyến tình nguyện)
d. a new lottery. (vé số)
You will hear three texts twice. Choose the correct option (a-d). (Bạn sẽ nghe băng hai lần. Chọn phương án đúng a-d)
1. What is the speaker giving advice about? (Người nói đưa ra lời khuyên về gì?)
a. making life decisions (đưa ra quyết định trong cuộc sống)
b. studying for tests (học để kiểm tra)
c. improving your work (cải thiện công việc của bạn)
d. planning your time (lập kế hoạch thời gian của bạn)
2. What is true about Amy? (Điều gì là sự thật về Amy?)
a. She's leaving her family. (Cô ấy rời xa gia đình)
b. She's starting work (Cô ấy đang bắt đầu công việc)
c. She's leaving her hometown. (Cô ấy rời khỏi quê nhà)
d. She's going on holiday. (Cô ấy đang đi nghỉ)
3. The presenter is asking for opinions about (Người nói đang hỏi ý kiến về)
a. a news story. (một tin tức)
b. a holiday. (một kỳ nghỉ)
c. a charity. (một chuyến tình nguyện)
d. a new lottery. (vé số)
Câu 2:
Read the text. Circle the correct option (a-d). (Đọc văn bản. Khoanh tròn vào phương án đúng a-d)
1. Sam went backpacking because (Sam đi du lịch ba lô vì)
a. he didn't know what to do with his life (anh ấy không biết phải làm gì với cuộc sống của mình)
b. he didn't like being a student. (anh ấy không thích là một sinh viên)
c. he wanted to become fit. (anh ấy muốn trở nên khỏe mạnh)
d. he thought it would be good for his career plans. (anh ấy nghĩ rằng nó sẽ tốt cho các kế hoạch sự nghiệp của mình)
2. Sam got lost because (Sam bị lạc vì)
a. he didn't prepare well. (anh ấy đã không chuẩn bị tốt)
b. his map was incorrect. (bản đồ của anh ấy không chính xác)
c. the weather suddenly changed. (thời tiết đột ngột thay đổi)
d. he wasn't well. (anh ấy không khỏe)
3. Sam's employers realised Sam was lost when (Những người chủ của Sam nhận ra Sam đã bị lạc khi)
a. he called them from his mobile. (anh ấy đã gọi cho họ từ điện thoại di động của mình)
b. they saw that all his money was gone. (họ thấy rằng tất cả tiền của anh ta đã biến mất)
c. his family rang to speak to him. (gia đình anh ấy gọi điện để nói chuyện với anh ấy)
d. some of his things were missing. (một số thứ của anh ấy đã bị thiếu)
4. The rescue services (Các dịch vụ cứu hộ)
a. called Sam's family. (gọi gia đình của Sam.)
b. started to look for Sam by helicopters. (bắt đầu tìm Sam bằng trực thăng)
c. spent the night in the outback to look for Sam. (đã qua đêm ở vùng hẻo lánh để tìm Sam)
d. I set out to find Sam before Sam s employers phoned. (Tôi bắt đầu tìm Sam trước khi chủ của Sam gọi điện)
1. Sam went backpacking because (Sam đi du lịch ba lô vì)
a. he didn't know what to do with his life (anh ấy không biết phải làm gì với cuộc sống của mình)
b. he didn't like being a student. (anh ấy không thích là một sinh viên)
c. he wanted to become fit. (anh ấy muốn trở nên khỏe mạnh)
d. he thought it would be good for his career plans. (anh ấy nghĩ rằng nó sẽ tốt cho các kế hoạch sự nghiệp của mình)
2. Sam got lost because (Sam bị lạc vì)
a. he didn't prepare well. (anh ấy đã không chuẩn bị tốt)
b. his map was incorrect. (bản đồ của anh ấy không chính xác)
c. the weather suddenly changed. (thời tiết đột ngột thay đổi)
d. he wasn't well. (anh ấy không khỏe)
3. Sam's employers realised Sam was lost when (Những người chủ của Sam nhận ra Sam đã bị lạc khi)
a. he called them from his mobile. (anh ấy đã gọi cho họ từ điện thoại di động của mình)
b. they saw that all his money was gone. (họ thấy rằng tất cả tiền của anh ta đã biến mất)
c. his family rang to speak to him. (gia đình anh ấy gọi điện để nói chuyện với anh ấy)
d. some of his things were missing. (một số thứ của anh ấy đã bị thiếu)
4. The rescue services (Các dịch vụ cứu hộ)
a. called Sam's family. (gọi gia đình của Sam.)
b. started to look for Sam by helicopters. (bắt đầu tìm Sam bằng trực thăng)
c. spent the night in the outback to look for Sam. (đã qua đêm ở vùng hẻo lánh để tìm Sam)
d. I set out to find Sam before Sam s employers phoned. (Tôi bắt đầu tìm Sam trước khi chủ của Sam gọi điện)
Câu 3:
Work in pair. Describe the photo below. Then discuss the questions. (Làm việc theo cặp. Mô tả bức ảnh dưới đây. Sau đó thảo luận về các câu hỏi)
Work in pair. Describe the photo below. Then discuss the questions. (Làm việc theo cặp. Mô tả bức ảnh dưới đây. Sau đó thảo luận về các câu hỏi)