Câu hỏi:
17/07/2024 63
Work with a partner. Take turns to read the words below ( Luyện tập với bạn cùng nhóm. Lần lượt đọc các từ dưới đây)
1. sugar 2. shore 3. sure 4. crush 5.save 6.kiss
Work with a partner. Take turns to read the words below ( Luyện tập với bạn cùng nhóm. Lần lượt đọc các từ dưới đây)
1. sugar 2. shore 3. sure 4. crush 5.save 6.kiss
Trả lời:
Giải bởi Vietjack
Hướng dẫn dịch
1. sugar ( đường)
3. sure ( chắc chắn)
5. save ( tiết kiệm)
2. shore ( bờ biển)
4. crush ( đám đống, thích)
6. kiss ( hôn)
Hướng dẫn dịch
1. sugar ( đường) | 3. sure ( chắc chắn) | 5. save ( tiết kiệm) |
2. shore ( bờ biển) | 4. crush ( đám đống, thích) | 6. kiss ( hôn) |
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Play a game. For each item, find someone who bought it recently. Write the name of the person and ask when he or she bought it.
(Chơi một trò chơi. Đối với mỗi mặt hàng, hãy tìm người đã mua nó gần đây. Viết tên của người đó và hỏi họ mua nó khi nào)
Find someone who bought
Who?
When
A T-shirt
A hat
A watch
A dress
A bag
Jeans
Shoes
Play a game. For each item, find someone who bought it recently. Write the name of the person and ask when he or she bought it.
(Chơi một trò chơi. Đối với mỗi mặt hàng, hãy tìm người đã mua nó gần đây. Viết tên của người đó và hỏi họ mua nó khi nào)
Find someone who bought |
Who? |
When |
A T-shirt |
|
|
A hat |
|
|
A watch |
|
|
A dress |
|
|
A bag |
|
|
Jeans |
|
|
Shoes |
|
|
Xem đáp án »
17/07/2024
60