Câu hỏi:

23/07/2024 116

Work with a partner. Take turns to read the words below ( Làm việc với bạn cùng nhóm. Lần lượt đọc các từ dưới đây)

1. braces 5. bring
2. grow 6. blow
3.glad 7. global
4. blink 8. greet

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Hướng dẫn dịch

1. braces ( niềng răng ) 5. bring ( đem lại)
2. grow ( phát triển, lớn lên) 6. blow ( thổi)
3.glad ( vui mừng) 7. global ( toàn cầu)
4. blink ( nháy mắt) 8. greet ( chào)

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Playing a guessing game. Look at the photo on page 133. Student A: Choose one person in the photo. Don’t tell your partner who it is. Student B: Ask yes/no question to guess who your partner chose. Take turns)

( Chơi trò chơi đoán người. Nhìn vào bức tranh trang 133. Học sinh A: Chọn một người ở trong bức tranh. Đừng nói với bạn cùng nhóm. Học sinh B: Hỏi các câu Yes/ No question để đoán người mà bạn của bạn đã chọn.)

Xem đáp án » 23/07/2024 46

Câu hỏi mới nhất

Xem thêm »
Xem thêm »